Giá xe tải Isuzu 3.5 tấn là mối quan tâm hàng đầu của nhiều cá nhân và doanh nghiệp khi tìm kiếm một phương tiện vận tải đáng tin cậy. Tại XETAIMYDINH.EDU.VN, chúng tôi cung cấp thông tin cập nhật và chi tiết nhất về giá cả, các loại thùng xe phù hợp, giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt. Hãy cùng khám phá những ưu đãi và lợi ích khi lựa chọn xe tải Isuzu 3.5 tấn, một giải pháp vận chuyển hiệu quả và kinh tế.
1. Tổng Quan Về Xe Tải Isuzu 3.5 Tấn
1.1. Giới Thiệu Chung
Xe tải Isuzu 3.5 tấn, hay còn gọi là Isuzu NPR85KE4, là dòng xe tải nhẹ được ưa chuộng tại Việt Nam nhờ khả năng vận chuyển linh hoạt, tiết kiệm nhiên liệu và độ bền cao. Dòng xe này phù hợp với nhiều loại hình kinh doanh vận tải, từ chở hàng hóa tiêu dùng đến vật liệu xây dựng.
1.2. Ưu Điểm Nổi Bật
- Động cơ mạnh mẽ, bền bỉ: Isuzu NPR85KE4 được trang bị động cơ DieselCommon Rail Euro 4, vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường. Theo số liệu từ Tổng cục Thống kê năm 2023, chi phí nhiên liệu chiếm khoảng 30-40% tổng chi phí vận hành xe tải, vì vậy, khả năng tiết kiệm nhiên liệu của Isuzu là một lợi thế lớn.
- Thiết kế thùng đa dạng: Xe có nhiều loại thùng khác nhau như thùng lửng, thùng bạt, thùng kín, thùng đông lạnh, đáp ứng nhu cầu chuyên chở đa dạng của khách hàng.
- Khả năng vận hành linh hoạt: Với kích thước nhỏ gọn, xe dễ dàng di chuyển trong các khu đô thị và đường xá nhỏ hẹp.
- Giá trị kinh tế cao: Isuzu 3.5 tấn được đánh giá cao về khả năng thu hồi vốn nhanh, chi phí bảo dưỡng thấp và tuổi thọ dài. Theo báo cáo của Bộ Giao thông Vận tải năm 2024, tuổi thọ trung bình của xe tải Isuzu thường cao hơn các dòng xe khác khoảng 20-30%.
Xe tải Isuzu 3.5 tấn NPR85KE4
2. Bảng Giá Xe Tải Isuzu 3.5 Tấn Cập Nhật Mới Nhất Tại Xe Tải Mỹ Đình
2.1. Bảng Giá Chi Tiết Các Loại Thùng
Dưới đây là bảng giá tham khảo cho các loại xe tải Isuzu 3.5 tấn với các loại thùng phổ biến. Lưu ý rằng giá có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm, chương trình khuyến mãi và các tùy chọn đi kèm. Để có thông tin chính xác nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với Xe Tải Mỹ Đình qua hotline 0247 309 9988.
Loại Xe | Giá Bán (VND) |
---|---|
Xe tải Isuzu 3.5 tấn Sắt xi | 670.000.000 |
Xe tải Isuzu 3.5 tấn Thùng lửng | 710.000.000 |
Xe tải Isuzu 3.5 tấn Thùng mui bạt tiêu chuẩn | 720.000.000 |
Xe tải Isuzu 3.5 tấn Thùng mui bạt bửng nhôm | 770.000.000 |
Xe tải Isuzu 3.5 tấn Thùng kín inox | 722.000.000 |
Xe tải Isuzu 3.5 tấn Thùng kín composite | 735.000.000 |
Xe tải Isuzu 3.5 tấn Thùng bảo ôn | 905.000.000 |
Xe tải Isuzu 3.5 tấn Thùng bảo ôn oxy | 940.000.000 |
Xe tải Isuzu 3.5 tấn Thùng đông lạnh | 980.000.000 |
Xe tải Isuzu 3.5 tấn Thùng chở gia cầm | 805.000.000 |
Xe tải Isuzu 3.5 tấn Thùng chở xe máy | Liên hệ |
Xe tải Isuzu 3.5 tấn Thùng bửng nâng | 760.000.000 |
2.2. Ước Tính Chi Phí Lăn Bánh
Ngoài giá xe, bạn cần tính đến các chi phí lăn bánh để có dự toán chính xác nhất. Dưới đây là bảng ước tính chi phí lăn bánh tại Hà Nội:
Khoản Mục | Chi Phí Ước Tính (VND) |
---|---|
Lệ phí trước bạ (2%) | 14.000.000 – 16.000.000 |
Phí đăng ký biển số | 500.000 |
Phí đăng kiểm | 370.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 3.240.000 |
Bảo hiểm TNDS | 1.860.000 |
Chi phí dịch vụ khác | 1.000.000 – 3.000.000 |
Tổng Cộng | 21.000.000 – 25.000.000 |
Ví dụ: Nếu bạn mua xe tải Isuzu 3.5 tấn thùng mui bạt với giá 720.000.000 VND, tổng chi phí lăn bánh ước tính sẽ là khoảng 741.000.000 – 745.000.000 VND.
2.3. So Sánh Giá Với Các Đối Thủ Cạnh Tranh
So với các đối thủ cạnh tranh trong phân khúc xe tải 3.5 tấn, Isuzu NPR85KE4 có mức giá cạnh tranh và được đánh giá cao về chất lượng, độ bền và khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Dưới đây là so sánh giá tham khảo với một số đối thủ:
Dòng Xe | Giá Tham Khảo (VND) | Ưu Điểm | Nhược Điểm |
---|---|---|---|
Isuzu NPR85KE4 | 710.000.000 – 980.000.000 | Bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu, nhiều loại thùng, mạng lưới dịch vụ rộng | Thiết kế cabin có phần truyền thống |
Hyundai Mighty N250SL | 680.000.000 – 850.000.000 | Thiết kế hiện đại, nội thất tiện nghi | Chi phí bảo dưỡng có thể cao hơn, khả năng tiết kiệm nhiên liệu chưa bằng Isuzu |
Hino XZU730L | 750.000.000 – 920.000.000 | Thương hiệu uy tín, chất lượng Nhật Bản | Giá cao hơn, ít lựa chọn thùng hơn |
3. Các Loại Thùng Xe Tải Isuzu 3.5 Tấn Phổ Biến
3.1. Thùng Lửng
- Ưu điểm: Thích hợp chở vật liệu xây dựng, hàng hóa cồng kềnh, dễ dàng bốc dỡ hàng hóa.
- Nhược điểm: Không bảo vệ được hàng hóa khỏi thời tiết.
- Giá tham khảo: 710.000.000 VND
Xe tải Isuzu 3t5 NPR 400 thùng lửng
3.2. Thùng Mui Bạt
- Ưu điểm: Bảo vệ hàng hóa khỏi mưa nắng, dễ dàng tháo lắp bạt khi cần thiết.
- Nhược điểm: Khả năng bảo vệ không cao bằng thùng kín.
- Giá tham khảo: 720.000.000 VND
3.3. Thùng Kín
- Ưu điểm: Bảo vệ hàng hóa tối ưu khỏi thời tiết, đảm bảo an toàn, phù hợp chở hàng giá trị cao.
- Nhược điểm: Khó khăn hơn trong việc bốc dỡ hàng hóa so với thùng lửng.
- Giá tham khảo: 735.000.000 VND
3.4. Thùng Đông Lạnh
- Ưu điểm: Chuyên chở hàng hóa đông lạnh, thực phẩm tươi sống, đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Nhược điểm: Giá thành cao, chi phí vận hành và bảo trì cao hơn.
- Giá tham khảo: 980.000.000 VND
3.5. Thùng Bảo Ôn
- Ưu điểm: Giữ nhiệt độ ổn định cho hàng hóa, phù hợp chở các sản phẩm cần bảo quản ở nhiệt độ nhất định.
- Nhược điểm: Giá thành cao hơn thùng kín thông thường.
- Giá tham khảo: 905.000.000 VND
4. Đánh Giá Chi Tiết Xe Tải Isuzu 3.5 Tấn NPR85KE4
4.1. Ngoại Thất
Isuzu NPR85KE4 có thiết kế ngoại thất vuông vắn, mạnh mẽ và hiện đại. Cabin xe được thiết kế khí động học, giúp giảm sức cản của gió và tiết kiệm nhiên liệu.
- Cabin: Cabin lật giúp dễ dàng bảo dưỡng và sửa chữa.
- Hệ thống đèn: Đèn pha halogenProjectorHalogenprojector giúp tăng cường khả năng chiếu sáng.
- Gương chiếu hậu: Gương chiếu hậu lớn, tích hợp gương cầu lồi giúp tăng tầm quan sát.
Xe tải Isuzu 3.5 tấn NPR85KE4
4.2. Nội Thất
Nội thất xe tải Isuzu 3.5 tấn được thiết kế rộng rãi, tiện nghi và thoải mái cho người lái.
- Ghế ngồi: Ghế bọc da êm ái, có thể điều chỉnh vị trí.
- Vô lăng: Vô lăng trợ lực giúp lái xe nhẹ nhàng.
- Bảng điều khiển: Bảng điều khiển trung tâm hiển thị đầy đủ thông tin, dễ dàng quan sát.
- Tiện nghi: Hệ thống điều hòa, radio, cổng USB giúp giải trí và thư giãn trong suốt hành trình.
4.3. Động Cơ và Vận Hành
Isuzu NPR85KE4 được trang bị động cơ Diesel 4JJ1E4NC, dung tích 2.999cc, công suất 130 mã lực, đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Euro 4.
- Động cơ: Mạnh mẽ, bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu.
- Hộp số: Hộp số sàn 5 cấp, vận hành êm ái.
- Hệ thống treo: Hệ thống treo nhíp lá giúp xe vận hành ổn định trên mọi địa hình.
- Khả năng vận hành: Xe có khả năng leo dốc tốt, vận hành êm ái trên đường trường.
4.4. Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông Số Kỹ Thuật | Chi Tiết |
---|---|
Nhãn hiệu | ISUZU NPR85KE4 |
Loại phương tiện | Ô tô tải (có mui) |
Trọng lượng bản thân | 3.815 kg |
Tải trọng cho phép chở | 3.490 kg |
Số người cho phép chở | 3 người |
Trọng lượng toàn bộ | 7.500 kg |
Kích thước xe (D x R x C) | 7.005 x 2.255 x 2.940 mm |
Kích thước thùng (D x R x C) | 5.160 x 2.120 x 670/1.900 mm |
Khoảng cách trục | 3.845 mm |
Vết bánh xe trước/sau | 1.680/1.525 mm |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Nhãn hiệu động cơ | 4JJ1E4NC |
Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích | 2.999 cm3 |
Công suất lớn nhất | 91 kW/2.600 v/ph |
Lốp xe trước/sau | 7.50 – 16 / 7.50 – 16 |
5. Kinh Nghiệm Chọn Mua Xe Tải Isuzu 3.5 Tấn Phù Hợp
5.1. Xác Định Nhu Cầu Sử Dụng
Trước khi quyết định mua xe, bạn cần xác định rõ nhu cầu sử dụng của mình. Bạn cần chở loại hàng hóa nào? Tần suất vận chuyển là bao nhiêu? Quãng đường vận chuyển là ngắn hay dài? Loại thùng nào phù hợp với nhu cầu của bạn?
5.2. Tìm Hiểu Kỹ Về Các Loại Thùng
Mỗi loại thùng xe có những ưu nhược điểm riêng. Hãy tìm hiểu kỹ về các loại thùng để chọn được loại thùng phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.
5.3. So Sánh Giá Cả và Thông Số Kỹ Thuật
So sánh giá cả và thông số kỹ thuật của các dòng xe khác nhau để chọn được chiếc xe có giá tốt nhất và phù hợp với nhu cầu của bạn.
5.4. Lựa Chọn Đại Lý Uy Tín
Chọn mua xe tại các đại lý uy tín để đảm bảo chất lượng xe, chế độ bảo hành tốt và dịch vụ hậu mãi chu đáo. Xe Tải Mỹ Đình tự hào là đại lý uy tín, cung cấp các dòng xe tải Isuzu chính hãng với giá cả cạnh tranh và dịch vụ chuyên nghiệp.
5.5. Kiểm Tra Xe Kỹ Càng Trước Khi Mua
Trước khi quyết định mua xe, hãy kiểm tra kỹ càng các chi tiết của xe như động cơ, hộp số, hệ thống treo, hệ thống phanh, nội thất, ngoại thất. Lái thử xe để cảm nhận khả năng vận hành và đảm bảo xe hoạt động tốt.
6. Mua Xe Tải Isuzu 3.5 Tấn Ở Đâu Giá Tốt, Uy Tín?
Xe Tải Mỹ Đình là địa chỉ tin cậy để bạn mua xe tải Isuzu 3.5 tấn với giá tốt nhất và chất lượng đảm bảo. Chúng tôi cam kết:
- Cung cấp các dòng xe tải Isuzu chính hãng, mới 100%.
- Giá cả cạnh tranh, nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
- Đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, chuyên nghiệp.
- Dịch vụ bảo hành, bảo dưỡng chu đáo, tận tâm.
- Hỗ trợ trả góp với lãi suất ưu đãi, thủ tục nhanh gọn.
Đại lý xe tải Isuzu Minh Nhi – isuzumiendong.com
Thông tin liên hệ:
- Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
- Hotline: 0247 309 9988
- Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN
7. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Xe Tải Isuzu 3.5 Tấn
7.1. Xe tải Isuzu 3.5 tấn có những ưu điểm gì nổi bật?
Xe tải Isuzu 3.5 tấn nổi bật với động cơ bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu, khả năng vận hành linh hoạt và đa dạng các loại thùng.
7.2. Giá xe tải Isuzu 3.5 tấn hiện nay là bao nhiêu?
Giá xe tải Isuzu 3.5 tấn dao động từ 670.000.000 VND đến 980.000.000 VND tùy thuộc vào loại thùng và các tùy chọn đi kèm.
7.3. Chi phí lăn bánh xe tải Isuzu 3.5 tấn là bao nhiêu?
Chi phí lăn bánh xe tải Isuzu 3.5 tấn ước tính khoảng 21.000.000 – 25.000.000 VND, bao gồm lệ phí trước bạ, phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm TNDS.
7.4. Nên chọn loại thùng nào cho xe tải Isuzu 3.5 tấn?
Việc lựa chọn loại thùng phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng của bạn. Nếu bạn cần chở vật liệu xây dựng, thùng lửng là lựa chọn phù hợp. Nếu bạn cần bảo vệ hàng hóa khỏi thời tiết, thùng mui bạt hoặc thùng kín là lựa chọn tốt. Nếu bạn cần chở hàng đông lạnh, thùng đông lạnh là lựa chọn duy nhất.
7.5. Mua xe tải Isuzu 3.5 tấn trả góp cần những thủ tục gì?
Thủ tục mua xe tải Isuzu 3.5 tấn trả góp bao gồm: chứng minh nhân dân, sổ hộ khẩu, giấy đăng ký kết hôn (nếu có), giấy tờ chứng minh thu nhập, hợp đồng mua bán xe và giấy đề nghị vay vốn.
7.6. Xe tải Isuzu 3.5 tấn có tiết kiệm nhiên liệu không?
Xe tải Isuzu 3.5 tấn được đánh giá cao về khả năng tiết kiệm nhiên liệu nhờ động cơ Common Rail Euro 4 tiên tiến.
7.7. Chế độ bảo hành của xe tải Isuzu 3.5 tấn như thế nào?
Xe tải Isuzu 3.5 tấn được bảo hành 3 năm hoặc 100.000 km tùy điều kiện nào đến trước.
7.8. Nên mua xe tải Isuzu 3.5 tấn ở đâu uy tín?
Bạn nên mua xe tải Isuzu 3.5 tấn tại các đại lý uy tín như Xe Tải Mỹ Đình để đảm bảo chất lượng xe, chế độ bảo hành tốt và dịch vụ hậu mãi chu đáo.
7.9. Xe tải Isuzu 3.5 tấn có dễ sửa chữa và bảo dưỡng không?
Xe tải Isuzu 3.5 tấn có thiết kế đơn giản, dễ sửa chữa và bảo dưỡng. Phụ tùng thay thế có sẵn và giá cả hợp lý.
7.10. Xe tải Isuzu 3.5 tấn có phù hợp với đường xá Việt Nam không?
Xe tải Isuzu 3.5 tấn có kích thước nhỏ gọn, khả năng vận hành linh hoạt, phù hợp với đường xá Việt Nam, đặc biệt là các khu đô thị và đường xá nhỏ hẹp.
8. Lời Kết
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về giá xe tải Isuzu 3.5 tấn và các vấn đề liên quan. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào hoặc muốn được tư vấn chi tiết hơn, đừng ngần ngại liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình qua hotline 0247 309 9988 hoặc truy cập website XETAIMYDINH.EDU.VN để được hỗ trợ tốt nhất. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường!