Xe tải Hino 15 tấn đời 2015 đã qua sử dụng vẫn là một lựa chọn đáng cân nhắc cho các doanh nghiệp vận tải nhờ chất lượng bền bỉ và hiệu suất vận hành mạnh mẽ. Sau 4-5 năm hoạt động, dòng xe này vẫn giữ được chất lượng tốt, chứng minh sự đầu tư hiệu quả và lâu dài.
xe tải cũ hino đẹp
Xe tải Hino 15 tấn đời 2015 thuộc dòng Hino 500, sở hữu động cơ 7.7L mạnh mẽ và bền bỉ. Chất lượng lắp ráp tốt, cùng với cabin chắc chắn, tạo nên một sản phẩm hoàn hảo. Mặc dù giá thành ban đầu có thể cao hơn một chút, nhưng Hino vẫn là dòng xe tải đáng tin cậy hàng đầu tại Việt Nam.
Đánh Giá Chi Tiết Xe Tải Hino 15 Tấn Đời 2015
Xe tải Hino 15 tấn đời 2015 được đánh giá cao về chất lượng tổng thể, từ khung gầm chassis đến động cơ. Thùng xe được đóng bằng nhôm hoặc inox, tăng cường độ cứng và độ bền.
- Ngoại hình: Xe còn đẹp, chưa qua đâm đụng, nước sơn zin, thân vỏ và thùng chưa bị móp méo. Máy lạnh hãng theo xe vẫn hoạt động tốt.
- Nội thất: Tablo còn mới, ghế và giường nằm đẹp, không rách hay bong tróc.
- Lốp xe: Còn tốt khoảng 80%, vận hành ngay mà không cần thay thế.
- Động cơ: Nguyên bản, chưa qua thay thế hay sửa chữa, đã sử dụng khoảng 150.000 km, chưa bị ngập nước hay hư hỏng do nắng nóng.
hino 15 tấn cũ đẹp
Giá Xe Tải Hino 15 Tấn Đời 2015 Cũ và Dịch Vụ Liên Quan
Quý khách hàng quan tâm đến Giá Xe Tải Hino 15 Tấn đời 2015 hoặc các dòng xe tải cũ khác, vui lòng liên hệ số điện thoại 0908191455 để được tư vấn chi tiết. Chúng tôi nhận trao đổi xe tải cũ lấy xe tải mới, mua xe tải cũ giá cao, hỗ trợ nâng đời, nâng tải và các thủ tục liên quan.
hino 3 chân cũ đẹp
Thông Số Kỹ Thuật Xe Tải Hino 15 Tấn Đời 2015
Thông Số Chung | |
---|---|
Trọng lượng bản thân | kG |
Phân bố – Cầu trước | kG |
Phân bố – Cầu sau | kG |
Tải trọng cho phép chở | kG |
Số người cho phép chở | người |
Trọng lượng toàn bộ | kG |
Kích Thước | |
---|---|
Kích thước xe (Dài x Rộng x Cao) | mm |
Kích thước lòng thùng hàng | mm |
Khoảng cách trục | mm |
Vết bánh xe trước/sau | mm |
Số trục | |
Công thức bánh xe | |
Loại nhiên liệu |
hino thùng dài đẹp
Động Cơ | |
---|---|
Nhãn hiệu động cơ | |
Loại động cơ | |
Thể tích | |
Công suất lớn nhất / tốc độ quay |
Lốp Xe | |
---|---|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV | |
Lốp trước / sau |
Hệ Thống Phanh | |
---|---|
Phanh trước / Dẫn động | |
Phanh sau / Dẫn động | |
Phanh tay / Dẫn động |
Hệ Thống Lái | |
---|---|
Kiểu hệ thống lái / Dẫn động |
hino cũ thùng nhôm
xe tải hino 3 chân cũ