Write Cột 3, hay còn gọi là quá khứ phân từ của động từ “write”, là “written”. Xe Tải Mỹ Đình sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về cách sử dụng “written” cũng như các dạng khác của động từ “write” trong tiếng Anh. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức ngữ pháp quan trọng và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong công việc và cuộc sống, đặc biệt là trong lĩnh vực vận tải và xe tải.
1. Write (V3) Là Gì?
V3 của “write”, hay còn gọi là quá khứ phân từ, là “written”. Đây là dạng động từ được sử dụng trong các thì hoàn thành (perfect tenses) và trong câu bị động.
Ví dụ:
- He has written several articles on truck maintenance. (Anh ấy đã viết một vài bài báo về bảo dưỡng xe tải.)
- The report was written by the project team. (Báo cáo được viết bởi nhóm dự án.)
Alt text: Hình ảnh minh họa cuốn sách và cây bút, tượng trưng cho hành động viết lách và quá khứ phân từ written.
1.1. Các Dạng Khác Của Động Từ Write
Để sử dụng “write” một cách chính xác, chúng ta cần nắm rõ các dạng khác nhau của động từ này:
- V1 (Infinitive): Write (nguyên thể)
- V2 (Simple Past): Wrote (quá khứ đơn)
- V3 (Past Participle): Written (quá khứ phân từ)
- Present Participle: Writing (hiện tại phân từ)
- 3rd Person Singular: Writes (ngôi thứ 3 số ít)
Ví dụ:
Dạng động từ | Ví dụ |
---|---|
Write | Please write your name and address clearly. (Vui lòng viết tên và địa chỉ của bạn rõ ràng.) |
Wrote | He wrote a detailed report about the new truck model. (Anh ấy đã viết một báo cáo chi tiết về mẫu xe tải mới.) |
Written | The contract was written according to the agreed terms. (Hợp đồng được viết theo các điều khoản đã thỏa thuận.) |
Writing | She is currently writing a proposal for a new logistics project. (Cô ấy hiện đang viết một đề xuất cho một dự án logistics mới.) |
Writes | He writes articles about truck safety for a transportation magazine. (Anh ấy viết bài về an toàn xe tải cho một tạp chí vận tải.) |
1.2. Write Là Gì? Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng
“Write” là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, mang ý nghĩa ghi chép thông tin bằng chữ viết, sử dụng bút, bàn phím hoặc các công cụ khác. Động từ này có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ viết thư, viết báo cáo, đến soạn thảo văn bản pháp lý.
Ví dụ:
- I need to write an email to the supplier regarding the delayed shipment. (Tôi cần viết một email cho nhà cung cấp về việc giao hàng bị chậm trễ.)
- She writes articles about the latest trends in the trucking industry. (Cô ấy viết bài về các xu hướng mới nhất trong ngành xe tải.)
Hình ảnh minh họa email
2. Các Cụm Động Từ Phổ Biến Với Write (Phrasal Verbs)
Các cụm động từ với “write” mang những ý nghĩa đặc biệt và thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một số cụm động từ phổ biến:
2.1. Write Down: Viết Xuống, Ghi Chép
Cụm động từ “write down” có nghĩa là ghi chép thông tin lên giấy hoặc vào một thiết bị lưu trữ.
Ví dụ:
- Please write down your phone number so I can contact you later. (Vui lòng viết số điện thoại của bạn để tôi có thể liên lạc với bạn sau.)
- The manager wrote down the customer’s complaint in the logbook. (Người quản lý đã viết lại khiếu nại của khách hàng vào sổ nhật ký.)
2.2. Write In: Viết Thư, Tham Gia Bằng Cách Viết
“Write in” thường được sử dụng để chỉ việc viết thư cho một tổ chức hoặc tham gia một cuộc thi bằng cách gửi bài viết.
Ví dụ:
- Many readers wrote in to the newspaper to express their opinions on the new traffic law. (Nhiều độc giả đã viết thư cho báo để bày tỏ ý kiến về luật giao thông mới.)
2.3. Write Out: Viết Ra Đầy Đủ, Chi Tiết
Cụm động từ “write out” có nghĩa là viết một cái gì đó một cách đầy đủ và chi tiết.
Ví dụ:
- He wrote out the entire contract to ensure there were no misunderstandings. (Anh ấy đã viết ra toàn bộ hợp đồng để đảm bảo không có sự hiểu lầm nào.)
2.4. Write Up: Viết Báo Cáo, Tường Trình
“Write up” thường được sử dụng để chỉ việc viết một báo cáo hoặc tường trình về một sự kiện hoặc tình huống.
Ví dụ:
- The inspector will write up a report on the accident for the insurance company. (Thanh tra sẽ viết một báo cáo về vụ tai nạn cho công ty bảo hiểm.)
Lưu ý: Ý nghĩa của các cụm động từ có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh sử dụng, vì vậy hãy chú ý đến ngữ cảnh cụ thể để hiểu đúng nghĩa.
2.5. Ứng dụng các Phrasal Verbs vào công việc xe tải
Trong lĩnh vực xe tải, các phrasal verbs này có thể được sử dụng trong các tình huống sau:
- Write down: Ghi lại thông tin về hàng hóa, lịch trình, chi phí.
- Write in: Gửi phản hồi hoặc khiếu nại đến nhà sản xuất xe tải.
- Write out: Soạn thảo hợp đồng vận chuyển chi tiết.
- Write up: Lập báo cáo về tình trạng xe, tai nạn, hoặc các sự cố khác.
3. Cách Chia Động Từ Write: Quá Khứ Của Write Là Gì?
Để sử dụng “write” một cách chính xác, bạn cần nắm vững cách chia động từ này trong các thì khác nhau. Quá khứ đơn của “write” là “wrote”, và quá khứ phân từ của “write” là “written”.
Bảng chia động từ write
3.1. Chia Động Từ Write Trong Các Thì Cơ Bản
Dưới đây là cách chia động từ “write” trong các thì cơ bản:
- Thì Hiện Tại Đơn (Simple Present):
- I/You/We/They write
- He/She/It writes
- Thì Quá Khứ Đơn (Simple Past):
- I/You/He/She/It/We/They wrote
- Thì Tương Lai Đơn (Simple Future):
- I/You/He/She/It/We/They will write
- Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous):
- I am writing
- You/We/They are writing
- He/She/It is writing
- Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous):
- I/He/She/It was writing
- You/We/They were writing
- Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect):
- I/You/We/They have written
- He/She/It has written
- Thì Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect):
- I/You/He/She/It/We/They had written
3.2. Ví Dụ Minh Họa
Dưới đây là các ví dụ về cách sử dụng động từ “write” trong các loại câu khác nhau:
- Câu Khẳng Định (Affirmative):
- She writes articles for a trucking magazine. (Cô ấy viết bài cho một tạp chí về xe tải.)
- He wrote a letter of complaint to the truck manufacturer. (Anh ấy đã viết một lá thư khiếu nại cho nhà sản xuất xe tải.)
- They have written a comprehensive safety manual for their drivers. (Họ đã viết một cuốn sổ tay an toàn toàn diện cho tài xế của họ.)
- Câu Phủ Định (Negative):
- I do not write emails on weekends. (Tôi không viết email vào cuối tuần.)
- She did not write the report herself. (Cô ấy không tự viết báo cáo.)
- They have not written back to our inquiry yet. (Họ vẫn chưa trả lời yêu cầu của chúng tôi.)
- Câu Nghi Vấn (Interrogative):
- Do you write down your expenses every day? (Bạn có viết ra chi phí hàng ngày không?)
- Did he write the contract himself? (Anh ấy tự viết hợp đồng phải không?)
- Have they written a response to our proposal? (Họ đã viết phản hồi cho đề xuất của chúng tôi chưa?)
4. Bảng Chia Động Từ Write Và Quá Khứ Phân Từ Của Write
Để tiện tra cứu và sử dụng, dưới đây là bảng chia động từ “write” và quá khứ phân từ của “write” trong các thì khác nhau:
Bảng chia động từ write và quá khứ phân từ
Thì | Số Ít | Số Nhiều |
---|---|---|
Hiện Tại Đơn (Simple Present) | I write, You write, He/She/It writes | We write, You write, They write |
Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous) | I am writing, You are writing, He/She/It is writing | We are writing, You are writing, They are writing |
Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect) | I have written, You have written, He/She/It has written | We have written, You have written, They have written |
Quá Khứ Đơn (Simple Past) | I wrote, You wrote, He/She/It wrote | We wrote, You wrote, They wrote |
Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous) | I was writing, You were writing, He/She/It was writing | We were writing, You were writing, They were writing |
Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect) | I had written, You had written, He/She/It had written | We had written, You had written, They had written |
Tương Lai Đơn (Simple Future) | I will write, You will write, He/She/It will write | We will write, You will write, They will write |
5. Bài Tập Vận Dụng: Luyện Tập Với Write Cột 3
Để củng cố kiến thức, hãy cùng làm một số bài tập vận dụng sau đây:
Bài 1: Hoàn Thành Câu Với Dạng Đúng Của Write
Điền vào chỗ trống dạng đúng của động từ “write”:
a) She wants to __ a book about her experiences as a truck driver.
b) They usually __ emails to their clients to update them on the delivery status.
c) I often __ notes during meetings to keep track of important information.
d) He needs to __ a report on the accident for the insurance company.
e) Have you ever __ a proposal for a new transportation project?
Bài 2: Dịch Các Câu Sau Sang Tiếng Anh
Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng các dạng khác nhau của động từ “write”:
a) Anh ấy đã viết một lá thư cảm ơn cho nhà tài trợ.
b) Chúng tôi không cần viết báo cáo vào tối nay.
c) Cô ấy đang viết một cuốn sách mới về ngành vận tải.
d) Bạn đã từng viết một bài báo về an toàn giao thông chưa?
Bài 3: Chuyển Các Câu Sau Sang Dạng Phủ Định
Chuyển các câu sau sang dạng phủ định:
a) He wrote a letter to the customer.
b) They have written a report about the incident.
c) She wrote an article for the company newsletter.
d) I used to write letters to my colleagues.
e) He is writing an email to the supplier.
Bài 4: Đặt Câu Hỏi Dựa Trên Thông Tin Sau
Đặt câu hỏi dựa trên thông tin sau:
She writes articles for a transportation magazine.
Bài 5: Tìm Và Sửa Lỗi Sai Trong Các Câu Sau
Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau:
a) He have writed a letter to his manager.
b) She didn’t wrote the email yet.
c) They has written the report last night.
d) I will writes a proposal for the project.
e) She is writing a story who based on her own experiences.
6. Đáp Án Bài Tập: Kiểm Tra Kết Quả
Dưới đây là đáp án cho các bài tập trên:
Bài 1:
a) write
b) write
c) write
d) write
e) written
Bài 2:
a) He wrote a thank-you letter to the sponsor.
b) We don’t need to write the report tonight.
c) She is writing a new book about the transportation industry.
d) Have you ever written an article about traffic safety?
Bài 3:
a) He didn’t write a letter to the customer.
b) They haven’t written a report about the incident.
c) She didn’t write an article for the company newsletter.
d) I didn’t use to write letters to my colleagues.
e) He isn’t writing an email to the supplier.
Bài 4:
What does she write articles for?
Bài 5:
a) He has written a letter to his manager. (Sửa “have writed” thành “has written”)
b) She hasn’t written the email yet. (Sửa “didn’t wrote” thành “hasn’t written”)
c) They wrote the report last night. (Sửa “has written” thành “wrote”)
d) I will write a proposal for the project. (Sửa “will writes” thành “will write”)
e) She is writing a story that is based on her own experiences. (Sửa “who” thành “that”)
7. Tổng Kết: Nắm Vững Kiến Thức Về Write Cột 3
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về “write” cột 3 (written) và cách sử dụng động từ “write” trong các ngữ cảnh khác nhau. Việc nắm vững kiến thức ngữ pháp này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và làm việc trong môi trường quốc tế, đặc biệt là trong lĩnh vực vận tải và xe tải.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào hoặc muốn tìm hiểu thêm về các chủ đề liên quan đến xe tải, hãy truy cập website của Xe Tải Mỹ Đình tại XETAIMYDINH.EDU.VN để được tư vấn và hỗ trợ. Chúng tôi luôn sẵn lòng cung cấp thông tin chi tiết và cập nhật nhất về các loại xe tải, giá cả, địa điểm mua bán uy tín và dịch vụ sửa chữa chất lượng.
Alt text: Hình ảnh xe tải JAC A5 5 chân 22 tấn nhập khẩu 2023, minh họa cho các loại xe tải được cung cấp thông tin tại Xe Tải Mỹ Đình.
8. Giải Đáp Các Câu Hỏi Thường Gặp Về “Write” (FAQ)
8.1. Khi nào sử dụng “written” thay vì “wrote”?
“Written” được sử dụng trong các thì hoàn thành (present perfect, past perfect, future perfect) và trong câu bị động. “Wrote” được sử dụng trong thì quá khứ đơn.
8.2. Làm thế nào để phân biệt “write”, “wrote” và “written”?
“Write” là dạng nguyên thể của động từ, “wrote” là dạng quá khứ đơn, và “written” là dạng quá khứ phân từ. Hãy xem xét thì của câu để chọn dạng động từ phù hợp.
8.3. Cụm động từ “write off” có nghĩa là gì?
“Write off” có nghĩa là xóa bỏ một khoản nợ hoặc một tài sản khỏi sổ sách kế toán vì nó được coi là không có giá trị hoặc không thể thu hồi.
8.4. “Write” có thể được sử dụng như một danh từ không?
Không, “write” là một động từ. Danh từ liên quan đến hành động viết là “writing”.
8.5. Làm thế nào để cải thiện kỹ năng viết tiếng Anh?
Để cải thiện kỹ năng viết tiếng Anh, bạn nên đọc nhiều, luyện tập viết thường xuyên, và tìm kiếm phản hồi từ người khác.
8.6. Có những lỗi sai nào thường gặp khi sử dụng động từ “write”?
Một số lỗi sai thường gặp bao gồm sử dụng sai thì, sử dụng sai dạng động từ, và sử dụng sai cụm động từ.
8.7. “Write” có những từ đồng nghĩa nào?
Một số từ đồng nghĩa của “write” bao gồm compose, draft, pen, record, and document.
8.8. Làm thế nào để nhớ các dạng quá khứ của động từ bất quy tắc “write”?
Bạn có thể học thuộc bảng động từ bất quy tắc hoặc luyện tập sử dụng chúng trong các bài tập và tình huống thực tế.
8.9. Có những nguồn tài liệu nào giúp học về động từ “write”?
Bạn có thể tìm thấy thông tin về động từ “write” trong các sách ngữ pháp, từ điển, và trên các trang web học tiếng Anh.
8.10. Xe Tải Mỹ Đình có thể giúp gì cho việc học tiếng Anh chuyên ngành xe tải?
Xe Tải Mỹ Đình cung cấp các bài viết và tài liệu về các chủ đề liên quan đến xe tải, giúp bạn làm quen với các thuật ngữ chuyên ngành và cải thiện khả năng đọc hiểu tiếng Anh.
9. Bạn Còn Chờ Gì Nữa? Liên Hệ Ngay Xe Tải Mỹ Đình!
Bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về xe tải ở Mỹ Đình, Hà Nội? Bạn muốn được tư vấn lựa chọn xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình? Hãy đến với Xe Tải Mỹ Đình tại XETAIMYDINH.EDU.VN!
Chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết và cập nhật về các loại xe tải có sẵn ở Mỹ Đình, so sánh giá cả và thông số kỹ thuật giữa các dòng xe, và giải đáp mọi thắc mắc liên quan đến thủ tục mua bán, đăng ký và bảo dưỡng xe tải.
Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí:
- Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
- Hotline: 0247 309 9988
- Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN
Xe Tải Mỹ Đình – Đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường!