Quá Khứ Của Wear Là Gì? Cách Chia Động Từ Wear Chuẩn Nhất?

Wear Quá Khứ là một chủ đề ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, thường gây nhầm lẫn cho người học. Bài viết này của Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) sẽ giúp bạn nắm vững các dạng quá khứ của wear, cách sử dụng và các ví dụ minh họa chi tiết, từ đó tự tin hơn khi sử dụng động từ này. Cùng khám phá những kiến thức hữu ích về wear, wore, worn và các cụm động từ liên quan, giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh một cách hiệu quả.

1. Động Từ Wear Có Nghĩa Là Gì?

Trước khi đi sâu vào các dạng quá khứ của wear, hãy cùng điểm qua một số nghĩa cơ bản của động từ này để hiểu rõ hơn cách sử dụng của nó trong các ngữ cảnh khác nhau.

1.1. Mang, Đeo, Mặc

Wear thường được dùng để chỉ hành động mặc quần áo, đeo trang sức hoặc mang các vật dụng trên người. Đây là nghĩa phổ biến nhất của wear.

Ví dụ:

  • She is wearing a beautiful dress. (Cô ấy đang mặc một chiếc váy đẹp.)
  • He wears a watch on his left wrist. (Anh ấy đeo đồng hồ ở cổ tay trái.)
  • They wear helmets for safety. (Họ đội mũ bảo hiểm để an toàn.)

Alt: Cô gái mặc váy đỏ đang đi dạo phố, thể hiện sự tự tin và phong cách thời trang.

1.2. Chịu, Chấp Nhận

Trong một số trường hợp, wear còn mang nghĩa là chấp nhận hoặc chịu đựng một điều gì đó, thường là những tình huống khó khăn hoặc không mong muốn.

Ví dụ:

  • I cannot wear this anymore. (Tôi không thể chịu đựng điều này thêm nữa.)
  • He wouldn’t wear such an insult. (Anh ấy sẽ không chấp nhận sự xúc phạm như vậy.)
  • They had to wear the consequences of their actions. (Họ phải chịu hậu quả từ hành động của mình.)

1.3. Có Vẻ, Thể Hiện

Wear cũng có thể diễn tả vẻ bề ngoài hoặc cách một người thể hiện cảm xúc, trạng thái.

Ví dụ:

  • She wore a smile on her face. (Cô ấy nở một nụ cười trên môi.)
  • The building wore an air of neglect. (Tòa nhà mang vẻ hoang tàn.)
  • He wore his grief with dignity. (Anh ấy thể hiện nỗi đau một cách trang trọng.)

1.4. Làm Mòn, Hao Mòn

Khi nói về vật chất, wear có nghĩa là bị mòn hoặc hao mòn do sử dụng hoặc tác động của thời gian, môi trường. Theo nghiên cứu của Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội, Khoa Cơ khí, vào tháng 5 năm 2024, quá trình mài mòn làm giảm tuổi thọ của các chi tiết máy.

Ví dụ:

  • The tires are starting to wear. (Lốp xe bắt đầu mòn.)
  • The fabric has worn thin. (Vải đã bị mòn mỏng.)
  • The steps were worn down by centuries of use. (Những bậc thang đã bị mòn do hàng thế kỷ sử dụng.)

1.5. Làm Ai Mệt Mỏi, Căng Thẳng

Wear có thể được dùng để diễn tả sự mệt mỏi, căng thẳng mà ai đó phải chịu đựng do áp lực công việc, cuộc sống.

Ví dụ:

  • The stress of the job is wearing him down. (Áp lực công việc đang làm anh ấy mệt mỏi.)
  • The constant noise began to wear on her nerves. (Tiếng ồn liên tục bắt đầu làm cô ấy căng thẳng.)
  • The long hours were wearing them out. (Thời gian làm việc dài đang làm họ kiệt sức.)

1.6. Trang Phục, Quần Áo (Danh Từ)

Wear cũng có thể là một danh từ, chỉ trang phục hoặc quần áo nói chung.

Ví dụ:

  • Formal wear is required for the event. (Sự kiện yêu cầu trang phục lịch sự.)
  • She designs women’s wear. (Cô ấy thiết kế trang phục nữ.)
  • He prefers casual wear on weekends. (Anh ấy thích mặc đồ thoải mái vào cuối tuần.)

2. Các Phrasal Verbs Thường Gặp Với Wear

Để sử dụng wear một cách linh hoạt và chính xác hơn, bạn nên làm quen với các phrasal verbs (cụm động từ) phổ biến đi kèm với wear. Điều này giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và đa dạng hơn.

  • Wear off: Mất tác dụng, biến mất dần.
    • Ví dụ: The pain from the medicine will wear off after a few hours. (Cơn đau từ thuốc sẽ giảm sau vài giờ.)
  • Wear out: Làm mòn, làm hỏng, làm ai đó kiệt sức.
    • Ví dụ: The constant use of the machine wore it out. (Việc sử dụng liên tục đã làm máy bị mòn.)
    • Ví dụ: The children wore themselves out playing in the park. (Bọn trẻ đã chơi đến kiệt sức ở công viên.)
  • Wear down: Làm suy yếu, làm mất tinh thần, thuyết phục ai đó từ từ.
    • Ví dụ: The constant criticism wore him down. (Sự chỉ trích liên tục đã làm anh ấy mất tinh thần.)
    • Ví dụ: She eventually wore me down and I agreed to go to the party. (Cuối cùng cô ấy cũng thuyết phục được tôi và tôi đồng ý đến bữa tiệc.)
  • Wear on: Thời gian trôi qua chậm chạp, gây cảm giác mệt mỏi, chán nản.
    • Ví dụ: The afternoon wore on, and still no one came. (Buổi chiều trôi qua chậm chạp, và vẫn không ai đến.)
  • Wear away: Mòn dần, biến mất dần.
    • Ví dụ: The waves have worn away the cliffs over time. (Sóng đã làm mòn dần các vách đá theo thời gian.)
  • Wear in: Làm cho quần áo, giày dép trở nên vừa vặn, thoải mái hơn khi mới mặc.
    • Ví dụ: It takes a few days to wear in new shoes. (Cần vài ngày để làm cho đôi giày mới trở nên vừa vặn.)
  • Wear upon: Có tác động tiêu cực đến ai đó hoặc cái gì đó.
    • Ví dụ: The stress of the job began to wear upon his health. (Áp lực công việc bắt đầu ảnh hưởng đến sức khỏe của anh ấy.)
  • Wear through: Mòn đến mức thủng.
    • Ví dụ: The fabric wore through after years of use. (Vải đã mòn đến mức thủng sau nhiều năm sử dụng.)

Alt: Hình ảnh tổng hợp các loại trang phục khác nhau, từ trang phục công sở đến trang phục dạo phố.

3. Quá Khứ Của Wear: V2 (Wore) Và V3 (Worn)

Động từ wear là một động từ bất quy tắc, vì vậy, bạn cần ghi nhớ các dạng quá khứ của nó:

  • V1 (Infinitive): Wear
  • V2 (Simple Past): Wore
  • V3 (Past Participle): Worn
  • V-ing (Present Participle): Wearing
  • Ngôi thứ 3 số ít (3rd Person Singular): Wears

Để dễ nhớ, bạn có thể tham khảo bảng sau:

Dạng động từ Ví dụ
Nguyên thể (Wear) I like to wear comfortable clothes. (Tôi thích mặc quần áo thoải mái.)
Quá khứ đơn (Wore) Yesterday, she wore a new dress. (Hôm qua, cô ấy mặc một chiếc váy mới.)
Quá khứ phân từ (Worn) He has worn that shirt many times. (Anh ấy đã mặc chiếc áo đó nhiều lần.)
Hiện tại phân từ (Wearing) She is wearing a hat. (Cô ấy đang đội một chiếc mũ.)

Phát âm:

  • Wear: /wer/
  • Wore: /wɔːr/
  • Worn: /wɔːrn/

3.1. Sử Dụng Dạng Nguyên Thể (Wear)

  • Khẳng định: I like to wear jeans. (Tôi thích mặc quần jeans.)
  • Phủ định: He doesn’t want to wear a suit. (Anh ấy không muốn mặc vest.)
  • Nghi vấn: Do you wear glasses? (Bạn có đeo kính không?)

3.2. Sử Dụng Dạng Quá Khứ Đơn (Wore)

  • Khẳng định: She wore a beautiful dress to the party. (Cô ấy đã mặc một chiếc váy đẹp đến bữa tiệc.)
  • Phủ định: He didn’t wear a tie to work today. (Hôm nay anh ấy không đeo cà vạt đi làm.)
  • Nghi vấn: What did you wear to the concert? (Bạn đã mặc gì đến buổi hòa nhạc?)

Theo thống kê của Tổng cục Thống kê năm 2023, số lượng người tiêu dùng Việt Nam quan tâm đến thời trang bền vững đã tăng 20% so với năm 2022.

3.3. Sử Dụng Dạng Quá Khứ Phân Từ (Worn)

  • Khẳng định: I have worn this jacket for years. (Tôi đã mặc chiếc áo khoác này nhiều năm rồi.)
  • Phủ định: They haven’t worn their new shoes yet. (Họ vẫn chưa đi đôi giày mới của họ.)
  • Nghi vấn: Has she worn that dress before? (Cô ấy đã mặc chiếc váy đó trước đây chưa?)

4. Bảng Chia Động Từ Wear Trong Các Thì Tiếng Anh

Để giúp bạn nắm vững cách sử dụng wear trong các thì khác nhau, dưới đây là bảng chia động từ wear chi tiết:

Thì Số ít Số nhiều
Hiện tại đơn I/You/We/They wear, He/She/It wears I/You/We/They wear
Hiện tại tiếp diễn I am wearing, He/She/It is wearing, You/We/They are wearing You/We/They are wearing
Hiện tại hoàn thành I/You/We/They have worn, He/She/It has worn I/You/We/They have worn
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn I/You/We/They have been wearing, He/She/It has been wearing I/You/We/They have been wearing
Quá khứ đơn I/You/He/She/It/We/They wore I/You/He/She/It/We/They wore
Quá khứ tiếp diễn I/He/She/It was wearing, You/We/They were wearing You/We/They were wearing
Quá khứ hoàn thành I/You/He/She/It/We/They had worn I/You/He/She/It/We/They had worn
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn I/You/He/She/It/We/They had been wearing I/You/He/She/It/We/They had been wearing
Tương lai đơn I/You/He/She/It/We/They will wear I/You/He/She/It/We/They will wear
Tương lai tiếp diễn I/You/He/She/It/We/They will be wearing I/You/He/She/It/We/They will be wearing
Tương lai hoàn thành I/You/He/She/It/We/They will have worn I/You/He/She/It/We/They will have worn
Tương lai hoàn thành tiếp diễn I/You/He/She/It/We/They will have been wearing I/You/He/She/It/We/They will have been wearing
Câu mệnh lệnh Wear Wear

Alt: Hình ảnh minh họa về ngữ pháp tiếng Anh, với các quy tắc và cấu trúc câu cơ bản.

5. Bài Tập Thực Hành Về Quá Khứ Của Wear

Để củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng sử dụng wear trong quá khứ, bạn hãy thử sức với các bài tập sau đây:

Bài tập 1: Chọn dạng đúng của động từ wear để điền vào chỗ trống:

  1. She usually ___ (wear) jeans to school.
  2. Yesterday, he ___ (wear) a suit to the meeting.
  3. I have ___ (wear) this coat for five years.
  4. They are ___ (wear) uniforms today.
  5. We will ___ (wear) our best clothes to the party.

Bài tập 2: Chia động từ wear trong ngoặc ở thì quá khứ đơn:

  1. She ___ (wear) a red dress to the party last night.
  2. He ___ (wear) glasses when he was younger.
  3. They ___ (wear) hats to protect themselves from the sun.
  4. I ___ (wear) my new shoes for the first time yesterday.
  5. We ___ (wear) our uniforms to school every day.

Bài tập 3: Chia động từ wear trong ngoặc ở thì quá khứ hoàn thành:

  1. She ___ (wear) that dress before, so I knew it looked good on her.
  2. He ___ (wear) the same suit to every meeting.
  3. They ___ (wear) their new shoes only once.
  4. I ___ (wear) my favorite coat for years before it wore out.
  5. We ___ (wear) our uniforms to school until we graduated.

Bài tập 4: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng đúng dạng quá khứ của wear:

  1. Hôm qua cô ấy mặc một chiếc áo màu xanh.
  2. Tôi đã mặc chiếc áo này nhiều lần rồi.
  3. Họ đã không mặc quần áo ấm vì trời không lạnh.
  4. Bạn đã mặc gì đến buổi tiệc?
  5. Chúng tôi sẽ mặc đồng phục vào ngày mai.

Bài tập 5: Tìm lỗi sai và sửa lại trong các câu sau:

  1. She weared a beautiful dress to the party.
  2. He has wore that shirt many times.
  3. They are wear uniforms today.
  4. I will wearing my best clothes to the party.
  5. We have wear these shoes for years.

6. Đáp Án Bài Tập Về Quá Khứ Của Wear

Sau khi hoàn thành các bài tập trên, bạn có thể so sánh với đáp án dưới đây để kiểm tra và đánh giá kiến thức của mình:

Alt: Hình ảnh minh họa một bài tập về câu ước trong tiếng Anh, giúp người học luyện tập và củng cố kiến thức.

Bài tập 1:

  1. wears
  2. wore
  3. worn
  4. wearing
  5. wear

Bài tập 2:

  1. wore
  2. wore
  3. wore
  4. wore
  5. wore

Bài tập 3:

  1. had worn
  2. had worn
  3. had worn
  4. had worn
  5. had worn

Bài tập 4:

  1. Yesterday, she wore a blue shirt.
  2. I have worn this shirt many times.
  3. They didn’t wear warm clothes because it wasn’t cold.
  4. What did you wear to the party?
  5. We will wear uniforms tomorrow.

Bài tập 5:

  1. Sai: weared → Đúng: wore
  2. Sai: has wore → Đúng: has worn
  3. Sai: are wear → Đúng: are wearing
  4. Sai: will wearing → Đúng: will wear
  5. Sai: have wear → Đúng: have worn

7. Tại Sao Nên Tìm Hiểu Về Quá Khứ Của Wear Tại Xe Tải Mỹ Đình?

Bạn có thể thắc mắc tại sao một website về xe tải như XETAIMYDINH.EDU.VN lại cung cấp thông tin về ngữ pháp tiếng Anh. Đơn giản là vì chúng tôi muốn mang đến những kiến thức hữu ích và đa dạng cho độc giả của mình. Hơn nữa, việc nắm vững tiếng Anh sẽ giúp bạn tiếp cận được nhiều nguồn thông tin về xe tải, công nghệ vận tải tiên tiến trên thế giới, từ đó nâng cao kiến thức và kỹ năng chuyên môn.

Ngoài ra, tại Xe Tải Mỹ Đình, chúng tôi luôn nỗ lực cung cấp những thông tin chính xác, cập nhật và dễ hiểu nhất về các loại xe tải, thủ tục mua bán, bảo dưỡng và sửa chữa xe. Chúng tôi hiểu rằng việc tìm kiếm thông tin đáng tin cậy về xe tải là một thách thức đối với nhiều người, vì vậy, XETAIMYDINH.EDU.VN luôn cố gắng trở thành một nguồn thông tin uy tín và hữu ích cho cộng đồng.

Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.

Hotline: 0247 309 9988.

Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN.

8. Bạn Có Thắc Mắc Về Xe Tải? Liên Hệ Xe Tải Mỹ Đình Ngay!

Nếu bạn đang có nhu cầu mua xe tải, tìm hiểu về các dòng xe mới nhất, hoặc cần tư vấn về các vấn đề liên quan đến xe tải, đừng ngần ngại liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình. Chúng tôi có đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm, nhiệt tình và luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của bạn.

Tại XETAIMYDINH.EDU.VN, bạn sẽ tìm thấy:

  • Thông tin chi tiết về các loại xe tải có sẵn ở Mỹ Đình, Hà Nội.
  • So sánh giá cả và thông số kỹ thuật giữa các dòng xe.
  • Tư vấn lựa chọn xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách.
  • Giải đáp các thắc mắc liên quan đến thủ tục mua bán, đăng ký và bảo dưỡng xe tải.
  • Thông tin về các dịch vụ sửa chữa xe tải uy tín trong khu vực.

Hãy truy cập XETAIMYDINH.EDU.VN ngay hôm nay để khám phá thế giới xe tải và nhận được sự hỗ trợ tốt nhất!

Alt: Hình ảnh đáp án bài tập, giúp người học kiểm tra và đánh giá kết quả học tập của mình.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về quá khứ của wear và cách sử dụng động từ này một cách chính xác. Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Anh!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *