Bảng chia thì của động từ Wake
Bảng chia thì của động từ Wake

Quá Khứ Của Wake Là Gì? Hướng Dẫn Chi Tiết & Bài Tập

Bạn đang băn khoăn về “Wake Quá Khứ” và cách sử dụng nó một cách chính xác trong tiếng Anh? Đừng lo lắng, Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) sẽ giúp bạn giải đáp mọi thắc mắc! Bài viết này cung cấp đầy đủ kiến thức về dạng quá khứ của “wake,” cách chia thì, các cụm từ phổ biến và bài tập thực hành, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng động từ này. Khám phá ngay để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn!

1. Quá Khứ Của Wake Là Gì?

Quá khứ của “wake” là gì?

Quá khứ đơn của “wake” là “woke,” đây là dạng được sử dụng phổ biến nhất. “Woken” là dạng quá khứ phân từ của “wake”. Cả hai dạng này đều dùng để diễn tả hành động thức dậy hoặc đánh thức ai đó trong quá khứ.

Ví dụ:

  • Yesterday, I woke up early to catch the sunrise. (Hôm qua, tôi thức dậy sớm để ngắm bình minh.)
  • She woke her children up for school at 7 AM. (Cô ấy đánh thức các con dậy để đi học lúc 7 giờ sáng.)
  • We woke to the sound of birds chirping outside our window. (Chúng tôi thức giấc bởi tiếng chim hót ngoài cửa sổ.)
  • The loud noise from the construction site woke me from my sleep. (Tiếng ồn lớn từ công trường xây dựng đánh thức tôi.)
  • When the alarm clock rang, he woke up with a start. (Khi đồng hồ báo thức reo, anh ấy tỉnh giấc giật mình.)
Động từ Quá khứ đơn Quá khứ phân từ Nghĩa của động từ
WAKE WOKE WOKEN Thức dậy, tỉnh dậy, đánh thức

2. Cách Chia Thì Với Quá Khứ Của Wake và Các Ví Dụ

Bạn đã biết “woke” là quá khứ của “wake,” nhưng làm thế nào để chia động từ này một cách chính xác trong các thì khác nhau? Bảng dưới đây sẽ giúp bạn nắm vững cách chia “wake” ở các thì phổ biến:

Tên thì I You He/She/It We You They
Hiện tại đơn wake wake wakes wake wake wake
Hiện tại tiếp diễn am waking are waking is waking are waking are waking are waking
Quá khứ đơn woke woke woke woke woke woke
Quá khứ tiếp diễn was waking were waking was waking were waking were waking were waking
Hiện tại hoàn thành have woken have woken has woken have woken have woken have woken
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn have been waking have been waking has been waking have been waking have been waking have been waking
Quá khứ hoàn thành had woken had woken had woken had woken had woken had woken
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn had been waking had been waking had been waking had been waking had been waking had been waking
Tương lai đơn will wake will wake will wake will wake will wake will wake
Tương lai tiếp diễn will be waking will be waking will be waking will be waking will be waking will be waking
Tương lai hoàn thành will have woken will have woken will have woken will have woken will have woken will have woken
Tương lai hoàn thành tiếp diễn will have been waking will have been waking will have been waking will have been waking will have been waking will have been waking
Điều kiện hiện tại would wake would wake would wake would wake would wake would wake
Điều kiện hoàn thành would have woken would have woken would have woken would have woken would have woken would have woken
Điều kiện hiện tại tiếp diễn would be waking would be waking would be waking would be waking would be waking would be waking
Điều kiện hoàn thành tiếp diễn would have been waking would have been waking would have been waking would have been waking would have been waking would have been waking
Present Subjunctive wake wake wake wake wake wake
Past Subjunctive woke woke woke woke woke woke
Past Perfect Subjunctive had woken had woken had woken had woken had woken had woken
Imperative wake up wake up wake up wake up wake up wake up

Bảng chia thì của động từ WakeBảng chia thì của động từ Wake

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, hãy cùng xem các ví dụ cụ thể về cách sử dụng “wake” trong một số thì phổ biến:

  • Hiện tại đơn (Present Simple):

    • I wake up early every morning. (Tôi thức dậy sớm mỗi sáng.)
    • You wake up at 7 AM. (Bạn thức dậy lúc 7 giờ sáng.)
    • He wakes up before sunrise. (Anh ấy thức dậy trước bình minh.)
    • We wake up together. (Chúng tôi thức dậy cùng nhau.)
    • You wake up refreshed. (Các bạn thức dậy sảng khoái.)
    • They wake up late on weekends. (Họ thức dậy muộn vào cuối tuần.)
  • Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous):

    • I am waking up early this week because of work. (Tuần này tôi đang phải thức dậy sớm vì công việc.)
    • You are waking up late today. (Hôm nay bạn đang thức dậy muộn.)
    • She is waking up with a smile. (Cô ấy đang thức dậy với một nụ cười.)
    • We are waking up to the sound of birds chirping. (Chúng tôi đang thức giấc với tiếng chim hót líu lo.)
    • You are waking up feeling tired. (Bạn đang thức dậy cảm thấy mệt mỏi.)
    • They are waking up in different time zones. (Họ đang thức dậy ở các múi giờ khác nhau.)
  • Quá khứ đơn (Past Simple):

    • I woke up late yesterday. (Hôm qua tôi đã thức dậy muộn.)
    • You woke up with a headache. (Bạn đã thức dậy với cơn đau đầu.)
    • He woke up feeling groggy. (Anh ấy đã thức dậy với cảm giác choáng váng.)
    • We woke up to the sound of thunder. (Chúng tôi đã thức giấc bởi tiếng sấm.)
    • You woke up just in time for breakfast. (Bạn đã thức dậy vừa kịp giờ ăn sáng.)
    • They woke up early for the meeting. (Họ đã thức dậy sớm để đi họp.)
  • Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous):

    • I was waking up when the phone rang. (Tôi đang thức giấc thì điện thoại reo.)
    • You were waking up while I was making breakfast. (Bạn đang thức giấc trong khi tôi đang làm bữa sáng.)
    • She was waking up from a deep sleep. (Cô ấy đang thức giấc sau một giấc ngủ sâu.)
    • We were waking up to the sound of heavy rain. (Chúng tôi đang thức giấc với tiếng mưa lớn.)
    • You were waking up feeling refreshed after a long nap. (Bạn đang thức giấc cảm thấy sảng khoái sau một giấc ngủ trưa dài.)
    • They were waking up at different times during their vacation. (Họ đang thức giấc vào những thời điểm khác nhau trong kỳ nghỉ của họ.)
  • Hiện tại hoàn thành (Present Perfect):

    • I have woken up early every day this week. (Tôi đã thức dậy sớm mỗi ngày trong tuần này.)
    • You have woken up late multiple times this month. (Bạn đã thức dậy muộn nhiều lần trong tháng này.)
    • He has woken up feeling energized. (Anh ấy đã thức dậy cảm thấy tràn đầy năng lượng.)
    • We have woken up together for years. (Chúng tôi đã thức dậy cùng nhau trong nhiều năm.)
    • You have woken up before the alarm goes off. (Bạn đã thức dậy trước khi chuông báo thức kêu.)
    • They have woken up with a sense of accomplishment. (Họ đã thức dậy với cảm giác đạt được thành tựu.)
  • Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous):

    • I have been waking up early every morning this week. (Tôi đã và đang thức dậy sớm mỗi sáng trong tuần này.)
    • You have been waking up late lately. (Gần đây bạn đã và đang thức dậy muộn.)
    • She has been waking up feeling restless. (Cô ấy đã và đang thức dậy cảm thấy bồn chồn.)
    • We have been waking up together for the past year. (Chúng tôi đã và đang thức dậy cùng nhau trong năm qua.)
    • You have been waking up with a sense of purpose. (Bạn đã và đang thức dậy với một mục đích rõ ràng.)
    • They have been waking up with a smile on their faces. (Họ đã và đang thức dậy với nụ cười trên môi.)
  • Quá khứ hoàn thành (Past Perfect):

    • I had woken up before the alarm went off. (Tôi đã thức dậy trước khi chuông báo thức reo.)
    • You had already woken up when I called you. (Bạn đã thức dậy trước khi tôi gọi cho bạn.)
    • He had woken up feeling refreshed from a good night’s sleep. (Anh ấy đã thức dậy cảm thấy sảng khoái sau một giấc ngủ ngon.)
    • We had woken up early to catch the morning flight. (Chúng tôi đã thức dậy sớm để kịp chuyến bay buổi sáng.)
    • You had woken up before sunrise to watch the sunrise. (Bạn đã thức dậy trước bình minh để ngắm mặt trời mọc.)
    • They had woken up late because of the time change. (Họ đã thức dậy muộn vì thay đổi múi giờ.)
  • Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous):

    • I had been waking up early every day for a month before I took a break. (Tôi đã thức dậy sớm mỗi ngày trong một tháng trước khi tôi nghỉ ngơi.)
    • You had been waking up late frequently before you changed your schedule. (Bạn đã thường xuyên thức dậy muộn trước khi bạn thay đổi lịch trình của mình.)
    • She had been waking up feeling tired despite getting enough sleep. (Cô ấy đã thức dậy cảm thấy mệt mỏi mặc dù ngủ đủ giấc.)
    • We had been waking up together for years before we moved to different cities. (Chúng tôi đã thức dậy cùng nhau trong nhiều năm trước khi chúng tôi chuyển đến các thành phố khác nhau.)
    • You had been waking up early to prepare for the exam. (Bạn đã thức dậy sớm để chuẩn bị cho kỳ thi.)
    • They had been waking up at different times due to their work schedules. (Họ đã thức dậy vào những thời điểm khác nhau do lịch trình làm việc của họ.)
  • Tương lai đơn (Future Simple):

    • I will wake up early tomorrow for the hiking trip. (Tôi sẽ thức dậy sớm vào ngày mai cho chuyến đi bộ đường dài.)
    • You will wake up at your usual time. (Bạn sẽ thức dậy vào thời gian bình thường của bạn.)
    • He will wake up with a sense of excitement for the big game. (Anh ấy sẽ thức dậy với cảm giác phấn khích cho trận đấu lớn.)
    • We will wake up and have breakfast together. (Chúng tôi sẽ thức dậy và ăn sáng cùng nhau.)
    • You will wake up feeling motivated to start the day. (Bạn sẽ thức dậy cảm thấy có động lực để bắt đầu ngày mới.)
    • They will wake up late on their day off. (Họ sẽ thức dậy muộn vào ngày nghỉ của họ.)
  • Tương lai tiếp diễn (Future Continuous):

    • I will be waking up early to catch the first train. (Tôi sẽ đang thức dậy sớm để kịp chuyến tàu đầu tiên.)
    • You will be waking up late on the weekends. (Bạn sẽ đang thức dậy muộn vào cuối tuần.)
    • She will be waking up with anticipation for her birthday. (Cô ấy sẽ đang thức dậy với sự mong đợi cho ngày sinh nhật của mình.)
    • We will be waking up to a beautiful sunrise. (Chúng tôi sẽ đang thức giấc với một bình minh tuyệt đẹp.)
    • You will be waking up feeling rejuvenated after a vacation. (Bạn sẽ đang thức dậy cảm thấy trẻ lại sau kỳ nghỉ.)
    • They will be waking up at different times due to their work shifts. (Họ sẽ đang thức dậy vào những thời điểm khác nhau do ca làm việc của họ.)

Ví dụ về thì quá khứ tiếp diễn của động từ WakeVí dụ về thì quá khứ tiếp diễn của động từ Wake

3. Các Cụm Từ Phổ Biến Có Thể Kết Hợp Với Wake

“Wake” không chỉ được sử dụng một mình mà còn kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ mang ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với “wake”:

Cụm từ Ví dụ Dịch tiếng Việt
wake up I wake up early every morning. Tôi thức dậy sớm mỗi sáng.
wake someone up Can you wake me up at 7 AM? Bạn có thể đánh thức tôi vào 7 giờ sáng không?
wake to She woke to the sound of birds chirping. Cô ấy tỉnh giấc với âm thanh chim hót.
wake from He woke from a deep sleep. Anh ta tỉnh giấc từ một giấc ngủ sâu.
wake with They wake with a sense of excitement. Họ tỉnh giấc với một cảm giác hào hứng.
wake feeling I wake feeling refreshed. Tôi tỉnh dậy với cảm giác thoải mái.
wake early/late We always wake up early for work. Chúng tôi luôn thức dậy sớm để đi làm.
wake to reality She woke to the harsh reality of the situation. Cô ấy tỉnh giấc với thực tế khắc nghiệt của tình huống.
wake up to something I woke up to a beautiful sunrise. Tôi tỉnh giấc với một bình minh tuyệt đẹp.
wake-up call The alarm clock serves as my wake-up call. Đồng hồ báo thức là lời gọi đánh thức của tôi.
wide awake After a good night’s sleep, I’m wide awake. Sau một giấc ngủ ngon, tôi tỉnh giấc hoàn toàn.
wake of They are dealing with the aftermath in the wake of the storm. Họ đang đối mặt với hậu quả sau cơn bão.
wake and bake Some people enjoy a wake and bake in the morning. Một số người thích thức dậy và làm bánh vào buổi sáng.

Ví dụ về cách dùng động từ WakeVí dụ về cách dùng động từ Wake

4. Bài Tập Vận Dụng Quá Khứ Của Wake

Để củng cố kiến thức, hãy cùng làm một vài bài tập nhỏ sau đây:

Bài tập vận dụng động từ WakeBài tập vận dụng động từ Wake

Bài 1. Chia thì bằng cách điền động từ “wake” sao cho đúng dạng vào chỗ trống:

a) I ____ up late yesterday.

b) She ____ up to the sound of the alarm clock.

c) We ____ up feeling tired.

d) They ____ up early to catch the train.

Đáp án:

a) woke b) woke c) woke d) woke

Bài 2. Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu có nghĩa:

a) up / I / early / woke / very / this / morning.

b) late / he / woke / up / yesterday / very.

c) to / the / sound / alarm / woke / up / she / the / clock / of.

Đáp án:

a) I woke up very early this morning.

b) He woke up very late yesterday.

c) She woke up to the sound of the alarm clock.

5. Tại Sao Nên Tìm Hiểu Về Xe Tải Tại Xe Tải Mỹ Đình?

Bạn đang tìm kiếm thông tin về xe tải? Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) là địa chỉ tin cậy cung cấp thông tin chi tiết và cập nhật về các loại xe tải có sẵn ở Mỹ Đình, Hà Nội. Chúng tôi hiểu những thách thức mà bạn có thể gặp phải:

  • Tìm kiếm thông tin đáng tin cậy: Xe Tải Mỹ Đình cung cấp thông tin chính xác, được kiểm chứng từ các nguồn uy tín.
  • So sánh giá cả và thông số kỹ thuật: Chúng tôi cung cấp bảng so sánh chi tiết giúp bạn dễ dàng lựa chọn.
  • Tư vấn lựa chọn xe phù hợp: Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng tư vấn để bạn chọn được chiếc xe phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách.
  • Giải đáp thắc mắc về thủ tục mua bán, đăng ký và bảo dưỡng: Chúng tôi cung cấp thông tin đầy đủ và dễ hiểu về các quy trình này.
  • Thông tin về dịch vụ sửa chữa uy tín: Chúng tôi giới thiệu các dịch vụ sửa chữa xe tải uy tín trong khu vực Mỹ Đình.

Xe Tải Mỹ Đình cam kết mang đến cho bạn trải nghiệm tốt nhất khi tìm hiểu về xe tải. Chúng tôi luôn nỗ lực cung cấp thông tin hữu ích và dịch vụ tận tâm để giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt.

Liên hệ ngay với Xe Tải Mỹ Đình để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc:

  • Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
  • Hotline: 0247 309 9988
  • Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN

Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “wake quá khứ” và cách chia thì tương ứng. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào thêm về chủ đề này hoặc cần thêm tài liệu học, đừng ngần ngại để lại cho chúng tôi biết. Xe Tải Mỹ Đình chúc bạn thành công trong việc nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình!

Hãy tiếp tục theo dõi XETAIMYDINH.EDU.VN để cập nhật thêm nhiều kiến thức hữu ích về xe tải và các lĩnh vực liên quan.

Câu hỏi thường gặp (FAQ) về “Wake Quá Khứ”

  1. “Wake” có phải là động từ bất quy tắc không?

    • Đúng vậy, “wake” là một động từ bất quy tắc trong tiếng Anh.
  2. Quá khứ phân từ của “wake” là gì?

    • Quá khứ phân từ của “wake” là “woken.”
  3. Khi nào nên sử dụng “woke” và khi nào nên sử dụng “woken”?

    • “Woke” được sử dụng làm quá khứ đơn, trong khi “woken” được sử dụng làm quá khứ phân từ trong các thì hoàn thành.
  4. “Wake up” có nghĩa là gì?

    • “Wake up” có nghĩa là thức dậy hoặc làm cho ai đó thức dậy.
  5. “Wake up call” có nghĩa là gì?

    • “Wake up call” là một sự kiện hoặc thông tin bất ngờ khiến ai đó nhận ra sự thật về một tình huống.
  6. “Wide awake” có nghĩa là gì?

    • “Wide awake” có nghĩa là hoàn toàn tỉnh táo.
  7. Có những từ đồng nghĩa nào với “wake”?

    • Một số từ đồng nghĩa với “wake” bao gồm “arise,” “awaken,” và “rouse.”
  8. Làm thế nào để ghi nhớ các dạng quá khứ của “wake”?

    • Cách tốt nhất là luyện tập sử dụng chúng trong các câu và tình huống khác nhau.
  9. Tôi có thể tìm thêm bài tập về “wake” ở đâu?

    • Bạn có thể tìm trên các trang web học tiếng Anh hoặc trong sách bài tập ngữ pháp.
  10. Tại sao việc nắm vững các dạng quá khứ của động từ lại quan trọng?

    • Nắm vững các dạng quá khứ của động từ giúp bạn diễn đạt chính xác và hiệu quả trong tiếng Anh, đặc biệt là khi nói hoặc viết về các sự kiện đã xảy ra.

Liên kết nội bộ hữu ích:

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *