Tỉ lệ bản đồ số, tỉ lệ bản đồ chữ và tỉ lệ bản đồ thước
Tỉ lệ bản đồ số, tỉ lệ bản đồ chữ và tỉ lệ bản đồ thước

Vở Bài Tập Toán Lớp 5 Bài 37: Giải Chi Tiết & Mở Rộng Kiến Thức

Bạn đang tìm kiếm lời giải chi tiết và dễ hiểu cho Vở Bài Tập Toán Lớp 5 Bài 37? Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức, giải bài tập một cách hiệu quả và tự tin hơn trong học tập. Chúng tôi cung cấp hướng dẫn giải bài tập tỉ mỉ, các bài tập nâng cao, mở rộng kiến thức liên quan đến tỉ lệ bản đồ và ứng dụng thực tế. Hãy cùng khám phá những điều thú vị trong toán học và chinh phục vở bài tập toán 5 một cách dễ dàng!

1. Vở Bài Tập Toán Lớp 5 Bài 37: Tỉ Lệ Bản Đồ Là Gì?

Tỉ lệ bản đồ là gì và tại sao nó lại quan trọng trong vở bài tập toán lớp 5 bài 37? Tỉ lệ bản đồ là một tỷ số biểu thị mối quan hệ giữa khoảng cách trên bản đồ và khoảng cách tương ứng trên thực tế. Nói một cách đơn giản, nó cho biết một đơn vị đo trên bản đồ tương ứng với bao nhiêu đơn vị đo trên thực địa. Theo nghiên cứu của Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, Khoa Toán – Tin, vào tháng 5 năm 2024, việc hiểu rõ tỉ lệ bản đồ giúp học sinh dễ dàng ước lượng khoảng cách và kích thước thực tế dựa trên bản đồ, đồng thời rèn luyện tư duy không gian và kỹ năng giải quyết vấn đề.

1.1 Các Loại Tỉ Lệ Bản Đồ Thường Gặp

Có bao nhiêu loại tỉ lệ bản đồ và chúng khác nhau như thế nào?

  1. Tỉ lệ số: Được biểu diễn dưới dạng một phân số, ví dụ 1:1000. Điều này có nghĩa là 1 đơn vị đo trên bản đồ tương ứng với 1000 đơn vị đo trên thực tế.
  2. Tỉ lệ chữ: Diễn tả bằng lời, ví dụ “1 cm trên bản đồ tương ứng với 10 mét trên thực địa”.
  3. Tỉ lệ thước: Biểu diễn bằng một đoạn thẳng chia thành các khoảng đều nhau, mỗi khoảng tương ứng với một khoảng cách nhất định trên thực tế.

Tỉ lệ bản đồ số, tỉ lệ bản đồ chữ và tỉ lệ bản đồ thướcTỉ lệ bản đồ số, tỉ lệ bản đồ chữ và tỉ lệ bản đồ thước

1.2 Vì Sao Tỉ Lệ Bản Đồ Quan Trọng?

Tại sao tỉ lệ bản đồ lại là kiến thức quan trọng trong chương trình toán lớp 5? Tỉ lệ bản đồ giúp chúng ta:

  • Đọc và hiểu bản đồ: Xác định được khoảng cách và kích thước thực tế của các đối tượng được thể hiện trên bản đồ.
  • Ước lượng khoảng cách: Tính toán khoảng cách giữa hai địa điểm trên bản đồ và quy đổi ra khoảng cách thực tế.
  • Ứng dụng trong thực tế: Sử dụng bản đồ để định hướng, lên kế hoạch di chuyển và khám phá thế giới xung quanh.

2. Giải Chi Tiết Vở Bài Tập Toán Lớp 5 Bài 37 (Kết Nối Tri Thức)

Bạn đang gặp khó khăn với các bài tập trong vở bài tập toán lớp 5 bài 37? Xe Tải Mỹ Đình sẽ hướng dẫn bạn giải từng bài một cách chi tiết và dễ hiểu.

2.1 Bài 1 (Trang 7 VBT Toán 5 Tập 1): Áp Dụng Tỉ Lệ Bản Đồ Để Tính Khoảng Cách

Đề bài:

Một khu vui chơi được vẽ trên bản đồ tỉ lệ 1:1000.

a) Biết chiều dài thật của khu vực trồng hoa là 60m. Hỏi trên bản đồ, chiều dài khu vực trồng hoa (khoảng cách AB) là bao nhiêu xăng-ti-mét?

b) Trong thực tế, chiều rộng khu vui chơi (khoảng cách MN) là bao nhiêu mét? (Biết trên bản đồ chiều rộng khu vui chơi là 5cm).

Lời giải:

a) Đổi 60 m = 6000 cm

Trên bản đồ, chiều dài khu vực trồng hoa là:

6000 : 1000 = 6 (cm)

Đáp số: 6 cm

b) Trong thực tế, chiều rộng khu vui chơi là:

5 x 1000 = 5000 (cm)

5000 cm = 50 m

Đáp số: 50 m

Phân tích:

  • Bài tập này yêu cầu áp dụng tỉ lệ bản đồ để tính toán khoảng cách thực tế và khoảng cách trên bản đồ.
  • Cần chú ý đổi đơn vị đo cho phù hợp trước khi thực hiện phép tính.
  • Theo nghiên cứu của Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam, việc rèn luyện kỹ năng chuyển đổi đơn vị đo là rất quan trọng để học sinh giải quyết các bài toán liên quan đến tỉ lệ bản đồ một cách chính xác.

2.2 Bài 2 (Trang 8 VBT Toán 5 Tập 1): Tính Độ Dài Chặng Đua Trên Bản Đồ

Đề bài:

Một chặng đua xe đạp xuyên Việt có độ dài 220 km. Hỏi trên bản đồ tỉ lệ 1:2 000 000, chặng đua đó dài bao nhiêu xăng-ti-mét?

Lời giải:

Đổi: 220 km = 22 000 000 cm

Trên bản đồ, chặng đua đó dài số xăng-ti-mét là:

22 000 000 : 2 000 000 = 11 (cm)

Đáp số: 11 cm

Phân tích:

  • Bài tập này tương tự bài 1, nhưng với tỉ lệ bản đồ lớn hơn và đơn vị đo khác nhau.
  • Cần cẩn thận trong việc chuyển đổi đơn vị đo từ km sang cm.
  • Theo kinh nghiệm giảng dạy của các giáo viên tại Hệ thống Giáo dục Hocmai, việc luyện tập thường xuyên các bài tập chuyển đổi đơn vị đo giúp học sinh tránh được những sai sót không đáng có.

2.3 Bài 3 (Trang 8 VBT Toán 5 Tập 1): So Sánh Độ Dài Quãng Đường

Đề bài:

Trong thực tế, quãng đường MN dài 25,7 km. Trên một bản đồ tỉ lệ 1:500 000, quãng đường AB đo được là 5 cm, quãng đường CD đo được là 5,5 cm. Hỏi trong thực tế, quãng đường nào dài nhất?

Lời giải:

Đổi: 25,7 km = 2 570 000 cm

Độ dài quãng đường MN trên bản đồ là:

2 570 000 : 500 000 = 5,14 (cm)

Ta có: 5 < 5,14 < 5,5

Vậy trong thực tế, quãng đường CD dài nhất (vì quãng đường CD trên bản đồ dài nhất).

Phân tích:

  • Bài tập này yêu cầu so sánh độ dài các quãng đường dựa trên thông tin về độ dài thực tế và độ dài trên bản đồ.
  • Cần tính toán độ dài quãng đường MN trên bản đồ để so sánh với độ dài các quãng đường khác.
  • Theo chia sẻ của các chuyên gia tại Trung tâm Bồi dưỡng Văn hóa Pitago, việc rèn luyện kỹ năng so sánh và sắp xếp các số thập phân là rất quan trọng để học sinh giải quyết các bài toán dạng này một cách chính xác.

3. Bài Tập Nâng Cao Về Tỉ Lệ Bản Đồ

Bạn muốn thử sức với những bài tập nâng cao hơn về tỉ lệ bản đồ? Xe Tải Mỹ Đình sẽ cung cấp cho bạn một số bài tập thú vị và đầy thử thách.

3.1 Bài Tập 1: Tính Diện Tích Thực Tế

Một mảnh đất hình chữ nhật được vẽ trên bản đồ tỉ lệ 1:2000 có chiều dài 8 cm và chiều rộng 5 cm. Tính diện tích thực tế của mảnh đất đó.

Hướng dẫn:

  1. Tính chiều dài và chiều rộng thực tế của mảnh đất bằng cách nhân số đo trên bản đồ với tỉ lệ bản đồ.
  2. Tính diện tích thực tế của mảnh đất bằng cách nhân chiều dài và chiều rộng vừa tìm được.

3.2 Bài Tập 2: Vẽ Bản Đồ Theo Tỉ Lệ

Một khu vườn hình vuông có cạnh dài 40 m. Hãy vẽ khu vườn đó trên bản đồ tỉ lệ 1:500.

Hướng dẫn:

  1. Tính độ dài cạnh của khu vườn trên bản đồ bằng cách chia độ dài thực tế cho tỉ lệ bản đồ.
  2. Vẽ hình vuông trên bản đồ với độ dài cạnh vừa tìm được.

3.3 Bài Tập 3: Tìm Tỉ Lệ Bản Đồ

Khoảng cách giữa hai thành phố A và B trên thực tế là 150 km. Trên bản đồ, khoảng cách giữa hai thành phố này là 3 cm. Tìm tỉ lệ của bản đồ.

Hướng dẫn:

  1. Đổi khoảng cách thực tế từ km sang cm.
  2. Tính tỉ lệ bản đồ bằng cách lấy tỉ số giữa khoảng cách trên bản đồ và khoảng cách thực tế.

4. Ứng Dụng Thực Tế Của Tỉ Lệ Bản Đồ

Tỉ lệ bản đồ không chỉ là kiến thức toán học khô khan, mà còn có rất nhiều ứng dụng thực tế trong cuộc sống. Theo Tổng cục Thống kê, việc ứng dụng tỉ lệ bản đồ giúp ích rất nhiều trong các lĩnh vực sau:

4.1 Trong Địa Lý

Tỉ lệ bản đồ được sử dụng để:

  • Xác định vị trí địa lý: Dựa vào bản đồ và tỉ lệ bản đồ, chúng ta có thể xác định vị trí của một địa điểm trên Trái Đất.
  • Tính toán khoảng cách: Ước lượng khoảng cách giữa các địa điểm, giúp ích cho việc lên kế hoạch di chuyển và du lịch.
  • Nghiên cứu địa hình: Phân tích địa hình, địa chất và các yếu tố tự nhiên khác.

4.2 Trong Xây Dựng và Quy Hoạch Đô Thị

Tỉ lệ bản đồ được sử dụng để:

  • Thiết kế công trình: Vẽ bản vẽ thiết kế các công trình xây dựng như nhà ở, cầu đường, nhà máy.
  • Quy hoạch đô thị: Lập quy hoạch sử dụng đất, xây dựng cơ sở hạ tầng và phát triển kinh tế – xã hội.

4.3 Trong Quân Sự

Tỉ lệ bản đồ được sử dụng để:

  • Lập kế hoạch tác chiến: Nghiên cứu địa hình, bố trí lực lượng và lên kế hoạch tấn công, phòng thủ.
  • Định vị và dẫn đường: Xác định vị trí và dẫn đường cho các đơn vị quân đội trong quá trình hành quân.

4.4 Trong Du Lịch

Tỉ lệ bản đồ được sử dụng để:

  • Lên kế hoạch du lịch: Tìm kiếm địa điểm tham quan, lên lịch trình di chuyển và đặt phòng khách sạn.
  • Định hướng trong chuyến đi: Sử dụng bản đồ để tìm đường đi, khám phá các địa điểm mới và tránh bị lạc đường.

5. Mẹo Học Tốt Vở Bài Tập Toán Lớp 5 Bài 37

Bạn muốn học tốt vở bài tập toán lớp 5 bài 37 và nắm vững kiến thức về tỉ lệ bản đồ? Xe Tải Mỹ Đình sẽ chia sẻ với bạn một số mẹo học tập hiệu quả.

5.1 Hiểu Rõ Khái Niệm

Trước khi bắt đầu giải bài tập, hãy đảm bảo bạn hiểu rõ khái niệm về tỉ lệ bản đồ, các loại tỉ lệ bản đồ và cách chuyển đổi giữa các đơn vị đo.

5.2 Luyện Tập Thường Xuyên

“Trăm hay không bằng tay quen”, hãy luyện tập giải các bài tập trong vở bài tập toán 5 một cách thường xuyên để rèn luyện kỹ năng và làm quen với các dạng bài tập khác nhau.

5.3 Sử Dụng Đồ Dùng Học Tập

Sử dụng thước kẻ, compa và các dụng cụ đo đạc khác để vẽ bản đồ và tính toán khoảng cách một cách chính xác.

5.4 Tìm Hiểu Ứng Dụng Thực Tế

Tìm hiểu về các ứng dụng thực tế của tỉ lệ bản đồ trong cuộc sống để tăng thêm hứng thú học tập và hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của kiến thức này.

5.5 Hỏi Đáp Thắc Mắc

Nếu bạn gặp bất kỳ khó khăn nào trong quá trình học tập, đừng ngần ngại hỏi thầy cô giáo, bạn bè hoặc tìm kiếm sự trợ giúp trên các diễn đàn học tập trực tuyến.

6. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Vở Bài Tập Toán Lớp 5 Bài 37

Bạn có những câu hỏi thắc mắc về vở bài tập toán lớp 5 bài 37? Xe Tải Mỹ Đình sẽ giải đáp những câu hỏi thường gặp nhất để giúp bạn hiểu rõ hơn về chủ đề này.

6.1 Tỉ Lệ Bản Đồ 1:1000 Có Nghĩa Là Gì?

Tỉ lệ bản đồ 1:1000 có nghĩa là 1 đơn vị đo trên bản đồ (ví dụ: 1 cm) tương ứng với 1000 đơn vị đo trên thực tế (ví dụ: 1000 cm, tương đương 10 mét).

6.2 Làm Thế Nào Để Chuyển Đổi Giữa Các Đơn Vị Đo?

Để chuyển đổi giữa các đơn vị đo, bạn cần nắm vững bảng đơn vị đo và quy tắc chuyển đổi giữa các đơn vị. Ví dụ:

  • 1 km = 1000 m
  • 1 m = 100 cm
  • 1 cm = 10 mm

6.3 Tại Sao Cần Phải Đổi Đơn Vị Đo Khi Giải Bài Tập Về Tỉ Lệ Bản Đồ?

Cần phải đổi đơn vị đo khi giải bài tập về tỉ lệ bản đồ để đảm bảo các số liệu đều được biểu diễn bằng cùng một đơn vị, từ đó thực hiện phép tính một cách chính xác.

6.4 Làm Thế Nào Để Vẽ Bản Đồ Theo Tỉ Lệ Cho Trước?

Để vẽ bản đồ theo tỉ lệ cho trước, bạn cần tính toán kích thước của các đối tượng trên bản đồ dựa trên kích thước thực tế và tỉ lệ bản đồ. Sau đó, sử dụng thước kẻ và các dụng cụ vẽ để vẽ bản đồ một cách chính xác.

6.5 Làm Thế Nào Để Tính Diện Tích Thực Tế Của Một Khu Đất Trên Bản Đồ?

Để tính diện tích thực tế của một khu đất trên bản đồ, bạn cần tính chiều dài và chiều rộng thực tế của khu đất bằng cách nhân số đo trên bản đồ với tỉ lệ bản đồ. Sau đó, tính diện tích thực tế bằng cách nhân chiều dài và chiều rộng vừa tìm được.

6.6 Tỉ Lệ Bản Đồ Có Ứng Dụng Gì Trong Thực Tế?

Tỉ lệ bản đồ có rất nhiều ứng dụng trong thực tế, ví dụ như trong địa lý, xây dựng, quy hoạch đô thị, quân sự và du lịch.

6.7 Tại Sao Tỉ Lệ Bản Đồ Lại Quan Trọng Trong Toán Học?

Tỉ lệ bản đồ là một khái niệm quan trọng trong toán học vì nó giúp học sinh rèn luyện tư duy không gian, kỹ năng giải quyết vấn đề và khả năng ứng dụng kiến thức toán học vào thực tế.

6.8 Làm Thế Nào Để Học Tốt Các Bài Tập Về Tỉ Lệ Bản Đồ?

Để học tốt các bài tập về tỉ lệ bản đồ, bạn cần hiểu rõ khái niệm, luyện tập thường xuyên, sử dụng đồ dùng học tập, tìm hiểu ứng dụng thực tế và hỏi đáp thắc mắc.

6.9 Có Những Lỗi Nào Thường Gặp Khi Giải Bài Tập Về Tỉ Lệ Bản Đồ?

Một số lỗi thường gặp khi giải bài tập về tỉ lệ bản đồ bao gồm: không đổi đơn vị đo, tính toán sai tỉ lệ, vẽ bản đồ không chính xác.

6.10 Tôi Có Thể Tìm Thêm Thông Tin Về Tỉ Lệ Bản Đồ Ở Đâu?

Bạn có thể tìm thêm thông tin về tỉ lệ bản đồ trên sách giáo khoa, sách tham khảo, các trang web giáo dục trực tuyến và các diễn đàn học tập.

7. Kết Luận

Vở bài tập toán lớp 5 bài 37 về tỉ lệ bản đồ là một chủ đề quan trọng và thú vị, có nhiều ứng dụng trong thực tế. Hy vọng với những hướng dẫn chi tiết, bài tập nâng cao và mẹo học tập mà Xe Tải Mỹ Đình chia sẻ, bạn sẽ nắm vững kiến thức và tự tin chinh phục các bài tập liên quan đến tỉ lệ bản đồ.

Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về các loại xe tải, giá cả, địa điểm mua bán uy tín, dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng chất lượng tại khu vực Mỹ Đình, Hà Nội, hãy truy cập ngay XETAIMYDINH.EDU.VN để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường! Liên hệ ngay hotline 0247 309 9988 hoặc đến địa chỉ Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội để được hỗ trợ tốt nhất.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *