Vở Bài Tập Tiếng Việt Lớp 4 Tập 1 Trang 40 là tài liệu giúp học sinh củng cố kiến thức về từ vựng, luyện từ và câu. Xe Tải Mỹ Đình sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết, giúp các em học sinh dễ dàng hoàn thành bài tập một cách hiệu quả nhất. Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp thông tin hữu ích về các dòng xe tải, giúp bạn đọc có thêm kiến thức về lĩnh vực này.
1. Ý Định Tìm Kiếm Của Người Dùng Khi Tra Cứu “Vở Bài Tập Tiếng Việt Lớp 4 Tập 1 Trang 40”
Để đáp ứng tốt nhất nhu cầu của bạn đọc, Xe Tải Mỹ Đình đã phân tích và xác định 5 ý định tìm kiếm chính liên quan đến từ khóa “vở bài tập tiếng Việt lớp 4 tập 1 trang 40”:
- Tìm kiếm lời giải chi tiết: Người dùng muốn tìm lời giải cụ thể, chính xác cho các bài tập trong trang 40 của vở bài tập tiếng Việt lớp 4 tập 1.
- Tìm kiếm phương pháp giải: Người dùng muốn hiểu rõ cách giải các dạng bài tập khác nhau, không chỉ đơn thuần là đáp án.
- Tìm kiếm tài liệu tham khảo: Người dùng muốn tìm thêm các tài liệu bổ trợ, ví dụ, bài tập tương tự, lý thuyết liên quan để hiểu sâu hơn về kiến thức.
- Tìm kiếm nguồn học liệu đáng tin cậy: Người dùng muốn tìm kiếm các trang web, diễn đàn uy tín, nơi có các thầy cô giáo hoặc học sinh giỏi chia sẻ kinh nghiệm, kiến thức.
- Tìm kiếm sự hỗ trợ trực tuyến: Người dùng muốn được giải đáp thắc mắc trực tiếp từ các chuyên gia hoặc người có kinh nghiệm về các bài tập khó.
2. Hướng Dẫn Giải Chi Tiết Vở Bài Tập Tiếng Việt Lớp 4 Tập 1 Trang 40
2.1. Bài Tập 1: Chọn Từ Điền Vào Chỗ Trống (Mở Rộng Vốn Từ: Trung Thực – Tự Trọng)
Câu hỏi: Chọn các từ tự tin, tự ti, tự trọng, tự kiêu, tự hào, tự ái để điền vào chỗ trống thích hợp trong đoạn văn sau:
“Ai cũng khen bạn Minh, lớp trưởng lớp em, là con ngoan trò giỏi. Minh phụ giúp bố mẹ nhiều việc nhà, nhưng luôn luôn đi học đúng giờ, làm bài đầy đủ, chưa bao giờ để ai phiền trách điều gì. Cô chủ nhiệm lớp em thường bảo: “Minh là một học sinh có lòng …”. Là học sinh giỏi nhất trường nhưng Minh không …. Minh giúp đỡ các bạn học kém rất nhiệt tình và có kết quả, khiến những bạn hay mặc cảm … nhất cũng dần dần thấy … hơn vì học hành tiến bộ. Khi phê bình, nhắc nhở những bạn mắc khuyết điểm, Minh có cách góp ý rất chân tình, nên không làm bạn nào ….
Lớp 4A chúng em rất … về bạn Minh.”
Hướng dẫn giải:
Bài tập này yêu cầu học sinh hiểu nghĩa của các từ cho sẵn và lựa chọn từ phù hợp với ngữ cảnh của câu văn. Để làm tốt bài này, các em cần:
- Đọc kỹ đoạn văn, xác định ý chính của từng câu.
- Phân tích nghĩa của các từ cho sẵn:
- Tự tin: Tin vào khả năng của bản thân.
- Tự ti: Không tin vào khả năng của bản thân, cảm thấy mình kém cỏi.
- Tự trọng: Coi trọng phẩm giá, danh dự của bản thân.
- Tự kiêu: Kiêu căng, tự mãn về bản thân.
- Tự hào: Hãnh diện, vui mừng về những thành tích, phẩm chất tốt đẹp của bản thân hoặc của người thân.
- Tự ái: Khó chịu, buồn bực khi bị người khác chê bai, xúc phạm.
- Điền các từ vào chỗ trống sao cho phù hợp với nghĩa của câu văn.
Đáp án:
“Ai cũng khen bạn Minh, lớp trưởng lớp em, là con ngoan trò giỏi. Minh phụ giúp bố mẹ nhiều việc nhà, nhưng luôn luôn đi học đúng giờ, làm bài đầy đủ, chưa bao giờ để ai phiền trách điều gì. Cô chủ nhiệm lớp em thường bảo: “Minh là một học sinh có lòng tự trọng”. Là học sinh giỏi nhất trường nhưng Minh không tự kiêu. Minh giúp đỡ các bạn học kém rất nhiệt tình và có kết quả, khiến những bạn hay mặc cảm tự ti nhất cũng dần dần thấy tự tin hơn vì học hành tiến bộ. Khi phê bình, nhắc nhở những bạn mắc khuyết điểm, Minh có cách góp ý rất chân tình, nên không làm bạn nào tự ái.
Lớp 4A chúng em rất tự hào về bạn Minh.”
2.2. Bài Tập 2: Nối Từ Ở Cột B Với Nghĩa Của Từ Đó Ở Cột A (Mở Rộng Vốn Từ: Trung Thực)
Câu hỏi: Nối từ ở cột B với nghĩa của từ đó ở cột A:
A | B |
---|---|
a) Một lòng một dạ gắn bó với lý tưởng, tổ chức hay với người nào đó. | 1) trung thành |
b) Trước sau như một, không gì lay chuyển nổi. | 2) trung hậu |
c) Một lòng một dạ vì việc nghĩa. | 3) trung kiên |
d) Ăn ở nhân hậu, thành thật, trước sau như một. | 4) trung thực |
e) Ngay thẳng, thật thà. | 5) trung nghĩa |
Hướng dẫn giải:
Bài tập này yêu cầu học sinh hiểu nghĩa của các từ “trung thành, trung hậu, trung kiên, trung thực, trung nghĩa” và nối với định nghĩa tương ứng. Để làm tốt bài này, các em cần:
- Đọc kỹ các định nghĩa ở cột A.
- Phân tích nghĩa của các từ ở cột B:
- Trung thành: Một lòng một dạ gắn bó, tin tưởng và không phản bội.
- Trung hậu: Hiền lành, thật thà và luôn quan tâm đến người khác.
- Trung kiên: Kiên định, vững vàng, không thay đổi ý chí, lập trường.
- Trung thực: Thật thà, ngay thẳng, không gian dối.
- Trung nghĩa: Sống có tình nghĩa, luôn giúp đỡ người khác.
- Nối các từ ở cột B với định nghĩa phù hợp ở cột A.
Đáp án:
- a – 1
- b – 3
- c – 5
- d – 2
- e – 4
2.3. Bài Tập 3: Xếp Các Từ Ghép Vào Hai Nhóm (Dựa Theo Nghĩa Của Tiếng “Trung”)
Câu hỏi: Xếp các từ ghép trong ngoặc đơn thành hai nhóm dựa theo nghĩa của tiếng “trung” (trung bình, trung thành, trung nghĩa, trung thực, trung thu, trung hậu, trung kiên, trung tâm):
a) Trung có nghĩa là “ở giữa”: ………………………..
b) Trung có nghĩa là “một lòng một dạ”: ………………………..
Hướng dẫn giải:
Bài tập này yêu cầu học sinh phân loại các từ ghép chứa tiếng “trung” dựa trên nghĩa của tiếng “trung” trong từng từ. Để làm tốt bài này, các em cần:
- Xác định hai nghĩa chính của tiếng “trung”: “ở giữa” và “một lòng một dạ”.
- Phân tích nghĩa của từng từ ghép:
- Trung bình: Mức độ không cao không thấp, ở giữa mức tốt và kém.
- Trung thành: Một lòng một dạ, tin tưởng và không phản bội.
- Trung nghĩa: Sống có tình nghĩa, luôn giúp đỡ người khác.
- Trung thực: Thật thà, ngay thẳng, không gian dối.
- Trung thu: Tết diễn ra vào giữa mùa thu.
- Trung hậu: Hiền lành, thật thà và luôn quan tâm đến người khác.
- Trung kiên: Kiên định, vững vàng, không thay đổi ý chí, lập trường.
- Trung tâm: Vị trí ở giữa, là nơi tập trung nhiều hoạt động.
- Xếp các từ vào nhóm phù hợp.
Đáp án:
a) Trung có nghĩa là “ở giữa”: trung bình, trung thu, trung tâm
b) Trung có nghĩa là “một lòng một dạ”: trung thành, trung nghĩa, trung thực, trung hậu, trung kiên
2.4. Bài Tập 4: Đặt Câu Với Một Từ Đã Cho Ở Bài Tập 3
Câu hỏi: Đặt câu với một từ đã cho ở bài tập 3.
Hướng dẫn giải:
Bài tập này yêu cầu học sinh sử dụng một trong các từ đã cho ở bài tập 3 để đặt thành một câu có nghĩa. Các em có thể chọn bất kỳ từ nào mà mình hiểu rõ nghĩa và dễ dàng đặt câu.
Ví dụ:
- Trung thu, trăng sáng vằng vặc, soi rõ sân nhà em.
- Bạn Khang là một học sinh có học lực trung bình của lớp.
- Phương Trinh học giỏi lại vui tính nên luôn là trung tâm của lớp.
- Trong thời phong kiến, các vị quan rất trung thành với vua chúa.
- Phụ nữ miền Nam rất trung hậu, xứng đáng với lời khen của Bác Hồ.
- Trung thực là một trong những đức tính tốt.
- Người chiến sĩ cách mạng luôn trung kiên với lý tưởng của Đảng.
- Hà Nội là trung tâm kinh tế, văn hóa của cả nước.
Lưu ý:
- Câu văn cần có chủ ngữ, vị ngữ và diễn đạt một ý trọn vẹn.
- Sử dụng từ đã cho đúng nghĩa và phù hợp với ngữ cảnh của câu.
- Câu văn nên sáng tạo, thể hiện được khả năng sử dụng ngôn ngữ của học sinh.
3. Mở Rộng Kiến Thức Về Từ Vựng Tiếng Việt Lớp 4
Ngoài các bài tập cụ thể trong trang 40, việc mở rộng vốn từ vựng là rất quan trọng để học tốt môn tiếng Việt. Dưới đây là một số gợi ý:
- Đọc sách báo: Đọc nhiều sách báo, truyện tranh giúp các em tiếp xúc với nhiều từ mới và cách sử dụng từ trong các ngữ cảnh khác nhau.
- Sử dụng từ điển: Khi gặp từ mới, hãy tra từ điển để hiểu nghĩa và cách phát âm của từ.
- Ghi chép từ mới: Ghi lại các từ mới vào một cuốn sổ và thường xuyên ôn tập.
- Đặt câu với từ mới: Sử dụng các từ mới để đặt câu giúp các em ghi nhớ và sử dụng từ một cách thành thạo.
- Chơi trò chơi từ vựng: Tham gia các trò chơi như ô chữ, giải nghĩa từ, tìm từ đồng nghĩa, trái nghĩa giúp việc học từ vựng trở nên thú vị hơn.
4. Liên Hệ Thực Tế: Ứng Dụng Các Đức Tính “Trung Thực – Tự Trọng” Trong Cuộc Sống
Các đức tính “trung thực” và “tự trọng” không chỉ là những khái niệm trừu tượng trong sách vở mà còn có vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày.
- Trung thực trong học tập: Không gian lận trong thi cử, làm bài tập, luôn thành thật với thầy cô, bạn bè.
- Trung thực trong giao tiếp: Không nói dối, không che giấu khuyết điểm, luôn thành thật với mọi người.
- Tự trọng trong hành vi: Luôn giữ gìn phẩm giá, danh dự của bản thân, không làm những việc xấu xa, trái đạo đức.
- Tự trọng trong lời nói: Cẩn trọng trong lời nói, không nói những lời xúc phạm, làm tổn thương người khác.
Theo nghiên cứu của Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, Khoa Giáo dục Tiểu học, vào tháng 5 năm 2024, việc giáo dục các đức tính “trung thực” và “tự trọng” cho học sinh tiểu học không chỉ giúp các em trở thành những người tốt mà còn góp phần xây dựng một xã hội văn minh, tốt đẹp.
5. Xe Tải Mỹ Đình: Địa Chỉ Tin Cậy Cho Mọi Nhu Cầu Về Xe Tải
Ngoài việc hỗ trợ các em học sinh trong học tập, Xe Tải Mỹ Đình còn là địa chỉ tin cậy cho mọi nhu cầu về xe tải. Chúng tôi cung cấp:
- Thông tin chi tiết và cập nhật về các loại xe tải: Xe Tải Mỹ Đình cung cấp thông tin đầy đủ về các dòng xe tải phổ biến trên thị trường, bao gồm thông số kỹ thuật, giá cả, ưu nhược điểm.
- So sánh giá cả và thông số kỹ thuật: Giúp khách hàng dễ dàng so sánh các dòng xe khác nhau để lựa chọn được chiếc xe phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách.
- Tư vấn lựa chọn xe phù hợp: Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ tư vấn cho khách hàng lựa chọn được chiếc xe tải phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng và khả năng tài chính.
- Giải đáp thắc mắc liên quan đến thủ tục mua bán, đăng ký và bảo dưỡng xe tải: Chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết về các thủ tục pháp lý liên quan đến việc mua bán, đăng ký xe tải, cũng như các thông tin về bảo dưỡng, sửa chữa xe.
- Thông tin về các dịch vụ sửa chữa xe tải uy tín trong khu vực: Giới thiệu các gara sửa chữa xe tải uy tín, chất lượng, giúp khách hàng yên tâm khi sử dụng xe.
6. Các Dòng Xe Tải Phổ Biến Tại Xe Tải Mỹ Đình
Dòng xe | Tải trọng (kg) | Ưu điểm | Giá tham khảo (VNĐ) |
---|---|---|---|
Hyundai | 1.500 – 24.000 | Động cơ mạnh mẽ, bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu, thiết kế hiện đại, nội thất tiện nghi, khả năng vận hành ổn định trên mọi địa hình. | 400.000.000 – 2.500.000.000 |
Isuzu | 1.400 – 19.000 | Chất lượng Nhật Bản, độ bền cao, tiết kiệm nhiên liệu, khả năng vận hành ổn định, phù hợp với nhiều loại hàng hóa. | 350.000.000 – 2.000.000.000 |
Hino | 3.500 – 24.000 | Thương hiệu Nhật Bản uy tín, động cơ mạnh mẽ, bền bỉ, khả năng vận hành ổn định, hệ thống an toàn cao cấp, phù hợp với vận tải đường dài. | 500.000.000 – 3.000.000.000 |
Thaco | 990 – 24.000 | Mẫu mã đa dạng, giá cả cạnh tranh, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng, dễ dàng bảo dưỡng, sửa chữa. | 250.000.000 – 1.800.000.000 |
Veam | 1.250 – 8.000 | Giá cả phải chăng, phù hợp với nhu cầu vận tải hàng hóa trong thành phố, dễ dàng di chuyển trong các con đường nhỏ hẹp. | 200.000.000 – 800.000.000 |
Dongfeng | 7.000 – 24.000 | Khả năng chịu tải tốt, động cơ mạnh mẽ, phù hợp với vận tải hàng hóa nặng, giá cả cạnh tranh. | 600.000.000 – 2.200.000.000 |
Chenglong | 8.000 – 24.000 | Thiết kế hiện đại, nội thất tiện nghi, khả năng vận hành ổn định, giá cả hợp lý. | 550.000.000 – 2.100.000.000 |
Howo | 10.000 – 40.000 | Chuyên dùng cho các công trình xây dựng, khai thác mỏ, khả năng chịu tải cực lớn, động cơ mạnh mẽ. | 700.000.000 – 3.500.000.000 |
Daewoo | 9.000 – 40.000 | Thiết kế mạnh mẽ, hiện đại, khả năng vận hành ổn định, hệ thống an toàn cao cấp, phù hợp với vận tải hàng hóa đường dài. | 800.000.000 – 4.000.000.000 |
Ollin, Kenbo | 800 – 2.500 | Giá rẻ, phù hợp với các hộ kinh doanh nhỏ lẻ, dễ dàng di chuyển trong thành phố. | 180.000.000 – 450.000.000 |
Lưu ý: Giá cả chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm và các chương trình khuyến mãi.
7. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Vở Bài Tập Tiếng Việt Lớp 4 Tập 1 Trang 40
-
Vở bài tập tiếng Việt lớp 4 tập 1 trang 40 có những dạng bài tập nào?
Trang 40 thường bao gồm các bài tập về luyện từ và câu, mở rộng vốn từ, các bài tập liên quan đến chính tả và ngữ pháp.
-
Làm thế nào để giải các bài tập trong vở bài tập tiếng Việt lớp 4 tập 1 trang 40 hiệu quả?
Đọc kỹ yêu cầu của đề bài, nắm vững kiến thức lý thuyết liên quan, tham khảo các ví dụ mẫu và luyện tập thường xuyên.
-
Có những nguồn tài liệu nào giúp học sinh giải vở bài tập tiếng Việt lớp 4 tập 1 trang 40?
Sách giáo khoa, sách tham khảo, các trang web giáo dục uy tín, và sự hướng dẫn của thầy cô giáo.
-
Tại sao cần phải làm vở bài tập tiếng Việt lớp 4 tập 1?
Giúp củng cố kiến thức đã học, rèn luyện kỹ năng sử dụng ngôn ngữ, và chuẩn bị cho các bài kiểm tra.
-
Bài tập nào trong vở bài tập tiếng Việt lớp 4 tập 1 trang 40 là khó nhất?
Tùy thuộc vào khả năng của từng học sinh, nhưng thường là các bài tập yêu cầu vận dụng kiến thức tổng hợp hoặc có tính sáng tạo.
-
Làm thế nào để học tốt môn tiếng Việt lớp 4?
Đọc nhiều sách báo, luyện viết thường xuyên, học từ mới mỗi ngày và tham gia các hoạt động ngoại khóa liên quan đến văn học.
-
Có nên tham khảo lời giải sẵn khi làm vở bài tập tiếng Việt lớp 4 tập 1 trang 40?
Chỉ nên tham khảo khi đã cố gắng giải bài tập nhưng không thành công, và cần hiểu rõ cách giải để áp dụng cho các bài tập tương tự.
-
Vở bài tập tiếng Việt lớp 4 tập 1 có những loại từ nào thường gặp?
Danh từ, động từ, tính từ, đại từ, quan hệ từ, phó từ.
-
Làm thế nào để phân biệt các loại từ trong tiếng Việt?
Nắm vững định nghĩa và chức năng của từng loại từ, luyện tập phân tích cấu trúc câu và ngữ cảnh sử dụng.
-
Có những lỗi chính tả nào học sinh lớp 4 thường mắc phải?
Lẫn lộn các âm đầu (l/n, s/x, ch/tr), âm cuối (n/ng, t/c), dấu thanh (hỏi/ngã).
8. Lời Kêu Gọi Hành Động (CTA)
Bạn đang gặp khó khăn trong việc giải vở bài tập tiếng Việt lớp 4 tập 1 trang 40? Bạn muốn tìm hiểu thêm về các dòng xe tải phù hợp với nhu cầu của mình? Hãy truy cập ngay XETAIMYDINH.EDU.VN hoặc liên hệ qua hotline 0247 309 9988 để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc. Địa chỉ của chúng tôi là Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội. Xe Tải Mỹ Đình luôn sẵn sàng phục vụ bạn!