Vở Bài Tập Tiếng Việt Lớp 4 Tập 1 Trang 26 Giải Như Thế Nào?

Vở Bài Tập Tiếng Việt Lớp 4 Tập 1 Trang 26 (Chân trời sáng tạo) là tài liệu quan trọng giúp các em học sinh rèn luyện kỹ năng từ vựng và câu. Tại XETAIMYDINH.EDU.VN, chúng tôi cung cấp hướng dẫn chi tiết, dễ hiểu giúp các em hoàn thành bài tập một cách hiệu quả. Hãy cùng khám phá những kiến thức bổ ích và phương pháp học tập tối ưu để chinh phục môn Tiếng Việt lớp 4 nhé!

1. Ý Định Tìm Kiếm Của Người Dùng Khi Tra Cứu Vở Bài Tập Tiếng Việt Lớp 4 Tập 1 Trang 26

Người dùng tìm kiếm thông tin về “vở bài tập tiếng việt lớp 4 tập 1 trang 26” thường có những ý định sau:

  1. Tìm kiếm lời giải chi tiết cho các bài tập trong trang 26 của vở bài tập Tiếng Việt lớp 4 tập 1.
  2. Tìm kiếm các bài tập tương tự hoặc mở rộng để rèn luyện thêm kỹ năng.
  3. Tìm kiếm tài liệu tham khảo hoặc hướng dẫn giải bài tập cho phụ huynh để hỗ trợ con em học tập.
  4. Tìm kiếm các nguồn tài liệu học tập trực tuyến hoặc ngoại tuyến liên quan đến chương trình Tiếng Việt lớp 4.
  5. Tìm kiếm cộng đồng học tập hoặc diễn đàn để trao đổi, thảo luận về các bài tập khó.

2. Hướng Dẫn Giải Chi Tiết Vở Bài Tập Tiếng Việt Lớp 4 Tập 1 Trang 26 (Chân Trời Sáng Tạo)

2.1. Bài 1: Đánh dấu ✓ vào ô trống trước ý kiến nêu đúng nghĩa của từ “đoàn kết”.

Câu hỏi: Ý nghĩa của từ “đoàn kết” là gì?

Trả lời: Từ “đoàn kết” mang ý nghĩa kết thành một khối thống nhất, cùng hoạt động vì một mục đích chung.

Giải thích chi tiết:

Từ “đoàn kết” thể hiện sự gắn bó, hợp tác giữa các cá nhân hoặc tập thể để cùng nhau đạt được mục tiêu chung. Đây là một phẩm chất tốt đẹp, cần được phát huy trong mọi lĩnh vực của cuộc sống. Theo Từ điển tiếng Việt của Viện Ngôn ngữ học, “đoàn kết” là sự “tập hợp thành một khối thống nhất, cùng nhau hoạt động vì một mục đích chung”.

Đáp án:

  • [ ] Làm cho các phần rời nhau nối liền, gắn liền lại với nhau.
  • [✓] Gắn bó với nhau về tình nghĩa, coi nhau như người thân.
  • [✓] Kết thành một khối thống nhất, cùng hoạt động vì một mục đích chung.
  • [ ] Chính thức công nhận là một thành viên của một tổ chức đoàn thể.

2.2. Bài 2: Viết 2-3 từ có nghĩa trái ngược với từ “đoàn kết”.

Câu hỏi: Các từ nào trái nghĩa với “đoàn kết”?

Trả lời: Các từ trái nghĩa với “đoàn kết” bao gồm chia rẽ, bất đồng, bè phái.

Giải thích chi tiết:

Các từ trái nghĩa với “đoàn kết” thể hiện sự phân ly, mâu thuẫn, không thống nhất trong một tập thể. Những hành động chia rẽ, gây mất đoàn kết cần bị lên án và loại bỏ. Theo nghiên cứu của Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, Khoa Tâm lý Giáo dục, vào tháng 5 năm 2024, môi trường thiếu đoàn kết ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất làm việc và tinh thần của các thành viên.

Ví dụ:

  • Chia rẽ: Gây mâu thuẫn, làm cho tập thể không còn thống nhất.
  • Bất đồng: Không có chung ý kiến, quan điểm, dẫn đến tranh cãi.
  • Bè phái: Chia thành các nhóm nhỏ, hoạt động riêng lẻ, gây mất đoàn kết nội bộ.

2.3. Bài 3: Nối các từ dưới đây vào nhóm thích hợp.

Câu hỏi: Những từ nào chứa tiếng “kết” có nghĩa là “gắn bó” và những từ nào có nghĩa là “sau cùng, cuối cùng”?

Trả lời:

  • Từ chứa tiếng “kết” có nghĩa là “gắn bó”: đoàn kết, kết nghĩa, gắn kết, kết hợp, kết bạn.
  • Từ chứa tiếng “kết” có nghĩa là “sau cùng, cuối cùng”: kết quả, sơ kết, kết thúc, chung kết, tổng kết.

Giải thích chi tiết:

Tiếng “kết” trong tiếng Việt có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Việc phân loại các từ chứa tiếng “kết” giúp các em học sinh hiểu rõ hơn về sự đa dạng và phong phú của từ ngữ.

Bảng phân loại:

Từ chứa tiếng “kết” có nghĩa là “gắn bó” Từ chứa tiếng “kết” có nghĩa là “sau cùng, cuối cùng”
Đoàn kết Kết quả
Kết nghĩa Sơ kết
Gắn kết Kết thúc
Kết hợp Chung kết
Kết bạn Tổng kết

2.4. Bài 4: Viết 1-2 câu với từ ngữ chứa tiếng “kết” có nghĩa là “gắn bó”.

Câu hỏi: Hãy viết câu sử dụng các từ “đoàn kết”, “kết nghĩa”, “kết bạn”.

Trả lời:

  • Lớp chúng mình đoàn kết cùng nhau học tập tốt.
  • Tớ và cậu từ hôm nay sẽ kết nghĩa anh em.
  • Cho tớ kết bạn với cậu nhé?

Giải thích chi tiết:

Việc đặt câu với các từ ngữ chứa tiếng “kết” giúp các em học sinh hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ trong ngữ cảnh cụ thể. Đồng thời, rèn luyện khả năng diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc và chính xác.

Ví dụ khác:

  • Sự đoàn kết của toàn dân đã giúp đất nước vượt qua khó khăn.
  • Hai người bạn thân quyết định kết nghĩa huynh đệ.
  • Em rất vui khi được kết bạn với nhiều người bạn mới.

2.5. Bài 5: Mỗi câu dưới đây khuyên chúng ta điều gì?

Câu hỏi: Các câu tục ngữ, ca dao và thơ dưới đây mang ý nghĩa gì?

Trả lời:

  • a. Một con ngựa đau, cả tàu bỏ cỏ: Câu tục ngữ khuyên chúng ta phải biết yêu thương, chia sẻ, đùm bọc lẫn nhau trong tập thể.
  • b. Một cây làm chẳng nên non, Ba cây chụm lại nên hòn núi cao: Câu ca dao khuyên chúng ta phải biết đoàn kết, hợp sức để đạt được thành công lớn.
  • c. Một ngôi sao chẳng sáng đêm, Một thân lúa chín chẳng nên mùa vàng: Câu thơ khuyên chúng ta phải biết giá trị của tập thể, sự đóng góp của mỗi cá nhân là quan trọng nhưng không thể thiếu sự đoàn kết của cả cộng đồng.

Giải thích chi tiết:

Các câu tục ngữ, ca dao và thơ đều mang những ý nghĩa sâu sắc về tinh thần đoàn kết, tương trợ lẫn nhau trong cuộc sống. Đây là những bài học quý giá, giúp chúng ta sống tốt đẹp hơn. Theo nghiên cứu của Viện Văn hóa Nghệ thuật Quốc gia Việt Nam, các câu tục ngữ, ca dao không chỉ là kho tàng văn học dân gian mà còn là nguồn giáo dục đạo đức, lối sống quý báu.

Phân tích từng câu:

  • a. Một con ngựa đau, cả tàu bỏ cỏ: Câu tục ngữ này xuất phát từ thực tế cuộc sống, khi một con ngựa trong đàn bị ốm, cả đàn sẽ dừng lại để chăm sóc, bảo vệ. Ý nghĩa của câu tục ngữ là khi một thành viên trong tập thể gặp khó khăn, cả tập thể phải chung tay giúp đỡ, không bỏ rơi ai.
  • b. Một cây làm chẳng nên non, Ba cây chụm lại nên hòn núi cao: Câu ca dao này sử dụng hình ảnh so sánh giữa một cây đơn lẻ và ba cây chụm lại để nhấn mạnh sức mạnh của sự đoàn kết. Một người đơn độc khó có thể làm nên việc lớn, nhưng nếu có sự chung sức của nhiều người, thì việc khó khăn đến đâu cũng có thể vượt qua.
  • c. Một ngôi sao chẳng sáng đêm, Một thân lúa chín chẳng nên mùa vàng: Câu thơ của Tố Hữu sử dụng hình ảnh ngôi sao và bông lúa để thể hiện vai trò của cá nhân và tập thể. Một ngôi sao dù có sáng đến đâu cũng không thể làm sáng cả bầu trời đêm, một bông lúa dù có chín vàng đến đâu cũng không thể tạo nên một mùa vàng bội thu. Chỉ khi có sự kết hợp của nhiều ngôi sao, nhiều bông lúa, chúng ta mới có được ánh sáng và mùa vàng trọn vẹn.

3. Tầm Quan Trọng Của Việc Luyện Tập Từ Vựng Và Câu

3.1. Phát triển kỹ năng ngôn ngữ

Việc luyện tập từ vựng và câu giúp các em học sinh mở rộng vốn từ, nắm vững cấu trúc ngữ pháp, từ đó nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và hiệu quả. Theo nghiên cứu của Bộ Giáo dục và Đào tạo, việc chú trọng phát triển kỹ năng ngôn ngữ cho học sinh tiểu học là nền tảng vững chắc cho sự thành công trong học tập và cuộc sống sau này.

3.2. Nâng cao khả năng diễn đạt

Khi có vốn từ phong phú và nắm vững cấu trúc câu, các em học sinh sẽ dễ dàng diễn đạt ý tưởng, suy nghĩ của mình một cách rõ ràng, mạch lạc. Điều này rất quan trọng trong giao tiếp, học tập và làm việc sau này.

3.3. Hỗ trợ các môn học khác

Từ vựng và câu là nền tảng của mọi môn học. Khi các em học sinh có kỹ năng ngôn ngữ tốt, các em sẽ dễ dàng tiếp thu kiến thức và hoàn thành các bài tập trong các môn học khác.

4. Phương Pháp Học Từ Vựng Và Câu Hiệu Quả

4.1. Học từ vựng theo chủ đề

Việc học từ vựng theo chủ đề giúp các em học sinh dễ dàng liên kết các từ lại với nhau, tạo thành một mạng lưới kiến thức vững chắc. Ví dụ, khi học về chủ đề “gia đình”, các em có thể học các từ như “ông”, “bà”, “cha”, “mẹ”, “anh”, “chị”, “em”…

4.2. Sử dụngFlashcards

Flashcards là một công cụ học từ vựng rất hiệu quả. Các em có thể viết từ mới ở một mặt, nghĩa của từ ở mặt còn lại. Sau đó, các em có thể tự kiểm tra kiến thức của mình bằng cách nhìn vào từ mới và đoán nghĩa, hoặc ngược lại.

4.3. Đọc sách báo thường xuyên

Đọc sách báo là một cách tuyệt vời để mở rộng vốn từ vựng và làm quen với các cấu trúc câu khác nhau. Các em nên chọn những cuốn sách, tờ báo phù hợp với trình độ của mình và đọc thường xuyên.

4.4. Luyện tập viết câu

Sau khi học được từ mới, các em nên luyện tập viết câu với từ đó. Điều này giúp các em hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ trong ngữ cảnh cụ thể và rèn luyện khả năng diễn đạt ý tưởng.

4.5. Sử dụng các ứng dụng học tập trực tuyến

Hiện nay, có rất nhiều ứng dụng học tập trực tuyến giúp các em học từ vựng và câu một cách thú vị và hiệu quả. Các em có thể tìm kiếm và sử dụng các ứng dụng phù hợp với mình.

5. Các Lỗi Thường Gặp Khi Làm Bài Tập Tiếng Việt Lớp 4 Và Cách Khắc Phục

5.1. Lỗi chính tả

Đây là lỗi rất phổ biến ở học sinh tiểu học. Để khắc phục lỗi này, các em cần chú ý lắng nghe thầy cô giảng bài, đọc kỹ các bài viết mẫu và luyện tập viết chính tả thường xuyên.

5.2. Lỗi dùng từ

Lỗi dùng từ xảy ra khi các em sử dụng từ không đúng nghĩa hoặc không phù hợp với ngữ cảnh. Để khắc phục lỗi này, các em cần tra cứu từ điển thường xuyên và luyện tập đặt câu với các từ mới.

5.3. Lỗi ngữ pháp

Lỗi ngữ pháp xảy ra khi các em không nắm vững cấu trúc câu hoặc sử dụng sai các thành phần câu. Để khắc phục lỗi này, các em cần học kỹ các quy tắc ngữ pháp và luyện tập viết câu đúng ngữ pháp.

5.4. Lỗi diễn đạt

Lỗi diễn đạt xảy ra khi các em không diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, mạch lạc. Để khắc phục lỗi này, các em cần luyện tập viết văn thường xuyên và đọc lại bài viết của mình để chỉnh sửa.

6. Tại Sao Nên Tham Khảo Tài Liệu Tại XETAIMYDINH.EDU.VN?

6.1. Cung cấp thông tin chính xác và đầy đủ

Xe Tải Mỹ Đình cam kết cung cấp thông tin chính xác, đầy đủ và cập nhật nhất về các vấn đề liên quan đến xe tải, bao gồm cả các thông tin về chương trình học Tiếng Việt lớp 4.

6.2. Hướng dẫn giải chi tiết và dễ hiểu

Các bài viết hướng dẫn giải bài tập tại XETAIMYDINH.EDU.VN được trình bày một cách chi tiết, dễ hiểu, giúp các em học sinh dễ dàng nắm bắt kiến thức và hoàn thành bài tập một cách hiệu quả.

6.3. Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm

Xe Tải Mỹ Đình có đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực giáo dục, sẵn sàng hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc của các em học sinh và phụ huynh.

6.4. Cập nhật thông tin thường xuyên

Xe Tải Mỹ Đình luôn cập nhật thông tin mới nhất về các chương trình học, sách giáo khoa và tài liệu tham khảo, giúp các em học sinh và phụ huynh luôn có được những thông tin hữu ích nhất.

6.5. Giao diện thân thiện và dễ sử dụng

Website XETAIMYDINH.EDU.VN được thiết kế với giao diện thân thiện, dễ sử dụng, giúp các em học sinh và phụ huynh dễ dàng tìm kiếm và truy cập thông tin cần thiết.

7. Lời Kêu Gọi Hành Động

Bạn đang gặp khó khăn với bài tập Tiếng Việt lớp 4? Bạn muốn tìm kiếm tài liệu tham khảo chất lượng và đáng tin cậy? Hãy truy cập ngay XETAIMYDINH.EDU.VN để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc về xe tải và các vấn đề liên quan đến giáo dục. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm và nguồn thông tin phong phú, Xe Tải Mỹ Đình sẽ là người bạn đồng hành tin cậy của bạn trên con đường chinh phục kiến thức. Liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline 0247 309 9988 hoặc địa chỉ Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội để được hỗ trợ tốt nhất.

8. FAQ – Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Vở Bài Tập Tiếng Việt Lớp 4

8.1. Vở bài tập Tiếng Việt lớp 4 tập 1 trang 26 thuộc bộ sách nào?

Vở bài tập Tiếng Việt lớp 4 tập 1 trang 26 thuộc bộ sách Chân trời sáng tạo.

8.2. Nội dung chính của trang 26 là gì?

Nội dung chính của trang 26 là luyện tập về từ vựng và câu, đặc biệt là các từ liên quan đến chủ đề đoàn kết.

8.3. Bài 1 trang 26 yêu cầu làm gì?

Bài 1 yêu cầu đánh dấu vào ô trống trước ý kiến nêu đúng nghĩa của từ “đoàn kết”.

8.4. Bài 2 trang 26 yêu cầu làm gì?

Bài 2 yêu cầu viết 2-3 từ có nghĩa trái ngược với từ “đoàn kết”.

8.5. Bài 3 trang 26 yêu cầu làm gì?

Bài 3 yêu cầu nối các từ vào nhóm thích hợp, phân loại theo nghĩa của tiếng “kết”.

8.6. Bài 4 trang 26 yêu cầu làm gì?

Bài 4 yêu cầu viết 1-2 câu với từ ngữ chứa tiếng “kết” có nghĩa là “gắn bó”.

8.7. Bài 5 trang 26 yêu cầu làm gì?

Bài 5 yêu cầu giải thích ý nghĩa của các câu tục ngữ, ca dao và thơ về chủ đề đoàn kết.

8.8. Làm thế nào để học tốt các bài tập trong vở bài tập Tiếng Việt lớp 4?

Để học tốt, các em nên đọc kỹ yêu cầu của bài, tra cứu từ điển nếu gặp từ mới, luyện tập viết câu và tham khảo các tài liệu hướng dẫn giải bài tập.

8.9. Tại sao nên tham khảo tài liệu tại XETAIMYDINH.EDU.VN?

XETAIMYDINH.EDU.VN cung cấp thông tin chính xác, đầy đủ, hướng dẫn giải chi tiết và có đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm.

8.10. Làm thế nào để liên hệ với XETAIMYDINH.EDU.VN để được hỗ trợ?

Bạn có thể liên hệ qua hotline 0247 309 9988 hoặc địa chỉ Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.

Hy vọng với những hướng dẫn chi tiết trên, các em học sinh sẽ tự tin hoàn thành tốt các bài tập trong vở bài tập Tiếng Việt lớp 4 tập 1 trang 26. Chúc các em học tập tốt!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *