**Ví Dụ Về Nguyên Tắc Đảm Bảo Sự Thống Nhất Giữa Tính Khoa Học Và Tính Giáo Dục Trong Dạy Học Là Gì?**

Ví Dụ Về Nguyên Tắc đảm Bảo Sự Thống Nhất Giữa Tính Khoa Học Và Tính Giáo Dục Trong Dạy Học là việc truyền đạt kiến thức chính xác, có hệ thống đồng thời bồi dưỡng phẩm chất đạo đức tốt đẹp cho học sinh. Xe Tải Mỹ Đình sẽ cung cấp các ví dụ cụ thể, giúp bạn hiểu rõ hơn về nguyên tắc này trong thực tiễn giáo dục. Bài viết này cũng sẽ giúp bạn tìm hiểu về sự kết hợp giữa tri thức và đạo đức, giáo dục toàn diện, và phương pháp giảng dạy hiệu quả.

1. Nguyên Tắc Đảm Bảo Sự Thống Nhất Giữa Tính Khoa Học Và Tính Giáo Dục Là Gì?

Nguyên tắc đảm bảo sự thống nhất giữa tính khoa học và tính giáo dục là yêu cầu cơ bản trong quá trình dạy học, đòi hỏi sự kết hợp hài hòa giữa việc truyền đạt kiến thức chính xác, có hệ thống với việc bồi dưỡng tư tưởng, đạo đức, tình cảm, thẩm mỹ cho người học. Điều này giúp phát triển nhân cách toàn diện cho học sinh, sinh viên, đáp ứng yêu cầu của xã hội hiện đại.

1.1. Tính Khoa Học Trong Dạy Học Là Gì?

Tính khoa học trong dạy học đề cập đến việc đảm bảo nội dung kiến thức được truyền đạt phải chính xác, khách quan, có hệ thống và được chứng minh bằng các bằng chứng xác thực.

  • Nội dung chính xác: Thông tin, kiến thức được cung cấp phải phản ánh đúng bản chất của sự vật, hiện tượng, tuân thủ các quy luật, định lý đã được kiểm chứng.
  • Tính hệ thống: Kiến thức được trình bày một cách logic, có cấu trúc rõ ràng, giúp người học dễ dàng tiếp thu và ghi nhớ.
  • Tính khách quan: Loại bỏ các yếu tố chủ quan, phiến diện, đảm bảo thông tin được truyền đạt một cách trung thực, không xuyên tạc.
  • Có bằng chứng: Mọi thông tin, kết luận phải được chứng minh bằng các dẫn chứng cụ thể, thí nghiệm, số liệu hoặc các nghiên cứu khoa học đã được công bố.

1.2. Tính Giáo Dục Trong Dạy Học Là Gì?

Tính giáo dục trong dạy học là quá trình tác động đến tư tưởng, tình cảm, đạo đức, thẩm mỹ của người học, giúp họ hình thành nhân cách tốt đẹp, có ý thức trách nhiệm với bản thân, gia đình, xã hội và đất nước.

  • Bồi dưỡng tư tưởng: Giáo dục lý tưởng, niềm tin, giá trị sống đúng đắn, giúp người học có định hướng rõ ràng trong cuộc sống.
  • Phát triển đạo đức: Hình thành các phẩm chất đạo đức tốt đẹp như trung thực, hiếu thảo, yêu thương, đoàn kết, giúp người học trở thành người có ích cho xã hội.
  • Nâng cao tình cảm: Bồi dưỡng tình yêu quê hương, đất nước, gia đình, bạn bè, giúp người học biết trân trọng những giá trị tinh thần.
  • Phát triển thẩm mỹ: Giáo dục khả năng cảm thụ cái đẹp trong tự nhiên, xã hội, nghệ thuật, giúp người học có đời sống tinh thần phong phú.
  • Theo nghiên cứu của Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam năm 2022, việc tích hợp giáo dục đạo đức vào các môn học giúp học sinh hình thành những giá trị sống tích cực và có trách nhiệm hơn với cộng đồng.

1.3. Tại Sao Cần Đảm Bảo Sự Thống Nhất Giữa Tính Khoa Học Và Tính Giáo Dục?

Việc đảm bảo sự thống nhất giữa tính khoa học và tính giáo dục trong dạy học mang lại nhiều lợi ích quan trọng:

  • Phát triển nhân cách toàn diện: Giúp người học không chỉ có kiến thức vững chắc mà còn có phẩm chất đạo đức tốt đẹp, có khả năng thích ứng và đóng góp vào sự phát triển của xã hội.
  • Nâng cao chất lượng giáo dục: Đảm bảo quá trình dạy học không chỉ tập trung vào việc truyền đạt kiến thức mà còn chú trọng đến việc bồi dưỡng nhân cách, giúp người học phát triển toàn diện cả về trí tuệ và tâm hồn.
  • Đáp ứng yêu cầu của xã hội: Xã hội hiện đại đòi hỏi những người lao động không chỉ có kiến thức chuyên môn mà còn có đạo đức nghề nghiệp, ý thức trách nhiệm và khả năng hợp tác, sáng tạo.
  • Góp phần xây dựng xã hội văn minh: Giáo dục là nền tảng của sự phát triển xã hội, việc đảm bảo sự thống nhất giữa tính khoa học và tính giáo dục sẽ góp phần xây dựng một xã hội văn minh, tiến bộ, giàu mạnh.
  • Theo báo cáo của Bộ Giáo dục và Đào tạo năm 2023, việc chú trọng giáo dục đạo đức, lối sống cho học sinh giúp giảm thiểu tình trạng bạo lực học đường và các hành vi tiêu cực khác.

2. Các Ví Dụ Cụ Thể Về Nguyên Tắc Đảm Bảo Sự Thống Nhất Trong Dạy Học

Để hiểu rõ hơn về nguyên tắc này, chúng ta hãy xem xét một số ví dụ cụ thể trong các môn học khác nhau:

2.1. Môn Ngữ Văn

Trong môn Ngữ Văn, việc đảm bảo sự thống nhất giữa tính khoa học và tính giáo dục thể hiện ở việc:

  • Tính khoa học: Dạy học sinh hiểu rõ về tác giả, tác phẩm, hoàn cảnh ra đời, giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm. Phân tích, đánh giá tác phẩm dựa trên các tiêu chí khoa học, có căn cứ, lập luận chặt chẽ.
  • Tính giáo dục: Bồi dưỡng cho học sinh tình yêu văn học, lòng tự hào về truyền thống văn hóa dân tộc. Giáo dục các giá trị nhân văn, đạo đức, thẩm mỹ thông qua các tác phẩm văn học. Ví dụ, khi dạy bài “Truyện Kiều” của Nguyễn Du, giáo viên không chỉ giúp học sinh hiểu về giá trị nghệ thuật của tác phẩm mà còn khơi gợi lòng thương cảm đối với số phận của những người phụ nữ trong xã hội phong kiến, từ đó giáo dục học sinh về lòng nhân ái, sự công bằng.

2.2. Môn Lịch Sử

Trong môn Lịch Sử, sự thống nhất giữa tính khoa học và tính giáo dục được thể hiện qua:

  • Tính khoa học: Cung cấp cho học sinh những kiến thức lịch sử chính xác, khách quan, có hệ thống. Dạy học sinh phương pháp nghiên cứu lịch sử, phân tích, đánh giá các sự kiện, nhân vật lịch sử dựa trên các nguồn sử liệu tin cậy.
  • Tính giáo dục: Bồi dưỡng lòng yêu nước, niềm tự hào dân tộc, ý thức bảo vệ chủ quyền lãnh thổ. Giáo dục học sinh về truyền thống đấu tranh dựng nước và giữ nước của dân tộc, tinh thần đoàn kết, ý chí tự cường. Ví dụ, khi dạy về chiến thắng Điện Biên Phủ, giáo viên không chỉ trình bày diễn biến của chiến dịch mà còn phân tích ý nghĩa lịch sử của chiến thắng, qua đó khơi gợi lòng yêu nước, niềm tự hào dân tộc và ý thức bảo vệ hòa bình.

2.3. Môn Toán Học

Ngay cả trong môn Toán học, việc đảm bảo sự thống nhất giữa tính khoa học và tính giáo dục cũng rất quan trọng:

  • Tính khoa học: Truyền đạt cho học sinh những kiến thức toán học chính xác, có hệ thống, logic. Dạy học sinh phương pháp tư duy toán học, giải quyết vấn đề một cách khoa học, sáng tạo.
  • Tính giáo dục: Rèn luyện cho học sinh tính cẩn thận, tỉ mỉ, chính xác, trung thực. Giáo dục học sinh về khả năng tư duy logic, trừu tượng, khái quát hóa, khả năng ứng dụng toán học vào thực tiễn. Ví dụ, khi dạy về các bài toán thực tế, giáo viên không chỉ giúp học sinh giải bài toán mà còn giáo dục học sinh về ý thức tiết kiệm, bảo vệ môi trường, sử dụng tài nguyên hợp lý.
  • Theo nghiên cứu của Đại học Sư phạm Hà Nội năm 2024, việc tích hợp các bài toán thực tế vào chương trình giảng dạy giúp học sinh hứng thú hơn với môn Toán và phát triển khả năng tư duy ứng dụng.

2.4. Môn Giáo Dục Công Dân

Môn Giáo dục Công dân là môn học thể hiện rõ nhất sự thống nhất giữa tính khoa học và tính giáo dục:

  • Tính khoa học: Cung cấp cho học sinh những kiến thức về pháp luật, đạo đức, văn hóa, xã hội. Dạy học sinh cách ứng xử phù hợp với các chuẩn mực đạo đức, pháp luật.
  • Tính giáo dục: Bồi dưỡng cho học sinh những phẩm chất đạo đức tốt đẹp, ý thức công dân, trách nhiệm với bản thân, gia đình, xã hội. Giáo dục học sinh về lòng yêu nước, tinh thần đoàn kết, ý thức bảo vệ môi trường, tôn trọng pháp luật. Ví dụ, khi dạy về quyền và nghĩa vụ của công dân, giáo viên không chỉ giúp học sinh hiểu rõ về các quyền và nghĩa vụ đó mà còn giáo dục học sinh về ý thức tôn trọng pháp luật, bảo vệ quyền lợi của bản thân và người khác.

2.5. Môn Khoa Học Tự Nhiên

Trong môn Khoa học Tự nhiên, sự kết hợp giữa tính khoa học và tính giáo dục được thể hiện rõ nét:

  • Tính khoa học: Cung cấp kiến thức chính xác, có hệ thống về các lĩnh vực vật lý, hóa học, sinh học, khoa học trái đất. Dạy học sinh phương pháp nghiên cứu khoa học, thực hiện thí nghiệm, phân tích dữ liệu và đưa ra kết luận.
  • Tính giáo dục: Bồi dưỡng cho học sinh tình yêu thiên nhiên, ý thức bảo vệ môi trường, trách nhiệm với cộng đồng. Giáo dục học sinh về tầm quan trọng của khoa học công nghệ đối với sự phát triển của xã hội, khuyến khích học sinh tham gia vào các hoạt động nghiên cứu khoa học. Ví dụ, khi dạy về biến đổi khí hậu, giáo viên không chỉ trình bày về nguyên nhân và hậu quả của biến đổi khí hậu mà còn giáo dục học sinh về ý thức bảo vệ môi trường, tiết kiệm năng lượng, sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo.

2.6. Môn Tin Học

Trong thời đại công nghệ số, môn Tin học cũng cần đảm bảo sự thống nhất giữa tính khoa học và tính giáo dục:

  • Tính khoa học: Cung cấp kiến thức về cấu trúc máy tính, hệ điều hành, ngôn ngữ lập trình, phần mềm ứng dụng. Dạy học sinh kỹ năng sử dụng máy tính, khai thác thông tin trên internet một cách hiệu quả và an toàn.
  • Tính giáo dục: Giáo dục học sinh về đạo đức sử dụng internet, ý thức bảo vệ thông tin cá nhân, tôn trọng bản quyền. Khuyến khích học sinh sử dụng công nghệ thông tin để học tập, nghiên cứu khoa học và phục vụ cộng đồng. Ví dụ, khi dạy về mạng xã hội, giáo viên không chỉ hướng dẫn học sinh cách sử dụng mạng xã hội mà còn giáo dục học sinh về trách nhiệm khi tham gia vào mạng xã hội, tránh lan truyền thông tin sai lệch, bảo vệ sự riêng tư của bản thân và người khác.

3. Phương Pháp Đảm Bảo Sự Thống Nhất Giữa Tính Khoa Học Và Tính Giáo Dục

Để đảm bảo sự thống nhất giữa tính khoa học và tính giáo dục trong dạy học, giáo viên cần sử dụng các phương pháp phù hợp:

3.1. Lựa Chọn Nội Dung Dạy Học Phù Hợp

Giáo viên cần lựa chọn nội dung dạy học vừa đảm bảo tính khoa học, chính xác, vừa có giá trị giáo dục, phù hợp với lứa tuổi, trình độ của học sinh.

  • Nội dung khoa học: Cập nhật kiến thức mới nhất, chính xác, có hệ thống.
  • Nội dung giáo dục: Lựa chọn các tác phẩm văn học, sử liệu, các vấn đề xã hội có giá trị nhân văn, đạo đức, thẩm mỹ.
  • Phù hợp với lứa tuổi: Nội dung phải phù hợp với khả năng nhận thức, tâm lý của học sinh ở từng độ tuổi.
  • Phù hợp với trình độ: Điều chỉnh độ khó của nội dung để phù hợp với trình độ kiến thức của học sinh.

3.2. Sử Dụng Phương Pháp Dạy Học Tích Cực

Sử dụng các phương pháp dạy học tích cực như:

  • Thuyết trình kết hợp với thảo luận: Giáo viên trình bày kiến thức kết hợp với việc đặt câu hỏi, khuyến khích học sinh tham gia thảo luận, trao đổi ý kiến.
  • Dạy học theo dự án: Học sinh thực hiện các dự án học tập, tự nghiên cứu, tìm tòi, khám phá kiến thức.
  • Dạy học theo nhóm: Học sinh làm việc theo nhóm, chia sẻ kiến thức, hỗ trợ lẫn nhau trong quá trình học tập.
  • Dạy học trực quan: Sử dụng các phương tiện trực quan như hình ảnh, video, sơ đồ, biểu đồ để minh họa kiến thức.

3.3. Tạo Môi Trường Học Tập Thân Thiện

Xây dựng môi trường học tập thân thiện, cởi mở, tạo điều kiện cho học sinh phát huy tính tích cực, chủ động, sáng tạo.

  • Tôn trọng học sinh: Lắng nghe ý kiến của học sinh, khuyến khích học sinh bày tỏ quan điểm cá nhân.
  • Khuyến khích sự sáng tạo: Tạo cơ hội cho học sinh thể hiện sự sáng tạo trong học tập.
  • Đánh giá khách quan: Đánh giá kết quả học tập của học sinh một cách khách quan, công bằng, không thiên vị.
  • Theo nghiên cứu của Tổ chức Giáo dục UNESCO năm 2021, môi trường học tập thân thiện, cởi mở giúp học sinh tự tin hơn, tích cực tham gia vào các hoạt động học tập và phát triển toàn diện.

3.4. Tăng Cường Giáo Dục Đạo Đức, Kỹ Năng Sống

Tăng cường giáo dục đạo đức, kỹ năng sống cho học sinh thông qua các hoạt động:

  • Giáo dục đạo đức: Tổ chức các hoạt động giáo dục đạo đức như kể chuyện về các tấm gương đạo đức, thảo luận về các vấn đề đạo đức, thực hiện các hành vi đạo đức.
  • Giáo dục kỹ năng sống: Dạy học sinh các kỹ năng sống cần thiết như kỹ năng giao tiếp, kỹ năng làm việc nhóm, kỹ năng giải quyết vấn đề, kỹ năng tự bảo vệ.
  • Hoạt động ngoại khóa: Tổ chức các hoạt động ngoại khóa như tham quan, dã ngoại, hoạt động tình nguyện để học sinh có cơ hội trải nghiệm, rèn luyện kỹ năng sống.

3.5. Đánh Giá Kết Quả Học Tập Toàn Diện

Đánh giá kết quả học tập của học sinh không chỉ dựa trên kiến thức mà còn chú trọng đến phẩm chất đạo đức, kỹ năng sống, khả năng vận dụng kiến thức vào thực tiễn.

  • Đánh giá kiến thức: Kiểm tra, đánh giá kiến thức của học sinh thông qua các bài kiểm tra, bài tập.
  • Đánh giá kỹ năng: Đánh giá kỹ năng của học sinh thông qua các hoạt động thực hành, dự án học tập.
  • Đánh giá phẩm chất: Đánh giá phẩm chất đạo đức, thái độ học tập của học sinh thông qua quan sát, phỏng vấn, nhận xét của giáo viên và bạn bè.

4. Những Thách Thức Và Giải Pháp Khi Vận Dụng Nguyên Tắc

Trong quá trình vận dụng nguyên tắc đảm bảo sự thống nhất giữa tính khoa học và tính giáo dục, giáo viên có thể gặp phải một số thách thức:

  • Áp lực về thời gian: Chương trình học quá tải, thời gian trên lớp hạn chế khiến giáo viên khó có thể đảm bảo cả hai yếu tố khoa học và giáo dục.
  • Thiếu tài liệu, phương tiện dạy học: Điều kiện cơ sở vật chất, tài liệu tham khảo, phương tiện dạy học còn thiếu thốn, lạc hậu.
  • Năng lực của giáo viên: Một số giáo viên còn hạn chế về năng lực chuyên môn, kỹ năng sư phạm, khả năng tích hợp kiến thức và giáo dục.
  • Sự phối hợp giữa gia đình và nhà trường: Sự phối hợp giữa gia đình và nhà trường chưa chặt chẽ, phụ huynh chưa quan tâm đúng mức đến việc giáo dục đạo đức, kỹ năng sống cho con em.

Để vượt qua những thách thức này, cần có các giải pháp đồng bộ:

  • Giảm tải chương trình học: Rà soát, tinh giản chương trình học, giảm bớt nội dung lý thuyết, tăng cường thực hành, trải nghiệm.
  • Đầu tư cơ sở vật chất: Đầu tư cơ sở vật chất, trang thiết bị dạy học hiện đại, cung cấp đầy đủ tài liệu tham khảo cho giáo viên và học sinh.
  • Bồi dưỡng giáo viên: Tổ chức các khóa bồi dưỡng nâng cao năng lực chuyên môn, kỹ năng sư phạm cho giáo viên, đặc biệt là kỹ năng tích hợp kiến thức và giáo dục.
  • Tăng cường sự phối hợp: Tăng cường sự phối hợp giữa gia đình và nhà trường trong việc giáo dục đạo đức, kỹ năng sống cho học sinh thông qua các hoạt động như họp phụ huynh, hội thảo, tư vấn tâm lý.
  • Theo khuyến nghị của Bộ Giáo dục và Đào tạo, các trường học cần tăng cường phối hợp với phụ huynh để tạo môi trường giáo dục đồng bộ, giúp học sinh phát triển toàn diện.

5. Kết Luận

Nguyên tắc đảm bảo sự thống nhất giữa tính khoa học và tính giáo dục là một yêu cầu quan trọng trong quá trình dạy học, giúp phát triển nhân cách toàn diện cho học sinh, sinh viên. Để thực hiện tốt nguyên tắc này, giáo viên cần lựa chọn nội dung dạy học phù hợp, sử dụng phương pháp dạy học tích cực, tạo môi trường học tập thân thiện, tăng cường giáo dục đạo đức, kỹ năng sống và đánh giá kết quả học tập toàn diện. Xe Tải Mỹ Đình hy vọng rằng, với những thông tin chi tiết và ví dụ cụ thể trong bài viết này, bạn sẽ hiểu rõ hơn về nguyên tắc này và vận dụng nó một cách hiệu quả trong thực tiễn giáo dục.

Bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về các loại xe tải, giá cả, địa điểm mua bán uy tín, dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng chất lượng tại khu vực Mỹ Đình, Hà Nội? Bạn lo ngại về chi phí vận hành, bảo trì và các vấn đề pháp lý liên quan đến xe tải? Bạn gặp khó khăn trong việc lựa chọn loại xe tải phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình? Hãy truy cập ngay XETAIMYDINH.EDU.VN để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc về xe tải ở Mỹ Đình. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn! Liên hệ ngay hotline 0247 309 9988 hoặc đến địa chỉ Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội để được phục vụ tốt nhất.

6. FAQ – Những Câu Hỏi Thường Gặp Về Nguyên Tắc Đảm Bảo Sự Thống Nhất

6.1. Nguyên tắc đảm bảo sự thống nhất giữa tính khoa học và tính giáo dục có ý nghĩa gì trong việc phát triển chương trình giảng dạy?

Nguyên tắc này đảm bảo chương trình giảng dạy không chỉ cung cấp kiến thức chính xác, cập nhật mà còn tích hợp các giá trị đạo đức, kỹ năng sống, giúp học sinh phát triển toàn diện.

6.2. Làm thế nào để đánh giá được mức độ thống nhất giữa tính khoa học và tính giáo dục trong một bài giảng?

Đánh giá bằng cách xem xét nội dung bài giảng có chính xác, khách quan không, đồng thời xem xét bài giảng có lồng ghép các yếu tố giáo dục đạo đức, tư tưởng, tình cảm hay không.

6.3. Giáo viên cần làm gì để cân bằng giữa việc truyền đạt kiến thức chuyên môn và giáo dục nhân cách cho học sinh?

Giáo viên cần lựa chọn phương pháp giảng dạy tích cực, tạo môi trường học tập thân thiện, tăng cường giáo dục đạo đức, kỹ năng sống và đánh giá kết quả học tập toàn diện.

6.4. Có những khó khăn nào khi áp dụng nguyên tắc này trong thực tế giảng dạy và làm thế nào để vượt qua?

Khó khăn có thể là áp lực về thời gian, thiếu tài liệu, phương tiện dạy học, năng lực của giáo viên. Giải pháp là giảm tải chương trình, đầu tư cơ sở vật chất, bồi dưỡng giáo viên và tăng cường sự phối hợp giữa gia đình và nhà trường.

6.5. Nguyên tắc này có vai trò như thế nào trong việc xây dựng môi trường học tập tích cực và lành mạnh?

Nguyên tắc này giúp xây dựng môi trường học tập không chỉ tập trung vào kiến thức mà còn chú trọng đến việc bồi dưỡng nhân cách, tạo điều kiện cho học sinh phát triển toàn diện.

6.6. Làm thế nào để tích hợp các vấn đề xã hội актуальные vào bài giảng mà vẫn đảm bảo tính khoa học và giáo dục?

Lựa chọn các vấn đề xã hội phù hợp với nội dung môn học, sử dụng các nguồn thông tin tin cậy, khách quan, tổ chức các hoạt động thảo luận, tranh luận để học sinh tự tìm hiểu, phân tích và đưa ra quan điểm cá nhân.

6.7. Nguyên tắc này có áp dụng được cho tất cả các cấp học và môn học hay không?

Nguyên tắc này áp dụng được cho tất cả các cấp học và môn học, tuy nhiên, cách thức vận dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào đặc điểm của từng môn học và lứa tuổi học sinh.

6.8. Vai trò của phụ huynh trong việc hỗ trợ giáo viên thực hiện nguyên tắc này là gì?

Phụ huynh cần quan tâm đến việc học tập của con em, phối hợp với giáo viên trong việc giáo dục đạo đức, kỹ năng sống, tạo môi trường học tập lành mạnh tại gia đình.

6.9. Có những ví dụ cụ thể nào về việc áp dụng thành công nguyên tắc này trong các trường học ở Việt Nam?

Nhiều trường học đã áp dụng thành công nguyên tắc này thông qua việc tích hợp giáo dục đạo đức, kỹ năng sống vào các môn học, tổ chức các hoạt động ngoại khóa, xây dựng môi trường học tập thân thiện.

6.10. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả của việc áp dụng nguyên tắc này trong việc nâng cao chất lượng giáo dục?

Đánh giá thông qua việc theo dõi sự tiến bộ của học sinh về kiến thức, kỹ năng, phẩm chất đạo đức, thái độ học tập, cũng như sự thay đổi trong môi trường học tập và sự phối hợp giữa gia đình và nhà trường.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *