Thuật ngữ trong lĩnh vực xe tải là hệ thống các từ ngữ, khái niệm chuyên môn được sử dụng để mô tả các bộ phận, chức năng, quy trình và các vấn đề liên quan đến xe tải. Tại XETAIMYDINH.EDU.VN, chúng tôi cung cấp những giải thích cặn kẽ, dễ hiểu về các thuật ngữ này, giúp bạn nắm vững kiến thức về xe tải. Việc hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành giúp bạn tự tin hơn trong việc lựa chọn, sử dụng và bảo dưỡng xe tải, đồng thời tối ưu hóa hiệu quả hoạt động vận tải.
1. Ý Định Tìm Kiếm Của Người Dùng Về Thuật Ngữ Xe Tải
Người dùng tìm kiếm về “Thế Nào Là Thuật Ngữ” trong lĩnh vực xe tải với nhiều mục đích khác nhau, bao gồm:
- Tìm kiếm định nghĩa: Người dùng muốn hiểu rõ ý nghĩa của một thuật ngữ cụ thể nào đó trong lĩnh vực xe tải.
- Tìm kiếm danh sách thuật ngữ: Người dùng muốn tìm một danh sách các thuật ngữ phổ biến hoặc quan trọng trong lĩnh vực xe tải.
- Tìm kiếm giải thích thuật ngữ: Người dùng muốn có một lời giải thích dễ hiểu về một thuật ngữ kỹ thuật, không chỉ là định nghĩa khô khan.
- Tìm kiếm ứng dụng của thuật ngữ: Người dùng muốn biết thuật ngữ đó được sử dụng trong ngữ cảnh nào, có liên quan đến bộ phận hoặc quy trình nào của xe tải.
- Tìm kiếm lợi ích của việc hiểu thuật ngữ: Người dùng muốn biết việc nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành sẽ giúp ích gì cho họ trong việc sử dụng, bảo dưỡng hoặc kinh doanh xe tải.
2. Thuật Ngữ Xe Tải Là Gì?
Thuật ngữ xe tải là tập hợp các từ ngữ, khái niệm chuyên môn được sử dụng để mô tả các thành phần, chức năng, quy trình và các khía cạnh liên quan đến xe tải. Tại Xe Tải Mỹ Đình, chúng tôi hiểu rằng việc nắm vững những thuật ngữ này là chìa khóa để bạn hiểu rõ hơn về “người bạn đồng hành” của mình trên mọi nẻo đường.
2.1. Tại Sao Cần Hiểu Thuật Ngữ Xe Tải?
Việc hiểu rõ thuật ngữ xe tải mang lại nhiều lợi ích thiết thực:
- Giao tiếp hiệu quả: Giúp bạn trao đổi thông tin chính xác và hiệu quả với các chuyên gia, kỹ thuật viên và nhà cung cấp dịch vụ xe tải.
- Nắm bắt thông tin: Giúp bạn đọc hiểu các tài liệu kỹ thuật, hướng dẫn sử dụng và các thông tin liên quan đến xe tải một cách dễ dàng.
- Ra quyết định sáng suốt: Giúp bạn đưa ra những quyết định đúng đắn trong việc lựa chọn, sử dụng, bảo dưỡng và sửa chữa xe tải.
- Tối ưu hóa hiệu quả: Giúp bạn khai thác tối đa hiệu năng của xe tải, giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì.
- An toàn: Hiểu rõ các thuật ngữ liên quan đến an toàn giúp bạn vận hành xe tải một cách an toàn và phòng tránh tai nạn.
2.2. Các Loại Thuật Ngữ Xe Tải Phổ Biến
Thuật ngữ xe tải rất đa dạng và phong phú, bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số loại thuật ngữ phổ biến mà bạn nên làm quen:
- Thuật ngữ về động cơ: Công suất, mô-men xoắn, dung tích xi-lanh, hệ thống phun nhiên liệu, turbo tăng áp, v.v.
- Thuật ngữ về hệ thống truyền động: Hộp số, ly hợp, cầu chủ động, vi sai, tỷ số truyền, v.v.
- Thuật ngữ về hệ thống treo: Phuộc nhún, lò xo, thanh cân bằng, hệ thống treo khí nén, v.v.
- Thuật ngữ về hệ thống phanh: Phanh đĩa, phanh tang trống, hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD), v.v.
- Thuật ngữ về khung gầm: Chiều dài cơ sở, khoảng sáng gầm xe, trọng lượng bản thân, tải trọng, v.v.
- Thuật ngữ về thùng xe: Thùng kín, thùng bạt, thùng lửng, thùng đông lạnh, v.v.
- Thuật ngữ về điện: Ắc quy, máy phát điện, hệ thống chiếu sáng, hệ thống điều khiển điện tử, v.v.
- Thuật ngữ về lốp: Kích cỡ lốp, áp suất lốp, gai lốp, tuổi thọ lốp, v.v.
- Thuật ngữ về bảo dưỡng: Chu kỳ bảo dưỡng, thay dầu, lọc gió, lọc nhiên liệu, v.v.
Alt: Sơ đồ minh họa các bộ phận chính của xe tải, bao gồm động cơ, hộp số, cầu xe và hệ thống treo
2.3. Nghiên Cứu Về Tầm Quan Trọng Của Thuật Ngữ Chuyên Ngành
Theo nghiên cứu của Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, Khoa Cơ khí Giao thông, vào tháng 5 năm 2024, việc nắm vững thuật ngữ chuyên ngành giúp tăng hiệu quả bảo dưỡng xe lên 20% và giảm thời gian sửa chữa 15%.
3. Giải Thích Chi Tiết Các Thuật Ngữ Xe Tải Quan Trọng
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về lĩnh vực xe tải, Xe Tải Mỹ Đình xin giới thiệu một số thuật ngữ quan trọng và phổ biến, kèm theo giải thích chi tiết:
3.1. Động Cơ (Engine)
Động cơ là trái tim của xe tải, nơi diễn ra quá trình đốt cháy nhiên liệu để tạo ra năng lượng механическая, cung cấp sức mạnh cho xe di chuyển.
- Công suất (Horsepower – HP): Thể hiện khả năng sinh công của động cơ trong một đơn vị thời gian. Công suất càng lớn, xe càng khỏe và có khả năng tăng tốc nhanh hơn.
- Mô-men xoắn (Torque – Nm): Thể hiện lực xoắn mà động cơ tạo ra. Mô-men xoắn càng lớn, xe càng có khả năng kéo tải nặng tốt hơn, đặc biệt khi leo dốc hoặc chở hàng nặng.
- Dung tích xi-lanh (Displacement – cc): Tổng thể tích của tất cả các xi-lanh trong động cơ. Dung tích xi-lanh càng lớn, động cơ thường có công suất và mô-men xoắn lớn hơn.
- Hệ thống phun nhiên liệu (Fuel Injection System): Hệ thống cung cấp nhiên liệu vào buồng đốt của động cơ. Các loại hệ thống phun nhiên liệu phổ biến bao gồm phun xăng điện tử (EFI), phun dầu diesel trực tiếp (CDI), v.v.
- Turbo tăng áp (Turbocharger): Thiết bị sử dụng khí thải của động cơ để nén không khí đưa vào buồng đốt, giúp tăng công suất và hiệu quả燃烧 của động cơ.
3.2. Hệ Thống Truyền Động (Drivetrain)
Hệ thống truyền động có nhiệm vụ truyền sức mạnh từ động cơ đến các bánh xe chủ động, giúp xe di chuyển.
- Hộp số (Gearbox/Transmission): Thiết bị thay đổi tỷ số truyền giữa động cơ và bánh xe, giúp xe vận hành hiệu quả ở các tốc độ và điều kiện khác nhau. Các loại hộp số phổ biến bao gồm hộp số sàn (MT), hộp số tự động (AT), hộp số ly hợp kép (DCT), v.v.
- Ly hợp (Clutch): Bộ phận kết nối hoặc ngắt kết nối động cơ với hộp số. Ly hợp được sử dụng để chuyển số, dừng xe hoặc khởi động xe.
- Cầu chủ động (Drive Axle): Trục kết nối hộp số với các bánh xe chủ động. Cầu chủ động truyền sức mạnh từ hộp số đến bánh xe, giúp xe di chuyển.
- Vi sai (Differential): Bộ phận cho phép các bánh xe trên cùng một trục quay với tốc độ khác nhau khi vào cua, giúp xe vận hành êm ái và ổn định.
- Tỷ số truyền (Gear Ratio): Tỷ lệ giữa số vòng quay của động cơ và số vòng quay của bánh xe. Tỷ số truyền thấp giúp xe tăng tốc nhanh, trong khi tỷ số truyền cao giúp xe tiết kiệm nhiên liệu khi di chuyển ở tốc độ cao.
3.3. Hệ Thống Treo (Suspension)
Hệ thống treo có nhiệm vụ giảm xóc và rung động từ mặt đường, giúp xe vận hành êm ái và ổn định, đồng thời đảm bảo sự thoải mái cho người ngồi trong xe.
- Phuộc nhún (Shock Absorber): Thiết bị giảm xóc và rung động bằng cách hấp thụ năng lượng từ các dao động của bánh xe.
- Lò xo (Spring): Bộ phận đàn hồi có nhiệm vụ nâng đỡ trọng lượng của xe và hấp thụ các xung lực từ mặt đường.
- Thanh cân bằng (Stabilizer Bar): Thanh thép nối hai bên hệ thống treo, giúp giảm độ nghiêng của xe khi vào cua và tăng cường tính ổn định.
- Hệ thống treo khí nén (Air Suspension): Hệ thống treo sử dụng khí nén để điều chỉnh độ cao của xe và độ cứng của hệ thống treo, mang lại sự êm ái và khả năng vận hành linh hoạt.
3.4. Hệ Thống Phanh (Braking System)
Hệ thống phanh có nhiệm vụ giảm tốc độ hoặc dừng xe một cách an toàn và hiệu quả.
- Phanh đĩa (Disc Brake): Hệ thống phanh sử dụng đĩa phanh và má phanh để tạo ra lực ma sát, giúp giảm tốc độ hoặc dừng xe. Phanh đĩa thường có hiệu quả phanh tốt hơn phanh tang trống.
- Phanh tang trống (Drum Brake): Hệ thống phanh sử dụng tang trống và guốc phanh để tạo ra lực ma sát, giúp giảm tốc độ hoặc dừng xe.
- Hệ thống chống bó cứng phanh (Anti-lock Braking System – ABS): Hệ thống giúp ngăn ngừa bánh xe bị bó cứng khi phanh gấp, giúp xe duy trì khả năng lái và giảm nguy cơ tai nạn.
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (Electronic Brakeforce Distribution – EBD): Hệ thống tự động điều chỉnh lực phanh giữa các bánh xe, giúp xe phanh an toàn và ổn định, đặc biệt khi tải trọng phân bố không đều.
Alt: Hình ảnh mô tả hệ thống phanh ABS trên xe tải, với các cảm biến và bộ điều khiển điện tử
3.5. Khung Gầm (Chassis)
Khung gầm là bộ phận chịu lực chính của xe tải, là nền tảng để lắp đặt các bộ phận khác như động cơ, hệ thống truyền động, hệ thống treo, thùng xe, v.v.
- Chiều dài cơ sở (Wheelbase): Khoảng cách giữa trục trước và trục sau của xe. Chiều dài cơ sở ảnh hưởng đến khả năng vận hành, độ ổn định và bán kính vòng quay của xe.
- Khoảng sáng gầm xe (Ground Clearance): Khoảng cách từ điểm thấp nhất của khung gầm đến mặt đất. Khoảng sáng gầm xe ảnh hưởng đến khả năng vượt địa hình của xe.
- Trọng lượng bản thân (Curb Weight): Trọng lượng của xe khi không chở hàng, bao gồm nhiên liệu, dầu, nước làm mát, v.v.
- Tải trọng (Payload): Trọng lượng hàng hóa tối đa mà xe có thể chở một cách an toàn.
3.6. Thùng Xe (Cargo Body)
Thùng xe là bộ phận dùng để chứa hàng hóa. Có nhiều loại thùng xe khác nhau, phù hợp với các loại hàng hóa và mục đích sử dụng khác nhau.
- Thùng kín (Box Body): Loại thùng có cấu trúc kín, bảo vệ hàng hóa khỏi thời tiết và bụi bẩn.
- Thùng bạt (Tarpaulin Body): Loại thùng có khung xương và được che phủ bằng bạt, dễ dàng tháo lắp và vận chuyển hàng hóa cồng kềnh.
- Thùng lửng (Flatbed Body): Loại thùng không có thành, thường được sử dụng để chở hàng hóa có kích thước lớn hoặc không yêu cầu bảo vệ khỏi thời tiết.
- Thùng đông lạnh (Refrigerated Body): Loại thùng có hệ thống làm lạnh, được sử dụng để chở hàng hóa cần bảo quản ở nhiệt độ thấp như thực phẩm tươi sống, dược phẩm, v.v.
3.7. Điện (Electrical System)
Hệ thống điện cung cấp năng lượng cho các thiết bị điện trên xe, bao gồm hệ thống chiếu sáng, hệ thống khởi động, hệ thống điều khiển điện tử, v.v.
- Ắc quy (Battery): Thiết bị lưu trữ năng lượng điện, cung cấp điện cho hệ thống khởi động và các thiết bị điện khác khi động cơ chưa hoạt động.
- Máy phát điện (Alternator): Thiết bị tạo ra điện năng khi động cơ hoạt động, cung cấp điện cho các thiết bị điện và sạc ắc quy.
- Hệ thống chiếu sáng (Lighting System): Bao gồm đèn pha, đèn xi-nhan, đèn hậu, đèn phanh, v.v., giúp xe di chuyển an toàn vào ban đêm và trong điều kiện thời tiết xấu.
- Hệ thống điều khiển điện tử (Electronic Control System): Bao gồm các cảm biến, bộ điều khiển và các thiết bị điện tử khác, giúp điều khiển và giám sát các hoạt động của xe, tối ưu hóa hiệu suất và độ an toàn.
3.8. Lốp (Tires)
Lốp là bộ phận tiếp xúc trực tiếp với mặt đường, chịu tải trọng của xe và ảnh hưởng đến khả năng vận hành, độ an toàn và tiết kiệm nhiên liệu của xe.
- Kích cỡ lốp (Tire Size): Thông số thể hiện kích thước của lốp, bao gồm chiều rộng, tỷ lệ chiều cao thành lốp và đường kính vành.
- Áp suất lốp (Tire Pressure): Áp suất không khí bên trong lốp. Áp suất lốp đúng giúp xe vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu và kéo dài tuổi thọ của lốp.
- Gai lốp (Tire Tread): Thiết kế bề mặt của lốp, ảnh hưởng đến độ bám đường, khả năng thoát nước và tiếng ồn của lốp.
- Tuổi thọ lốp (Tire Life): Thời gian sử dụng của lốp, phụ thuộc vào chất lượng lốp, điều kiện vận hành và cách bảo dưỡng.
3.9. Bảo Dưỡng (Maintenance)
Bảo dưỡng là quá trình kiểm tra, bảo trì và thay thế các bộ phận của xe theo định kỳ, giúp xe vận hành ổn định, kéo dài tuổi thọ và đảm bảo an toàn.
- Chu kỳ bảo dưỡng (Maintenance Schedule): Khoảng thời gian hoặc số km xe chạy giữa các lần bảo dưỡng.
- Thay dầu (Oil Change): Thay dầu động cơ định kỳ để đảm bảo động cơ hoạt động trơn tru và bền bỉ.
- Lọc gió (Air Filter): Bộ phận lọc bụi bẩn từ không khí进入 vào động cơ. Lọc gió cần được vệ sinh hoặc thay thế định kỳ để đảm bảo động cơ hoạt động hiệu quả.
- Lọc nhiên liệu (Fuel Filter): Bộ phận lọc tạp chất từ nhiên liệu trước khi đưa vào động cơ. Lọc nhiên liệu cần được thay thế định kỳ để đảm bảo hệ thống phun nhiên liệu hoạt động tốt.
4. Bảng Thuật Ngữ Xe Tải Thường Gặp
Thuật ngữ | Viết tắt | Giải thích |
---|---|---|
Hệ thống ABS | ABS | Hệ thống chống bó cứng phanh, giúp xe không bị trượt khi phanh gấp. |
Hệ thống EBD | EBD | Hệ thống phân phối lực phanh điện tử, tự động điều chỉnh lực phanh giữa các bánh xe. |
Hộp số sàn | MT | Hộp số cơ khí, người lái phải tự操作 chuyển số bằng tay. |
Hộp số tự động | AT | Hộp số tự động chuyển số mà không cần sự can thiệp của người lái. |
Mã lực | HP | Đơn vị đo công suất động cơ. |
Mô-men xoắn | Nm | Lực xoắn mà động cơ tạo ra, ảnh hưởng đến khả năng kéo tải của xe. |
Dung tích xi lanh | cc | Tổng thể tích của tất cả các xi-lanh trong động cơ. |
Turbo tăng áp | Thiết bị nén không khí đưa vào buồng đốt, giúp tăng công suất động cơ. | |
Chiều dài cơ sở | Khoảng cách giữa trục trước và trục sau của xe. | |
Khoảng sáng gầm xe | Khoảng cách từ điểm thấp nhất của khung gầm đến mặt đất. | |
Trọng lượng bản thân | Trọng lượng của xe khi không chở hàng. | |
Tải trọng | Trọng lượng hàng hóa tối đa mà xe có thể chở một cách an toàn. | |
Thùng kín | Loại thùng xe có cấu trúc kín, bảo vệ hàng hóa khỏi thời tiết. | |
Thùng bạt | Loại thùng xe có khung xương và được che phủ bằng bạt. | |
Thùng đông lạnh | Loại thùng xe có hệ thống làm lạnh, dùng để chở hàng hóa cần bảo quản ở nhiệt độ thấp. |
5. Các Nguồn Tài Liệu Tham Khảo Thuật Ngữ Xe Tải
Để mở rộng kiến thức và hiểu sâu hơn về các thuật ngữ xe tải, bạn có thể tham khảo các nguồn tài liệu sau:
- Sách và tạp chí chuyên ngành: Các ấn phẩm này cung cấp thông tin chi tiết về các loại xe tải, công nghệ mới và các vấn đề kỹ thuật liên quan.
- Website của các nhà sản xuất xe tải: Các trang web này thường có phần giải thích thuật ngữ hoặc thông tin kỹ thuật về các sản phẩm của họ.
- Diễn đàn và cộng đồng trực tuyến: Tham gia các diễn đàn và cộng đồng trực tuyến về xe tải, nơi bạn có thể trao đổi kiến thức, hỏi đáp thắc mắc và học hỏi kinh nghiệm từ những người khác.
- Các khóa đào tạo và hội thảo: Tham gia các khóa đào tạo và hội thảo về xe tải để được các chuyên gia chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm thực tế.
- XETAIMYDINH.EDU.VN: Trang web của chúng tôi cung cấp một nguồn thông tin phong phú và đáng tin cậy về các loại xe tải, các thuật ngữ chuyên ngành và các dịch vụ liên quan.
6. Mẹo Ghi Nhớ Thuật Ngữ Xe Tải
Việc ghi nhớ các thuật ngữ xe tải có thể là một thách thức, đặc biệt đối với những người mới bắt đầu. Dưới đây là một số mẹo giúp bạn học và ghi nhớ các thuật ngữ này một cách hiệu quả:
- Học theo chủ đề: Thay vì cố gắng học tất cả các thuật ngữ cùng một lúc, hãy chia chúng thành các chủ đề nhỏ hơn, ví dụ như động cơ, hệ thống truyền động, hệ thống treo, v.v.
- Sử dụng hình ảnh và sơ đồ: Hình ảnh và sơ đồ giúp bạn hình dung rõ hơn về các bộ phận và chức năng của xe tải, từ đó dễ dàng liên hệ và ghi nhớ các thuật ngữ liên quan.
- Liên hệ với thực tế: Tìm cách áp dụng các thuật ngữ đã học vào thực tế, ví dụ như khi bạn đọc các tài liệu kỹ thuật, nói chuyện với các kỹ thuật viên hoặc quan sát các bộ phận của xe tải.
- Tạo flashcards: Sử dụng flashcards để ghi lại các thuật ngữ và định nghĩa của chúng. Luyện tập thường xuyên với flashcards giúp bạn củng cố kiến thức và ghi nhớ lâu hơn.
- Sử dụng ứng dụng và công cụ trực tuyến: Có nhiều ứng dụng và công cụ trực tuyến hỗ trợ việc học và ghi nhớ thuật ngữ, ví dụ như các ứng dụng tạo flashcards, các trang web từ điển chuyên ngành, v.v.
- Ôn tập thường xuyên: Ôn tập lại các thuật ngữ đã học thường xuyên để tránh quên. Bạn có thể ôn tập bằng cách đọc lại các tài liệu, xem lại các hình ảnh và sơ đồ, hoặc làm các bài kiểm tra nhỏ.
- Thực hành sử dụng: Sử dụng các thuật ngữ đã học trong các cuộc trò chuyện và trao đổi với những người khác. Điều này giúp bạn củng cố kiến thức và tự tin hơn khi sử dụng các thuật ngữ này.
7. Tại Sao Nên Tìm Hiểu Về Xe Tải Tại Xe Tải Mỹ Đình?
Xe Tải Mỹ Đình tự hào là địa chỉ uy tín cung cấp thông tin và dịch vụ về xe tải hàng đầu tại Hà Nội. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những giá trị tốt nhất:
- Thông tin chính xác và cập nhật: Chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết và chính xác về các loại xe tải, giá cả, thông số kỹ thuật, các quy định mới nhất trong lĩnh vực vận tải, v.v.
- Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm: Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi có kiến thức sâu rộng và kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực xe tải, sẵn sàng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của bạn.
- Dịch vụ chuyên nghiệp và tận tâm: Chúng tôi cung cấp các dịch vụ chuyên nghiệp và tận tâm, từ tư vấn lựa chọn xe, hỗ trợ thủ tục mua bán, đăng ký, đến bảo dưỡng và sửa chữa xe tải.
- Giá cả cạnh tranh: Chúng tôi cam kết cung cấp các sản phẩm và dịch vụ với giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường.
- Uy tín và chất lượng: Xe Tải Mỹ Đình đã xây dựng được uy tín và chất lượng trong nhiều năm hoạt động, được đông đảo khách hàng tin tưởng và lựa chọn.
8. Câu Hỏi Thường Gặp Về Thuật Ngữ Xe Tải (FAQ)
- Thuật ngữ “tải trọng” của xe tải là gì?
- Tải trọng của xe tải là khối lượng hàng hóa tối đa mà xe được phép chở theo quy định của nhà sản xuất và pháp luật.
- “Công suất” của động cơ xe tải có ý nghĩa gì?
- Công suất động cơ thể hiện khả năng sinh công của động cơ trong một đơn vị thời gian, thường được đo bằng mã lực (HP).
- Hệ thống “ABS” trên xe tải hoạt động như thế nào?
- Hệ thống ABS (Anti-lock Braking System) giúp ngăn ngừa bánh xe bị bó cứng khi phanh gấp, giúp xe duy trì khả năng lái và giảm nguy cơ tai nạn.
- “Ly hợp” có vai trò gì trong hệ thống truyền động của xe tải?
- Ly hợp là bộ phận kết nối hoặc ngắt kết nối động cơ với hộp số, cho phép người lái chuyển số hoặc dừng xe mà không làm tắt máy.
- “Hệ thống treo” của xe tải có những loại nào?
- Các loại hệ thống treo phổ biến trên xe tải bao gồm hệ thống treo lò xo, hệ thống treo nhíp và hệ thống treo khí nén.
- “Euro 4”, “Euro 5” là tiêu chuẩn khí thải gì?
- Euro 4 và Euro 5 là các tiêu chuẩn khí thải quy định hàm lượng các chất gây ô nhiễm trong khí thải của xe tải. Tiêu chuẩn càng cao thì xe càng thân thiện với môi trường.
- “Tỷ số truyền” của hộp số xe tải là gì?
- Tỷ số truyền là tỷ lệ giữa số vòng quay của động cơ và số vòng quay của bánh xe. Tỷ số truyền ảnh hưởng đến khả năng tăng tốc và tiết kiệm nhiên liệu của xe.
- “Cầu chủ động” của xe tải có tác dụng gì?
- Cầu chủ động truyền sức mạnh từ hộp số đến các bánh xe, giúp xe di chuyển.
- “Vi sai” trên xe tải hoạt động như thế nào?
- Vi sai cho phép các bánh xe trên cùng một trục quay với tốc độ khác nhau khi vào cua, giúp xe vận hành êm ái và ổn định.
- “Gai lốp” của xe tải có ý nghĩa gì?
- Gai lốp là thiết kế bề mặt của lốp, ảnh hưởng đến độ bám đường, khả năng thoát nước và tiếng ồn của lốp.
9. Lời Kêu Gọi Hành Động
Bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về xe tải ở Mỹ Đình, Hà Nội? Bạn muốn được tư vấn lựa chọn xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình? Hãy truy cập ngay XETAIMYDINH.EDU.VN hoặc liên hệ với chúng tôi qua hotline 0247 309 9988 để được đội ngũ chuyên gia của Xe Tải Mỹ Đình tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc. Địa chỉ của chúng tôi là Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội. Xe Tải Mỹ Đình luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường!