Than Phân Bố Chủ Yếu ở đâu là câu hỏi được nhiều người quan tâm, đặc biệt là những ai làm trong ngành vận tải và khai thác khoáng sản. Xe Tải Mỹ Đình sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc này và cung cấp thông tin chi tiết về các khu vực giàu than ở Việt Nam, cùng những tác động kinh tế và xã hội của ngành công nghiệp than. Chúng tôi mang đến cái nhìn sâu sắc và đáng tin cậy về tài nguyên than, giúp bạn đưa ra những quyết định sáng suốt.
1. Than Phân Bố Tập Trung Ở Vùng Nào Của Việt Nam?
Than phân bố chủ yếu ở khu vực Đông Bắc Việt Nam, đặc biệt là tỉnh Quảng Ninh. Đây là khu vực có trữ lượng than lớn nhất cả nước, đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp khai thác than của Việt Nam.
Việc khai thác và sử dụng than ở Quảng Ninh đã có lịch sử lâu đời, góp phần vào sự phát triển kinh tế của tỉnh và cả nước. Theo Tổng cục Thống kê, sản lượng than khai thác ở Quảng Ninh chiếm trên 90% tổng sản lượng than của cả nước.
1.1. Tại Sao Quảng Ninh Là “Thủ Phủ Than” Của Việt Nam?
Quảng Ninh sở hữu điều kiện địa chất đặc biệt, tạo nên sự hình thành và tích tụ than với trữ lượng lớn. Các yếu tố chính bao gồm:
- Lịch sử địa chất: Quá trình hình thành địa chất phức tạp qua hàng triệu năm đã tạo ra các lớp than dày và rộng lớn.
- Điều kiện môi trường cổ: Môi trường đầm lầy, nhiều thực vật cổ đại là điều kiện lý tưởng cho sự hình thành than.
- Vị trí địa lý: Nằm trong khu vực có khí hậu nhiệt đới ẩm, mưa nhiều, tạo điều kiện cho sự phát triển của thảm thực vật phong phú, nguồn gốc của than.
Theo “Báo cáo tài nguyên khoáng sản Việt Nam” của Bộ Tài nguyên và Môi trường, Quảng Ninh có trữ lượng than đá khoảng 3.6 tỷ tấn, chiếm phần lớn trữ lượng than cả nước.
1.2. Các Mỏ Than Lớn Nhất Ở Quảng Ninh?
Quảng Ninh có nhiều mỏ than lớn, đóng góp vào sản lượng khai thác than của cả nước. Một số mỏ than tiêu biểu bao gồm:
- Mỏ than Hòn Gai: Một trong những mỏ than lâu đời nhất và lớn nhất ở Quảng Ninh.
- Mỏ than Cọc Sáu: Nổi tiếng với chất lượng than tốt, được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp.
- Mỏ than Vàng Danh: Một trong những mỏ than có trữ lượng lớn và công nghệ khai thác hiện đại.
- Mỏ than Khe Chàm: Đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp than cho các nhà máy nhiệt điện.
Alt: Mỏ than Hòn Gai nhìn từ trên cao, thể hiện quy mô khai thác lớn.
1.3. Tác Động Của Việc Khai Thác Than Đến Kinh Tế – Xã Hội Quảng Ninh?
Khai thác than có vai trò quan trọng đối với sự phát triển kinh tế – xã hội của Quảng Ninh, thể hiện qua các khía cạnh:
- Đóng góp vào GDP: Ngành than đóng góp một phần đáng kể vào GDP của tỉnh, tạo nguồn thu ngân sách quan trọng.
- Tạo việc làm: Khai thác than tạo ra hàng ngàn việc làm cho người dân địa phương, cải thiện đời sống kinh tế.
- Phát triển hạ tầng: Hoạt động khai thác than thúc đẩy phát triển hạ tầng giao thông, năng lượng và dịch vụ.
- Cung cấp năng lượng: Than từ Quảng Ninh là nguồn cung cấp năng lượng quan trọng cho các ngành công nghiệp và sinh hoạt.
Tuy nhiên, khai thác than cũng gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội, đòi hỏi các giải pháp quản lý và giảm thiểu tác động.
2. Ngoài Quảng Ninh, Than Còn Phân Bố Ở Đâu Tại Việt Nam?
Ngoài Quảng Ninh, than còn được tìm thấy ở một số tỉnh thành khác của Việt Nam, tuy nhiên trữ lượng và quy mô khai thác nhỏ hơn đáng kể.
2.1. Các Khu Vực Phân Bố Than Thứ Yếu?
- Đồng bằng sông Hồng: Một số mỏ than nhỏ được tìm thấy ở khu vực này, chủ yếu là than bùn và than nâu.
- Tây Bắc: Lai Châu, Điện Biên có một số mỏ than antraxit, tuy nhiên việc khai thác còn hạn chế do điều kiện địa hình khó khăn.
- Miền Trung: Thừa Thiên Huế, Quảng Nam có một số mỏ than nhỏ, chất lượng than không cao.
- Tây Nguyên: Đắk Nông có mỏ than bùn Đắk Song, đang được nghiên cứu khai thác.
Theo “Quy hoạch phát triển ngành than Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045” của Bộ Công Thương, các khu vực này có tiềm năng phát triển ngành than, nhưng cần đầu tư công nghệ và giải pháp bảo vệ môi trường.
2.2. So Sánh Trữ Lượng Than Giữa Các Vùng?
Để dễ hình dung, ta có thể so sánh trữ lượng than giữa các vùng như sau:
Vùng | Trữ lượng than (ước tính) | Tỷ lệ so với tổng trữ lượng cả nước |
---|---|---|
Đông Bắc (QN) | 3.6 tỷ tấn | >90% |
Đồng bằng sông Hồng | Vài chục triệu tấn | <1% |
Tây Bắc | Vài chục triệu tấn | <1% |
Miền Trung | Vài triệu tấn | Rất nhỏ |
Tây Nguyên | Vài triệu tấn | Rất nhỏ |
Số liệu này cho thấy sự vượt trội của Quảng Ninh về trữ lượng than so với các vùng khác.
2.3. Tại Sao Các Vùng Khác Không Phát Triển Ngành Than Mạnh Bằng Quảng Ninh?
Có nhiều yếu tố khiến các vùng khác không phát triển ngành than mạnh bằng Quảng Ninh:
- Trữ lượng than hạn chế: Các mỏ than ở các vùng khác có trữ lượng nhỏ, không đủ để phát triển quy mô lớn.
- Chất lượng than không cao: Than ở một số vùng có chất lượng thấp, hàm lượng tro cao, khó sử dụng.
- Điều kiện khai thác khó khăn: Địa hình phức tạp, giao thông khó khăn gây trở ngại cho việc khai thác và vận chuyển than.
- Thiếu đầu tư: Ngành than ở các vùng này chưa nhận được đầu tư đủ mạnh để phát triển công nghệ và hạ tầng.
- Chính sách ưu tiên: Chính sách của nhà nước ưu tiên phát triển ngành than ở Quảng Ninh, tập trung nguồn lực vào khu vực này.
3. Ứng Dụng Của Than Trong Đời Sống Và Sản Xuất?
Than là một loại nhiên liệu hóa thạch quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của đời sống và sản xuất.
3.1. Than Được Sử Dụng Để Làm Gì?
- Sản xuất điện: Than là nhiên liệu chính cho các nhà máy nhiệt điện, cung cấp điện năng cho sinh hoạt và sản xuất công nghiệp.
- Luyện kim: Than cốc được sử dụng trong quá trình luyện gang thép, đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp luyện kim.
- Sản xuất xi măng: Than được sử dụng làm nhiên liệu đốt lò trong quá trình sản xuất xi măng.
- Sản xuất hóa chất: Than là nguyên liệu để sản xuất một số hóa chất quan trọng như amoniac, metanol.
- Nhiên liệu dân dụng: Ở một số vùng nông thôn, than vẫn được sử dụng làm nhiên liệu để nấu nướng và sưởi ấm.
Theo Hiệp hội Than Việt Nam, than đáp ứng khoảng 35-40% nhu cầu năng lượng của cả nước.
3.2. Các Loại Than Phổ Biến Và Ứng Dụng Của Chúng?
- Than antraxit: Loại than có hàm lượng cacbon cao nhất, nhiệt trị cao, được sử dụng chủ yếu trong sản xuất điện và luyện kim.
- Than bitum: Loại than phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi trong sản xuất điện, luyện cốc và làm nhiên liệu dân dụng.
- Than á bitum: Loại than có chất lượng trung bình, được sử dụng chủ yếu trong sản xuất điện.
- Than nâu: Loại than có chất lượng thấp, hàm lượng tro cao, được sử dụng chủ yếu làm nhiên liệu cho các nhà máy nhiệt điện nhỏ và sản xuất phân bón.
- Than bùn: Loại than có hàm lượng nước cao, chất lượng thấp nhất, được sử dụng chủ yếu làm phân bón và nhiên liệu đốt tại chỗ.
Alt: Hình ảnh so sánh các loại than đá khác nhau về màu sắc và cấu trúc.
3.3. Vai Trò Của Than Trong Ngành Năng Lượng Việt Nam?
Than đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh năng lượng của Việt Nam, thể hiện qua:
- Nguồn cung cấp điện ổn định: Các nhà máy nhiệt điện than cung cấp một lượng điện lớn, ổn định, giúp đáp ứng nhu cầu điện ngày càng tăng của đất nước.
- Giá thành cạnh tranh: Than có giá thành rẻ hơn so với các loại nhiên liệu khác như dầu mỏ và khí đốt, giúp giảm chi phí sản xuất điện.
- Nguồn tài nguyên dồi dào: Việt Nam có trữ lượng than khá lớn, đảm bảo nguồn cung cấp nhiên liệu cho các nhà máy nhiệt điện trong dài hạn.
Tuy nhiên, việc sử dụng than cũng gây ra những vấn đề về ô nhiễm môi trường, đòi hỏi các giải pháp công nghệ và chính sách phù hợp.
4. Tác Động Của Khai Thác Than Đến Môi Trường Và Xã Hội?
Khai thác than mang lại nhiều lợi ích kinh tế, nhưng cũng gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội.
4.1. Các Vấn Đề Môi Trường Liên Quan Đến Khai Thác Than?
- Ô nhiễm không khí: Khai thác và đốt than thải ra các chất gây ô nhiễm không khí như bụi, SO2, NOx, gây ảnh hưởng đến sức khỏe con người và môi trường.
- Theo báo cáo của Bộ Tài nguyên và Môi trường, nồng độ bụi và khí thải ở các khu vực khai thác than thường vượt quá tiêu chuẩn cho phép.
- Ô nhiễm nguồn nước: Nước thải từ các mỏ than chứa các chất độc hại như kim loại nặng, axit, gây ô nhiễm nguồn nước mặt và nước ngầm.
- Nghiên cứu của Viện Khoa học Địa chất và Khoáng sản cho thấy, nhiều sông suối ở Quảng Ninh bị ô nhiễm do nước thải mỏ than.
- Suy thoái đất: Khai thác than làm thay đổi địa hình, gây sạt lở, xói mòn đất, ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp và đời sống của người dân.
- Theo thống kê của Sở Tài nguyên và Môi trường Quảng Ninh, hàng ngàn ha đất bị suy thoái do khai thác than.
- Mất rừng: Khai thác than đòi hỏi diện tích đất lớn, dẫn đến mất rừng, ảnh hưởng đến đa dạng sinh học và chức năng sinh thái của rừng.
- Báo cáo của Tổng cục Lâm nghiệp cho thấy, diện tích rừng ở Quảng Ninh giảm đáng kể do chuyển đổi mục đích sử dụng đất cho khai thác than.
Ô nhiễm môi trường do khai thác than
Alt: Hình ảnh khu vực khai thác than bị ô nhiễm nặng, với đất đá và nước thải đen ngòm.
4.2. Tác Động Xã Hội Của Khai Thác Than?
- Ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng: Ô nhiễm môi trường do khai thác than gây ra các bệnh về đường hô hấp, tim mạch, ung thư, ảnh hưởng đến sức khỏe của người dân sống xung quanh khu vực khai thác.
- Nghiên cứu của Viện Y học Lao động và Vệ sinh Môi trường cho thấy, tỷ lệ mắc bệnh hô hấp ở người dân sống gần các mỏ than cao hơn so với người dân ở các khu vực khác.
- Mất đất sản xuất: Khai thác than chiếm dụng đất nông nghiệp, ảnh hưởng đến sinh kế của người dân làm nông nghiệp.
- Theo báo cáo của UBND các tỉnh có khai thác than, hàng ngàn hộ dân bị mất đất sản xuất do các dự án khai thác than.
- Tái định cư: Việc mở rộng các mỏ than đòi hỏi phải di dời dân cư, gây ra những khó khăn trong việc ổn định cuộc sống và tìm kiếm việc làm mới.
- Nhiều hộ dân tái định cư do khai thác than gặp khó khăn trong việc thích nghi với cuộc sống mới và tìm kiếm việc làm phù hợp.
- An toàn lao động: Ngành khai thác than tiềm ẩn nhiều nguy cơ tai nạn lao động, gây thương vong cho người lao động.
- Thống kê của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội cho thấy, số vụ tai nạn lao động trong ngành than còn ở mức cao so với các ngành khác.
4.3. Các Giải Pháp Giảm Thiểu Tác Động Tiêu Cực?
Để giảm thiểu tác động tiêu cực của khai thác than, cần thực hiện đồng bộ các giải pháp sau:
- Ứng dụng công nghệ khai thác tiên tiến: Sử dụng các công nghệ khai thác ít gây ô nhiễm môi trường, giảm thiểu bụi và khí thải.
- Xử lý nước thải mỏ: Xây dựng hệ thống xử lý nước thải mỏ đạt tiêu chuẩn trước khi thải ra môi trường.
- Phục hồi môi trường sau khai thác: Thực hiện các biện pháp cải tạo, phục hồi đất đai sau khi khai thác than, trồng cây xanh để tái tạo rừng.
- Tăng cường kiểm tra, giám sát: Tăng cường công tác kiểm tra, giám sát hoạt động khai thác than, xử lý nghiêm các vi phạm về môi trường.
- Phát triển năng lượng tái tạo: Đầu tư phát triển các nguồn năng lượng tái tạo như điện gió, điện mặt trời để giảm sự phụ thuộc vào than.
- Hỗ trợ người dân bị ảnh hưởng: Hỗ trợ người dân bị mất đất sản xuất, tái định cư, đào tạo nghề để họ có cuộc sống ổn định.
5. Tương Lai Của Ngành Than Việt Nam?
Ngành than Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức, đòi hỏi sự thay đổi để phát triển bền vững.
5.1. Xu Hướng Giảm Sự Phụ Thuộc Vào Than?
Trên thế giới, xu hướng giảm sự phụ thuộc vào than đang diễn ra mạnh mẽ do những lo ngại về biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường. Nhiều quốc gia đã cam kết giảm phát thải khí nhà kính và chuyển sang sử dụng các nguồn năng lượng sạch hơn.
Việt Nam cũng không nằm ngoài xu hướng này. Chính phủ đã có những chủ trương, chính sách khuyến khích phát triển năng lượng tái tạo và giảm dần sự phụ thuộc vào than.
5.2. Phát Triển Năng Lượng Tái Tạo Thay Thế Than?
Việt Nam có tiềm năng lớn về năng lượng tái tạo, đặc biệt là điện gió và điện mặt trời. Việc phát triển các nguồn năng lượng này sẽ giúp giảm sự phụ thuộc vào than và bảo vệ môi trường.
- Điện gió: Việt Nam có bờ biển dài, nhiều khu vực có gió mạnh, rất thuận lợi cho phát triển điện gió.
- Điện mặt trời: Việt Nam có số giờ nắng cao, đặc biệt là ở khu vực miền Trung và miền Nam, phù hợp cho phát triển điện mặt trời.
Theo Quy hoạch điện VIII, tỷ lệ năng lượng tái tạo trong cơ cấu nguồn điện của Việt Nam sẽ tăng lên đáng kể trong những năm tới.
Alt: Hình ảnh các turbine điện gió trên cánh đồng, thể hiện tiềm năng phát triển năng lượng tái tạo.
5.3. Các Kịch Bản Phát Triển Ngành Than Trong Tương Lai?
Có nhiều kịch bản phát triển ngành than trong tương lai, tùy thuộc vào chính sách của nhà nước và sự phát triển của năng lượng tái tạo:
- Kịch bản 1: Giảm dần sản lượng than: Sản lượng than sẽ giảm dần theo thời gian, các nhà máy nhiệt điện than sẽ được thay thế bằng các nhà máy năng lượng tái tạo.
- Kịch bản 2: Duy trì sản lượng than ở mức ổn định: Sản lượng than sẽ được duy trì ở mức ổn định trong một thời gian, sau đó giảm dần khi năng lượng tái tạo phát triển đủ mạnh.
- Kịch bản 3: Tăng cường xuất khẩu than: Việt Nam sẽ tăng cường xuất khẩu than để tận dụng lợi thế tài nguyên, đồng thời nhập khẩu các nguồn năng lượng khác để đáp ứng nhu cầu trong nước.
Tuy nhiên, kịch bản nào được lựa chọn thì việc bảo vệ môi trường và đảm bảo an sinh xã hội vẫn là ưu tiên hàng đầu.
6. Xe Tải Mỹ Đình – Đồng Hành Cùng Ngành Than Vận Chuyển Hiệu Quả
Xe Tải Mỹ Đình tự hào là đối tác tin cậy của nhiều doanh nghiệp trong ngành than, cung cấp các giải pháp vận chuyển than hiệu quả và an toàn.
6.1. Các Loại Xe Tải Phù Hợp Vận Chuyển Than?
- Xe tải ben: Loại xe tải chuyên dụng để chở vật liệu rời như than, đất đá, với khả năng tự đổ hàng nhanh chóng.
- Xe tải thùng: Loại xe tải có thùng kín hoặc thùng hở, phù hợp để chở than đã qua chế biến hoặc than đóng bao.
- Xe đầu kéo: Loại xe tải có khả năng kéo theo rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc, phù hợp để chở than với khối lượng lớn trên quãng đường dài.
Khi lựa chọn xe tải vận chuyển than, cần chú ý đến các yếu tố như tải trọng, kích thước thùng xe, động cơ, hệ thống phanh và hệ thống treo để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
6.2. Kinh Nghiệm Chọn Mua Xe Tải Vận Chuyển Than?
- Xác định nhu cầu vận chuyển: Cần xác định rõ khối lượng than cần vận chuyển, quãng đường vận chuyển, loại than và điều kiện địa hình để lựa chọn loại xe tải phù hợp.
- Chọn thương hiệu uy tín: Nên chọn mua xe tải của các thương hiệu uy tín, có chất lượng đảm bảo và dịch vụ hậu mãi tốt.
- Kiểm tra kỹ thuật: Trước khi mua xe, cần kiểm tra kỹ các bộ phận của xe như động cơ, hộp số, hệ thống phanh, hệ thống treo, lốp xe để đảm bảo xe hoạt động tốt.
- Tham khảo ý kiến chuyên gia: Nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia hoặc người có kinh nghiệm trong ngành vận tải để được tư vấn lựa chọn xe tải phù hợp.
- So sánh giá cả: Nên so sánh giá cả của các loại xe tải khác nhau để lựa chọn được chiếc xe có giá tốt nhất.
6.3. Dịch Vụ Tư Vấn Và Hỗ Trợ Tại Xe Tải Mỹ Đình?
Xe Tải Mỹ Đình cung cấp các dịch vụ tư vấn và hỗ trợ khách hàng lựa chọn xe tải vận chuyển than phù hợp với nhu cầu và ngân sách:
- Tư vấn miễn phí: Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ tư vấn miễn phí cho khách hàng về các loại xe tải phù hợp với nhu cầu vận chuyển than.
- Cung cấp thông tin chi tiết: Chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết về thông số kỹ thuật, giá cả, chính sách bảo hành của các loại xe tải.
- Hỗ trợ mua xe trả góp: Chúng tôi hỗ trợ khách hàng mua xe trả góp với lãi suất ưu đãi.
- Dịch vụ bảo dưỡng, sửa chữa: Chúng tôi cung cấp dịch vụ bảo dưỡng, sửa chữa xe tải chuyên nghiệp, đảm bảo xe luôn hoạt động tốt.
Alt: Hình ảnh xe tải ben đang đổ than tại mỏ, minh họa cho hoạt động vận chuyển than.
Bạn đang tìm kiếm một chiếc xe tải mạnh mẽ, bền bỉ và đáng tin cậy để vận chuyển than? Hãy đến với Xe Tải Mỹ Đình!
Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Hotline: 0247 309 9988
Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN
Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn những sản phẩm và dịch vụ tốt nhất!
FAQ – Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Than Và Vận Chuyển Than
1. Trữ lượng than của Việt Nam đứng thứ mấy trên thế giới?
Việt Nam có trữ lượng than lớn, nhưng không nằm trong top đầu thế giới. Theo thống kê của Hội đồng Năng lượng Thế giới, Việt Nam đứng thứ 15 về trữ lượng than đã được chứng minh.
2. Loại than nào có giá trị kinh tế cao nhất?
Than antraxit có giá trị kinh tế cao nhất do có hàm lượng cacbon cao, nhiệt trị lớn và ít tạp chất.
3. Khai thác than lộ thiên và khai thác than hầm lò khác nhau như thế nào?
Khai thác than lộ thiên là phương pháp khai thác than trên bề mặt đất, bằng cách bóc lớp đất đá phía trên để lộ ra vỉa than. Khai thác than hầm lò là phương pháp khai thác than dưới lòng đất, bằng cách đào hầm để tiếp cận và khai thác vỉa than.
4. Chi phí vận chuyển than chiếm bao nhiêu phần trăm trong giá thành than?
Chi phí vận chuyển than chiếm một phần đáng kể trong giá thành than, có thể lên tới 20-30% tùy thuộc vào khoảng cách vận chuyển và phương thức vận chuyển.
5. Xe tải ben có những ưu điểm gì khi vận chuyển than?
Xe tải ben có ưu điểm là khả năng tự đổ hàng nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí bốc dỡ.
6. Làm thế nào để giảm thiểu bụi than khi vận chuyển?
Để giảm thiểu bụi than khi vận chuyển, cần che chắn kỹ than trên xe, sử dụng xe tải có thùng kín, tưới nước lên than trước khi vận chuyển và tuân thủ các quy định về vận chuyển vật liệu rời.
7. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến giá than?
Giá than bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm cung cầu than trên thị trường thế giới, giá dầu, chi phí khai thác và vận chuyển, chính sách của chính phủ và tỷ giá hối đoái.
8. Việt Nam có nhập khẩu than không?
Việt Nam vừa xuất khẩu vừa nhập khẩu than. Việt Nam xuất khẩu than antraxit chất lượng cao và nhập khẩu than bitum chất lượng thấp hơn để phục vụ các nhà máy nhiệt điện.
9. Ngành than có vai trò gì trong việc đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia?
Ngành than đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia bằng cách cung cấp nguồn nhiên liệu ổn định cho các nhà máy nhiệt điện, giúp đáp ứng nhu cầu điện ngày càng tăng của đất nước.
10. Chính phủ có những chính sách gì để hỗ trợ ngành than phát triển bền vững?
Chính phủ có nhiều chính sách để hỗ trợ ngành than phát triển bền vững, bao gồm: khuyến khích ứng dụng công nghệ khai thác tiên tiến, hỗ trợ xử lý môi trường, đầu tư phát triển hạ tầng và hỗ trợ đào tạo nguồn nhân lực.