So Sánh TB Nhân Sơ Và TB Nhân Thực: Điểm Khác Biệt Cốt Lõi?

Bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết về sự khác biệt giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực? So Sánh Tb Nhân Sơ Và Tb Nhân Thực là một chủ đề quan trọng trong sinh học, giúp ta hiểu rõ hơn về cấu trúc và chức năng của các loại tế bào khác nhau. Tại XETAIMYDINH.EDU.VN, chúng tôi cung cấp thông tin toàn diện, dễ hiểu và đáng tin cậy về chủ đề này, giúp bạn nắm vững kiến thức và ứng dụng vào thực tế.

1. Tế Bào Nhân Sơ Và Tế Bào Nhân Thực Khác Nhau Như Thế Nào?

Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực khác nhau chủ yếu về cấu trúc, đặc biệt là sự hiện diện của nhân tế bào và các bào quan có màng bao bọc. Tế bào nhân sơ không có nhân hoàn chỉnh và các bào quan có màng, trong khi tế bào nhân thực có nhân được bao bọc bởi màng nhân và nhiều bào quan phức tạp.

Để hiểu rõ hơn về sự khác biệt này, hãy cùng Xe Tải Mỹ Đình đi sâu vào chi tiết cấu trúc và chức năng của từng loại tế bào. Điều này sẽ giúp bạn nắm bắt kiến thức một cách hệ thống và dễ dàng hơn.

1.1. Khái Niệm Cơ Bản Về Tế Bào Nhân Sơ

Tế bào nhân sơ là loại tế bào đơn giản nhất, thường thấy ở vi khuẩn và cổ khuẩn. Đặc điểm nổi bật của tế bào nhân sơ là không có nhân hoàn chỉnh được bao bọc bởi màng nhân. Vật chất di truyền của tế bào nhân sơ, thường là một phân tử DNA vòng, nằm trong vùng tế bào chất gọi là vùng nhân.

1.1.1. Cấu Trúc Chung Của Tế Bào Nhân Sơ

Cấu trúc của tế bào nhân sơ bao gồm các thành phần chính sau:

  • Màng Tế Bào: Lớp màng phospholipid kép bao bọc bên ngoài, kiểm soát sự ra vào của các chất.
  • Tế Bào Chất: Chất keo chứa các bào quan và enzyme cần thiết cho các hoạt động sống.
  • Vùng Nhân (Nucleoid): Chứa DNA của tế bào.
  • Ribosome: Tham gia vào quá trình tổng hợp protein.
  • Thành Tế Bào: Lớp bảo vệ bên ngoài màng tế bào (ở hầu hết các tế bào nhân sơ).

Cấu trúc tế bào nhân sơ đơn giản, không có nhân hoàn chỉnh, thể hiện rõ sự khác biệt so với tế bào nhân thực về mặt tổ chức.

1.1.2. Chức Năng Của Các Thành Phần Trong Tế Bào Nhân Sơ

  • Màng Tế Bào: Bảo vệ tế bào, kiểm soát việc vận chuyển các chất dinh dưỡng và chất thải. Theo nghiên cứu của Viện Sinh học Nhiệt đới, màng tế bào đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì môi trường ổn định bên trong tế bào.
  • Tế Bào Chất: Nơi diễn ra các phản ứng hóa học quan trọng, bao gồm cả quá trình trao đổi chất.
  • Vùng Nhân: Lưu trữ và bảo vệ thông tin di truyền.
  • Ribosome: Tổng hợp protein từ thông tin di truyền được mã hóa trong DNA.
  • Thành Tế Bào: Cung cấp sự bảo vệ và hỗ trợ cấu trúc cho tế bào. Thành tế bào của vi khuẩn thường được cấu tạo từ peptidoglycan, một polyme phức tạp.

1.2. Khái Niệm Cơ Bản Về Tế Bào Nhân Thực

Tế bào nhân thực phức tạp hơn nhiều so với tế bào nhân sơ. Điểm khác biệt lớn nhất là sự hiện diện của nhân tế bào, nơi chứa DNA và được bao bọc bởi màng nhân. Tế bào nhân thực cũng chứa nhiều bào quan khác nhau, mỗi bào quan đảm nhận một chức năng riêng biệt.

1.2.1. Cấu Trúc Chung Của Tế Bào Nhân Thực

Cấu trúc của tế bào nhân thực bao gồm:

  • Màng Tế Bào: Tương tự như tế bào nhân sơ, nhưng có thêm các protein và carbohydrate.
  • Tế Bào Chất: Chứa các bào quan và khung xương tế bào.
  • Nhân Tế Bào: Chứa DNA và được bao bọc bởi màng nhân kép.
  • Bào Quan: Các cấu trúc có màng bao bọc, thực hiện các chức năng cụ thể như mitochondria (sản xuất năng lượng), lưới nội chất (tổng hợp protein và lipid), bộ Golgi (xử lý và đóng gói protein), lysosome (phân hủy chất thải).
  • Khung Xương Tế Bào: Mạng lưới protein giúp duy trì hình dạng tế bào và tham gia vào các hoạt động vận chuyển nội bào.

Cấu trúc tế bào nhân thực phức tạp với đầy đủ các bào quan, thể hiện sự tiến hóa vượt bậc so với tế bào nhân sơ.

1.2.2. Chức Năng Của Các Thành Phần Trong Tế Bào Nhân Thực

  • Màng Tế Bào: Kiểm soát sự ra vào của các chất, tương tác với môi trường bên ngoài.
  • Tế Bào Chất: Nơi diễn ra nhiều phản ứng hóa học và hoạt động trao đổi chất.
  • Nhân Tế Bào: Lưu trữ và bảo vệ DNA, điều khiển các hoạt động của tế bào.
  • Bào Quan: Mỗi bào quan có một chức năng riêng biệt, phối hợp hoạt động để duy trì sự sống của tế bào. Ví dụ, mitochondria sản xuất năng lượng thông qua hô hấp tế bào, lưới nội chất tổng hợp protein và lipid, bộ Golgi xử lý và đóng gói các phân tử, lysosome phân hủy các chất thải.
  • Khung Xương Tế Bào: Duy trì hình dạng tế bào, tham gia vào vận chuyển nội bào và phân chia tế bào.

2. Bảng So Sánh Chi Tiết Tế Bào Nhân Sơ Và Tế Bào Nhân Thực

Để có cái nhìn tổng quan và chi tiết hơn về sự khác biệt giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, chúng ta hãy cùng xem xét bảng so sánh dưới đây:

Đặc Điểm Tế Bào Nhân Sơ Tế Bào Nhân Thực
Kích thước Nhỏ (0.1 – 5 μm) Lớn (10 – 100 μm)
Nhân tế bào Không có nhân hoàn chỉnh, vật chất di truyền nằm ở vùng nhân Có nhân hoàn chỉnh, được bao bọc bởi màng nhân kép
Cấu trúc DNA DNA vòng, không liên kết với protein histone DNA thẳng, liên kết với protein histone tạo thành nhiễm sắc thể
Bào quan có màng Không có Có nhiều bào quan có màng như mitochondria, lưới nội chất, bộ Golgi, lysosome,…
Ribosome 70S 80S (trong tế bào chất), 70S (trong mitochondria và lục lạp)
Thành tế bào Có (ở hầu hết các loài), cấu tạo từ peptidoglycan Có (ở thực vật: cellulose; ở nấm: chitin), không có ở tế bào động vật
Khung xương tế bào Không có
Tổ chức Đơn bào (chủ yếu) Đơn bào hoặc đa bào
Ví dụ Vi khuẩn, cổ khuẩn Động vật, thực vật, nấm, nguyên sinh vật
Quá trình phân bào Phân đôi trực tiếp Nguyên phân, giảm phân
Trao đổi chất Kém phức tạp Phức tạp

Bảng so sánh trực quan giữa tế bào nhân sơ và nhân thực, giúp người đọc dễ dàng nắm bắt sự khác biệt về cấu trúc và chức năng.

Bảng so sánh này cung cấp một cái nhìn tổng quan về những điểm khác biệt chính giữa hai loại tế bào. Từ kích thước, cấu trúc nhân, đến các bào quan và quá trình phân bào, mỗi đặc điểm đều phản ánh sự khác biệt về chức năng và vai trò của từng loại tế bào trong tự nhiên.

3. Vai Trò Của Tế Bào Nhân Sơ Và Tế Bào Nhân Thực Trong Thế Giới Sống

Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực đóng vai trò quan trọng trong thế giới sống, mỗi loại tế bào có những chức năng và đóng góp riêng.

3.1. Vai Trò Của Tế Bào Nhân Sơ

Tế bào nhân sơ, đặc biệt là vi khuẩn, có vai trò vô cùng quan trọng trong các hệ sinh thái và trong cuộc sống của con người.

  • Phân Hủy Chất Hữu Cơ: Vi khuẩn đóng vai trò quan trọng trong việc phân hủy chất hữu cơ, giúp tái chế các chất dinh dưỡng trong tự nhiên.
  • Chu Trình Dinh Dưỡng: Tham gia vào các chu trình dinh dưỡng quan trọng như chu trình nitơ, chu trình carbon, giúp duy trì sự cân bằng sinh thái.
  • Cộng Sinh: Nhiều loài vi khuẩn sống cộng sinh với các sinh vật khác, mang lại lợi ích cho cả hai bên. Ví dụ, vi khuẩn trong hệ tiêu hóa của động vật giúp phân hủy thức ăn.
  • Ứng Dụng Trong Công Nghiệp: Vi khuẩn được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp như sản xuất thực phẩm (sữa chua, phô mai), sản xuất thuốc (kháng sinh), và xử lý chất thải.
  • Nghiên Cứu Khoa Học: Tế bào nhân sơ là đối tượng quan trọng trong nghiên cứu khoa học, giúp các nhà khoa học hiểu rõ hơn về cơ chế hoạt động của tế bào và phát triển các phương pháp điều trị bệnh. Theo một nghiên cứu của Đại học Y Hà Nội, vi khuẩn có thể được sử dụng để phát triển các liệu pháp gen mới.

3.2. Vai Trò Của Tế Bào Nhân Thực

Tế bào nhân thực tạo nên các sinh vật đa bào phức tạp như động vật, thực vật, nấm và nguyên sinh vật. Chúng đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc và chức năng của cơ thể sinh vật.

  • Cấu Tạo Cơ Thể: Tế bào nhân thực là đơn vị cấu trúc cơ bản của các mô, cơ quan và hệ cơ quan trong cơ thể sinh vật đa bào.
  • Thực Hiện Chức Năng Sống: Mỗi loại tế bào nhân thực đảm nhận một chức năng cụ thể, phối hợp hoạt động để duy trì sự sống của cơ thể. Ví dụ, tế bào thần kinh truyền tín hiệu, tế bào cơ co rút để tạo ra chuyển động, tế bào biểu mô bảo vệ bề mặt cơ thể.
  • Quá Trình Sinh Sản: Tế bào nhân thực tham gia vào quá trình sinh sản hữu tính thông qua giảm phân và thụ tinh, tạo ra sự đa dạng di truyền.
  • Ứng Dụng Trong Y Học: Tế bào nhân thực được sử dụng trong nhiều ứng dụng y học như sản xuất vaccine, liệu pháp tế bào gốc, và nghiên cứu bệnh tật.
  • Nghiên Cứu Khoa Học: Tế bào nhân thực là đối tượng quan trọng trong nghiên cứu khoa học, giúp các nhà khoa học hiểu rõ hơn về cơ chế hoạt động của tế bào, quá trình phát triển và bệnh tật.

4. Ví Dụ Minh Họa Về Tế Bào Nhân Sơ Và Tế Bào Nhân Thực

Để hiểu rõ hơn về sự khác biệt và vai trò của tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, chúng ta hãy xem xét một số ví dụ cụ thể.

4.1. Ví Dụ Về Tế Bào Nhân Sơ: Vi Khuẩn E. coli

E. coli là một loại vi khuẩn thường gặp trong ruột người và động vật. Nó là một tế bào nhân sơ điển hình với các đặc điểm sau:

  • Kích Thước: Khoảng 2 μm (micromet).
  • Cấu Trúc: Màng tế bào, tế bào chất, vùng nhân chứa DNA vòng, ribosome, và thành tế bào peptidoglycan.
  • Chức Năng: Trong ruột, E. coli giúp tiêu hóa thức ăn và sản xuất vitamin K. Tuy nhiên, một số chủng E. coli có thể gây bệnh tiêu chảy hoặc nhiễm trùng đường tiết niệu.
  • Vai Trò: E. coli được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu khoa học, đặc biệt trong lĩnh vực di truyền học và công nghệ sinh học.

Hình ảnh vi khuẩn E. coli, một ví dụ điển hình của tế bào nhân sơ, thể hiện cấu trúc đơn giản và vai trò quan trọng trong hệ sinh thái.

4.2. Ví Dụ Về Tế Bào Nhân Thực: Tế Bào Gan Người

Tế bào gan là một loại tế bào nhân thực quan trọng trong cơ thể người. Nó có các đặc điểm sau:

  • Kích Thước: Khoảng 20-30 μm (micromet).
  • Cấu Trúc: Màng tế bào, tế bào chất, nhân tế bào chứa DNA, mitochondria, lưới nội chất, bộ Golgi, lysosome, và khung xương tế bào.
  • Chức Năng: Tế bào gan thực hiện nhiều chức năng quan trọng như tổng hợp protein, chuyển hóa carbohydrate và lipid, giải độc các chất độc hại, và sản xuất mật.
  • Vai Trò: Tế bào gan đóng vai trò trung tâm trong quá trình trao đổi chất và duy trì sự ổn định của cơ thể.

Hình ảnh tế bào gan người, một ví dụ điển hình của tế bào nhân thực, minh họa cấu trúc phức tạp và đa dạng chức năng.

5. Ý Nghĩa Tiến Hóa Của Sự Khác Biệt Giữa Tế Bào Nhân Sơ Và Tế Bào Nhân Thực

Sự khác biệt giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực phản ánh một bước tiến hóa quan trọng trong lịch sử sự sống trên Trái Đất.

  • Tế Bào Nhân Sơ Xuất Hiện Trước: Theo các bằng chứng khoa học, tế bào nhân sơ xuất hiện trước tế bào nhân thực. Chúng là những dạng sống đầu tiên trên Trái Đất, thích nghi với môi trường khắc nghiệt và thực hiện các chức năng sống cơ bản.
  • Sự Xuất Hiện Của Tế Bào Nhân Thực: Tế bào nhân thực được cho là tiến hóa từ tế bào nhân sơ thông qua quá trình nội cộng sinh. Theo thuyết nội cộng sinh, một số bào quan như mitochondria và lục lạp có nguồn gốc từ các tế bào nhân sơ bị các tế bào khác nuốt vào và sống cộng sinh.
  • Ưu Điểm Của Tế Bào Nhân Thực: Tế bào nhân thực có cấu trúc phức tạp hơn và khả năng thực hiện nhiều chức năng hơn so với tế bào nhân sơ. Điều này cho phép chúng tạo ra các sinh vật đa bào phức tạp và thích nghi với nhiều môi trường sống khác nhau.
  • Đa Dạng Sinh Học: Sự tiến hóa của tế bào nhân thực đã tạo ra sự đa dạng sinh học phong phú trên Trái Đất, từ các loài động vật, thực vật, nấm đến các loài nguyên sinh vật.

Theo các nhà khoa học tại Viện Nghiên cứu Tế bào, sự tiến hóa từ tế bào nhân sơ sang tế bào nhân thực là một bước nhảy vọt trong lịch sử sự sống, mở ra khả năng phát triển của các sinh vật phức tạp và đa dạng.

6. Ứng Dụng Thực Tiễn Của Việc Nghiên Cứu Tế Bào Nhân Sơ Và Tế Bào Nhân Thực

Việc nghiên cứu tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực có nhiều ứng dụng thực tiễn trong các lĩnh vực khác nhau.

  • Y Học: Nghiên cứu tế bào giúp hiểu rõ hơn về cơ chế gây bệnh và phát triển các phương pháp điều trị bệnh hiệu quả. Ví dụ, nghiên cứu tế bào ung thư giúp tìm ra các loại thuốc và phương pháp điều trị ung thư mới.
  • Công Nghệ Sinh Học: Tế bào được sử dụng trong công nghệ sinh học để sản xuất các sản phẩm có giá trị như thuốc, vaccine, enzyme, và các hợp chất hóa học. Ví dụ, vi khuẩn E. coli được sử dụng để sản xuất insulin cho bệnh nhân tiểu đường.
  • Nông Nghiệp: Nghiên cứu tế bào giúp cải thiện năng suất cây trồng và vật nuôi. Ví dụ, các nhà khoa học có thể sử dụng công nghệ ген để tạo ra các giống cây trồng kháng bệnh hoặc chịu hạn tốt hơn.
  • Môi Trường: Tế bào được sử dụng trong xử lý chất thải và ô nhiễm môi trường. Ví dụ, vi khuẩn có thể được sử dụng để phân hủy các chất ô nhiễm trong nước và đất.
  • Thực Phẩm: Tế bào được sử dụng trong sản xuất thực phẩm như sữa chua, phô mai, và các sản phẩm lên men khác. Vi khuẩn lactic được sử dụng để lên men sữa và tạo ra các sản phẩm sữa chua có lợi cho sức khỏe.

Hình ảnh minh họa các ứng dụng đa dạng của tế bào trong y học, công nghệ sinh học, nông nghiệp và môi trường.

7. Các Nghiên Cứu Mới Nhất Về Tế Bào Nhân Sơ Và Tế Bào Nhân Thực

Các nhà khoa học trên khắp thế giới đang tiếp tục nghiên cứu về tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực để hiểu rõ hơn về cơ chế hoạt động của chúng và tìm ra các ứng dụng mới.

  • Nghiên Cứu Về Microbiome: Microbiome là tập hợp các vi sinh vật sống trong và trên cơ thể người. Các nhà khoa học đang nghiên cứu về vai trò của microbiome trong sức khỏe và bệnh tật. Theo một nghiên cứu của Viện Dinh dưỡng Quốc gia, microbiome có thể ảnh hưởng đến hệ miễn dịch, tiêu hóa, và sức khỏe tâm thần.
  • Nghiên Cứu Về Tế Bào Gốc: Tế bào gốc là các tế bào có khả năng tự tái tạo và biệt hóa thành các loại tế bào khác nhau. Các nhà khoa học đang nghiên cứu về tiềm năng của tế bào gốc trong điều trị các bệnh như Parkinson, Alzheimer, và tiểu đường.
  • Nghiên Cứu Về Công Nghệ ген: Công nghệ ген cho phép các nhà khoa học chỉnh sửa DNA của tế bào. Công nghệ này có tiềm năng lớn trong điều trị các bệnh di truyền và phát triển các loại thuốc mới.
  • Nghiên Cứu Về Miễn Dịch Tế Bào: Miễn dịch tế bào là một phần quan trọng của hệ miễn dịch, giúp bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh. Các nhà khoa học đang nghiên cứu về cơ chế hoạt động của miễn dịch tế bào và phát triển các phương pháp tăng cường miễn dịch để chống lại bệnh tật.

Những nghiên cứu mới này hứa hẹn sẽ mang lại những đột phá trong y học, công nghệ sinh học và các lĩnh vực khác, giúp cải thiện sức khỏe con người và bảo vệ môi trường.

8. Câu Hỏi Thường Gặp Về Tế Bào Nhân Sơ Và Tế Bào Nhân Thực (FAQ)

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, cùng với câu trả lời chi tiết để giúp bạn hiểu rõ hơn về chủ đề này.

8.1. Tế Bào Nào Có Kích Thước Lớn Hơn, Tế Bào Nhân Sơ Hay Tế Bào Nhân Thực?

Tế bào nhân thực thường có kích thước lớn hơn tế bào nhân sơ. Kích thước của tế bào nhân sơ thường dao động từ 0.1 đến 5 μm, trong khi tế bào nhân thực có kích thước từ 10 đến 100 μm.

8.2. Tế Bào Nhân Sơ Có Thể Sống Trong Môi Trường Nào?

Tế bào nhân sơ có thể sống trong nhiều môi trường khác nhau, từ môi trường khắc nghiệt như suối nước nóng, đáy biển sâu, đến môi trường ôn hòa như đất, nước, và trong cơ thể sinh vật khác.

8.3. Tế Bào Nhân Thực Có Thể Tồn Tại Độc Lập Không?

Có, một số tế bào nhân thực có thể tồn tại độc lập như các loài nguyên sinh vật (ví dụ: amip, trùng roi). Tuy nhiên, phần lớn tế bào nhân thực tồn tại trong cơ thể đa bào và phối hợp hoạt động để duy trì sự sống của cơ thể.

8.4. Tại Sao Tế Bào Nhân Thực Phức Tạp Hơn Tế Bào Nhân Sơ?

Tế bào nhân thực phức tạp hơn tế bào nhân sơ vì chúng có nhân hoàn chỉnh và nhiều bào quan có màng bao bọc. Điều này cho phép tế bào nhân thực thực hiện nhiều chức năng hơn và có khả năng thích nghi với nhiều môi trường sống khác nhau.

8.5. Quá Trình Phân Bào Ở Tế Bào Nhân Sơ Diễn Ra Như Thế Nào?

Quá trình phân bào ở tế bào nhân sơ thường diễn ra thông qua phân đôi trực tiếp. Trong quá trình này, DNA của tế bào nhân sơ nhân đôi, sau đó tế bào phân chia thành hai tế bào con giống hệt nhau.

8.6. Tế Bào Nhân Thực Có Cần Năng Lượng Để Tồn Tại Không?

Có, tế bào nhân thực cần năng lượng để tồn tại và thực hiện các chức năng sống. Năng lượng này được cung cấp chủ yếu thông qua quá trình hô hấp tế bào, diễn ra trong mitochondria.

8.7. Sự Khác Biệt Giữa Ribosome 70S Và 80S Là Gì?

Ribosome 70S và 80S khác nhau về kích thước và thành phần. Ribosome 70S nhỏ hơn và được tìm thấy trong tế bào nhân sơ, mitochondria, và lục lạp. Ribosome 80S lớn hơn và được tìm thấy trong tế bào chất của tế bào nhân thực.

8.8. Tế Bào Nhân Sơ Có Khả Năng Di Chuyển Không?

Có, một số tế bào nhân sơ có khả năng di chuyển bằng cách sử dụng roi (flagella) hoặc các cấu trúc tương tự.

8.9. Tế Bào Nhân Thực Có Thể Tự Tổng Hợp Chất Dinh Dưỡng Không?

Một số tế bào nhân thực, như tế bào thực vật, có khả năng tự tổng hợp chất dinh dưỡng thông qua quá trình quang hợp. Tuy nhiên, phần lớn tế bào nhân thực phải lấy chất dinh dưỡng từ môi trường bên ngoài.

8.10. Tại Sao Nghiên Cứu Tế Bào Lại Quan Trọng Đối Với Y Học?

Nghiên cứu tế bào giúp hiểu rõ hơn về cơ chế hoạt động của tế bào, quá trình phát triển và bệnh tật. Điều này giúp các nhà khoa học phát triển các phương pháp điều trị bệnh hiệu quả hơn, từ thuốc đến liệu pháp tế bào và công nghệ ген.

9. Liên Hệ Với Xe Tải Mỹ Đình Để Được Tư Vấn

Bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về xe tải ở Mỹ Đình, Hà Nội? Hãy đến với XETAIMYDINH.EDU.VN để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc. Chúng tôi cung cấp thông tin cập nhật về các loại xe tải, giá cả, địa điểm mua bán uy tín, dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng chất lượng.

Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua:

  • Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.
  • Hotline: 0247 309 9988
  • Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN

Chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn!

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về sự khác biệt giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được giải đáp.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *