So Sánh Bản Vẽ Lắp Và Bản Vẽ Chi Tiết Như Thế Nào?

Bản vẽ lắp và bản vẽ chi tiết là hai loại bản vẽ kỹ thuật quan trọng trong ngành cơ khí và xây dựng, mỗi loại phục vụ một mục đích riêng. Hãy cùng Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) khám phá sự khác biệt giữa chúng để hiểu rõ hơn về ứng dụng và vai trò của từng loại. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn chi tiết về bản vẽ kỹ thuật, giúp bạn dễ dàng phân biệt bản vẽ chi tiết và bản vẽ lắp, đồng thời hiểu rõ về thiết kế kỹ thuật.

1. Bản Vẽ Lắp Và Bản Vẽ Chi Tiết Là Gì?

Bản vẽ lắp thể hiện hình dạng, kết cấu và vị trí tương quan giữa các chi tiết của một sản phẩm, trong khi bản vẽ chi tiết thể hiện đầy đủ hình dạng, kích thước và các yêu cầu kỹ thuật của từng chi tiết riêng lẻ.

1.1. Định Nghĩa Bản Vẽ Lắp

Bản vẽ lắp là tài liệu kỹ thuật mô tả hình dạng tổng thể, cách thức các bộ phận lắp ráp với nhau và vị trí tương quan của chúng trong một sản phẩm hoàn chỉnh. Theo tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 2-7:2002, bản vẽ lắp phải thể hiện đầy đủ thông tin để người đọc có thể hình dung được sản phẩm cuối cùng.

1.2. Định Nghĩa Bản Vẽ Chi Tiết

Bản vẽ chi tiết là bản vẽ kỹ thuật mô tả đầy đủ và chính xác hình dạng, kích thước, dung sai, vật liệu và các yêu cầu kỹ thuật khác của một chi tiết máy hoặc một bộ phận cấu thành sản phẩm. Bản vẽ này là cơ sở để chế tạo và kiểm tra chi tiết đó.

2. Điểm Giống Nhau Giữa Bản Vẽ Lắp Và Bản Vẽ Chi Tiết Là Gì?

Cả bản vẽ lắp và bản vẽ chi tiết đều là bản vẽ kỹ thuật, tuân thủ các tiêu chuẩn và quy ước chung về hình chiếu, ký hiệu và ghi kích thước.

2.1. Tính Chất Kỹ Thuật

Cả hai loại bản vẽ đều được tạo ra dựa trên các nguyên tắc kỹ thuật và quy ước vẽ kỹ thuật, bao gồm hình chiếu, mặt cắt, ký hiệu và ghi chú.

2.2. Các Yếu Tố Cơ Bản

Cả hai đều bao gồm các hình biểu diễn (hình chiếu, hình cắt), kích thước và khung tên. Hình biểu diễn giúp người đọc hình dung được hình dạng của đối tượng, kích thước xác định độ lớn và vị trí các thành phần, và khung tên cung cấp thông tin về bản vẽ như tên sản phẩm, tỷ lệ và người vẽ.

3. Sự Khác Nhau Giữa Bản Vẽ Lắp Và Bản Vẽ Chi Tiết Là Gì?

Sự khác biệt chính giữa bản vẽ lắp và bản vẽ chi tiết nằm ở mục đích sử dụng và nội dung thể hiện. Bản vẽ lắp tập trung vào việc lắp ráp các chi tiết, trong khi bản vẽ chi tiết tập trung vào việc chế tạo từng chi tiết.

Đặc Điểm Bản Vẽ Lắp Bản Vẽ Chi Tiết
Mục Đích Sử Dụng Hướng dẫn lắp ráp, kiểm tra tổng thể và vận hành sản phẩm Chế tạo và kiểm tra chi tiết
Nội Dung Thể Hiện Hình dạng tổng thể, vị trí tương quan giữa các chi tiết, bảng kê chi tiết, kích thước lắp ráp và kích thước chung Hình dạng chi tiết, kích thước chính xác, dung sai, yêu cầu kỹ thuật về vật liệu, xử lý bề mặt, nhiệt luyện…
Bảng Kê Có bảng kê các chi tiết, bao gồm số thứ tự, tên gọi, số lượng và vật liệu Không có bảng kê
Yêu Cầu Kỹ Thuật Thường không có yêu cầu kỹ thuật chi tiết Có đầy đủ các yêu cầu kỹ thuật để chế tạo chi tiết

3.1. Mục Đích Sử Dụng

Bản vẽ lắp được sử dụng để hướng dẫn quá trình lắp ráp các chi tiết thành một sản phẩm hoàn chỉnh. Nó cũng được dùng để kiểm tra tính chính xác của quá trình lắp ráp và để người sử dụng hiểu rõ hơn về cấu tạo của sản phẩm.

Bản vẽ chi tiết được sử dụng trong quá trình sản xuất để chế tạo từng chi tiết của sản phẩm. Các kỹ sư và công nhân sẽ dựa vào bản vẽ này để tạo ra các bộ phận có kích thước và hình dạng chính xác.

3.2. Nội Dung Thể Hiện

Bản vẽ lắp thể hiện hình dạng tổng thể của sản phẩm, vị trí tương quan giữa các chi tiết, kích thước lắp ráp và kích thước chung của sản phẩm. Nó cũng bao gồm bảng kê các chi tiết, trong đó liệt kê số thứ tự, tên gọi, số lượng và vật liệu của từng chi tiết.

Bản vẽ chi tiết thể hiện hình dạng chi tiết của từng chi tiết, kích thước chính xác, dung sai, yêu cầu kỹ thuật về vật liệu, xử lý bề mặt, nhiệt luyện và các thông tin cần thiết khác để chế tạo chi tiết đó.

3.3. Bảng Kê Chi Tiết

Bản vẽ lắp luôn có bảng kê chi tiết, giúp người đọc dễ dàng xác định và quản lý các chi tiết của sản phẩm. Bảng kê này cung cấp thông tin về số thứ tự, tên gọi, số lượng và vật liệu của từng chi tiết.

Bản vẽ chi tiết không có bảng kê chi tiết, vì nó chỉ tập trung vào một chi tiết duy nhất.

3.4. Yêu Cầu Kỹ Thuật

Bản vẽ lắp thường không có các yêu cầu kỹ thuật chi tiết về vật liệu, dung sai và xử lý bề mặt, vì những thông tin này đã được thể hiện trong bản vẽ chi tiết của từng chi tiết.

Bản vẽ chi tiết chứa đựng đầy đủ các yêu cầu kỹ thuật cần thiết để chế tạo chi tiết, bao gồm thông tin về vật liệu, dung sai kích thước, độ nhám bề mặt, phương pháp gia công và các yêu cầu đặc biệt khác.

4. Các Thành Phần Chính Của Bản Vẽ Lắp

Bản vẽ lắp bao gồm nhiều thành phần quan trọng để truyền tải thông tin chính xác và đầy đủ về sản phẩm.

4.1. Hình Biểu Diễn

Hình biểu diễn trong bản vẽ lắp bao gồm hình chiếu và hình cắt, cho phép người đọc hình dung được hình dạng và cấu trúc của sản phẩm. Theo Sách giáo trình “Vẽ Kỹ Thuật” của PGS.TS Nguyễn Văn Hùng, hình chiếu và hình cắt cần được lựa chọn kỹ càng để thể hiện rõ nhất các chi tiết quan trọng.

4.2. Kích Thước

Kích thước trong bản vẽ lắp bao gồm kích thước chung của sản phẩm và kích thước lắp ráp giữa các chi tiết. Kích thước này giúp người đọc hiểu được kích thước tổng thể của sản phẩm và cách các chi tiết liên kết với nhau.

4.3. Bảng Kê

Bảng kê liệt kê tất cả các chi tiết có trong sản phẩm, bao gồm số thứ tự, tên gọi, số lượng và vật liệu của từng chi tiết. Bảng kê này giúp người đọc dễ dàng xác định và quản lý các chi tiết.

4.4. Khung Tên

Khung tên cung cấp thông tin về bản vẽ, bao gồm tên sản phẩm, tỷ lệ bản vẽ, ký hiệu bản vẽ và cơ sở thiết kế. Khung tên giúp người đọc xác định bản vẽ và các thông tin liên quan.

5. Các Thành Phần Chính Của Bản Vẽ Chi Tiết

Bản vẽ chi tiết cũng bao gồm nhiều thành phần quan trọng để đảm bảo quá trình chế tạo chi tiết được thực hiện chính xác.

5.1. Hình Biểu Diễn

Hình biểu diễn trong bản vẽ chi tiết bao gồm hình chiếu, hình cắt và hình trích, cho phép người đọc hình dung được hình dạng chi tiết của chi tiết.

5.2. Kích Thước

Kích thước trong bản vẽ chi tiết là kích thước chính xác của chi tiết, bao gồm cả dung sai. Kích thước này giúp người chế tạo tạo ra các chi tiết có kích thước chính xác theo yêu cầu.

5.3. Yêu Cầu Kỹ Thuật

Yêu cầu kỹ thuật bao gồm thông tin về vật liệu, độ nhám bề mặt, xử lý nhiệt và các yêu cầu đặc biệt khác. Yêu cầu kỹ thuật này đảm bảo chi tiết được chế tạo đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và kỹ thuật.

5.4. Khung Tên

Khung tên trong bản vẽ chi tiết cung cấp thông tin về tên chi tiết, vật liệu, tỷ lệ bản vẽ và các thông tin liên quan khác.

6. Quy Trình Đọc Bản Vẽ Lắp

Đọc bản vẽ lắp đòi hỏi một quy trình cụ thể để hiểu rõ cấu tạo và chức năng của sản phẩm.

6.1. Đọc Khung Tên

Bắt đầu bằng việc đọc khung tên để xác định tên sản phẩm, tỷ lệ bản vẽ và các thông tin cơ bản khác.

6.2. Đọc Bảng Kê

Tiếp theo, đọc bảng kê để xác định các chi tiết có trong sản phẩm và số lượng của từng chi tiết.

6.3. Phân Tích Hình Biểu Diễn

Phân tích hình biểu diễn để hiểu rõ hình dạng và cấu trúc của sản phẩm.

6.4. Kiểm Tra Kích Thước

Kiểm tra kích thước để hiểu rõ kích thước tổng thể của sản phẩm và kích thước lắp ráp giữa các chi tiết.

6.5. Tổng Hợp Thông Tin

Tổng hợp tất cả các thông tin từ khung tên, bảng kê, hình biểu diễn và kích thước để hiểu rõ cấu tạo và chức năng của sản phẩm.

7. Quy Trình Đọc Bản Vẽ Chi Tiết

Đọc bản vẽ chi tiết cũng đòi hỏi một quy trình cụ thể để đảm bảo chi tiết được chế tạo chính xác.

7.1. Đọc Khung Tên

Bắt đầu bằng việc đọc khung tên để xác định tên chi tiết, vật liệu và các thông tin cơ bản khác.

7.2. Phân Tích Hình Biểu Diễn

Phân tích hình biểu diễn để hiểu rõ hình dạng chi tiết của chi tiết.

7.3. Kiểm Tra Kích Thước

Kiểm tra kích thước và dung sai để đảm bảo chi tiết được chế tạo với kích thước chính xác.

7.4. Đọc Yêu Cầu Kỹ Thuật

Đọc yêu cầu kỹ thuật để hiểu rõ các yêu cầu về vật liệu, độ nhám bề mặt, xử lý nhiệt và các yêu cầu đặc biệt khác.

7.5. Tổng Hợp Thông Tin

Tổng hợp tất cả các thông tin từ khung tên, hình biểu diễn, kích thước và yêu cầu kỹ thuật để đảm bảo chi tiết được chế tạo đúng theo yêu cầu.

8. Ứng Dụng Thực Tế Của Bản Vẽ Lắp

Bản vẽ lắp có nhiều ứng dụng quan trọng trong các ngành công nghiệp khác nhau.

8.1. Thiết Kế Sản Phẩm

Trong quá trình thiết kế sản phẩm, bản vẽ lắp được sử dụng để mô phỏng và kiểm tra tính khả thi của thiết kế.

8.2. Lắp Ráp Sản Phẩm

Bản vẽ lắp là tài liệu hướng dẫn quan trọng cho quá trình lắp ráp sản phẩm, đảm bảo các chi tiết được lắp ráp đúng vị trí và đúng cách.

8.3. Bảo Trì Và Sửa Chữa

Bản vẽ lắp cũng được sử dụng trong quá trình bảo trì và sửa chữa sản phẩm, giúp kỹ thuật viên xác định các chi tiết cần thay thế và cách tháo lắp chúng.

9. Ứng Dụng Thực Tế Của Bản Vẽ Chi Tiết

Bản vẽ chi tiết cũng có nhiều ứng dụng quan trọng trong quá trình sản xuất và kiểm tra chất lượng.

9.1. Chế Tạo Chi Tiết

Bản vẽ chi tiết là tài liệu hướng dẫn chính cho quá trình chế tạo chi tiết, đảm bảo chi tiết được sản xuất với kích thước và hình dạng chính xác.

9.2. Kiểm Tra Chất Lượng

Bản vẽ chi tiết được sử dụng để kiểm tra chất lượng của chi tiết, đảm bảo chi tiết đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn chất lượng.

9.3. Gia Công Cơ Khí

Trong lĩnh vực gia công cơ khí, bản vẽ chi tiết là yếu tố không thể thiếu để tạo ra các sản phẩm có độ chính xác cao.

10. Ví Dụ Về Bản Vẽ Lắp Và Bản Vẽ Chi Tiết

Để hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa bản vẽ lắp và bản vẽ chi tiết, chúng ta sẽ xem xét một ví dụ cụ thể về một bộ phận máy đơn giản.

10.1. Bản Vẽ Lắp Của Bộ Puly

Bản vẽ lắp của bộ puly sẽ thể hiện hình dạng tổng thể của bộ puly, vị trí tương quan giữa các chi tiết như puly, trục và vòng bi, kích thước lắp ráp và kích thước chung của bộ puly.

10.2. Bản Vẽ Chi Tiết Của Puly

Bản vẽ chi tiết của puly sẽ thể hiện hình dạng chi tiết của puly, kích thước chính xác, dung sai, yêu cầu về vật liệu (ví dụ: gang xám), độ nhám bề mặt và các yêu cầu kỹ thuật khác để chế tạo puly.

11. Tầm Quan Trọng Của Việc Hiểu Rõ Bản Vẽ Kỹ Thuật

Hiểu rõ bản vẽ kỹ thuật là yếu tố then chốt để đảm bảo quá trình thiết kế, chế tạo và lắp ráp sản phẩm được thực hiện chính xác và hiệu quả.

11.1. Đảm Bảo Tính Chính Xác

Việc đọc và hiểu đúng bản vẽ kỹ thuật giúp đảm bảo các chi tiết được chế tạo và lắp ráp với độ chính xác cao, đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn chất lượng.

11.2. Tối Ưu Hóa Quy Trình

Hiểu rõ bản vẽ kỹ thuật giúp tối ưu hóa quy trình thiết kế, chế tạo và lắp ráp sản phẩm, giảm thiểu sai sót và lãng phí.

11.3. Nâng Cao Năng Suất

Việc sử dụng bản vẽ kỹ thuật một cách hiệu quả giúp nâng cao năng suất và hiệu quả làm việc của kỹ sư, công nhân và các chuyên gia kỹ thuật.

12. Những Lưu Ý Khi Làm Việc Với Bản Vẽ Kỹ Thuật

Khi làm việc với bản vẽ kỹ thuật, cần lưu ý một số điểm quan trọng để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả.

12.1. Kiểm Tra Tính Đầy Đủ

Trước khi bắt đầu làm việc, hãy kiểm tra xem bản vẽ đã đầy đủ các thông tin cần thiết như hình biểu diễn, kích thước, yêu cầu kỹ thuật và khung tên hay chưa.

12.2. Tuân Thủ Tiêu Chuẩn

Luôn tuân thủ các tiêu chuẩn và quy ước vẽ kỹ thuật để đảm bảo bản vẽ được hiểu đúng và thống nhất.

12.3. Sử Dụng Công Cụ Hỗ Trợ

Sử dụng các công cụ hỗ trợ như phần mềm CAD/CAM để tạo và chỉnh sửa bản vẽ kỹ thuật một cách chính xác và hiệu quả.

13. Các Tiêu Chuẩn Về Bản Vẽ Kỹ Thuật Tại Việt Nam

Tại Việt Nam, các tiêu chuẩn về bản vẽ kỹ thuật được quy định trong bộ tiêu chuẩn TCVN (Tiêu chuẩn Việt Nam).

13.1. TCVN 2-7:2002

TCVN 2-7:2002 quy định về các quy tắc chung để thể hiện bản vẽ kỹ thuật, bao gồm các quy định về khổ giấy, tỷ lệ, đường nét và chữ viết.

13.2. TCVN 7284-1:2003

TCVN 7284-1:2003 quy định về các ký hiệu và quy ước trong bản vẽ cơ khí, bao gồm các ký hiệu về vật liệu, dung sai và độ nhám bề mặt.

13.3. Các Tiêu Chuẩn Khác

Ngoài ra, còn có nhiều tiêu chuẩn khác liên quan đến bản vẽ kỹ thuật, tùy thuộc vào lĩnh vực và ứng dụng cụ thể.

14. Sự Phát Triển Của Bản Vẽ Kỹ Thuật Trong Thời Đại Số

Trong thời đại số, bản vẽ kỹ thuật đã trải qua nhiều thay đổi và phát triển đáng kể.

14.1. Phần Mềm CAD/CAM

Phần mềm CAD (Computer-Aided Design) và CAM (Computer-Aided Manufacturing) đã trở thành công cụ không thể thiếu trong việc tạo và chỉnh sửa bản vẽ kỹ thuật. Các phần mềm này cho phép kỹ sư thiết kế và mô phỏng sản phẩm một cách chính xác và hiệu quả.

14.2. Bản Vẽ 3D

Bản vẽ 3D cho phép người đọc hình dung sản phẩm một cách trực quan và dễ dàng hơn so với bản vẽ 2D truyền thống. Bản vẽ 3D cũng giúp phát hiện các lỗi thiết kế và va chạm giữa các chi tiết trước khi sản phẩm được chế tạo.

14.3. Chia Sẻ Và Cộng Tác Trực Tuyến

Các công cụ chia sẻ và cộng tác trực tuyến cho phép các kỹ sư và chuyên gia kỹ thuật làm việc cùng nhau trên bản vẽ kỹ thuật từ xa, giúp tăng cường hiệu quả làm việc và giảm thiểu thời gian thiết kế.

15. Những Xu Hướng Mới Trong Bản Vẽ Kỹ Thuật

Bản vẽ kỹ thuật đang tiếp tục phát triển và thay đổi để đáp ứng các yêu cầu ngày càng cao của ngành công nghiệp.

15.1. Thực Tế Ảo (VR) Và Thực Tế Tăng Cường (AR)

Công nghệ VR và AR đang được ứng dụng trong bản vẽ kỹ thuật để tạo ra các mô hình sản phẩm ảo, cho phép người dùng tương tác và khám phá sản phẩm một cách trực quan.

15.2. Trí Tuệ Nhân Tạo (AI)

AI đang được sử dụng để tự động hóa các công việc lặp đi lặp lại trong quá trình thiết kế và tạo bản vẽ kỹ thuật, giúp giảm thiểu thời gian và chi phí.

15.3. In 3D

In 3D đang được sử dụng để tạo ra các mẫu sản phẩm và chi tiết từ bản vẽ kỹ thuật một cách nhanh chóng và hiệu quả, giúp rút ngắn thời gian phát triển sản phẩm.

16. Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Bản Vẽ Lắp Và Bản Vẽ Chi Tiết (FAQ)

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về bản vẽ lắp và bản vẽ chi tiết.

16.1. Bản Vẽ Lắp Có Cần Thiết Không Nếu Đã Có Bản Vẽ Chi Tiết?

Có, bản vẽ lắp vẫn rất cần thiết vì nó cung cấp cái nhìn tổng thể về cách các chi tiết lắp ráp với nhau, điều mà bản vẽ chi tiết không thể hiện được.

16.2. Ai Là Người Sử Dụng Bản Vẽ Lắp Và Bản Vẽ Chi Tiết?

Kỹ sư thiết kế, kỹ sư sản xuất, công nhân cơ khí, kỹ thuật viên bảo trì và sinh viên kỹ thuật đều sử dụng bản vẽ lắp và bản vẽ chi tiết.

16.3. Làm Sao Để Đọc Bản Vẽ Kỹ Thuật Hiệu Quả?

Hãy bắt đầu bằng việc làm quen với các tiêu chuẩn và quy ước vẽ kỹ thuật, sau đó thực hành đọc và phân tích các bản vẽ mẫu.

16.4. Bản Vẽ Lắp Và Bản Vẽ Chi Tiết Có Thể Được Tạo Bằng Phần Mềm Nào?

Các phần mềm CAD như AutoCAD, SolidWorks, Inventor và CATIA đều có thể được sử dụng để tạo bản vẽ lắp và bản vẽ chi tiết.

16.5. Bản Vẽ Chi Tiết Quan Trọng Hơn Bản Vẽ Lắp?

Không, cả hai loại bản vẽ đều quan trọng và bổ sung cho nhau. Bản vẽ chi tiết cung cấp thông tin chi tiết về từng chi tiết, trong khi bản vẽ lắp thể hiện cách các chi tiết lắp ráp với nhau.

16.6. Sự Khác Biệt Giữa Bản Vẽ Chi Tiết Và Bản Vẽ Chế Tạo Là Gì?

Thực tế, bản vẽ chi tiết và bản vẽ chế tạo thường được sử dụng thay thế cho nhau. Cả hai đều cung cấp thông tin cần thiết để chế tạo một chi tiết cụ thể.

16.7. Làm Thế Nào Để Kiểm Tra Tính Chính Xác Của Bản Vẽ Kỹ Thuật?

Sử dụng các công cụ kiểm tra như thước cặp, panme và máy đo tọa độ (CMM) để kiểm tra kích thước và hình dạng của chi tiết so với bản vẽ.

16.8. Bản Vẽ Kỹ Thuật Có Thể Được Lưu Trữ Ở Định Dạng Nào?

Bản vẽ kỹ thuật có thể được lưu trữ ở nhiều định dạng khác nhau, bao gồm DWG, DXF, PDF và STEP.

16.9. Làm Thế Nào Để Chuyển Đổi Bản Vẽ 2D Sang 3D?

Sử dụng phần mềm CAD để tạo mô hình 3D từ bản vẽ 2D, hoặc sử dụng dịch vụ chuyển đổi bản vẽ chuyên nghiệp.

16.10. Tại Sao Cần Phải Cập Nhật Bản Vẽ Kỹ Thuật?

Bản vẽ kỹ thuật cần được cập nhật để phản ánh các thay đổi trong thiết kế, vật liệu hoặc quy trình sản xuất, đảm bảo tính chính xác và hiệu quả.

17. Kết Luận

Hiểu rõ sự khác biệt giữa bản vẽ lắp và bản vẽ chi tiết là rất quan trọng đối với bất kỳ ai làm việc trong lĩnh vực kỹ thuật. Bản vẽ lắp giúp bạn hình dung được sản phẩm hoàn chỉnh và cách các bộ phận liên kết với nhau, trong khi bản vẽ chi tiết cung cấp thông tin chi tiết về từng bộ phận riêng lẻ.

Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về xe tải ở Mỹ Đình, Hà Nội, hãy truy cập XETAIMYDINH.EDU.VN ngay hôm nay. Chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết và cập nhật về các loại xe tải có sẵn, so sánh giá cả và thông số kỹ thuật, tư vấn lựa chọn xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách của bạn, giải đáp các thắc mắc liên quan đến thủ tục mua bán, đăng ký và bảo dưỡng xe tải, và cung cấp thông tin về các dịch vụ sửa chữa xe tải uy tín trong khu vực.

Liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình ngay hôm nay để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc:

  • Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
  • Hotline: 0247 309 9988
  • Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *