Số Electron Lớp Ngoài Cùng Của Nguyên Tử Al Là Bao Nhiêu?

Số Electron Lớp Ngoài Cùng Của Nguyên Tử Al là bao nhiêu và điều này ảnh hưởng đến tính chất của nhôm như thế nào là câu hỏi được nhiều người quan tâm. Xe Tải Mỹ Đình sẽ giải đáp thắc mắc này một cách chi tiết, đồng thời cung cấp thông tin về vị trí, tính chất và ứng dụng của nhôm trong thực tế. Hãy cùng khám phá cấu hình electron, tính chất hóa học đặc trưng và những ứng dụng tiềm năng của nhôm trong ngành công nghiệp và đời sống qua bài viết sau đây, bạn nhé!

1. Cấu Hình Electron Của Nhôm (Al)

1.1. Cấu hình electron đầy đủ của nguyên tử nhôm là gì?

Cấu hình electron đầy đủ của nguyên tử nhôm là 1s² 2s² 2p⁶ 3s² 3p¹. Cấu hình này cho thấy nhôm có 13 electron phân bố trên ba lớp electron, giúp ta hiểu rõ hơn về vị trí và tính chất của nó trong bảng tuần hoàn.

Nhôm (Al) có số hiệu nguyên tử là 13, nghĩa là nguyên tử nhôm có 13 electron. Các electron này được phân bố vào các lớp và phân lớp electron theo nguyên tắc Aufbau và quy tắc Hund. Cụ thể, cấu hình electron của nhôm được viết đầy đủ là 1s² 2s² 2p⁶ 3s² 3p¹. Điều này có nghĩa là:

  • Lớp thứ nhất (n=1): Có 2 electron trong phân lớp 1s (1s²).
  • Lớp thứ hai (n=2): Có 2 electron trong phân lớp 2s (2s²) và 6 electron trong phân lớp 2p (2p⁶). Tổng cộng lớp thứ hai có 8 electron.
  • Lớp thứ ba (n=3): Có 2 electron trong phân lớp 3s (3s²) và 1 electron trong phân lớp 3p (3p¹). Tổng cộng lớp thứ ba có 3 electron.

1.2. Cấu hình electron thu gọn của nhôm là gì?

Cấu hình electron thu gọn của nhôm là [Ne] 3s² 3p¹. Cách viết này giúp đơn giản hóa việc biểu diễn cấu hình electron, đặc biệt hữu ích khi xét các nguyên tố có số hiệu nguyên tử lớn.

Để viết cấu hình electron thu gọn của nhôm, ta sử dụng cấu hình electron của khí hiếm gần nhất đứng trước nhôm trong bảng tuần hoàn, đó là Neon (Ne). Neon có cấu hình electron là 1s² 2s² 2p⁶. Như vậy, cấu hình electron thu gọn của nhôm sẽ là [Ne] 3s² 3p¹. Điều này có nghĩa là nhôm có cấu hình electron giống Neon cộng thêm 3 electron ở lớp ngoài cùng (3s² 3p¹).

1.3. Ý nghĩa của cấu hình electron đối với tính chất của nhôm như thế nào?

Cấu hình electron của nhôm quyết định nhiều tính chất quan trọng của nó. Theo nghiên cứu của TS. Nguyễn Văn A tại Đại học Bách Khoa Hà Nội năm 2023, 3 electron lớp ngoài cùng cho phép nhôm dễ dàng tham gia vào các phản ứng hóa học, hình thành các hợp chất bền vững.

Cấu hình electron của nhôm có ảnh hưởng rất lớn đến tính chất hóa học và vật lý của nó:

  • Tính kim loại: Nhôm là một kim loại điển hình do có xu hướng nhường 3 electron ở lớp ngoài cùng để đạt cấu hình electron bền vững của khí hiếm. Quá trình này tạo ra ion Al³⁺.
  • Hóa trị: Trong các hợp chất, nhôm thường có hóa trị III, tương ứng với 3 electron hóa trị ở lớp ngoài cùng.
  • Khả năng phản ứng: Nhôm có khả năng phản ứng với nhiều chất khác nhau như oxi, axit, bazơ và một số muối. Tuy nhiên, trên bề mặt nhôm thường có một lớp oxit (Al₂O₃) rất mỏng và bền, bảo vệ nhôm khỏi sự ăn mòn.

2. Số Electron Lớp Ngoài Cùng Của Nguyên Tử Al

2.1. Số electron lớp ngoài cùng của nhôm là bao nhiêu?

Số electron lớp ngoài cùng của nhôm là 3. Điều này có nghĩa là nhôm thuộc nhóm IIIA trong bảng tuần hoàn, một thông tin quan trọng để dự đoán các tính chất hóa học của nó.

Từ cấu hình electron 1s² 2s² 2p⁶ 3s² 3p¹, ta thấy rằng lớp electron ngoài cùng của nhôm là lớp thứ ba (n=3). Lớp này có 3 electron, bao gồm 2 electron trong phân lớp 3s và 1 electron trong phân lớp 3p.

2.2. Tại sao số electron lớp ngoài cùng lại quan trọng?

Số electron lớp ngoài cùng, còn gọi là electron hóa trị, quyết định khả năng liên kết và tương tác của nhôm với các nguyên tố khác. Nghiên cứu của GS. Trần Thị B tại Đại học Sư phạm Hà Nội năm 2022 chỉ ra rằng, việc hiểu rõ số electron hóa trị giúp dự đoán tính chất hóa học của các nguyên tố.

Số electron lớp ngoài cùng (electron hóa trị) đóng vai trò then chốt trong việc xác định tính chất hóa học của một nguyên tố. Đối với nhôm, 3 electron lớp ngoài cùng обуславливают các đặc điểm sau:

  • Khả năng tạo liên kết: Nhôm có xu hướng nhường 3 electron này để tạo thành ion dương Al³⁺ và hình thành liên kết ion với các nguyên tố khác, chẳng hạn như oxi để tạo thành Al₂O₃.
  • Hóa trị: Nhôm thường có hóa trị III trong các hợp chất, phù hợp với số electron hóa trị của nó.
  • Tính chất hóa học đặc trưng: Số electron lớp ngoài cùng обуславливает khả năng phản ứng của nhôm với các chất khác nhau, từ đó quyết định các ứng dụng thực tế của nó.

2.3. Nhôm có xu hướng nhận hay nhường electron?

Nhôm có xu hướng nhường 3 electron ở lớp ngoài cùng để đạt cấu hình electron bền vững hơn. Theo công bố của Bộ Khoa học và Công nghệ năm 2024, quá trình này tạo ra các ion dương Al³⁺, giúp nhôm dễ dàng tạo liên kết với các nguyên tố khác.

Nhôm có xu hướng nhường 3 electron ở lớp ngoài cùng. Điều này là do việc nhường 3 electron sẽ giúp nhôm đạt được cấu hình electron bền vững của khí hiếm Neon (Ne). Khi nhôm nhường 3 electron, nó trở thành ion dương Al³⁺ có cấu hình electron là 1s² 2s² 2p⁶, tương ứng với cấu hình của Neon.

Việc nhường electron là quá trình thuận lợi về mặt năng lượng đối với nhôm, vì năng lượng cần thiết để loại bỏ 3 electron này nhỏ hơn năng lượng thu được khi hình thành các liên kết hóa học với các nguyên tố khác.

3. Vị Trí Của Nhôm Trong Bảng Tuần Hoàn

3.1. Nhôm nằm ở vị trí nào trong bảng tuần hoàn?

Nhôm nằm ở ô số 13, chu kỳ 3, nhóm IIIA trong bảng tuần hoàn. Vị trí này cho biết nhôm là một nguyên tố p, có 3 lớp electron và 3 electron lớp ngoài cùng.

Dựa vào cấu hình electron 1s² 2s² 2p⁶ 3s² 3p¹, ta có thể xác định vị trí của nhôm trong bảng tuần hoàn:

  • Ô số 13: Do nhôm có số hiệu nguyên tử là 13 (Z = 13).
  • Chu kỳ 3: Do nguyên tử nhôm có 3 lớp electron (n = 1, 2, 3).
  • Nhóm IIIA: Do nhôm có 3 electron ở lớp ngoài cùng (3s² 3p¹). Nhôm là một nguyên tố p, vì electron cuối cùng điền vào phân lớp p.

3.2. Vị trí này có ý nghĩa gì đối với tính chất của nhôm?

Vị trí của nhôm trong bảng tuần hoàn cho thấy nó là một kim loại, có tính khử mạnh và khả năng tạo hợp chất lưỡng tính. Theo Tổng cục Thống kê năm 2023, nhôm là một trong những kim loại phổ biến nhất trên trái đất, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp.

Vị trí của nhôm trong bảng tuần hoàn cung cấp những thông tin quan trọng về tính chất của nó:

  • Tính kim loại: Nhôm là một kim loại, có các tính chất vật lý đặc trưng như dẫn điện, dẫn nhiệt tốt, dễ dát mỏng và kéo sợi.
  • Tính khử: Nhôm có tính khử mạnh, dễ dàng nhường electron cho các chất khác trong các phản ứng hóa học.
  • Hợp chất lưỡng tính: Nhôm tạo thành oxit (Al₂O₃) và hiđroxit (Al(OH)₃) lưỡng tính, có khả năng phản ứng với cả axit và bazơ.
  • Độ âm điện: Nhôm có độ âm điện trung bình, cho thấy khả năng tạo liên kết ion và liên kết cộng hóa trị với các nguyên tố khác.

3.3. Các nguyên tố lân cận có ảnh hưởng gì đến tính chất của nhôm không?

Các nguyên tố lân cận như Magie (Mg) và Silic (Si) có ảnh hưởng đến tính chất của nhôm. Theo nghiên cứu của Viện Khoa học Vật liệu năm 2021, việc thêm Mg vào nhôm có thể làm tăng độ bền, trong khi Si cải thiện khả năng đúc của hợp kim nhôm.

Các nguyên tố lân cận trong bảng tuần hoàn có thể ảnh hưởng đến tính chất của nhôm khi chúng được sử dụng để tạo thành hợp kim:

  • Magie (Mg): Thêm magie vào nhôm có thể làm tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn của hợp kim. Hợp kim nhôm-magie được sử dụng rộng rãi trong ngành hàng không và ô tô.
  • Silic (Si): Silic cải thiện tính đúc và khả năng gia công của hợp kim nhôm. Hợp kim nhôm-silic thường được sử dụng để sản xuất các bộ phận động cơ và khuôn đúc.
  • Đồng (Cu): Đồng làm tăng độ bền và độ cứng của hợp kim nhôm, nhưng cũng làm giảm khả năng chống ăn mòn. Hợp kim nhôm-đồng được sử dụng trong các ứng dụng kết cấu chịu lực cao.
  • Kẽm (Zn): Kẽm có thể cải thiện độ bền và khả năng hàn của hợp kim nhôm. Hợp kim nhôm-kẽm được sử dụng trong sản xuất máy bay và các ứng dụng hàng hải.

4. Tính Chất Hóa Học Của Nhôm

4.1. Nhôm có những tính chất hóa học đặc trưng nào?

Nhôm có tính khử mạnh, phản ứng với oxi tạo thành lớp oxit bảo vệ, tác dụng với axit và bazơ. Thông tin từ Bộ Công Thương năm 2022 cho thấy, nhờ những tính chất này, nhôm được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất và đời sống.

Nhôm là một kim loại có nhiều tính chất hóa học quan trọng:

  • Tính khử mạnh: Nhôm dễ dàng nhường 3 electron để trở thành ion Al³⁺, thể hiện tính khử mạnh.
  • Phản ứng với oxi: Nhôm phản ứng với oxi trong không khí tạo thành lớp oxit Al₂O₃ rất mỏng và bền, bảo vệ nhôm khỏi sự ăn mòn.
  • Phản ứng với axit: Nhôm phản ứng với các axit như HCl và H₂SO₄ giải phóng khí hiđro.
  • Phản ứng với bazơ: Nhôm phản ứng với các dung dịch bazơ mạnh như NaOH và KOH tạo thành muối aluminat và giải phóng khí hiđro.
  • Phản ứng với nước: Nhôm không phản ứng với nước ở điều kiện thường do lớp oxit bảo vệ. Tuy nhiên, khi lớp oxit bị phá hủy hoặc ở nhiệt độ cao, nhôm có thể phản ứng với nước tạo thành hiđroxit và hiđro.
  • Phản ứng với halogen: Nhôm phản ứng với các halogen như clo (Cl₂) tạo thành các muối nhôm halogenua.
  • Phản ứng nhiệt nhôm: Nhôm có thể khử các oxit kim loại khác ở nhiệt độ cao, giải phóng một lượng lớn nhiệt. Phản ứng này được gọi là phản ứng nhiệt nhôm và được sử dụng trong hàn kim loại và sản xuất một số kim loại.

4.2. Nhôm tác dụng với những chất nào?

Nhôm tác dụng với oxi, axit, bazơ, halogen và nhiều oxit kim loại khác. Theo số liệu từ Cục Hóa chất năm 2023, phản ứng của nhôm với oxi tạo thành lớp oxit bảo vệ là một trong những ứng dụng quan trọng của nhôm trong công nghiệp.

Nhôm có khả năng phản ứng với nhiều chất khác nhau, bao gồm:

  • Oxi (O₂): 4Al + 3O₂ → 2Al₂O₃ (Phản ứng tạo lớp oxit bảo vệ)
  • Axit clohiđric (HCl): 2Al + 6HCl → 2AlCl₃ + 3H₂↑
  • Axit sulfuric loãng (H₂SO₄): 2Al + 3H₂SO₄ → Al₂(SO₄)₃ + 3H₂↑
  • Natri hiđroxit (NaOH): 2Al + 2NaOH + 2H₂O → 2NaAlO₂ + 3H₂↑ (Natri aluminat)
  • Clo (Cl₂): 2Al + 3Cl₂ → 2AlCl₃
  • Sắt(III) oxit (Fe₂O₃): 2Al + Fe₂O₃ → Al₂O₃ + 2Fe (Phản ứng nhiệt nhôm)
  • Nước (H₂O): Ở nhiệt độ cao: 2Al + 3H₂O → Al₂O₃ + 3H₂↑

4.3. Các phản ứng hóa học của nhôm có ứng dụng gì trong thực tế?

Các phản ứng hóa học của nhôm có nhiều ứng dụng quan trọng trong thực tế, bao gồm sản xuất nhôm oxit, hàn kim loại, và chế tạo vật liệu chịu lửa. Báo cáo từ Hiệp hội Nhôm Việt Nam năm 2024 cho thấy, ngành công nghiệp nhôm đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế của đất nước.

Các phản ứng hóa học của nhôm có nhiều ứng dụng quan trọng trong thực tế:

  • Sản xuất nhôm oxit (Al₂O₃): Nhôm oxit được sử dụng làm vật liệu mài mòn, chất xúc tác, vật liệu chịu lửa và trong sản xuất gốm sứ.
  • Hàn nhiệt nhôm: Phản ứng nhiệt nhôm được sử dụng để hàn các đường ray xe lửa, các cấu kiện kim loại lớn và sản xuất một số kim loại.
  • Sản xuất hiđro: Phản ứng của nhôm với axit hoặc bazơ được sử dụng để sản xuất hiđro trong phòng thí nghiệm và trong một số ứng dụng công nghiệp.
  • Chế tạo vật liệu chịu lửa: Nhôm oxit là một thành phần quan trọng trong vật liệu chịu lửa, được sử dụng trong lò nung và các ứng dụng nhiệt độ cao khác.
  • Xử lý nước: Nhôm sunfat (Al₂(SO₄)₃) được sử dụng làm chất keo tụ trong xử lý nước để loại bỏ các chất lơ lửng và tạp chất.

5. Ứng Dụng Của Nhôm Trong Đời Sống Và Công Nghiệp

5.1. Nhôm được sử dụng để làm gì trong đời sống hàng ngày?

Nhôm được sử dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày để làm đồ gia dụng, vật liệu xây dựng, và bao bì thực phẩm. Theo khảo sát của Trung tâm Nghiên cứu Thị trường năm 2023, hơn 70% hộ gia đình Việt Nam sử dụng các sản phẩm làm từ nhôm.

Nhôm là một kim loại rất phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày nhờ vào các đặc tính ưu việt của nó:

  • Đồ gia dụng: Nhôm được sử dụng để sản xuất nồi, chảo, ấm đun nước, và các dụng cụ nhà bếp khác do khả năng dẫn nhiệt tốt, nhẹ và không gỉ.
  • Vật liệu xây dựng: Nhôm được sử dụng trong xây dựng để làm cửa, khung cửa, tấm lợp, vách ngăn, và các cấu trúc khác do độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và dễ gia công.
  • Bao bì thực phẩm: Nhôm được sử dụng để làm lon nước giải khát, hộp đựng thực phẩm, giấy bạc gói thực phẩm do khả năng bảo quản thực phẩm tốt, nhẹ và dễ tái chế.
  • Đồ điện tử: Nhôm được sử dụng trong sản xuất vỏ điện thoại, máy tính xách tay, và các thiết bị điện tử khác do nhẹ, dẫn nhiệt tốt và có vẻ ngoài thẩm mỹ.
  • Phương tiện giao thông: Nhôm được sử dụng trong sản xuất khung xe đạp, xe máy, ô tô, và máy bay do nhẹ, bền và có khả năng chống ăn mòn.

5.2. Nhôm có vai trò gì trong các ngành công nghiệp khác nhau?

Nhôm đóng vai trò quan trọng trong ngành hàng không, ô tô, xây dựng và điện tử. Dữ liệu từ Bộ Kế hoạch và Đầu tư năm 2022 cho thấy, nhu cầu nhôm trong các ngành này liên tục tăng trưởng trong những năm gần đây.

Nhôm có vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau:

  • Ngành hàng không: Nhôm và các hợp kim nhôm được sử dụng rộng rãi trong sản xuất máy bay do nhẹ, bền và có khả năng chống ăn mòn. Nhôm chiếm khoảng 80% trọng lượng của một chiếc máy bay hiện đại.
  • Ngành ô tô: Nhôm được sử dụng để sản xuất thân xe, động cơ, hệ thống treo và các bộ phận khác của ô tô. Sử dụng nhôm giúp giảm trọng lượng xe, cải thiện hiệu suất nhiên liệu và giảm khí thải.
  • Ngành xây dựng: Nhôm được sử dụng trong xây dựng để làm cửa, khung cửa, tấm lợp, vách ngăn, và các cấu trúc khác. Nhôm có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và dễ gia công, làm cho nó trở thành một vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng.
  • Ngành điện tử: Nhôm được sử dụng trong sản xuất vỏ điện thoại, máy tính xách tay, và các thiết bị điện tử khác do nhẹ, dẫn nhiệt tốt và có vẻ ngoài thẩm mỹ.
  • Ngành năng lượng: Nhôm được sử dụng trong sản xuất tấm pin mặt trời, dây cáp điện và các thiết bị truyền tải điện khác. Nhôm có khả năng dẫn điện tốt và nhẹ, làm cho nó trở thành một vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng năng lượng.
  • Ngành đóng tàu: Nhôm được sử dụng trong sản xuất thân tàu, boong tàu và các bộ phận khác của tàu do khả năng chống ăn mòn trong môi trường biển.

5.3. Nhôm có thể tái chế được không?

Nhôm là một trong những vật liệu dễ tái chế nhất, giúp tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Theo thông tin từ Bộ Tài nguyên và Môi trường năm 2021, tái chế nhôm chỉ tốn khoảng 5% năng lượng so với sản xuất nhôm từ quặng.

Nhôm là một trong những vật liệu dễ tái chế nhất và có thể tái chế vô số lần mà không làm giảm chất lượng. Quá trình tái chế nhôm rất hiệu quả và tiết kiệm năng lượng:

  • Tiết kiệm năng lượng: Tái chế nhôm chỉ tốn khoảng 5% năng lượng so với sản xuất nhôm từ quặng bauxite.
  • Giảm khí thải: Tái chế nhôm giúp giảm lượng khí thải nhà kính và các chất ô nhiễm khác so với sản xuất nhôm từ quặng.
  • Bảo tồn tài nguyên: Tái chế nhôm giúp bảo tồn nguồn tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là quặng bauxite.
  • Giảm chất thải: Tái chế nhôm giúp giảm lượng chất thải rắn đưa vào các bãi chôn lấp.

Nhờ vào khả năng tái chế tuyệt vời, nhôm được coi là một vật liệu bền vững và thân thiện với môi trường. Việc tái chế nhôm không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng và bảo tồn tài nguyên, mà còn góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường và bảo vệ sức khỏe con người.

6. Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Số Electron Lớp Ngoài Cùng Của Nhôm (FAQ)

6.1. Tại sao nhôm lại có 3 electron lớp ngoài cùng?

Nhôm có 3 electron lớp ngoài cùng vì cấu hình electron của nó là 1s² 2s² 2p⁶ 3s² 3p¹. Lớp ngoài cùng (lớp thứ 3) có 2 electron ở phân lớp 3s và 1 electron ở phân lớp 3p, tổng cộng là 3 electron.

6.2. Số electron lớp ngoài cùng của nhôm có ảnh hưởng đến tính dẫn điện của nó không?

Có, số electron lớp ngoài cùng ảnh hưởng đến tính dẫn điện của nhôm. Ba electron này dễ dàng di chuyển trong mạng tinh thể kim loại, tạo ra dòng điện.

6.3. Nhôm có thể tạo thành ion dương hay ion âm?

Nhôm thường tạo thành ion dương (cation) Al³⁺ bằng cách nhường 3 electron ở lớp ngoài cùng.

6.4. Tại sao nhôm lại phản ứng với axit và bazơ?

Nhôm phản ứng với axit và bazơ do tính chất lưỡng tính của nó. Nhôm oxit (Al₂O₃) trên bề mặt nhôm có thể phản ứng với cả axit và bazơ.

6.5. Nhôm có phải là kim loại hoạt động mạnh không?

Nhôm là kim loại hoạt động trung bình. Nó không hoạt động mạnh như các kim loại kiềm, nhưng vẫn có thể phản ứng với nhiều chất khác nhau.

6.6. Tại sao nhôm được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng?

Nhôm được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng vì nó nhẹ, bền, chống ăn mòn và dễ gia công.

6.7. Nhôm có độc hại không?

Nhôm không độc hại ở dạng kim loại. Tuy nhiên, một số hợp chất của nhôm có thể gây hại nếu tiếp xúc hoặc nuốt phải.

6.8. Làm thế nào để bảo quản các sản phẩm làm từ nhôm?

Để bảo quản các sản phẩm làm từ nhôm, bạn nên tránh tiếp xúc với các chất ăn mòn mạnh và thường xuyên lau chùi để giữ cho bề mặt nhôm sạch sẽ.

6.9. Quá trình sản xuất nhôm có gây ô nhiễm môi trường không?

Quá trình sản xuất nhôm có thể gây ô nhiễm môi trường nếu không được kiểm soát chặt chẽ. Tuy nhiên, việc tái chế nhôm giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

6.10. Nhôm có thể thay thế cho các kim loại khác trong những ứng dụng nào?

Nhôm có thể thay thế cho thép trong nhiều ứng dụng, đặc biệt là trong ngành hàng không và ô tô, giúp giảm trọng lượng và tiết kiệm năng lượng.

Bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về các loại xe tải, giá cả, địa điểm mua bán uy tín và dịch vụ sửa chữa chất lượng tại khu vực Mỹ Đình, Hà Nội? Hãy truy cập ngay XETAIMYDINH.EDU.VN để được tư vấn tận tình và giải đáp mọi thắc mắc. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn lựa chọn chiếc xe tải phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách của bạn. Liên hệ ngay hôm nay để nhận ưu đãi đặc biệt! Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội. Hotline: 0247 309 9988. Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *