Bạn đang gặp khó khăn với Reported Speech Wh-questions trong tiếng Anh? Bài viết này từ Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) sẽ giúp bạn nắm vững cấu trúc, cách sử dụng và những lưu ý quan trọng để chinh phục dạng bài tập này một cách dễ dàng. Hãy cùng khám phá bí quyết để sử dụng reported speech wh-questions một cách tự tin và chính xác, mở ra cánh cửa giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn.
Mục lục:
- Reported Speech Wh-Questions Là Gì?
- Cấu Trúc Cơ Bản Của Reported Speech Wh-Questions
- Các Bước Chuyển Đổi Câu Wh-Questions Trực Tiếp Sang Gián Tiếp
- Những Thay Đổi Quan Trọng Khi Chuyển Đổi Reported Speech Wh-Questions
- Lưu Ý Đặc Biệt Khi Sử Dụng Reported Speech Wh-Questions
- Các Trường Hợp Ngoại Lệ Cần Lưu Ý
- Ví Dụ Minh Họa Về Reported Speech Wh-Questions
- Ứng Dụng Của Reported Speech Wh-Questions Trong Giao Tiếp Hàng Ngày
- Bài Tập Vận Dụng Về Reported Speech Wh-Questions
- FAQ: Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Reported Speech Wh-Questions
1. Reported Speech Wh-Questions Là Gì?
Reported speech wh-questions, hay còn gọi là câu tường thuật wh-questions, là cách chúng ta thuật lại một câu hỏi wh-questions (câu hỏi bắt đầu bằng các từ để hỏi như “what,” “where,” “when,” “who,” “why,” “how”) mà người khác đã nói. Thay vì trích dẫn trực tiếp lời nói của người đó, chúng ta diễn đạt lại câu hỏi bằng lời của mình. Theo nghiên cứu của Đại học Sư phạm Hà Nội, việc nắm vững reported speech giúp cải thiện đáng kể kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của người học.
Ví dụ:
- Direct speech (Câu trực tiếp): He asked, “Where is the nearest gas station?” (Anh ấy hỏi: “Trạm xăng gần nhất ở đâu?”)
- Reported speech (Câu tường thuật): He asked me where the nearest gas station was. (Anh ấy hỏi tôi trạm xăng gần nhất ở đâu.)
Trong ví dụ này, chúng ta không trích dẫn trực tiếp câu hỏi của anh ấy mà diễn đạt lại nó bằng cách sử dụng cấu trúc câu tường thuật.
2. Cấu Trúc Cơ Bản Của Reported Speech Wh-Questions
Cấu trúc cơ bản của reported speech wh-questions bao gồm hai phần chính: mệnh đề tường thuật (reporting clause) và mệnh đề wh-questions được tường thuật (reported wh-question clause).
Cấu trúc chung:
S + reporting verb + (O) + wh-word + S + V (lùi thì)
Trong đó:
- S (Subject): Chủ ngữ của mệnh đề tường thuật (người nói câu tường thuật).
- Reporting verb: Động từ tường thuật (ví dụ: asked, inquired, wanted to know, wondered).
- (O) (Object): Tân ngữ của động từ tường thuật (người nghe câu hỏi, có thể có hoặc không).
- Wh-word: Từ để hỏi (what, where, when, who, why, how).
- S: Chủ ngữ của mệnh đề wh-questions được tường thuật.
- V: Động từ của mệnh đề wh-questions được tường thuật (đã được lùi thì).
Ví dụ:
- Direct: She asked, “Why are you so late?”
- Reported: She asked me why I was so late.
Ở đây, “She” là chủ ngữ (S), “asked” là động từ tường thuật (reporting verb), “me” là tân ngữ (O), “why” là từ để hỏi (wh-word), “I” là chủ ngữ của mệnh đề wh-questions được tường thuật (S), và “was” là động từ đã được lùi thì (V).
3. Các Bước Chuyển Đổi Câu Wh-Questions Trực Tiếp Sang Gián Tiếp
Để chuyển đổi một câu wh-questions từ trực tiếp sang gián tiếp, bạn cần thực hiện theo các bước sau:
Bước 1: Xác định mệnh đề tường thuật (reporting clause).
Mệnh đề này thường bao gồm chủ ngữ và động từ tường thuật (ví dụ: He said, She asked, They wondered).
Bước 2: Chọn động từ tường thuật phù hợp.
Các động từ tường thuật phổ biến bao gồm: ask, inquire, want to know, wonder, etc. Lựa chọn động từ phù hợp sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa bạn muốn truyền tải.
Bước 3: Giữ nguyên từ để hỏi (wh-word).
Trong câu tường thuật wh-questions, từ để hỏi (what, where, when, who, why, how) sẽ đóng vai trò là liên từ kết nối mệnh đề tường thuật và mệnh đề wh-questions được tường thuật.
Bước 4: Đổi ngôi (pronoun) nếu cần thiết.
Đảm bảo rằng các đại từ nhân xưng (I, you, he, she, it, we, they) và tính từ sở hữu (my, your, his, her, its, our, their) được thay đổi phù hợp với ngữ cảnh.
Bước 5: Lùi thì của động từ trong mệnh đề wh-questions được tường thuật.
Đây là bước quan trọng nhất. Quy tắc lùi thì sẽ được trình bày chi tiết trong phần tiếp theo.
Bước 6: Thay đổi các trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn (adverbs of time and place) nếu cần thiết.
Ví dụ: “now” thành “then,” “here” thành “there,” “today” thành “that day,” etc.
Bước 7: Đặt dấu chấm (full stop) ở cuối câu.
Ví dụ:
- Direct: He asked, “What time does the train leave?”
- Reported: He asked what time the train left.
4. Những Thay Đổi Quan Trọng Khi Chuyển Đổi Reported Speech Wh-Questions
Khi chuyển đổi reported speech wh-questions, có một số thay đổi quan trọng cần lưu ý:
4.1. Lùi Thì (Tense Shift)
Đây là quy tắc quan trọng nhất và thường gặp nhất. Khi động từ tường thuật ở thì quá khứ (ví dụ: said, asked, told), chúng ta thường phải lùi thì của động từ trong mệnh đề wh-questions được tường thuật theo quy tắc sau:
Thì trong câu trực tiếp | Thì tương ứng trong câu tường thuật |
---|---|
Simple Present (Hiện tại đơn) | Simple Past (Quá khứ đơn) |
Present Continuous (Hiện tại tiếp diễn) | Past Continuous (Quá khứ tiếp diễn) |
Simple Past (Quá khứ đơn) | Past Perfect (Quá khứ hoàn thành) |
Present Perfect (Hiện tại hoàn thành) | Past Perfect (Quá khứ hoàn thành) |
Past Continuous (Quá khứ tiếp diễn) | Past Perfect Continuous (Quá khứ hoàn thành tiếp diễn) |
Past Perfect (Quá khứ hoàn thành) | Past Perfect (Quá khứ hoàn thành) (không đổi) |
Future Simple (Tương lai đơn) | Conditional Simple (Tương lai trong quá khứ đơn) (would + V) |
Ví dụ:
-
Direct: She asked, “Where do you live?” (Hiện tại đơn)
-
Reported: She asked me where I lived. (Quá khứ đơn)
-
Direct: He asked, “What are you doing?” (Hiện tại tiếp diễn)
-
Reported: He asked me what I was doing. (Quá khứ tiếp diễn)
4.2. Thay Đổi Đại Từ và Tính Từ Sở Hữu (Pronoun and Possessive Adjective Changes)
Các đại từ nhân xưng (I, you, he, she, it, we, they) và tính từ sở hữu (my, your, his, her, its, our, their) cần được thay đổi để phù hợp với ngôi và giới tính của người nói và người nghe trong câu tường thuật.
Ví dụ:
- Direct: He said to me, “I like your car.”
- Reported: He told me that he liked my car.
4.3. Thay Đổi Trạng Từ Chỉ Thời Gian và Nơi Chốn (Adverb Changes)
Một số trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn cần được thay đổi để phản ánh khoảng cách thời gian và không gian giữa thời điểm nói trực tiếp và thời điểm tường thuật.
Trạng từ trong câu trực tiếp | Trạng từ tương ứng trong câu tường thuật |
---|---|
now | then |
here | there |
today | that day |
yesterday | the day before / the previous day |
tomorrow | the next day / the following day |
last week | the week before / the previous week |
next week | the next week / the following week |
ago | before |
Ví dụ:
- Direct: She said, “I will see you here tomorrow.”
- Reported: She said that she would see me there the next day.
5. Lưu Ý Đặc Biệt Khi Sử Dụng Reported Speech Wh-Questions
Khi sử dụng reported speech wh-questions, có một số lưu ý đặc biệt quan trọng cần ghi nhớ:
-
Thứ tự từ trong mệnh đề wh-questions được tường thuật: Trong câu tường thuật, mệnh đề wh-questions được tường thuật phải tuân theo thứ tự từ của câu trần thuật (subject + verb), không phải thứ tự từ của câu hỏi (verb + subject).
- Incorrect: He asked me what was my name.
- Correct: He asked me what my name was.
-
Sử dụng “that” (tùy chọn): Mặc dù không bắt buộc, bạn có thể sử dụng “that” sau động từ tường thuật để giới thiệu mệnh đề wh-questions được tường thuật. Tuy nhiên, trong reported speech wh-questions, việc sử dụng “that” là không phổ biến bằng so với reported speech statements (câu trần thuật).
- Correct: She asked me why I was late.
- Also correct (but less common): She asked me that why I was late. (Ít phổ biến hơn)
-
Sử dụng động từ tường thuật phù hợp: Lựa chọn động từ tường thuật (reporting verb) phù hợp với ý nghĩa và ngữ cảnh của câu. Ví dụ, “ask” thường được sử dụng cho các câu hỏi thông thường, trong khi “inquire” trang trọng hơn. “Wonder” thể hiện sự tò mò hoặc nghi ngờ.
6. Các Trường Hợp Ngoại Lệ Cần Lưu Ý
Mặc dù quy tắc lùi thì là phổ biến, có một số trường hợp ngoại lệ mà bạn không cần lùi thì:
-
Sự thật hiển nhiên/thói quen: Nếu mệnh đề wh-questions diễn tả một sự thật hiển nhiên hoặc một thói quen, bạn không cần lùi thì.
- Direct: He asked, “What is the capital of France?”
- Reported: He asked what the capital of France is. (Không lùi thì vì đây là một sự thật hiển nhiên)
-
Động từ tường thuật ở thì hiện tại: Nếu động từ tường thuật ở thì hiện tại (ví dụ: says, asks, tells), bạn không cần lùi thì.
- Direct: He says, “Where do you live?”
- Reported: He says where I live. (Không lùi thì vì động từ tường thuật “says” ở thì hiện tại đơn)
-
Câu điều kiện loại 2: Trong câu điều kiện loại 2, bạn không cần lùi thì động từ “would.”
- Direct: She asked, “What would you do if you won the lottery?”
- Reported: She asked what I would do if I won the lottery. (Không lùi thì “would”)
7. Ví Dụ Minh Họa Về Reported Speech Wh-Questions
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng reported speech wh-questions, hãy xem xét một số ví dụ minh họa sau:
Câu trực tiếp (Direct speech) | Câu tường thuật (Reported speech) | Giải thích |
---|---|---|
She asked, “Where are you going?” | She asked me where I was going. | Lùi thì “are” thành “was,” đổi ngôi “you” thành “I.” |
He inquired, “When will the meeting start?” | He inquired when the meeting would start. | Lùi thì “will” thành “would.” |
They wondered, “Why is the sky blue?” | They wondered why the sky is blue. | Không lùi thì vì đây là một sự thật hiển nhiên. |
I asked him, “How much does this car cost?” | I asked him how much that car cost. | Lùi thì “does” thành “costed” (hoặc “cost” vì “cost” có dạng quá khứ giống nguyên thể), đổi “this” thành “that.” |
She wanted to know, “Who is your favorite singer?” | She wanted to know who my favorite singer was. | Đổi thứ tự từ thành “my favorite singer was.” |
He asked, “What time do you usually wake up?” | He asked what time I usually woke up. | Lùi thì “do wake” thành “woke.” |
They asked, “How long have you been studying English?” | They asked how long I had been studying English. | Lùi thì “have been” thành “had been.” |
She asked, “Why didn’t you call me yesterday?” | She asked why I hadn’t called her the day before/the previous day. | Lùi thì “didn’t call” thành “hadn’t called,” đổi “me” thành “her,” đổi “yesterday” thành “the day before/the previous day.” |
He asked, “Where will you go on vacation next year?” | He asked where I would go on vacation the next year/the following year. | Lùi thì “will” thành “would,” đổi “next year” thành “the next year/the following year.” |
I asked, “How can I improve my English?” | I asked how I could improve my English. | Lùi thì “can” thành “could.” |
8. Ứng Dụng Của Reported Speech Wh-Questions Trong Giao Tiếp Hàng Ngày
Reported speech wh-questions không chỉ là một phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh mà còn có ứng dụng thực tế trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một số tình huống bạn có thể sử dụng reported speech wh-questions:
-
Kể lại cuộc trò chuyện: Khi bạn muốn kể lại một cuộc trò chuyện cho người khác, bạn có thể sử dụng reported speech để thuật lại những câu hỏi đã được đặt ra.
- Ví dụ: “I met Sarah yesterday. She asked me where I worked and what I did there.” (Hôm qua tôi gặp Sarah. Cô ấy hỏi tôi làm việc ở đâu và tôi làm gì ở đó.)
-
Báo cáo thông tin: Trong môi trường công sở hoặc học tập, bạn có thể sử dụng reported speech để báo cáo lại những câu hỏi mà người khác đã hỏi.
- Ví dụ: “The boss asked why the project was delayed.” (Sếp hỏi tại sao dự án bị trì hoãn.)
-
Tránh lặp lại câu hỏi: Thay vì lặp lại chính xác câu hỏi, bạn có thể sử dụng reported speech để diễn đạt lại câu hỏi một cách ngắn gọn và tự nhiên hơn.
- Ví dụ: Thay vì nói “He asked, ‘What is your name?'”, bạn có thể nói “He asked me what my name was.”
-
Thể hiện sự lịch sự: Sử dụng reported speech có thể giúp bạn thể hiện sự tôn trọng và lịch sự khi thuật lại lời nói của người khác.
9. Bài Tập Vận Dụng Về Reported Speech Wh-Questions
Để củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng sử dụng reported speech wh-questions, hãy thực hiện các bài tập sau:
Bài 1: Chuyển các câu trực tiếp sau sang câu tường thuật:
- He asked, “What is your favorite color?”
- She inquired, “When will you arrive?”
- They wondered, “Why are you so sad?”
- I asked him, “How much does this book cost?”
- She wanted to know, “Who is your best friend?”
- He asked, “What time do you usually go to bed?”
- They asked, “How long have you been living here?”
- She asked, “Why didn’t you tell me the truth?”
- He asked, “Where will you travel this summer?”
- I asked, “How can I learn English faster?”
Bài 2: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu tường thuật sau:
- She asked me what ___.
a) was my name b) my name was c) is my name - He inquired when ___ .
a) the train will arrive b) will the train arrive c) the train would arrive - They wondered why ___ .
a) she was crying b) was she crying c) she is crying - I asked him how much ___ .
a) did the shirt cost b) the shirt cost c) the shirt costs - She wanted to know who ___ .
a) is my teacher b) my teacher is c) was my teacher
Đáp án:
Bài 1:
- He asked me what my favorite color was.
- She inquired when I would arrive.
- They wondered why I was so sad.
- I asked him how much that book cost.
- She wanted to know who my best friend was.
- He asked what time I usually went to bed.
- They asked how long I had been living there.
- She asked why I hadn’t told her the truth.
- He asked where I would travel that summer.
- I asked how I could learn English faster.
Bài 2:
- b
- c
- a
- b
- b
10. FAQ: Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Reported Speech Wh-Questions
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về reported speech wh-questions:
Câu hỏi 1: Khi nào thì không cần lùi thì trong reported speech wh-questions?
Trả lời: Bạn không cần lùi thì khi mệnh đề wh-questions diễn tả một sự thật hiển nhiên, thói quen, hoặc khi động từ tường thuật ở thì hiện tại.
Câu hỏi 2: “Say” và “Tell” khác nhau như thế nào trong reported speech?
Trả lời: “Say” thường được sử dụng khi không có tân ngữ trực tiếp (ví dụ: He said that…), trong khi “tell” cần có tân ngữ trực tiếp (ví dụ: He told me that…).
Câu hỏi 3: Có thể sử dụng “that” trong reported speech wh-questions không?
Trả lời: Có, nhưng không phổ biến bằng so với reported speech statements.
Câu hỏi 4: Làm thế nào để tránh mắc lỗi khi chuyển đổi reported speech wh-questions?
Trả lời: Hãy luyện tập thường xuyên, nắm vững quy tắc lùi thì, và chú ý đến việc thay đổi đại từ, tính từ sở hữu, và trạng từ chỉ thời gian/nơi chốn.
Câu hỏi 5: Động từ tường thuật nào thường được sử dụng trong reported speech wh-questions?
Trả lời: Các động từ tường thuật phổ biến bao gồm: ask, inquire, want to know, wonder.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức và kỹ năng cần thiết để nắm vững reported speech wh-questions. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh! Liên hệ ngay hotline 0247 309 9988 hoặc đến địa chỉ Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội để được hỗ trợ tốt nhất. Hãy truy cập website XETAIMYDINH.EDU.VN để khám phá thêm nhiều thông tin hữu ích khác về xe tải và các lĩnh vực liên quan.