Bạn đang băn khoăn không biết “people” đi với “is” hay “are”? Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) sẽ giải đáp thắc mắc này một cách chi tiết và dễ hiểu nhất. Bài viết này không chỉ giúp bạn nắm vững kiến thức ngữ pháp mà còn mở rộng vốn từ vựng liên quan đến chủ đề “people”, “person”, “persons”, “peoples” và cách sử dụng chúng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ đó tự tin hơn trong giao tiếp và viết lách.
1. “People” Đi Với “Is” Hay “Are”?
Trả lời: “People” đi với “are”.
“People” là danh từ số nhiều của “person”, do đó nó luôn đi với động từ số nhiều. Trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng “are” cho các chủ ngữ số nhiều ở thì hiện tại đơn.
Ví dụ:
- People are waiting for the bus. (Mọi người đang chờ xe buýt.)
- The people in this town are very friendly. (Người dân ở thị trấn này rất thân thiện.)
2. Phân Biệt “Person,” “Persons,” “People,” và “Peoples”
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “people”, chúng ta cần phân biệt nó với các từ có liên quan: “person”, “persons”, và “peoples”.
2.1. “Person”
“Person” là danh từ số ít, dùng để chỉ một người. Nó không phân biệt giới tính, tuổi tác hay mối quan hệ.
Ví dụ:
- He is a kind person. (Anh ấy là một người tốt bụng.)
- She is the only person who understands me. (Cô ấy là người duy nhất hiểu tôi.)
- The first person to arrive will receive a prize. (Người đến đầu tiên sẽ nhận được giải thưởng.)
2.2. “Persons”
“Persons” là dạng số nhiều trang trọng của “person”, ít được sử dụng trong văn nói hàng ngày. Nó thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý, biển báo hoặc thông báo trang trọng.
Ví dụ:
- “No persons allowed beyond this point.” (Không ai được phép vào khu vực này.) (Biển báo)
- “All persons entering the building must show identification.” (Tất cả những người vào tòa nhà phải xuất trình giấy tờ tùy thân.) (Thông báo)
- Theo điều 74 Bộ luật Dân sự năm 2015, pháp nhân là một tổ chức được thành lập hợp pháp, có cơ cấu tổ chức chặt chẽ, có tài sản độc lập với cá nhân, pháp nhân khác và tự chịu trách nhiệm bằng tài sản đó; nhân danh mình tham gia các quan hệ pháp luật một cách độc lập.
2.3. “People”
“People” là danh từ số nhiều phổ biến nhất của “person”, dùng để chỉ một nhóm người nói chung.
Ví dụ:
- There were many people at the concert. (Có rất nhiều người ở buổi hòa nhạc.)
- Young people are the future of our country. (Thanh niên là tương lai của đất nước.)
- People are becoming more aware of environmental issues. (Mọi người ngày càng nhận thức rõ hơn về các vấn đề môi trường.)
2.4. “Peoples”
“Peoples” dùng để chỉ các dân tộc, cộng đồng hoặc nhóm người có chung nền văn hóa, lịch sử hoặc ngôn ngữ.
Ví dụ:
- The indigenous peoples of the Amazon are facing many challenges. (Các dân tộc bản địa ở Amazon đang phải đối mặt với nhiều thách thức.)
- The diverse peoples of Southeast Asia share many cultural traditions. (Các dân tộc đa dạng ở Đông Nam Á có chung nhiều truyền thống văn hóa.)
- 54 peoples cùng sinh sống trên đất nước Việt Nam, mỗi dân tộc có bản sắc văn hóa riêng, góp phần tạo nên sự đa dạng và phong phú của văn hóa Việt Nam. Theo Tổng cục Thống kê, năm 2024, dân tộc Kinh chiếm đa số với khoảng 86% dân số, các dân tộc thiểu số chiếm khoảng 14%.
3. Tại Sao “People” Luôn Đi Với Động Từ Số Nhiều?
Mặc dù “people” là một danh từ tập hợp (collective noun), nó vẫn được coi là số nhiều vì nó đề cập đến một nhóm các cá nhân. Trong tiếng Anh, có một số danh từ tập hợp có thể được sử dụng với cả động từ số ít và số nhiều, tùy thuộc vào việc bạn muốn nhấn mạnh đến tập thể như một đơn vị hay các thành viên riêng lẻ trong tập thể đó. Tuy nhiên, “people” luôn được coi là số nhiều.
Ví dụ:
- The team is playing well. (Đội đang chơi tốt.) (Nhấn mạnh đến đội như một đơn vị)
- The team are arguing about the strategy. (Các thành viên trong đội đang tranh cãi về chiến thuật.) (Nhấn mạnh đến các thành viên riêng lẻ)
Trong trường hợp của “people”, chúng ta thường quan tâm đến các cá nhân trong nhóm hơn là nhóm như một đơn vị duy nhất. Do đó, chúng ta luôn sử dụng động từ số nhiều với “people”.
4. Các Cấu Trúc Câu Thường Gặp Với “People”
4.1. “People + Are + V-ing” (Thì Hiện Tại Tiếp Diễn)
Cấu trúc này diễn tả hành động đang xảy ra ở thời điểm hiện tại với nhiều người tham gia.
Ví dụ:
- People are protesting against the new law. (Mọi người đang biểu tình phản đối luật mới.)
- People are shopping for Tet holiday. (Mọi người đang mua sắm cho ngày Tết.)
- Theo ghi nhận của Bộ Công Thương, vào dịp Tết Nguyên Đán, sức mua của người dân tăng từ 20-30% so với ngày thường.
4.2. “People + Have/Has + V3/ed” (Thì Hiện Tại Hoàn Thành)
Cấu trúc này diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ và còn liên quan đến hiện tại, thường liên quan đến kinh nghiệm hoặc kết quả.
Ví dụ:
- People have become more aware of the importance of education. (Mọi người đã nhận thức rõ hơn về tầm quan trọng của giáo dục.)
- People have traveled to space. (Con người đã du hành vào vũ trụ.)
- Theo báo cáo của Tổng cục Thống kê, tỷ lệ người dân Việt Nam biết chữ đã tăng lên đáng kể trong những năm gần đây, đạt trên 97% vào năm 2023.
4.3. “People + Should/Must/Can/May/Might + V” (Động Từ Khuyết Thiếu)
Cấu trúc này diễn tả lời khuyên, sự bắt buộc, khả năng, sự cho phép hoặc khả năng có thể xảy ra.
Ví dụ:
- People should recycle more to protect the environment. (Mọi người nên tái chế nhiều hơn để bảo vệ môi trường.)
- People must follow the traffic rules. (Mọi người phải tuân thủ luật giao thông.)
- People can learn new skills at any age. (Mọi người có thể học các kỹ năng mới ở mọi lứa tuổi.)
5. Các Thành Ngữ và Cụm Từ Thường Dùng Với “People”
- “All sorts of people”: Nhiều loại người khác nhau. Ví dụ: “You meet all sorts of people in this job.” (Bạn gặp đủ loại người trong công việc này.)
- “People from all walks of life”: Những người từ mọi tầng lớp xã hội. Ví dụ: “The charity helps people from all walks of life.” (Tổ chức từ thiện giúp đỡ những người từ mọi tầng lớp xã hội.)
- “The people in charge”: Những người có trách nhiệm hoặc quyền lực. Ví dụ: “The people in charge need to make a decision.” (Những người có trách nhiệm cần đưa ra quyết định.)
- “The average person”: Người bình thường. Ví dụ: “The average person can’t afford to buy a house in this city.” (Người bình thường không đủ khả năng mua nhà ở thành phố này.)
- “A people person”: Người giỏi giao tiếp và làm việc với người khác. Ví dụ: “She is a real people person and gets along well with everyone.” (Cô ấy là một người rất giỏi giao tiếp và hòa đồng với mọi người.)
- “Power to the people”: Quyền lực thuộc về nhân dân (khẩu hiệu chính trị).
- “People make the world go round”: Mọi người làm cho thế giới vận hành (nhấn mạnh tầm quan trọng của con người).
- “Birds of a feather flock together”: Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã (những người có cùng sở thích hoặc tính cách thường tụ tập với nhau). Thành ngữ này liên quan đến “people” vì nó nói về cách mọi người có xu hướng tìm đến những người giống mình.
6. Ứng Dụng Thực Tế: Sử Dụng “People” Trong Ngành Vận Tải
Trong ngành vận tải, “people” thường được sử dụng để chỉ hành khách, người lao động hoặc cộng đồng nói chung.
Ví dụ:
- “Our company is committed to providing safe and reliable transportation for all people.” (Công ty chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ vận tải an toàn và đáng tin cậy cho tất cả mọi người.)
- “We need more people to work as truck drivers.” (Chúng tôi cần thêm người làm tài xế xe tải.)
- “The new highway will benefit the people in this region.” (Đường cao tốc mới sẽ mang lại lợi ích cho người dân trong khu vực này.)
- Xe Tải Mỹ Đình luôn đặt sự an toàn của người dân lên hàng đầu trong mọi hoạt động vận tải.
Alt: Xe tải nhẹ JAC X5 5 chân thùng lửng vận chuyển hàng hóa trên đường cao tốc
7. Ví Dụ Về Cách Sử Dụng “People” Trong Các Tình Huống Khác Nhau
- Trong công việc: “We need to hire more people with experience in marketing.” (Chúng ta cần tuyển thêm người có kinh nghiệm trong lĩnh vực marketing.)
- Trong giáo dục: “Teachers play an important role in shaping young people’s lives.” (Giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc định hình cuộc sống của những người trẻ tuổi.)
- Trong du lịch: “Many people travel to Vietnam to experience its rich culture and history.” (Nhiều người đến Việt Nam để trải nghiệm nền văn hóa và lịch sử phong phú.)
- Trong y tế: “Doctors and nurses work hard to care for sick people.” (Bác sĩ và y tá làm việc vất vả để chăm sóc những người bệnh.)
- Trong môi trường: “We need to educate people about the importance of protecting our planet.” (Chúng ta cần giáo dục mọi người về tầm quan trọng của việc bảo vệ hành tinh của chúng ta.)
8. Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng “People” và Cách Khắc Phục
- Lỗi: Sử dụng “is” thay vì “are” với “people”.
- Sai: People is waiting for the bus.
- Đúng: People are waiting for the bus.
- Lỗi: Sử dụng “person” thay vì “people” khi muốn nói về một nhóm người.
- Sai: There were many person at the concert.
- Đúng: There were many people at the concert.
- Lỗi: Nhầm lẫn giữa “people” và “peoples”.
- Sai: The people of Asia are diverse. (Nếu muốn nói về các dân tộc khác nhau ở châu Á)
- Đúng: The peoples of Asia are diverse. (Các dân tộc ở châu Á rất đa dạng.)
9. Mở Rộng Vốn Từ Vựng Liên Quan Đến “People”
- Population: Dân số (tổng số người sống trong một khu vực). Ví dụ: “The population of Vietnam is over 98 million.” (Dân số Việt Nam là hơn 98 triệu người.) Theo số liệu từ Liên Hợp Quốc, dân số thế giới năm 2023 là hơn 8 tỷ người.
- Community: Cộng đồng (một nhóm người sống cùng nhau hoặc có chung đặc điểm). Ví dụ: “We need to build a strong sense of community in our neighborhood.” (Chúng ta cần xây dựng ý thức cộng đồng mạnh mẽ trong khu phố của mình.)
- Society: Xã hội (một nhóm người sống cùng nhau trong một hệ thống có tổ chức). Ví dụ: “Society has changed a lot in recent years.” (Xã hội đã thay đổi rất nhiều trong những năm gần đây.)
- Nation: Quốc gia (một nhóm người có chung chính phủ, văn hóa và lịch sử). Ví dụ: “Vietnam is a nation with a rich history.” (Việt Nam là một quốc gia có lịch sử lâu đời.)
- Citizens: Công dân (những người có quyền và nghĩa vụ trong một quốc gia). Ví dụ: “All citizens have the right to vote.” (Tất cả công dân đều có quyền bầu cử.)
- Residents: Cư dân (những người sống trong một khu vực). Ví dụ: “The residents of this building are mostly students.” (Cư dân của tòa nhà này chủ yếu là sinh viên.)
- Individuals: Cá nhân (những người riêng lẻ). Ví dụ: “We need to treat each individual with respect.” (Chúng ta cần đối xử với mỗi cá nhân bằng sự tôn trọng.)
- Public: Công chúng (mọi người nói chung). Ví dụ: “The government needs to listen to the public’s concerns.” (Chính phủ cần lắng nghe những lo ngại của công chúng.)
10. FAQ – Các Câu Hỏi Thường Gặp Về “People”
- “People” có phải là danh từ đếm được không?
- Có, “people” là danh từ đếm được. Bạn có thể nói “one person”, “two people”, “three people”, v.v.
- Khi nào thì nên sử dụng “persons” thay vì “people”?
- “Persons” thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý, biển báo hoặc thông báo trang trọng. Trong văn nói hàng ngày, “people” được sử dụng phổ biến hơn.
- “People” có thể được sử dụng với nghĩa số ít không?
- Không, “people” luôn được sử dụng với nghĩa số nhiều. Để chỉ một người, bạn phải sử dụng “person”.
- “People” có thể được sử dụng như một tính từ không?
- Không, “people” là một danh từ. Để sử dụng nó như một tính từ, bạn có thể sử dụng các từ như “public” (công cộng) hoặc “human” (thuộc về con người). Ví dụ: “public opinion” (ý kiến công chúng), “human rights” (quyền con người).
- Sự khác biệt giữa “folk” và “people” là gì?
- “Folk” thường được sử dụng để chỉ những người có chung nguồn gốc, văn hóa hoặc truyền thống. “People” có nghĩa rộng hơn và có thể chỉ bất kỳ nhóm người nào. Ví dụ: “folk music” (nhạc dân gian), “the local folk” (người dân địa phương), “the people of Vietnam” (người dân Việt Nam).
- “People” có thể thay thế cho “mankind” (nhân loại) không?
- Trong nhiều trường hợp, “people” có thể thay thế cho “mankind” để tránh phân biệt giới tính. Ví dụ: “People have always been curious about the world around them.” (Con người luôn tò mò về thế giới xung quanh.)
- Làm thế nào để sử dụng “people” một cách chính xác trong văn viết học thuật?
- Trong văn viết học thuật, hãy đảm bảo rằng bạn sử dụng “people” với động từ số nhiều và tránh sử dụng “persons” trừ khi cần thiết. Bạn cũng nên sử dụng các từ và cụm từ chính xác để mô tả các nhóm người khác nhau (ví dụ: “participants” thay vì “people” trong một nghiên cứu).
- Có những từ nào khác có thể thay thế cho “people” trong một số ngữ cảnh nhất định?
- Có rất nhiều từ có thể thay thế cho “people” tùy thuộc vào ngữ cảnh, chẳng hạn như: “individuals”, “citizens”, “residents”, “members”, “staff”, “employees”, “customers”, “patients”, “students”, v.v.
- Tại sao việc sử dụng “people” một cách chính xác lại quan trọng?
- Việc sử dụng “people” một cách chính xác giúp bạn truyền đạt ý tưởng của mình một cách rõ ràng và hiệu quả. Nó cũng thể hiện sự tôn trọng đối với người đọc hoặc người nghe và giúp bạn tránh những hiểu lầm không đáng có.
- Tôi có thể tìm thêm thông tin về cách sử dụng “people” ở đâu?
- Bạn có thể tìm thêm thông tin về cách sử dụng “people” trong các sách ngữ pháp tiếng Anh, từ điển hoặc trên các trang web học tiếng Anh uy tín. Bạn cũng có thể tham khảo ý kiến của giáo viên hoặc người bản xứ để được giải đáp thắc mắc.
Hy vọng bài viết này của Xe Tải Mỹ Đình đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “people” và các từ liên quan. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi.
Bạn đang có nhu cầu mua xe tải và cần được tư vấn? Hãy truy cập ngay XETAIMYDINH.EDU.VN để khám phá các dòng xe tải phù hợp với nhu cầu của bạn. Đội ngũ chuyên gia của Xe Tải Mỹ Đình luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và cung cấp thông tin chi tiết nhất.
Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.
Hotline: 0247 309 9988.
Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN.