Nguyên Tử Khối đồng là một yếu tố quan trọng trong hóa học, đặc biệt khi tính toán và nghiên cứu về các hợp chất liên quan đến đồng. Tại XETAIMYDINH.EDU.VN, chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết và cập nhật nhất về nguyên tử khối đồng, giúp bạn dễ dàng tra cứu và áp dụng vào học tập, nghiên cứu. Hãy cùng Xe Tải Mỹ Đình khám phá mọi điều cần biết về nguyên tử khối đồng và ứng dụng của nó trong thực tiễn, đồng thời cập nhật bảng tra cứu nguyên tử khối các nguyên tố mới nhất nhé.
1. Định Nghĩa Nguyên Tử Khối Đồng Và Ý Nghĩa Của Nó Trong Hóa Học?
Nguyên tử khối đồng là khối lượng tương đối của một nguyên tử đồng, cho biết khối lượng này nặng gấp bao nhiêu lần so với đơn vị khối lượng nguyên tử (amu). Nguyên tử khối của đồng có ý nghĩa quan trọng trong việc tính toán các phản ứng hóa học và xác định thành phần của các hợp chất chứa đồng.
1.1 Nguyên Tử Khối Là Gì?
Nguyên tử khối, còn được gọi là khối lượng nguyên tử tương đối, là một đại lượng vật lý biểu thị khối lượng của một nguyên tử. Theo định nghĩa của IUPAC, đó là tỷ lệ giữa khối lượng trung bình của nguyên tử với 1/12 khối lượng của một nguyên tử carbon-12 ở trạng thái cơ bản.
1.2 Đơn Vị Khối Lượng Nguyên Tử (amu) Là Gì?
Đơn vị khối lượng nguyên tử (amu), hay còn gọi là Dalton (Da), là một đơn vị đo khối lượng thường được sử dụng để biểu thị khối lượng của các nguyên tử và phân tử. Một amu được định nghĩa là 1/12 khối lượng của một nguyên tử carbon-12 ở trạng thái cơ bản. Giá trị của 1 amu tương đương khoảng 1.66054 x 10^-24 gram.
1.3 Nguyên Tử Khối Đồng Là Bao Nhiêu?
Nguyên tử khối của đồng (Cu) là 63.546 amu. Đây là giá trị trung bình có tính đến sự tồn tại của các đồng vị khác nhau của đồng trong tự nhiên. Đồng có hai đồng vị chính là Cu-63 và Cu-65.
1.4 Tại Sao Nguyên Tử Khối Đồng Không Phải Là Số Nguyên?
Nguyên tử khối của đồng không phải là số nguyên vì nó là giá trị trung bình của khối lượng các đồng vị của đồng, có tính đến tỷ lệ phần trăm của mỗi đồng vị trong tự nhiên. Đồng vị là các dạng khác nhau của cùng một nguyên tố, có cùng số proton nhưng khác nhau về số neutron.
- Đồng vị Cu-63: Chiếm khoảng 69.15% đồng tự nhiên.
- Đồng vị Cu-65: Chiếm khoảng 30.85% đồng tự nhiên.
Nguyên tử khối trung bình của đồng được tính như sau:
(63 69.15 + 65 30.85) / 100 = 63.546 amu
1.5 Ý Nghĩa Của Nguyên Tử Khối Đồng Trong Hóa Học?
Nguyên tử khối đồng có vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực của hóa học:
- Tính toán mol: Giúp chuyển đổi giữa khối lượng và số mol của đồng, rất quan trọng trong các phép tính stoichiometry.
- Xác định công thức hóa học: Hỗ trợ xác định công thức phân tử và công thức đơn giản của các hợp chất chứa đồng.
- Nghiên cứu hóa học: Cần thiết trong các nghiên cứu về tính chất và phản ứng của đồng và các hợp chất của nó.
2. Cách Xác Định Nguyên Tử Khối Đồng Chính Xác Nhất?
Để xác định nguyên tử khối đồng một cách chính xác, bạn có thể tham khảo các nguồn dữ liệu đáng tin cậy và sử dụng các phương pháp phân tích hiện đại. Dưới đây là một số cách bạn có thể áp dụng:
2.1 Tra Cứu Bảng Tuần Hoàn Hóa Học?
Bảng tuần hoàn hóa học là nguồn thông tin chính xác và đáng tin cậy nhất để tra cứu nguyên tử khối của các nguyên tố, bao gồm cả đồng. Các bảng tuần hoàn hiện đại thường cung cấp giá trị nguyên tử khối đã được cập nhật và công nhận bởi IUPAC.
2.2 Sử Dụng Các Trang Web Về Hóa Học Uy Tín?
Có nhiều trang web chuyên về hóa học cung cấp thông tin chi tiết về các nguyên tố và hợp chất, bao gồm cả nguyên tử khối của đồng. Một số trang web uy tín bạn có thể tham khảo:
- IUPAC (International Union of Pure and Applied Chemistry): Tổ chức quốc tế hàng đầu về hóa học, cung cấp các dữ liệu chính xác và được công nhận.
- NIST (National Institute of Standards and Technology): Viện tiêu chuẩn và công nghệ quốc gia Hoa Kỳ, cung cấp các dữ liệu tham khảo chuẩn về các nguyên tố và hợp chất.
- WebElements: Một trang web cung cấp thông tin chi tiết về các nguyên tố hóa học, bao gồm cả nguyên tử khối, tính chất vật lý và hóa học.
2.3 Sử Dụng Máy Quang Phổ Khối Lượng (Mass Spectrometry)?
Máy quang phổ khối lượng là một thiết bị phân tích hiện đại cho phép xác định chính xác khối lượng của các ion và phân tử. Phương pháp này thường được sử dụng để xác định thành phần đồng vị của một nguyên tố và tính toán nguyên tử khối trung bình một cách chính xác.
Nguyên tắc hoạt động của máy quang phổ khối lượng:
- Ion hóa: Mẫu được ion hóa để tạo ra các ion mang điện tích.
- Gia tốc: Các ion được gia tốc bằng điện trường.
- Phân tách: Các ion được phân tách dựa trên tỷ lệ khối lượng trên điện tích (m/z) khi chúng di chuyển qua từ trường hoặc điện trường.
- Phát hiện: Các ion được phát hiện và ghi lại, tạo ra phổ khối lượng cho thấy sự phân bố của các ion theo tỷ lệ m/z.
2.4 Tham Khảo Sách Giáo Khoa Và Tài Liệu Hóa Học Chuyên Ngành?
Sách giáo khoa và tài liệu hóa học chuyên ngành là nguồn thông tin đáng tin cậy, cung cấp kiến thức cơ bản và nâng cao về nguyên tử khối và các khái niệm liên quan. Các tài liệu này thường được biên soạn bởi các nhà khoa học và giáo sư có uy tín trong ngành.
3. Bảng Tra Cứu Nguyên Tử Khối Các Nguyên Tố Phổ Biến Nhất 2024?
Để giúp bạn tra cứu nguyên tử khối của các nguyên tố một cách nhanh chóng và thuận tiện, Xe Tải Mỹ Đình xin cung cấp bảng tra cứu nguyên tử khối các nguyên tố phổ biến nhất năm 2024:
STT | Tên Nguyên Tố | Ký Hiệu Hóa Học | Nguyên Tử Khối (amu) |
---|---|---|---|
1 | Hydro | H | 1.008 |
2 | Heli | He | 4.0026 |
3 | Lithi | Li | 6.94 |
4 | Beri | Be | 9.0122 |
5 | Boron | B | 10.81 |
6 | Carbon | C | 12.011 |
7 | Nitrogen | N | 14.007 |
8 | Oxygen | O | 15.999 |
9 | Fluorine | F | 18.998 |
10 | Neon | Ne | 20.180 |
11 | Natri | Na | 22.990 |
12 | Magie | Mg | 24.305 |
13 | Nhôm | Al | 26.981 |
14 | Silic | Si | 28.085 |
15 | Photpho | P | 30.974 |
16 | Lưu huỳnh | S | 32.06 |
17 | Clo | Cl | 35.45 |
18 | Argon | Ar | 39.948 |
19 | Kali | K | 39.098 |
20 | Canxi | Ca | 40.078 |
21 | Titan | Ti | 47.867 |
22 | Vanadi | V | 50.9415 |
23 | Crom | Cr | 51.996 |
24 | Mangan | Mn | 54.938 |
25 | Sắt | Fe | 55.845 |
26 | Niken | Ni | 58.693 |
27 | Đồng | Cu | 63.546 |
28 | Kẽm | Zn | 65.38 |
29 | Gali | Ga | 69.723 |
30 | Germani | Ge | 72.63 |
31 | Asen | As | 74.921 |
32 | Selen | Se | 78.971 |
33 | Brom | Br | 79.904 |
34 | Krypton | Kr | 83.798 |
35 | Rubidi | Rb | 85.468 |
36 | Stronti | Sr | 87.62 |
37 | Yttri | Y | 88.905 |
38 | Zirconi | Zr | 91.224 |
39 | Niobi | Nb | 92.906 |
40 | Molypden | Mo | 95.95 |
41 | Techneti | Tc | 98 |
42 | Ruteni | Ru | 101.07 |
43 | Rhodi | Rh | 102.905 |
44 | Palladi | Pd | 106.42 |
45 | Bạc | Ag | 107.868 |
46 | Cadmi | Cd | 112.414 |
47 | Indi | In | 114.818 |
48 | Thiếc | Sn | 118.710 |
49 | Antimon | Sb | 121.760 |
50 | Telu | Te | 127.60 |
51 | Iot | I | 126.904 |
52 | Xenon | Xe | 131.29 |
53 | Xesi | Cs | 132.905 |
54 | Bari | Ba | 137.327 |
55 | Lantan | La | 138.905 |
56 | Xeri | Ce | 140.116 |
57 | Praseodymi | Pr | 140.907 |
58 | Neodymi | Nd | 144.242 |
59 | Promethi | Pm | 145 |
60 | Samari | Sm | 150.36 |
61 | Europi | Eu | 151.964 |
62 | Gadolini | Gd | 157.25 |
63 | Terbi | Tb | 158.925 |
64 | Dysprosi | Dy | 162.500 |
65 | Holmi | Ho | 164.930 |
66 | Erbi | Er | 167.259 |
67 | Thuli | Tm | 168.934 |
68 | Ytterbi | Yb | 173.054 |
69 | Lutetium | Lu | 174.966 |
70 | Hafni | Hf | 178.49 |
71 | Tantali | Ta | 180.947 |
72 | Wolfram | W | 183.84 |
73 | Rheni | Re | 186.207 |
74 | Osmi | Os | 190.23 |
75 | Iridi | Ir | 192.217 |
76 | Platin | Pt | 195.084 |
77 | Vàng | Au | 196.966 |
78 | Thủy Ngân | Hg | 200.59 |
79 | Thalli | Tl | 204.38 |
80 | Chì | Pb | 207.2 |
81 | Bismut | Bi | 208.980 |
82 | Poloni | Po | 209 |
83 | Astati | At | 210 |
84 | Radon | Rn | 222 |
85 | Franci | Fr | 223 |
86 | Radi | Ra | 226 |
87 | Actini | Ac | 227 |
88 | Thori | Th | 232.038 |
89 | Protactini | Pa | 231.035 |
90 | Urani | U | 238.028 |
91 | Neptuni | Np | 237 |
92 | Plutoni | Pu | 244 |
93 | Americi | Am | 243 |
94 | Curium | Cm | 247 |
95 | Berkelium | Bk | 247 |
96 | Californium | Cf | 251 |
97 | Einsteinium | Es | 252 |
98 | Fermium | Fm | 257 |
99 | Mendelevium | Md | 258 |
100 | Nobelium | No | 259 |
101 | Lawrencium | Lr | 262 |
102 | Rutherfordium | Rf | 267 |
103 | Dubnium | Db | 268 |
104 | Seaborgium | Sg | 269 |
105 | Bohrium | Bh | 270 |
106 | Hassium | Hs | 277 |
107 | Meitnerium | Mt | 278 |
108 | Darmstadtium | Ds | 281 |
109 | Roentgenium | Rg | 282 |
110 | Copernicium | Cn | 285 |
111 | Nihonium | Nh | 286 |
112 | Flerovium | Fl | 289 |
113 | Moscovium | Mc | 290 |
114 | Livermorium | Lv | 293 |
115 | Tennessine | Ts | 294 |
116 | Oganesson | Og | 294 |
Lưu ý: Các giá trị nguyên tử khối trong bảng trên là giá trị trung bình và có thể thay đổi tùy theo nguồn tham khảo.
4. Ứng Dụng Của Nguyên Tử Khối Đồng Trong Thực Tiễn?
Nguyên tử khối đồng không chỉ là một con số lý thuyết trong hóa học, mà còn có nhiều ứng dụng thực tiễn quan trọng trong đời sống và công nghiệp. Dưới đây là một số ứng dụng tiêu biểu:
4.1 Trong Công Nghiệp Điện Và Điện Tử?
Đồng là một kim loại dẫn điện tuyệt vời, do đó nó được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp điện và điện tử. Việc tính toán chính xác khối lượng đồng cần thiết cho các ứng dụng này đòi hỏi phải biết nguyên tử khối của đồng.
- Dây điện và cáp: Đồng được sử dụng để sản xuất dây điện và cáp nhờ khả năng dẫn điện tốt và độ bền cao.
- Thiết bị điện tử: Đồng được sử dụng trong các mạch điện, bảng mạch in và các linh kiện điện tử khác.
- Động cơ điện và máy phát điện: Đồng được sử dụng trong cuộn dây của động cơ điện và máy phát điện.
4.2 Trong Sản Xuất Hợp Kim?
Đồng là thành phần quan trọng trong nhiều loại hợp kim, như đồng thau (đồng và kẽm) và đồng bạch (đồng và niken). Nguyên tử khối của đồng giúp tính toán tỷ lệ pha trộn chính xác để tạo ra các hợp kim có tính chất mong muốn.
- Đồng thau: Được sử dụng trong sản xuất ống dẫn, van, và các chi tiết trang trí.
- Đồng bạch: Được sử dụng trong sản xuất tiền xu, thiết bị y tế, và các ứng dụng hàng hải.
- Đồng thanh: Được sử dụng trong sản xuất chuông, nhạc cụ, và các tác phẩm điêu khắc.
4.3 Trong Nông Nghiệp?
Đồng là một nguyên tố vi lượng cần thiết cho sự phát triển của cây trồng. Các hợp chất chứa đồng được sử dụng làm thuốc trừ nấm và phân bón vi lượng. Việc tính toán lượng đồng cần thiết cho các ứng dụng này dựa trên nguyên tử khối của đồng.
- Thuốc trừ nấm: Đồng sulfate (CuSO4) được sử dụng để kiểm soát các bệnh nấm trên cây trồng.
- Phân bón vi lượng: Các hợp chất đồng được sử dụng để bổ sung đồng cho đất, giúp cây trồng phát triển khỏe mạnh.
4.4 Trong Y Học?
Đồng có vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học, và các hợp chất chứa đồng được sử dụng trong y học. Nguyên tử khối của đồng cần thiết để tính toán liều lượng chính xác của các loại thuốc và chất bổ sung chứa đồng.
- Chất bổ sung dinh dưỡng: Đồng được sử dụng trong các chất bổ sung dinh dưỡng để duy trì sức khỏe của xương, thần kinh, và hệ miễn dịch.
- Thuốc điều trị bệnh: Một số hợp chất đồng được sử dụng trong điều trị các bệnh như thiếu máu và bệnh Wilson.
4.5 Trong Nghiên Cứu Khoa Học?
Nguyên tử khối đồng là một thông số cơ bản trong các nghiên cứu khoa học liên quan đến đồng và các hợp chất của nó. Các nhà khoa học sử dụng nguyên tử khối đồng để tính toán và phân tích các dữ liệu thực nghiệm, từ đó đưa ra các kết luận chính xác và có giá trị.
- Nghiên cứu vật liệu: Các nhà khoa học sử dụng nguyên tử khối đồng để nghiên cứu tính chất của các vật liệu chứa đồng, như tính dẫn điện, tính từ, và tính chất cơ học.
- Nghiên cứu hóa học: Các nhà hóa học sử dụng nguyên tử khối đồng để nghiên cứu các phản ứng hóa học của đồng và các hợp chất của nó, từ đó phát triển các quy trình sản xuất và ứng dụng mới.
- Nghiên cứu sinh học: Các nhà sinh học sử dụng nguyên tử khối đồng để nghiên cứu vai trò của đồng trong các quá trình sinh học, như trao đổi chất, hoạt động của enzyme, và chức năng của tế bào.
5. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Nguyên Tử Khối Đồng?
Nguyên tử khối đồng, mặc dù được coi là một hằng số, có thể bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố, đặc biệt là sự tồn tại của các đồng vị và tỷ lệ phần trăm của chúng trong tự nhiên. Dưới đây là các yếu tố chính ảnh hưởng đến nguyên tử khối đồng:
5.1 Đồng Vị Của Đồng?
Đồng có hai đồng vị ổn định là Cu-63 và Cu-65. Mỗi đồng vị có khối lượng khác nhau do số lượng neutron khác nhau trong hạt nhân. Sự khác biệt về khối lượng giữa các đồng vị này ảnh hưởng trực tiếp đến nguyên tử khối trung bình của đồng.
- Cu-63: Có 29 proton và 34 neutron.
- Cu-65: Có 29 proton và 36 neutron.
5.2 Tỷ Lệ Phần Trăm Của Các Đồng Vị Trong Tự Nhiên?
Tỷ lệ phần trăm của mỗi đồng vị trong tự nhiên là yếu tố quan trọng quyết định nguyên tử khối trung bình của đồng. Sự thay đổi trong tỷ lệ này có thể dẫn đến sự thay đổi nhỏ trong nguyên tử khối trung bình.
- Cu-63: Chiếm khoảng 69.15% đồng tự nhiên.
- Cu-65: Chiếm khoảng 30.85% đồng tự nhiên.
Nguyên tử khối trung bình của đồng được tính bằng công thức:
Nguyên tử khối trung bình = (Khối lượng Cu-63 Tỷ lệ % Cu-63 + Khối lượng Cu-65 Tỷ lệ % Cu-65) / 100
5.3 Sai Số Trong Đo Lường?
Mặc dù các phương pháp đo lường hiện đại rất chính xác, vẫn có thể tồn tại một số sai số nhỏ trong quá trình đo lường nguyên tử khối. Điều này có thể do các yếu tố như độ chính xác của thiết bị, phương pháp phân tích, và điều kiện môi trường.
5.4 Nguồn Gốc Địa Lý Của Mẫu Đồng?
Tỷ lệ đồng vị của đồng có thể khác nhau tùy thuộc vào nguồn gốc địa lý của mẫu. Điều này có thể do các quá trình địa chất và môi trường khác nhau ảnh hưởng đến sự hình thành và phân bố của các đồng vị. Do đó, nguyên tử khối của đồng có thể khác nhau đôi chút tùy thuộc vào nguồn gốc của mẫu.
6. Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Nguyên Tử Khối Đồng (FAQ)?
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về nguyên tử khối đồng, Xe Tải Mỹ Đình xin tổng hợp các câu hỏi thường gặp và cung cấp câu trả lời chi tiết:
6.1 Nguyên Tử Khối Đồng Có Thay Đổi Theo Thời Gian Không?
Nguyên tử khối đồng được coi là một hằng số và không thay đổi theo thời gian. Tuy nhiên, các giá trị được công bố có thể được cập nhật khi có các đo lường chính xác hơn hoặc khi IUPAC đưa ra các điều chỉnh.
6.2 Tại Sao Cần Biết Chính Xác Nguyên Tử Khối Đồng?
Việc biết chính xác nguyên tử khối đồng rất quan trọng trong các tính toán hóa học, đặc biệt là trong các phản ứng stoichiometry và phân tích định lượng. Nó cũng cần thiết trong các ứng dụng công nghiệp và nghiên cứu khoa học.
6.3 Làm Thế Nào Để Tính Số Mol Đồng Khi Biết Khối Lượng?
Số mol đồng có thể được tính bằng công thức:
Số mol = Khối lượng (g) / Nguyên tử khối (g/mol)
Ví dụ, nếu bạn có 63.546 gam đồng, số mol đồng sẽ là:
Số mol = 63.546 g / 63.546 g/mol = 1 mol
6.4 Nguyên Tử Khối Đồng Có Ảnh Hưởng Đến Tính Chất Của Đồng Không?
Nguyên tử khối đồng không ảnh hưởng đáng kể đến các tính chất hóa học của đồng, vì các tính chất này chủ yếu được quyết định bởi cấu hình electron của nguyên tử đồng. Tuy nhiên, nó có thể ảnh hưởng đến một số tính chất vật lý, như khối lượng riêng và độ dẫn nhiệt.
6.5 Nguyên Tử Khối Đồng Có Quan Trọng Trong Sản Xuất Xe Tải Không?
Nguyên tử khối đồng gián tiếp quan trọng trong sản xuất xe tải. Đồng được sử dụng rộng rãi trong hệ thống điện, động cơ và các bộ phận khác của xe tải. Việc tính toán chính xác lượng đồng cần thiết cho các bộ phận này dựa trên nguyên tử khối của đồng.
6.6 Tôi Có Thể Tìm Thấy Thông Tin Về Nguyên Tử Khối Đồng Ở Đâu?
Bạn có thể tìm thấy thông tin về nguyên tử khối đồng trong bảng tuần hoàn hóa học, sách giáo khoa hóa học, các trang web uy tín về hóa học (như IUPAC, NIST, WebElements), và các tài liệu khoa học chuyên ngành.
6.7 Nguyên Tử Khối Đồng Có Khác Nhau Giữa Các Quốc Gia Không?
Nguyên tử khối đồng là một hằng số vật lý và không khác nhau giữa các quốc gia. Tuy nhiên, tỷ lệ đồng vị của đồng có thể khác nhau tùy thuộc vào nguồn gốc địa lý của mẫu, như đã đề cập ở trên.
6.8 Có Phải Nguyên Tử Khối Đồng Luôn Được Sử Dụng Trong Các Tính Toán Hóa Học?
Có, nguyên tử khối đồng luôn được sử dụng trong các tính toán hóa học liên quan đến đồng, đặc biệt là trong các phản ứng stoichiometry và phân tích định lượng.
6.9 Tại Sao Đồng Được Sử Dụng Rộng Rãi Trong Công Nghiệp?
Đồng được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp vì nó có nhiều tính chất ưu việt, bao gồm:
- Độ dẫn điện cao: Đồng là một trong những kim loại dẫn điện tốt nhất.
- Độ dẫn nhiệt cao: Đồng dẫn nhiệt tốt, làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng tản nhiệt.
- Độ bền cao: Đồng có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt.
- Dễ gia công: Đồng dễ dàng được gia công thành các hình dạng khác nhau.
6.10 Làm Thế Nào Để Chuyển Đổi Giữa Khối Lượng Đồng Và Số Nguyên Tử Đồng?
Số nguyên tử đồng có thể được tính bằng công thức:
Số nguyên tử = (Khối lượng (g) / Nguyên tử khối (g/mol)) * Số Avogadro (6.022 x 10^23 nguyên tử/mol)
7. Tại Sao Nên Tìm Hiểu Về Xe Tải Tại XETAIMYDINH.EDU.VN?
Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về xe tải ở Mỹ Đình, Hà Nội, thì XETAIMYDINH.EDU.VN là địa chỉ không thể bỏ qua. Chúng tôi cung cấp:
- Thông tin cập nhật: Luôn cập nhật các thông tin mới nhất về các loại xe tải có sẵn, giá cả và thông số kỹ thuật.
- So sánh chi tiết: Dễ dàng so sánh giữa các dòng xe để lựa chọn chiếc xe phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.
- Tư vấn chuyên nghiệp: Đội ngũ chuyên gia sẵn sàng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc liên quan đến xe tải.
- Dịch vụ hỗ trợ: Cung cấp thông tin về các dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng xe tải uy tín trong khu vực.
- Thông tin pháp lý: Cập nhật các quy định mới nhất trong lĩnh vực vận tải.
Đừng bỏ lỡ cơ hội tìm hiểu thêm về các loại xe tải phù hợp với nhu cầu của bạn!
Hãy truy cập XETAIMYDINH.EDU.VN ngay hôm nay để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc về xe tải ở Mỹ Đình.
Liên hệ với chúng tôi:
- Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
- Hotline: 0247 309 9988
- Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN
Hãy để Xe Tải Mỹ Đình giúp bạn tìm được chiếc xe tải ưng ý nhất!