**Năm 1939 Ai Là Người Giữ Chức Tổng Bí Thư Đảng Cộng Sản Đông Dương?**

Năm 1939, đồng chí Nguyễn Văn Cừ là người giữ chức Tổng Bí thư Đảng Cộng sản Đông Dương, một giai đoạn lịch sử đầy biến động. Để hiểu rõ hơn về vai trò của đồng chí Nguyễn Văn Cừ và bối cảnh lịch sử lúc bấy giờ, Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) sẽ cung cấp thông tin chi tiết. Hãy cùng khám phá những dấu mốc quan trọng và ảnh hưởng của sự kiện này đến lịch sử Việt Nam, đồng thời tìm hiểu về các nhà lãnh đạo tiền bối và đường lối cách mạng.

1. Ai Nắm Giữ Chức Tổng Bí Thư Đảng Cộng Sản Đông Dương Năm 1939?

Đồng chí Nguyễn Văn Cừ giữ chức Tổng Bí thư Đảng Cộng sản Đông Dương vào năm 1939. Ông là một nhà lãnh đạo cách mạng xuất sắc, có nhiều đóng góp quan trọng cho sự nghiệp giải phóng dân tộc.

1.1 Tiểu Sử Tóm Tắt Về Đồng Chí Nguyễn Văn Cừ

Nguyễn Văn Cừ sinh năm 1912 tại làng Phù Khê, tỉnh Bắc Ninh. Ông sớm giác ngộ cách mạng và tham gia các hoạt động yêu nước từ khi còn trẻ.

  • Năm 1927: Tham gia Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên.
  • Năm 1929: Gia nhập Đảng Cộng sản Đông Dương.
  • Năm 1938: Được bầu làm Tổng Bí thư của Đảng khi mới 26 tuổi.

1.2 Bối Cảnh Lịch Sử Năm 1939

Năm 1939 là một năm đầy biến động trên thế giới và ở Việt Nam:

  • Thế giới: Chiến tranh thế giới thứ hai bùng nổ, ảnh hưởng sâu sắc đến tình hình chính trị toàn cầu.
  • Việt Nam: Thực dân Pháp tăng cường đàn áp phong trào cách mạng, nhiều chiến sĩ cộng sản bị bắt bớ, tù đày.

Trong bối cảnh đó, vai trò của Tổng Bí thư Nguyễn Văn Cừ càng trở nên quan trọng, đòi hỏi sự lãnh đạo sáng suốt và kiên định để đưa cách mạng vượt qua khó khăn.

2. Hội Nghị Lần Thứ 6 Ban Chấp Hành Trung Ương Đảng Diễn Ra Ở Đâu?

Hội nghị lần thứ 6 Ban Chấp hành Trung ương Đảng diễn ra ở Bà Điểm, Hóc Môn, Gia Định (nay là TP.HCM). Hội nghị này do Tổng Bí thư Nguyễn Văn Cừ chủ trì.

2.1 Nội Dung Chính Của Hội Nghị

Hội nghị lần thứ 6 có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong lịch sử Đảng Cộng sản Đông Dương.

  • Phân tích tình hình thế giới và trong nước: Hội nghị đánh giá đúng tình hình và đề ra những chủ trương, giải pháp phù hợp.
  • Kiên định mục tiêu độc lập dân tộc: Hội nghị khẳng định con đường cách mạng vô sản, giải phóng dân tộc khỏi ách đô hộ của thực dân Pháp.
  • Củng cố tổ chức Đảng: Hội nghị tập trung xây dựng Đảng vững mạnh về chính trị, tư tưởng và tổ chức.

2.2 Tầm Quan Trọng Của Địa Điểm Bà Điểm

Bà Điểm là một địa điểm có ý nghĩa lịch sử quan trọng, nơi diễn ra nhiều sự kiện cách mạng:

  • Vị trí chiến lược: Bà Điểm nằm ở vùng ven đô, thuận lợi cho việc liên lạc và hoạt động bí mật.
  • Cơ sở quần chúng vững chắc: Người dân Bà Điểm có truyền thống yêu nước, sẵn sàng ủng hộ và bảo vệ cách mạng.

Việc chọn Bà Điểm làm địa điểm tổ chức hội nghị thể hiện sự khéo léo và tầm nhìn của Đảng trong việc tận dụng các yếu tố địa lợi, nhân hòa để phục vụ sự nghiệp cách mạng.

3. Phong Trào Cách Mạng 1930-1931 Đã Đạt Được Kết Quả Gì?

Phong trào cách mạng 1930-1931 đã giáng một đòn mạnh mẽ vào ách thống trị của thực dân Pháp và chính quyền phong kiến, khẳng định đường lối cách mạng đúng đắn của Đảng.

3.1 Ý Nghĩa Lịch Sử Của Phong Trào

Phong trào 1930-1931 có ý nghĩa lịch sử to lớn:

  • Khẳng định vai trò lãnh đạo của Đảng: Chứng minh Đảng Cộng sản Đông Dương là lực lượng duy nhất có khả năng lãnh đạo cách mạng Việt Nam.
  • Thức tỉnh tinh thần yêu nước: Khơi dậy lòng yêu nước, ý chí đấu tranh của quần chúng nhân dân.
  • Để lại bài học kinh nghiệm quý báu: Cung cấp những bài học về xây dựng lực lượng, tổ chức quần chúng và phương pháp đấu tranh cách mạng.

3.2 Sự Ra Đời Của Các Xô Viết Nghệ-Tĩnh

Một trong những thành quả nổi bật của phong trào 1930-1931 là sự ra đời của các Xô viết Nghệ-Tĩnh:

  • Chính quyền cách mạng đầu tiên: Các Xô viết Nghệ-Tĩnh là hình thức chính quyền cách mạng sơ khai, do nhân dân làm chủ.
  • Thực hiện các chính sách tiến bộ: Các Xô viết đã thực hiện nhiều chính sách tiến bộ về kinh tế, văn hóa, xã hội, đem lại lợi ích cho người lao động.

Sự ra đời của các Xô viết Nghệ-Tĩnh là một mốc son quan trọng trong lịch sử cách mạng Việt Nam, thể hiện sức mạnh của quần chúng nhân dân khi được tổ chức và lãnh đạo đúng đắn.

4. Chế Độ Phong Kiến Việt Nam Sụp Đổ Hoàn Toàn Vào Thời Gian Nào?

Chế độ phong kiến Việt Nam sụp đổ hoàn toàn sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, khi Nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ra đời.

4.1 Quá Trình Suy Yếu Của Chế Độ Phong Kiến

Chế độ phong kiến Việt Nam đã trải qua một quá trình suy yếu kéo dài:

  • Sự xâm lược của thực dân Pháp: Thực dân Pháp xâm lược đã làm suy yếu nền kinh tế và chính trị của chế độ phong kiến.
  • Các cuộc khởi nghĩa nông dân: Các cuộc khởi nghĩa nông dân liên tiếp nổ ra, làm lung lay tận gốc chế độ phong kiến.
  • Sự ra đời của Đảng Cộng sản: Đảng Cộng sản Đông Dương ra đời đã lãnh đạo nhân dân đấu tranh lật đổ chế độ phong kiến.

4.2 Ý Nghĩa Của Sự Sụp Đổ Chế Độ Phong Kiến

Sự sụp đổ của chế độ phong kiến có ý nghĩa lịch sử to lớn:

  • Mở ra kỷ nguyên mới: Mở ra kỷ nguyên độc lập, tự do và dân chủ cho dân tộc Việt Nam.
  • Giải phóng sức sản xuất: Giải phóng người nông dân khỏi ách áp bức, bóc lột của địa chủ, tạo điều kiện cho kinh tế phát triển.
  • Xây dựng xã hội công bằng: Xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ và văn minh.

5. Từ Năm 1941, Đảng Đã Vận Động Các Tầng Lớp Nhân Dân Tham Gia Tổ Chức Nào?

Từ năm 1941, Đảng đã vận động các tầng lớp nhân dân tham gia Mặt trận Việt Minh để xây dựng lực lượng chính trị, chuẩn bị cho cuộc khởi nghĩa vũ trang giành chính quyền.

5.1 Sự Ra Đời Của Mặt Trận Việt Minh

Mặt trận Việt Minh ra đời ngày 19/5/1941, có vai trò quan trọng trong sự nghiệp giải phóng dân tộc:

  • Tập hợp lực lượng toàn dân: Mặt trận Việt Minh tập hợp mọi lực lượng yêu nước, không phân biệt giai cấp, tôn giáo, dân tộc.
  • Xây dựng căn cứ địa cách mạng: Mặt trận Việt Minh xây dựng các căn cứ địa cách mạng ở vùng núi, tạo bàn đạp cho cuộc khởi nghĩa vũ trang.
  • Tổ chức lực lượng vũ trang: Mặt trận Việt Minh tổ chức các đội du kích, bộ đội chủ lực, sẵn sàng chiến đấu chống lại quân xâm lược.

5.2 Vai Trò Của Mặt Trận Việt Minh Trong Cách Mạng Tháng Tám

Mặt trận Việt Minh đóng vai trò quyết định trong thắng lợi của Cách mạng tháng Tám năm 1945:

  • Lãnh đạo cuộc Tổng khởi nghĩa: Mặt trận Việt Minh lãnh đạo nhân dân nổi dậy giành chính quyền trên cả nước.
  • Thành lập Nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa: Mặt trận Việt Minh tuyên bố thành lập Nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, nhà nước công nông đầu tiên ở Đông Nam Á.

6. Từ Tháng 9 Đến Hết Năm 1930, Trung Tâm Phong Trào Cách Mạng 1930-1931 Ở Đâu?

Từ tháng 9 đến hết năm 1930, trung tâm của phong trào cách mạng 1930-1931 là ở Nghệ An và Hà Tĩnh, nơi diễn ra các cuộc biểu tình, bãi công và nổi dậy của quần chúng nhân dân.

6.1 Vì Sao Nghệ-Tĩnh Là Trung Tâm Phong Trào?

Nghệ An và Hà Tĩnh trở thành trung tâm của phong trào 1930-1931 do:

  • Truyền thống yêu nước: Nghệ An và Hà Tĩnh là vùng đất giàu truyền thống yêu nước, cách mạng.
  • Đời sống khó khăn: Người dân Nghệ An và Hà Tĩnh chịu nhiều áp bức, bóc lột, đời sống vô cùng khó khăn.
  • Sự lãnh đạo của Đảng: Đảng Cộng sản Đông Dương đã xây dựng được cơ sở vững chắc ở Nghệ An và Hà Tĩnh.

6.2 Các Sự Kiện Tiêu Biểu Ở Nghệ-Tĩnh

Trong thời gian này, ở Nghệ An và Hà Tĩnh đã diễn ra nhiều sự kiện tiêu biểu:

  • Biểu tình của nông dân: Hàng vạn nông dân biểu tình đòi giảm tô, giảm tức, chia ruộng đất.
  • Bãi công của công nhân: Công nhân các nhà máy, hầm mỏ bãi công đòi tăng lương, giảm giờ làm.
  • Thành lập chính quyền Xô viết: Chính quyền Xô viết được thành lập ở nhiều địa phương, thực hiện các chính sách tiến bộ.

7. Nhật Đã Thi Hành Chính Sách Gì Ở Việt Nam Trong Những Năm 1940-1945?

Trong những năm 1940-1945, Nhật đã thi hành chính sách “dùng người Việt trị người Việt”, vơ vét tài nguyên để phục vụ chiến tranh, gây ra nạn đói năm 1945.

7.1 Chính Sách “Dùng Người Việt Trị Người Việt”

Nhật Bản duy trì bộ máy cai trị của Pháp, đồng thời lôi kéo một số người Việt tham gia chính quyền bù nhìn:

  • Mục đích: Chia rẽ khối đoàn kết dân tộc, giảm bớt sự phản kháng của người Việt.
  • Hậu quả: Làm suy yếu chính quyền thuộc địa, tạo điều kiện cho cách mạng phát triển.

7.2 Vơ Vét Tài Nguyên, Gây Ra Nạn Đói

Nhật Bản tăng cường vơ vét tài nguyên, lương thực để phục vụ chiến tranh:

  • Thu mua lúa gạo: Ép người dân bán lúa gạo với giá rẻ, xuất khẩu sang Nhật.
  • Phá hoại mùa màng: Bắt nông dân nhổ lúa trồng đay để phục vụ công nghiệp chiến tranh.

Hậu quả là nạn đói năm 1945 đã cướp đi sinh mạng của hơn 2 triệu người Việt Nam.

8. Hội Nghị Lần Thứ 8 Của Ban Chấp Hành Trung Ương Đảng (5-1941) Đã Xác Định Gì?

Hội nghị lần thứ 8 của Ban Chấp hành Trung ương Đảng (5-1941) đã xác định nhiệm vụ chủ yếu trước mắt là giải phóng dân tộc, thành lập Mặt trận Việt Minh và chuẩn bị khởi nghĩa vũ trang.

8.1 Nhiệm Vụ Giải Phóng Dân Tộc

Hội nghị xác định mâu thuẫn chủ yếu trong xã hội Việt Nam lúc này là mâu thuẫn giữa dân tộc Việt Nam với đế quốc Pháp và phát xít Nhật:

  • Đặt nhiệm vụ giải phóng dân tộc lên hàng đầu: Hội nghị quyết định tập trung mọi lực lượng để đánh đuổi Pháp-Nhật, giành độc lập cho dân tộc.
  • Tạm gác khẩu hiệu “cách mạng ruộng đất”: Để tập trung lực lượng cho nhiệm vụ giải phóng dân tộc, hội nghị quyết định tạm gác khẩu hiệu “cách mạng ruộng đất”.

8.2 Thành Lập Mặt Trận Việt Minh

Hội nghị quyết định thành lập Mặt trận Việt Minh để đoàn kết toàn dân, chống lại quân xâm lược:

  • Mục tiêu: Tập hợp mọi lực lượng yêu nước, không phân biệt giai cấp, tôn giáo, dân tộc.
  • Chương trình hành động: Xây dựng căn cứ địa cách mạng, tổ chức lực lượng vũ trang, chuẩn bị khởi nghĩa vũ trang.

9. Chỉ Thị Ngày 12-3-1945 Đã Đưa Ra Khẩu Hiệu Gì?

Chỉ thị ngày 12-3-1945 của Ban Thường vụ Trung ương Đảng đã đưa ra khẩu hiệu “Đánh đuổi phát xít Nhật”, thay thế khẩu hiệu “Đánh đuổi Pháp-Nhật” trước đó.

9.1 Bối Cảnh Ra Đời Của Chỉ Thị

Chỉ thị ngày 12-3-1945 ra đời trong bối cảnh:

  • Nhật đảo chính Pháp: Nhật đảo chính Pháp vào ngày 9/3/1945, chấm dứt sự tồn tại của chính quyền thuộc địa Pháp ở Việt Nam.
  • Thời cơ cách mạng đến gần: Đảng nhận thấy thời cơ khởi nghĩa giành chính quyền đã đến gần.

9.2 Ý Nghĩa Của Khẩu Hiệu Mới

Khẩu hiệu “Đánh đuổi phát xít Nhật” có ý nghĩa:

  • Tập trung mũi nhọn vào kẻ thù chính: Xác định phát xít Nhật là kẻ thù nguy hiểm nhất của dân tộc Việt Nam.
  • Mở rộng khối đoàn kết dân tộc: Lôi kéo cả những người trước đây còn ảo tưởng vào Pháp, cùng nhau chống Nhật.
  • Tạo điều kiện thuận lợi cho cuộc Tổng khởi nghĩa: Thúc đẩy phong trào cách mạng phát triển mạnh mẽ, tạo điều kiện cho cuộc Tổng khởi nghĩa tháng Tám thắng lợi.

10. Tại Sao Việc Tìm Hiểu Về Lịch Sử Đảng Cộng Sản Đông Dương Lại Quan Trọng?

Việc tìm hiểu về lịch sử Đảng Cộng sản Đông Dương giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quá trình hình thành và phát triển của Đảng, những khó khăn, thách thức mà Đảng đã trải qua, cũng như những thành công và bài học kinh nghiệm mà Đảng đã tích lũy được.

10.1 Hiểu Rõ Quá Trình Lãnh Đạo Của Đảng

Lịch sử Đảng Cộng sản Đông Dương cho thấy vai trò lãnh đạo của Đảng trong sự nghiệp giải phóng dân tộc, xây dựng và bảo vệ Tổ quốc:

  • Đường lối đúng đắn: Đảng đã đề ra đường lối cách mạng đúng đắn, phù hợp với tình hình thực tế của Việt Nam.
  • Tổ chức chặt chẽ: Đảng đã xây dựng được một tổ chức chặt chẽ, từ Trung ương đến cơ sở.
  • Gắn bó mật thiết với nhân dân: Đảng luôn gắn bó mật thiết với nhân dân, dựa vào sức mạnh của nhân dân để làm cách mạng.

10.2 Rút Ra Bài Học Kinh Nghiệm

Nghiên cứu lịch sử Đảng giúp chúng ta rút ra những bài học kinh nghiệm quý báu:

  • Đoàn kết toàn dân: Phát huy sức mạnh đoàn kết toàn dân để vượt qua mọi khó khăn, thách thức.
  • Tự lực, tự cường: Phát huy tinh thần tự lực, tự cường, không ỷ lại vào bên ngoài.
  • Đổi mới sáng tạo: Luôn đổi mới sáng tạo, tìm tòi những giải pháp mới để phát triển đất nước.

10.3 Bồi Dưỡng Tình Yêu Nước, Niềm Tự Hào Dân Tộc

Tìm hiểu về lịch sử Đảng giúp chúng ta bồi dưỡng tình yêu nước, niềm tự hào dân tộc, trân trọng những thành quả cách mạng mà các thế hệ đi trước đã đổ máu xương để giành được.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về lịch sử Đảng Cộng sản Đông Dương và các sự kiện liên quan đến năm 1939? Hãy truy cập XETAIMYDINH.EDU.VN ngay hôm nay để khám phá những thông tin chi tiết và đáng tin cậy nhất. Tại Xe Tải Mỹ Đình, chúng tôi luôn sẵn sàng cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích và giải đáp mọi thắc mắc của bạn. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua hotline 0247 309 9988 hoặc đến trực tiếp địa chỉ Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội để được tư vấn tận tình.

FAQ: Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Đảng Cộng Sản Đông Dương Năm 1939

Câu hỏi 1: Ai là Tổng Bí thư Đảng Cộng sản Đông Dương trước Nguyễn Văn Cừ?

Trước Nguyễn Văn Cừ, Tổng Bí thư Đảng Cộng sản Đông Dương là Hà Huy Tập.

Câu hỏi 2: Nguyễn Văn Cừ giữ chức Tổng Bí thư trong bao lâu?

Nguyễn Văn Cừ giữ chức Tổng Bí thư từ năm 1938 đến năm 1940.

Câu hỏi 3: Hội nghị Trung ương 6 diễn ra khi nào?

Hội nghị Trung ương 6 diễn ra vào tháng 11 năm 1939.

Câu hỏi 4: Nguyễn Văn Cừ có những đóng góp gì cho cách mạng Việt Nam?

Nguyễn Văn Cừ có nhiều đóng góp quan trọng, đặc biệt trong việc củng cố Đảng và đề ra đường lối cách mạng phù hợp.

Câu hỏi 5: Vì sao Nguyễn Văn Cừ được bầu làm Tổng Bí thư khi còn trẻ?

Nguyễn Văn Cừ được bầu làm Tổng Bí thư khi còn trẻ vì ông có năng lực lãnh đạo xuất sắc và được các đồng chí tin tưởng.

Câu hỏi 6: Sự kiện lịch sử nào quan trọng diễn ra năm 1939 ngoài việc thay đổi Tổng Bí thư?

Năm 1939, sự kiện quan trọng nhất là Chiến tranh Thế giới thứ hai bùng nổ, ảnh hưởng lớn đến tình hình Việt Nam.

Câu hỏi 7: Nguyễn Văn Cừ mất năm nào và vì sao?

Nguyễn Văn Cừ bị thực dân Pháp bắt và xử bắn năm 1941.

Câu hỏi 8: Hội nghị Trung ương 6 có ý nghĩa gì đối với cách mạng Việt Nam?

Hội nghị Trung ương 6 xác định đường lối kháng chiến trong giai đoạn mới, củng cố vai trò lãnh đạo của Đảng.

Câu hỏi 9: Ai là người kế nhiệm Nguyễn Văn Cừ sau khi ông qua đời?

Sau khi Nguyễn Văn Cừ qua đời, Trường Chinh trở thành Tổng Bí thư của Đảng.

Câu hỏi 10: Tìm hiểu về Nguyễn Văn Cừ và năm 1939 có ý nghĩa gì đối với thế hệ trẻ ngày nay?

Việc tìm hiểu về Nguyễn Văn Cừ và năm 1939 giúp thế hệ trẻ hiểu rõ hơn về lịch sử Đảng, từ đó bồi dưỡng lòng yêu nước và trách nhiệm với xã hội.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *