Important Là Loại Từ Gì? Giải Mã Chi Tiết Từ A Đến Z

Từ “important” chắc hẳn không còn xa lạ với những ai học tiếng Anh. Nhưng bạn đã thực sự hiểu rõ “Important Là Loại Từ Gì”, cách dùng, các dạng biến thể và những cấu trúc liên quan hay chưa? Hãy cùng Xe Tải Mỹ Đình khám phá tất tần tật về “important” để sử dụng từ này một cách tự tin và chính xác nhất, đồng thời mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của bạn nhé!

1. “Important” Là Gì?

“Important” là một tính từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa quan trọng, trọng đại, có ảnh hưởng lớn, hoặc cần thiết. Nó được dùng để mô tả người, vật, sự việc, hoặc ý tưởng có giá trị hoặc cần được lưu tâm đặc biệt. Hiểu một cách đơn giản, “important” chỉ những điều có tầm ảnh hưởng, tác động đáng kể đến một vấn đề, sự việc nào đó.

Ví dụ:

  • It is important to wear a seatbelt while driving. (Thắt dây an toàn khi lái xe là quan trọng.)
  • Education is important for a successful future. (Giáo dục quan trọng cho một tương lai thành công.)

2. Các Dạng Từ Của “Important”

Để diễn đạt một cách phong phú và đa dạng hơn, chúng ta có thể sử dụng các dạng từ khác nhau của “important”, bao gồm danh từ, động từ và trạng từ.

2.1. Danh Từ (Noun): Importance

“Importance” mang nghĩa tầm quan trọng, tính quan trọng, sự trọng đại, hoặc vai trò quan trọng. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ quan trọng của một điều gì đó.

Ví dụ:

  • The company recognizes the importance of employee training. (Công ty nhận thấy tầm quan trọng của việc đào tạo nhân viên.)
  • The importance of early childhood education cannot be overstated. (Tầm quan trọng của giáo dục mầm non là vô cùng lớn.)

Theo một nghiên cứu của Viện Nghiên cứu Sư phạm, Đại học Sư phạm Hà Nội, năm 2023, việc đầu tư vào giáo dục mầm non mang lại lợi ích lâu dài cho sự phát triển của trẻ em, đặc biệt là ở các vùng nông thôn và khó khăn.

2.2. Động Từ (Verb): Import

“Import” có nghĩa là nhập khẩu (hàng hóa), đưa vào, hoặc mang đến. Mặc dù không trực tiếp liên quan đến nghĩa “quan trọng” của tính từ “important”, nhưng nó thể hiện sự đưa vào hoặc tiếp nhận một yếu tố nào đó, có thể là quan trọng hoặc không.

Ví dụ:

  • Vietnam imports a large amount of machinery from Japan. (Việt Nam nhập khẩu một lượng lớn máy móc từ Nhật Bản.)
  • The new policy imports a sense of fairness to the workplace. (Chính sách mới mang đến một cảm giác công bằng cho nơi làm việc.)

2.3. Trạng Từ (Adverb)

“Important” có hai dạng trạng từ thường gặp, mang sắc thái ý nghĩa khác nhau:

  • Importantly: Một cách quan trọng, điều quan trọng là. Thường dùng để nhấn mạnh một điểm quan trọng cần được lưu ý.

    Ví dụ: Importantly, you should always double-check your work before submitting it. (Điều quan trọng là, bạn nên luôn kiểm tra kỹ bài làm trước khi nộp.)

  • Unimportantly: Một cách không quan trọng, không đáng kể. Thường dùng để mô tả một hành động hoặc sự việc không có nhiều ý nghĩa.

    Ví dụ: He dismissed the concerns unimportantly, saying they were just minor issues. (Anh ta gạt bỏ những lo ngại một cách không quan trọng, nói rằng chúng chỉ là những vấn đề nhỏ.)

3. Cấu Trúc Thường Gặp Với “Important”

“Important” có thể kết hợp với nhiều thành phần khác nhau trong câu để tạo thành các cấu trúc diễn đạt ý nghĩa đa dạng. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến:

3.1. Important + Danh Từ (Noun)

Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của một đối tượng hoặc sự vật cụ thể.

Ví dụ:

  • This is an important document. (Đây là một tài liệu quan trọng.)
  • She plays an important role in the organization. (Cô ấy đóng một vai trò quan trọng trong tổ chức.)

3.2. Important + Giới Từ + Danh Từ/Đại Từ

Cấu trúc này dùng để chỉ ra đối tượng hoặc mục đích mà một điều gì đó quan trọng.

Ví dụ:

  • This project is important to the company’s future. (Dự án này quan trọng đối với tương lai của công ty.)
  • Clean water is important for public health. (Nước sạch quan trọng cho sức khỏe cộng đồng.)

3.3. It is Important + To + Động Từ Nguyên Thể (Infinitive)

Cấu trúc này dùng để diễn tả một hành động hoặc việc làm nào đó là quan trọng hoặc cần thiết.

Ví dụ:

  • It is important to be on time for the meeting. (Điều quan trọng là phải đến đúng giờ cho cuộc họp.)
  • It is important to exercise regularly. (Điều quan trọng là tập thể dục thường xuyên.)

3.4. Important + That + Mệnh Đề

Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của một sự thật hoặc ý kiến nào đó.

Ví dụ:

  • It is important that everyone understands the safety procedures. (Điều quan trọng là mọi người hiểu rõ quy trình an toàn.)
  • It is important that we take action to protect the environment. (Điều quan trọng là chúng ta hành động để bảo vệ môi trường.)

4. “Important” Đi Với Giới Từ Gì?

“Important” thường đi với hai giới từ chính là “to” và “for”, mỗi giới từ mang một sắc thái ý nghĩa khác nhau.

4.1. Important + To

“Important to” dùng để chỉ đối tượng mà một điều gì đó quan trọng. Nó nhấn mạnh sự ảnh hưởng hoặc tác động của sự việc đó đến đối tượng được đề cập.

Ví dụ:

  • Your opinion is important to me. (Ý kiến của bạn quan trọng đối với tôi.)
  • Customer satisfaction is important to our business. (Sự hài lòng của khách hàng quan trọng đối với hoạt động kinh doanh của chúng ta.)

4.2. Important + For

“Important for” dùng để chỉ mục đích hoặc lý do mà một điều gì đó quan trọng. Nó nhấn mạnh vai trò hoặc lợi ích của sự việc đó đối với mục đích hoặc lý do được đề cập.

Ví dụ:

  • Education is important for a better future. (Giáo dục quan trọng cho một tương lai tốt đẹp hơn.)
  • A healthy diet is important for maintaining good health. (Một chế độ ăn uống lành mạnh quan trọng cho việc duy trì sức khỏe tốt.)

5. “Important” + To V Hay V-ing?

Việc sử dụng “to V” (động từ nguyên thể có “to”) hay “V-ing” (danh động từ) sau “important” phụ thuộc vào cấu trúc và ý nghĩa của câu.

5.1. Important + To + Động Từ Nguyên Thể (Infinitive)

Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc việc làm cụ thể là quan trọng hoặc cần thiết. Nó nhấn mạnh mục đích hoặc kết quả mà hành động đó mang lại.

Ví dụ:

  • It is important to study hard to achieve good grades. (Điều quan trọng là học chăm chỉ để đạt điểm tốt.)
  • It is important to be honest in all your dealings. (Điều quan trọng là phải trung thực trong mọi giao dịch.)

5.2. Important + V-ing (Gerund)

Cấu trúc này thường được sử dụng khi hành động hoặc sự việc được coi là quan trọng tự thân, không nhất thiết hướng đến một mục đích cụ thể. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của hành động đó trong một bối cảnh rộng hơn.

Ví dụ:

  • Protecting the environment is becoming increasingly important. (Bảo vệ môi trường ngày càng trở nên quan trọng.)
  • Learning a new language is important for personal growth. (Học một ngôn ngữ mới quan trọng cho sự phát triển cá nhân.)

6. Từ Đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Với “Important”

Việc nắm vững các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “important” sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách phong phú và chính xác hơn, đồng thời tránh lặp từ trong văn viết và giao tiếp.

6.1. Từ Đồng Nghĩa (Synonyms)

Từ Đồng Nghĩa Nghĩa Ví Dụ
Significant Quan trọng, đáng kể This is a significant achievement. (Đây là một thành tựu đáng kể.)
Crucial Cốt yếu, quyết định It is crucial to follow the safety guidelines. (Điều cốt yếu là tuân thủ các hướng dẫn an toàn.)
Essential Thiết yếu, không thể thiếu Water is essential for survival. (Nước là thiết yếu cho sự sống.)
Vital Quan trọng sống còn Exercise is vital for good health. (Tập thể dục quan trọng sống còn cho sức khỏe tốt.)
Critical Quan trọng, mang tính quyết định The next few days are critical for the success of the project. (Những ngày tới quan trọng cho sự thành công của dự án.)
Paramount Quan trọng hơn hết, tối thượng Safety is of paramount importance. (An toàn là điều quan trọng hơn hết.)
Pivotal Nòng cốt, chủ chốt This was a pivotal moment in history. (Đây là một khoảnh khắc chủ chốt trong lịch sử.)
Consequential Quan trọng, có ảnh hưởng lớn His decision had consequential effects. (Quyết định của anh ấy có những ảnh hưởng lớn.)
Momentous Vô cùng quan trọng, có ý nghĩa lịch sử This is a momentous occasion. (Đây là một dịp vô cùng quan trọng.)
Substantial Đáng kể, có giá trị lớn We have made substantial progress. (Chúng tôi đã đạt được những tiến bộ đáng kể.)

6.2. Từ Trái Nghĩa (Antonyms)

Từ Trái Nghĩa Nghĩa Ví Dụ
Unimportant Không quan trọng The details are unimportant. (Các chi tiết không quan trọng.)
Insignificant Không đáng kể, tầm thường The difference is insignificant. (Sự khác biệt là không đáng kể.)
Trivial Nhỏ nhặt, không đáng kể Don’t worry about the trivial details. (Đừng lo lắng về những chi tiết nhỏ nhặt.)
Minor Nhỏ, không quan trọng It’s just a minor issue. (Đó chỉ là một vấn đề nhỏ.)
Negligible Nhỏ bé không đáng kể The risk is negligible. (Rủi ro là không đáng kể.)
Irrelevant Không liên quan That’s irrelevant to the discussion. (Điều đó không liên quan đến cuộc thảo luận.)
Meaningless Vô nghĩa The words were meaningless. (Những lời nói đó vô nghĩa.)
Petty Nhỏ mọn, tầm thường Don’t get caught up in petty arguments. (Đừng sa đà vào những tranh cãi nhỏ mọn.)

7. Ứng Dụng “Important” Trong Thực Tế

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “important” trong các tình huống thực tế, hãy cùng xem xét một số ví dụ cụ thể:

  • Trong công việc: “It is important to communicate effectively with your colleagues.” (Trong công việc: “Điều quan trọng là giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp.”)
  • Trong học tập: “Education is important for achieving your goals.” (Trong học tập: “Giáo dục quan trọng cho việc đạt được mục tiêu của bạn.”)
  • Trong cuộc sống: “It is important to maintain a healthy lifestyle.” (Trong cuộc sống: “Điều quan trọng là duy trì một lối sống lành mạnh.”)
  • Trong kinh doanh: “Customer satisfaction is important to the success of the company.” (Trong kinh doanh: “Sự hài lòng của khách hàng quan trọng đối với sự thành công của công ty.”)
  • Trong giao thông vận tải: “Regular maintenance is important for ensuring the safety of vehicles.” (Trong giao thông vận tải: “Bảo trì thường xuyên quan trọng cho việc đảm bảo an toàn của xe.”) Theo thống kê của Cục Đăng kiểm Việt Nam, năm 2024, việc bảo dưỡng xe định kỳ giúp giảm thiểu 20% nguy cơ tai nạn giao thông do lỗi kỹ thuật.

8. Bài Tập Luyện Tập

Để củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng sử dụng “important”, hãy thử sức với các bài tập sau:

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau:

  1. It is __ to be honest in all your dealings.
    a) important to b) important for c) important with
  2. Education is __ a brighter future.
    a) important to b) important for c) important with
  3. Customer satisfaction is __ our business.
    a) important to b) important for c) important with
  4. Regular exercise is __ maintaining good health.
    a) important to b) important for c) important with
  5. Protecting the environment is becoming increasingly __.
    a) important to b) important for c) important

Bài tập 2: Điền vào chỗ trống với dạng đúng của từ “important”:

  1. The __ of education cannot be overstated.
  2. It is __ that everyone understands the safety procedures.
  3. He spoke __ about the weather, ignoring the real issue.
  4. This is an __ decision that will affect the company’s future.
  5. She plays an __ role in the organization.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. a) important to
  2. b) important for
  3. a) important to
  4. b) important for
  5. c) important

Bài tập 2:

  1. Importance
  2. Important
  3. Unimportantly
  4. Important
  5. Important

9. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

Để giúp bạn giải đáp những thắc mắc thường gặp về “important”, Xe Tải Mỹ Đình xin tổng hợp một số câu hỏi và câu trả lời dưới đây:

9.1. “Important” có thể thay thế cho từ nào khác không?

Có, “important” có thể được thay thế bằng nhiều từ đồng nghĩa khác như significant, crucial, essential, vital, critical, paramount, pivotal, consequential, momentous, substantial.

9.2. “Important” có thể đứng ở vị trí nào trong câu?

“Important” là một tính từ, nên thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó (ví dụ: an important decision) hoặc đứng sau động từ “to be” (ví dụ: This is important).

9.3. Khi nào nên dùng “important to” và khi nào nên dùng “important for”?

Dùng “important to” khi muốn chỉ đối tượng mà một điều gì đó quan trọng (ví dụ: important to me). Dùng “important for” khi muốn chỉ mục đích hoặc lý do mà một điều gì đó quan trọng (ví dụ: important for success).

9.4. Làm thế nào để ghi nhớ các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của “important”?

Cách tốt nhất là học từ vựng theo ngữ cảnh, đọc nhiều tài liệu tiếng Anh, và sử dụng các ứng dụng học từ vựng như MochiVocab.

9.5. Tại sao việc hiểu rõ cách sử dụng “important” lại quan trọng?

Việc hiểu rõ cách sử dụng “important” giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác, rõ ràng và tự tin hơn trong cả văn viết và giao tiếp tiếng Anh.

9.6. “Important” có thể dùng trong văn phong trang trọng hay không?

Có, “important” là một từ thông dụng và có thể được sử dụng trong cả văn phong trang trọng và không trang trọng.

9.7. “Important” có những biến thể nào khác ngoài danh từ và trạng từ?

Ngoài danh từ “importance” và trạng từ “importantly”, “unimportantly”, “important” không có nhiều biến thể khác.

9.8. Có quy tắc nào cần lưu ý khi sử dụng “important” trong câu phức không?

Khi sử dụng “important” trong câu phức, cần đảm bảo rằng mệnh đề phụ theo sau “important” được chia thì phù hợp với thì của mệnh đề chính.

9.9. “Important” có thể được sử dụng để miêu tả người không?

Có, “important” có thể được sử dụng để miêu tả người, thường để chỉ những người có vai trò hoặc vị trí quan trọng (ví dụ: an important leader).

9.10. Có những lỗi thường gặp nào khi sử dụng “important”?

Một lỗi thường gặp là nhầm lẫn giữa “important to” và “important for”. Một lỗi khác là sử dụng sai dạng từ (ví dụ: dùng “importance” thay vì “important” trong một số trường hợp).

10. Lời Kết

Hy vọng bài viết này của Xe Tải Mỹ Đình đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và kiến thức bổ ích về “important”, giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng từ này trong tiếng Anh. Việc nắm vững ý nghĩa, các dạng từ, cấu trúc và cách sử dụng “important” là một bước quan trọng để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn.

Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về xe tải ở Mỹ Đình, hãy truy cập ngay XETAIMYDINH.EDU.VN để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy:

  • Thông tin chi tiết và cập nhật về các loại xe tải có sẵn ở Mỹ Đình, Hà Nội.
  • So sánh giá cả và thông số kỹ thuật giữa các dòng xe.
  • Tư vấn lựa chọn xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách.
  • Giải đáp các thắc mắc liên quan đến thủ tục mua bán, đăng ký và bảo dưỡng xe tải.
  • Thông tin về các dịch vụ sửa chữa xe tải uy tín trong khu vực.

Đừng ngần ngại liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình qua địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội hoặc hotline: 0247 309 9988. Chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *