Bạn đang băn khoăn không biết “hopeless” đi với giới từ gì cho chuẩn xác? Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc này một cách chi tiết nhất, đồng thời cung cấp thêm nhiều kiến thức ngữ pháp hữu ích khác, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và sử dụng tiếng Anh. Chúng tôi sẽ đi sâu vào cách dùng “hopeless” kết hợp với các giới từ khác nhau, đưa ra các ví dụ minh họa cụ thể, và phân tích ý nghĩa của từng cụm từ. Mục tiêu của Xe Tải Mỹ Đình là mang đến những thông tin chất lượng, dễ hiểu, và thiết thực nhất cho người học tiếng Anh.
1. “Hopeless” Đi Với Giới Từ Nào Phổ Biến Nhất?
“Hopeless” thường đi với giới từ “at” và “of”. Việc lựa chọn giới từ nào phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn diễn đạt.
- Hopeless at: Diễn tả sự kém cỏi, không có khả năng trong một lĩnh vực, hoạt động cụ thể nào đó.
- Hopeless of: Diễn tả sự tuyệt vọng, không có hy vọng về một điều gì đó.
Để hiểu rõ hơn, chúng ta sẽ đi sâu vào từng trường hợp cụ thể.
2. “Hopeless At” – Kém Cỏi, Không Có Khả Năng
2.1. Định Nghĩa và Cách Sử Dụng
Cấu trúc “hopeless at” được sử dụng để mô tả ai đó không có kỹ năng hoặc khả năng trong một lĩnh vực cụ thể. Nó nhấn mạnh sự thiếu sót về năng lực thực hiện một công việc, hoạt động nào đó.
Ví dụ:
- “I’m hopeless at cooking.” (Tôi rất tệ trong việc nấu ăn.)
- “He’s hopeless at sports.” (Anh ấy rất kém trong các môn thể thao.)
- “She’s hopeless at remembering names.” (Cô ấy rất dở trong việc nhớ tên.)
Một người đang rất hopeless at cooking
2.2. Các Cụm Từ Tương Đồng
Để làm phong phú thêm vốn từ vựng và diễn đạt ý một cách linh hoạt hơn, bạn có thể sử dụng các cụm từ tương đồng với “hopeless at” như:
- Bad at: Tương tự như “hopeless at”, diễn tả sự kém cỏi.
- Terrible at: Nhấn mạnh mức độ kém cỏi rất tệ.
- Awful at: Tương tự như “terrible at”, diễn tả sự kém cỏi ở mức độ cao.
- Incompetent at: Thiếu năng lực, không đủ khả năng.
Ví dụ:
- “I’m bad at math.” (Tôi dốt toán.)
- “He’s terrible at dancing.” (Anh ấy nhảy dở tệ.)
- “She’s awful at singing.” (Cô ấy hát dở kinh khủng.)
- “He’s incompetent at managing people.” (Anh ta không có khả năng quản lý người.)
2.3. Ứng Dụng Trong Các Tình Huống Thực Tế
Cấu trúc “hopeless at” được sử dụng rộng rãi trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
- Trong công việc: “I’m hopeless at using this new software.” (Tôi không biết sử dụng phần mềm mới này.)
- Trong học tập: “He’s hopeless at learning foreign languages.” (Anh ấy học ngoại ngữ rất kém.)
- Trong các hoạt động giải trí: “She’s hopeless at playing chess.” (Cô ấy chơi cờ rất tệ.)
- Trong cuộc sống hàng ngày: “I’m hopeless at fixing things around the house.” (Tôi không biết sửa chữa đồ đạc trong nhà.)
2.4. Lưu Ý Quan Trọng
Khi sử dụng “hopeless at”, bạn cần lưu ý một số điểm sau:
- Luôn đi kèm với một danh từ hoặc V-ing (động từ thêm -ing) để chỉ lĩnh vực, hoạt động cụ thể.
- Không sử dụng “hopeless at” để diễn tả sự tuyệt vọng về một tình huống, sự việc.
3. “Hopeless Of” – Tuyệt Vọng, Không Có Hy Vọng
3.1. Định Nghĩa và Cách Sử Dụng
Cấu trúc “hopeless of” diễn tả trạng thái tuyệt vọng, mất hết hy vọng về một điều gì đó có thể xảy ra hoặc đạt được. Nó thường được sử dụng khi tình hình trở nên rất tồi tệ và không có dấu hiệu cải thiện.
Ví dụ:
- “I’m hopeless of ever finding a job.” (Tôi tuyệt vọng không biết bao giờ mới tìm được việc.)
- “He’s hopeless of recovering from his illness.” (Anh ấy tuyệt vọng về việc hồi phục sau căn bệnh.)
- “They’re hopeless of winning the game.” (Họ không còn hy vọng thắng trận đấu.)
Một người đang rất hopeless of ever finding a job
3.2. Các Cụm Từ Tương Đồng
Để diễn đạt ý tương tự, bạn có thể sử dụng các cụm từ sau:
- Despairing of: Mất hết hy vọng.
- Without hope of: Không có hy vọng về.
- Pessimistic about: Bi quan về.
Ví dụ:
- “I’m despairing of ever getting married.” (Tôi mất hết hy vọng về việc kết hôn.)
- “He’s without hope of seeing his family again.” (Anh ấy không còn hy vọng gặp lại gia đình.)
- “She’s pessimistic about the future of the company.” (Cô ấy bi quan về tương lai của công ty.)
3.3. Ứng Dụng Trong Các Tình Huống Thực Tế
“Hopeless of” thường xuất hiện trong các tình huống khó khăn, thử thách, hoặc khi đối mặt với những vấn đề nghiêm trọng.
- Trong tình yêu: “She’s hopeless of him ever changing.” (Cô ấy tuyệt vọng về việc anh ấy thay đổi.)
- Trong công việc: “He’s hopeless of getting a promotion.” (Anh ấy không còn hy vọng được thăng chức.)
- Trong cuộc sống: “I’m hopeless of things ever getting better.” (Tôi tuyệt vọng về việc mọi thứ tốt hơn.)
3.4. Lưu Ý Quan Trọng
- “Hopeless of” thường đi kèm với một danh từ hoặc V-ing để chỉ điều mà bạn không còn hy vọng.
- Không sử dụng “hopeless of” để diễn tả sự kém cỏi trong một kỹ năng, hoạt động.
4. Bảng So Sánh “Hopeless At” và “Hopeless Of”
Để giúp bạn phân biệt rõ hơn cách sử dụng của “hopeless at” và “hopeless of”, Xe Tải Mỹ Đình xin đưa ra bảng so sánh chi tiết sau:
Đặc điểm | Hopeless At | Hopeless Of |
---|---|---|
Ý nghĩa | Kém cỏi, không có khả năng | Tuyệt vọng, không có hy vọng |
Sử dụng | Mô tả sự thiếu kỹ năng, năng lực | Mô tả trạng thái mất hy vọng, tuyệt vọng |
Ví dụ | I’m hopeless at singing. (Tôi hát rất tệ.) | I’m hopeless of ever finding true love. (Tôi tuyệt vọng về việc tìm thấy tình yêu đích thực.) |
Cụm từ tương đồng | Bad at, terrible at, awful at | Despairing of, without hope of, pessimistic about |
Một người đang rất hopeless of ever finding a job
5. Các Giới Từ Khác Đi Với Tính Từ Thể Hiện Cảm Xúc Tiêu Cực
Ngoài “hopeless”, có rất nhiều tính từ khác thể hiện cảm xúc tiêu cực đi kèm với các giới từ khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:
Tính từ | Giới từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Angry | At/With | Tức giận | I’m angry at/with him for lying. (Tôi tức giận vì anh ta nói dối.) |
Annoyed | At/With | Bực mình | I’m annoyed at/with the noise. (Tôi bực mình vì tiếng ồn.) |
Disappointed | In/With | Thất vọng | I’m disappointed in/with the result. (Tôi thất vọng về kết quả.) |
Worried | About | Lo lắng | I’m worried about my health. (Tôi lo lắng về sức khỏe của mình.) |
Afraid | Of | Sợ hãi | I’m afraid of spiders. (Tôi sợ nhện.) |
Upset | About | Buồn bã, khó chịu | I’m upset about the argument. (Tôi buồn về cuộc tranh cãi.) |
Sad | About | Buồn | I’m sad about the news. (Tôi buồn về tin tức.) |
Lưu ý: Việc lựa chọn giới từ phù hợp phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa bạn muốn truyền đạt.
6. Mở Rộng Vốn Từ Vựng Về Các Cảm Xúc Tiêu Cực
Để giúp bạn diễn đạt cảm xúc một cách đa dạng và phong phú hơn, Xe Tải Mỹ Đình xin giới thiệu thêm một số từ vựng liên quan đến cảm xúc tiêu cực:
- Depressed: Chán nản, tuyệt vọng.
- Miserable: Khổ sở, đau khổ.
- Frustrated: Bực bội, khó chịu vì không đạt được điều mình muốn.
- Anxious: Lo lắng, bồn chồn.
- Stressed: Căng thẳng.
- Overwhelmed: Choáng ngợp.
7. Luyện Tập Sử Dụng “Hopeless” và Các Tính Từ Khác
Để nắm vững kiến thức đã học, hãy cùng Xe Tải Mỹ Đình thực hành với các bài tập sau:
Bài 1: Chọn giới từ phù hợp để điền vào chỗ trống:
- I’m hopeless __ math.
- He’s hopeless __ ever finding a girlfriend.
- She’s angry __ me for being late.
- I’m worried __ the exam.
- He’s afraid __ dogs.
Đáp án:
- at
- of
- with/at
- about
- of
Bài 2: Viết lại các câu sau sử dụng “hopeless” hoặc các tính từ tương đồng:
- I’m not good at playing the piano.
- She doesn’t have any hope of winning the competition.
- He’s very bad at managing his time.
- I’m very worried about the future.
- She’s completely lost hope of finding a job.
Gợi ý đáp án:
- I’m hopeless at playing the piano.
- She’s hopeless of winning the competition.
- He’s hopeless at managing his time.
- I’m very worried about the future. / I’m anxious about the future.
- She’s hopeless of finding a job. / She’s despairing of finding a job.
Luyện tập hopelessness
8. Tại Sao Nên Tìm Hiểu Về Ngữ Pháp Tiếng Anh Tại Xe Tải Mỹ Đình?
- Thông tin chính xác, đáng tin cậy: Xe Tải Mỹ Đình cam kết cung cấp những kiến thức ngữ pháp chuẩn xác, được kiểm chứng bởi đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm. Chúng tôi luôn cập nhật những thay đổi mới nhất trong tiếng Anh để mang đến cho bạn những thông tin hữu ích nhất.
- Giải thích dễ hiểu, ví dụ minh họa cụ thể: Chúng tôi hiểu rằng ngữ pháp có thể gây khó khăn cho nhiều người học. Vì vậy, Xe Tải Mỹ Đình luôn cố gắng trình bày thông tin một cách dễ hiểu nhất, kèm theo các ví dụ minh họa cụ thể để bạn có thể nắm bắt kiến thức một cách nhanh chóng và hiệu quả.
- Bài tập thực hành đa dạng: Để giúp bạn củng cố kiến thức đã học, chúng tôi cung cấp các bài tập thực hành đa dạng, từ cơ bản đến nâng cao. Bạn có thể tự kiểm tra trình độ của mình và rèn luyện kỹ năng sử dụng tiếng Anh một cách tự tin.
- Hỗ trợ tận tình: Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn một cách tận tình và chu đáo.
9. Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng “Hopeless” và Cách Khắc Phục
Trong quá trình sử dụng “hopeless”, người học tiếng Anh thường mắc phải một số lỗi sau:
- Sử dụng sai giới từ: Đây là lỗi phổ biến nhất. Hãy nhớ rằng “hopeless at” dùng để chỉ sự kém cỏi, còn “hopeless of” dùng để chỉ sự tuyệt vọng.
- Sử dụng “hopeless” trong ngữ cảnh không phù hợp: Không sử dụng “hopeless” để diễn tả một tình huống đơn giản là không thích điều gì đó.
- Thiếu tân ngữ: “Hopeless” cần đi kèm với một tân ngữ (danh từ hoặc V-ing) để chỉ rõ đối tượng hoặc hành động mà bạn đang nói đến.
Ví dụ:
- Sai: “I’m hopeless to cook.”
- Đúng: “I’m hopeless at cooking.” (Tôi nấu ăn rất tệ.)
- Sai: “I’m hopeless about the weather.” (khi chỉ muốn nói không thích thời tiết)
- Đúng: “I don’t like the weather.” (Tôi không thích thời tiết.)
10. Tổng Kết
Qua bài viết này, Xe Tải Mỹ Đình hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng “hopeless” với các giới từ “at” và “of”. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững kiến thức và sử dụng tiếng Anh một cách tự tin.
Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh!
Bạn muốn tìm hiểu thêm về các chủ đề ngữ pháp khác? Bạn cần tư vấn về các loại xe tải phù hợp với nhu cầu của mình? Hãy truy cập XETAIMYDINH.EDU.VN ngay hôm nay để được hỗ trợ tốt nhất!
Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Hotline: 0247 309 9988
Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN
FAQ – Các Câu Hỏi Thường Gặp Về “Hopeless”
-
“Hopeless” có thể đi với giới từ nào khác ngoài “at” và “of” không?
Ngoài “at” và “of”, “hopeless” hiếm khi đi với các giới từ khác. Tuy nhiên, trong một số trường hợp rất hiếm gặp, nó có thể xuất hiện với giới từ “in”, nhưng cách dùng này không phổ biến.
-
Khi nào nên sử dụng “hopeless at” và khi nào nên sử dụng “bad at”?
“Hopeless at” và “bad at” có ý nghĩa tương đồng, nhưng “hopeless at” mang sắc thái mạnh hơn, thể hiện sự kém cỏi ở mức độ cao hơn.
-
“Hopeless” có phải là một từ tiêu cực không?
Có, “hopeless” là một từ mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự thiếu hy vọng hoặc kém cỏi.
-
Làm thế nào để cải thiện khả năng sử dụng “hopeless” và các giới từ đi kèm?
Cách tốt nhất là luyện tập thường xuyên, đọc nhiều tài liệu tiếng Anh, và chú ý đến cách người bản xứ sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau.
-
“Hopeless” có thể được sử dụng trong văn viết trang trọng không?
“Hopeless” có thể được sử dụng trong văn viết trang trọng, nhưng cần cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo phù hợp với phong cách và mục đích của văn bản.
-
Có từ nào trái nghĩa với “hopeless” không?
Có, một số từ trái nghĩa với “hopeless” bao gồm: hopeful, optimistic, promising.
-
“Hopeless” có thể được sử dụng như một danh từ không?
Không, “hopeless” là một tính từ, không phải danh từ.
-
“Hopeless” có thể được sử dụng để mô tả vật vô tri không?
“Hopeless” thường được sử dụng để mô tả người, nhưng cũng có thể được sử dụng để mô tả tình huống hoặc sự việc. Ví dụ: “The situation is hopeless.” (Tình hình rất tuyệt vọng.)
-
“Hopeless” có thể thay thế cho “desperate” được không?
“Hopeless” và “desperate” có ý nghĩa khác nhau. “Hopeless” thể hiện sự thiếu hy vọng, trong khi “desperate” thể hiện sự tuyệt vọng và sẵn sàng làm bất cứ điều gì để thay đổi tình hình.
-
Tôi có thể tìm thêm thông tin về ngữ pháp tiếng Anh ở đâu?
Bạn có thể tìm thêm thông tin về ngữ pháp tiếng Anh trên XETAIMYDINH.EDU.VN, các trang web học tiếng Anh uy tín, hoặc tham khảo các sách ngữ pháp tiếng Anh.