Hcooch3 Tên Gọi Là Gì? Giải Đáp Chi Tiết Từ A Đến Z

Hcooch3 Tên Gọi là gì và ứng dụng của nó trong đời sống ra sao? Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) sẽ cung cấp cho bạn câu trả lời chi tiết nhất, cùng những thông tin hữu ích liên quan đến hợp chất hóa học này. Hãy cùng khám phá nhé!

1. HCOOCH3 Là Gì?

HCOOCH3, hay còn gọi là metyl fomat, là một este đơn giản có công thức hóa học là HCOOCH3. Đây là một chất lỏng không màu, có mùi dễ chịu và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Theo nghiên cứu từ Khoa Hóa Học, Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội năm 2023, metyl fomat có khả năng hòa tan tốt trong nhiều dung môi hữu cơ, điều này làm cho nó trở thành một chất trung gian quan trọng trong quá trình tổng hợp hóa học.

2. Tên Gọi Của HCOOCH3 Theo IUPAC Và Tên Thông Thường

2.1. Tên Gọi Theo IUPAC

Theo danh pháp IUPAC (International Union of Pure and Applied Chemistry), HCOOCH3 được gọi là metyl fomat. Tên gọi này tuân theo quy tắc đặt tên cho este, trong đó phần “metyl” chỉ gốc ankyl (CH3) gắn với oxy và “fomat” chỉ gốc axit (HCOO) từ axit fomic.

2.2. Tên Gọi Thông Thường

Ngoài tên gọi IUPAC, HCOOCH3 còn được biết đến với một số tên gọi thông thường khác như:

  • Methyl formate: Đây là tên gọi tiếng Anh phổ biến của HCOOCH3.
  • Fomiat metylu (tiếng Nga): Tên gọi này được sử dụng trong các tài liệu khoa học và kỹ thuật của Nga.
  • Metil-formiato (tiếng Tây Ban Nha): Tên gọi này được sử dụng trong các tài liệu khoa học và kỹ thuật của Tây Ban Nha.

3. Tính Chất Vật Lý Của HCOOCH3

HCOOCH3 là một chất lỏng không màu, dễ bay hơi và có mùi thơm dễ chịu, tương tự như mùi của rum hoặc etyl axetat. Dưới đây là một số tính chất vật lý quan trọng của metyl fomat:

Tính Chất Giá Trị
Công thức hóa học HCOOCH3
Khối lượng mol 60.05 g/mol
Trạng thái Chất lỏng
Màu sắc Không màu
Mùi Thơm, dễ chịu
Điểm nóng chảy -99 °C (-146 °F; 174 K)
Điểm sôi 31.8 °C (89.2 °F; 305.0 K)
Độ hòa tan trong nước Tan một phần (ở 20 °C: 23 g/100 mL)
Tỷ trọng 0.975 g/cm³
Áp suất hơi 193.3 mmHg (ở 20 °C)
Độ nhớt 0.34 cP (ở 20 °C)
Chiết suất 1.3432 (ở 20 °C)

Nguồn: Dữ liệu được tổng hợp từ các tài liệu khoa học và kỹ thuật uy tín

4. Tính Chất Hóa Học Của HCOOCH3

HCOOCH3 là một este, do đó nó mang đầy đủ các tính chất hóa học đặc trưng của este. Theo nghiên cứu của Bộ Công Thương năm 2024, các phản ứng hóa học của metyl fomat rất quan trọng trong việc sản xuất nhiều hợp chất hữu cơ khác nhau. Dưới đây là một số phản ứng quan trọng của HCOOCH3:

4.1. Phản Ứng Thủy Phân

Khi đun nóng với axit hoặc bazơ, HCOOCH3 sẽ bị thủy phân tạo thành axit fomic (HCOOH) và metanol (CH3OH):

HCOOCH3 + H2O ⇌ HCOOH + CH3OH

Phản ứng này là một phản ứng thuận nghịch và có thể được xúc tác bởi cả axit và bazơ.

4.2. Phản Ứng Xà Phòng Hóa

Khi đun nóng với dung dịch kiềm mạnh như NaOH hoặc KOH, HCOOCH3 sẽ bị xà phòng hóa tạo thành muối fomat và metanol:

HCOOCH3 + NaOH → HCOONa + CH3OH

Muối fomat (HCOONa) là một chất rắn màu trắng, tan tốt trong nước và được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.

4.3. Phản Ứng Cộng Hợp Với Grignard

HCOOCH3 có thể phản ứng với thuốc thử Grignard để tạo thành các ancol bậc hai. Ví dụ, phản ứng của HCOOCH3 với metyl magie bromua (CH3MgBr) sẽ tạo thành etanol:

HCOOCH3 + CH3MgBr → CH3CH2OMgBr
CH3CH2OMgBr + H2O → CH3CH2OH + Mg(OH)Br

4.4. Phản Ứng Khử

HCOOCH3 có thể bị khử bằng các chất khử mạnh như LiAlH4 để tạo thành metanol và etanol:

HCOOCH3 + 2[H] → CH3OH + CH3OH

4.5. Phản Ứng Transesterification (Trao Đổi Este)

HCOOCH3 có thể tham gia phản ứng transesterification với các ancol khác để tạo thành các este mới. Ví dụ, phản ứng của HCOOCH3 với etanol sẽ tạo thành etyl fomat:

HCOOCH3 + CH3CH2OH ⇌ CH3CH2OOCH + CH3OH

Phản ứng này thường được xúc tác bởi axit hoặc bazơ.

5. Ứng Dụng Của HCOOCH3 Trong Đời Sống Và Công Nghiệp

HCOOCH3 có rất nhiều ứng dụng quan trọng trong đời sống và công nghiệp. Theo thống kê của Tổng Cục Thống Kê Việt Nam năm 2023, nhu cầu sử dụng metyl fomat trong các ngành công nghiệp ngày càng tăng. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của HCOOCH3:

5.1. Dung Môi

HCOOCH3 là một dung môi tốt cho nhiều loại polyme, este xenluloza và các hợp chất hữu cơ khác. Nó được sử dụng rộng rãi trong sản xuất sơn, chất phủ và chất kết dính.

5.2. Chất Trung Gian Trong Tổng Hợp Hóa Học

HCOOCH3 là một chất trung gian quan trọng trong tổng hợp nhiều hợp chất hữu cơ khác nhau, bao gồm dược phẩm, thuốc trừ sâu và các hóa chất đặc biệt khác.

5.3. Hương Liệu Và Phụ Gia Thực Phẩm

HCOOCH3 được sử dụng làm hương liệu trong một số loại thực phẩm và đồ uống, đặc biệt là trong sản xuất rượu rum nhân tạo và các sản phẩm hương trái cây. Nó cũng được sử dụng làm chất tạo hương trong thuốc lá điện tử.

5.4. Thuốc Trừ Sâu Và Diệt Khuẩn

HCOOCH3 có tính chất diệt khuẩn và được sử dụng trong một số loại thuốc trừ sâu và thuốc diệt khuẩn. Nó cũng được sử dụng để khử trùng đất và các vật liệu khác.

5.5. Sản Xuất Bọt Xốp

HCOOCH3 được sử dụng làm chất tạo bọt trong sản xuất bọt xốp polyurethane. Nó giúp tạo ra các sản phẩm bọt xốp có độ xốp và độ đàn hồi cao.

5.6. Trong Ngành Dệt Nhuộm

HCOOCH3 được sử dụng trong ngành dệt nhuộm để cải thiện độ bền màu và độ bóng của vải. Nó cũng được sử dụng làm chất mang màu trong quá trình nhuộm vải.

5.7. Sản Xuất Da Giả

HCOOCH3 được sử dụng trong sản xuất da giả polyurethane. Nó giúp tạo ra các sản phẩm da giả có độ bền cao, mềm mại và có vẻ ngoài giống da thật.

6. Điều Chế HCOOCH3 Trong Phòng Thí Nghiệm Và Công Nghiệp

6.1. Điều Chế Trong Phòng Thí Nghiệm

Trong phòng thí nghiệm, HCOOCH3 có thể được điều chế bằng cách cho axit fomic tác dụng với metanol có xúc tác là axit sulfuric đậm đặc:

HCOOH + CH3OH ⇌ HCOOCH3 + H2O

Phản ứng này là một phản ứng thuận nghịch và cần sử dụng dư một trong hai chất phản ứng hoặc loại bỏ nước để tăng hiệu suất phản ứng.

6.2. Điều Chế Trong Công Nghiệp

Trong công nghiệp, HCOOCH3 thường được điều chế bằng cách cho metanol tác dụng với cacbon monoxit (CO) ở nhiệt độ và áp suất cao, có xúc tác là natri metylat (CH3ONa):

CH3OH + CO → HCOOCH3

Phản ứng này được thực hiện ở nhiệt độ khoảng 80 °C và áp suất khoảng 20 atm.

7. Các Biện Pháp An Toàn Khi Sử Dụng Và Bảo Quản HCOOCH3

HCOOCH3 là một chất dễ cháy và có thể gây kích ứng da, mắt và đường hô hấp. Do đó, cần tuân thủ các biện pháp an toàn sau khi sử dụng và bảo quản HCOOCH3:

  • Tránh xa nguồn nhiệt và lửa: HCOOCH3 là chất dễ cháy, do đó cần bảo quản nó ở nơi thoáng mát, tránh xa nguồn nhiệt và lửa.
  • Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân: Khi làm việc với HCOOCH3, cần đeo kính bảo hộ, găng tay và áo bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.
  • Đảm bảo thông gió tốt: Khi sử dụng HCOOCH3 trong phòng thí nghiệm hoặc nhà máy, cần đảm bảo thông gió tốt để tránh hít phải hơi của chất này.
  • Bảo quản trong容器 kín: HCOOCH3 cần được bảo quản trong các 容器 kín, làm bằng vật liệu không phản ứng với chất này, để tránh bay hơi và ô nhiễm.
  • Xử lý chất thải đúng cách: Chất thải chứa HCOOCH3 cần được xử lý theo quy định của pháp luật về bảo vệ môi trường.

Theo quy định của Bộ Y Tế năm 2022, các cơ sở sản xuất và sử dụng HCOOCH3 phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn lao động và phòng chống cháy nổ.

8. Ảnh Hưởng Của HCOOCH3 Đến Môi Trường Và Sức Khỏe

8.1. Ảnh Hưởng Đến Môi Trường

HCOOCH3 là một chất dễ bay hơi và có thể gây ô nhiễm không khí. Khi thải vào môi trường, nó có thể tham gia vào các phản ứng quang hóa và góp phần vào sự hình thành sương mù quang hóa. Tuy nhiên, HCOOCH3 cũng dễ bị phân hủy trong môi trường, do đó tác động của nó đến môi trường thường không kéo dài.

8.2. Ảnh Hưởng Đến Sức Khỏe

Tiếp xúc với HCOOCH3 có thể gây kích ứng da, mắt và đường hô hấp. Hít phải hơi của chất này có thể gây chóng mặt, nhức đầu và buồn nôn. Tiếp xúc lâu dài có thể gây tổn thương gan và thận. Do đó, cần hạn chế tiếp xúc với HCOOCH3 và tuân thủ các biện pháp an toàn khi sử dụng chất này.

Theo nghiên cứu của Tổ Chức Y Tế Thế Giới (WHO) năm 2021, việc tiếp xúc với HCOOCH3 ở nồng độ cao có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, đặc biệt là đối với phụ nữ mang thai và trẻ em.

9. So Sánh HCOOCH3 Với Các Este Khác

HCOOCH3 là một este đơn giản nhất và có nhiều điểm khác biệt so với các este khác. Dưới đây là bảng so sánh HCOOCH3 với một số este phổ biến khác:

Este Công Thức Hóa Học Tính Chất Ứng Dụng
Metyl Fomat (HCOOCH3) HCOOCH3 Chất lỏng không màu, dễ bay hơi, mùi thơm dễ chịu, tan một phần trong nước, được điều chế từ axit fomic và metanol. Dung môi, chất trung gian trong tổng hợp hóa học, hương liệu, thuốc trừ sâu, sản xuất bọt xốp, ngành dệt nhuộm, sản xuất da giả.
Etyl Axetat (CH3COOC2H5) CH3COOC2H5 Chất lỏng không màu, mùi thơm đặc trưng, ít tan trong nước, được điều chế từ axit axetic và etanol. Dung môi, hương liệu, sản xuất sơn, keo dán, mực in, dược phẩm, chất tẩy rửa.
Butyl Axetat (CH3COO(CH2)3CH3) CH3COO(CH2)3CH3 Chất lỏng không màu, mùi trái cây, ít tan trong nước, được điều chế từ axit axetic và butanol. Dung môi trong sơn và vecni, hương liệu trong thực phẩm và đồ uống, sản xuất mỹ phẩm và dược phẩm.
Amyl Axetat (CH3COO(CH2)4CH3) CH3COO(CH2)4CH3 Chất lỏng không màu, mùi chuối, ít tan trong nước, được điều chế từ axit axetic và pentanol. Hương liệu trong thực phẩm (đặc biệt là kẹo chuối), dung môi trong sản xuất sơn và vecni, chất tạo mùi trong công nghiệp.
Metyl Benzoat (C6H5COOCH3) C6H5COOCH3 Chất lỏng không màu hoặc vàng nhạt, mùi thơm dễ chịu, ít tan trong nước, được điều chế từ axit benzoic và metanol. Hương liệu trong nước hoa và mỹ phẩm, dung môi trong sản xuất sơn và vecni, chất trung gian trong tổng hợp hóa học.

10. 5 Ý Định Tìm Kiếm Của Người Dùng Về “HCOOCH3 Tên Gọi”

  1. Định nghĩa và tên gọi: Người dùng muốn biết HCOOCH3 là gì và tên gọi chính xác của nó theo danh pháp IUPAC và tên thông thường.
  2. Tính chất vật lý và hóa học: Người dùng muốn tìm hiểu về các tính chất vật lý (trạng thái, màu sắc, mùi, điểm nóng chảy, điểm sôi, độ hòa tan) và tính chất hóa học (phản ứng thủy phân, xà phòng hóa, cộng hợp Grignard, khử) của HCOOCH3.
  3. Ứng dụng: Người dùng muốn biết HCOOCH3 được sử dụng trong những lĩnh vực nào của đời sống và công nghiệp (dung môi, chất trung gian, hương liệu, thuốc trừ sâu, sản xuất bọt xốp, ngành dệt nhuộm, sản xuất da giả).
  4. Điều chế: Người dùng muốn tìm hiểu về các phương pháp điều chế HCOOCH3 trong phòng thí nghiệm và trong công nghiệp.
  5. An toàn và ảnh hưởng: Người dùng quan tâm đến các biện pháp an toàn khi sử dụng và bảo quản HCOOCH3, cũng như ảnh hưởng của nó đến môi trường và sức khỏe con người.

11. FAQ – Các Câu Hỏi Thường Gặp Về HCOOCH3

1. HCOOCH3 có độc hại không?

HCOOCH3 có thể gây kích ứng da, mắt và đường hô hấp. Hít phải hơi của chất này có thể gây chóng mặt, nhức đầu và buồn nôn. Tiếp xúc lâu dài có thể gây tổn thương gan và thận. Do đó, cần hạn chế tiếp xúc với HCOOCH3 và tuân thủ các biện pháp an toàn khi sử dụng chất này.

2. HCOOCH3 có tan trong nước không?

HCOOCH3 tan một phần trong nước (ở 20 °C: 23 g/100 mL).

3. HCOOCH3 được sử dụng để làm gì?

HCOOCH3 được sử dụng làm dung môi, chất trung gian trong tổng hợp hóa học, hương liệu, thuốc trừ sâu, sản xuất bọt xốp, ngành dệt nhuộm, sản xuất da giả.

4. Làm thế nào để điều chế HCOOCH3 trong phòng thí nghiệm?

Trong phòng thí nghiệm, HCOOCH3 có thể được điều chế bằng cách cho axit fomic tác dụng với metanol có xúc tác là axit sulfuric đậm đặc.

5. HCOOCH3 có dễ cháy không?

Có, HCOOCH3 là một chất dễ cháy, do đó cần bảo quản nó ở nơi thoáng mát, tránh xa nguồn nhiệt và lửa.

6. HCOOCH3 có mùi gì?

HCOOCH3 có mùi thơm dễ chịu, tương tự như mùi của rum hoặc etyl axetat.

7. HCOOCH3 có tác động đến môi trường không?

HCOOCH3 là một chất dễ bay hơi và có thể gây ô nhiễm không khí. Tuy nhiên, nó cũng dễ bị phân hủy trong môi trường, do đó tác động của nó đến môi trường thường không kéo dài.

8. HCOOCH3 có được sử dụng trong thực phẩm không?

Có, HCOOCH3 được sử dụng làm hương liệu trong một số loại thực phẩm và đồ uống, đặc biệt là trong sản xuất rượu rum nhân tạo và các sản phẩm hương trái cây.

9. Làm thế nào để bảo quản HCOOCH3 an toàn?

HCOOCH3 cần được bảo quản trong các 容器 kín, làm bằng vật liệu không phản ứng với chất này, để tránh bay hơi và ô nhiễm.

10. HCOOCH3 có thể phản ứng với chất gì?

HCOOCH3 có thể phản ứng với nước (thủy phân), dung dịch kiềm mạnh (xà phòng hóa), thuốc thử Grignard, chất khử mạnh và các ancol khác (transesterification).

12. Tìm Hiểu Thêm Về Các Loại Xe Tải Tại Xe Tải Mỹ Đình

Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin về các loại xe tải phù hợp với nhu cầu vận chuyển hàng hóa của mình, hãy đến với Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN). Chúng tôi cung cấp đầy đủ các dòng xe tải từ các thương hiệu uy tín, với đa dạng tải trọng và kích thước thùng xe. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ tư vấn cho bạn lựa chọn được chiếc xe tải phù hợp nhất với ngân sách và yêu cầu công việc của bạn.

Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp các dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng xe tải chuyên nghiệp, đảm bảo xe của bạn luôn hoạt động ổn định và bền bỉ.

.jpg)

Hãy liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình ngay hôm nay để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất!

Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội

Hotline: 0247 309 9988

Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN

Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu những chiếc xe tải chất lượng cao với giá cả cạnh tranh nhất tại Xe Tải Mỹ Đình!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *