H2SO4 Loãng Tác Dụng Với CaCO3: Giải Thích Chi Tiết Và Ứng Dụng?

H2SO4 loãng tác dụng với CaCO3 tạo ra CaSO4 kết tủa, khí CO2 và nước. Bạn muốn tìm hiểu chi tiết về phản ứng này, ứng dụng thực tế và những lưu ý quan trọng? Xe Tải Mỹ Đình sẽ cung cấp cho bạn thông tin đầy đủ và chính xác nhất. Bài viết này sẽ đi sâu vào cơ chế phản ứng, các yếu tố ảnh hưởng và những ứng dụng thú vị của nó, giúp bạn hiểu rõ hơn về phản ứng hóa học quan trọng này.

1. Phản Ứng Hóa Học Giữa H2SO4 Loãng Và CaCO3 Diễn Ra Như Thế Nào?

Phản ứng giữa H2SO4 loãng và CaCO3 là một phản ứng trao đổi ion, trong đó canxi cacbonat (CaCO3) phản ứng với axit sunfuric loãng (H2SO4) tạo thành canxi sulfat (CaSO4), nước (H2O) và khí cacbon đioxit (CO2).

Phương trình hóa học tổng quát:

CaCO3(r) + H2SO4(aq) → CaSO4(r) + H2O(l) + CO2(k)

Giải thích chi tiết:

  • CaCO3 (Canxi cacbonat): Là một hợp chất ion, tồn tại ở dạng chất rắn, không tan trong nước. CaCO3 có nhiều trong tự nhiên như đá vôi, đá phấn, vỏ sò, san hô… (Theo Tổng cục Thống kê, đá vôi chiếm khoảng 90% tổng trữ lượng đá xây dựng tại Việt Nam).
  • H2SO4 (Axit sunfuric loãng): Là một axit mạnh, khi pha loãng trong nước sẽ phân ly hoàn toàn thành các ion H+ và SO42-.
  • CaSO4 (Canxi sulfat): Là một muối ít tan trong nước, thường tạo thành kết tủa trắng trong phản ứng.
  • H2O (Nước): Là sản phẩm phụ của phản ứng.
  • CO2 (Cacbon đioxit): Là một chất khí không màu, không mùi, nặng hơn không khí, tạo thành bọt khí trong dung dịch.

Cơ chế phản ứng:

  1. Axit sunfuric (H2SO4) phân ly trong nước tạo thành các ion H+ và SO42-.
  2. Các ion H+ phản ứng với cacbonat (CO32-) trong canxi cacbonat (CaCO3) tạo thành axit cacbonic (H2CO3).
  3. Axit cacbonic (H2CO3) không bền, phân hủy thành nước (H2O) và khí cacbon đioxit (CO2).
  4. Ion canxi (Ca2+) từ CaCO3 kết hợp với ion sulfat (SO42-) từ H2SO4 tạo thành canxi sulfat (CaSO4) kết tủa.

Hiện tượng:

  • Canxi cacbonat (CaCO3) tan dần trong dung dịch axit sunfuric loãng.
  • Xuất hiện bọt khí cacbon đioxit (CO2).
  • Có thể xuất hiện kết tủa trắng canxi sulfat (CaSO4), tùy thuộc vào nồng độ của axit sunfuric và lượng CaCO3.

Phản ứng H2SO4 loãng tác dụng với CaCO3 tạo ra CaSO4 kết tủa, khí CO2 và nướcPhản ứng H2SO4 loãng tác dụng với CaCO3 tạo ra CaSO4 kết tủa, khí CO2 và nước

2. Ứng Dụng Quan Trọng Của Phản Ứng H2SO4 Loãng Và CaCO3 Trong Đời Sống?

Phản ứng giữa H2SO4 loãng và CaCO3 có nhiều ứng dụng quan trọng trong đời sống và công nghiệp:

  • Sản xuất vôi: Nung đá vôi (CaCO3) ở nhiệt độ cao để tạo ra vôi sống (CaO), sau đó cho vôi sống tác dụng với nước để tạo ra vôi tôi (Ca(OH)2). Vôi tôi được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, nông nghiệp và xử lý nước thải. (Theo Bộ Xây dựng, vôi là một trong những vật liệu xây dựng quan trọng nhất, được sử dụng từ thời cổ đại đến nay).
  • Sản xuất xi măng: Đá vôi là một thành phần quan trọng trong sản xuất xi măng. Quá trình nung clinker xi măng bao gồm việc nung hỗn hợp đá vôi, đất sét và các phụ gia khác ở nhiệt độ cao.
  • Khử chua đất: Sử dụng CaCO3 (vôi bột) để trung hòa axit trong đất, cải thiện độ pH của đất, giúp cây trồng phát triển tốt hơn.
  • Xử lý nước: CaCO3 được sử dụng để trung hòa axit trong nước thải công nghiệp và nước sinh hoạt, giúp bảo vệ môi trường.
  • Sản xuất giấy: CaCO3 được sử dụng làm chất độn trong sản xuất giấy, giúp tăng độ trắng, độ mịn và độ bền của giấy.
  • Trong y học: CaCO3 được sử dụng làm thuốc kháng axit, giúp giảm triệu chứng ợ nóng, khó tiêu.
  • Trong công nghiệp thực phẩm: CaCO3 được sử dụng làm chất phụ gia thực phẩm, giúp cải thiện cấu trúc và màu sắc của sản phẩm.

Ứng dụng của CaCO3 trong sản xuất vôiỨng dụng của CaCO3 trong sản xuất vôi

3. Những Yếu Tố Nào Ảnh Hưởng Đến Tốc Độ Phản Ứng Giữa H2SO4 Loãng Và CaCO3?

Tốc độ phản ứng giữa H2SO4 loãng và CaCO3 phụ thuộc vào nhiều yếu tố:

  • Nồng độ axit sunfuric: Nồng độ axit càng cao, tốc độ phản ứng càng nhanh. Điều này là do nồng độ ion H+ trong dung dịch cao hơn, làm tăng tần suất va chạm hiệu quả giữa các ion H+ và CaCO3.
  • Kích thước hạt CaCO3: Kích thước hạt CaCO3 càng nhỏ, tốc độ phản ứng càng nhanh. Điều này là do diện tích bề mặt tiếp xúc giữa CaCO3 và axit tăng lên, giúp các ion H+ dễ dàng tiếp cận và phản ứng với CaCO3 hơn.
  • Nhiệt độ: Nhiệt độ tăng, tốc độ phản ứng tăng. Nhiệt độ cao làm tăng động năng của các phân tử, làm tăng tần suất và lực va chạm giữa các ion H+ và CaCO3.
  • Khuấy trộn: Khuấy trộn giúp làm tăng sự tiếp xúc giữa CaCO3 và axit, làm tăng tốc độ phản ứng.
  • Áp suất: Áp suất không ảnh hưởng đáng kể đến tốc độ phản ứng giữa H2SO4 loãng và CaCO3, vì phản ứng xảy ra trong pha lỏng.

Bảng tóm tắt các yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng:

Yếu tố Ảnh hưởng Giải thích
Nồng độ H2SO4 Tăng nồng độ, tốc độ phản ứng tăng Nồng độ ion H+ cao hơn, tăng tần suất va chạm hiệu quả
Kích thước hạt CaCO3 Giảm kích thước hạt, tốc độ phản ứng tăng Diện tích bề mặt tiếp xúc tăng lên, ion H+ dễ dàng tiếp cận CaCO3 hơn
Nhiệt độ Tăng nhiệt độ, tốc độ phản ứng tăng Động năng của các phân tử tăng, tăng tần suất và lực va chạm
Khuấy trộn Khuấy trộn, tốc độ phản ứng tăng Tăng sự tiếp xúc giữa CaCO3 và axit
Áp suất Không ảnh hưởng đáng kể Phản ứng xảy ra trong pha lỏng

Ảnh hưởng của nhiệt độ đến tốc độ phản ứngẢnh hưởng của nhiệt độ đến tốc độ phản ứng

4. So Sánh Phản Ứng Giữa H2SO4 Loãng Với CaCO3 Và Các Muối Cacbonat Khác?

Phản ứng giữa H2SO4 loãng với CaCO3 tương tự như phản ứng của H2SO4 loãng với các muối cacbonat khác, như Na2CO3, K2CO3… Điểm khác biệt chính là độ tan của các muối cacbonat và sản phẩm tạo thành:

  • Na2CO3 (Natri cacbonat): Là một muối tan tốt trong nước, phản ứng với H2SO4 loãng tạo thành Na2SO4 (tan tốt), H2O và CO2.
    • Na2CO3(aq) + H2SO4(aq) → Na2SO4(aq) + H2O(l) + CO2(k)
  • K2CO3 (Kali cacbonat): Tương tự như Na2CO3, K2CO3 tan tốt trong nước, phản ứng với H2SO4 loãng tạo thành K2SO4 (tan tốt), H2O và CO2.
    • K2CO3(aq) + H2SO4(aq) → K2SO4(aq) + H2O(l) + CO2(k)

So sánh:

Muối cacbonat Độ tan trong nước Sản phẩm phản ứng với H2SO4 loãng Kết tủa
CaCO3 Ít tan CaSO4, H2O, CO2
Na2CO3 Tan tốt Na2SO4, H2O, CO2 Không
K2CO3 Tan tốt K2SO4, H2O, CO2 Không

Lưu ý:

  • Các muối cacbonat của kim loại kiềm (Na2CO3, K2CO3…) phản ứng mạnh hơn với H2SO4 loãng so với CaCO3 do chúng tan tốt hơn trong nước.
  • Phản ứng giữa H2SO4 loãng và các muối cacbonat đều tạo ra khí CO2, có thể dùng để nhận biết các muối cacbonat.

:max_bytes(150000):strip_icc():format(webp)/173754534-56a888875f9b58b7d0f3985d.jpg “Phản ứng giữa natri cacbonat và axit tạo ra khí CO2”)

5. Điều Gì Xảy Ra Nếu Sử Dụng H2SO4 Đặc Thay Vì H2SO4 Loãng Trong Phản Ứng Với CaCO3?

Khi sử dụng H2SO4 đặc thay vì H2SO4 loãng trong phản ứng với CaCO3, sẽ có một số khác biệt đáng chú ý:

  • Phản ứng xảy ra mãnh liệt hơn: H2SO4 đặc có tính háo nước và tính oxi hóa mạnh, do đó phản ứng xảy ra nhanh chóng và tỏa nhiều nhiệt hơn.
  • Khí CO2 sinh ra kèm theo các khí khác: Do H2SO4 đặc có tính oxi hóa mạnh, nó có thể oxi hóa một phần CO thành các sản phẩm khác như SO2.
  • CaSO4 tạo thành có thể bị khử: Trong điều kiện nhiệt độ cao và môi trường axit mạnh, CaSO4 có thể bị khử thành các sản phẩm khác như H2S.

Phương trình phản ứng có thể xảy ra:

CaCO3(r) + 2H2SO4(đ) → CaSO4(r) + CO2(k) + 2H2O(l) + SO2(k)

Lưu ý:

  • Khi sử dụng H2SO4 đặc, cần thực hiện phản ứng cẩn thận trong điều kiện kiểm soát để tránh nguy cơ bỏng do axit và các khí độc hại sinh ra.
  • Trong các ứng dụng thông thường, H2SO4 loãng thường được ưu tiên sử dụng hơn do an toàn và dễ kiểm soát hơn.

Axit sunfuric đặcAxit sunfuric đặc

6. Làm Thế Nào Để Nhận Biết Khí CO2 Sinh Ra Từ Phản Ứng H2SO4 Loãng Và CaCO3?

Có nhiều cách để nhận biết khí CO2 sinh ra từ phản ứng H2SO4 loãng và CaCO3:

  • Sử dụng nước vôi trong: Dẫn khí CO2 vào nước vôi trong (dung dịch Ca(OH)2), nếu nước vôi trong bị vẩn đục thì chứng tỏ có khí CO2.
    • CO2(k) + Ca(OH)2(aq) → CaCO3(r) + H2O(l)
  • Sử dụng que đóm còn tàn đỏ: Đưa que đóm còn tàn đỏ vào bình chứa khí, nếu que đóm tắt thì chứng tỏ có khí CO2 (do CO2 không duy trì sự cháy).
  • Sử dụng dung dịch Ba(OH)2: Dẫn khí CO2 vào dung dịch Ba(OH)2, nếu xuất hiện kết tủa trắng thì chứng tỏ có khí CO2.
    • CO2(k) + Ba(OH)2(aq) → BaCO3(r) + H2O(l)

Lưu ý:

  • Nước vôi trong là một chất thử phổ biến để nhận biết khí CO2, tuy nhiên cần lưu ý rằng nếu lượng CO2 quá nhiều, kết tủa CaCO3 có thể tan trở lại tạo thành Ca(HCO3)2 (tan trong nước).
  • Các phương pháp nhận biết khí CO2 dựa trên tính chất hóa học đặc trưng của CO2, giúp phân biệt CO2 với các khí khác.

Nhận biết khí CO2 bằng nước vôi trongNhận biết khí CO2 bằng nước vôi trong

7. Tại Sao CaSO4 Tạo Thành Trong Phản Ứng H2SO4 Loãng Và CaCO3 Lại Là Chất Kết Tủa?

CaSO4 là một muối ít tan trong nước, do đó khi tạo thành trong phản ứng giữa H2SO4 loãng và CaCO3, nó sẽ kết tủa khỏi dung dịch. Độ tan của CaSO4 trong nước là khoảng 0.2 g/100ml ở 20°C.

Giải thích:

  • Liên kết ion: CaSO4 là một hợp chất ion, bao gồm các ion Ca2+ và SO42- liên kết với nhau bằng lực hút tĩnh điện.
  • Sự hydrat hóa: Khi CaSO4 tiếp xúc với nước, các ion Ca2+ và SO42- sẽ bị các phân tử nước bao quanh (hydrat hóa).
  • Năng lượng mạng lưới và năng lượng hydrat hóa: Độ tan của một chất phụ thuộc vào sự cân bằng giữa năng lượng mạng lưới (năng lượng cần thiết để phá vỡ mạng lưới tinh thể của chất rắn) và năng lượng hydrat hóa (năng lượng giải phóng khi các ion bị hydrat hóa).
  • CaSO4 ít tan: Trong trường hợp CaSO4, năng lượng mạng lưới lớn hơn năng lượng hydrat hóa, do đó CaSO4 ít tan trong nước và kết tủa khỏi dung dịch.

Các yếu tố ảnh hưởng đến độ tan của CaSO4:

  • Nhiệt độ: Độ tan của CaSO4 tăng nhẹ khi nhiệt độ tăng.
  • Sự có mặt của các ion khác: Độ tan của CaSO4 có thể bị ảnh hưởng bởi sự có mặt của các ion khác trong dung dịch. Ví dụ, sự có mặt của ion SO42- sẽ làm giảm độ tan của CaSO4 do hiệu ứng ion chung.

Mạng lưới tinh thể của CaSO4Mạng lưới tinh thể của CaSO4

8. Làm Thế Nào Để Tăng Hiệu Suất Phản Ứng Giữa H2SO4 Loãng Và CaCO3?

Để tăng hiệu suất phản ứng giữa H2SO4 loãng và CaCO3, có thể áp dụng các biện pháp sau:

  • Sử dụng axit sunfuric có nồng độ phù hợp: Nồng độ axit quá thấp sẽ làm chậm phản ứng, trong khi nồng độ axit quá cao có thể gây ra các phản ứng phụ không mong muốn.
  • Sử dụng CaCO3 có kích thước hạt nhỏ: Kích thước hạt nhỏ giúp tăng diện tích bề mặt tiếp xúc giữa CaCO3 và axit, làm tăng tốc độ phản ứng.
  • Khuấy trộn liên tục: Khuấy trộn giúp duy trì sự đồng nhất của dung dịch, đảm bảo CaCO3 và axit luôn tiếp xúc với nhau.
  • Tăng nhiệt độ phản ứng (trong giới hạn cho phép): Nhiệt độ cao làm tăng tốc độ phản ứng, tuy nhiên cần kiểm soát nhiệt độ để tránh các phản ứng phụ.
  • Sử dụng chất xúc tác (nếu có): Trong một số trường hợp, có thể sử dụng chất xúc tác để tăng tốc độ phản ứng. Tuy nhiên, cần lựa chọn chất xúc tác phù hợp và đảm bảo không gây ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
  • Loại bỏ sản phẩm phụ (nếu cần thiết): Nếu sản phẩm phụ của phản ứng (ví dụ: CaSO4) ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng, cần loại bỏ chúng khỏi hệ phản ứng.

Ví dụ:

Trong sản xuất vôi, để tăng hiệu suất phản ứng giữa CaCO3 (đá vôi) và nhiệt độ cao, người ta thường sử dụng lò nung với thiết kế đặc biệt để đảm bảo nhiệt độ phân bố đều và khí CO2 được loại bỏ liên tục.

Lò nung vôi công nghiệpLò nung vôi công nghiệp

9. Phản Ứng H2SO4 Loãng Và CaCO3 Có Gây Ô Nhiễm Môi Trường Không? Nếu Có, Làm Thế Nào Để Giảm Thiểu?

Phản ứng giữa H2SO4 loãng và CaCO3 có thể gây ô nhiễm môi trường nếu không được kiểm soát và xử lý đúng cách:

  • Khí CO2: Khí CO2 là một khí nhà kính, góp phần vào biến đổi khí hậu. Lượng CO2 thải ra từ các hoạt động sản xuất công nghiệp sử dụng phản ứng này có thể gây ảnh hưởng đến môi trường.
  • Chất thải rắn: CaSO4 là một chất thải rắn, nếu không được xử lý đúng cách có thể gây ô nhiễm đất và nguồn nước.
  • Nước thải: Nước thải từ các quá trình sản xuất có thể chứa axit dư, các ion kim loại nặng và các chất ô nhiễm khác.

Biện pháp giảm thiểu ô nhiễm môi trường:

  • Thu hồi và sử dụng CO2: Áp dụng các công nghệ thu hồi và sử dụng CO2 để giảm lượng khí thải vào khí quyển. CO2 có thể được sử dụng trong sản xuất hóa chất, nhiên liệu và các sản phẩm khác.
  • Xử lý chất thải rắn: CaSO4 có thể được sử dụng làm vật liệu xây dựng, chất phụ gia trong sản xuất xi măng hoặc được chôn lấp an toàn.
  • Xử lý nước thải: Nước thải cần được xử lý để loại bỏ axit dư, các ion kim loại nặng và các chất ô nhiễm khác trước khi thải ra môi trường. Các phương pháp xử lý nước thải bao gồm trung hòa, kết tủa, hấp phụ và lọc.
  • Sử dụng công nghệ sản xuất sạch hơn: Áp dụng các công nghệ sản xuất tiên tiến, thân thiện với môi trường để giảm thiểu lượng chất thải và khí thải.
  • Tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường: Các doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định của pháp luật về bảo vệ môi trường, thực hiện đánh giá tác động môi trường và có các biện pháp kiểm soát ô nhiễm hiệu quả.

Ví dụ:

Trong sản xuất xi măng, các nhà máy xi măng hiện đại thường áp dụng các công nghệ tiên tiến để giảm thiểu khí thải CO2, sử dụng chất thải làm nhiên liệu thay thế và xử lý nước thải đạt tiêu chuẩn trước khi thải ra môi trường.

Nhà máy xi măng hiện đại với công nghệ giảm thiểu ô nhiễmNhà máy xi măng hiện đại với công nghệ giảm thiểu ô nhiễm

10. Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Thực Hiện Phản Ứng H2SO4 Loãng Và CaCO3 Trong Phòng Thí Nghiệm Hoặc Sản Xuất?

Khi thực hiện phản ứng H2SO4 loãng và CaCO3 trong phòng thí nghiệm hoặc sản xuất, cần lưu ý các vấn đề sau để đảm bảo an toàn và hiệu quả:

  • An toàn lao động:
    • Sử dụng đầy đủ trang thiết bị bảo hộ cá nhân (kính bảo hộ, găng tay, áo choàng) để tránh tiếp xúc trực tiếp với axit và các hóa chất khác.
    • Thực hiện phản ứng trong tủ hút khí để tránh hít phải khí CO2 và các khí độc hại khác.
    • Tuân thủ các quy định về an toàn hóa chất, xử lý sự cố và sơ cứu.
  • Kiểm soát phản ứng:
    • Cho từ từ axit vào CaCO3, không làm ngược lại để tránh phản ứng xảy ra quá nhanh và gây tràn.
    • Kiểm soát nồng độ axit, kích thước hạt CaCO3 và nhiệt độ phản ứng để đảm bảo phản ứng xảy ra ổn định và hiệu quả.
    • Sử dụng hệ thống khuấy trộn để đảm bảo sự đồng nhất của dung dịch.
  • Xử lý chất thải:
    • Thu gom và xử lý chất thải rắn (CaSO4) và nước thải theo quy định của pháp luật về bảo vệ môi trường.
    • Trung hòa axit dư trong nước thải trước khi thải ra môi trường.
  • Bảo quản hóa chất:
    • Bảo quản axit sunfuric và các hóa chất khác ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và xa các chất dễ cháy nổ.
    • Đậy kín các bình chứa hóa chất để tránh bay hơi và ô nhiễm.

Ví dụ:

Trong phòng thí nghiệm, khi thực hiện phản ứng điều chế khí CO2 từ H2SO4 loãng và CaCO3, cần sử dụng bình cầu có nhánh để thu khí CO2, đảm bảo hệ thống kín và có van an toàn để tránh áp suất tăng quá cao.

Bộ dụng cụ điều chế khí CO2 trong phòng thí nghiệmBộ dụng cụ điều chế khí CO2 trong phòng thí nghiệm

Bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về xe tải ở Mỹ Đình? Hãy truy cập ngay XETAIMYDINH.EDU.VN để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc. Chúng tôi cung cấp thông tin cập nhật về các dòng xe tải, giá cả, địa điểm mua bán uy tín và dịch vụ sửa chữa chất lượng. Liên hệ ngay hotline 0247 309 9988 hoặc đến địa chỉ Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội để được hỗ trợ tốt nhất.

FAQ: Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Phản Ứng H2SO4 Loãng Và CaCO3

  1. H2SO4 loãng có ăn mòn CaCO3 không?

    Có, H2SO4 loãng phản ứng với CaCO3, làm CaCO3 tan dần.

  2. Phản ứng giữa H2SO4 loãng và CaCO3 có phải là phản ứng oxi hóa khử không?

    Không, đây là phản ứng trao đổi ion, không có sự thay đổi số oxi hóa của các nguyên tố.

  3. Sản phẩm CaSO4 tạo thành trong phản ứng có độc hại không?

    CaSO4 không độc hại, được sử dụng trong nhiều ứng dụng như sản xuất thạch cao, phân bón.

  4. Có thể dùng axit khác thay thế H2SO4 để phản ứng với CaCO3 không?

    Có, có thể dùng các axit khác như HCl, HNO3…

  5. Phản ứng giữa H2SO4 loãng và CaCO3 có ứng dụng trong việc làm sạch bề mặt kim loại không?

    Có, phản ứng này có thể được sử dụng để loại bỏ lớp CaCO3 bám trên bề mặt kim loại.

  6. Tại sao khi cho H2SO4 loãng vào CaCO3 lại có bọt khí?

    Bọt khí là khí CO2 sinh ra từ phản ứng.

  7. Làm thế nào để thu được khí CO2 tinh khiết từ phản ứng H2SO4 loãng và CaCO3?

    Cần loại bỏ các tạp chất như hơi nước bằng cách cho khí CO2 đi qua các chất hút ẩm.

  8. Phản ứng giữa H2SO4 loãng và CaCO3 có được sử dụng trong thí nghiệm hóa học ở trường phổ thông không?

    Có, đây là một thí nghiệm đơn giản và dễ thực hiện để minh họa tính chất của axit và muối cacbonat.

  9. Có thể dùng CaCO3 từ vỏ trứng để thực hiện phản ứng với H2SO4 loãng không?

    Có, vỏ trứng chứa CaCO3, có thể được sử dụng để thực hiện phản ứng.

  10. Phản ứng giữa H2SO4 loãng và CaCO3 có tạo ra nhiệt không?

    Có, phản ứng tỏa nhiệt, tuy nhiên lượng nhiệt tỏa ra không lớn.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *