**Devote To V Hay Ving? Giải Thích Chi Tiết Từ A Đến Z**

Bạn đang băn khoăn không biết “devote to” đi với V hay Ving? Đừng lo lắng! Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc này một cách chi tiết và dễ hiểu nhất, đồng thời cung cấp các cấu trúc “devote” phổ biến, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh. Cùng khám phá bí quyết chinh phục ngữ pháp tiếng Anh và mở rộng vốn từ vựng về lĩnh vực xe tải nhé!

1. Devote Là Gì? Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng

Phiên âm: Devote – /dɪˈvoʊt/ – (v)

Ý nghĩa: Từ “devote” trong tiếng Anh có nghĩa là dành toàn bộ tâm huyết, thời gian, tình cảm hoặc nguồn lực cho một mục tiêu, một người hoặc một sự việc cụ thể. Đây là một hành động thể hiện sự tận tâm và cam kết cao độ.

Ví dụ:

  • She devoted her life to helping the less fortunate in her community. (Cô ấy đã dành cả cuộc đời để giúp đỡ những người kém may mắn trong cộng đồng của mình.)
  • He devoted his weekends to studying for his upcoming exams. (Anh ấy dành những ngày cuối tuần để ôn tập cho kỳ thi sắp tới.)

2. Các Loại Từ Của Devote: Mở Rộng Vốn Từ Vựng

Để sử dụng “devote” một cách linh hoạt và chính xác, việc nắm vững các loại từ khác nhau của nó là vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số dạng từ phổ biến:

  1. Devotion (Danh từ): Sự tâm huyết hoặc sự cam kết cho một mục tiêu hoặc nguyên tắc cụ thể.
    Ví dụ: Many people show devotion to their religious beliefs through daily rituals. (Nhiều người thể hiện sự cam kết đối với tín ngưỡng tôn giáo của họ qua các nghi lễ hàng ngày.)
  2. Devoted (Tính từ): Tận tụy, cống hiến, hết lòng, sốt sắng, nhiệt tình.
    Ví dụ: He is a devoted husband and father. (Anh ấy là một người chồng và người cha tận tụy.)
  3. Devotee (Danh từ): Người hâm mộ, người theo đuổi một nguyên tắc, một tôn giáo, hoặc một sở thích cụ thể một cách tận tụy và nhiệt tình.
    Ví dụ: She is a devotee of classical music and attends every concert in the city. (Cô ấy là người hâm mộ âm nhạc cổ điển và tham dự mọi buổi hòa nhạc tại thành phố.)
  4. Devotedly (Trạng từ): Một cách đầy đam mê, nhiệt thành, nhiệt tâm, tận tụy, trung thành.
    Ví dụ: The volunteers tirelessly and devotedly served the community, making a positive impact on the lives of many. (Những tình nguyện viên đã không mệt mỏi và đam mê phục vụ cộng đồng, tạo ra tác động tích cực đối với cuộc sống của nhiều người.)
  5. Devotional (Tính từ): Mộ đạo, sùng đạo, sùng kính.
    Ví dụ: The devotional music played during the religious ceremony created a solemn and peaceful atmosphere. (Âm nhạc sùng kính được phát trong buổi lễ tôn giáo đã tạo ra một không khí trang nghiêm và yên bình.)
  6. Devotionalist (Danh từ): Người theo đạo, người ngoan đạo, người sùng đạo.
    Ví dụ: The devotionalist spent hours in prayer and meditation each day, seeking spiritual enlightenment. (Người theo đạo dành nhiều giờ mỗi ngày để cầu nguyện và thiền, tìm kiếm sự giác ngộ tâm linh.)

3. Devote To V Hay Ving? Giải Đáp Cặn Kẽ

Trong tiếng Anh, “devote” không đi kèm với “to V” mà sẽ đi kèm với “to V-ing”. Cấu trúc “devote to + V-ing” thường được sử dụng để nói về việc dành một phần lớn hoặc toàn bộ cuộc sống, thời gian, tâm huyết, hoặc công việc cho một mục tiêu, hoạt động, hoặc lĩnh vực cụ thể.

Ví dụ:

  • She is devoted to helping the elderly in her community. (Cô ấy dành cuộc đời để giúp đỡ người cao tuổi trong cộng đồng của mình.)
  • He devoted himself to improving his public speaking skills. (Anh ấy dành bản thân để cải thiện kỹ năng phát biểu công cộng.)

4. Các Cụm Từ Thông Dụng Với Devote: Nắm Vững Để Sử Dụng Đúng

Để sử dụng “devote” một cách tự tin và chính xác, hãy làm quen với các cụm từ thông dụng sau:

  1. Devote oneself to (something): Dành bản thân cho cái gì đó.
    Ví dụ: She devoted herself to her family and career. (Cô ấy đã dành bản thân mình cho gia đình và sự nghiệp.)
  2. Devote time/effort/resources to (something): Dành thời gian, nỗ lực, hoặc nguồn lực cho cái gì đó.
    Ví dụ: He devoted a lot of time to studying for the exam. (Anh ấy đã dành rất nhiều thời gian để học cho kỳ thi.)
  3. Devote one’s life to (something): Dành cuộc đời cho cái gì đó, tức là làm một mục tiêu cụ thể trở thành một phần quan trọng của cuộc đời.
    Ví dụ: He devoted his life to promoting environmental conservation. (Anh ấy dành cuộc đời mình để thúc đẩy bảo tồn môi trường.)
  4. Devote one’s attention to (something): Tập trung sự chú ý của mình vào cái gì đó.
    Ví dụ: She devoted her attention to the details of the project. (Cô ấy tập trung sự chú ý của mình vào các chi tiết của dự án.)
  5. Devote oneself to a cause: Dành bản thân cho một mục tiêu hoặc nguyên tắc cụ thể, thường là trong mục đích từ thiện hoặc xã hội.
    Ví dụ: Many people devote themselves to the cause of eradicating poverty. (Nhiều người dành bản thân cho mục tiêu loại bỏ nghèo đói.)

5. Từ Đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Với Devote: Mở Rộng Vốn Từ Vựng

5.1. Từ Đồng Nghĩa

  • Dedicate /’dedɪkeɪt/: “Dedicate” có nghĩa tương tự với “devote” và thường được sử dụng để chỉ sự cam kết hoặc dành tài năng, thời gian cho một mục tiêu cụ thể.
    Ví dụ: She dedicated her life to the study of wildlife conservation. (Cô ấy cam kết cuộc đời mình cho việc nghiên cứu bảo tồn động vật hoang dã.)
  • Commit /kəˈmɪt/: “Commit” cũng có nghĩa tương tự và thường được sử dụng khi bạn cam kết hoặc dành một phần của mình cho một mục tiêu.
    Ví dụ: He committed all his efforts to the success of the project. (Anh ấy cam kết toàn bộ nỗ lực của mình cho sự thành công của dự án.)

5.2. Từ Trái Nghĩa

  • Neglect /nɪˈɡlekt/: “Neglect” có nghĩa là bỏ qua hoặc không chú tâm đủ vào một mục tiêu hoặc một người nào đó.
    Ví dụ: She neglected her studies, and her grades suffered as a result. (Cô ấy bỏ qua việc học, và kết quả là điểm số của cô ấy bị ảnh hưởng.)
  • Abandon /əˈbændən/: “Abandon” có nghĩa là từ bỏ hoàn toàn hoặc không quan tâm đến một mục tiêu hoặc người nào đó.
    Ví dụ: He abandoned his dream of becoming a musician and pursued a career in finance. (Anh ấy từ bỏ giấc mơ trở thành một nhạc sĩ và theo đuổi sự nghiệp trong tài chính.)
  • Ignore /ɪɡˈnɔːr/: “Ignore” có nghĩa là bỏ qua hoặc không để ý đến một điều gì đó.
    Ví dụ: They ignored the warning signs and continued on their dangerous journey. (Họ bỏ qua các biểu hiện cảnh báo và tiếp tục cuộc hành trình nguy hiểm của họ.)

6. Ứng Dụng Devote Trong Lĩnh Vực Xe Tải

Vậy, “devote” có thể được sử dụng như thế nào trong lĩnh vực xe tải? Dưới đây là một số ví dụ:

  • Devote resources to upgrading the fleet: Dành nguồn lực để nâng cấp đội xe.
  • Devote time to training drivers: Dành thời gian để đào tạo lái xe.
  • Devote oneself to providing excellent customer service: Dành bản thân để cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc.
  • Devote attention to maintaining the vehicles: Tập trung sự chú ý vào việc bảo trì xe.

Tại Xe Tải Mỹ Đình, chúng tôi devote ourselves to providing thông tin chi tiết và cập nhật nhất về các loại xe tải, giá cả, và dịch vụ liên quan. Chúng tôi devote our resources to ensuring rằng bạn có được trải nghiệm tốt nhất khi tìm kiếm và lựa chọn xe tải phù hợp với nhu cầu của mình.

7. Bài Tập Thực Hành: Vận Dụng Kiến Thức Vừa Học

Chia động từ trong ngoặc ở dạng to V, V-ing hoặc to V-ing:

  1. My parents always encourage me ____ (study) hard for my exams.
  2. The school doesn’t allow students ____ (smoke) on the premises.
  3. They are planning to build a new park ____ (play) area for children.
  4. The company requires all employees ____ (attend) a training session next week.
  5. We’re considering ____ (take) a trip to the mountains during the summer.
  6. The coach doesn’t permit athletes ____ (skip) practice sessions.
  7. The organization is devoted to ___ (improve) healthcare in rural areas.
  8. The company policy allows employees ____ (work) from home on Fridays.
  9. The professor urged the students ____ (ask) questions during the lecture.
  10. The school policy doesn’t allow students ____ (chew) gum in the classrooms.
  11. They decided ____ (host) a party to celebrate their anniversary.
  12. She decided to devote her life ___ (teach) underprivileged children.

Đáp án:

  1. to study
  2. to smoke
  3. to build; playing
  4. to attend
  5. taking
  6. to skip
  7. improving
  8. to work
  9. to ask
  10. to chew
  11. to host
  12. to teaching

8. Câu Hỏi Thường Gặp Về “Devote To V Hay Ving” (FAQ)

  1. Khi nào dùng “devote to V-ing”?
    “Devote to V-ing” được dùng khi bạn muốn diễn tả việc dành toàn bộ hoặc phần lớn thời gian, công sức, tâm huyết cho một hoạt động, mục tiêu cụ thể.
  2. “Devote” có thể đi với giới từ nào khác ngoài “to”?
    Thông thường, “devote” đi với giới từ “to”. Tuy nhiên, đôi khi bạn có thể thấy “devote” đi với “for” trong một số ngữ cảnh nhất định, nhưng cách dùng này ít phổ biến hơn.
  3. Có sự khác biệt nào giữa “devote” và “dedicate” không?
    “Devote” và “dedicate” có nghĩa tương đồng, nhưng “dedicate” thường mang ý nghĩa trang trọng và chính thức hơn.
  4. Làm thế nào để ghi nhớ cấu trúc “devote to V-ing”?
    Cách tốt nhất là luyện tập sử dụng cấu trúc này thường xuyên trong các bài tập và tình huống giao tiếp thực tế.
  5. “Devote” có thể được sử dụng trong các thì khác nhau không?
    Có, “devote” có thể được sử dụng trong nhiều thì khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  6. “Devote” có thể được sử dụng trong câu bị động không?
    Có, “devote” có thể được sử dụng trong câu bị động. Ví dụ: “The land was devoted to agricultural purposes.” (Đất đai được dành cho mục đích nông nghiệp.)
  7. Từ đồng nghĩa nào của “devote” có thể thay thế nó trong mọi trường hợp?
    “Commit” là một từ đồng nghĩa có thể thay thế “devote” trong nhiều trường hợp.
  8. Có những lỗi sai nào thường gặp khi sử dụng “devote”?
    Lỗi sai thường gặp nhất là sử dụng “to V” thay vì “to V-ing”.
  9. “Devote” có thể được sử dụng trong văn phong trang trọng và không trang trọng không?
    “Devote” có thể được sử dụng trong cả văn phong trang trọng và không trang trọng.
  10. Làm thế nào để phân biệt “devote” với các từ có nghĩa tương tự như “dedicate” và “commit”?
    “Dedicate” thường được sử dụng cho những mục đích cao cả hoặc chính thức, trong khi “commit” nhấn mạnh sự cam kết và trách nhiệm. “Devote” tập trung vào việc dành thời gian và tâm huyết cho một mục tiêu cụ thể.

9. Tìm Hiểu Thêm Tại Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN)

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các loại xe tải phù hợp với nhu cầu của mình? Bạn cần tư vấn về các dịch vụ bảo dưỡng và sửa chữa xe tải uy tín? Hãy truy cập ngay XETAIMYDINH.EDU.VN để khám phá thế giới xe tải đa dạng và nhận được sự hỗ trợ tận tình từ đội ngũ chuyên gia của chúng tôi.

Chúng tôi devote ourselves to providing cho bạn những thông tin chính xác, hữu ích và đáng tin cậy nhất về thị trường xe tải tại Mỹ Đình và khu vực lân cận.

Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay:

  • Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
  • Hotline: 0247 309 9988
  • Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN

Xe Tải Mỹ Đình – Người bạn đồng hành tin cậy trên mọi nẻo đường!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *