Định nghĩa delay trong tiếng Anh là trì hoãn
Định nghĩa delay trong tiếng Anh là trì hoãn

Delay Ving Là Gì? Giải Đáp Chi Tiết Từ Chuyên Gia Xe Tải Mỹ Đình

Bạn đang băn khoăn không biết “delay” đi với “to V” hay “Ving” mới đúng ngữ pháp? Bài viết này từ XETAIMYDINH.EDU.VN sẽ cung cấp cho bạn câu trả lời chính xác, giúp bạn tự tin sử dụng cấu trúc “Delay Ving” trong cả văn nói và văn viết. Chúng tôi sẽ khám phá sâu hơn về cách ứng dụng, những lưu ý quan trọng, và cả những từ đồng nghĩa, trái nghĩa hữu ích.

1. Định Nghĩa “Delay” Trong Tiếng Anh

“Delay” là một động từ mang ý nghĩa trì hoãn, hoãn lại, hoặc làm chậm trễ một sự việc, hành động nào đó so với thời gian dự kiến ban đầu.

Ví dụ:

  • The heavy traffic delayed my arrival at the meeting. Giao thông tắc nghẽn đã làm chậm trễ việc tôi đến cuộc họp.
  • They decided to delay the project launch due to unforeseen circumstances. Họ quyết định hoãn lại việc ra mắt dự án do những tình huống bất ngờ.

Định nghĩa delay trong tiếng Anh là trì hoãnĐịnh nghĩa delay trong tiếng Anh là trì hoãn

2. Cấu Trúc “Delay” Và Cách Sử Dụng Chi Tiết

Cấu trúc với “delay” được sử dụng phổ biến trong cả giao tiếp hàng ngày và các văn bản trang trọng bằng tiếng Anh. Dưới đây là những cách dùng và công thức thông dụng nhất của “delay”.

2.1. Delay + V-ing: Trì Hoãn Hành Động Gì Đó

Đây là cấu trúc chính xác và phổ biến nhất: Delay + V-ing. Cấu trúc này diễn tả việc trì hoãn một hành động nào đó, thường là đến một thời điểm sau.

Cấu trúc Ví dụ
Delay + V-ing They delayed launching the new model truck due to supply chain issues. (Họ đã trì hoãn việc ra mắt mẫu xe tải mới do vấn đề chuỗi cung ứng.)

Ví dụ cụ thể hơn:

  • The company delayed implementing the new safety regulations. Công ty đã trì hoãn việc thực hiện các quy định an toàn mới.
  • He delayed responding to the customer’s complaint. Anh ấy đã trì hoãn việc phản hồi khiếu nại của khách hàng.

2.2. Delay + Noun/Pronoun: Gây Chậm Trễ Cho Ai/Cái Gì

Ngoài ra, “delay” còn có thể đi trực tiếp với danh từ (noun) hoặc đại từ (pronoun) để diễn tả hành động gây chậm trễ cho ai đó hoặc cái gì đó.

Cấu trúc Ví dụ
Delay + noun/pronoun The accident delayed traffic on the highway for several hours. (Vụ tai nạn đã làm chậm trễ giao thông trên đường cao tốc trong vài giờ.)

Ví dụ cụ thể hơn:

  • Don’t delay the delivery! We need those parts urgently. Đừng làm chậm trễ việc giao hàng! Chúng tôi cần những bộ phận đó gấp.
  • The bad weather delayed our shipment of goods. Thời tiết xấu đã làm chậm trễ lô hàng của chúng tôi.

3. “Delay” To V Hay Ving? Giải Thích Cặn Kẽ

Như đã đề cập ở trên, cấu trúc đúng là “delay + V-ing”. Cấu trúc “delay + to V” không chính xác và không được sử dụng trong tiếng Anh.

Lý do:

“Delay” thuộc nhóm các động từ theo sau bởi V-ing (Gerund) chứ không phải To V (Infinitive). Đây là một quy tắc ngữ pháp cần ghi nhớ.

Một số động từ khác cũng đi với V-ing (Gerund):

  • Avoid (tránh)
  • Consider (cân nhắc)
  • Enjoy (thích)
  • Finish (hoàn thành)
  • Imagine (tưởng tượng)
  • Mind (phiền)
  • Practice (luyện tập)
  • Suggest (gợi ý)

Ví dụ so sánh:

  • Đúng: They delayed signing the contract.
  • Sai: They delayed to sign the contract.

4. Ứng Dụng Cấu Trúc “Delay Ving” Trong Ngành Vận Tải Xe Tải

Trong ngành vận tải xe tải, cấu trúc “delay ving” được sử dụng rất nhiều để mô tả các tình huống chậm trễ, trì hoãn liên quan đến vận chuyển hàng hóa, bảo trì xe, và các hoạt động khác.

Ví dụ:

  • The company delayed scheduling the truck maintenance due to high demand for deliveries. Công ty đã trì hoãn việc lên lịch bảo trì xe tải do nhu cầu giao hàng cao.
  • The road closure delayed transporting the goods to the warehouse. Việc đóng đường đã làm chậm trễ việc vận chuyển hàng hóa đến kho.
  • We delayed investing in new trucks because of the economic downturn. Chúng tôi đã trì hoãn việc đầu tư vào xe tải mới do suy thoái kinh tế.

5. Các Từ/Cụm Từ Đồng Nghĩa Với “Delay”

Để làm phong phú vốn từ vựng và sử dụng “delay” một cách linh hoạt hơn, bạn có thể tham khảo các từ/cụm từ đồng nghĩa sau:

Từ/Cụm Từ Ý nghĩa Ví dụ
Postpone Trì hoãn đến một thời điểm sau đó We had to postpone the delivery due to the driver’s illness. (Chúng tôi phải hoãn việc giao hàng do tài xế bị ốm.)
Put off Trì hoãn làm một việc gì đó I’m going to put off cleaning the truck until tomorrow. (Tôi sẽ trì hoãn việc rửa xe tải đến ngày mai.)
Hold up Làm chậm trễ hoặc ngăn cản sự tiến triển của cái gì đó The customs inspection held up the shipment. (Việc kiểm tra hải quan đã làm chậm trễ lô hàng.)
Defer Trì hoãn việc gì đó, sẽ được thực hiện sau này The payment for the new truck has been deferred for three months. (Việc thanh toán cho chiếc xe tải mới đã được hoãn lại trong ba tháng.)
Reschedule Thay đổi lịch trình We need to reschedule the delivery due to unforeseen circumstances. (Chúng tôi cần phải thay đổi lịch giao hàng do những tình huống bất ngờ.)

6. Các Từ Trái Nghĩa Với “Delay”

Ngược lại với “delay”, chúng ta có các từ/cụm từ trái nghĩa sau:

Từ/Cụm Từ Ý nghĩa Ví dụ
Advance Làm cho cái gì đó xảy ra sớm hơn hoặc tiến triển nhanh hơn They decided to advance the delivery date to meet the customer’s needs. (Họ quyết định đẩy sớm ngày giao hàng để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.)
Expedite Làm cho quá trình diễn ra nhanh hơn hoặc hiệu quả hơn We need to expedite the shipping process to avoid further delays. (Chúng ta cần thúc đẩy quá trình vận chuyển để tránh những chậm trễ khác.)
Hasten Làm cho cái gì đó xảy ra nhanh hơn, thường là do cảm thấy vội vàng hoặc lo lắng The urgent order hastened the production process. (Đơn hàng khẩn cấp đã thúc đẩy quá trình sản xuất.)
Speed up Làm cho quá trình diễn ra nhanh hơn The new software helped to speed up the delivery scheduling. (Phần mềm mới đã giúp tăng tốc việc lên lịch giao hàng.)

7. Phân Biệt “Delay”, “Defer”, “Postpone” Và “Cancel”

Mặc dù các từ “defer”, “postpone” và “cancel” có ý nghĩa gần giống với “delay”, nhưng chúng có những đặc điểm khác nhau về sắc thái ý nghĩa và cách dùng.

Từ Nghĩa Ví dụ
Delay Sự chậm trễ do các yếu tố khách quan ảnh hưởng The project faced delays in obtaining the necessary permits. (Dự án đã gặp phải sự chậm trễ trong việc nhận được các giấy phép cần thiết.)
Defer Hành động chủ động trì hoãn, thường là để đưa ra quyết định sau They decided to defer the decision on buying new trucks until next quarter. (Họ quyết định hoãn lại quyết định mua xe tải mới đến quý sau.)
Postpone Sự trì hoãn cho đến một thời điểm sau đó, có thể có kế hoạch cụ thể We decided to postpone the meeting until next week due to the manager’s absence. (Chúng tôi quyết định hoãn cuộc họp đến tuần sau do quản lý vắng mặt.)
Cancel Hủy bỏ hoàn toàn, việc đó sẽ không được thực hiện We had to cancel the order due to unforeseen circumstances. (Chúng tôi đã phải hủy đơn hàng do những tình huống không lường trước được.)

8. Bài Tập Thực Hành “Delay Ving”

Để củng cố kiến thức về “delay ving”, hãy cùng Xe Tải Mỹ Đình làm bài tập sau:

Bài tập: Chọn đáp án đúng:

  1. The company decided to delay (launching/to launch) the new truck model due to safety concerns.
  2. He delayed (telling/to tell) his boss about the accident because he was afraid of getting fired.
  3. The construction of the new warehouse has been delayed (completing/to complete) because of material shortages.
  4. We had to delay (making/to make) a decision on the new route until we had more data.
  5. She delayed (submitting/to submit) her report because she wanted to double-check the figures.

Đáp án:

  1. launching
  2. telling
  3. completing
  4. making
  5. submitting

9. Tại Sao Thông Tin Về “Delay Ving” Quan Trọng Với Người Làm Trong Ngành Xe Tải?

Hiểu rõ về cấu trúc “delay ving” không chỉ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực trong công việc hàng ngày:

  • Giao tiếp chuyên nghiệp: Sử dụng đúng ngữ pháp giúp bạn truyền đạt thông tin chính xác và chuyên nghiệp hơn với đối tác, khách hàng quốc tế.
  • Soạn thảo văn bản: Viết email, báo cáo, hợp đồng… một cách rõ ràng và dễ hiểu, tránh gây hiểu lầm.
  • Nắm bắt thông tin: Dễ dàng đọc hiểu các tài liệu kỹ thuật, hướng dẫn sử dụng, và các thông tin chuyên ngành khác bằng tiếng Anh.
  • Tự tin hơn: Tự tin sử dụng tiếng Anh trong công việc, mở ra nhiều cơ hội phát triển sự nghiệp.

10. FAQ – Các Câu Hỏi Thường Gặp Về “Delay Ving”

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về cấu trúc “delay ving” mà Xe Tải Mỹ Đình tổng hợp:

1. “Delay” có thể đi với giới từ nào không?

Có, “delay” có thể đi với giới từ “in” để chỉ sự chậm trễ trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: “There was a delay in the delivery process.”

2. Làm thế nào để tránh bị “delay” trong công việc vận tải?

Để tránh bị “delay”, bạn cần lên kế hoạch chi tiết, quản lý thời gian hiệu quả, dự trù các rủi ro có thể xảy ra, và sử dụng các công cụ hỗ trợ quản lý vận tải.

3. “Delay” và “procrastinate” khác nhau như thế nào?

“Delay” chỉ đơn giản là làm chậm trễ một việc gì đó, có thể do nhiều nguyên nhân. “Procrastinate” là trì hoãn một cách cố ý, thường là do lười biếng hoặc sợ hãi.

4. Cấu trúc “delay” có thể sử dụng trong thì nào?

Cấu trúc “delay” có thể sử dụng trong tất cả các thì (hiện tại, quá khứ, tương lai) tùy thuộc vào ngữ cảnh.

5. “Delay” có thể là danh từ không?

Có, “delay” vừa là động từ, vừa là danh từ. Ví dụ: “There was a significant delay in the shipment.”

6. Ngoài “delay”, còn những từ nào diễn tả sự chậm trễ trong ngành vận tải?

Bạn có thể sử dụng các từ như “setback”, “hold-up”, “slowdown”, “bottleneck” để diễn tả sự chậm trễ.

7. Làm thế nào để thông báo về sự “delay” cho khách hàng một cách chuyên nghiệp?

Hãy thông báo sớm nhất có thể, giải thích rõ nguyên nhân, đưa ra thời gian dự kiến khắc phục, và xin lỗi vì sự bất tiện.

8. “Delay” có liên quan gì đến “supply chain”?

Sự “delay” trong chuỗi cung ứng (supply chain delay) có thể gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sản xuất, vận chuyển, và giá cả hàng hóa.

9. Có phần mềm nào giúp giảm thiểu “delay” trong vận tải không?

Có rất nhiều phần mềm quản lý vận tải (TMS) giúp tối ưu hóa lịch trình, theo dõi hàng hóa, và giảm thiểu “delay”.

10. “Delay” có ảnh hưởng đến chi phí vận tải như thế nào?

“Delay” có thể làm tăng chi phí vận tải do phát sinh thêm chi phí lưu kho, chi phí nhiên liệu, và các chi phí khác.

Lời Kết

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc “delay ving” và cách ứng dụng nó trong công việc. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về xe tải, vận tải, hoặc các vấn đề liên quan đến tiếng Anh chuyên ngành, đừng ngần ngại liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình qua XETAIMYDINH.EDU.VN để được tư vấn và giải đáp tận tình. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường thành công!

Liên hệ ngay với Xe Tải Mỹ Đình để được tư vấn miễn phí:

  • Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
  • Hotline: 0247 309 9988
  • Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *