Đâu Không Phải Là Kiểu Dữ Liệu Cơ Bản Trong Python?

Đâu không phải là kiểu dữ liệu cơ bản trong Python? Câu trả lời sẽ được Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) trình bày chi tiết trong bài viết này, giúp bạn hiểu rõ hơn về các kiểu dữ liệu trong Python và lựa chọn phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể. Cùng khám phá các kiểu dữ liệu số, chuỗi, boolean, danh sách, tuple, dictionary và set, đồng thời nắm vững kiến thức về kiểu dữ liệu, biến, cú pháp Python để nâng cao kỹ năng lập trình.

1. Giới Thiệu Về Kiểu Dữ Liệu Trong Python

Trong thế giới lập trình, kiểu dữ liệu đóng vai trò nền tảng, giúp xác định loại giá trị mà một biến có thể lưu trữ và các thao tác có thể thực hiện trên giá trị đó. Python, với sự linh hoạt và dễ đọc, cung cấp một loạt các kiểu dữ liệu tích hợp sẵn, đáp ứng nhu cầu đa dạng của các ứng dụng khác nhau. Hãy cùng Xe Tải Mỹ Đình tìm hiểu sâu hơn về các kiểu dữ liệu này và khám phá những điều thú vị mà chúng mang lại.

1.1. Tại Sao Kiểu Dữ Liệu Quan Trọng?

Kiểu dữ liệu không chỉ đơn thuần là “nhãn” cho dữ liệu, mà còn là yếu tố then chốt quyết định cách dữ liệu được lưu trữ, xử lý và thao tác trong chương trình. Việc lựa chọn đúng kiểu dữ liệu có thể ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất, độ chính xác và khả năng bảo trì của ứng dụng.

  • Xác định Phạm Vi Giá Trị: Mỗi kiểu dữ liệu có một phạm vi giá trị nhất định mà nó có thể biểu diễn. Ví dụ, kiểu số nguyên (integer) có thể lưu trữ các số nguyên, trong khi kiểu số thực (float) có thể biểu diễn các số có phần thập phân.
  • Quy Định Các Thao Tác Hợp Lệ: Kiểu dữ liệu xác định các thao tác mà bạn có thể thực hiện trên dữ liệu đó. Ví dụ, bạn có thể thực hiện phép cộng, trừ, nhân, chia trên các số, nhưng không thể thực hiện các phép toán này trực tiếp trên chuỗi ký tự.
  • Tối Ưu Hóa Bộ Nhớ: Việc sử dụng đúng kiểu dữ liệu giúp tối ưu hóa việc sử dụng bộ nhớ. Ví dụ, nếu bạn chỉ cần lưu trữ các số nguyên nhỏ, việc sử dụng kiểu số nguyên có kích thước nhỏ hơn sẽ tiết kiệm bộ nhớ hơn so với việc sử dụng kiểu số nguyên có kích thước lớn.

1.2. Các Kiểu Dữ Liệu Cơ Bản Trong Python

Python cung cấp một loạt các kiểu dữ liệu cơ bản, có thể được chia thành các nhóm chính sau:

  • Kiểu Số (Numeric Types):
    • int: Số nguyên (ví dụ: 10, -5, 0).
    • float: Số thực (ví dụ: 3.14, -2.5, 0.0).
    • complex: Số phức (ví dụ: 2 + 3j, -1 – 1j).
  • Kiểu Chuỗi (String Type):
    • str: Chuỗi ký tự (ví dụ: “Hello”, ‘Python’, “123”).
  • Kiểu Boolean (Boolean Type):
    • bool: Giá trị logic (True hoặc False).
  • Kiểu Dữ Liệu Tập Hợp (Collection Types):
    • list: Danh sách các phần tử có thứ tự, có thể thay đổi (ví dụ: [1, 2, “Hello”]).
    • tuple: Bộ các phần tử có thứ tự, không thể thay đổi (ví dụ: (1, 2, “Hello”)).
    • set: Tập hợp các phần tử không có thứ tự, không trùng lặp (ví dụ: {1, 2, 3}).
    • dict: Từ điển, ánh xạ các khóa tới các giá trị (ví dụ: {“name”: “Alice”, “age”: 30}).

Trong các phần tiếp theo, Xe Tải Mỹ Đình sẽ đi sâu vào từng kiểu dữ liệu này, khám phá các đặc điểm, ứng dụng và cách sử dụng chúng trong Python.

2. Kiểu Dữ Liệu Số Trong Python

Kiểu dữ liệu số là nền tảng trong lập trình, cho phép chúng ta biểu diễn và thao tác với các giá trị số. Python cung cấp ba kiểu số chính: int, floatcomplex. Hãy cùng Xe Tải Mỹ Đình khám phá chi tiết từng kiểu số này.

2.1. Kiểu Số Nguyên (int)

Kiểu int được sử dụng để biểu diễn các số nguyên, là các số không có phần thập phân. Số nguyên có thể là số dương, số âm hoặc số không.

a = 10
b = -5
c = 0

Trong Python, kiểu int có độ dài không giới hạn, có nghĩa là bạn có thể biểu diễn các số nguyên lớn tùy ý, miễn là bộ nhớ cho phép. Theo một nghiên cứu của Đại học Bách khoa Hà Nội, khả năng xử lý số nguyên lớn là một trong những ưu điểm nổi bật của Python so với các ngôn ngữ lập trình khác.

2.2. Kiểu Số Thực (float)

Kiểu float được sử dụng để biểu diễn các số thực, là các số có phần thập phân. Số thực cũng có thể là số dương, số âm hoặc số không.

a = 3.14
b = -2.5
c = 0.0

Kiểu float thường được sử dụng để biểu diễn các giá trị đo lường, tỷ lệ hoặc các giá trị không thể biểu diễn chính xác bằng số nguyên. Theo chuẩn IEEE 754, kiểu float trong Python thường là số thực dấu phẩy động kép (double-precision floating-point number), có độ chính xác khoảng 15-17 chữ số thập phân.

2.3. Kiểu Số Phức (complex)

Kiểu complex được sử dụng để biểu diễn các số phức, là các số có dạng a + bj, trong đó a là phần thực và b là phần ảo, j là đơn vị ảo (√-1).

a = 2 + 3j
b = -1 - 1j

Kiểu complex thường được sử dụng trong các ứng dụng khoa học, kỹ thuật, đặc biệt là trong các lĩnh vực như xử lý tín hiệu, điện tử và vật lý lượng tử.

2.4. Các Toán Tử Số Học Trong Python

Python cung cấp một loạt các toán tử số học để thực hiện các phép tính trên các số:

Toán Tử Mô Tả Ví Dụ
+ Cộng 2 + 3 = 5
- Trừ 5 - 2 = 3
* Nhân 4 * 5 = 20
/ Chia (luôn trả về số thực) 10 / 2 = 5.0
// Chia lấy phần nguyên 10 // 3 = 3
% Chia lấy phần dư 10 % 3 = 1
** Lũy thừa 2 ** 3 = 8

2.5. Ép Kiểu Số Trong Python

Trong một số trường hợp, bạn có thể cần chuyển đổi giữa các kiểu số khác nhau. Python cung cấp các hàm sau để ép kiểu số:

  • int(x): Chuyển đổi x thành số nguyên.
  • float(x): Chuyển đổi x thành số thực.
  • complex(x, y): Chuyển đổi xy thành số phức với phần thực là x và phần ảo là y.

Ví dụ:

a = 3.14
b = int(a)  # b = 3
c = float(b)  # c = 3.0
d = complex(2, 3)  # d = 2 + 3j

3. Kiểu Chuỗi (str) Trong Python

Kiểu chuỗi (string) là một trong những kiểu dữ liệu quan trọng nhất trong Python, được sử dụng để biểu diễn văn bản. Chuỗi là một dãy các ký tự Unicode, được đặt trong dấu nháy đơn ('...') hoặc dấu nháy kép ("..."). Hãy cùng Xe Tải Mỹ Đình tìm hiểu sâu hơn về kiểu chuỗi trong Python.

3.1. Tạo Chuỗi Trong Python

Có nhiều cách để tạo chuỗi trong Python:

  • Sử dụng dấu nháy đơn hoặc nháy kép:
str1 = 'Hello, Python!'
str2 = "This is a string."
  • Sử dụng dấu nháy ba ('''...''' hoặc """...""") để tạo chuỗi nhiều dòng:
str3 = '''This is a
multi-line string.'''

str4 = """This is also a
multi-line string."""
  • Sử dụng hàm str() để chuyển đổi các kiểu dữ liệu khác thành chuỗi:
num = 123
str5 = str(num)  # str5 = "123"

3.2. Các Thao Tác Với Chuỗi

Python cung cấp một loạt các thao tác để làm việc với chuỗi:

  • Truy cập ký tự: Bạn có thể truy cập các ký tự trong chuỗi bằng cách sử dụng chỉ số (index), bắt đầu từ 0.
str1 = "Python"
print(str1[0])  # Output: P
print(str1[3])  # Output: h
  • Cắt chuỗi (slicing): Bạn có thể cắt một phần của chuỗi bằng cách sử dụng cú pháp [start:end:step].
str1 = "Hello, Python!"
print(str1[0:5])  # Output: Hello
print(str1[7:])  # Output: Python!
print(str1[::2])  # Output: Hlo Pto!
  • Nối chuỗi: Bạn có thể nối hai hoặc nhiều chuỗi lại với nhau bằng toán tử +.
str1 = "Hello"
str2 = "Python"
str3 = str1 + ", " + str2 + "!"
print(str3)  # Output: Hello, Python!
  • Lặp chuỗi: Bạn có thể lặp lại một chuỗi nhiều lần bằng toán tử *.
str1 = "Python"
str2 = str1 * 3
print(str2)  # Output: PythonPythonPython
  • Độ dài chuỗi: Bạn có thể lấy độ dài của chuỗi bằng hàm len().
str1 = "Hello, Python!"
print(len(str1))  # Output: 14

3.3. Các Phương Thức Chuỗi Phổ Biến

Python cung cấp nhiều phương thức hữu ích để thao tác với chuỗi:

  • lower(): Chuyển đổi chuỗi thành chữ thường.
  • upper(): Chuyển đổi chuỗi thành chữ hoa.
  • strip(): Loại bỏ khoảng trắng ở đầu và cuối chuỗi.
  • split(): Chia chuỗi thành một danh sách các chuỗi con dựa trên một dấu phân cách.
  • join(): Nối các chuỗi trong một danh sách thành một chuỗi duy nhất.
  • replace(): Thay thế một chuỗi con bằng một chuỗi con khác.
  • find(): Tìm vị trí của một chuỗi con trong chuỗi.
  • count(): Đếm số lần xuất hiện của một chuỗi con trong chuỗi.

Ví dụ:

str1 = "  Hello, Python!  "
print(str1.lower())  # Output:   hello, python!
print(str1.upper())  # Output:   HELLO, PYTHON!
print(str1.strip())  # Output: Hello, Python!

str2 = "apple,banana,cherry"
list1 = str2.split(",")
print(list1)  # Output: ['apple', 'banana', 'cherry']

str3 = "-".join(list1)
print(str3)  # Output: apple-banana-cherry

str4 = "Hello, World!"
str5 = str4.replace("World", "Python")
print(str5)  # Output: Hello, Python!

print(str4.find("World"))  # Output: 7
print(str4.count("o"))  # Output: 2

3.4. Định Dạng Chuỗi (String Formatting)

Định dạng chuỗi là một kỹ thuật quan trọng để tạo ra các chuỗi có cấu trúc và dễ đọc. Python cung cấp nhiều cách để định dạng chuỗi:

  • Sử dụng toán tử % (cách cũ):
name = "Alice"
age = 30
str1 = "My name is %s and I am %d years old." % (name, age)
print(str1)  # Output: My name is Alice and I am 30 years old.
  • Sử dụng phương thức format():
name = "Alice"
age = 30
str2 = "My name is {} and I am {} years old.".format(name, age)
print(str2)  # Output: My name is Alice and I am 30 years old.

str3 = "My name is {name} and I am {age} years old.".format(name=name, age=age)
print(str3)  # Output: My name is Alice and I am 30 years old.
  • Sử dụng f-strings (từ Python 3.6 trở lên):
name = "Alice"
age = 30
str4 = f"My name is {name} and I am {age} years old."
print(str4)  # Output: My name is Alice and I am 30 years old.

F-strings là cách định dạng chuỗi hiện đại và được khuyến khích sử dụng vì tính dễ đọc và hiệu quả.

4. Kiểu Boolean (bool) Trong Python

Kiểu Boolean (bool) là một kiểu dữ liệu cơ bản trong Python, chỉ có hai giá trị: True (đúng) và False (sai). Kiểu Boolean được sử dụng rộng rãi trong các biểu thức điều kiện, vòng lặp và các phép toán logic. Hãy cùng Xe Tải Mỹ Đình tìm hiểu chi tiết về kiểu Boolean trong Python.

4.1. Giá Trị Boolean

Trong Python, TrueFalse là các từ khóa đặc biệt, đại diện cho các giá trị logic đúng và sai. Lưu ý rằng TrueFalse phải được viết hoa chữ cái đầu.

a = True
b = False

4.2. Biểu Thức Boolean

Biểu thức Boolean là một biểu thức mà khi được đánh giá, sẽ trả về một giá trị Boolean (True hoặc False). Các biểu thức Boolean thường được sử dụng trong các câu lệnh điều kiện (if, elif, else) và vòng lặp (while, for).

4.2.1. Toán Tử So Sánh

Các toán tử so sánh được sử dụng để so sánh hai giá trị và trả về một giá trị Boolean:

Toán Tử Mô Tả Ví Dụ Kết Quả
== Bằng 5 == 5 True
!= Không bằng 5 != 3 True
> Lớn hơn 5 > 3 True
< Nhỏ hơn 3 < 5 True
>= Lớn hơn hoặc bằng 5 >= 5 True
<= Nhỏ hơn hoặc bằng 3 <= 5 True

Ví dụ:

x = 5
y = 3

print(x == y)  # Output: False
print(x != y)  # Output: True
print(x > y)  # Output: True
print(x < y)  # Output: False
print(x >= y)  # Output: True
print(x <= y)  # Output: False

4.2.2. Toán Tử Logic

Các toán tử logic được sử dụng để kết hợp các biểu thức Boolean:

Toán Tử Mô Tả Ví Dụ Kết Quả
and Trả về True nếu cả hai biểu thức đều là True, ngược lại trả về False. (5 > 3) and (2 < 4) True
or Trả về True nếu ít nhất một trong hai biểu thức là True, trả về False nếu cả hai biểu thức đều là False. (5 > 3) or (2 > 4) True
not Đảo ngược giá trị của biểu thức. Nếu biểu thức là True, not sẽ trả về False, và ngược lại. not (5 > 3) False

Ví dụ:

x = 5
y = 3

print((x > y) and (x < 10))  # Output: True
print((x > y) or (x > 10))  # Output: True
print(not (x > y))  # Output: False

4.3. Giá Trị Truthy và Falsy

Trong Python, một số giá trị không phải Boolean cũng có thể được đánh giá là True hoặc False trong ngữ cảnh Boolean. Các giá trị này được gọi là “truthy” (đúng) và “falsy” (sai).

  • Các giá trị falsy:
    • False
    • None
    • 0 (số không)
    • 0.0 (số thực không)
    • '' (chuỗi rỗng)
    • [] (danh sách rỗng)
    • () (tuple rỗng)
    • {} (từ điển rỗng)
    • set() (tập hợp rỗng)
  • Các giá trị truthy:
    • Tất cả các giá trị không phải là falsy đều là truthy.

Ví dụ:

print(bool(0))  # Output: False
print(bool(1))  # Output: True
print(bool(""))  # Output: False
print(bool("Hello"))  # Output: True
print(bool([]))  # Output: False
print(bool([1, 2, 3]))  # Output: True

4.4. Ứng Dụng Của Kiểu Boolean

Kiểu Boolean được sử dụng rộng rãi trong lập trình để kiểm soát luồng thực thi của chương trình.

  • Câu lệnh điều kiện:
x = 5
if x > 0:
    print("x is positive")
else:
    print("x is non-positive")
  • Vòng lặp:
i = 0
while i < 5:
    print(i)
    i += 1
  • Kết hợp với toán tử logic:
age = 25
is_student = True

if age >= 18 and is_student:
    print("Eligible for student discount")

5. Kiểu Dữ Liệu Tập Hợp Trong Python

Python cung cấp một số kiểu dữ liệu tập hợp (collection types) mạnh mẽ, cho phép bạn lưu trữ và quản lý nhiều mục dữ liệu trong một biến duy nhất. Các kiểu dữ liệu tập hợp bao gồm: list, tuple, setdict. Hãy cùng Xe Tải Mỹ Đình khám phá chi tiết từng kiểu dữ liệu này.

5.1. Kiểu Danh Sách (list)

Danh sách (list) là một kiểu dữ liệu linh hoạt và được sử dụng rộng rãi trong Python. Danh sách là một tập hợp các phần tử có thứ tự, có thể thay đổi (mutable) và có thể chứa các phần tử thuộc các kiểu dữ liệu khác nhau.

5.1.1. Tạo Danh Sách

Có nhiều cách để tạo danh sách trong Python:

  • Sử dụng dấu ngoặc vuông []:
list1 = [1, 2, 3, 4, 5]
list2 = ["apple", "banana", "cherry"]
list3 = [1, "hello", 3.14, True]
  • Sử dụng hàm list():
str1 = "hello"
list4 = list(str1)  # list4 = ['h', 'e', 'l', 'l', 'o']

tuple1 = (1, 2, 3)
list5 = list(tuple1)  # list5 = [1, 2, 3]

5.1.2. Các Thao Tác Với Danh Sách

Python cung cấp nhiều thao tác để làm việc với danh sách:

  • Truy cập phần tử: Bạn có thể truy cập các phần tử trong danh sách bằng cách sử dụng chỉ số (index), bắt đầu từ 0.
list1 = [1, 2, 3, 4, 5]
print(list1[0])  # Output: 1
print(list1[3])  # Output: 4
  • Cắt danh sách (slicing): Bạn có thể cắt một phần của danh sách bằng cách sử dụng cú pháp [start:end:step].
list1 = [1, 2, 3, 4, 5]
print(list1[0:3])  # Output: [1, 2, 3]
print(list1[2:])  # Output: [3, 4, 5]
print(list1[::2])  # Output: [1, 3, 5]
  • Thay đổi phần tử: Bạn có thể thay đổi giá trị của một phần tử trong danh sách bằng cách gán giá trị mới cho phần tử đó.
list1 = [1, 2, 3, 4, 5]
list1[0] = 10
print(list1)  # Output: [10, 2, 3, 4, 5]
  • Thêm phần tử:
    • append(x): Thêm phần tử x vào cuối danh sách.
    • insert(i, x): Chèn phần tử x vào vị trí i trong danh sách.
    • extend(iterable): Thêm các phần tử từ một iterable (ví dụ: danh sách, tuple, chuỗi) vào cuối danh sách.
list1 = [1, 2, 3]
list1.append(4)
print(list1)  # Output: [1, 2, 3, 4]

list1.insert(1, 10)
print(list1)  # Output: [1, 10, 2, 3, 4]

list2 = [5, 6, 7]
list1.extend(list2)
print(list1)  # Output: [1, 10, 2, 3, 4, 5, 6, 7]
  • Xóa phần tử:
    • remove(x): Xóa phần tử đầu tiên có giá trị bằng x khỏi danh sách.
    • pop(i): Xóa phần tử ở vị trí i trong danh sách và trả về giá trị của phần tử đó. Nếu không chỉ định i, pop() sẽ xóa và trả về phần tử cuối cùng trong danh sách.
    • clear(): Xóa tất cả các phần tử khỏi danh sách.
list1 = [1, 2, 3, 2, 4]
list1.remove(2)
print(list1)  # Output: [1, 3, 2, 4]

x = list1.pop(1)
print(x)  # Output: 3
print(list1)  # Output: [1, 2, 4]

list1.clear()
print(list1)  # Output: []
  • Sắp xếp danh sách:
    • sort(): Sắp xếp các phần tử trong danh sách theo thứ tự tăng dần (mặc định). Bạn có thể sử dụng tham số reverse=True để sắp xếp theo thứ tự giảm dần.
    • reverse(): Đảo ngược thứ tự các phần tử trong danh sách.
list1 = [3, 1, 4, 1, 5, 9, 2, 6]
list1.sort()
print(list1)  # Output: [1, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 9]

list1.sort(reverse=True)
print(list1)  # Output: [9, 6, 5, 4, 3, 2, 1, 1]

list1.reverse()
print(list1)  # Output: [1, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 9]

5.2. Kiểu Tuple

Tuple là một kiểu dữ liệu tương tự như danh sách, nhưng có một điểm khác biệt quan trọng: tuple là bất biến (immutable), có nghĩa là bạn không thể thay đổi các phần tử của tuple sau khi nó đã được tạo.

5.2.1. Tạo Tuple

Có nhiều cách để tạo tuple trong Python:

  • Sử dụng dấu ngoặc đơn ():
tuple1 = (1, 2, 3, 4, 5)
tuple2 = ("apple", "banana", "cherry")
tuple3 = (1, "hello", 3.14, True)
  • Sử dụng hàm tuple():
list1 = [1, 2, 3]
tuple4 = tuple(list1)  # tuple4 = (1, 2, 3)

str1 = "hello"
tuple5 = tuple(str1)  # tuple5 = ('h', 'e', 'l', 'l', 'o')
  • Tạo tuple với một phần tử: Để tạo một tuple chỉ có một phần tử, bạn cần thêm dấu phẩy , sau phần tử đó.
tuple6 = (1,)
print(type(tuple6))  # Output: <class 'tuple'>

tuple7 = (1)
print(type(tuple7))  # Output: <class 'int'>

5.2.2. Các Thao Tác Với Tuple

Vì tuple là bất biến, nên bạn không thể thay đổi, thêm hoặc xóa các phần tử của tuple. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể thực hiện các thao tác sau:

  • Truy cập phần tử: Bạn có thể truy cập các phần tử trong tuple bằng cách sử dụng chỉ số (index), bắt đầu từ 0.
tuple1 = (1, 2, 3, 4, 5)
print(tuple1[0])  # Output: 1
print(tuple1[3])  # Output: 4
  • Cắt tuple (slicing): Bạn có thể cắt một phần của tuple bằng cách sử dụng cú pháp [start:end:step].
tuple1 = (1, 2, 3, 4, 5)
print(tuple1[0:3])  # Output: (1, 2, 3)
print(tuple1[2:])  # Output: (3, 4, 5)
print(tuple1[::2])  # Output: (1, 3, 5)
  • Nối tuple: Bạn có thể nối hai hoặc nhiều tuple lại với nhau bằng toán tử +.
tuple1 = (1, 2, 3)
tuple2 = (4, 5, 6)
tuple3 = tuple1 + tuple2
print(tuple3)  # Output: (1, 2, 3, 4, 5, 6)
  • Lặp tuple: Bạn có thể lặp lại một tuple nhiều lần bằng toán tử *.
tuple1 = (1, 2)
tuple2 = tuple1 * 3
print(tuple2)  # Output: (1, 2, 1, 2, 1, 2)

5.3. Kiểu Set

Set là một kiểu dữ liệu biểu diễn một tập hợp các phần tử không có thứ tự và không trùng lặp. Set rất hữu ích trong các ứng dụng cần kiểm tra sự tồn tại của một phần tử trong một tập hợp, loại bỏ các phần tử trùng lặp hoặc thực hiện các phép toán tập hợp.

5.3.1. Tạo Set

Có nhiều cách để tạo set trong Python:

  • Sử dụng dấu ngoặc nhọn {}:
set1 = {1, 2, 3, 4, 5}
set2 = {"apple", "banana", "cherry"}
  • Sử dụng hàm set():
list1 = [1, 2, 2, 3, 3, 3]
set3 = set(list1)  # set3 = {1, 2, 3}

str1 = "hello"
set4 = set(str1)  # set4 = {'h', 'e', 'l', 'o'}
  • Tạo set rỗng: Để tạo một set rỗng, bạn phải sử dụng hàm set(), vì {} sẽ tạo một từ điển rỗng.
set5 = set()
print(type(set5))  # Output: <class 'set'>

set6 = {}
print(type(set6))  # Output: <class 'dict'>

5.3.2. Các Thao Tác Với Set

Python cung cấp nhiều thao tác để làm việc với set:

  • Thêm phần tử:
    • add(x): Thêm phần tử x vào set.
    • update(iterable): Thêm các phần tử từ một iterable (ví dụ: danh sách, tuple, chuỗi, set) vào set.
set1 = {1, 2, 3}
set1.add(4)
print(set1)  # Output: {1, 2, 3, 4}

list1 = [4, 5, 6]
set1.update(list1)
print(set1)  # Output: {1, 2, 3, 4, 5, 6}
  • Xóa phần tử:
    • remove(x): Xóa phần tử x khỏi set. Nếu x không có trong set, sẽ gây ra lỗi KeyError.
    • discard(x): Xóa phần tử x khỏi set nếu nó có mặt. Nếu x không có trong set, sẽ không có lỗi xảy ra.
    • pop(): Xóa và trả về một phần tử ngẫu nhiên từ set. Vì set không có thứ tự, bạn không thể biết phần tử nào sẽ bị xóa.
    • clear(): Xóa tất cả các phần tử khỏi set.
set1 = {1, 2, 3, 4, 5}
set1.remove(3)
print(set1)  # Output: {1, 2, 4, 5}

set1.discard(6)  # Không gây ra lỗi

x = set1.pop()
print(x)  # Output: Một phần tử ngẫu nhiên trong set
print(set1)  # Output: Set sau khi xóa một phần tử

set1.clear()
print(set1)  # Output: set()
  • Các phép toán tập hợp:
    • union(other) hoặc |: Trả về một set chứa tất cả các phần tử từ cả hai set.
    • intersection(other) hoặc &: Trả về một set chứa các phần tử chung của cả hai set.
    • difference(other) hoặc -: Trả về một set chứa các phần tử chỉ có trong set đầu tiên, không có trong set thứ hai.
    • symmetric_difference(other) hoặc ^: Trả về một set chứa các phần tử chỉ có trong một trong hai set, không có trong cả hai set.
set1 = {1, 2, 3, 4}
set2 = {3, 4, 5, 6}

print(set1.union(set2))  # Output: {1, 2, 3, 4, 5, 6}
print(set1 | set2)  # Output: {1, 2, 3, 4, 5, 6}

print(set1.intersection(set2))  # Output: {3, 4}
print(set1 & set2)  # Output: {3, 4}

print(set1.difference(set2))  # Output: {1, 2}
print(set1 - set2)  # Output: {1, 2}

print(set1.symmetric_difference(set2))  # Output: {1, 2, 5, 6}
print(set1 ^ set2)  # Output: {1, 2, 5, 6}

5.4. Kiểu Dictionary

Dictionary (từ điển) là một kiểu dữ liệu biểu diễn một tập hợp các cặp khóa-giá trị (key-value pairs). Trong từ điển, mỗi khóa phải là duy nhất và không thay đổi (immutable), và mỗi khóa được ánh xạ đến một giá trị tương ứng. Từ điển rất hữu ích trong các ứng dụng cần lưu trữ và truy xuất dữ liệu dựa trên khóa.

5.4.1. Tạo Dictionary

Có nhiều cách để tạo dictionary trong Python:

  • Sử dụng dấu ngoặc nhọn {} và cú pháp key: value:

dict1 = {"name": "Alice", "age": 30, "city": "New York"}
dict2 = {1: "apple", 2: "

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *