Dân số nước ta năm 2006 ước tính là 84,11 triệu người, theo Tổng cục Thống kê. Bài viết này của Xe Tải Mỹ Đình sẽ cung cấp thông tin chi tiết về dân số Việt Nam năm 2006, cùng với các yếu tố kinh tế, xã hội liên quan và những thay đổi đáng chú ý trong năm này. Chúng tôi cam kết mang đến những thông tin chính xác, đáng tin cậy, giúp bạn hiểu rõ hơn về bức tranh toàn cảnh của Việt Nam năm 2006.
1. Dân Số Nước Ta Năm 2006: Tổng Quan
1.1. Quy Mô Dân Số và Tăng Trưởng
Dân số nước ta năm 2006 ước tính là 84,11 triệu người, tăng 1,21% so với năm 2005. Mức tăng này cho thấy sự tiếp tục tăng trưởng dân số, mặc dù có chậm lại so với mức tăng 1,31% của năm trước đó.
Alt: Bản đồ hành chính Việt Nam năm 2006, thể hiện sự phân bố dân cư trên cả nước
1.2. Cơ Cấu Dân Số
- Giới tính:
- Nam: 41,33 triệu người
- Nữ: 42,78 triệu người
- Thành thị và nông thôn:
- Thành thị: 22,82 triệu người (27,1%)
- Nông thôn: 61,29 triệu người (72,9%)
Cơ cấu dân số này cho thấy phần lớn dân số vẫn sống ở khu vực nông thôn, nhưng tỷ lệ dân số thành thị đang dần tăng lên do quá trình đô thị hóa.
1.3. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Dân Số
- Tỷ lệ sinh: Mức sinh giảm mạnh, đạt mức bình quân 2,1 con/phụ nữ. Tỷ suất sinh thô là 17,4‰, mức thấp nhất từ trước đến nay.
- Tỷ lệ tử: Tỷ suất chết thô là 5,3‰, có sự khác biệt giữa các vùng và theo cơ cấu tuổi.
- Đô thị hóa: Tốc độ đô thị hóa nhanh chóng, làm tăng dân số thành thị.
2. Tình Hình Kinh Tế Việt Nam Năm 2006
2.1. Tăng Trưởng Kinh Tế
Năm 2006 là một năm kinh tế Việt Nam tiếp tục phát triển mạnh mẽ, với nhiều sự kiện quan trọng và kết quả tích cực.
- Tổng sản phẩm trong nước (GDP): Tăng 8,17% so với năm 2005.
- Cơ cấu kinh tế: Chuyển dịch theo hướng tăng tỷ trọng công nghiệp, xây dựng và dịch vụ, giảm tỷ trọng nông, lâm, ngư nghiệp.
- Nông, lâm, ngư nghiệp: 20,40%
- Công nghiệp và xây dựng: 41,52%
- Dịch vụ: 38,08%
2.2. Nông, Lâm, Ngư Nghiệp
- Giá trị sản xuất: Tăng 4,4% so với năm 2005.
- Sản lượng lương thực: Đạt 39,65 triệu tấn, tăng nhẹ so với năm trước.
- Chăn nuôi: Phát triển ổn định, tổng sản lượng thịt hơi xuất chuồng đạt 3,1 triệu tấn, tăng 9,3%.
- Lâm nghiệp: Diện tích rừng trồng tập trung đạt 184 nghìn ha, tăng 3,7%.
- Thủy sản: Tổng sản lượng đạt 3695,9 nghìn tấn, tăng 6,6%.
2.3. Công Nghiệp
- Giá trị sản xuất công nghiệp: Tăng 17% so với năm 2005.
- Công nghiệp chế biến: Tăng trưởng mạnh, đóng góp chính vào tăng trưởng công nghiệp.
- Một số ngành tăng trưởng cao: Sản xuất thực phẩm, đồ uống, sản phẩm từ da, gỗ, cao su, plastic, kim loại, thiết bị điện, radio, thiết bị truyền thông, phương tiện vận tải.
2.4. Đầu Tư
- Tổng vốn đầu tư: Đạt 398,9 nghìn tỷ đồng, bằng 105,9% kế hoạch năm.
- Vốn Nhà nước: 50,1%
- Vốn ngoài Nhà nước: 33,6%
- Vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI): 16,3%
- Đầu tư trực tiếp nước ngoài:
- 797 dự án mới được cấp phép với tổng vốn đăng ký 7,57 tỷ USD.
- 486 lượt dự án tăng vốn thêm 2,36 tỷ USD.
- Tổng cộng đạt 9,9 tỷ USD, mức cao nhất từ trước đến nay.
2.5. Thương Mại, Giá Cả và Dịch Vụ
- Tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ: Đạt 580,7 nghìn tỷ đồng, tăng 20,9%.
- Giá tiêu dùng (CPI): Tăng 6,6% so với tháng 12/2005, đạt mục tiêu lạm phát của Quốc hội.
- Thương mại xuất nhập khẩu:
- Tổng kim ngạch đạt 84 tỷ USD, tăng 21%.
- Xuất khẩu: 39,6 tỷ USD, tăng 22,1%.
- Nhập khẩu: 44,41 tỷ USD, tăng 20,1%.
- Nhập siêu: 4,8 tỷ USD, bằng 12,1% kim ngạch xuất khẩu.
- Dịch vụ:
- Xuất khẩu dịch vụ: 5,1 tỷ USD, tăng 19,6%.
- Nhập khẩu dịch vụ: 5,12 tỷ USD, tăng 14,3%.
- Vận tải:
- Vận chuyển hành khách: 1386,6 triệu lượt khách, tăng 9,1%.
- Vận chuyển hàng hóa: 350,4 triệu tấn, tăng 8,1%.
- Du lịch: Khách quốc tế đến Việt Nam đạt 3,6 triệu lượt người, tăng 3%.
- Bưu chính, viễn thông:
- 25,4 triệu thuê bao điện thoại, tăng 60,5%.
- 4,1 triệu thuê bao Internet.
- Tổng doanh thu đạt 37,4 nghìn tỷ đồng.
3. Tình Hình Xã Hội Việt Nam Năm 2006
3.1. Lao Động, Việc Làm
- Số lao động từ 15 tuổi trở lên: 43,44 triệu người, tăng 2,1%.
- Cơ cấu lao động:
- Nông, lâm, ngư nghiệp: 55,7%
- Công nghiệp, xây dựng: 19,1%
- Dịch vụ: 25,2%
- Tỷ lệ thất nghiệp khu vực thành thị: 4,4%.
3.2. Đời Sống Dân Cư
- Đời sống dân cư ổn định, từng bước được cải thiện.
- Tỷ lệ hộ nghèo tiếp tục giảm.
- Thu nhập của người lao động không đồng đều giữa các ngành và địa phương.
3.3. Văn Hóa, Thông Tin, Thể Dục Thể Thao
- Tổ chức tốt các hoạt động văn hóa, văn nghệ, thể thao chào mừng các sự kiện trọng đại.
- Xuất bản gần 20,5 nghìn đầu sách với 211,6 triệu bản.
- Thể dục thể thao quần chúng diễn ra sôi nổi.
- Thể thao thành tích cao đạt nhiều thành tích tại các giải quốc tế.
3.4. Giáo Dục và Đào Tạo
- Năm học 2005-2006:
- 10,9 nghìn trường mầm non, mẫu giáo.
- 14,7 nghìn trường tiểu học.
- 10,3 nghìn trường THCS.
- 2,3 nghìn trường THPT.
- Tỷ lệ tốt nghiệp THPT đạt 93,7%.
- 36/64 tỉnh, thành phố đạt phổ cập tiểu học đúng tuổi và 32/64 tỉnh, thành phố đạt phổ cập THCS.
3.5. Tình Hình Dịch Bệnh
- 74,3 nghìn trường hợp mắc bệnh sốt rét (31 tử vong).
- 66 nghìn trường hợp mắc bệnh sốt xuất huyết (59 tử vong).
- 7,3 nghìn trường hợp mắc bệnh viêm gan virút (4 tử vong).
- 115,8 nghìn người nhiễm HIV, trong đó 20 nghìn người chuyển sang giai đoạn AIDS và 11,7 nghìn người tử vong do AIDS.
3.6. Tai Nạn Giao Thông
- 13,3 nghìn vụ tai nạn giao thông.
- 11,5 nghìn người chết.
- 10,2 nghìn người bị thương.
3.7. Thiệt Hại Do Thiên Tai
- Hơn 500 người chết, mất tích và 2,9 nghìn người bị thương.
- Thiệt hại ước tính khoảng 18,7 nghìn tỷ đồng.
4. Những Thay Đổi Đáng Chú Ý Về Dân Số Năm 2006
4.1. Gia Nhập WTO
Việc Việt Nam chính thức gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào tháng 11/2006 là một sự kiện lịch sử, đánh dấu bước hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu. Sự kiện này mang lại nhiều cơ hội, nhưng cũng đặt ra không ít thách thức, đòi hỏi sự chuyển đổi mạnh mẽ về cơ cấu ngành và nâng cao năng lực cạnh tranh.
Alt: Lễ kết nạp Việt Nam vào WTO năm 2006, đánh dấu bước hội nhập quan trọng vào nền kinh tế thế giới
4.2. Giảm Tỷ Lệ Sinh
Năm 2006 chứng kiến sự giảm mạnh của tỷ lệ sinh, đạt mức bình quân 2,1 con/phụ nữ. Đây là kết quả của các chương trình kế hoạch hóa gia đình hiệu quả, góp phần ổn định quy mô dân số và cải thiện chất lượng cuộc sống.
4.3. Tăng Trưởng Dân Số Thành Thị
Quá trình đô thị hóa diễn ra mạnh mẽ, làm tăng nhanh dân số thành thị. Điều này đòi hỏi các thành phố phải đầu tư phát triển hạ tầng, tạo việc làm và đảm bảo các dịch vụ công cộng để đáp ứng nhu cầu của người dân.
5. Ảnh Hưởng Của Dân Số Đến Thị Trường Xe Tải
5.1. Nhu Cầu Vận Tải Hàng Hóa
Với dân số 84,11 triệu người và nền kinh tế tăng trưởng mạnh mẽ, nhu cầu vận tải hàng hóa năm 2006 tăng cao. Điều này tạo ra cơ hội lớn cho thị trường xe tải, đặc biệt là các loại xe tải phục vụ vận chuyển hàng hóa từ các khu công nghiệp, nông thôn đến thành thị và ngược lại.
5.2. Phát Triển Hạ Tầng Giao Thông
Để đáp ứng nhu cầu vận tải ngày càng tăng, Chính phủ đã đầu tư mạnh vào phát triển hạ tầng giao thông, bao gồm đường bộ, đường sắt, đường thủy và đường hàng không. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc lưu thông hàng hóa và tăng cường kết nối giữa các vùng miền.
5.3. Chính Sách Hỗ Trợ
Nhà nước cũng ban hành nhiều chính sách hỗ trợ các doanh nghiệp vận tải, như giảm thuế, phí, tạo điều kiện vay vốn và khuyến khích đổi mới công nghệ. Điều này giúp các doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh và mở rộng quy mô hoạt động.
5.4. Cơ Hội Cho Xe Tải Mỹ Đình
Trong bối cảnh đó, Xe Tải Mỹ Đình có cơ hội lớn để phát triển và cung cấp các sản phẩm, dịch vụ chất lượng cao cho thị trường. Chúng tôi cam kết mang đến những giải pháp vận tải hiệu quả, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng và góp phần vào sự phát triển kinh tế của đất nước.
6. Dịch Vụ Tại Xe Tải Mỹ Đình
6.1. Cung Cấp Thông Tin Chi Tiết và Cập Nhật
Tại Xe Tải Mỹ Đình, chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết và luôn cập nhật về các dòng xe tải hiện có trên thị trường, giúp quý khách hàng dễ dàng nắm bắt thông tin và đưa ra lựa chọn phù hợp nhất.
6.2. So Sánh Giá Cả và Thông Số Kỹ Thuật
Chúng tôi cung cấp dịch vụ so sánh giá cả và thông số kỹ thuật giữa các dòng xe, giúp khách hàng có cái nhìn khách quan và toàn diện, từ đó đưa ra quyết định sáng suốt.
6.3. Tư Vấn Lựa Chọn Xe Phù Hợp
Đội ngũ chuyên gia của Xe Tải Mỹ Đình luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ quý khách hàng lựa chọn loại xe tải phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng và ngân sách của mình.
6.4. Giải Đáp Thắc Mắc
Chúng tôi giải đáp mọi thắc mắc liên quan đến thủ tục mua bán, đăng ký và bảo dưỡng xe tải, giúp quý khách hàng an tâm và tin tưởng khi sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
6.5. Dịch Vụ Sửa Chữa Uy Tín
Xe Tải Mỹ Đình cung cấp thông tin về các dịch vụ sửa chữa xe tải uy tín trong khu vực, đảm bảo xe của bạn luôn trong tình trạng hoạt động tốt nhất.
7. Ưu Điểm Khi Tìm Hiểu Thông Tin Tại XETAIMYDINH.EDU.VN
7.1. Thông Tin Đáng Tin Cậy
XETAIMYDINH.EDU.VN cam kết cung cấp thông tin chính xác, được kiểm chứng từ các nguồn uy tín, giúp bạn an tâm khi tìm hiểu và tham khảo.
7.2. Giao Diện Thân Thiện
Trang web có giao diện thân thiện, dễ sử dụng, giúp bạn dễ dàng tìm kiếm và tiếp cận thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.
7.3. Đội Ngũ Tư Vấn Chuyên Nghiệp
Đội ngũ tư vấn của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc của bạn một cách tận tình và chuyên nghiệp.
7.4. Cập Nhật Liên Tục
Chúng tôi liên tục cập nhật thông tin mới nhất về thị trường xe tải, giúp bạn luôn nắm bắt được những xu hướng và công nghệ tiên tiến nhất.
7.5. Tiết Kiệm Thời Gian
Với XETAIMYDINH.EDU.VN, bạn có thể tìm hiểu thông tin về xe tải mọi lúc mọi nơi, tiết kiệm thời gian và công sức so với việc tìm kiếm thông tin từ nhiều nguồn khác nhau.
8. Liên Hệ Với Xe Tải Mỹ Đình
Nếu bạn đang có nhu cầu tìm hiểu về xe tải hoặc cần tư vấn, đừng ngần ngại liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình:
- Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
- Hotline: 0247 309 9988
- Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN
Chúng tôi luôn sẵn lòng phục vụ và mang đến cho bạn những giải pháp tốt nhất.
9. FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp
9.1. Dân số Việt Nam năm 2006 là bao nhiêu?
Dân số Việt Nam năm 2006 ước tính là 84,11 triệu người.
9.2. Tỷ lệ tăng dân số năm 2006 so với năm 2005 là bao nhiêu?
Tỷ lệ tăng dân số năm 2006 là 1,21%, thấp hơn so với mức tăng 1,31% của năm 2005.
9.3. Cơ cấu dân số thành thị và nông thôn năm 2006 như thế nào?
Dân số thành thị chiếm 27,1% (22,82 triệu người), dân số nông thôn chiếm 72,9% (61,29 triệu người).
9.4. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến dân số Việt Nam năm 2006?
Các yếu tố chính bao gồm tỷ lệ sinh giảm, tỷ lệ tử ổn định và quá trình đô thị hóa diễn ra mạnh mẽ.
9.5. Tình hình kinh tế Việt Nam năm 2006 có những điểm nổi bật nào?
GDP tăng 8,17%, cơ cấu kinh tế chuyển dịch tích cực, đầu tư nước ngoài tăng mạnh và thương mại xuất nhập khẩu phát triển.
9.6. Gia nhập WTO có ảnh hưởng gì đến dân số và kinh tế Việt Nam năm 2006?
Việc gia nhập WTO mang lại nhiều cơ hội phát triển kinh tế, nhưng cũng đặt ra những thách thức về cạnh tranh và đòi hỏi sự chuyển đổi cơ cấu kinh tế.
9.7. Thị trường xe tải năm 2006 chịu ảnh hưởng như thế nào từ tình hình dân số và kinh tế?
Nhu cầu vận tải hàng hóa tăng cao, tạo cơ hội cho thị trường xe tải phát triển.
9.8. Xe Tải Mỹ Đình cung cấp những dịch vụ gì?
Chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết về xe tải, so sánh giá cả, tư vấn lựa chọn xe phù hợp, giải đáp thắc mắc và cung cấp thông tin về dịch vụ sửa chữa uy tín.
9.9. Tại sao nên tìm hiểu thông tin về xe tải tại XETAIMYDINH.EDU.VN?
Vì chúng tôi cung cấp thông tin đáng tin cậy, giao diện thân thiện, đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp, cập nhật liên tục và giúp bạn tiết kiệm thời gian.
9.10. Làm thế nào để liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình?
Bạn có thể liên hệ qua địa chỉ, hotline hoặc trang web của chúng tôi.
10. Kết Luận
Năm 2006 là một năm quan trọng đối với Việt Nam, với những thành tựu kinh tế và xã hội đáng ghi nhận. Dân Số Nước Ta Năm 2006 Là 84,11 triệu người, đánh dấu một giai đoạn phát triển mới của đất nước. Xe Tải Mỹ Đình tự hào là một phần của sự phát triển này, cam kết cung cấp những giải pháp vận tải hiệu quả và đóng góp vào sự thịnh vượng của Việt Nam. Hãy truy cập XETAIMYDINH.EDU.VN ngay hôm nay để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.