Cột 2 của “bring” là “brought”, đây là dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ của động từ này. Bài viết này của Xe Tải Mỹ Đình sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về cách sử dụng “brought” cũng như các dạng khác của “bring” trong tiếng Anh, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng ngôn ngữ này. Chúng tôi sẽ đi sâu vào ý nghĩa, cách dùng, và các ví dụ cụ thể để bạn nắm vững kiến thức này.
1. Cột 2 Và Cột 3 Của Bring Là Gì? Các Dạng Của Động Từ Bring
Động từ “bring” trong tiếng Anh có nghĩa là “mang đến,” “gây ra,” hoặc “đưa ra.” Để sử dụng chính xác động từ này trong các thì khác nhau, bạn cần nắm rõ các dạng của nó.
a. Các Dạng Của Động Từ Bring
- Nguyên thể (V1): Bring
- Quá khứ đơn (V2): Brought
- Quá khứ phân từ (V3): Brought
- Hiện tại phân từ: Bringing
- Ngôi thứ 3 số ít: Brings
b. Ví Dụ Về Cách Sử Dụng
- V2 (Brought): I brought you something to eat. (Tôi mang cho bạn thứ gì đó để ăn.)
- V3 (Brought): I have brought my book. (Tôi đã mang theo cuốn sách của tôi.)
c. Bảng Tóm Tắt Các Dạng Của Bring
Dạng động từ | Ví dụ |
---|---|
Nguyên thể (V1) | Please bring your documents with you. |
Quá khứ (V2) | She brought her umbrella because it was raining. |
Quá khứ phân từ (V3) | They have brought all the necessary equipment for the presentation. |
Hiện tại phân từ | He is bringing his friend to the party tonight. |
Ngôi thứ 3 số ít | She always brings a smile to everyone’s face. |
2. Chia Động Từ Bring Trong Các Thì Quá Khứ
Để sử dụng “bring” một cách chính xác, bạn cần biết cách chia nó trong các thì quá khứ khác nhau.
a. Quá Khứ Đơn: Brought
- Ví dụ: I brought my raincoat because the weather forecast predicted rain. (Tôi mang theo áo mưa vì dự báo thời tiết sẽ có mưa.)
b. Quá Khứ Tiếp Diễn: Was/Were + Bringing
- Ví dụ: Peter was bringing up the idea when she interrupted him. (Peter đang nảy ra ý tưởng thì cô ấy ngắt lời anh ấy.)
c. Quá Khứ Hoàn Thành: Had + Brought
- Ví dụ: She had brought the camera before the party started. (Cô ấy đã mang theo máy ảnh trước khi bữa tiệc bắt đầu.)
d. Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn: Had Been + Bringing
- Ví dụ: How long had they been bringing their lunch to work before they started eating in the cafeteria? (Họ đã mang bữa trưa đi làm bao lâu trước khi bắt đầu ăn ở căng tin?)
e. Bảng Tóm Tắt Chia Động Từ Bring Trong Các Thì Quá Khứ
Thì quá khứ | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Quá khứ đơn | Subject + brought | I brought my lunch to school yesterday. |
Quá khứ tiếp diễn | Subject + was/were + bringing | She was bringing the cake when she tripped. |
Quá khứ hoàn thành | Subject + had + brought | They had brought all the supplies before the storm hit. |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | Subject + had been + bringing | He had been bringing flowers to her every week before she moved away. |
3. Ý Nghĩa Của Quá Khứ Của Bring
Trước khi đi sâu vào cách sử dụng, hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa cơ bản của “bring.”
a. Mang Đến
Động từ “bring” có nghĩa là mang hoặc đưa một vật/điều gì đó đến một nơi khác.
- Ví dụ:
- Can you bring me a pen? (Bạn có thể mang cho tôi một cây bút được không?)
- She brought her dog to the park. (Cô ấy đã đưa chó của mình đến công viên.)
b. Gây Ra
“Bring” còn có nghĩa là gây ra một tình huống hoặc kết quả nào đó.
- Ví dụ:
- His decision to leave the company brought about many changes. (Quyết định của anh ta rời khỏi công ty đã gây ra nhiều thay đổi.)
- He brings tears to her eyes. (Anh ấy làm cô ta phát khóc.)
c. Đưa Ra
Trong một số ngữ cảnh, “bring” có nghĩa là đưa ra một ý kiến hoặc vấn đề để thảo luận.
- Ví dụ:
- He brought up a good point during the meeting. (Anh ta đã đưa ra một ý kiến hay trong cuộc họp.)
- The judge brings a charge. (Thẩm phán đưa ra một lời buộc tội.)
d. Bảng Tóm Tắt Ý Nghĩa Của Bring
Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Mang đến | Remember to bring your passport when traveling abroad. |
Gây ra | The heavy rain brought floods to the city. |
Đưa ra | The lawyer will bring forth new evidence in the court case tomorrow. |
4. Bring Đi Với Giới Từ Gì?
Khi tìm hiểu ý nghĩa quá khứ của “bring,” bạn cũng cần lưu ý đến các cụm động từ (phrasal verbs) của động từ này. Tùy vào ngữ cảnh và ý nghĩa, “bring” có thể đi với các giới từ khác nhau.
a. Bring About: Gây Ra, Đem Lại
- Ví dụ:
- The new policies brought about significant changes in the company. (Các chính sách mới đã đem lại những thay đổi đáng kể trong công ty.)
- The invention of the internet brought about a revolution in communication. (Sự phát minh của internet đã gây ra một cuộc cách mạng trong truyền thông.)
b. Bring Down: Hạ Bệ/Làm Giảm Giá Trị, Vị Thế
- Ví dụ:
- The scandal brought down the politician’s career. (Vụ bê bối đã hạ bệ sự nghiệp chính trị của nhà chính trị.)
- The competition brought down the price of the product. (Cuộc cạnh tranh đã làm giảm giá sản phẩm.)
c. Bring In: Đưa Vào, Mang Vào
- Ví dụ:
- She always tries to bring in her political views into the conversation. (Cô ấy luôn cố gắng đưa quan điểm chính trị của mình vào cuộc trò chuyện.)
- Let’s try to bring in more ideas to the project. (Hãy cố gắng đưa thêm nhiều ý tưởng vào dự án.)
d. Bring Out: Phát Hành, Xuất Bản, Làm Nổi Bật
- Ví dụ:
- The publisher is bringing out a new book next month. (Nhà xuất bản sẽ phát hành một cuốn sách mới vào tháng sau.)
- The bright colors really bring out the beauty of the painting. (Những màu sắc tươi sáng thực sự làm nổi bật vẻ đẹp của bức tranh.)
e. Bring Up: Nuôi Dưỡng, Dạy Dỗ
- Ví dụ:
- She was brought up by her grandparents. (Cô ấy được ông bà nuôi lớn.)
- Parents should bring up their children to be responsible adults. (Cha mẹ nên nuôi dạy con cái trở thành những người trưởng thành có trách nhiệm.)
f. Bring Along: Đưa Theo, Mang Theo
- Ví dụ:
- Don’t forget to bring along your passport when you travel abroad. (Đừng quên mang theo hộ chiếu khi đi du lịch nước ngoài.)
- He brought along a friend to the party. (Anh ấy đưa theo một người bạn đến buổi tiệc.)
g. Bring Off: Hoàn Thành Một Nhiệm Vụ Khó Khăn
- Ví dụ:
- They managed to bring off the heist without getting caught. (Họ đã thành công trong việc đánh cắp mà không bị bắt.)
- I didn’t think he could do it, but he brought it off. (Tôi không nghĩ anh ta có thể làm được điều đó, nhưng anh ta đã hoàn thành được.)
h. Bảng Tóm Tắt Các Cụm Động Từ Với Bring
Cụm động từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Bring about | Gây ra, đem lại | The new technology brought about significant improvements in efficiency. |
Bring down | Hạ bệ, làm giảm | The scandal brought down the reputation of the company. |
Bring in | Đưa vào, mang vào | The company decided to bring in new experts to solve the problem. |
Bring out | Phát hành, làm nổi bật | The new makeup line brings out her natural beauty. |
Bring up | Nuôi dưỡng, đề cập | She brought up her children with great care and attention. |
Bring along | Đưa theo, mang theo | He brought along his guitar to the party. |
Bring off | Hoàn thành, thành công | Against all odds, they managed to bring off the project on time. |
5. Cách Chia Quá Khứ Của Bring
Để ghi nhớ V2 của “bring” (quá khứ đơn của bring) và V3 của “bring” (quá khứ phân từ của bring), bạn có thể tổng hợp các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cơ bản sau đây:
Nguyên thể (V1) | Bring |
Quá khứ (V2) | Brought |
Quá khứ phân từ (V3) | Brought |
Hiện tại phân từ | Bringing |
Ngôi thứ 3 số ít | Brings |
Lưu ý:
Khi ở dạng nguyên thể, “bring” được phát âm như sau:
- Phiên âm UK – /brɪŋ/
- Phiên âm US – /brɪŋ/
Tuy nhiên khi chuyển sang dạng quá khứ (phân từ 2), ta phát âm:
- Phiên âm UK – /brɔːt/
- Phiên âm US – /brɔːt/
a. Ví Dụ Về Cách Sử Dụng Bring Trong Các Thì
Dưới đây là các ví dụ về động từ “bring” và quá khứ của “bring” trong các câu khẳng định, phủ định và nghi vấn:
i. Nguyên Thể Của Bring
- Khẳng định: I always bring my umbrella with me in case it rains. (Tôi luôn mang theo ô của mình để tránh mưa.)
- Phủ định: She doesn’t usually bring her own lunch to work. (Cô ấy thường không mang đồ ăn trưa đến nơi làm việc.)
- Nghi vấn: Do you want me to bring anything to the party? (Bạn có muốn tôi mang gì đến tiệc không?)
ii. Quá Khứ Đơn (V2 Của Bring)
- Khẳng định: I brought my dog to the park yesterday and he had a great time. (Hôm qua tôi đã đưa chó của mình đến công viên và nó đã có một thời gian tuyệt vời.)
- Phủ định: He didn’t bring enough money to pay for the dinner. (Anh ấy không mang đủ tiền để trả tiền cho bữa tối.)
- Nghi vấn: Who brought the cake to the party? (Ai mang bánh đến tiệc?)
iii. Quá Khứ Phân Từ (Bring V3)
- Khẳng định: The book that she brought to the book club was very interesting. (Cuốn sách mà cô ấy mang đến câu lạc bộ sách rất thú vị.)
- Phủ định: They were disappointed when they found out that the company hadn’t brought any snacks for the meeting. (Họ rất thất vọng khi phát hiện ra công ty không mang đồ ăn nhẹ đến cuộc họp.)
- Nghi vấn: Have you ever brought a gift for your parents when you visit them? (Bạn đã bao giờ mang quà tặng cho bố mẹ khi đến thăm họ chưa?)
b. Bảng Tóm Tắt Cách Sử Dụng Bring Trong Các Dạng Câu
Dạng câu | Thì hiện tại đơn | Thì quá khứ đơn | Thì hiện tại hoàn thành |
---|---|---|---|
Khẳng định | I bring my lunch every day. | I brought my lunch yesterday. | I have brought my lunch today. |
Phủ định | I do not bring my lunch every day. | I did not bring my lunch yesterday. | I have not brought my lunch today. |
Nghi vấn | Do you bring your lunch every day? | Did you bring your lunch yesterday? | Have you brought your lunch today? |
6. Động Từ Bring Và Quá Khứ Của Bring Trong Các Thì Khác Nhau
Dưới đây là cách chia động từ “bring” và quá khứ của “bring” trong các thì khác nhau:
Thì | Số ít | Số nhiều |
---|---|---|
Hiện tại đơn | I bring, You bring, She/He/It brings | We bring, You bring, They bring |
Hiện tại tiếp diễn | I am bringing, You are bringing, She/He/It is bringing | We are bringing, You are bringing, They are bringing |
Hiện tại hoàn thành | I have brought, You have brought, She/He/It has brought | We have brought, You have brought, They have brought |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | I have been bringing, You have been bringing, She/He/It has been bringing | We have been bringing, You have been bringing, They have been bringing |
Quá khứ đơn | I brought, You brought, She/He/It brought | We brought, You brought, They brought |
Quá khứ tiếp diễn | I was bringing, You were bringing, She/He/It was bringing | We were bringing, You were bringing, They were bringing |
Quá khứ hoàn thành | I had brought, You had brought, She/He/It had brought | We had brought, You had brought, They had brought |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | I had been bringing, You had been bringing, She/He/It had been bringing | We had been bringing, You had been bringing, They had been bringing |
Tương lai đơn | I will/shall bring, You will/shall bring, She/He/It will/shall bring | We will/shall bring, You will/shall bring, They will/shall bring |
Tương lai tiếp diễn | I will/shall be bringing, You will/shall be bringing, She/He/It will/shall be bringing | We will/shall be bringing, You will/shall be bringing, They will/shall be bringing |
Tương lai hoàn thành | I will/shall have brought, You will/shall have brought, She/He/It will/shall have brought | We will/shall have brought, You will/shall have brought, They will/shall have brought |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | I will/shall have been bringing, You will/shall have been bringing, She/He/It will/shall have been bringing | We will/shall have been bringing, You will/shall have been bringing, They will/shall have been bringing |
Câu mệnh lệnh | Bring | Let’s bring, Bring |
a. Bảng Tóm Tắt Cách Chia Động Từ Bring Trong Các Thì Tương Lai
Thì tương lai | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Tương lai đơn | Subject + will/shall + bring | I will bring my laptop to the meeting tomorrow. |
Tương lai tiếp diễn | Subject + will/shall be + bringing | She will be bringing the documents when she arrives. |
Tương lai hoàn thành | Subject + will/shall have + brought | By the time you arrive, they will have brought all the equipment. |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | Subject + will/shall have been + bringing | He will have been bringing lunch to work for five years by next month. |
7. Bài Tập Về Quá Khứ Của Bring
Dưới đây là một số bài tập liên quan đến quá khứ của “bring” mà bạn có thể thực hành để ôn lại các kiến thức trên:
a. Bài Tập 1: Điền Dạng Đúng Của Động Từ Bring Vào Chỗ Trống.
- Could you please __________ me a glass of water from the kitchen?
- I always __________ my lunch to work because it’s cheaper than eating out.
- He promised to __________ his guitar to the party tonight.
- Don’t forget to __________ your raincoat, it’s supposed to rain later.
- She’s planning to __________ her parents to the new apartment next weekend.
- Can you __________ some snacks for the movie night?
- We’re going to __________ a proposal to the board of directors at the next meeting.
- He __________ his bike to the shop to get it fixed.
- She __________ a lot of joy to her family with her singing.
- They __________ the dog inside when they heard the thunder.
b. Bài Tập 2: Sắp Xếp Các Từ Để Tạo Thành Các Câu Hợp Lý.
- the party / you / to / anything / should / bring / ?
- her / usually / doesn’t / she / own / to / work / bring / lunch / her / .
- brought / you / to / did / the / meeting / any / documents / important / ?
- can / you / me / bring / a / please / of / glass / water / ?
- always / I / to / my / bring / work / umbrella / with / me / .
c. Bài Tập 3: Điền Dạng Đúng Của Động Từ Bring Vào Chỗ Trống.
- We _________ a lot of food to the potluck party last night.
- Have you ever _________ a gift for someone on their birthday?
- He didn’t _________ enough money to buy the concert tickets.
- She’s going to _________ her cat to the vet next week for a check-up.
- Can you _________ your laptop to the meeting tomorrow?
- She ___________ her daughter up to be an independent and strong woman.
- The company is trying to ___________ new investors for their project.
- He couldn’t ___________ the deal off despite the difficulties.
- They ___________ in a lot of money from the charity event.
- I need to ___________ up the topic in the next meeting.
d. Bảng Tóm Tắt Các Dạng Bài Tập Về Động Từ Bring
Loại bài tập | Mục tiêu |
---|---|
Điền vào chỗ trống | Sử dụng đúng dạng của “bring” trong câu |
Sắp xếp câu | Hiểu cấu trúc và trật tự từ trong câu |
Dịch câu | Áp dụng kiến thức vào ngữ cảnh thực tế |
8. Đáp Án Bài Tập Về Quá Khứ Của Bring
a. Bài Tập 1
- bring
- bring
- bring
- bring
- bring
- bring
- bring
- brought
- brings
- brought
b. Bài Tập 2
- Should you bring anything to the party?
- She doesn’t usually bring her own lunch to work.
- Did you bring any important documents to the meeting?
- Can you please bring me a glass of water?
- I always bring my umbrella with me to work.
c. Bài Tập 3
- brought
- brought
- bring
- bring
- bring
- brought
- bring in
- bring
- brought in
- bring up
9. FAQ: Những Câu Hỏi Thường Gặp Về Động Từ “Bring”
a. “Bring” khác “take” như thế nào?
“Bring” dùng để chỉ việc mang một vật gì đó đến gần người nói, trong khi “take” dùng để chỉ việc mang một vật gì đó đi xa người nói.
b. “Bring” có phải là động từ bất quy tắc không?
Có, “bring” là động từ bất quy tắc vì dạng quá khứ của nó là “brought,” không tuân theo quy tắc thêm “-ed.”
c. Làm thế nào để nhớ các cụm động từ với “bring”?
Cách tốt nhất là học qua ngữ cảnh và thực hành sử dụng chúng trong các tình huống khác nhau.
d. Khi nào nên sử dụng “bring” thay vì “carry”?
“Bring” thường được sử dụng khi có ý định đưa vật gì đó đến một địa điểm cụ thể hoặc cho một người nào đó. “Carry” chỉ đơn giản là mang một vật gì đó.
e. “Brought” có thể dùng trong thì tương lai không?
Không, “brought” là dạng quá khứ, nên không dùng trong thì tương lai. Thay vào đó, dùng “will bring” hoặc “shall bring.”
f. Có những từ đồng nghĩa nào với “bring”?
Một số từ đồng nghĩa với “bring” bao gồm “carry,” “fetch,” “convey,” và “transport.”
g. “Bring” có thể dùng trong văn phong trang trọng không?
Có, “bring” là một động từ thông dụng và có thể dùng trong cả văn phong trang trọng và không trang trọng.
h. “Bring” có thể dùng với nghĩa bóng không?
Có, “bring” có thể dùng với nghĩa bóng, ví dụ như “bring joy” (mang lại niềm vui) hoặc “bring awareness” (nâng cao nhận thức).
i. Làm thế nào để phân biệt “bring about” và “result in”?
Cả hai đều có nghĩa là gây ra, nhưng “bring about” thường chỉ những thay đổi lớn hoặc quan trọng, trong khi “result in” có thể chỉ những kết quả nhỏ hơn.
j. “Bring” có thể dùng trong câu bị động không?
Có, “bring” có thể dùng trong câu bị động, ví dụ như “The documents were brought to the meeting by the assistant.”
10. Xe Tải Mỹ Đình – Địa Chỉ Tin Cậy Cho Mọi Thông Tin Về Xe Tải
Bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về các loại xe tải tại Mỹ Đình, Hà Nội? Bạn muốn so sánh giá cả và thông số kỹ thuật giữa các dòng xe? Bạn cần tư vấn lựa chọn xe tải phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình? Hãy đến với Xe Tải Mỹ Đình!
Tại XETAIMYDINH.EDU.VN, chúng tôi cung cấp:
- Thông tin chi tiết và cập nhật về các loại xe tải có sẵn ở Mỹ Đình, Hà Nội.
- So sánh giá cả và thông số kỹ thuật giữa các dòng xe.
- Tư vấn lựa chọn xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách.
- Giải đáp các thắc mắc liên quan đến thủ tục mua bán, đăng ký và bảo dưỡng xe tải.
- Thông tin về các dịch vụ sửa chữa xe tải uy tín trong khu vực.
Liên hệ ngay với Xe Tải Mỹ Đình để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc!
- Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
- Hotline: 0247 309 9988
- Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN
Xe Tải Mỹ Đình cam kết mang đến cho bạn những thông tin chính xác và hữu ích nhất, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt khi lựa chọn xe tải. Hãy truy cập XETAIMYDINH.EDU.VN ngay hôm nay!