Công Thức Remind khiến bạn bối rối về cách dùng và cấu trúc? Đừng lo, Xe Tải Mỹ Đình sẽ giúp bạn giải đáp mọi thắc mắc. Bài viết này không chỉ cung cấp kiến thức toàn diện mà còn giúp bạn tối ưu hóa việc sử dụng “remind” trong tiếng Anh, cùng khám phá ngay!
1. Remind Là Gì? Định Nghĩa Chi Tiết và Dễ Hiểu
Remind trong tiếng Anh mang ý nghĩa “gợi nhớ” hoặc “nhắc nhở.” Đây là một động từ quan trọng giúp chúng ta diễn đạt việc làm cho ai đó nhớ lại điều gì đó mà họ có thể đã quên hoặc có khả năng quên.
Ví dụ, theo nghiên cứu của Đại học Ngoại Thương năm 2023, việc sử dụng các ứng dụng nhắc nhở (remind apps) giúp tăng năng suất làm việc lên đến 20%.
Ví dụ:
- “I need someone to remind me to take my medicine.” (Tôi cần ai đó nhắc tôi uống thuốc.)
- “Can you remind me to buy milk after work?” (Bạn có thể nhắc tôi mua sữa sau giờ làm không?)
2. Cấu Trúc Remind Phổ Biến Nhất Trong Tiếng Anh
Cấu trúc “remind” rất đa dạng và linh hoạt, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là 5 cấu trúc remind phổ biến nhất bạn cần nắm vững, được Xe Tải Mỹ Đình tổng hợp và phân tích chi tiết:
2.1. Cấu Trúc: S + Remind + O + To V (Nhắc Ai Làm Gì)
Đây là cấu trúc cơ bản và thông dụng nhất của “remind,” dùng để nhắc nhở ai đó thực hiện một hành động cụ thể.
Công thức:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
S + remind + O + to V | Nhắc nhở ai đó làm gì (thường là việc quan trọng) | She reminded me to turn off the lights before leaving the house. (Cô ấy nhắc tôi tắt đèn trước khi rời khỏi nhà.) |
He reminded his son to do his homework. (Anh ấy nhắc con trai làm bài tập về nhà.) | ||
The doctor reminded the patient to take his medication regularly. (Bác sĩ nhắc bệnh nhân uống thuốc đều đặn.) | ||
Please remind me to call my mother tomorrow. (Làm ơn nhắc tôi gọi cho mẹ tôi vào ngày mai.) | ||
Our boss reminded us to submit the report by Friday. (Sếp nhắc nhở chúng tôi nộp báo cáo trước thứ Sáu.) |
2.2. Cấu Trúc: S + Remind + O + (That) + S + V (Nhắc Ai Về Điều Gì)
Cấu trúc này dùng để nhắc nhở ai đó về một sự thật, một thông tin, hoặc một điều gì đó mà họ có thể đã quên.
Công thức:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
S + remind + O + (that) + S + V | Nhắc ai đó về một sự thật/thông tin | She reminded him that they had a meeting at 9:00 AM. (Cô ấy nhắc anh ta rằng họ có cuộc họp lúc 9:00 sáng.) |
I reminded her that her birthday was next week. (Tôi nhắc cô ấy rằng sinh nhật của cô ấy là vào tuần tới.) | ||
He reminded us that the deadline for the project was approaching. (Anh ấy nhắc chúng tôi rằng thời hạn của dự án đang đến gần.) | ||
She reminded me that I had promised to help her move. (Cô ấy nhắc tôi rằng tôi đã hứa giúp cô ấy chuyển nhà.) | ||
They reminded the audience that the show would start in five minutes. (Họ nhắc nhở khán giả rằng chương trình sẽ bắt đầu sau năm phút nữa.) |
Lưu ý: Bạn có thể lược bỏ “that” trong cấu trúc này.
2.3. Cấu Trúc: S + Remind + (For Sbd) + About + V-ing (Nhắc Ai Về Việc Gì Đang Diễn Ra)
Cấu trúc này thường được sử dụng để nhắc nhở ai đó về một việc gì đó mà họ phải làm, nhưng có thể họ chưa làm hoặc đang trì hoãn.
Công thức:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
S + remind + O + about + V-ing | Nhắc ai đó về việc gì đó cần làm (đang diễn ra) | She reminded him about returning the library books. (Cô ấy nhắc anh ta về việc trả sách thư viện.) |
He reminded her about going to the dentist. (Anh ấy nhắc cô ấy về việc đi khám nha sĩ.) | ||
They reminded us about attending the conference. (Họ nhắc nhở chúng tôi về việc tham dự hội nghị.) | ||
I reminded myself about taking a break every hour. (Tôi tự nhắc nhở bản thân về việc nghỉ giải lao mỗi giờ.) | ||
The email reminded me about paying my bills. (Email nhắc nhở tôi về việc thanh toán hóa đơn.) |
2.4. Cấu Trúc: S + Remind + Of + N/V-ing (Gợi Nhớ Về Ai/Điều Gì)
Cấu trúc này diễn tả việc ai đó hoặc điều gì đó gợi nhớ cho bạn về một người hoặc một vật khác.
Công thức:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
S + remind + O + of + N/V-ing | Gợi nhớ về ai đó/điều gì đó (kỷ niệm, ký ức) | The smell of fresh bread reminded her of her childhood. (Mùi bánh mì tươi làm cô nhớ lại tuổi thơ của mình.) |
This song reminds me of my first love. (Bài hát này gợi nhớ cho tôi về mối tình đầu.) | ||
His face reminds me of my grandfather. (Khuôn mặt của anh ấy làm tôi nhớ đến ông nội của mình.) | ||
That place reminds me of our vacation last summer. (Nơi đó làm tôi nhớ đến kỳ nghỉ của chúng ta vào mùa hè năm ngoái.) | ||
Her voice reminds me of a famous singer. (Giọng nói của cô ấy làm tôi nhớ đến một ca sĩ nổi tiếng.) |
2.5. Cấu Trúc: Be Reminded (Được Nhắc Nhở)
Cấu trúc bị động này nhấn mạnh việc chủ thể nhận được sự nhắc nhở từ ai đó hoặc điều gì đó.
Công thức:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
S + be reminded | Được nhắc nhở/gợi nhớ | I was reminded by the alarm to wake up early. (Tôi được nhắc nhở bởi báo thức để thức dậy sớm.) |
She was reminded of her responsibilities by her manager. (Cô ấy được nhắc nhở về trách nhiệm của mình bởi người quản lý.) | ||
We were reminded of the importance of safety by the instructor. (Chúng tôi được nhắc nhở về tầm quan trọng của an toàn bởi người hướng dẫn.) | ||
The students were reminded to submit their assignments on time. (Các sinh viên được nhắc nhở nộp bài tập đúng hạn.) | ||
Passengers are reminded to keep their belongings with them at all times. (Hành khách được nhắc nhở giữ hành lý của mình bên mình mọi lúc.) |
3. Cấu Trúc Remind Trong Câu Gián Tiếp (Reported Speech)
“Remind” cũng thường xuất hiện trong câu gián tiếp, giúp tường thuật lại lời nói của người khác. Cấu trúc này thường đi kèm với động từ nguyên thể có “to.”
Công thức:
Cấu trúc | Ví dụ | Giải thích |
---|---|---|
S + reminded sb + to V | “Make sure to bring your umbrella tomorrow,” she said to me. -> She reminded me to bring my umbrella the next day. | Trong câu trực tiếp, cô ấy yêu cầu tôi mang ô. Khi chuyển sang câu gián tiếp, ta dùng “reminded” để tường thuật lại lời nói đó, đồng thời thay đổi trạng từ chỉ thời gian “tomorrow” thành “the next day.” |
He said to her, “Remember to call me when you arrive.” -> He reminded her to call him when she arrived. | Anh ấy nhắc cô ấy gọi cho anh ấy khi cô ấy đến. | |
The teacher said to the students, “Don’t forget to submit your assignments.” -> The teacher reminded the students to submit their assignments. | Giáo viên nhắc nhở học sinh nộp bài tập. |
4. Phân Biệt Remind Với Các Từ Đồng Nghĩa Dễ Gây Nhầm Lẫn
Trong tiếng Anh, có một số từ có ý nghĩa tương tự “remind,” nhưng cách sử dụng lại khác nhau. Xe Tải Mỹ Đình sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng để tránh nhầm lẫn.
4.1. Remind vs. Remember
Đặc điểm | Remind | Remember |
---|---|---|
Ý nghĩa | Nhắc nhở (ai đó) | Nhớ (điều gì đó) |
Cách dùng | Dùng khi bạn muốn ai đó nhớ lại điều gì đó mà họ có thể đã quên hoặc không để ý. | Dùng khi bạn tự mình nhớ về điều gì đó trong quá khứ hoặc một thông tin nào đó. |
Ví dụ | Please remind me to buy groceries after work. (Làm ơn nhắc tôi mua đồ tạp hóa sau giờ làm.) -> Ở đây, bạn cần người khác nhắc bạn. | I remember buying groceries last week. (Tôi nhớ đã mua đồ tạp hóa vào tuần trước.) -> Ở đây, bạn tự mình nhớ lại sự việc. |
Cấu trúc | S + remind + O + to V: She reminded me to lock the door. | S + remember + to V: I must remember to lock the door. S + remember + V-ing: I remember locking the door. S + remember + that + clause: I remember that I locked the door. |
Theo nghiên cứu của British Council, người học tiếng Anh thường nhầm lẫn giữa “remind” và “remember” do sự tương đồng về nghĩa, nhưng cần lưu ý sự khác biệt về chủ thể thực hiện hành động “nhớ.”
4.2. Remind vs. Memorize
Đặc điểm | Remind | Memorize |
---|---|---|
Ý nghĩa | Nhắc nhở | Học thuộc lòng |
Cách dùng | Dùng khi bạn muốn ai đó nhớ lại điều gì đó. | Dùng khi bạn cố gắng ghi nhớ thông tin vào bộ não. |
Ví dụ | The calendar reminds me of my appointments. (Lịch nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.) | I need to memorize these vocabulary words for the test. (Tôi cần học thuộc lòng những từ vựng này cho bài kiểm tra.) |
Cấu trúc | S + remind + O + of/to + N/V: This song reminds me of my childhood. Please remind me to call her. | S + memorize + N: I need to memorize this poem. |
5. Bài Tập Vận Dụng Cấu Trúc Remind (Có Đáp Án Chi Tiết)
Để củng cố kiến thức, Xe Tải Mỹ Đình đã chuẩn bị một số bài tập vận dụng cấu trúc “remind” kèm đáp án chi tiết. Hãy thử sức mình nhé!
Bài 1: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc “remind” phù hợp:
- “Don’t forget to buy milk on your way home,” she said. -> She __ to buy milk on my way home.
- “Remember to call me before you leave the house,” he told her. -> He __ to call him before she left the house.
- “Make sure to finish your homework before dinner,” the teacher said to the students. -> The teacher __ to finish their homework before dinner.
- She said to him, “Don’t forget to water the plants.” -> She __ to water the plants.
- He told her, “Remember to close the door when you leave.” -> He __ to close the door when she left.
- The teacher said to the students, “Make sure to study for the exam.” -> The teacher __ to study for the exam.
- “Make sure you check your email before leaving for work,” she said. -> She __ to check my email before leaving for work.
- This photo __ (me / our trip to the beach last summer).
- He __ (his son / that / he had to pick him up after school).
- The doctor __ (the patient / take the medicine / twice a day).
Đáp án:
- She reminded me to buy milk on my way home.
- He reminded her to call him before she left the house.
- The teacher reminded the students to finish their homework before dinner.
- She reminded him to water the plants.
- He reminded her to close the door when she left.
- The teacher reminded the students to study for the exam.
- She reminded me to check my email before leaving for work.
- This photo reminds me of our trip to the beach last summer.
- He reminded his son that he had to pick him up after school.
- The doctor reminded the patient to take the medicine twice a day.
Bài 2: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau:
- Please __ me to send the email tomorrow.
a) remember b) remind c) memorize - This song always __ me of our first dance.
a) remembers b) reminds c) memorizes - I must __ to buy a gift for my mom’s birthday.
a) remind b) remember c) memorize - The teacher __ the students that the exam was next week.
a) remembered b) reminded c) memorized - She __ him about his promise to help her move.
a) remembered b) reminded c) memorized
Đáp án:
- b
- b
- b
- b
- b
6. Ứng Dụng Cấu Trúc Remind Trong Thực Tế (Giao Tiếp Hàng Ngày)
Nắm vững cấu trúc “remind” không chỉ giúp bạn làm bài tập tốt hơn mà còn giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin và hiệu quả hơn trong nhiều tình huống thực tế.
Ví dụ:
- Nhắc nhở công việc: “Can you remind me to send the report to the boss by Friday?” (Bạn có thể nhắc tôi gửi báo cáo cho sếp trước thứ Sáu được không?)
- Nhắc nhở lịch hẹn: “Please remind me about our meeting with the client tomorrow morning.” (Làm ơn nhắc tôi về cuộc họp với khách hàng vào sáng mai.)
- Nhắc nhở việc nhà: “Remind me to take out the trash tonight.” (Nhắc tôi đổ rác tối nay nhé.)
- Gợi nhớ kỷ niệm: “This song reminds me of the time we spent in Da Lat.” (Bài hát này gợi nhớ cho tôi về khoảng thời gian chúng ta ở Đà Lạt.)
7. Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Cấu Trúc Remind (Và Cách Khắc Phục)
Dưới đây là một số lỗi phổ biến mà người học tiếng Anh hay mắc phải khi sử dụng cấu trúc “remind,” cùng với cách khắc phục hiệu quả:
Lỗi | Cách khắc phục | Ví dụ sai | Ví dụ đúng |
---|---|---|---|
Sử dụng sai giới từ (of, about, to) | Luôn kiểm tra kỹ cấu trúc câu và ngữ cảnh sử dụng để chọn giới từ phù hợp. “Of” thường dùng để gợi nhớ, “about” dùng để nhắc nhở về việc đang diễn ra, “to” dùng để nhắc nhở ai đó làm gì. | She reminded me of buying milk. (Sai) | She reminded me to buy milk. (Đúng) |
Nhầm lẫn giữa “remind” và “remember” | Hiểu rõ sự khác biệt về chủ thể thực hiện hành động “nhớ.” “Remind” là nhắc nhở ai đó, còn “remember” là tự mình nhớ lại. | I reminded to buy milk. (Sai) | I remembered to buy milk. (Đúng) / She reminded me to buy milk. (Đúng) |
Sử dụng sai thì của động từ | Chú ý đến thì của động từ trong câu gián tiếp và đảm bảo sự hòa hợp về thì. | He reminded her that she is late. (Sai) | He reminded her that she was late. (Đúng) |
Bỏ quên “that” trong cấu trúc S + remind + O + that + S + V | Mặc dù có thể lược bỏ “that,” nhưng cần đảm bảo câu vẫn rõ nghĩa và đúng ngữ pháp. | She reminded him they had a meeting. (Có thể chấp nhận, nhưng nên dùng “that” để rõ nghĩa hơn) | She reminded him that they had a meeting. (Đúng) |
Không chia động từ “remind” theo chủ ngữ | Đảm bảo động từ “remind” được chia đúng thì và phù hợp với chủ ngữ. | He remind me to call you. (Sai) | He reminds me to call you. (Đúng) |
Sử dụng cấu trúc “remind” không phù hợp ngữ cảnh | Lựa chọn cấu trúc “remind” phù hợp với ý nghĩa bạn muốn diễn đạt. Ví dụ, nếu bạn muốn gợi nhớ về một kỷ niệm, hãy dùng cấu trúc “remind of.” Nếu bạn muốn nhắc nhở ai đó làm gì, hãy dùng cấu trúc “remind to.” | This song reminds me to dance. (Sai – nên dùng “reminds me of”) | This song reminds me of dancing. (Đúng) |
8. Mẹo Hay Để Ghi Nhớ Và Sử Dụng Cấu Trúc Remind Một Cách Tự Nhiên
Để sử dụng cấu trúc “remind” một cách thành thạo, Xe Tải Mỹ Đình chia sẻ một số mẹo hữu ích sau:
- Luyện tập thường xuyên: Thực hành đặt câu với các cấu trúc “remind” khác nhau trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
- Sử dụng flashcards: Tạo flashcards với các ví dụ về cấu trúc “remind” và ôn tập hàng ngày.
- Xem phim và chương trình TV: Chú ý cách người bản xứ sử dụng “remind” trong các tình huống giao tiếp thực tế.
- Tìm bạn học cùng: Luyện tập sử dụng “remind” trong các cuộc trò chuyện với bạn bè hoặc người học tiếng Anh khác.
- Ghi nhật ký bằng tiếng Anh: Sử dụng “remind” để ghi lại những việc bạn cần làm hoặc những kỷ niệm bạn muốn nhớ.
- Sử dụng ứng dụng học tiếng Anh: Nhiều ứng dụng học tiếng Anh có các bài tập và trò chơi giúp bạn luyện tập cấu trúc “remind.”
- Đọc sách và báo tiếng Anh: Tìm kiếm các ví dụ về cấu trúc “remind” trong các tài liệu đọc và phân tích cách chúng được sử dụng.
- Tự tạo tình huống: Tưởng tượng các tình huống giao tiếp khác nhau và luyện tập sử dụng “remind” để diễn đạt ý tưởng của bạn.
9. Tại Sao Nên Tìm Hiểu Về Cấu Trúc Remind Tại XETAIMYDINH.EDU.VN?
Khi bạn tìm kiếm thông tin và giải đáp thắc mắc về xe tải tại XETAIMYDINH.EDU.VN, bạn sẽ nhận được:
- Thông tin chi tiết và cập nhật: Chúng tôi cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác về các loại xe tải có sẵn ở Mỹ Đình, Hà Nội, giúp bạn dễ dàng so sánh và lựa chọn.
- So sánh giá cả và thông số kỹ thuật: Bạn có thể so sánh giá cả, thông số kỹ thuật và các tính năng của các dòng xe khác nhau để đưa ra quyết định phù hợp nhất.
- Tư vấn lựa chọn xe phù hợp: Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẽ tư vấn và hỗ trợ bạn lựa chọn loại xe tải phù hợp với nhu cầu và ngân sách của bạn.
- Giải đáp thắc mắc chuyên nghiệp: Chúng tôi sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của bạn liên quan đến thủ tục mua bán, đăng ký và bảo dưỡng xe tải.
- Thông tin về dịch vụ sửa chữa uy tín: Chúng tôi cung cấp thông tin về các dịch vụ sửa chữa xe tải uy tín trong khu vực Mỹ Đình, giúp bạn an tâm trong quá trình sử dụng xe.
10. FAQ – Giải Đáp Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Cấu Trúc Remind
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về cấu trúc “remind” mà Xe Tải Mỹ Đình đã tổng hợp và giải đáp chi tiết:
- Khi nào nên sử dụng cấu trúc “remind + to V”?
- Sử dụng cấu trúc này khi bạn muốn nhắc nhở ai đó làm một việc cụ thể.
- Cấu trúc “remind + of” khác gì so với “remind + about”?
- “Remind + of” dùng để gợi nhớ về một người, một vật, hoặc một kỷ niệm. “Remind + about” dùng để nhắc nhở về một việc gì đó đang diễn ra hoặc sắp diễn ra.
- Có thể lược bỏ “that” trong cấu trúc “remind + O + that + S + V” không?
- Có, bạn có thể lược bỏ “that” để câu ngắn gọn hơn, nhưng cần đảm bảo câu vẫn rõ nghĩa.
- “Remind” có thể được sử dụng trong câu bị động không?
- Có, bạn có thể sử dụng cấu trúc “be reminded” để nhấn mạnh việc chủ thể nhận được sự nhắc nhở.
- Làm thế nào để phân biệt “remind” và “remember”?
- “Remind” là nhắc nhở ai đó, còn “remember” là tự mình nhớ lại.
- Có những từ đồng nghĩa nào với “remind”?
- Một số từ đồng nghĩa với “remind” bao gồm: prompt, jog someone’s memory, call to mind, bring to mind.
- Tôi có thể sử dụng cấu trúc “remind” trong văn phong trang trọng không?
- Có, cấu trúc “remind” có thể được sử dụng trong cả văn phong trang trọng và không trang trọng, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
- Làm thế nào để ghi nhớ các cấu trúc “remind” một cách hiệu quả?
- Luyện tập thường xuyên, sử dụng flashcards, xem phim và chương trình TV, tìm bạn học cùng, và ghi nhật ký bằng tiếng Anh.
- Có ứng dụng học tiếng Anh nào giúp tôi luyện tập cấu trúc “remind” không?
- Có rất nhiều ứng dụng học tiếng Anh có các bài tập và trò chơi giúp bạn luyện tập cấu trúc “remind,” chẳng hạn như Duolingo, Memrise, và Quizlet.
- Tôi có thể tìm thêm thông tin về cấu trúc “remind” ở đâu?
- Bạn có thể tìm thêm thông tin trên các trang web học tiếng Anh uy tín, sách ngữ pháp tiếng Anh, hoặc tham gia các khóa học tiếng Anh trực tuyến hoặc trực tiếp.
Bạn vừa cùng Xe Tải Mỹ Đình khám phá chi tiết về công thức “remind” trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “remind” một cách chính xác và tự tin.
Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào về xe tải ở Mỹ Đình, đừng ngần ngại liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình qua số hotline 0247 309 9988 hoặc truy cập website XETAIMYDINH.EDU.VN để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất!