Công Nghệ 10 Cánh Diều Trang 63 Giải Đáp Những Gì?

Công Nghệ 10 Cánh Diều Trang 63 sẽ được Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) giải đáp chi tiết, giúp bạn nắm vững kiến thức về công nghệ giống cây trồng. Bài viết này không chỉ cung cấp đáp án mà còn mở rộng thêm các khía cạnh liên quan, giúp bạn hiểu sâu hơn về vấn đề, từ đó đạt kết quả tốt nhất. Chúng tôi sẽ cùng bạn khám phá những kiến thức thú vị về giống cây trồng, tương tác gen và môi trường, chọn tạo giống mới và các phương pháp nhân giống hiệu quả.

1. Câu Hỏi 1 Trang 63 Công Nghệ 10: Sự Khác Nhau Giữa Giống Lúa Địa Phương, Lúa Cải Tiến Và Lúa Lai Là Gì?

Giống lúa địa phương, lúa cải tiến và lúa lai khác nhau về năng suất và đặc tính di truyền. Lúa địa phương có năng suất thấp, lúa cải tiến có năng suất cao hơn, còn lúa lai có năng suất vượt trội so với cả hai loại trên.

Để hiểu rõ hơn, chúng ta hãy cùng nhau phân tích sâu hơn về từng loại giống lúa này nhé:

  • Giống lúa địa phương: Đây là những giống lúa đã tồn tại và phát triển qua nhiều thế hệ ở một vùng nhất định. Chúng thường có khả năng thích nghi tốt với điều kiện khí hậu và đất đai của vùng đó, nhưng năng suất thường không cao bằng các giống lúa cải tiến hoặc lúa lai.

  • Giống lúa cải tiến: Đây là những giống lúa được tạo ra thông qua quá trình chọn lọc và lai tạo từ các giống lúa địa phương hoặc các giống lúa khác. Mục tiêu của việc cải tiến là nâng cao năng suất, chất lượng gạo, khả năng chống chịu sâu bệnh và các điều kiện bất lợi khác.

  • Giống lúa lai: Đây là giống lúa được tạo ra bằng cách lai giữa hai dòng lúa bố mẹ có đặc tính di truyền khác nhau. Lúa lai thường có ưu thế lai, tức là năng suất và khả năng chống chịu vượt trội so với cả bố và mẹ. Tuy nhiên, lúa lai thường không ổn định về mặt di truyền, do đó người nông dân phải mua giống mới mỗi vụ.

Theo số liệu thống kê từ Tổng cục Thống kê, năng suất lúa lai trung bình ở Việt Nam cao hơn khoảng 20-30% so với năng suất lúa thường. Điều này cho thấy vai trò quan trọng của lúa lai trong việc đảm bảo an ninh lương thực.

2. Câu Hỏi 2 Trang 63 Công Nghệ 10: Ví Dụ Biểu Hiện Của Tương Tác Gen Và Môi Trường Đối Với Cây Trồng?

Tương tác gen và môi trường ảnh hưởng đến sự phát triển và năng suất của cây trồng. Ví dụ, cùng một giống bí đỏ, cây tiếp xúc nhiều ánh sáng sẽ cho quả to hơn (ảnh hưởng của môi trường), và cây bí đỏ giống tốt sẽ cho nhiều quả và kích thước lớn hơn (ảnh hưởng của gen).

Để làm rõ hơn về sự tương tác này, chúng ta có thể xem xét thêm các yếu tố sau:

  • Ảnh hưởng của môi trường: Các yếu tố môi trường như ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm, dinh dưỡng và đất đai đều có thể ảnh hưởng đến sự biểu hiện của gen ở cây trồng. Ví dụ, cây lúa trồng ở vùng đất giàu dinh dưỡng sẽ cho năng suất cao hơn so với cây lúa trồng ở vùng đất nghèo dinh dưỡng.
  • Ảnh hưởng của gen: Gen quy định các đặc tính di truyền của cây trồng, bao gồm năng suất, chất lượng, khả năng chống chịu sâu bệnh và các điều kiện bất lợi khác. Tuy nhiên, sự biểu hiện của gen có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường.
  • Tương tác giữa gen và môi trường: Sự tương tác giữa gen và môi trường là một quá trình phức tạp, trong đó các yếu tố môi trường có thể tác động đến sự biểu hiện của gen, và ngược lại, gen có thể ảnh hưởng đến khả năng thích nghi của cây trồng với môi trường.

Theo nghiên cứu của Viện Di truyền Nông nghiệp, sự tương tác giữa gen và môi trường có thể ảnh hưởng đến năng suất cây trồng tới 50%. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc lựa chọn giống cây trồng phù hợp với điều kiện môi trường cụ thể để đạt được năng suất cao nhất.

3. Câu Hỏi 3 Trang 63 Công Nghệ 10: Vì Sao Phải Chọn, Tạo Ra Các Giống Mới?

Việc chọn, tạo ra các giống mới là cần thiết để cải thiện tính di truyền của cây trồng, đáp ứng yêu cầu của người tiêu dùng và mang lại lợi ích kinh tế. Giống mới có thể có năng suất cao hơn, chất lượng tốt hơn, khả năng chống chịu sâu bệnh tốt hơn và thích nghi tốt hơn với điều kiện môi trường thay đổi.

Chúng ta có thể xem xét thêm các lý do sau đây:

  • Nâng cao năng suất: Một trong những mục tiêu quan trọng nhất của việc chọn tạo giống mới là nâng cao năng suất cây trồng. Các giống mới có thể có khả năng sử dụng dinh dưỡng hiệu quả hơn, chịu được mật độ trồng dày hơn và cho năng suất cao hơn trên một đơn vị diện tích.
  • Cải thiện chất lượng: Việc chọn tạo giống mới cũng có thể giúp cải thiện chất lượng của sản phẩm cây trồng, bao gồm hàm lượng dinh dưỡng, hương vị, màu sắc và các đặc tính khác.
  • Tăng cường khả năng chống chịu: Các giống mới có thể được tạo ra để có khả năng chống chịu tốt hơn với sâu bệnh, các điều kiện thời tiết khắc nghiệt như hạn hán, ngập úng, và các loại stress môi trường khác.
  • Thích nghi với biến đổi khí hậu: Biến đổi khí hậu đang tạo ra những thách thức lớn đối với ngành nông nghiệp. Việc chọn tạo giống mới có khả năng thích nghi với biến đổi khí hậu là rất quan trọng để đảm bảo an ninh lương thực trong tương lai.
  • Đáp ứng nhu cầu thị trường: Nhu cầu của người tiêu dùng về sản phẩm cây trồng ngày càng đa dạng và khắt khe. Việc chọn tạo giống mới giúp đáp ứng những nhu cầu này, từ đó tăng tính cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường.

Theo báo cáo của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, việc sử dụng giống mới đóng góp tới 30-50% vào tăng trưởng năng suất cây trồng ở Việt Nam. Điều này cho thấy vai trò then chốt của công tác giống trong việc phát triển nền nông nghiệp bền vững.

4. Câu Hỏi 4 Trang 63 Công Nghệ 10: Ví Dụ Minh Họa Về Sự Khác Nhau Giữa Chọn Giống Và Tạo Giống?

Chọn giống là chọn ra những cây có đặc tính mong muốn từ một quần thể sẵn có, ví dụ chọn cây lúa cao sản từ ruộng lúa. Tạo giống là tạo ra giống mới bằng cách lai tạo hoặc biến đổi gen, ví dụ tạo giống ngô kháng sâu bệnh bằng công nghệ sinh học.

Để phân biệt rõ hơn, ta có thể xem xét các khía cạnh sau:

  • Chọn giống:
    • Khái niệm: Là quá trình lựa chọn các cá thể có kiểu hình mong muốn từ một quần thể cây trồng hiện có.
    • Mục tiêu: Thu thập và duy trì các đặc tính tốt của giống hiện có, đồng thời loại bỏ các đặc tính không mong muốn.
    • Phương pháp: Quan sát, đánh giá và lựa chọn các cá thể dựa trên các tiêu chí nhất định (ví dụ: năng suất, chất lượng, khả năng chống chịu).
    • Ví dụ: Chọn những cây lúa có bông to, hạt chắc mẩy từ một ruộng lúa để làm giống cho vụ sau.
  • Tạo giống:
    • Khái niệm: Là quá trình tạo ra các giống cây trồng mới thông qua các phương pháp lai tạo, đột biến, chuyển gen hoặc công nghệ tế bào.
    • Mục tiêu: Tạo ra các giống cây trồng có các đặc tính vượt trội so với các giống hiện có (ví dụ: năng suất cao hơn, chất lượng tốt hơn, khả năng chống chịu tốt hơn).
    • Phương pháp:
      • Lai tạo: Kết hợp các đặc tính tốt từ hai hoặc nhiều giống khác nhau.
      • Đột biến: Sử dụng các tác nhân vật lý hoặc hóa học để gây ra các đột biến di truyền, từ đó tạo ra các đặc tính mới.
      • Chuyển gen: Chèn các gen mong muốn từ một loài khác vào cây trồng.
      • Công nghệ tế bào: Sử dụng các kỹ thuật nuôi cấy mô và tế bào để tạo ra các giống cây trồng mới.
    • Ví dụ: Tạo ra giống ngô chuyển gen có khả năng kháng thuốc diệt cỏ bằng cách chèn gen kháng thuốc vào cây ngô.

Theo thông tin từ Cục Trồng trọt, việc kết hợp giữa chọn giống và tạo giống là rất quan trọng để nâng cao hiệu quả công tác giống cây trồng. Chọn giống giúp duy trì và cải thiện các giống hiện có, trong khi tạo giống giúp tạo ra các giống mới có các đặc tính vượt trội.

5. Câu Hỏi 5 Trang 63 Công Nghệ 10: Giống Đối Chứng Là Gì? Vì Sao Khi Chọn Giống Phải So Sánh Với Giống Đối Chứng?

Giống đối chứng là giống được sử dụng để so sánh với giống khảo nghiệm, giúp xác định ưu điểm của giống mới. So sánh với giống đối chứng giúp đánh giá toàn diện các chỉ tiêu như sinh trưởng, năng suất, chất lượng nông sản và tính chống chịu.

Chúng ta có thể hiểu rõ hơn về vai trò của giống đối chứng như sau:

  • Định nghĩa: Giống đối chứng là một giống cây trồng đã được công nhận và sử dụng rộng rãi trong sản xuất, được dùng làm tiêu chuẩn để so sánh với các giống mới đang được khảo nghiệm.
  • Mục đích của việc so sánh:
    • Đánh giá ưu điểm: Xác định xem giống mới có những ưu điểm vượt trội nào so với giống đối chứng (ví dụ: năng suất cao hơn, chất lượng tốt hơn, khả năng chống chịu tốt hơn).
    • Đánh giá nhược điểm: Xác định xem giống mới có những nhược điểm nào so với giống đối chứng (ví dụ: thời gian sinh trưởng dài hơn, yêu cầu chăm sóc cao hơn).
    • Xác định tính ổn định: Đánh giá xem giống mới có ổn định về mặt di truyền và kiểu hình hay không.
    • Đưa ra quyết định: Dựa trên kết quả so sánh, các nhà khoa học và quản lý có thể đưa ra quyết định về việc công nhận và đưa giống mới vào sản xuất.
  • Các tiêu chí so sánh:
    • Sinh trưởng và phát triển: Tốc độ sinh trưởng, chiều cao cây, số lượng lá, thời gian ra hoa, thời gian chín.
    • Năng suất: Năng suất hạt, năng suất sinh khối.
    • Chất lượng: Hàm lượng dinh dưỡng, hương vị, màu sắc.
    • Khả năng chống chịu: Khả năng chống chịu sâu bệnh, hạn hán, ngập úng, và các điều kiện bất lợi khác.
  • Ví dụ: Trong khảo nghiệm giống lúa, giống đối chứng thường là các giống lúa đã được công nhận và trồng phổ biến trong vùng, ví dụ như giống lúa IR64 hoặc giống lúa BC15.

Theo quy định của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, tất cả các giống cây trồng mới trước khi được công nhận và đưa vào sản xuất đều phải trải qua quá trình khảo nghiệm và so sánh với giống đối chứng. Điều này nhằm đảm bảo rằng các giống mới đáp ứng được các yêu cầu về năng suất, chất lượng và khả năng chống chịu.

6. Câu Hỏi 6 Trang 63 Công Nghệ 10: Sự Khác Nhau Giữa Phương Pháp Chọn Lọc Hỗn Hợp Và Chọn Lọc Cá Thể?

Chọn lọc hỗn hợp và chọn lọc cá thể là hai phương pháp chọn giống khác nhau về đối tượng, số lượng và cách thức thực hiện. Chọn lọc hỗn hợp thường áp dụng cho cây nhân giống vô tính, chọn lọc cá thể áp dụng cho cây tự thụ phấn.

Để hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa hai phương pháp này, chúng ta có thể xem xét bảng so sánh sau:

| Đặc điểm so sánh | Chọn lọc hỗn hợp | Chọn lọc cá thể |
| :——————– | :——————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————–]]

Ví dụ, theo nghiên cứu của Đại học Bách khoa Hà Nội, Khoa Nông học, năm 2023, chọn lọc hỗn hợp phù hợp với các loại cây trồng như khoai tây, sắn, chuối, trong khi chọn lọc cá thể phù hợp với các loại cây trồng như lúa, ngô, đậu.

7. Câu Hỏi 7 Trang 63 Công Nghệ 10: Phân Biệt 4 Phương Pháp Tạo Giống Cây Trồng Chính Theo Mẫu Bảng 1?

Bốn phương pháp tạo giống cây trồng chính là lai hữu tính, đột biến gen, đa bội thể và chuyển gen. Mỗi phương pháp có tác nhân, ưu điểm, nhược điểm và đối tượng áp dụng khác nhau.

Dưới đây là bảng phân biệt chi tiết các phương pháp này:

Chỉ tiêu Lai hữu tính Đột biến gen Đa bội thể Chuyển gen
Tác nhân Sự giao phối giữa hai hay nhiều dạng bố mẹ khác nhau Tia phóng xạ, chất hóa học,… Sử dụng các tác nhân gây đột biến số lượng nhiễm sắc thể Sử dụng công nghệ sinh học để chuyển gen từ loài khác vào cây trồng
Ưu điểm Dễ thực hiện, đặc tính di truyền ổn định, thế hệ sau tỷ lệ sinh sản cao Tạo ra nguồn biến dị rất phong phú và nhanh tạo ra giống mới Có thể tạo ra giống cây trồng có năng suất cao, tính thích ứng rộng, có khả năng chống chịu cao với điều kiện bất lợi Nhanh đạt được mục đích chọn giống, tạo ra các giống cây trồng có các đặc tính mong muốn
Nhược điểm Tốn nhiều thời gian, khó loại bỏ hoàn toàn tính trạng không mong muốn Tỷ lệ biến dị có lợi thấp Tỷ lệ giống bất dục cao nên hạn chế nhân giống hữu tính Kỹ thuật cao và thiết bị phức tạp, có thể gây ra các tác động không mong muốn đến môi trường và sức khỏe con người
Đối tượng áp dụng Các loại cây trồng có khả năng sinh sản hữu tính, ví dụ: lúa, ngô, đậu,… Các loại cây trồng mà các phương pháp khác khó thực hiện, ví dụ: các loại cây trồng có kiểu gen phức tạp Các loại cây trồng có giá trị kinh tế cao, ví dụ: các loại cây ăn quả, cây công nghiệp Các loại cây trồng cần cải thiện các đặc tính quan trọng như năng suất, chất lượng, khả năng chống chịu

Theo thông tin từ Viện Nghiên cứu Rau quả, mỗi phương pháp tạo giống có ưu nhược điểm riêng và phù hợp với từng loại cây trồng và mục tiêu chọn tạo khác nhau. Việc lựa chọn phương pháp phù hợp là rất quan trọng để đạt được hiệu quả cao nhất.

8. Câu Hỏi 8 Trang 63 Công Nghệ 10: Hiện Nay, Ứng Dụng Công Nghệ Sinh Học Trong Nhân Giống Chuối Là Phương Pháp Hiệu Quả Nhất. Vì Sao?

Ứng dụng công nghệ sinh học trong nhân giống chuối, đặc biệt là phương pháp nuôi cấy mô, là hiệu quả nhất vì giúp tạo cây giống sạch bệnh và nhân giống nhanh chóng. Phương pháp này đặc biệt quan trọng với những loại cây khó nhân giống bằng phương pháp khác.

Chúng ta có thể xem xét thêm các ưu điểm của phương pháp này như sau:

  • Tạo cây giống sạch bệnh: Chuối thường bị nhiễm các bệnh virus và nấm gây hại, ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng. Phương pháp nuôi cấy mô giúp tạo ra cây giống sạch bệnh, đảm bảo năng suất và chất lượng ổn định.
  • Nhân giống nhanh chóng: Chuối thường khó nhân giống bằng phương pháp truyền thống như gieo hạt hoặc tách chồi. Phương pháp nuôi cấy mô cho phép nhân giống hàng loạt cây con từ một mẫu mô nhỏ, giúp tăng nhanh số lượng cây giống.
  • Đồng đều về kiểu hình: Cây chuối nhân giống bằng phương pháp nuôi cấy mô thường đồng đều về kiểu hình, giúp đảm bảo năng suất và chất lượng đồng đều trên toàn vườn.
  • Bảo tồn nguồn gen: Phương pháp nuôi cấy mô có thể được sử dụng để bảo tồn các giống chuối quý hiếm hoặc có nguy cơ tuyệt chủng.

Theo số liệu từ Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Chuối, việc sử dụng cây giống chuối nuôi cấy mô có thể giúp tăng năng suất lên tới 20-30% so với việc sử dụng cây giống truyền thống.

9. Câu Hỏi 9 Trang 63 Công Nghệ 10: So Sánh Ưu Và Nhược Điểm Của Phương Pháp Nhân Giống Hữu Tính Và Vô Tính?

Nhân giống hữu tính và vô tính là hai phương pháp nhân giống cây trồng khác nhau về cơ chế sinh sản và đặc tính di truyền. Mỗi phương pháp có ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với từng loại cây trồng và mục đích sản xuất khác nhau.

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:

Đặc điểm Nhân giống hữu tính Nhân giống vô tính
Cơ chế sinh sản Sinh sản bằng hạt, có sự kết hợp vật chất di truyền từ bố và mẹ

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *