Phản ứng Axetilen Tác Dụng Với Agno3 là một phản ứng quan trọng trong hóa học hữu cơ. Bài viết này của Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) sẽ cung cấp thông tin chi tiết về phản ứng này, bao gồm phương trình, điều kiện, hiện tượng, ứng dụng và những lưu ý quan trọng. Tìm hiểu ngay để nắm vững kiến thức về phản ứng đặc biệt này và các ứng dụng của nó trong thực tiễn.
1. Phương Trình Phản Ứng Axetilen Tác Dụng Với AgNO3/NH3
Phương trình hóa học đầy đủ và cân bằng của phản ứng axetilen (C2H2) tác dụng với dung dịch bạc nitrat (AgNO3) trong môi trường amoniac (NH3) là:
HC≡CH + 2AgNO3 + 2NH3 → Ag–C≡C-Ag ↓ + 2NH4NO3
Trong đó:
- HC≡CH là công thức hóa học của axetilen.
- AgNO3 là công thức hóa học của bạc nitrat.
- NH3 là công thức hóa học của amoniac.
- Ag–C≡C-Ag là công thức hóa học của bạc axetilua, một chất kết tủa màu vàng nhạt.
- NH4NO3 là công thức hóa học của amoni nitrat.
Phản ứng này thuộc loại phản ứng thế ion kim loại, trong đó các nguyên tử hydro linh động trong phân tử axetilen bị thay thế bởi ion bạc (Ag+).
2. Điều Kiện Để Phản Ứng Axetilen Tác Dụng Với AgNO3/NH3 Diễn Ra
Để phản ứng giữa axetilen và AgNO3/NH3 diễn ra hiệu quả, cần đảm bảo các điều kiện sau:
- Nhiệt độ: Phản ứng xảy ra tốt nhất ở nhiệt độ phòng, thường là từ 20-30°C. Không cần thiết phải đun nóng hoặc làm lạnh dung dịch.
- Môi trường: Phản ứng phải được thực hiện trong môi trường kiềm, do đó cần có sự hiện diện của amoniac (NH3). Amoniac có vai trò trung hòa axit được tạo ra trong quá trình phản ứng, đồng thời tạo phức với ion bạc, giúp phản ứng diễn ra thuận lợi hơn.
- Dung môi: Sử dụng nước làm dung môi để hòa tan AgNO3 và NH3. Nồng độ dung dịch AgNO3 thường được sử dụng là từ 1-5%.
- Tỷ lệ mol: Tỷ lệ mol giữa axetilen và AgNO3 nên tuân theo phương trình phản ứng, tức là 1 mol axetilen tác dụng với 2 mol AgNO3. Tuy nhiên, để đảm bảo phản ứng xảy ra hoàn toàn, có thể sử dụng dư AgNO3.
Bảng tóm tắt điều kiện phản ứng:
Yếu tố | Điều kiện cụ thể |
---|---|
Nhiệt độ | Nhiệt độ phòng (20-30°C) |
Môi trường | Kiềm (có NH3) |
Dung môi | Nước |
Nồng độ AgNO3 | 1-5% |
Tỷ lệ mol | Axetilen : AgNO3 = 1 : 2 (có thể dùng dư AgNO3) |
3. Hiện Tượng Quan Sát Được Khi Axetilen Tác Dụng Với AgNO3/NH3
Khi cho axetilen tác dụng với dung dịch AgNO3 trong NH3, sẽ xuất hiện các hiện tượng dễ nhận biết sau:
- Kết tủa: Xuất hiện kết tủa màu vàng nhạt. Đây là bạc axetilua (Ag–C≡C-Ag), một hợp chất không tan trong nước và có màu đặc trưng.
- Màu sắc dung dịch: Dung dịch từ không màu chuyển sang có màu hơi đục do sự hình thành của kết tủa.
- Sủi bọt khí: Có thể có bọt khí nhỏ thoát ra, đặc biệt nếu phản ứng xảy ra mạnh. Khí này chủ yếu là amoniac dư.
Bảng tóm tắt hiện tượng:
Hiện tượng | Mô tả chi tiết |
---|---|
Kết tủa | Kết tủa màu vàng nhạt xuất hiện, lắng xuống đáy ống nghiệm hoặc bình phản ứng. |
Màu sắc dung dịch | Dung dịch trở nên đục hơn so với ban đầu do sự phân tán của các hạt kết tủa. |
Sủi bọt khí | Có thể có bọt khí nhỏ thoát ra, đặc biệt khi phản ứng diễn ra nhanh. |
4. Cách Tiến Hành Phản Ứng Axetilen Tác Dụng Với AgNO3/NH3 An Toàn Và Hiệu Quả
Để thực hiện phản ứng giữa axetilen và AgNO3/NH3 một cách an toàn và hiệu quả, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Chuẩn bị dung dịch AgNO3/NH3:
- Hòa tan một lượng AgNO3 vừa đủ (ví dụ, 1-5g) vào khoảng 100ml nước cất.
- Thêm từ từ dung dịch NH3 vào dung dịch AgNO3 cho đến khi kết tủa bạc oxit (Ag2O) tạo thành tan hoàn toàn. Lưu ý, NH3 là một chất ăn mòn, nên sử dụng cẩn thận và đeo găng tay bảo hộ.
- Sục khí axetilen:
- Sử dụng một ống dẫn khí để sục từ từ khí axetilen vào dung dịch AgNO3/NH3 đã chuẩn bị.
- Đảm bảo rằng khí axetilen được sục đều và chậm để phản ứng xảy ra từ từ và kiểm soát được.
- Quan sát và thu thập sản phẩm:
- Quan sát sự hình thành kết tủa màu vàng nhạt của bạc axetilua.
- Sau khi phản ứng hoàn tất, lọc kết tủa bằng giấy lọc.
- Rửa kết tủa bằng nước cất để loại bỏ các tạp chất.
- Sấy khô kết tủa ở nhiệt độ thấp (khoảng 50-60°C) để thu được sản phẩm bạc axetilua tinh khiết.
Lưu ý an toàn:
- Amoniac là một chất ăn mòn và có mùi khó chịu, nên thực hiện phản ứng trong tủ hút hoặc nơi thoáng khí.
- Bạc axetilua là một chất nổ, đặc biệt khi khô. Do đó, cần xử lý cẩn thận và tránh va đập mạnh hoặc nhiệt độ cao.
- Đeo găng tay và kính bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp với các hóa chất.
Bảng các bước tiến hành phản ứng:
Bước | Thao tác | Lưu ý |
---|---|---|
1 | Chuẩn bị dung dịch AgNO3/NH3: Hòa tan AgNO3 vào nước cất, sau đó thêm từ từ NH3 đến khi kết tủa Ag2O tan hoàn toàn. | Sử dụng NH3 cẩn thận, đeo găng tay bảo hộ. |
2 | Sục khí axetilen: Sục từ từ khí axetilen vào dung dịch AgNO3/NH3. | Đảm bảo sục khí đều và chậm để kiểm soát phản ứng. |
3 | Quan sát và thu thập sản phẩm: Quan sát sự hình thành kết tủa vàng nhạt, lọc, rửa và sấy khô kết tủa. | Bạc axetilua là chất nổ, xử lý cẩn thận, tránh va đập mạnh hoặc nhiệt độ cao. |
5. Những Lưu Ý Quan Trọng Về Phản Ứng Axetilen Tác Dụng Với AgNO3/NH3
Khi thực hiện phản ứng giữa axetilen và AgNO3/NH3, cần lưu ý những điểm sau để đảm bảo an toàn và hiệu quả:
- Phản ứng đặc trưng: Phản ứng này chỉ xảy ra với các ank-1-in (alkyne có liên kết ba ở đầu mạch), do đó nó được sử dụng để nhận biết và phân biệt ank-1-in với các alkyne khác và alkene.
- Không phải phản ứng tráng gương: Mặc dù có sử dụng AgNO3/NH3, nhưng đây không phải là phản ứng tráng gương. Phản ứng tráng gương xảy ra với các aldehyde, trong đó ion bạc bị khử thành bạc kim loại, tạo lớp bạc bám trên thành ống nghiệm. Trong phản ứng này, ion bạc thay thế nguyên tử hydro trong axetilen, tạo thành bạc axetilua.
- Tính chất nổ của bạc axetilua: Bạc axetilua là một chất nổ mạnh, đặc biệt khi ở trạng thái khô. Do đó, cần tránh làm khô hoàn toàn kết tủa và không được va đập mạnh hoặc đun nóng.
- Ảnh hưởng của tạp chất: Sự có mặt của các tạp chất có thể ảnh hưởng đến kết quả phản ứng. Ví dụ, nếu có lẫn các axit hoặc chất oxy hóa mạnh, phản ứng có thể xảy ra không hoàn toàn hoặc tạo ra các sản phẩm phụ không mong muốn.
- Điều kiện bảo quản: Bạc axetilua nên được bảo quản ở trạng thái ẩm và trong bóng tối để tránh bị phân hủy.
Bảng tổng hợp các lưu ý quan trọng:
Lưu ý | Mô tả chi tiết |
---|---|
Phản ứng đặc trưng | Chỉ xảy ra với ank-1-in, dùng để phân biệt ank-1-in với các alkyne và alkene khác. |
Không phải phản ứng tráng gương | Đây là phản ứng thế H linh động, không phải phản ứng khử ion bạc thành bạc kim loại như phản ứng tráng gương. |
Tính chất nổ của bạc axetilua | Bạc axetilua là chất nổ mạnh khi khô, cần tránh làm khô hoàn toàn, va đập mạnh hoặc đun nóng. |
Ảnh hưởng của tạp chất | Tạp chất có thể ảnh hưởng đến kết quả phản ứng, cần sử dụng hóa chất tinh khiết. |
Điều kiện bảo quản | Bảo quản bạc axetilua ở trạng thái ẩm và trong bóng tối để tránh bị phân hủy. |
6. Mở Rộng Về Tính Chất Hóa Học Của Alkyne
Ngoài phản ứng với AgNO3/NH3, alkyne còn có nhiều tính chất hóa học quan trọng khác, bao gồm:
6.1. Phản Ứng Cộng
-
Cộng hydro: Alkyne có thể cộng hydro để tạo thành alkene hoặc alkane, tùy thuộc vào điều kiện phản ứng và chất xúc tác.
-
Xúc tác Ni, Pt, Pd: Cộng hoàn toàn tạo thành alkane.
CH≡CH + H2 →Ni,to CH2=CH2 CH2=CH2 + H2 →Ni,to CH3-CH3
-
Xúc tác Pd/PbCO3 hoặc Pd/BaSO4: Cộng một phần tạo thành alkene.
CH≡CH + H2 →Pd/PbCO3,to CH2=CH2
-
-
Cộng halogen (Cl2, Br2): Alkyne có thể cộng halogen theo hai giai đoạn liên tiếp.
``` CH≡CH + Br2 → CHBr=CHBr CHBr=CHBr + Br2 → CHBr2-CHBr2 ```
-
Cộng HX (HCl, HBr, H2O…): Alkyne có thể cộng HX theo hai giai đoạn liên tiếp, tuân theo quy tắc Markovnikov.
``` CH≡CH + HCl →to,xt CH2=CHCl CH2=CHCl + HCl →to,xt CH3-CHCl2 ``` Với H2O, phản ứng chỉ xảy ra theo tỷ lệ 1:1 và tạo thành aldehyde hoặc ketone. ``` CH≡CH + H2O →HgSO4,H2SO4 CH3-CH=O (acetaldehyde) ```
-
Phản ứng dime và trime hóa:
-
Dime hóa: Tạo thành vinylacetylene.
2CH≡CH →to,xt CH≡C-CH=CH2 (vinylacetylene)
-
Trime hóa: Tạo thành benzene.
3CH≡CH →bộtC,600oC C6H6 (benzene)
-
6.2. Phản Ứng Thế Bằng Ion Kim Loại
Như đã đề cập, alkyne có thể phản ứng với dung dịch AgNO3/NH3 để tạo thành kết tủa bạc axetilua. Phản ứng này chỉ xảy ra với các ank-1-yne.
6.3. Phản Ứng Oxi Hóa
-
Oxi hóa hoàn toàn (cháy): Alkyne cháy tạo ra CO2 và H2O, tỏa nhiều nhiệt.
``` 2CnH2n-2 + (3n-1)O2 →to 2nCO2 + 2(n-1)H2O ```
-
Oxi hóa không hoàn toàn: Alkyne có khả năng làm mất màu dung dịch thuốc tím (KMnO4).
Bảng tóm tắt tính chất hóa học của alkyne:
Loại phản ứng | Chất phản ứng | Sản phẩm chính | Điều kiện phản ứng |
---|---|---|---|
Cộng | H2 | Alkene hoặc Alkane | Ni, Pt, Pd hoặc Pd/PbCO3, Pd/BaSO4, nhiệt độ |
Halogen (Cl2, Br2) | Dẫn xuất halogen | Nhiệt độ | |
HX (HCl, HBr, H2O) | Dẫn xuất halogen hoặc aldehyde/ketone | Nhiệt độ, xúc tác (HgSO4, H2SO4) | |
Thế | AgNO3/NH3 | Bạc axetilua (chỉ với ank-1-yne) | Nhiệt độ phòng |
Oxi hóa | O2 | CO2 và H2O | Nhiệt độ |
KMnO4 | Sản phẩm oxi hóa (làm mất màu dung dịch thuốc tím) | Nhiệt độ phòng |
7. Bài Tập Vận Dụng Liên Quan Đến Phản Ứng Axetilen Tác Dụng Với AgNO3/NH3
Để củng cố kiến thức về phản ứng axetilen tác dụng với AgNO3/NH3, bạn có thể tham khảo các bài tập sau:
Câu 1: Số đồng phân alkyne có công thức phân tử C5H8 không tác dụng với dung dịch chứa AgNO3/NH3 là:
A. 4
B. 2
C. 1
D. 3
Hướng dẫn giải:
Đáp án C
Chỉ có 1 đồng phân thỏa mãn: CH3–C≡C–CH2–CH3
Câu 2: Chất X có thể tham gia cả 4 phản ứng: phản ứng cháy trong oxi, phản ứng cộng brom, phản ứng cộng hidro (xúc tác Ni, t0), phản ứng thế với dung dịch AgNO3/NH3. X là:
A. etan
B. etilen
C. axetilen
D. but-2-in
Hướng dẫn giải:
Đáp án C
X tham gia phản ứng cộng brom, cộng hidro phải có liên kết π kém bền (loại A)
X có phản ứng thế với dung dịch AgNO3/NH3 → X là ank-1-in
→ Chất thỏa mãn điều kiện là axetilen.
Câu 3: Để phân biệt but-1-yne và but-2-yne người ta dùng thuốc thử nào sau đây?
A. Dung dịch hỗn hợp KMnO4 + H2SO4
B. Dung dịch AgNO3/NH3
C. Dung dịch Br2
D. Dung dịch HCl
Hướng dẫn giải:
Đáp án B
Các alkyne-1-yne có phản ứng đặc trưng là tác dụng với AgNO3/NH3 tạo kết tủa màu vàng → chọn thuốc thử là dung dịch AgNO3/NH3
Phương trình hóa học:
CH≡C–CH2CH3 + AgNO3 + NH3 → AgC≡C–CH2CH3 + NH4NO3
Câu 4: Dẫn 17,4 gam hỗn hợp khí X gồm propin và but-2-yne lội thật chậm qua bình đựng dung dịch AgNO3/NH3 dư thấy có 44,1 gam kết tủa xuất hiện. Phần trăm thể tích của mỗi khí trong X là:
A. C3H4 (80%) và C4H8 (20%)
B. C3H4 (25%) và C4H6 (75%)
C. C3H4 (75%) và C4H6 (25%)
D. C3H4 (20%) và C4H6 (80%)
Hướng dẫn giải:
Đáp án C
Khi cho hỗn hợp X tác dụng với dung dịch AgNO3/NH3 thì chỉ có propin phản ứng, but-2-yne không phản ứng vì không có nối ba đầu mạch.
Phương trình hóa học:
CH≡C–CH3 + AgNO3 + NH3 → AgC≡C–CH3 + NH4NO3
Ta có: n↓ = 0,3 mol
Theo phương trình: nC3H4 = n↓ = 0,3 mol
→ mC3H4 = 0,3.40 = 12 gam
→ mC4H6 = 17,4 – 12 = 5,4 gam
→ nC4H6 = 5,4/54 = 0,1 mol
Thành phần phần trăm về thể tích các khí trong hỗn hợp là:
%VC3H4 = (0,3/(0,3+0,1)).100% = 75%
→ %VC4H6 = 100% – 75% = 25%
Câu 5: Cho 3,36 lít khí alkyne X (đktc) phản ứng hoàn toàn với lượng dư dung dịch AgNO3 trong NH3 thu được 36 gam kết tủa. Công thức phân tử của X là:
A. C4H6
B. C2H2
C. C4H4
D. C3H4.
Hướng dẫn giải:
Đáp án B
Ta có: nX = 0,15 mol
Gọi công thức của alkyne là CnH2n-2 (n ≥ 2)
Ta có: n↓ = nX = 0,15 mol
→ M↓ = 36/0,15 = 240
TH1: alkyne có 1H linh động
Malkyne = 14n – 2 = 240 – 108 + 1 = 133
→ không có alkyne thỏa mãn
TH2: alkyne có 2H linh động
Malkyne = 14n – 2 = 240 – 2.108 + 2 = 26
→ X là C2H2
Câu 6: Cho 0,1 mol hỗn hợp gồm axetilen và alkyne X có tỉ lệ mol 1:1 vào dung dịch chứa AgNO3 dư trong NH3 thu được 19,35 gam kết tủa. Công thức của alkyne X là:
A. CH3–CH2–CH2–C≡CH
B. CH3–CH2–C≡CH
C. CH3–C≡C–CH3
D. CH3–C≡CH
Hướng dẫn giải:
Đáp án D
nC2H2 = nX = 0,1/2 = 0,05 mol
TH1: alkyne X không tác dụng với AgNO3/NH3
Kết tủa thu được là Ag2C2
nAg2C2 = nC2H2 = 0,05 mol → n↓ = 0,05.240 = 12 < 19,35g (không thỏa mãn)
TH2: alkyne X có tác dụng với AgNO3/NH3
Gọi công thức của alkyne là R–C≡CH
→ Kết tủa thu được gồm Ag2C2 (0,05 mol) và R–C≡CAg (0,05mol)
Ta có: 0,05.240 + 0,05(R + 132) = 19,35 → R = 15 (-CH3)
Vậy X là CH3–C≡CH
Câu 7: Hỗn hợp X gồm hidro và một hydrocarbon. Nung nóng 14,56 lít hỗn hợp X (đktc), có Ni xúc tác đến khi phản ứng hoàn toàn thu được hỗn hợp Y có khối lượng 10,8 gam. Biết tỉ khối của Y so với methane là 2,7 và Y có khả năng làm mất màu dung dịch brom. Công thức phân tử của hydrocarbon là:
A. C3H6
B. C4H6
C. C3H4
D. C4H8
Hướng dẫn giải:
Đáp án C
nX = 0,65 mol, MȲ = 43,2
Áp dụng định luật bảo toàn khối lượng ta có:
mX = mY = 10,8 → nX.MX̄ = nY.MȲ → nY = 0,25 mol
Vì hỗn hợp Y có khả năng làm mất màu dung dịch brom nên hidro phản ứng hết, hydrocarbon còn dư. Như vậy trong hỗn hợp X:
nH2 = 0,65 – 0,25 = 0,4 mol; nCxHy = 0,25 mol
→ (12x + y).0,25 + 0,4.2 = 10,8 → 12x + y = 40 → x = 3 và y = 4
Vậy hydrocarbon là C3H4
Câu 8: Cho 3,12 gam alkyne X phản ứng với 0,1 mol H2 (xúc tác Pd/PbCO3), thu được hỗn hợp Y chỉ có hai hydrocarbon. Công thức phân tử của X là:
A. C2H2
B. C5H8
C. C4H6
D. C3H4
Hướng dẫn giải
Đáp án A
Gọi công thức phân tử alkyne X: CnH2n–2 (n≥2)
CnH2n–2 + H2 →Pb/PbCO3,t0 CnH2n
0,1 ← 0,1 (mol)
Sau phản ứng thu được 2 hydrocarbon → alkyne X dư
→ nX > 0,1 → MX < 3,12/0,1 = 31,2 → alkyne X là C2H2
Câu 9: Đốt cháy hoàn toàn hỗn hợp X gồm C2H2, C3H4 và C4H4 (số mol mỗi chất bằng nhau) thu được 0,09 mol CO2. Nếu lấy cùng một lượng hỗn hợp X như trên tác dụng với một lượng dư dung dịch AgNO3 trong NH3, thì khối lượng kết tủa thu được lớn hơn 4 gam. Công thức cấu tạo của C3H4 và C4H4 trong X lần lượt là:
A. CH≡C–CH3, CH2=CH–C≡CH
B. CH≡C–CH3, CH2=C=C=CH2
C. CH2=C=CH2, CH2=C=C=CH2
D. CH2=C=CH2, CH2=CH–C≡CH
Hướng dẫn giải:
Đáp án A
Gọi số mol các chất trong hỗn hợp X đều là x mol
→ nCO2 = 2x + 3x + 4x = 0,09 → x = 0,01
C2H2 →AgNO3/NH3 Ag2C2
0,01 → 0,01
Khối lượng kết tủa tạo ra do C2H2 phản ứng với AgNO3/NH3 là 2,4 gam suy ra hai chất còn lại khi phản ứng với AgNO3/NH3 cho lượng kết tủa lớn hơn 1,6 gam
CH2=CH–C≡CH →AgNO3/NH3 CH2=CH–C≡CAg
0,01 → 0,01
Khối lượng kết tủa tạo ra do C4H4 phản ứng với AgNO3/NH3 là 1,59 gam
→ C3H4 phải tham gia phản ứng kết tủa
Vậy công thức cấu tạo của C3H4 và C4H4 trong X lần lượt là CH≡C–CH3, CH2=CH–C≡CH
Câu 10: Cho 13,8 gam chất hữu cơ X có công thức phân tử C7H8 tác dụng với một lượng dư dung dịch AgNO3 trong NH3, thu được 45,9 gam kết tủa. X có bao nhiêu đồng phân cấu tạo thỏa mãn?
A. 5
B. 4
C. 6
D. 2
Hướng dẫn giải:
Đáp án B
Phương trình phản ứng:
C7H8 + nAgNO3 + nNH3 → C7H8–nAgn + nNH4NO3
0,15 → 0,15
Ta có: (12.7 + 8-n + 108n).0,15 = 45,9 → n = 2
Mặt khác độ bất bão hòa của C7H8 bằng (2.7–8+2)/2 = 4
→ C7H8 có hai nối ba ở đầu mạch, các đồng phân thỏa mãn là:
CH≡C–CH2–CH2–CH2–C≡CH
CH≡C–CH2–CH(CH3)–C≡CH
CH≡C–C(CH3)2–C≡CH
CH≡C–CH(C2H5)–C≡CH
Câu 11: Đốt cháy m gam hydrocarbon A ở thể khí trong điều kiện thường được CO2 và m gam H2O. Đốt cháy hoàn toàn 0,1 mol hydrocarbon B là đồng đẳng kế tiếp của A rồi hấp thụ toàn bộ sản phẩm cháy vào bình nước vôi trong dư thấy khối lượng bình tăng x gam. Giá trị x là:
A. 29,2 gam
B. 31 gam
C. 20,8 gam
D. 16,2 gam
Hướng dẫn giải:
Đáp án A
Đặt công thức phân tử của A là CxHy
Phương trình phản ứng:
CxHy + (x+y/4)O2 →t0 xCO2 + y/2 H2O
m → (12x+y)/(y/2).m → (12x+y)/m
→ y/2.m/(12x+y) = m/18 → x/y = 2/3
Vì hydrocarbon A ở thể khí nên số C không vượt quá 4. Vậy A là C4H6, đồng đẳng kế tiếp của A là C5H8
C5H8 →+O2,t0 5CO2 + 4H2O
0,1 → 0,5 → 0,4
→ x = 0,5.44 + 0,4.18 = 29,2 gam
Câu 12: Cho 2,24 lít (đktc) hỗn hợp X gồm C2H4 và C2H2 lội chậm qua bình đựng dung dịch Br2 dư thấy khối lượng bình tăng thêm 2,7 gam. Thành phần phần trăm thể tích của C2H2 có trong hỗn hợp X là:
A. 40%
B. 50%
C. 60%
D. 75%
Hướng dẫn giải
Đáp án B
nX = 2,24/22,4 = 0,1 mol
Gọi số mol của C2H4 và C2H2 lần lượt là x và y mol
x + y = 0,1 (1)
C2H4 + Br2 → C2H4Br2
x → x → x mol
C2H2 + 2Br2 → C2H2Br4
y → 2y → y (mol)
Ta có khối lượng bình tăng bằng khối lượng hỗn hợp khí X → 28x + 26y = 2,7 (2)
Từ (1) và (2) → x = y = 0,05
Phần trăm thể tích bằng phần trăm số mol khí.
→ %VC2H4 = (0,05/0,1).100% = 50%
%VC2H2 = 100% – 50% = 50%
Những bài tập này giúp bạn rèn luyện kỹ năng giải bài tập hóa học liên quan đến alkyne và phản ứng đặc trưng của chúng.
8. Ứng Dụng Của Phản Ứng Axetilen Tác Dụng Với AgNO3 Trong Thực Tế
Mặc dù bạc axetilua là một chất nổ và không được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp, phản ứng giữa axetilen và AgNO3/NH3 vẫn có một số ứng dụng quan trọng trong thực tế:
- Nhận biết và phân biệt ank-1-yne: Phản ứng này là một phương pháp đơn giản và hiệu quả để nhận biết và phân biệt các alkyne có liên kết ba ở đầu mạch (ank-1-yne) với các alkyne khác và alkene.
- Nghiên cứu khoa học: Phản ứng được sử dụng trong các nghiên cứu hóa học để điều chế và nghiên cứu tính chất của các phức chất kim loại axetilua.
- Phân tích định tính: Phản ứng có thể được sử dụng để xác định sự có mặt của axetilen trong một hỗn hợp khí.
Bảng tóm tắt ứng dụng:
Ứng dụng | Mô tả chi tiết |
---|---|
Nhận biết và phân biệt ank-1-yne | Dựa vào sự tạo thành kết tủa bạc axetilua để xác định sự có mặt của liên kết ba ở đầu mạch. |
Nghiên cứu khoa học | Sử dụng trong các nghiên cứu về phức chất kim loại axetilua và các phản ứng liên quan. |
Phân tích định tính | Xác định sự có mặt của axetilen trong hỗn hợp khí dựa vào phản ứng tạo kết tủa đặc trưng. |
9. Tại Sao Nên Tìm Hiểu Về Phản Ứng Axetilen Tác Dụng Với AgNO3 Tại XETAIMYDINH.EDU.VN?
XETAIMYDINH.EDU.VN là một nguồn thông tin đáng tin cậy và toàn diện về xe tải và các kiến thức liên quan, bao gồm cả hóa học. Dưới đây là những lý do bạn nên tìm hiểu về phản ứng axetilen tác dụng với AgNO3 tại XETAIMYDINH.EDU.VN:
- Thông tin chính xác và đầy đủ: Chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết, chính xác và được cập nhật thường xuyên về phản ứng axetilen tác dụng với AgNO3, bao gồm phương trình, điều kiện, hiện tượng, cách tiến hành và các lưu ý quan trọng.
- Giải thích dễ hiểu: Các khái niệm hóa học phức tạp được giải thích một cách rõ ràng và dễ hiểu, giúp bạn nắm vững kiến thức một cách nhanh chóng.
- Bài tập vận dụng: Chúng tôi cung cấp các bài tập vận dụng đa dạng, giúp bạn củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng giải bài tập hóa học.
- Liên hệ thực tế: Chúng tôi liên hệ kiến thức hóa học với các ứng dụng thực tế trong đời sống và công nghiệp, giúp bạn hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của hóa học.
- Hỗ trợ tận tình: Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của bạn về hóa học và các lĩnh vực liên quan.
10. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Phản Ứng Axetilen Tác Dụng Với AgNO3
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về phản ứng axetilen tác dụng với AgNO3:
-
Phản ứng axetilen tác dụng với AgNO3/NH3 có phải là phản ứng oxi hóa khử không?
Không, đây là phản ứng thế ion kim loại, trong đó ion bạc (Ag+) thay thế nguyên tử hydro linh động trong phân tử axetilen. Số oxi hóa của bạc không thay đổi trong quá trình phản ứng.
-
Tại sao cần NH3 trong phản ứng axetilen tác dụng với AgNO3?
NH3 có vai trò tạo môi trường kiềm, giúp trung hòa axit được tạo ra trong quá trình phản ứng. Ngoài ra, NH3 còn tạo phức với ion bạc, giúp phản ứng diễn ra thuận lợi hơn.
-
Kết tủa bạc axetilua có tan trong axit không?
Có, kết tủa bạc axetilua có thể tan trong axit mạnh như HNO3 hoặc HCl.
-
Phản ứng axetilen tác dụng với AgNO3 có ứng dụng trong công nghiệp không?
Do tính chất nổ của bạc axetilua, phản ứng này không được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp. Tuy nhiên, nó có ứng dụng trong phân tích hóa học và nghiên cứu khoa học.
-
Làm thế nào để phân biệt axetilen với etilen?
Sử dụng dung dịch AgNO3/NH3. Axetilen tạo kết tủa vàng nhạt, còn etilen không phản ứng.
-
Điều gì xảy ra nếu sử dụng CuCl thay vì AgNO3?
Nếu sử dụng CuCl trong NH3, axetilen sẽ tạo kết tủa đỏ gạch của đồng (I) axetilua (Cu2C2).
-
Tại sao bạc axetilua lại là chất nổ?
Bạc axetilua có cấu trúc không bền, dễ bị phân hủy mạnh, tạo ra nhiệt và khí lớn, gây ra nổ.
-
Có thể sử dụng phản ứng này để định lượng axetilen không?
Có, có thể sử dụng phương pháp cân để định lượng axet