Bảng Size Xe Tải Mỹ Đình: Hướng Dẫn Chọn Kích Cỡ Chuẩn Xác Nhất?

Bạn đang gặp khó khăn trong việc chọn size quần áo, giày dép phù hợp khi mua xe tải hoặc các phụ kiện liên quan? Đừng lo lắng! Australia Is A Big Country, và Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) sẽ giúp bạn giải quyết vấn đề này một cách dễ dàng. Chúng tôi cung cấp bảng size chi tiết, chính xác, cập nhật mới nhất, giúp bạn tự tin lựa chọn kích cỡ phù hợp, tránh đổi trả phiền phức.

1. Vì Sao Cần Bảng Size Chuẩn Khi Mua Xe Tải Và Phụ Kiện?

Việc chọn đúng size xe tải và các phụ kiện đi kèm là vô cùng quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sự thoải mái, an toàn và hiệu quả công việc của bạn. Dưới đây là những lý do chính:

  • Sự thoải mái: Quần áo, giày dép vừa vặn giúp bạn cảm thấy thoải mái suốt cả ngày làm việc, đặc biệt là với công việc lái xe tải đường dài.
  • An toàn: Giày dép quá rộng hoặc quá chật có thể gây khó khăn trong việc điều khiển xe, tăng nguy cơ tai nạn.
  • Hiệu quả công việc: Quần áo bảo hộ vừa vặn không gây vướng víu, giúp bạn thực hiện công việc một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn.
  • Tiết kiệm chi phí: Tránh được việc đổi trả hàng hóa do chọn sai size, giúp bạn tiết kiệm thời gian và tiền bạc.

2. Bảng Size Giày Dép:

2.1. Bảng Size Giày Dép Nam (Western Footwear)

Bạn có biết cách quy đổi size giày dép nam chuẩn xác từ US sang UK, EURO hay Japanese? Hãy tham khảo bảng dưới đây để có lựa chọn phù hợp nhất:

Size (US) UK EURO Japanese
7 6 39 22.5
7.5 6.5 40 26
8 7 41 26.5
8.5 7.5 41.5 27
9 8 42 27.5
9.5 8.5 42.5 28
10 9 43 28.5
10.5 9.5 44 29
11 10 44.5 29.5
11.5 10.5 45 30
12 11 46 30.5
13 12 47 31.5
14 13 48 32.5
15 14 49 33.5

Bạn có thể tải bảng size có thể in tại đây.

2.2. Bảng Size Giày Dép Nữ (Western Footwear)

Chọn size giày dép nữ phù hợp cũng quan trọng không kém. Dưới đây là bảng quy đổi size chi tiết dành cho phái đẹp:

Size (US) UK EURO Japanese
5.5 3 36 22
6 3.5 36.5 22.5
6.5 4 37 23
7 4.5 37.5 23.5
7.5 5 38 24
8 5.5 38.5 24.5
8.5 6 39 25
9 6.5 40 25.5
9.5 7 41 26
10 7.5 41.5 26.5
10.5 8 42 27
11 8.5 42.5 27.5

Bạn có thể tải bảng size có thể in tại đây.

2.3. Bảng Size Giày Dép Trẻ Em (Western Footwear)

Đừng quên lựa chọn size giày dép phù hợp cho con em bạn. Bảng size dưới đây sẽ giúp bạn:

Size (US) Inner sole cm UK EURO Japanese
8 18 7 24 15.5
9 18.5 8 25.5 16.5
10 19 9 26.5 17
11 19.5 10 28 17.5
12 20 11 29 18.5
13 21 12 30.5 19
1 22 13 32 20
2 23 1 33 21
3 24 2 34 22
4 25 3 35.5 23
5 26 4 36.5 24
6 27 5 37.5 25

Lưu ý: Đo chiều dài bàn chân (innersole) để chọn size chính xác nhất.

2.4. Bảng Size Ủng Cao Cổ Nam (Tall Boot)

Đối với những người làm việc trong môi trường đặc biệt, ủng cao cổ là trang bị không thể thiếu. Tham khảo bảng size dưới đây để chọn được đôi ủng vừa vặn và thoải mái nhất:

US 7-7.5 8-8.5 9-9.5 10-10.5 11-11.5 12 13
UK 6-6.5 7-7.5 8-8.5 9-9.5 10-10.5 11 12
EUROPE* 39-40 41-41.5 42-42.5 43-44 44.5-45 46 47
JAPAN 25.5-26 26.5-27 27.5-28 28.5-29 29.5-30 30.5 31.5
WIDTH/HEIGHT WIDTH/HEIGHT WIDTH/HEIGHT WIDTH/HEIGHT WIDTH/HEIGHT WIDTH/HEIGHT WIDTH/HEIGHT
SHORT SLIM 33/46 34/47 35/47.5 36/49 37/50 38/51 39/51.5
SHORT REG 36/46 36.5/47 37.5/47.5 38/49 39/50 41/51 42/41.5
MED SLIM 33/49 34/50 35/51 36/52 37/53 38/54 39/54.5
MED REG 36/49 37/50 37.5/51 38.5/52 39/53 41/54 42/54.5
MED FULL 38/49 39/50 40/51 41/52 42/53 43/54 44.5/54.5
TALL SLIM 33/52 34.53 35/54 36/55 37/56.5 38/57 39/58
TALL REG 36/52 37/53 37.5/54 38.5/55 39/56.5 41/57 42/58

Lưu ý:

  • EUROPE* có thể khác biệt tùy theo nhà sản xuất.
  • WIDTH/HEIGHT: Chiều rộng bắp chân/Chiều cao ủng (cm).

2.5. Bảng Size Ủng Da Ngắn (Half Chap)

Ủng da ngắn là phụ kiện phổ biến trong nhiều ngành nghề. Dưới đây là bảng size chi tiết cho cả nam và nữ:

2.5.1. Bảng Size Ủng Da Ngắn Tiêu Chuẩn

Size (US) Calf” Height” Calf (cm) Height (cm)
XXS 11.5-12.5 15.5 32 39.5
XS 12.5-13.5 16.5 34 42
XSM 12.5-13.5 18 34 46
XST 12.5-13.5 19.5 34 49.5
SS 13.5-14.5 16.5 37 42
S 13.5-14.5 17.5 37 44.5
SM 13.5-14.5 18.5 37 47
ST 13.5-14.5 19.5 37 49.5
MS 14.5-15.5 17.5 40 44.5
M 14.5-15.5 18.5 40 47
MT 14.5-15.5 19.5 40 49.5
LS 15.5-16.5 17.5 42 44.5
L 15.5-16.5 18.5 42 47
LT 15.5-16.5 19.5 42 49.5
XL 16.5-17.5 18.5 45 47

2.5.2. Bảng Size Ủng Da Ngắn Concord & Oxford

Size (US) Calf” Height” Calf (cm) Height (cm)
XXS 11.375-12.25 15.5 31 39.5
XS 12.375-13.25 16.5 34 42
XSM 12.375-13.25 18 34 46
XST 13.375-14.25 19.5 34 49.5
SS 13.375-14.25 16.5 36 42
S 13.375-14.25 16.5 36 44.5
SM 13.375-14.25 18.5 36 47
ST 13.375-14.25 19.5 36 49.5
MS 14.375-15.25 17.5 39 44.5
M 14.375-15.25 18.5 39 47
MT 14.375-15.25 19.5 39 49.5
LS 15.375-16.25 17.5 41 44.5
L 15.375-16.25 18.5 41 47
LT 15.375-16.25 19.5 41 49.5
XL 16.375-17.25 18.5 44 47

2.5.3. Bảng Size Ủng Da Ngắn Trẻ Em

Size (US) Calf” Height” Calf (cm) Height (cm)
SR 9.5 11.5 24 29
ST 9.5 13 24 33
MR 10.5 12.5 26.5 35.5
MT 10.5 14 16.5 35.5
LR 11.5 13.5 29 34
LT 11.5 15 29 38

Lưu ý:

  • Calf”: Chu vi bắp chân (inch).
  • Height”: Chiều cao ủng (inch).

2.6. Bảng Size Giày Dép Kiểu Anh (English Footwear)

2.6.1. Bảng Size Giày Dép Nam Kiểu Anh

Size (US) UK EURO Japanese
7 6 39 22.5
7.5 6.5 40 26
8 7 41 26.5
8.5 7.5 41.5 27
9 8 42 27.5
9.5 8.5 42.5 28
10 9 43 28.5
10.5 9.5 44 29
11 10 44.5 29.5
11.5 10.5 45 30
12 11 46 30.5
12.5 11.5 46.5 31
13 12 47 31.5
13.5 12.5 47.5 32
14 13 48 32.5

Bạn có thể tải bảng size có thể in tại đây.

2.6.2. Bảng Size Giày Dép Nữ Kiểu Anh

Size (US) UK EURO Japanese
5.5 3 36 22
6 3.5 36.5 22.5
6.5 4 37 23
7 4.5 37.5 23.5
7.5 5 38 24
8 5.5 38.5 24.5
8.5 6 39 25
9 6.5 40 25.5
9.5 7 41 36
10 7.5 41.5 26.5
10.5 8 42 27
11 8.5 42.5 27.5

Bạn có thể tải bảng size có thể in tại đây.

2.6.3. Bảng Size Giày Dép Trẻ Em Kiểu Anh

Size (US) UK EURO Japanese
8 7 24 15.5
8.5 7.5 25 16
9 8 25.5 16.5
9.5 8.5 26
10 9 26.5 17
10.5 9.5 27
11 10 28 17.5
11.5 10.5 28.5 18
12 11 29 18.5
12.5 11.5 30
13 12 30.5 19
13.5 12.5 31 19.5
1 13 32 20
1.5 13.5 32.5 20.5
2 1 33 21
2.5 1.5 33.5 21.5
3 2 34 22
3.5 2.5 34.5 22.5
4 3 35.5 23
4.5 3.5 36 23.5
5 4 36.5 24
5.5 4.5 37 24.5
6 5 37.5 25

Bạn có thể tải bảng size có thể in tại đây.

3. Bảng Size Quần Áo:

3.1. Bảng Size Quần Jean Nam (Denim)

Chọn quần jean vừa vặn giúp bạn thoải mái vận động và tự tin hơn. Dưới đây là bảng size quần jean nam:

3.1.1. Bảng Size Chuyển Đổi

US UK Euro Japanese
28 28 71 71
29 29 74 74
30 30 76 76
31 31 79 79
32 32 81 81
33 33 84 84
34 34 86 86
35 35 89 89
36 36 91 91
38 38 97 97
40 40 102 102

3.1.2. Bảng Size Chi Tiết (inch) – Dựa Trên Size 32×36

M2 M3 M4 M5
Front Rise 10.75 10.75 10.375 10.25
Back Rise 15.25 15.25 15.25 15
Waist 34.25 34.25 34.6 33.75
Seat 43.25 44.25 43.5 42.75
Thigh 25.25 26.25 25.5 25
Knee 18.75 19.75 18.75 18.25
Bottom Opening 18 18 19 18

3.1.3. Bảng Size Chi Tiết (cm) – Dựa Trên Size 32×36

M2 M3 M4 M5
Front Rise 27.3 27.3 26.4 26
Back Rise 38.7 38.7 38.7 38.1
Waist 87 30 87.9 85.7
Seat 109.9 112.4 110.5 108.6
Thigh 64.1 66.7 64.8 63.5
Knee 47.6 50.2 47.6 46.4
Bottom Opening 45.7 45.7 48.3 45.7

Lưu ý: Các số đo có thể thay đổi tùy theo kiểu dáng và nhà sản xuất.

3.2. Bảng Size Quần Nữ (Bottom)

3.2.1. Bảng Size Chuyển Đổi

Ariat Size US WAIST HIP
25 0 25″ 35″
26 2 26″ 36″
27 4 27″ 37″
28 6 28″ 38″
29 8 29″ 39″
30 10 30″ 40″
31 12 31.5″ 41.5″
32 14 33″ 43″
33 16 34.5″ 44.5″
34 18 36″ 46″
PLUS 16 16W 38″ 48″
PLUS 18 18W 39″ 49″
PLUS 20 20W 41″ 51″
PLUS 22 22W 43.5″ 53.5″
PLUS 24 24W 45″ 56″
PLUS 28 28W 48.5″ 58.5″

3.2.2. Chiều Dài Ống Quần (Inseam)

Inseam
Short
Regular
Long
Extra Long

3.2.3. Độ Dài Đáy Quần (Rise Comparison)

Front Rise Back Rise
Low Rise 8″ 13.75″
Mid Rise 8.5″ 14.25″
Perfect Rise 9″ 14.75″
Plus Size Mid Rise 10.75″ 19.75″

Lưu ý: Đo vòng eo và vòng hông để chọn size chính xác nhất.

3.3. Bảng Size Quần Áo Nam Kiểu Âu Mỹ (Western Apparel)

3.3.1. Bảng Size Chuyển Đổi

Size US UK Euro Japanese
34 34 44 XS
36 36 46 S
38 38 48 M
40 40 50 L
42 42 52 L
44 44 54 LL
46 46 56 LL

3.3.2. Bảng Size Chi Tiết (inch)

Neck Chest Waist Sleeve
Small 14.25 35 29 33
14.75 37 31 33.5
Medium 15 38 32 34
15.5 40 34 34.5
Large 16 42 36 35
16.5 44 38 35.5
XL 17 46 40 35.5
17.5 48 42 36
XXL 18 50 44 36
18.5 52 46 36.5

3.3.3. Bảng Size Chi Tiết (cm)

Neck Chest Waist Sleeve
Small 36.2 88.9 73.7 83.8
37.5 94 78.7 85.1
Medium 38.1 96.5 81.3 86.4
39.4 101.6 86.4 87.6
Large 40.6 106.7 91.4 88.9
41.9 111.8 96.5 90.2
XL 43.2 116.8 101.6 90.2
44.5 121.9 106.7 91.4
XXL 45.7 127 111.8 91.4
47 132.1 116.8 92.7

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *