At This Time Yesterday Là Thì Gì? Giải Đáp Chi Tiết Từ A-Z

At This Time Yesterday Là Thì Gì?” là câu hỏi được rất nhiều người học tiếng Anh quan tâm. Xe Tải Mỹ Đình sẽ giúp bạn giải đáp chi tiết thắc mắc này, đồng thời cung cấp kiến thức ngữ pháp liên quan để bạn nắm vững và sử dụng thành thạo. Bài viết này sẽ đi sâu vào ý nghĩa, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập vận dụng cụ thể, giúp bạn tự tin chinh phục các bài kiểm tra và giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.

1. “At This Time” Có Nghĩa Là Gì?

Cụm từ “at this time” mang ý nghĩa chỉ một thời điểm cụ thể, thường được hiểu là “vào lúc này”, “ngay tại thời điểm này”. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh thời gian diễn ra một hành động hoặc sự kiện.

Trong thực tế, “at this time” thường đi kèm với các mốc thời gian cụ thể như “yesterday” (hôm qua), “tomorrow” (ngày mai), “next week” (tuần sau),… để diễn tả chính xác hơn thời điểm sự việc xảy ra.

Ví dụ:

  • At this time last night, I was already asleep. (Vào thời điểm này đêm qua, tôi đã ngủ rồi.)
  • At this time tomorrow, we will be landing in Hanoi. (Vào thời điểm này ngày mai, chúng ta sẽ hạ cánh ở Hà Nội.)
  • At this time next week, the truck drivers will be protesting the new policy. (Vào thời điểm này tuần sau, các tài xế xe tải sẽ biểu tình phản đối chính sách mới.)

2. “At This Time Yesterday” Là Dấu Hiệu Của Thì Nào?

Cụm từ “at this time yesterday” là dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ tiếp diễn.

2.1. Thì Quá Khứ Tiếp Diễn Là Gì?

Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Ví dụ:

  • I was driving my truck at this time yesterday. (Tôi đang lái xe tải vào thời điểm này hôm qua.)
  • The mechanics were repairing the truck engine at this time yesterday. (Các thợ máy đang sửa chữa động cơ xe tải vào thời điểm này hôm qua.)
  • At this time yesterday, the logistics team was still planning the delivery routes. (Vào thời điểm này hôm qua, đội ngũ logistics vẫn đang lên kế hoạch cho các tuyến đường giao hàng.)

2.2. Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Quá Khứ Tiếp Diễn

Ngoài “at this time yesterday”, còn có một số dấu hiệu khác giúp bạn nhận biết thì quá khứ tiếp diễn:

  • At + thời gian cụ thể trong quá khứ: at 7 PM last night (vào 7 giờ tối qua), at noon yesterday (vào buổi trưa hôm qua),…
  • While: diễn tả một hành động đang xảy ra thì có một hành động khác xen vào.
  • When: diễn tả một hành động xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Ví dụ:

  • While I was driving, it started to rain. (Trong khi tôi đang lái xe, trời bắt đầu mưa.)
  • When I called, he was working on his truck. (Khi tôi gọi, anh ấy đang làm việc trên chiếc xe tải của mình.)
  • At 6 PM yesterday, the traffic was very bad. (Vào 6 giờ tối qua, giao thông rất tệ.)
  • The sale team were talking about how to sale more truck at 8 AM yesterday. (Đội bán hàng đang bàn về cách bán được nhiều xe tải hơn vào 8 giờ sáng hôm qua.)

2.3. Công Thức Thì Quá Khứ Tiếp Diễn

  • Khẳng định: S + was/were + V-ing
  • Phủ định: S + was/were + not + V-ing
  • Nghi vấn: Was/Were + S + V-ing?

Trong đó:

  • S (Subject): Chủ ngữ
  • V-ing: Động từ thêm đuôi -ing
  • Was: đi với chủ ngữ số ít (I, he, she, it)
  • Were: đi với chủ ngữ số nhiều (we, you, they)

Ví dụ:

  • The driver was transporting goods at this time yesterday. (Người lái xe đang vận chuyển hàng hóa vào thời điểm này hôm qua.)
  • The truck wasn’t moving at this time yesterday because of the traffic. (Xe tải không di chuyển vào thời điểm này hôm qua vì tắc đường.)
  • Were you inspecting the trucks at this time yesterday? (Bạn có đang kiểm tra xe tải vào thời điểm này hôm qua không?)

Lưu ý: Một số động từ không được chia ở dạng tiếp diễn, ví dụ như: believe (tin), know (biết), love (yêu), hate (ghét), want (muốn),… Thay vào đó, ta sử dụng thì quá khứ đơn.

3. Phân Biệt Thì Quá Khứ Tiếp Diễn Với Các Thì Khác

Để hiểu rõ hơn về thì quá khứ tiếp diễn, chúng ta cùng so sánh nó với một số thì khác trong tiếng Anh:

3.1. Quá Khứ Tiếp Diễn vs. Quá Khứ Đơn

  • Quá khứ tiếp diễn: Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
  • Quá khứ đơn: Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Ví dụ:

  • I was driving to Hanoi at this time yesterday. (Tôi đang lái xe đến Hà Nội vào thời điểm này hôm qua.)
  • I drove to Hanoi yesterday. (Tôi đã lái xe đến Hà Nội hôm qua.)

Trong ví dụ đầu tiên, hành động “lái xe” đang diễn ra tại thời điểm “at this time yesterday”. Trong ví dụ thứ hai, hành động “lái xe” đã hoàn thành vào ngày hôm qua.

3.2. Quá Khứ Tiếp Diễn vs. Hiện Tại Tiếp Diễn

  • Quá khứ tiếp diễn: Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
  • Hiện tại tiếp diễn: Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.

Ví dụ:

  • I was driving my truck at this time yesterday. (Tôi đang lái xe tải của mình vào thời điểm này hôm qua.)
  • I am driving my truck now. (Tôi đang lái xe tải của mình bây giờ.)

Trong ví dụ đầu tiên, hành động “lái xe” xảy ra vào ngày hôm qua. Trong ví dụ thứ hai, hành động “lái xe” đang xảy ra ngay lúc này.

4. Các Cụm Từ Liên Quan Đến “Time”

Ngoài “at this time”, tiếng Anh còn có rất nhiều cụm từ khác liên quan đến “time” với ý nghĩa và cách dùng khác nhau. Việc nắm vững các cụm từ này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh linh hoạt và chính xác hơn.

Cụm Từ Ý Nghĩa Ví Dụ
At the time Vào thời điểm đó (trong quá khứ) At the time, I didn’t know the truck was stolen. (Vào thời điểm đó, tôi không biết chiếc xe tải đã bị đánh cắp.)
During the time Trong suốt khoảng thời gian đó During the time I worked at the truck company, I learned a lot about vehicles. (Trong suốt thời gian tôi làm việc tại công ty xe tải, tôi đã học được rất nhiều về xe.)
At times Thỉnh thoảng, đôi khi At times, the job of a truck driver can be very lonely. (Đôi khi, công việc của một tài xế xe tải có thể rất cô đơn.)
Time after time Lặp đi lặp lại nhiều lần Time after time, he proved his ability to repair trucks quickly. (Lần này đến lần khác, anh ấy chứng minh khả năng sửa chữa xe tải nhanh chóng.)
In no time Rất nhanh, ngay lập tức The mechanic fixed the truck in no time. (Người thợ máy sửa chữa xe tải rất nhanh chóng.)
At all times Luôn luôn, mọi lúc Truck drivers should be careful at all times. (Các tài xế xe tải nên cẩn thận mọi lúc.)
By the time Vào lúc, trước thời điểm đó (thường dùng trong các thì hoàn thành) By the time I arrived at the scene, the police had already secured the area. (Vào thời điểm tôi đến hiện trường, cảnh sát đã phong tỏa khu vực.)

5. Bài Tập Vận Dụng Thì Quá Khứ Tiếp Diễn Với “At This Time Yesterday”

Để củng cố kiến thức về thì quá khứ tiếp diễn và cụm từ “at this time yesterday”, hãy cùng làm một số bài tập sau:

Bài 1: Chia động từ trong ngoặc thì quá khứ tiếp diễn

  1. At this time yesterday, I (drive) __ my new truck to Ha Long.
  2. The children (play) __ in the park at this time yesterday.
  3. She (cook) __ dinner at this time yesterday.
  4. We (watch) __ TV at this time yesterday.
  5. They (study) __ English at this time yesterday.

Bài 2: Chọn đáp án đúng

  1. At this time yesterday, I __ (was working/ worked) on my truck.
  2. She __ (was cooking/ cooked) dinner at this time last night.
  3. We __ (were watching/ watched) a movie at this time yesterday.
  4. They __ (were studying/ studied) English at this time last week.
  5. At this time yesterday, it __ (was raining/ rained).

Bài 3: Viết lại câu sử dụng thì quá khứ tiếp diễn với “at this time yesterday”

  1. I drove to Hanoi yesterday.
  2. She cooked dinner last night.
  3. We watched a movie yesterday.
  4. They studied English last week.
  5. It rained yesterday.

Đáp án

Bài 1:

  1. was driving
  2. were playing
  3. was cooking
  4. were watching
  5. were studying

Bài 2:

  1. was working
  2. was cooking
  3. were watching
  4. were studying
  5. was raining

Bài 3:

  1. At this time yesterday, I was driving to Hanoi.
  2. At this time last night, she was cooking dinner.
  3. At this time yesterday, we were watching a movie.
  4. At this time last week, they were studying English.
  5. At this time yesterday, it was raining.

6. Tại Sao Nên Tìm Hiểu Về Xe Tải Tại Xe Tải Mỹ Đình?

Nếu bạn đang quan tâm đến thị trường xe tải tại Mỹ Đình, Hà Nội, XETAIMYDINH.EDU.VN là địa chỉ không thể bỏ qua. Chúng tôi cung cấp:

  • Thông tin chi tiết và cập nhật: Về các loại xe tải có sẵn, giá cả, thông số kỹ thuật, đánh giá từ chuyên gia.
  • So sánh các dòng xe: Giúp bạn dễ dàng lựa chọn loại xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách.
  • Tư vấn chuyên nghiệp: Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của bạn.
  • Dịch vụ hỗ trợ: Thủ tục mua bán, đăng ký, bảo dưỡng xe tải uy tín và nhanh chóng.

Thách thức của bạn:

  • Bạn đang tìm kiếm thông tin đáng tin cậy về các loại xe tải ở Mỹ Đình?
  • Bạn lo lắng về chi phí vận hành, bảo trì xe tải?
  • Bạn gặp khó khăn trong việc lựa chọn loại xe tải phù hợp?

Xe Tải Mỹ Đình sẽ giúp bạn:

  • Cung cấp thông tin chi tiết và cập nhật về các loại xe tải có sẵn.
  • So sánh giá cả và thông số kỹ thuật giữa các dòng xe.
  • Tư vấn lựa chọn xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách của bạn.
  • Giải đáp các thắc mắc liên quan đến thủ tục mua bán, đăng ký và bảo dưỡng xe tải.
  • Kết nối bạn với các dịch vụ sửa chữa xe tải uy tín trong khu vực.

Hãy truy cập XETAIMYDINH.EDU.VN ngay hôm nay để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc về xe tải ở Mỹ Đình!

Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội

Hotline: 0247 309 9988

Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN

7. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về “At This Time Yesterday” Và Thì Quá Khứ Tiếp Diễn

  1. “At this time yesterday” có thể dùng với thì khác ngoài quá khứ tiếp diễn không?

    Thông thường, “at this time yesterday” là dấu hiệu rõ ràng nhất của thì quá khứ tiếp diễn. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, nó có thể xuất hiện trong câu có thì quá khứ đơn để diễn tả một hành động xen vào một hành động đang diễn ra. Ví dụ: “At this time yesterday, when I arrived home, my family was having dinner.” (Vào thời điểm này hôm qua, khi tôi về đến nhà, gia đình tôi đang ăn tối.)

  2. Làm thế nào để phân biệt “at this time yesterday” với “yesterday” trong câu?

    “At this time yesterday” nhấn mạnh vào một thời điểm cụ thể trong ngày hôm qua, trong khi “yesterday” chỉ đơn giản là ngày hôm qua. Ví dụ: “At this time yesterday, I was working on my truck.” (Tôi đang làm việc trên xe tải vào thời điểm này hôm qua – nhấn mạnh vào hành động đang diễn ra). “I worked on my truck yesterday.” (Tôi đã làm việc trên xe tải của tôi ngày hôm qua – chỉ đơn giản là hành động đã xảy ra).

  3. Có những lỗi nào thường gặp khi sử dụng thì quá khứ tiếp diễn với “at this time yesterday”?

    Một lỗi phổ biến là sử dụng sai dạng của động từ “to be” (was/were) hoặc quên chia động từ chính ở dạng V-ing. Ví dụ: “At this time yesterday, I was work on my truck.” (Sai) – “At this time yesterday, I was working on my truck.” (Đúng).

  4. Khi nào thì không nên dùng thì quá khứ tiếp diễn với “at this time yesterday”?

    Không nên dùng thì quá khứ tiếp diễn với các động từ chỉ trạng thái (stative verbs) như “know”, “believe”, “love”, “hate”, “want”,… Thay vào đó, nên sử dụng thì quá khứ đơn. Ví dụ: “At this time yesterday, I was knowing the answer.” (Sai) – “At this time yesterday, I knew the answer.” (Đúng).

  5. “At this time yesterday” có thể đứng ở vị trí nào trong câu?

    “At this time yesterday” thường đứng ở đầu hoặc cuối câu. Ví dụ: “At this time yesterday, I was driving to Hanoi.” hoặc “I was driving to Hanoi at this time yesterday.”

  6. Có từ hoặc cụm từ nào có thể thay thế “at this time yesterday” không?

    Có thể sử dụng các cụm từ tương tự như “at that moment yesterday”, “at that specific time yesterday”,… để thay thế “at this time yesterday”.

  7. Làm thế nào để luyện tập sử dụng thì quá khứ tiếp diễn với “at this time yesterday” hiệu quả?

    Cách tốt nhất là thực hành thường xuyên bằng cách viết câu, tham gia các bài tập ngữ pháp, hoặc trò chuyện với người bản xứ.

  8. Thì quá khứ tiếp diễn có quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh không?

    Có, thì quá khứ tiếp diễn rất quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh vì nó giúp diễn tả các hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, giúp người nghe hiểu rõ hơn về bối cảnh và thời gian của sự việc.

  9. Tôi có thể tìm thêm tài liệu học về thì quá khứ tiếp diễn ở đâu?

    Bạn có thể tìm thêm tài liệu học về thì quá khứ tiếp diễn trên các trang web học tiếng Anh uy tín, sách ngữ pháp, hoặc tham gia các khóa học tiếng Anh. Xe Tải Mỹ Đình cũng sẽ cập nhật thêm nhiều bài viết hữu ích về chủ đề này trong thời gian tới.

  10. Tại sao cần nắm vững thì quá khứ tiếp diễn khi học tiếng Anh?

    Nắm vững thì quá khứ tiếp diễn giúp bạn diễn đạt ý chính xác và tự nhiên hơn, đồng thời tránh được các lỗi ngữ pháp cơ bản. Điều này rất quan trọng trong cả giao tiếp và viết lách tiếng Anh.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ về “at this time yesterday là thì gì” và cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn một cách hiệu quả. Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *