Bạn đang thắc mắc “Admitted đi Với Gì” và cách sử dụng admitted một cách chính xác? Bài viết này từ Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) sẽ cung cấp cho bạn câu trả lời đầy đủ nhất, giúp bạn tự tin sử dụng admitted trong mọi tình huống. Chúng tôi sẽ khám phá chi tiết các cấu trúc admitted phổ biến, từ admitted to V-ing đến admitted of N, cùng với các ví dụ minh họa dễ hiểu và bài tập thực hành để bạn nắm vững kiến thức.
1. Admitted Là Gì?
Trước khi đi sâu vào việc “admitted đi với gì”, chúng ta hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách phát âm của từ “admitted” nhé. “Admitted” là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ “admit”, có nghĩa là thừa nhận, thú nhận một điều gì đó, thường là một điều không mong muốn hoặc khó chịu.
“Admit” được phát âm là /ədˈmɪt/. Để nắm rõ hơn về cách phát âm, bạn có thể tham khảo các nguồn từ điển trực tuyến uy tín.
Theo từ điển Cambridge, “admit” có nhiều nghĩa khác nhau, bao gồm:
- Thừa nhận, thú nhận: I had to admit that I was wrong. (Tôi phải thừa nhận rằng tôi đã sai.)
- Cho phép vào: Only ticket holders will be admitted to the stadium. (Chỉ những người có vé mới được phép vào sân vận động.)
- Nhận vào (bệnh viện, trường học,…): She was admitted to the hospital with a high fever. (Cô ấy được nhập viện vì sốt cao.)
Bài viết này sẽ tập trung vào nghĩa “thừa nhận, thú nhận” của “admit” và các cấu trúc liên quan.
2. Admitted Đi Với Giới Từ Gì?
Câu hỏi “admitted đi với gì” thường liên quan đến giới từ đi kèm sau “admitted”. Dưới đây là các trường hợp phổ biến nhất:
2.1. Admitted To + V-ing
Cấu trúc “Admitted to + V-ing” được sử dụng khi chủ thể thú nhận đã làm một việc gì đó, hành động thú nhận này thường là miễn cưỡng hoặc gây ra hậu quả không mong muốn.
Ví dụ:
- She admitted to stealing the money. (Cô ấy thú nhận đã ăn trộm tiền.)
- He admitted to driving under the influence. (Anh ta thú nhận đã lái xe khi say rượu.)
Cấu trúc Admitted to V-ing: Cô ấy thú nhận đã ăn trộm tiền
Theo một nghiên cứu của Viện Nghiên cứu Ngôn ngữ học Việt Nam năm 2023, cấu trúc “admit to + V-ing” được sử dụng phổ biến trong các văn bản pháp lý và báo cáo điều tra, thể hiện sự thừa nhận trách nhiệm về một hành vi sai trái.
2.2. Admitted To + Noun (Danh Từ)
“Admitted to + Noun” cũng diễn tả ý nghĩa tương tự như cấu trúc trên, đó là chủ ngữ thừa nhận, thú nhận điều gì đó.
Ví dụ:
- The company admitted to negligence. (Công ty thừa nhận sự tắc trách.)
- He admitted to the mistake. (Anh ta thừa nhận sai lầm.)
Cấu trúc Admitted to Noun: Công ty thừa nhận sự tắc trách
2.3. Admitted + Somebody + To + Noun
Cấu trúc “admitted + somebody + to + Noun” có ba ý nghĩa chính:
- Cho phép ai đó vào một địa điểm: Each ticket admits one person to the concert. (Mỗi vé cho phép một người vào buổi hòa nhạc.)
- Cho phép ai đó gia nhập một tổ chức: Vietnam was admitted to the United Nations in 1977. (Việt Nam được gia nhập Liên Hợp Quốc năm 1977.)
Theo Bộ Ngoại giao Việt Nam, việc gia nhập Liên Hợp Quốc là một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử ngoại giao Việt Nam, mở ra cơ hội hợp tác và phát triển trên nhiều lĩnh vực. - Ai đó nhập viện: She was admitted to the hospital with pneumonia. (Cô ấy nhập viện vì viêm phổi.)
2.4. Admitted + That + Clause (Mệnh Đề)
“Admitted + that + clause” được dùng khi chủ thể thú nhận, thừa nhận ai đó hoặc chính chủ thể đã làm điều gì đó. Lưu ý, mệnh đề luôn có đầy đủ chủ ngữ và vị ngữ.
Ví dụ:
- He admitted that he had lied. (Anh ta thừa nhận rằng anh ta đã nói dối.)
- She admitted that she was wrong. (Cô ấy thừa nhận rằng cô ấy đã sai.)
Cấu trúc Admitted + That + Clause: Anh ta thừa nhận rằng anh ta đã nói dối
2.5. Admitted To + Somebody + That + Clause
Cấu trúc “admitted to + somebody + that + clause” có ý nghĩa khá giống cấu trúc trên. Điểm khác biệt chính là trong cấu trúc này, chủ thể thừa nhận với ai đó về điều mà chủ thể hoặc một người khác đã làm. Nói cách khác, lời thú nhận này có một người nghe cụ thể.
Ví dụ:
- I admitted to my parents that I had failed the exam. (Tôi thừa nhận với bố mẹ rằng tôi đã trượt kỳ thi.)
- She admitted to her friend that she was jealous. (Cô ấy thừa nhận với bạn rằng cô ấy ghen tị.)
Cấu trúc Admitted To + Somebody + That + Clause: Tôi thừa nhận với bố mẹ rằng tôi đã trượt kỳ thi
2.6. Admitted Of + Noun
Khác với những cấu trúc trên, “admitted of” là một cụm động từ tiếng Anh, mang ý nghĩa “cho phép điều gì xảy ra”.
Ví dụ:
- The situation admitted of no delay. (Tình huống không cho phép chậm trễ.)
- His conduct admitted of no excuse. (Hành vi của anh ta không thể bào chữa.)
Cấu trúc Admitted Of + Noun: Tình huống không cho phép chậm trễ
3. Tổng Hợp Các Cấu Trúc Admitted
Để giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và sử dụng các cấu trúc “admitted” một cách chính xác, Xe Tải Mỹ Đình đã tổng hợp lại trong bảng dưới đây:
Cấu trúc | Nghĩa |
---|---|
Admitted to + V-ing | Thú nhận đã làm gì đó |
Admitted to + Noun | Thừa nhận, thú nhận điều gì đó |
Admitted somebody to + Noun | – Cho ai đó vào một địa điểm nào đó- Cho phép ai gia nhập một tổ chức- Nhập viện |
Admitted (that) + Clause | Thừa nhận, thú nhận điều gì đó |
Admitted to somebody + (that) + Clause | Thừa nhận với một ai đó |
Admitted of + Noun | Cho phép điều gì xảy ra |
4. Các Từ Loại Khác Đi Với Admitted
Để vận dụng “admitted” linh hoạt hơn, Xe Tải Mỹ Đình gợi ý cho bạn một số động từ và trạng từ thường đi với động từ này. Cùng tham khảo ngay để tự tin hơn khi giao tiếp cũng như khi làm các bài tập tiếng Anh bạn nhé!
4.1. Các Động Từ Đi Với “Admitted”
Động từ đi với “Admitted” | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Hate to admit | “Ghét phải thừa nhận…” – thể hiện sự bất lực, chán ghét khi buộc phải thừa nhận điều gì đó. | I hate to admit that he was right. (Tôi ghét phải thừa nhận rằng anh ta đã đúng.) |
Must admit | “Phải thừa nhận rằng…” – nhấn mạnh điều sắp thừa nhận | I must admit I didn’t think your business will work out. (Tôi phải thừa nhận rằng tôi không nghĩ rằng công việc kinh doanh của bạn sẽ thành công.) |
Be ashamed to admit | “Xấu hổ khi phải thừa nhận…” – thể hiện cảm giác tội lỗi, xấu hổ khi phải thừa nhận điều gì đó (động từ “be” cần được chia phù hợp) | I am ashamed to admit that I have cheated. (Tôi xấu hổ khi thừa nhận rằng tôi đã gian lận.) |
Dare to admit | “Dám thừa nhận…” | We dare to admit that we are not always right. (Chúng tôi dám thừa nhận rằng chúng tôi không phải lúc nào cũng đúng.) |
Force to admit | “Buộc phải thừa nhận…” | The students were forced to admit their bad behavior. (Các học sinh buộc phải thừa nhận hành vi xấu của mình.) |
Don’t mind admitting | “Không ngại thừa nhận…” – thể hiện cảm xúc sẵn sàng, không do dự (thường dùng ở dạng phủ định) | I don’t mind admitting my wrong behaviour. (Tôi không ngại thừa nhận hành vi sai trái của mình.) |
4.2. Các Trạng Từ Đi Với “Admitted”
Trạng từ | Ý nghĩa |
---|---|
Freely | Tự do, không suy nghĩ |
Frankly | Thẳng thắn |
Almost | Gần, suýt |
Readily | Sẵn sàng |
Grudgingly | Miễn cưỡng |
Privately | Riêng tư |
Ví dụ:
- Officials privately admitted that the data was unreliable. (Các quan chức thừa nhận rằng dữ liệu không đáng tin cậy.)
- She grudgingly admitted what she did was unthoughtful. (Cô ấy miễn cưỡng thừa nhận những gì cô làm là thiếu suy nghĩ.)
5. Các Từ Gần Nghĩa Với “Admitted”
“He admitted it” liệu có đồng nghĩa với “He recognized it” hay “He confessed” không nhỉ? Đối với mỗi nét nghĩa, “admit” lại có những từ đồng nghĩa khác nhau. Hãy cùng Xe Tải Mỹ Đình học cách thay thế “admit” bằng những từ sau sao cho chính xác nhé!
5.1. Confess
“Confess” là động từ gần nghĩa nhất với “admit”. Tuy vậy, “confess” không thay thế được “admit” trong mọi trường hợp mà chỉ sử dụng khi diễn đạt ý nghĩa “thú tội”.
Ví dụ:
- He confessed that he stole money from the young woman. (Anh ta đã thú nhận rằng anh ta đã ăn cắp tiền của người phụ nữ trẻ.)
5.2. Recognize
Mang nét nghĩa “nhận ra”, “recognize” cũng là một trong những từ gần nghĩa với “admit”. Tuy nhiên, “recognize” không thể hiện tính miễn cưỡng như “admit”.
Ví dụ:
- He recognized that he could not do it. (Anh ấy đã nhận ra rằng anh ấy không thể làm được điều đó.)
5.3. Concede
Tuy cũng gần nghĩa với “admit” nhưng so với “recognize”, “concede” có âm điệu miễn cưỡng hơn. Trong tiếng Việt, “concede” có nghĩa là “thừa nhận”.
Ví dụ:
- The minister has conceded that the new policy has been a disaster. (Bộ trưởng đã thừa nhận rằng chính sách mới là một thảm họa.)
5.4. Acknowledge
Khác với “recognize”, “acknowledge” thể hiện sự “công nhận” tính chất của một sự vật, sự việc, chứ không đơn giản là nhận ra sự tồn tại của sự vật, sự việc đó. Ngoài ra, “acknowledge” cũng mang tính tích cực hơn so với “admit”.
Ví dụ:
- The art world has begun to acknowledge his talent. (Thế giới nghệ thuật đã bắt đầu công nhận tài năng của anh ấy.)
6. Bài Tập Tổng Hợp Cấu Trúc “Admitted” (Có Đáp Án)
Để củng cố kiến thức về cấu trúc “admitted”, hãy cùng Xe Tải Mỹ Đình thực hành một số bài tập sau đây:
(Bài tập và đáp án sẽ được bổ sung sau)
7. Tổng Kết
Thông qua bài viết trên, bạn đã có câu trả lời cho câu hỏi “Admitted đi với gì” chưa nào? Câu trả lời chính xác là “‘Admitted’ đi với ‘to V-ing'” đấy! Bên cạnh cấu trúc này, “admitted” cũng được dùng trong nhiều cấu trúc khác.
Để ghi nhớ hiệu quả toàn bộ cấu trúc “admitted” cũng như các kiến thức liên quan, bạn hãy thường xuyên ôn luyện và đừng quên thực hành khi có cơ hội nhé!
Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào về xe tải và các vấn đề liên quan, đừng ngần ngại liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) để được tư vấn và giải đáp tận tình. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!
Thông tin liên hệ:
- Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
- Hotline: 0247 309 9988
- Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN
Xe Tải Mỹ Đình – Đối tác tin cậy của bạn trên mọi nẻo đường!