Vinfast Fadil Giá Lăn Bánh là vấn đề được rất nhiều người quan tâm khi tìm hiểu về mẫu xe đô thị này. Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) sẽ cung cấp thông tin chi tiết nhất về giá lăn bánh, các yếu tố ảnh hưởng đến giá và những ưu đãi mới nhất. Cùng khám phá những thông tin hữu ích này để đưa ra quyết định sáng suốt nhất, đồng thời tìm hiểu về chi phí sở hữu và các thủ tục liên quan đến việc mua xe Vinfast Fadil.
1. Giá Lăn Bánh Vinfast Fadil Hiện Nay Là Bao Nhiêu?
Giá lăn bánh Vinfast Fadil phụ thuộc vào nhiều yếu tố như phiên bản xe, địa phương đăng ký và các chi phí phát sinh khác. Để giúp bạn có cái nhìn tổng quan, Xe Tải Mỹ Đình sẽ cung cấp bảng giá lăn bánh tham khảo cho các phiên bản Vinfast Fadil tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác.
Phiên Bản | Giá Niêm Yết (VNĐ) | Giá Lăn Bánh Tại HN (VNĐ) | Giá Lăn Bánh Tại TP.HCM (VNĐ) | Giá Lăn Bánh Tại Các Tỉnh Khác (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Tiêu Chuẩn | 425.000.000 | 498.337.000 | 489.837.000 | 470.837.000 |
Nâng Cao | 459.000.000 | 536.417.000 | 527.237.000 | 508.237.000 |
Cao Cấp | 499.000.000 | 581.217.000 | 571.237.000 | 552.237.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh trên chỉ là tham khảo và có thể thay đổi tùy theo thời điểm và chương trình khuyến mãi của đại lý.
2. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Lăn Bánh Vinfast Fadil
Giá lăn bánh của Vinfast Fadil không chỉ bao gồm giá niêm yết của xe, mà còn chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác. Hiểu rõ các yếu tố này sẽ giúp bạn dự trù kinh phí chính xác hơn và có kế hoạch tài chính phù hợp.
2.1 Giá Niêm Yết Của Xe
Giá niêm yết là giá bán chính thức của xe do hãng Vinfast công bố. Giá này thường khác nhau tùy theo phiên bản (Tiêu chuẩn, Nâng cao, Cao cấp) và có thể thay đổi theo chính sách giá của hãng.
2.2 Thuế Trước Bạ
Thuế trước bạ là khoản phí bắt buộc khi đăng ký quyền sở hữu xe. Mức thuế này được tính dựa trên giá niêm yết của xe và tỷ lệ phần trăm theo quy định của từng địa phương. Theo quy định hiện hành, thuế trước bạ đối với xe con dưới 9 chỗ ngồi là:
- Hà Nội, Hải Phòng, Quảng Ninh và một số tỉnh thành khác: 12%
- TP.HCM: 10%
- Các tỉnh thành còn lại: 10%
Như vậy, việc bạn đăng ký xe ở Hà Nội sẽ có mức thuế trước bạ cao hơn so với TP.HCM và các tỉnh thành khác.
2.3 Phí Đăng Ký Biển Số
Phí đăng ký biển số là khoản phí phải trả để được cấp biển số xe. Mức phí này cũng khác nhau tùy theo quy định của từng địa phương.
- Hà Nội và TP.HCM: 20 triệu đồng
- Các tỉnh thành khác: Mức phí dao động từ 1 triệu đến 3 triệu đồng
2.4 Phí Đăng Kiểm
Phí đăng kiểm là khoản phí phải trả để kiểm định chất lượng và an toàn kỹ thuật của xe. Mức phí này được quy định thống nhất trên toàn quốc. Theo thông tư số 70/2021/TT-BGTVT của Bộ Giao thông Vận tải, mức phí đăng kiểm hiện hành cho xe ô tô con dưới 10 chỗ ngồi là 340.000 đồng.
2.5 Phí Bảo Trì Đường Bộ
Phí bảo trì đường bộ là khoản phí phải trả hàng năm để sử dụng và bảo trì hệ thống đường bộ. Mức phí này được quy định theo Thông tư 293/2016/TT-BTC của Bộ Tài chính. Đối với xe cá nhân dưới 10 chỗ ngồi, mức phí bảo trì đường bộ là 1.560.000 đồng/năm.
2.6 Bảo Hiểm Trách Nhiệm Dân Sự Bắt Buộc
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc là loại bảo hiểm mà chủ xe phải mua để đảm bảo trách nhiệm bồi thường thiệt hại về người và tài sản cho bên thứ ba trong trường hợp xảy ra tai nạn giao thông. Mức phí bảo hiểm này được quy định theo Thông tư 04/2021/TT-BTC của Bộ Tài chính. Đối với xe ô tô con dưới 6 chỗ ngồi, mức phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc là 480.000 đồng/năm.
2.7 Các Chi Phí Phát Sinh Khác
Ngoài các khoản phí trên, bạn có thể phải trả thêm một số chi phí phát sinh khác như:
- Bảo hiểm vật chất xe: Đây là loại bảo hiểm không bắt buộc, nhưng được nhiều chủ xe lựa chọn để bảo vệ xe khỏi những rủi ro về vật chất do tai nạn, va chạm, thiên tai…
- Phí dịch vụ đăng ký xe: Nếu bạn không tự làm thủ tục đăng ký xe, bạn có thể thuê dịch vụ đăng ký xe để tiết kiệm thời gian và công sức.
- Phụ kiện, đồ chơi xe: Nhiều chủ xe muốn trang bị thêm các phụ kiện, đồ chơi cho xe nhưCamera hành trình, bọc ghế, trải sàn…
- Chi phí đi lại, xăng xe: Trong quá trình làm thủ tục đăng ký xe, bạn có thể phát sinh chi phí đi lại, xăng xe.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá lăn bánh Vinfast Fadil bao gồm giá niêm yết, thuế, phí và các chi phí phát sinh khác
3. Cách Tính Giá Lăn Bánh Vinfast Fadil Chi Tiết
Để tính giá lăn bánh Vinfast Fadil một cách chi tiết, bạn có thể áp dụng công thức sau:
Giá Lăn Bánh = Giá Niêm Yết + Thuế Trước Bạ + Phí Đăng Ký Biển Số + Phí Đăng Kiểm + Phí Bảo Trì Đường Bộ + Bảo Hiểm TNDS Bắt Buộc + Các Chi Phí Phát Sinh Khác
Ví dụ: Bạn muốn mua xe Vinfast Fadil phiên bản Tiêu chuẩn, đăng ký tại Hà Nội. Giá niêm yết của xe là 425.000.000 đồng.
- Thuế trước bạ (12%): 425.000.000 x 12% = 51.000.000 đồng
- Phí đăng ký biển số: 20.000.000 đồng
- Phí đăng kiểm: 340.000 đồng
- Phí bảo trì đường bộ (1 năm): 1.560.000 đồng
- Bảo hiểm TNDS bắt buộc: 480.000 đồng
- Các chi phí phát sinh khác (ước tính): 1.000.000 đồng
Giá lăn bánh ước tính: 425.000.000 + 51.000.000 + 20.000.000 + 340.000 + 1.560.000 + 480.000 + 1.000.000 = 499.380.000 đồng
4. So Sánh Giá Lăn Bánh Vinfast Fadil Với Các Đối Thủ Cạnh Tranh
Để có cái nhìn khách quan hơn về giá lăn bánh Vinfast Fadil, chúng ta hãy so sánh với một số đối thủ cạnh tranh trong phân khúc xe hạng A:
Mẫu Xe | Giá Niêm Yết (VNĐ) | Giá Lăn Bánh Tại HN (Ước Tính) |
---|---|---|
Vinfast Fadil | 425.000.000 – 499.000.000 | 498.337.000 – 581.217.000 |
Hyundai i10 | 360.000.000 – 455.000.000 | 420.000.000 – 530.000.000 |
Kia Morning | 304.000.000 – 439.000.000 | 360.000.000 – 510.000.000 |
Toyota Wigo | 352.000.000 – 405.000.000 | 410.000.000 – 470.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh trên chỉ là ước tính và có thể thay đổi tùy theo thời điểm và chương trình khuyến mãi.
Từ bảng so sánh trên, có thể thấy giá lăn bánh Vinfast Fadil ở mức tương đương hoặc cao hơn một chút so với các đối thủ cạnh tranh. Tuy nhiên, Fadil lại có lợi thế về trang bị an toàn và động cơ mạnh mẽ hơn.
5. Đánh Giá Chi Tiết Về Vinfast Fadil
Mặc dù đã ngừng sản xuất, Vinfast Fadil vẫn là một mẫu xe đáng chú ý trong phân khúc xe hạng A. Dưới đây là đánh giá chi tiết về mẫu xe này:
5.1 Ưu Điểm Nổi Bật
- Thiết kế ngoại thất: Fadil có thiết kế ngoại thất khỏe khoắn, cứng cáp và hiện đại.
- Nội thất: Nội thất xe được thiết kế đơn giản, thực dụng nhưng vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ.
- Động cơ: Fadil được trang bị động cơ 1.4L mạnh mẽ, cho khả năng vận hành tốt trong đô thị và trên đường trường.
- An toàn: Fadil được đánh giá cao về trang bị an toàn, với các tính năng như ABS, EBD, BA, TCS, ESC, HSA, camera lùi, cảm biến lùi và 6 túi khí.
- Khả năng vận hành: Fadil có khả năng vận hành ổn định, đầm chắc và linh hoạt trong đô thị.
Vinfast Fadil có nhiều ưu điểm nổi bật như thiết kế, động cơ và trang bị an toàn
5.2 Nhược Điểm Cần Lưu Ý
- Không gian nội thất: Không gian nội thất của Fadil không quá rộng rãi, đặc biệt là hàng ghế sau.
- Tiện nghi: Một số tiện nghi trên Fadil chưa thực sự đầy đủ so với các đối thủ cạnh tranh.
- Giá bán: Giá bán của Fadil có phần nhỉnh hơn so với một số mẫu xe khác trong phân khúc.
5.3 Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông Số Kỹ Thuật | Phiên Bản Tiêu Chuẩn | Phiên Bản Nâng Cao/Cao Cấp |
---|---|---|
Kích thước tổng thể (mm) | 3.676 x 1.632 x 1.495 | 3.676 x 1.632 x 1.495 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.385 | 2.385 |
Khối lượng không tải (kg) | 992 | 1.005 |
Động cơ | Xăng, 1.4L, 4 xi lanh | Xăng, 1.4L, 4 xi lanh |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 98/6.200 | 98/6.200 |
Mô men xoắn (Nm/rpm) | 128/4.400 | 128/4.400 |
Hộp số | CVT | CVT |
Dẫn động | FWD | FWD |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Dầm xoắn | MacPherson/Dầm xoắn |
Trợ lực lái | Điện | Điện |
5.4 Đánh Giá Nội Thất
Nội thất của VinFast Fadil được thiết kế theo phong cách đơn giản, tập trung vào tính thực dụng. Tuy nhiên, xe vẫn được trang bị một số tiện nghi cơ bản như:
- Ghế bọc da (tùy phiên bản)
- Điều hòa nhiệt độ
- Hệ thống âm thanh
- Màn hình cảm ứng 7 inch (tùy phiên bản)
- Kết nối Bluetooth, USB
Nội thất Vinfast Fadil được thiết kế đơn giản, thực dụng
5.5 Đánh Giá Ngoại Thất
Ngoại thất của VinFast Fadil gây ấn tượng với vẻ ngoài khỏe khoắn, cứng cáp và đậm chất châu Âu. Xe có kích thước nhỏ gọn, phù hợp với việc di chuyển trong đô thị. Các chi tiết nổi bật ở ngoại thất bao gồm:
- Lưới tản nhiệt hình chữ V đặc trưng của Vinfast
- Đèn pha Halogen hoặc LED (tùy phiên bản)
- Mâm xe hợp kim 15 inch
- Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ
5.6 Động Cơ và Khả Năng Vận Hành
VinFast Fadil được trang bị động cơ xăng 1.4L, 4 xi-lanh, sản sinh công suất tối đa 98 mã lực và mô-men xoắn cực đại 128 Nm. Động cơ này kết hợp với hộp số tự động vô cấp CVT và hệ dẫn động cầu trước, mang lại khả năng vận hành êm ái, mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu.
Theo công bố của nhà sản xuất, mức tiêu hao nhiên liệu của VinFast Fadil là:
- Trong đô thị: 7,11 lít/100km
- Ngoài đô thị: 5,11 lít/100km
- Kết hợp: 5,85 lít/100km
6. Nên Mua Phiên Bản Vinfast Fadil Nào?
Vinfast Fadil có 3 phiên bản chính: Tiêu chuẩn, Nâng cao và Cao cấp. Mỗi phiên bản có những trang bị và tính năng khác nhau, phù hợp với nhu cầu và ngân sách của từng đối tượng khách hàng.
- Phiên bản Tiêu chuẩn: Phù hợp với những khách hàng có ngân sách eo hẹp và chỉ cần một chiếc xe để di chuyển cơ bản.
- Phiên bản Nâng cao: Phù hợp với những khách hàng muốn có thêm một số tiện nghi và tính năng an toàn.
- Phiên bản Cao cấp: Phù hợp với những khách hàng muốn trải nghiệm đầy đủ nhất các trang bị và tính năng của Vinfast Fadil.
Vinfast Fadil có 3 phiên bản chính với các trang bị và tính năng khác nhau
7. Thủ Tục Mua Xe Vinfast Fadil Trả Góp
Nếu bạn không đủ khả năng tài chính để mua xe Vinfast Fadil trả thẳng, bạn có thể lựa chọn hình thức mua xe trả góp. Dưới đây là quy trình mua xe Vinfast Fadil trả góp:
- Chuẩn bị hồ sơ:
- Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân
- Sổ hộ khẩu
- Giấy đăng ký kết hôn (nếu có)
- Giấy tờ chứng minh thu nhập (hợp đồng lao động, sao kê lương…)
- Chọn ngân hàng/tổ chức tài chính: Bạn có thể liên hệ với các ngân hàng hoặc tổ chức tài chính để tìm hiểu về các gói vay mua xe trả góp.
- Thẩm định hồ sơ: Ngân hàng/tổ chức tài chính sẽ tiến hành thẩm định hồ sơ của bạn để đánh giá khả năng trả nợ.
- Ký hợp đồng tín dụng: Nếu hồ sơ của bạn được duyệt, bạn sẽ ký hợp đồng tín dụng với ngân hàng/tổ chức tài chính.
- Thanh toán khoản vay ban đầu: Bạn sẽ phải thanh toán một khoản vay ban đầu (thường là 20-30% giá trị xe) cho đại lý.
- Nhận xe: Sau khi hoàn tất các thủ tục, bạn sẽ nhận xe và bắt đầu trả góp hàng tháng cho ngân hàng/tổ chức tài chính.
8. Một Số Câu Hỏi Thường Gặp Về Vinfast Fadil (FAQ)
8.1 Vinfast Fadil có những màu sắc nào?
Vinfast Fadil có 6 màu sắc ngoại thất: Trắng, Bạc, Xám, Cam, Xanh và Đỏ.
8.2 Mua xe Vinfast Fadil cũ ở đâu uy tín?
Bạn có thể mua xe Vinfast Fadil cũ tại các đại lý xe cũ uy tín, các trang web mua bán xe trực tuyến hoặc từ người quen. Khi mua xe cũ, bạn nên kiểm tra kỹ tình trạng xe, lịch sử bảo dưỡng và giấy tờ liên quan.
8.3 Vinfast Fadil phù hợp với đối tượng khách hàng nào?
Vinfast Fadil phù hợp với những khách hàng có nhu cầu mua xe nhỏ gọn, dễ di chuyển trong đô thị, tiết kiệm nhiên liệu và an toàn. Xe đặc biệt phù hợp với gia đình trẻ, người độc thân hoặc những người mới lái xe.
8.4 Chi phí bảo dưỡng Vinfast Fadil có đắt không?
Chi phí bảo dưỡng Vinfast Fadil ở mức trung bình, không quá đắt so với các mẫu xe khác trong phân khúc. Bạn nên bảo dưỡng xe định kỳ theo khuyến cáo của nhà sản xuất để đảm bảo xe vận hành ổn định và kéo dài tuổi thọ.
8.5 Có nên mua Vinfast Fadil thời điểm này không?
Mặc dù Vinfast đã ngừng sản xuất Fadil, nhưng đây vẫn là một mẫu xe đáng mua nếu bạn tìm được chiếc xe cũ còn tốt với giá hợp lý. Fadil có nhiều ưu điểm như thiết kế đẹp, động cơ mạnh mẽ, trang bị an toàn đầy đủ và chi phí vận hành hợp lý.
8.6 So sánh Vinfast Fadil và Kia Morning, nên chọn xe nào?
Vinfast Fadil và Kia Morning là hai đối thủ cạnh tranh trực tiếp trong phân khúc xe hạng A. Fadil có lợi thế về động cơ mạnh mẽ và trang bị an toàn, trong khi Morning có lợi thế về giá bán và thiết kế trẻ trung. Tùy thuộc vào nhu cầu và sở thích cá nhân, bạn có thể lựa chọn mẫu xe phù hợp.
8.7 Xe Vinfast Fadil có tiết kiệm nhiên liệu không?
Vinfast Fadil có mức tiêu hao nhiên liệu ở mức trung bình so với các mẫu xe khác trong phân khúc. Mức tiêu hao nhiên liệu thực tế có thể khác nhau tùy thuộc vào điều kiện vận hành và thói quen lái xe.
8.8 Vinfast Fadil có những trang bị an toàn nào?
Vinfast Fadil được trang bị khá đầy đủ các tính năng an toàn như:
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
- Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
- Hệ thống cân bằng điện tử ESC
- Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA
- Camera lùi
- Cảm biến lùi
- 6 túi khí
8.9 Đánh giá khả năng cách âm của Vinfast Fadil?
Khả năng cách âm của Vinfast Fadil ở mức chấp nhận được, không quá xuất sắc nhưng cũng không quá ồn ào. Tiếng ồn từ động cơ và môi trường bên ngoài vẫn có thể lọt vào cabin, đặc biệt khi di chuyển ở tốc độ cao.
8.10 Nên chọn mua Vinfast Fadil số sàn hay số tự động?
Vinfast Fadil chỉ có phiên bản số tự động CVT. Nếu bạn thích lái xe số sàn, bạn sẽ không có lựa chọn này trên Fadil.
9. Kết Luận
Vinfast Fadil là một mẫu xe đô thị đáng cân nhắc với nhiều ưu điểm vượt trội về thiết kế, động cơ và trang bị an toàn. Hy vọng bài viết này của Xe Tải Mỹ Đình đã cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về giá lăn bánh, các yếu tố ảnh hưởng và những đánh giá chi tiết về Vinfast Fadil.
Nếu bạn đang có nhu cầu tìm hiểu thêm thông tin hoặc cần tư vấn về các dòng xe tải khác, đừng ngần ngại liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình qua:
- Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
- Hotline: 0247 309 9988
- Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN
Xe Tải Mỹ Đình luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!