Vespa Sprint Tech 2025
Vespa Sprint Tech 2025

Vespa Ý Giá Bao Nhiêu? Bảng Giá Chi Tiết Nhất 2025

Bạn đang muốn tìm hiểu “Vespa ý Giá Bao Nhiêu” và những thông tin mới nhất về dòng xe tay ga đẳng cấp này? Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) sẽ cung cấp cho bạn bảng giá chi tiết nhất năm 2025, cùng những phân tích chuyên sâu về các phiên bản Vespa Ý đang được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam. Chúng tôi cam kết mang đến thông tin chính xác, cập nhật, giúp bạn dễ dàng lựa chọn chiếc Vespa phù hợp với phong cách và ngân sách của mình. Bài viết này cũng cung cấp các thông tin liên quan đến giá xe vespa nhập khẩu, giá lăn bánh vespa, các chương trình khuyến mãi vespa và các yếu tố ảnh hưởng đến giá xe vespa.

1. Giá Xe Vespa Ý Mới Nhất Năm 2025 Là Bao Nhiêu?

Giá xe Vespa Ý chính hãng năm 2025 dao động từ 77.800.000 VNĐ đến 340.000.000 VNĐ tùy thuộc vào phiên bản và xuất xứ. Giá này đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm phí đăng ký biển số và thuế trước bạ.

Để biết chính xác “vespa ý giá bao nhiêu” cho từng phiên bản cụ thể, mời bạn tham khảo bảng giá chi tiết dưới đây, được Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) tổng hợp và cập nhật mới nhất:

STT Nơi sản xuất/lắp ráp Dòng xe Giá bán xe (Đã Có VAT)
1 Sản xuất tại Việt Nam Vespa Primavera ABS125 I-Get Led 77.800.000 VNĐ
2 Sản xuất tại Việt Nam Vespa Primavera ABS125 I-Get 2025 80.000.000 VNĐ
3 Sản xuất tại Việt Nam Vespa Primavera S125 I-Get Led 80.000.000 VNĐ
4 Sản xuất tại Việt Nam Vespa Primavera S125 I-Get 2025 82.400.000 VNĐ
5 Sản xuất tại Việt Nam Vespa Primavera Color Vibe 125 86.660.000 VNĐ
6 Sản xuất tại Việt Nam Vespa Primavera Mickey Mouse 125 86.800.000 VNĐ
7 Sản xuất tại Việt Nam Vespa Sprint ABS125 I-Get Led 81.000.000 VNĐ
8 Sản xuất tại Việt Nam Vespa Sprint ABS125 I-Get 2025 85.900.000 VNĐ
9 Sản xuất tại Việt Nam Vespa Sprint S125 I-Get Led 83.300.000 VNĐ
10 Sản xuất tại Việt Nam Vespa Sprint S125 I-Get 2025 88.200.000 VNĐ
11 Sản xuất tại Việt Nam Vespa Sprint Carbon 125 I-Get Led 84.600.000 VNĐ
12 Sản xuất tại Việt Nam Vespa Sprint S125 I-Get BPĐB 2025 90.000.000 VNĐ
13 Sản xuất tại Việt Nam Vespa Sprint TFT 125 I-Get Led 96.900.000 VNĐ
14 Sản xuất tại Việt Nam Vespa Sprint S150 I-Get Led 97.800.000 VNĐ
15 Sản xuất tại Việt Nam Vespa Sprint S150 I-Get 2025 104.000.000 VNĐ
16 Sản xuất tại Việt Nam Vespa Sprint TFT150 I-Get Led 110.000.000 VNĐ
17 Sản xuất tại Việt Nam Vespa Sprint Tech 125 I-Get 2025 103.800.000 VNĐ
18 Sản xuất tại Việt Nam Vespa Sprint Tech 150 I-Get 2025 119.800.000 VNĐ
19 Sản xuất tại Việt Nam Vespa GTS 150 Classic (Khóa Smartkey) 126.500.000 VNĐ
20 Sản xuất tại Việt Nam Vespa GTS 150 Super Sport (Khóa Smartkey) 137.000.000 VNĐ
21 Sản xuất tại Việt Nam Vespa GTS 300 Super Tech (Khóa Smartkey) 158.600.000 VNĐ
22 Sản xuất tại Việt Nam Vespa GTV 300HPE (Khóa Smartkey) 159.800.000 VNĐ
23 Sản xuất tại Italia Vespa 946 Snake (2025) (Chờ công bố)
24 Sản xuất tại Việt Nam Piaggio Liberty STD 125Iget 2025 57.500.000 VNĐ
25 Sản xuất tại Việt Nam Piaggio Liberty S 125 Iget 2025 57.900.000 VNĐ
26 Sản xuất tại Việt Nam Piaggio Liberty Z125 Iget 2025 59.300.000 VNĐ
27 Sản xuất tại Việt Nam Piaggio Medley S125 80.000.000 VNĐ
28 Sản xuất tại Việt Nam Piaggio Medley S150 96.800.000 VNĐ
29 Sản xuất tại Italia Piaggio Beverly S400 235.000.000 VNĐ
30 Sản xuất tại Italia Piaggio MP3 400HPE Sport 340.000.000 VNĐ

Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Giá bán thực tế có thể thay đổi tùy theo đại lý và thời điểm mua xe.

Để biết giá lăn bánh chính xác và các chương trình khuyến mãi mới nhất, bạn có thể liên hệ trực tiếp với các đại lý Vespa hoặc truy cập website XETAIMYDINH.EDU.VN để được tư vấn chi tiết.

1.1. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá xe Vespa Ý

Giá xe Vespa Ý chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Xuất xứ: Xe nhập khẩu nguyên chiếc từ Ý thường có giá cao hơn xe lắp ráp trong nước do chi phí vận chuyển, thuế nhập khẩu và các chi phí liên quan khác.
  • Phiên bản: Mỗi phiên bản Vespa có những trang bị và thiết kế khác nhau, dẫn đến sự khác biệt về giá. Các phiên bản đặc biệt hoặc phiên bản giới hạn thường có giá cao hơn.
  • Động cơ: Các phiên bản Vespa với dung tích động cơ lớn hơn (150cc, 300cc) thường có giá cao hơn so với các phiên bản 125cc.
  • Trang bị và công nghệ: Các phiên bản Vespa được trang bị nhiều công nghệ hiện đại như ABS, Smartkey, màn hình TFT, kết nối Bluetooth thường có giá cao hơn.
  • Màu sắc: Một số màu sắc đặc biệt hoặc màu sơn tùy chọn có thể làm tăng giá xe.
  • Chương trình khuyến mãi: Các đại lý thường có các chương trình khuyến mãi khác nhau, ảnh hưởng đến giá bán cuối cùng của xe.
  • Thời điểm mua xe: Giá xe có thể thay đổi tùy theo thời điểm mua xe, ví dụ như vào dịp lễ, Tết hoặc khi có phiên bản mới ra mắt.

1.2. So sánh giá xe Vespa Ý với các dòng xe tay ga cao cấp khác

So với các dòng xe tay ga cao cấp khác trên thị trường, Vespa Ý có mức giá khá cạnh tranh, đặc biệt là các phiên bản lắp ráp trong nước. Tuy nhiên, các phiên bản nhập khẩu nguyên chiếc có giá cao hơn, tương đương với các dòng xe tay ga hạng sang khác.

Dòng xe Xuất xứ Giá tham khảo (VNĐ) Ưu điểm Nhược điểm
Vespa Primavera 125 Việt Nam 77.800.000 – 86.800.000 Thiết kế thanh lịch, thời trang, động cơ êm ái, tiết kiệm nhiên liệu Giá cao hơn các dòng xe tay ga phổ thông, không gian cốp nhỏ
Vespa Sprint 125 Việt Nam 81.000.000 – 96.900.000 Thiết kế thể thao, mạnh mẽ, động cơ bốc, nhiều trang bị hiện đại Giá cao hơn Primavera, không gian cốp nhỏ
Vespa GTS 150 Việt Nam 126.500.000 – 137.000.000 Thiết kế sang trọng, lịch lãm, động cơ mạnh mẽ, thoải mái khi di chuyển đường dài Giá cao, kích thước lớn, khó di chuyển trong phố đông đúc
Piaggio Beverly S400 Italia 235.000.000 Động cơ mạnh mẽ, trang bị hiện đại, thiết kế độc đáo, đẳng cấp Giá rất cao, chi phí bảo dưỡng lớn
Yamaha Grande 125 Việt Nam 45.900.000 – 50.300.000 Giá rẻ, tiết kiệm nhiên liệu, thiết kế đẹp, cốp rộng Động cơ không mạnh mẽ bằng Vespa, trang bị không hiện đại bằng Vespa
Honda SH Mode 125 Việt Nam 57.132.000 – 63.213.000 Thiết kế sang trọng, thanh lịch, động cơ êm ái, tiết kiệm nhiên liệu, cốp rộng Giá cao hơn Grande, không có nhiều phiên bản và màu sắc như Vespa

2. Ý Định Tìm Kiếm Của Người Dùng Khi Tìm “Vespa Ý Giá Bao Nhiêu”?

Người dùng tìm kiếm cụm từ “vespa ý giá bao nhiêu” thường có những ý định sau:

  1. Tìm kiếm thông tin về giá cả: Muốn biết giá niêm yết, giá lăn bánh của các dòng xe Vespa Ý để so sánh và lựa chọn.
  2. Tìm kiếm thông tin về các phiên bản Vespa Ý: Muốn tìm hiểu về các phiên bản Vespa Ý khác nhau, đặc điểm, thông số kỹ thuật và giá bán của từng phiên bản.
  3. Tìm kiếm địa chỉ mua xe Vespa Ý uy tín: Muốn tìm các đại lý, cửa hàng bán xe Vespa Ý chính hãng, có uy tín và chất lượng dịch vụ tốt.
  4. Tìm kiếm thông tin khuyến mãi: Muốn biết các chương trình khuyến mãi, ưu đãi khi mua xe Vespa Ý để tiết kiệm chi phí.
  5. Tìm kiếm thông tin so sánh: Muốn so sánh giá xe Vespa Ý với các dòng xe tay ga khác trên thị trường để đưa ra quyết định mua xe phù hợp.

Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) hiểu rõ những nhu cầu này và luôn nỗ lực cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác và hữu ích nhất để giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt khi mua xe Vespa Ý.

3. Chi Tiết Giá Bán Và Thông Số Kỹ Thuật Từng Dòng Xe Vespa, Piaggio

Để giúp bạn có cái nhìn chi tiết hơn về “vespa ý giá bao nhiêu” và các thông tin liên quan, Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) xin giới thiệu chi tiết về giá bán và thông số kỹ thuật của từng dòng xe Vespa, Piaggio đang được phân phối tại Việt Nam:

3.1. Giá xe Vespa Sprint Tech – Thay thế bản Sprint TFT

Vespa Sprint Tech là phiên bản mới năm 2025, thay thế dòng Vespa Sprint TFT, với nhiều thay đổi, nâng cấp và đặc biệt là công nghệ trang bị đi kèm. Sprint Tech thay đổi đồng hồ TFT với thước lớn hơn và có tính năng dẫn đường, sử dụng Keyless cực kỳ hiện đại, cùng với nhiều sự thay đổi trong thiết kế như mâm, cavat, kính hậu, đèn full LED (bao gồm cả xi nhan).

Vespa Sprint Tech 2025Vespa Sprint Tech 2025

Giá bán Vespa Sprint Tech 2025:

  • Vespa Sprint Tech 125 I-Get 2025: 103.800.000 VNĐ
  • Vespa Sprint Tech 150 I-Get 2025: 119.800.000 VNĐ

Giá trên đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí đăng ký ra biển số và lệ phí trước bạ tùy theo khu vực các tỉnh.

Giá Vespa Sprint Tech 125 Black 2025Giá Vespa Sprint Tech 125 Black 2025

Thông số cơ bản:

  • Màn hình: TFT 5 inch (có dẫn đường, kết nối Smartphone).
  • Cấu trúc mâm mới, kính hậu mới, cavat mới, viền mới, yên mới.
  • Đèn Pha, Đèn Hậu, Đèn Xi nhan được trang bị đèn Full Led.
  • Động cơ: Trang bị động cơ Iget 125cc/155cc, công suất 11Hp/12.8Hp, Momen xoắn: 10.4Nm/12.8Nm.
  • Trang bị: Phanh ABS bánh trước, sử dụng khóa Keyless.
  • Trọng lượng 133kg, chiều cao yên xe 790mm.
  • Tùy chọn 2 màu: Đen (Black) và Bạc (Silver).

3.2. Giá xe Vespa Sprint 125 – Vespa Sprint 2025

Vespa Sprint dẫn đầu trong tất cả các dòng xe Vespa bán chạy nhất tại Việt Nam cũng như trên toàn thế giới.

Giá bán Vespa Sprint S125 bản 2025: 88.200.000 VNĐ (đã có VAT), chưa bao gồm phí đăng ký ra biển số và lệ phí trước bạ tùy theo khu vực các tỉnh. Dòng Vespa Sprint 125 bản mới nhất 2025 có hàng loạt nâng cấp mới.

Giá Vespa Sprint 125 2025Giá Vespa Sprint 125 2025

Thông số cơ bản:

  • Đồng hồ LCD 3 inch kết nối Spmartphone.
  • Bộ mâm mới, kính hậu mới, cavat mới, yên xe mới.
  • Trang bị động cơ Iget 125cc, công suất 11Hp, Momen xoắn: 10.4Nm.
  • Trang bị: Phanh ABS bánh trước, sử dụng khóa từ và tích hợp cổng sạc USB.
  • Trọng lượng 130kg, chiều cao yên xe 790mm.
  • Tùy chọn 4 màu: Black, White và Gray, Green cho bản S125.

Giá Vespa Sprint 125 Green 2025Giá Vespa Sprint 125 Green 2025

Giá bán Vespa Sprint ABS125 2025: 85.900.000 VNĐ (đã có VAT), chưa bao gồm phí đăng ký ra biển số và lệ phí trước bạ tùy theo khu vực các tỉnh.

Giá Vespa Sprint ABS125 2025Giá Vespa Sprint ABS125 2025

Thông số cơ bản:

  • Đồng hồ LCD 3 inch kết nối Spmartphone, kết hợp đồng hồ Analog.
  • Bộ mâm mới, kính hậu mới, cavat mới, yên xe mới.
  • Trang bị động cơ Iget 125cc, công suất 11Hp, Momen xoắn: 10.4Nm.
  • Trang bị: Phanh ABS bánh trước, sử dụng khóa từ và tích hợp cổng sạc USB.
  • Trọng lượng 130kg, chiều cao yên xe 790mm.
  • Tùy chọn 2 màu: Red, Yellow cho phiên bản ABS125.

Giá xe Vespa Sprint S 125 bản 2024: 83.300.000 VNĐ (125cc_2024) đã bao gồm VAT, chưa bao gồm lệ phí trước bạ và phí đăng ký ra biển số tùy theo từng khu vực cụ thể.

Vespa Sprint S Black 125Vespa Sprint S Black 125

Thông số cơ bản:

  • Đồng hồ Analog, đèn pha trước Full Led 2 tầng, đèn hậu full Led.
  • Trang bị động cơ Iget 125cc, công suất 11Hp, Momen xoắn: 10.4Nm.
  • Yên xe: bọc da, có hỗ trợ yên thấp, mở yên: mở điện bằng nút bấm.
  • Viền/tem: Viền sơn đen, tem decal đỏ + trắng, kính chiếu hậu sơn đen.
  • Dung tích bình xăng 7.5lit, mức tiêu thụ 2,63lit/100km.
  • Phanh ABS bánh trước, sử dụng khóa từ, tích hợp cổng sạc USB.
  • Trọng lượng 130kg, chiều cao yên xe 790mm.

Với dòng Vespa Sprint S 125 được ưu đãi hỗ trợ mua trả góp. Khách hàng trả trước từ 35 triệu + Phí đky ra biển số, phần còn lại trả góp trong 12 tháng với lãi suất 0%. Thủ tục hỗ trợ nhanh và đơn giản.

3.3. Giá xe Vespa Sprint 150 – Có 2 dòng xe cụ thể

Giá xe Vespa Sprint S150_2024: 97.800.000 VNĐ

Vespa Sprint S White 125Vespa Sprint S White 125

Với những ai yêu thích sự mạnh mẽ, bức tốc nhanh và đầy phấn khích thì Sprint S 150 là chọn lựa hoàn hảo. Giá bán Sprint S 150 97.800.000 VNĐ đã bao gồm VAT, chưa bao gồm lệ phí trước bạ và phí đky ra biển số.

Thông số cơ bản:

  • Đồng hồ Analog, đèn pha trước Full Led 2 tầng, đèn hậu full Led.
  • Trang bị động cơ Iget 155cc, công suất 12.8Hp, Momen xoắn: 12.8Nm.
  • Yên xe: bọc da, Mở cốp trước bằng chìa khóa, mở cốp sau bằng nút bấm (điện).
  • Viền/tem: Viền sơn đen, tem decal đỏ + xám, kính chiếu hậu sơn đen.
  • Dung tích bình xăng 7.5lit, mức tiêu thụ 2,7lit/100km.
  • Phanh ABS bánh trước, sử dụng khóa từ, tích hợp cổng sạc USB.
  • Trọng lượng 133kg, chiều cao yên xe 790mm, có hỗ trợ yên thấp.

Xe được ưu đãi mua trả góp với mức trả trước 39 triệu + Phí đky ra biển số theo khu vực, phần còn lại hỗ trợ trả góp trong 12 tháng với lãi suất 0%.

Giá xe Vespa Sprint S150 2025: 104.000.000 VNĐ

Giá Vespa Sprint 150 2025Giá Vespa Sprint 150 2025

Xe trang bị động cơ mới 155.1cc mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. Giá Sprint S150 104.000.000 VNĐ (Bản 2025) chưa bao gồm lệ phí trước bạ và phí đky biển số theo khu vực. Xe trang bị đồng hồ LCD kết hợp Analog có thể kết nối với Smartphone thông qua bộ MIA.

Thông số cơ bản:

  • Đồng hồ LCD 3 inch kết nối Spmartphone, kết hợp đồng hồ Analog.
  • Bộ mâm mới, kính hậu mới, cavat mới, yên xe mới.
  • Trang bị động cơ Iget 155cc, công suất 12.8Hp, Momen xoắn: 12.8Nm.
  • Trang bị: Phanh ABS bánh trước, sử dụng khóa từ và tích hợp cổng sạc USB.
  • Trọng lượng 130kg, chiều cao yên xe 790mm.
  • Tùy chọn 2 màu: Red, Yellow cho phiên bản S150 2025.

Xe được ưu đãi mua trả góp với mức trả trước 39 triệu + Phí đky ra biển số theo khu vực, phần còn lại hỗ trợ trả góp trong 12 tháng với lãi suất 0%.

3.4. Giá xe Vespa Primavera – Có 3 dòng xe bao gồm

Giá xe Vespa Primavera ABS 125: 77.800.000 VNĐ

Vespa Primavera là biểu tượng của sự kiêu sa và điệu đà. Dù đã hơn 63 năm kể từ khi ra mắt, rất nhiều phiên bản đã sản xuất nhưng nét đẹp và linh hồn của dòng xe này vẫn tồn tại mãi mãi theo năm tháng.

Giá Vespa Primavera ABS125 GreenGiá Vespa Primavera ABS125 Green

Thông số cơ bản:

  • Đồng hồ Analog, đèn pha trước Full Led 2 tầng, đèn hậu full Led.
  • Trang bị động cơ Iget 125cc, công suất 10.6Hp, Momen xoắn: 10.8Nm.
  • Yên xe: bọc da nâu, Mở cốp trước bằng chìa khóa, mở cốp sau bằng nút bấm (điện).
  • Viền/tem: Viền crome, không tem, kính chiếu hậu crome.
  • Dung tích bình xăng 7.5lit, mức tiêu thụ 2,7lit/100km.
  • Phanh ABS bánh trước, sử dụng khóa từ, tích hợp cổng sạc USB.
  • Trọng lượng 133kg, chiều cao yên xe 790mm, có hỗ trợ yên thấp Primavera.

Xe được ưu đãi mua trả góp với mức trả trước 30 triệu + Phí đky ra biển số theo khu vực, phần còn lại hỗ trợ trả góp trong 12 tháng với lãi suất 0%.

Giá xe Vespa Primavera S 125: 80.000.000 VNĐ

Giá Vespa Primavera S125 CapriGiá Vespa Primavera S125 Capri

Là phiên bản nâng cấp từ Primavera ABS, Vespa Primavera S khác biệt ở phần bộ tem Sport và họa tiết đường viền, yên và mâm xe. Giá bán chính hãng 80 triệu bao gồm VAT.

Thông số cơ bản:

  • Đồng hồ Analog, đèn pha trước Full Led 2 tầng, đèn hậu full Led.
  • Trang bị động cơ Iget 125cc, công suất 10.6Hp, Momen xoắn: 10.8Nm.
  • Yên xe: bọc da đen, Mở cốp trước bằng chìa khóa, mở cốp sau bằng nút bấm (điện).
  • Viền/tem: Viền sơn đen, tem Sporty, kính chiếu hậu sơn Crome.
  • Dung tích bình xăng 7.5lit, mức tiêu thụ 2,7lit/100km.
  • Phanh ABS bánh trước, sử dụng khóa từ, tích hợp cổng sạc USB.
  • Trọng lượng 133kg, chiều cao yên xe 790mm, có hỗ trợ yên thấp Primavera.

Xe được ưu đãi mua trả góp với mức trả trước 31 triệu + Phí đky ra biển số theo khu vực, phần còn lại hỗ trợ trả góp trong 12 tháng với lãi suất 0%.

Giá xe Vespa Primavera Color Vibe: 86.600.000 VNĐ

Vespa Primavera Color ViberVespa Primavera Color Viber

Đây là phiên bản đặc biệt của dòng Vespa Primavera. Với thiết kế họa tiết khác biệt hoàn toàn với các phiên bản Primavera còn lại, khách hàng mua Primavera Color Vibe sẽ tặng kèm bộ phụ kiện chính hãng đi kèm: Nón bảo hiểm 3/4, ba lô, mũ lưỡi chai.. theo tông màu xe. Xe hiện có 2 màu chính xanh và cam, có sẵn tại các hệ thống trung tâm Vespa Sapa.

Thông số cơ bản:

  • Đồng hồ Analog, đèn pha trước Full Led 2 tầng, đèn hậu full Led.
  • Trang bị động cơ Iget 125cc, công suất 10.6Hp, Momen xoắn: 10.8Nm.
  • Yên xe: bọc da đen, Mở cốp trước bằng chìa khóa, mở cốp sau bằng nút bấm (điện).
  • Viền/tem: Viền sơn đen, tem Sporty, kính chiếu hậu sơn Crome.
  • Dung tích bình xăng 7.5lit, mức tiêu thụ 2,7lit/100km.
  • Phanh ABS bánh trước, sử dụng khóa từ, tích hợp cổng sạc USB.
  • Trọng lượng 133kg, chiều cao yên xe 790mm, có hỗ trợ yên thấp Primavera.

Xe được ưu đãi mua trả góp với mức trả trước 33 triệu + Phí đky ra biển số theo khu vực, phần còn lại hỗ trợ trả góp trong 12 tháng với lãi suất 0%.

3.5. Giá xe Vespa GTS 150 – Có 2 dòng xe cụ thể bao gồm

Giá xe Vespa GTS 150 Classic: 126.500.000 VNĐ

Dòng xe mới của GTS 150 với 2 màu đen và màu Bgie theo phong cách cổ điển, nâng cấp mới hệ thống khóa Smartkey và yên và mâm xe. Giá bán chính hãng là 126.5 triệu (bao gồm VAT).

Giá Vespa GTS150 Classic BegieGiá Vespa GTS150 Classic Begie

Giá xe Vespa GTS 150 Super Sport: 137.000.000 VNĐ

Đây là dòng Vespa Super Sport thân lớn và là một phiên bản nâng cấp mới nhiều tính năng. Ở phiên bản mới xe nâng cấp hệ thống khóa từ sang Smartkey, thay đổi thiết kế kính chiếu hậu, mâm xe và đèn hậu… cùng nâng cấp động cơ lên 155.5cc gia tăng sức mạnh và bức tốc nhanh hơn. Hiện giá bán chính hãng của Vespa GTS 150 Super Sport là 137.000.000 VNĐ (VAT). Xe có nhiều ưu đãi và hỗ trợ mua trả góp trong 12 tháng.

Vespa GTS Super Sports White 150Vespa GTS Super Sports White 150

3.6. Giá xe Vespa GTS 300 Super Tech

Giá xe Vespa GTS 300 Super Tech bản Smartkey: 158.600.000 VNĐ

Phiên bản GTS 300 Super Tech bản khóa smartkey chỉ có 2 màu duy nhất là xanh dương đậm và ghi xám, xe trang bị động cơ 300cc HPE, khóa smartkey, màn hình TFT kết nối với Smartphone giúp quản lý cuộc gọi, tin nhắn… Giá bán hiện tại là 158.6 triệu (bao gồm VAT).

Giá xe Vespa GTS 300 Super Tech 2023Giá xe Vespa GTS 300 Super Tech 2023

3.7. Giá xe Vespa GTV300HPE

Giá xe Vespa GTV300HPE bản Smartkey: 159.800.000 VNĐ

Phiên bản GTV300 mới trang bị khóa smartkey chỉ có 4 màu là màu Begie, Gray, Green và White, xe trang bị động cơ 300cc HPE, khóa smartkey, màn hình TFT (Dạng tròn) kết nối với Smartphone giúp quản lý cuộc gọi, tin nhắn… Giá bán hiện tại là 159.800.000 VNĐ (bao gồm VAT).

Vespa GTV Sei GiorniVespa GTV Sei Giorni

Năm 2025 Vespa ra mắt thêm 2 phiên bản GTV300 là màu trắng và màu Green.

Giá Vespa GTV300 White 2025Giá Vespa GTV300 White 2025

Để nhận giá bao gồm ra biển số theo khu vực cụ thể, quý khách hàng vui lòng liên hệ hotline hoặc gửi: Tên xe + Nơi đăng ký biển số vào Zalo tổng đài Vespa Sapa để được hỗ trợ nhanh nhất!

4. Tư Vấn Chọn Mua Vespa Ý Phù Hợp Với Nhu Cầu

Việc lựa chọn một chiếc Vespa Ý phù hợp không chỉ dựa vào “vespa ý giá bao nhiêu” mà còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như nhu cầu sử dụng, sở thích cá nhân và khả năng tài chính. Dưới đây là một số gợi ý từ Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) để bạn có thể đưa ra quyết định tốt nhất:

  • Vespa Primavera: Phù hợp với những người yêu thích sự thanh lịch, nhẹ nhàng và muốn một chiếc xe di chuyển linh hoạt trong thành phố.
  • Vespa Sprint: Phù hợp với những người trẻ tuổi, năng động, thích phong cách thể thao và muốn một chiếc xe có khả năng vận hành mạnh mẽ hơn.
  • Vespa GTS: Phù hợp với những người muốn một chiếc xe sang trọng, lịch lãm, có thể di chuyển thoải mái trên những hành trình dài.
  • Piaggio Liberty: Phù hợp với những người tìm kiếm một chiếc xe tay ga tiện dụng, giá cả phải chăng và vẫn giữ được nét thanh lịch của thương hiệu Piaggio.
  • Piaggio Medley: Phù hợp với những người cần một chiếc xe tay ga có cốp rộng, khả năng vận hành ổn định và thiết kế hiện đại.
  • Piaggio Beverly: Phù hợp với những người muốn một chiếc xe tay ga cao cấp, mạnh mẽ, với thiết kế độc đáo và đẳng cấp.

5. Kinh Nghiệm Mua Xe Vespa Ý Trả Góp

Mua xe Vespa Ý trả góp là một lựa chọn phổ biến, giúp bạn sở hữu chiếc xe mơ ước mà không cần phải trả toàn bộ số tiền một lúc. Tuy nhiên, để đảm bảo quyền lợi và tránh những rủi ro không đáng có, bạn cần lưu ý một số kinh nghiệm sau:

  1. Tìm hiểu kỹ về các gói trả góp: So sánh lãi suất, thời hạn vay, số tiền trả trước và các điều khoản khác nhau của các gói trả góp từ các ngân hàng và công ty tài chính khác nhau.
  2. Tính toán khả năng tài chính: Đảm bảo rằng bạn có khả năng trả góp hàng tháng đúng hạn, tránh tình trạng nợ quá hạn và bị phạt.
  3. Chuẩn bị đầy đủ giấy tờ: Các giấy tờ cần thiết thường bao gồm chứng minh nhân dân, sổ hộ khẩu, giấy tờ chứng minh thu nhập và các giấy tờ khác theo yêu cầu của ngân hàng hoặc công ty tài chính.
  4. Đọc kỹ hợp đồng: Đọc kỹ tất cả các điều khoản trong hợp đồng trả góp trước khi ký, đặc biệt là các điều khoản về lãi suất, phí phạt và quyền lợi của các bên.
  5. Chọn đại lý uy tín: Mua xe tại các đại lý Vespa uy tín, có liên kết với các ngân hàng và công ty tài chính để được hỗ trợ tốt nhất về thủ tục trả góp.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *