Bạn đang tìm kiếm thông tin về “Sh Nam Giá Bao Nhiêu” tại khu vực Mỹ Đình và Hà Nội? Xe Tải Mỹ Đình sẽ cung cấp cho bạn bảng giá chi tiết nhất về các phiên bản SH hiện nay, cùng những thông tin hữu ích để bạn đưa ra quyết định tốt nhất. Chúng tôi cam kết mang đến thông tin cập nhật, chính xác và đáng tin cậy, giúp bạn dễ dàng lựa chọn chiếc xe ưng ý. Đừng bỏ lỡ những đánh giá khách quan, so sánh chi tiết và các lời khuyên hữu ích từ XETAIMYDINH.EDU.VN để có cái nhìn toàn diện về dòng xe SH nam.
1. Giá Lăn Bánh Honda SH 125i Cập Nhật Mới Nhất (Tháng 06/2024)
Bạn muốn biết giá lăn bánh Honda SH 125i bao nhiêu? Bảng dưới đây cung cấp thông tin chi tiết về giá niêm yết, các khoản phí và giá lăn bánh tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, được cập nhật mới nhất vào tháng 06/2024.
Phiên bản | Khu vực | Giá niêm yết (VNĐ) | Phí trước bạ (VNĐ) | Phí biển số (VNĐ) | Phí bảo hiểm TNDS (VNĐ) | Giá lăn bánh (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
Honda SH 125 bản cao cấp | Hà Nội | 81.775.637 | 4.088.782 | 4.000.000 | 66.000 | 89.930.419 |
TP.HCM | 81.775.637 | 4.088.782 | 4.000.000 | 66.000 | 89.930.419 | |
Thành phố trực thuộc Trung Ương khác | 81.775.637 | 4.088.782 | 800.000 | 66.000 | 86.730.419 | |
Các tỉnh thành khác | 81.775.637 | 1.635.513 | 150.000 | 66.000 | 83.627.150 | |
Honda SH 125 bản đặc biệt | Hà Nội | 82.953.818 | 4.147.691 | 4.000.000 | 66.000 | 91.167.509 |
TP.HCM | 82.953.818 | 4.147.691 | 4.000.000 | 66.000 | 91.167.509 | |
Thành phố trực thuộc Trung Ương khác | 82.953.818 | 4.147.691 | 800.000 | 66.000 | 87.967.509 | |
Các tỉnh thành khác | 82.953.818 | 1.659.076 | 150.000 | 66.000 | 84.828.894 | |
Honda SH 125 bản thể thao | Hà Nội | 83.444.727 | 4.172.236 | 4.000.000 | 66.000 | 91.682.963 |
TP.HCM | 83.444.727 | 4.172.236 | 4.000.000 | 66.000 | 91.682.963 | |
Thành phố trực thuộc Trung Ương khác | 83.444.727 | 4.172.236 | 800.000 | 66.000 | 88.482.963 | |
Các tỉnh thành khác | 83.444.727 | 1.668.895 | 150.000 | 66.000 | 85.329.622 | |
Honda SH 125 bản tiêu chuẩn | Hà Nội | 73.921.091 | 3.696.055 | 4.000.000 | 66.000 | 81.683.146 |
TP.HCM | 73.921.091 | 3.696.055 | 4.000.000 | 66.000 | 81.683.146 | |
Thành phố trực thuộc Trung Ương khác | 73.921.091 | 3.696.055 | 800.000 | 66.000 | 78.483.146 | |
Các tỉnh thành khác | 73.921.091 | 1.478.422 | 150.000 | 66.000 | 75.615.513 |
Lưu ý quan trọng:
- Giá lăn bánh trên chỉ là giá tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào chương trình khuyến mãi tại thời điểm mua xe.
- Phí trước bạ tại Hà Nội và TP.HCM là 5%, các tỉnh thành khác là 2%.
- Phí biển số tại Hà Nội và TP.HCM cao hơn các tỉnh thành khác.
2. Đánh Giá Chi Tiết Thiết Kế Honda SH 125i 2024
Honda SH 125i 2024 sở hữu thiết kế thanh lịch, hiện đại với các đường nét tinh tế, sang trọng, mang đậm phong cách châu Âu. Đèn pha LED ấn tượng, mặt đồng hồ LCD rõ nét và tem xe 3D nổi bật tạo nên vẻ ngoài đẳng cấp.
2.1. Đầu Xe
Đầu xe nổi bật với thiết kế 3D sắc sảo, cụm đèn pha LED 2 tầng hình chữ “H” độc đáo tích hợp đèn định vị ban ngày. Mặt nạ trước tinh tế với logo SH 3D và tem xe mới tạo điểm nhấn sang trọng.
Đầu xe SH 160i
2.1.1. Cụm Đèn Trước
Cụm đèn trước nổi bật với thiết kế 2 tầng, sử dụng công nghệ LED hiện đại, mang lại hiệu suất chiếu sáng vượt trội. Đèn định vị ban ngày hình chữ “H” đặc trưng, tạo điểm nhấn sang trọng và tăng khả năng nhận diện.
Cụm đèn trước
2.1.2. Màn Hình LCD Kỹ Thuật Số
Mặt đồng hồ LCD hiện đại hiển thị đầy đủ các chức năng, các chỉ số thông báo, giúp người điều khiển phương tiện thuận lợi quan sát và chủ động kiểm soát tình trạng của xe.
Mặt đồng hồ thông minh
2.1.3. Gương Chiếu Hậu
Gương chiếu hậu Honda SH 160i có thiết kế kiểu dáng hiện đại, giúp xe tăng thêm vẻ ngoài lịch lãm cho xe. Gương có kích thước lớn, cho tầm nhìn rộng, giúp người lái quan sát tốt phía sau, đảm bảo an toàn khi tham gia giao thông.
Sh 125i phiên bản Thể thao màu Xám đen
2.1.4. Bánh Xe
Bánh xe Honda SH 160i có kích thước 16 inch, sử dụng vành đúc 5 chấu kép thể thao, kết hợp với lốp không săm 100/80-16, mang lại khả năng vận hành ổn định và bám đường tốt.
Bánh xe SH 160i
2.2. Thân Xe
Thân xe Honda SH 125i 2024 nổi bật với thiết kế thanh lịch, đường nét tinh tế, liền mạch. Yên xe dài và rộng, tạo sự thoải mái cho người lái và người ngồi sau. Logo SH 3D cùng tem xe mới tạo điểm nhấn sang trọng.
Thân xe SH 160i
2.2.1. Tem Xe Mới
Tem xe mới được thiết kế 3D nổi bật, với logo “SH” cách điệu và họa tiết sắc sảo, tinh tế hơn. Đặc biệt, phiên bản Đặc biệt có tem xe mới với màu sắc độc đáo, tạo điểm nhấn sang trọng và hiện đại.
Tem xe SH 160i
2.2.2. Yên Xe Dài và Rộng
Yên xe Honda SH 125i 2024 được thiết kế dài và rộng, với chất liệu da cao cấp, tạo cảm giác êm ái và thoải mái cho cả người lái và người ngồi sau, đặc biệt trong những chuyến đi dài.
2.2.3. Sàn Để Chân Rộng Rãi
Sàn để chân được thiết kế phẳng và rộng rãi, mang lại sự thoải mái cho người lái khi đặt chân và có thể để thêm đồ đạc khi cần thiết. Bề mặt sàn được phủ lớp nhám chống trơn trượt, đảm bảo an toàn khi di chuyển.
Sàn để chân SH 160i
2.3. Đuôi Xe
Đuôi xe Honda SH 125i 2024 thiết kế tinh xảo với cụm đèn hậu LED 2 tầng nổi bật, tay nắm sau vuốt thon gọn, liền khối với thân xe. Tất cả tạo nên vẻ sang trọng, lịch lãm, đồng thời đảm bảo tính tiện dụng cho người dùng.
Đuôi xe SH 160i
2.3.1. Cụm Đèn Hậu
Cụm đèn hậu Honda SH 125i 2024 nổi bật với thiết kế 2 tầng tinh tế, sử dụng công nghệ LED hiện đại, mang lại hiệu ứng ánh sáng độc đáo. Đèn hậu tích hợp đèn phanh và đèn xi nhan, tạo nên một tổng thể hài hòa và sang trọng cho phần đuôi xe.
2.3.2. Tay Dắt Sau Liền Khối
Tay dắt sau của Honda SH 125i 2024 được thiết kế liền khối với thân xe, tạo nên vẻ ngoài liền mạch và chắc chắn. Chất liệu kim loại cao cấp, sơn tĩnh điện bền bỉ, đảm bảo tính thẩm mỹ và tiện dụng khi dắt hoặc đẩy xe.
2.3.3. Ốp Pô Mạ Crôm
Ốp pô mạ crom của Honda SH 125i 2024 được thiết kế tinh tế, ôm sát đường nét ống xả, tạo điểm nhấn sang trọng và thể thao cho phần đuôi xe. Chất liệu mạ crom sáng bóng, bền bỉ, tăng thêm vẻ đẹp và giá trị cho chiếc xe.
3. Kích Thước và Trọng Lượng Honda SH 125i
Bạn quan tâm đến kích thước và trọng lượng của Honda SH 125i? SH 125i sở hữu kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 2.090mm x 739mm x 1.129mm, tạo nên một dáng vẻ vừa thanh lịch vừa năng động. Với khoảng sáng gầm xe 146mm, xe dễ dàng vượt qua các địa hình gồ ghề trong đô thị. Chiều cao yên 799mm phù hợp với vóc dáng đa số người Việt. Trọng lượng khô của xe là 133kg, không quá nặng, giúp việc dắt và điều khiển xe trở nên dễ dàng. Cốp xe rộng rãi với dung tích 28 lít, đủ chỗ chứa một mũ bảo hiểm cả đầu cùng nhiều vật dụng cá nhân khác, mang lại sự tiện lợi cho người sử dụng.
4. Các Phiên Bản Màu Sắc Honda SH 125i
Honda SH 125i mang đến cho người dùng 3 phiên bản với 7 tùy chọn màu sắc đa dạng, phù hợp với mọi phong cách và cá tính.
4.1. Phiên Bản Cao Cấp
Sh 125i phiên bản Cao cấp màu Đỏ đen
Sh 125i phiên bản Cao cấp màu Đỏ đen
Sh 125i phiên bản Cao cấp màu Trắng đen
Sh 125i phiên bản Cao cấp màu Trắng đen
4.2. Phiên Bản Đặc Biệt
Sh 125i phiên bản Đặc biệt màu Đen
Sh 125i phiên bản Đặc biệt màu Đen
4.3. Phiên Bản Thể Thao
Sh 125i phiên bản Thể thao màu Xám đen
Sh 125i phiên bản Thể thao màu Xám đen
4.4. Phiên Bản Tiêu Chuẩn
Sh 125i phiên bản Tiêu chuẩn màu Đen
Sh 125i phiên bản Tiêu chuẩn màu Đen
Sh 125i phiên bản Tiêu chuẩn màu Đỏ đen
Sh 125i phiên bản Tiêu chuẩn màu Đỏ đen
Sh 125i phiên bản Tiêu chuẩn màu Trắng đen
Sh 125i phiên bản Tiêu chuẩn màu Trắng đen
5. Động Cơ và Khả Năng Vận Hành Của SH 125i
Honda SH 125i được trang bị động cơ eSP+ 4 van thế hệ mới, mang lại hiệu suất vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường.
5.1. Động Cơ eSP+ 4 Van Thông Minh Thế Hệ Mới
Động cơ SH 160i
Động cơ eSP+ 4 van thông minh thế hệ mới trên Honda SH 125i, dung tích 125cc, mang lại công suất mạnh mẽ 12.4 kW, vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu vượt trội và thân thiện với môi trường.
5.2. Hệ Thống Ngắt Động Cơ Tạm Thời Idling Stop
Idling Stop
Hệ thống Idling Stop trên Honda SH 125i tự động ngắt động cơ khi dừng xe quá 3 giây và khởi động lại êm ái khi vặn ga, giúp tiết kiệm nhiên liệu và giảm khí thải.
5.3. Bộ Đề Tích Hợp ACG
ACG
Bộ đề tích hợp ACG trên Honda SH 125i giúp khởi động êm ái, không gây tiếng ồn. Công nghệ này tích hợp chức năng khởi động và phát điện, giúp tiết kiệm năng lượng và tăng tuổi thọ ắc quy.
5.4. Mức Tiêu Thụ Nhiên Liệu
Honda SH 125i có mức tiêu thụ nhiên liệu ấn tượng, chỉ khoảng 2.52 lít/100km, giúp tiết kiệm chi phí vận hành và thân thiện với môi trường.
6. Tiện Nghi và Công Nghệ Trên Honda SH 125i
Honda SH 125i mang đến trải nghiệm tiện nghi và an toàn với khóa thông minh Smart Key, cốp rộng 28 lít, hộc đựng đồ phía trước tích hợp cổng sạc USB Type-C, phanh ABS và hệ thống đèn chiếu sáng luôn bật.
6.1. Hộc Chứa Đồ & Cổng Sạc USB
Hộc chứa đồ & cổng sạc USB
Cốp xe Honda SH 125i có dung tích lên đến 28L, đủ rộng để chứa nhiều vật dụng cá nhân, thậm chí cả mũ bảo hiểm nửa đầu. Đặc biệt, cốp xe còn được trang bị cổng sạc USB tiện lợi, giúp bạn sạc điện thoại dễ dàng khi di chuyển.
6.2. Nắp Bình Xăng Phía Trước
Nắp bình xăng
Nắp bình xăng Honda SH 125i đặt phía trước, tích hợp cùng ổ khóa chính, giúp việc đổ xăng trở nên tiện lợi hơn mà không cần mở yên xe. Thiết kế nắp xăng chắc chắn, kín đáo, đảm bảo an toàn và tính thẩm mỹ cho xe.
7. Tính Năng An Toàn Trên SH 125i
Honda SH 125i 2024 chú trọng an toàn với đèn chiếu sáng LED phía trước luôn bật, cùng khóa thông minh Smart Key và hệ thống chống bó cứng phanh ABS (tùy phiên bản) giúp chống trộm và đảm bảo an toàn khi vận hành.
7.1. Hệ Thống Kiểm Soát Lực Kéo (HSTC)
HSTC
Hệ thống kiểm soát lực kéo HSTC giúp kiểm soát độ bám đường của bánh sau, hạn chế tình trạng trượt bánh khi tăng ga, đặc biệt trên đường trơn trượt, mang lại cảm giác an toàn và tự tin hơn cho người sử dụng.
7.2. Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh ABS
Bánh xe SH 160i
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) hai kênh trên Honda SH 125i giúp tối ưu hiệu quả phanh, đặc biệt trong điều kiện đường trơn trượt. ABS hoạt động trên cả hai bánh, giúp xe giảm tốc an toàn, hạn chế tình trạng trượt bánh và đảm bảo sự ổn định khi phanh gấp.
7.3. Hệ Thống Khóa Thông Minh Smart Key
Smart Key
Honda SH 125i được trang bị hệ thống khóa thông minh Smart Key, giúp mở/tắt khóa xe, mở cốp và xác định vị trí xe từ xa thông qua thiết bị điều khiển FOB, mang đến sự tiện lợi, an toàn cho người dùng.
7.4. Đèn Chiếu Sáng Phía Trước Luôn Sáng
Đèn chiếu sáng phía trước
Đèn chiếu sáng phía trước luôn bật sáng, sử dụng công nghệ LED hiện đại, giúp tăng khả năng nhận diện xe và đảm bảo an toàn khi di chuyển trong điều kiện thiếu ánh sáng.
7.5. Phuộc Nhún
Phuộc nhún SH 160i
Honda SH 125 sử dụng hệ thống giảm xóc trước ống lồng và giảm xóc sau lò xo trụ, cả hai đều có giảm chấn thủy lực. Sự kết hợp này mang lại khả năng hấp thụ rung động tốt, giúp xe vận hành êm ái và ổn định trên nhiều loại địa hình, kể cả khi chở nặng hay đi đường xấu.
7.6. Khung Xe Dập Laser eSAF
Khung eSAF
Khung xe eSAF trên Honda SH 125i được dập hàn laser với công nghệ mới, giúp xe nhẹ hơn, tăng cường độ cứng cáp và ổn định khi vận hành, mang lại trải nghiệm lái xe an toàn và thoải mái hơn.
8. Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết Honda SH 125i
Thông số | Phiên bản Cao cấp | Phiên bản Đặc biệt | Phiên bản Thể thao | Phiên bản Tiêu chuẩn |
---|---|---|---|---|
Màu sắc | Đỏ-đen/Trắng-đen | Đen | Xám-đen | Đen/Đỏ-đen/Trắng-đen |
Động cơ | ||||
Công nghệ động cơ | eSP+ | eSP+ | eSP+ | eSP+ |
Loại động cơ | PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh | PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh | PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh | PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh |
Loại truyền động | Vô cấp, điều khiển tự động | Vô cấp, điều khiển tự động | Vô cấp, điều khiển tự động | Vô cấp, điều khiển tự động |
Dung tích xi-lanh (cc) | 124,8cm³ | 124,8cm³ | 124,8cm³ | 124,8cm³ |
Hộp số (cấp) | Vô cấp | Vô cấp | Vô cấp | Vô cấp |
Bộ ly hợp | Ướt | Ướt | Ướt | Ướt |
HSTC (*) | Có | Có | Có | Có |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 11.9N.m/6.500 | 11.9N.m/6.500 | 11.9N.m/6.500 | 11.9N.m/6.500 |
Công suất (hp/rpm) | 9,6kW/8.250 | 9,6kW/8.250 | 9,6kW/8.250 | 9,6kW/8.250 |
Tỷ số nén | 11,5:1 | 11,5:1 | 11,5:1 | 11,5:1 |
Đường kính x Hành trình | 53,5 x 55,5 | 53,5 x 55,5 | 53,5 x 55,5 | 53,5 x 55,5 |
Hệ thống làm mát | Chất lỏng | Chất lỏng | Chất lỏng | Chất lỏng |
Hệ thống khởi động | Điện | Điện | Điện | Điện |
Dung tích nhớt (lít) | 0,8/0,9 | 0,8/0,9 | 0,8/0,9 | 0,8/0,9 |
Dung tích bình xăng (lít) | 7 | 7 | 7 | 7 |
Tiêu thụ NL (lít/100km) | 2,52 | 2,52 | 2,52 | 2,52 |
Kích thước – Trọng lượng | ||||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 2.090 x 739 x 1.129 | 2.090 x 739 x 1.129 | 2.090 x 739 x 1.129 | 2.090 x 739 x 1.129 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 146 | 146 | 146 | 146 |
Trục bánh xe (mm) | 1,353 | 1,353 | 1,353 | 1,353 |
Độ cao yên (mm) | 799 | 799 | 799 | 799 |
Trọng lượng ướt (kg) | ||||
Trọng lượng khô (kg) | 133 | 133 | 133 | 133 |
Cốp dưới yên (lít) | 28 | 28 | 28 | 28 |
Khung sườn | ||||
Kiểu khung | Dập eSAF | Dập eSAF | Dập eSAF | Dập eSAF |
Kiểu vành | Vành mâm | Vành mâm | Vành mâm | Vành mâm |
Hệ thống lốp – giảm xóc | ||||
Lốp trước | 100/80-16M/C50P | 100/80-16M/C50P | 100/80-16M/C50P | 100/80-16M/C50P |
Lốp sau | 120/80-16M/C60P | 120/80-16M/C60P | 120/80-16M/C60P | 120/80-16M/C60P |
Giảm xóc trước | Ống lồng, thủy lực | Ống lồng, thủy lực | Ống lồng, thủy lực | Ống lồng, thủy lực |
Giảm xóc sau | Lò xo trụ, thủy lực | Lò xo trụ, thủy lực | Lò xo trụ, thủy lực | Lò xo trụ, thủy lực |
Hệ thống phanh | ||||
Phanh trước | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
ABS | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống đèn | ||||
Đèn pha | LED | LED | LED | LED |
Đèn hậu | Halogen | Halogen | Halogen | Halogen |
Đèn định vị | Có | Có | Có | Có |
Công nghệ | ||||
Cụm đồng hồ | LCD | LCD | LCD | LCD |
Kết nối Smartphone | X | X | X | X |
Cổng USB | Có | Có | Có | Có |
Smart Key | Có | Có | Có | Có |
Sh 125i phiên bản Thể thao màu Xám đen
Phong cách châu Âu thanh lịch, hiện đại với các đường nét tinh tế, sang trọng, tạo nên vẻ ngoài đẳng cấp và thu hút ánh nhìn.
Màn hình LCD
Mặt đồng hồ LCD hiện đại, hiển thị rõ nét các thông số vận hành, giúp người lái dễ dàng kiểm soát tình trạng của xe.
Sàn để chân SH 160i
Sàn để chân rộng rãi, mang lại sự thoải mái cho người lái.
Móc treo chìa khóa
Móc treo chìa khóa
Ốp chìa khóa Smartkey 3 nút
Ốp chìa khóa Smartkey 3 nút
Ốp chắn bùn sau
Ốp chắn bùn sau
Ốp chắn bùn trước
Ốp chắn bùn trước
Ốp đèn soi biển số
Ốp đèn soi biển số
Ốp gác chân sau
Ốp gác chân sau
Chắn gió mặt đồng hồ
Chắn gió mặt đồng hồ
Ốp két tản nhiệt
Ốp két tản nhiệt
Ốp bầu lọc gió
Ốp bầu lọc gió
Ốp pô
Ốp pô
Ốp mặt nạ trước
Ốp mặt nạ trước
Ốp tay dắt sau
Ốp tay dắt sau
Bộ tem trang trí
Bộ tem trang trí