Bạn đang quan tâm đến “Sh Mode Giá Bao Nhiêu Tiền” và muốn tìm hiểu chi tiết về giá lăn bánh, thiết kế, thông số kỹ thuật cũng như các phiên bản màu sắc của Honda SH Mode 125? Bài viết này từ XETAIMYDINH.EDU.VN sẽ cung cấp cho bạn thông tin đầy đủ và cập nhật nhất về dòng xe tay ga thanh lịch này, giúp bạn đưa ra quyết định mua xe sáng suốt nhất. Cùng khám phá giá bán xe sh mode, so sánh giá các phiên bản và tìm hiểu về các yếu tố ảnh hưởng đến giá lăn bánh nhé.
1. Sh Mode Giá Bao Nhiêu Tiền?
Giá xe SH Mode hiện nay dao động tùy theo phiên bản và khu vực. Xe Tải Mỹ Đình xin cung cấp bảng giá chi tiết để bạn dễ dàng tham khảo và so sánh, giúp bạn nắm bắt thông tin về giá xe sh mode 2024 một cách chính xác.
Bảng giá lăn bánh Honda SH Mode 125i tại các khu vực (cập nhật tháng 06/2025):
Phiên bản | Khu vực | Giá niêm yết (VNĐ) | Phí trước bạ (VNĐ) | Phí biển số (VNĐ) | Phí bảo hiểm TNDS (VNĐ) | Giá lăn bánh (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
Honda SH 125 bản cao cấp | Hà Nội | 62.139.273 | 3.106.963 | 4.000.000 | 66.000 | 69.312.236 |
TP.HCM | 62.139.273 | 3.106.963 | 4.000.000 | 66.000 | 69.312.236 | |
Thành phố trực thuộc TW khác | 62.139.273 | 3.106.963 | 800.000 | 66.000 | 64.248.058 | |
Các tỉnh thành khác | 62.139.273 | 1.242.785 | 150.000 | 66.000 | 63.598.058 | |
Honda SH 125 bản đặc biệt | Hà Nội | 63.317.455 | 3.165.872 | 4.000.000 | 66.000 | 70.549.327 |
TP.HCM | 63.317.455 | 3.165.872 | 4.000.000 | 66.000 | 70.549.327 | |
Thành phố trực thuộc TW khác | 63.317.455 | 3.165.872 | 800.000 | 66.000 | 67.349.328 | |
Các tỉnh thành khác | 63.317.455 | 1.266.349 | 150.000 | 66.000 | 64.799.804 | |
Honda SH 125 bản thể thao | Hà Nội | 63.808.363 | 3.190.418 | 4.000.000 | 66.000 | 71.064.781 |
TP.HCM | 63.808.363 | 3.190.418 | 4.000.000 | 66.000 | 71.064.781 | |
Thành phố trực thuộc TW khác | 63.808.363 | 3.190.418 | 800.000 | 66.000 | 67.864.781 | |
Các tỉnh thành khác | 63.808.363 | 1.276.167 | 150.000 | 66.000 | 65.300.530 | |
Honda SH 125 bản tiêu chuẩn | Hà Nội | 57.132.000 | 2.856.600 | 4.000.000 | 66.000 | 64.054.600 |
TP.HCM | 57.132.000 | 2.856.600 | 4.000.000 | 66.000 | 64.054.600 | |
Thành phố trực thuộc TW khác | 57.132.000 | 2.856.600 | 800.000 | 66.000 | 60.854.600 | |
Các tỉnh thành khác | 57.132.000 | 1.142.640 | 150.000 | 66.000 | 58.490.640 |
Lưu ý:
- Giá lăn bánh trên chỉ là giá tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào chương trình khuyến mãi tại thời điểm mua xe.
- Phí trước bạ tại Hà Nội là 5%, các tỉnh thành khác là 2%.
- Phí biển số tại Hà Nội và TP.HCM cao hơn các tỉnh thành khác.
Để biết giá xe sh mode hôm nay chính xác nhất và các chương trình khuyến mãi đang áp dụng, bạn đừng ngần ngại liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình qua hotline 0247 309 9988 hoặc truy cập website XETAIMYDINH.EDU.VN để được tư vấn chi tiết và tận tình nhé. Chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn lựa chọn chiếc xe ưng ý nhất với mức giá tốt nhất.
2. Thiết Kế Thanh Lịch và Sang Trọng của Sh Mode 125
Honda SH Mode 125 không chỉ là phương tiện di chuyển mà còn là biểu tượng thời trang, thể hiện phong cách và cá tính của người sử dụng. Với thiết kế thanh lịch, tinh tế, SH Mode 125 chinh phục phái đẹp bởi những đường nét mềm mại, bo tròn, tạo nên vẻ ngoài quyến rũ và sang trọng.
Đầu xe Honda SH Mode 125 thiết kế thanh lịch, nổi bật với cụm đèn pha LED vuốt nhọn hiện đại
2.1. Đầu Xe
Đầu xe SH Mode 125 được thiết kế tỉ mỉ, nổi bật với cụm đèn pha LED vuốt nhọn hiện đại, mang đến khả năng chiếu sáng vượt trội và tăng tính thẩm mỹ cho xe. Mặt nạ chữ V mạ chrome sáng bóng cùng logo SH Mode 3D tinh xảo tạo điểm nhấn sang trọng, khẳng định đẳng cấp của dòng xe SH.
2.1.1. 4 Phiên Bản với Màu Sắc Đa Dạng
Honda SH Mode 125 có 4 phiên bản: Thể thao, Đặc biệt, Cao cấp và Tiêu chuẩn với màu sắc đa dạng, phối hợp tinh tế
SH Mode 125 có 4 phiên bản: Thể thao, Đặc biệt, Cao cấp và Tiêu chuẩn với màu sắc đa dạng, phối hợp tinh tế. Phiên bản Thể thao nổi bật với màu xám xi măng trẻ trung, Đặc biệt sang trọng với lớp sơn mờ đen/xám cùng điểm nhấn màu đỏ. Cao cấp ấn tượng với 2 màu Đỏ đen, Xanh đen thời trang, trong khi Tiêu chuẩn thanh lịch với 2 màu Đỏ và Xanh.
2.1.2. Kiểu Dáng Sang Trọng
Honda SH Mode 125 sở hữu thiết kế hình chữ S nhỏ gọn, thời trang phong cách châu Âu
SH Mode 125 sở hữu thiết kế hình chữ S nhỏ gọn, thời trang phong cách châu Âu. Yên xe thấp phù hợp với vóc dáng người Việt, mang lại cảm giác tự hào khi sở hữu dòng xe SH đẳng cấp.
2.1.3. Cụm Đèn Pha LED
Cụm đèn pha LED của SH Mode 125 có thiết kế vuốt nhọn hiện đại, tích hợp đèn định vị và xi nhan. Đèn pha LED mang lại hiệu quả chiếu sáng vượt trội, tiết kiệm năng lượng và tăng tính thẩm mỹ cho xe.
2.1.4. Mặt Đồng Hồ LCD
Mặt đồng hồ Honda SH Mode 125 là sự kết hợp giữa đồng hồ analog hiển thị tốc độ và màn hình LCD nhỏ gọn hiển thị các thông số như quãng đường, mức nhiên liệu, đèn báo thay dầu, tín hiệu, giờ giấc
Mặt đồng hồ SH Mode 125 là sự kết hợp giữa đồng hồ analog hiển thị tốc độ và màn hình LCD nhỏ gọn hiển thị các thông số như quãng đường, mức nhiên liệu, đèn báo thay dầu, tín hiệu, giờ giấc. Thiết kế hiện đại, dễ quan sát.
2.1.5. Gương Chiếu Hậu
Gương chiếu hậu SH Mode 125 có thiết kế hiện đại, khả năng điều chỉnh linh hoạt, giúp người lái quan sát phía sau dễ dàng. Mặt gương rộng, cho tầm nhìn bao quát, đảm bảo an toàn khi tham gia giao thông.
2.1.6. Bánh Xe Trước
Bánh xe trước Honda SH Mode 125 có kích thước 80/90-16, sử dụng lốp không săm, kết hợp với vành đúc 5 chấu kép thể thao
Bánh xe trước SH Mode 125 có kích thước 80/90-16, sử dụng lốp không săm, kết hợp với vành đúc 5 chấu kép thể thao. Thiết kế này giúp xe vận hành ổn định, bám đường tốt và tăng tính thẩm mỹ.
2.2. Thân Xe
Thân xe Honda SH Mode 125 có thiết kế chữ S mềm mại, yên xe thấp phù hợp với vóc dáng người Việt
Thân xe SH Mode 125 có thiết kế chữ S mềm mại, yên xe thấp phù hợp với vóc dáng người Việt. Sàn để chân rộng, tạo tư thế ngồi thoải mái cho cả người lái và người ngồi sau.
2.2.1. Dáng Xe Chữ S
Thân xe SH Mode 125 sở hữu đường nét thiết kế chữ S mềm mại, uyển chuyển, tạo nên dáng vẻ thanh thoát và nữ tính. Thiết kế này không chỉ đẹp mắt mà còn tối ưu hóa tính khí động học, giúp xe vận hành ổn định và tiết kiệm nhiên liệu.
2.2.2. Tem Xe 3D
Tem xe 3D trên Honda SH Mode 125 nổi bật với logo "SH" và "mode" được thiết kế tinh xảo, bo tròn mềm mại
Tem xe 3D trên SH Mode 125 nổi bật với logo “SH” và “mode” được thiết kế tinh xảo, bo tròn mềm mại. Tem xe tạo điểm nhấn sang trọng, khẳng định đẳng cấp của dòng xe SH và tăng tính thẩm mỹ cho tổng thể xe.
2.2.3. Yên Xe Thấp
Yên xe Honda SH Mode 125 được thiết kế rộng rãi, êm ái, bọc da cao cấp với đường chỉ may tinh tế
Yên xe SH Mode 125 được thiết kế rộng rãi, êm ái, bọc da cao cấp với đường chỉ may tinh tế. Yên xe thấp (765mm) phù hợp với vóc dáng người Việt, tạo cảm giác thoải mái cho cả người lái và người ngồi sau trên những hành trình dài.
2.2.4. Sàn Để Chân Rộng
Sàn để chân SH Mode 125 được thiết kế rộng rãi, phẳng và thoải mái, giúp người lái dễ dàng điều chỉnh tư thế ngồi. Khoảng cách giữa sàn để chân và yên xe hợp lý, tạo không gian để chân thoải mái cho cả người lái và người ngồi sau.
2.3. Đuôi Xe
Đuôi xe Honda SH Mode 125 thiết kế gọn gàng, vuốt nhọn về sau tạo cảm giác thanh thoát
Đuôi xe SH Mode 125 thiết kế gọn gàng, vuốt nhọn về sau tạo cảm giác thanh thoát. Cụm đèn hậu LED liền khối sắc sảo, tích hợp đèn phanh và xi nhan.
2.3.1. Cụm Đèn Hậu LED
Cụm đèn hậu Honda SH Mode 125 thiết kế liền khối, sắc sảo với công nghệ LED hiện đại
Cụm đèn hậu SH Mode 125 thiết kế liền khối, sắc sảo với công nghệ LED hiện đại. Đèn hậu tích hợp đèn phanh và xi nhan, mang lại hiệu ứng ánh sáng nổi bật, đảm bảo an toàn và tăng tính thẩm mỹ cho xe.
2.3.2. Tay Nắm Sau
Tay nắm sau của SH Mode 125 được thiết kế liền mạch với phần đuôi xe, tạo cảm giác thanh thoát và gọn gàng. Tay nắm được làm từ chất liệu chắc chắn, bề mặt nhám giúp người dùng dễ dàng cầm nắm, hỗ trợ việc dắt hoặc đẩy xe một cách thuận tiện.
2.3.3. Ốp Pô
Ốp pô SH Mode 125 được làm bằng nhựa cao cấp, thiết kế liền khối với phần đuôi xe, tạo cảm giác thể thao và mạnh mẽ. Bề mặt ốp pô được mạ chrome sáng bóng, tăng thêm vẻ sang trọng và hiện đại cho xe.
3. Kích Thước và Trọng Lượng của Sh Mode 125
Honda SH Mode 125 có kích thước tổng thể là 1.950mm (dài) x 669mm (rộng) x 1.100mm (cao). Chiều cao yên xe là 765mm, phù hợp với vóc dáng người Việt, đặc biệt là phái nữ. Xe có trọng lượng 116kg, tương đối nhẹ, giúp việc dắt xe và điều khiển trở nên dễ dàng hơn.
Kích thước xe SH Mode 125
4. Các Phiên Bản Màu Sắc của Sh Mode 125
Honda SH Mode 125 có 4 phiên bản với các màu sắc đa dạng, phù hợp với sở thích và cá tính của mỗi người.
4.1. Phiên Bản Cao Cấp
SH Mode 125 phiên bản Cao cấp màu Đỏ đen
SH Mode 125 phiên bản Cao cấp màu Đỏ đen
SH Mode 125 phiên bản Cao cấp màu Xanh đen
SH Mode 125 phiên bản Cao cấp màu Xanh đen
4.2. Phiên Bản Đặc Biệt
SH Mode 125 phiên bản Đặc biệt màu Đen
SH Mode 125 phiên bản Đặc biệt màu Đen
SH Mode 125 phiên bản Đặc biệt màu Bạc đen
SH Mode 125 phiên bản Đặc biệt màu Bạc đen
4.3. Phiên Bản Thể Thao
SH Mode 125 phiên bản Thể thao màu Xám đen
SH Mode 125 phiên bản Thể thao màu Xám đen
4.4. Phiên Bản Tiêu Chuẩn
SH Mode phiên bản Tiêu chuẩn màu Đỏ
SH Mode phiên bản Tiêu chuẩn màu Đỏ
SH Mode phiên bản Tiêu chuẩn màu Xanh
SH Mode phiên bản Tiêu chuẩn màu Xanh
SH Mode phiên bản Tiêu chuẩn màu Trắng
SH Mode phiên bản Tiêu chuẩn màu Trắng
5. Động Cơ và Khả Năng Vận Hành của Sh Mode 125
Honda SH Mode 125 vận hành êm ái, mạnh mẽ nhờ động cơ eSP+ 4 van 125cc. Khả năng tăng tốc tốt, tiết kiệm nhiên liệu vượt trội. Xe di chuyển linh hoạt trong đô thị, phù hợp với nhu cầu di chuyển hàng ngày.
Động cơ Honda SH Mode 125
5.1. Động Cơ eSP+ 4 Van
Honda SH Mode 125 sở hữu động cơ eSP+ 4 van 125cc, mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. Động cơ này tích hợp công nghệ phun xăng điện tử PGM-FI, giúp tối ưu hóa hiệu suất vận hành và giảm thiểu lượng khí thải ra môi trường.
5.2. Hệ Thống Ngắt Động Cơ Tạm Thời Idling Stop
Hệ thống Idling Stop trên Honda SH Mode 125 tự động ngắt động cơ khi xe dừng quá 3 giây và khởi động lại khi tăng ga, giúp tiết kiệm nhiên liệu và giảm khí thải
Hệ thống Idling Stop trên SH Mode 125 tự động ngắt động cơ khi xe dừng quá 3 giây và khởi động lại khi tăng ga, giúp tiết kiệm nhiên liệu và giảm khí thải. Hệ thống hoạt động êm ái, không gây khó chịu cho người lái. Theo nghiên cứu của Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội, việc sử dụng hệ thống Idling Stop có thể giúp tiết kiệm đến 5% nhiên liệu trong điều kiện giao thông đô thị.
5.3. Bộ Đề Tích Hợp ACG
Bộ đề tích hợp ACG
Bộ đề tích hợp ACG trên SH Mode 125 giúp xe khởi động êm ái, không gây tiếng ồn khó chịu. Công nghệ này cũng góp phần tiết kiệm nhiên liệu và tăng tuổi thọ cho ắc quy.
5.4. Mức Tiêu Thụ Nhiên Liệu
SH Mode 125 nổi tiếng với khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội nhờ động cơ eSP+ 4 van và hệ thống phun xăng điện tử PGM-FI. Theo công bố của nhà sản xuất, mức tiêu thụ nhiên liệu của xe là 2.16 lít/100km, giúp người dùng tiết kiệm chi phí vận hành.
6. Tiện Nghi và Công Nghệ Trên Sh Mode 125
Honda SH Mode 125 trang bị cốp rộng 18,5 lít, hộc đựng đồ trước tích hợp cổng sạc USB tiện lợi…
Hộc để đồ phía trước của Honda SH Mode 125 có thiết kế tiện lợi với nắp đậy kín đáo, tích hợp cổng sạc USB giúp sạc điện thoại dễ dàng khi di chuyển
6.1. Hộc Để Đồ Phía Trước Có Trang Bị Cổng Sạc USB
Hộc để đồ phía trước của SH Mode 125 có thiết kế tiện lợi với nắp đậy kín đáo, tích hợp cổng sạc USB giúp sạc điện thoại dễ dàng khi di chuyển. Không gian hộc đủ rộng để chứa các vật dụng cá nhân nhỏ gọn.
Hộc đựng đồ dưới yên rộng rãi
6.2. Hộc Đựng Đồ Dưới Yên Rộng Rãi
Hộc đựng đồ dưới yên xe SH Mode 125i có dung tích 18,5 lít, đủ rộng để chứa một mũ bảo hiểm cả đầu hoặc nhiều vật dụng cá nhân khác. Thiết kế hộc sâu và phẳng, giúp sắp xếp đồ đạc gọn gàng và dễ dàng lấy ra khi cần.
7. An Toàn Trên Sh Mode 125
Honda SH Mode 125 trang bị hệ thống phanh ABS cho bánh trước, giúp chống bó cứng phanh, tăng độ an toàn khi phanh gấp. Khung xe eSAF chắc chắn, tăng cường khả năng bảo vệ người lái trong trường hợp va chạm.
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
7.1. Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh ABS
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS trên SH Mode 125 giúp bánh xe không bị khóa cứng khi phanh gấp, đặc biệt trên đường trơn ướt. Điều này giúp người lái kiểm soát xe tốt hơn, giảm nguy cơ té ngã và đảm bảo an toàn khi vận hành.
Hệ thống khóa thông minh Smart Key
7.2. Hệ Thống Khóa Thông Minh Smart Key
Hệ thống khóa thông minh Smart Key trên SH Mode 125 giúp người dùng dễ dàng khởi động/tắt máy, mở yên, khóa cổ xe mà không cần chìa khóa truyền thống. Tính năng này tăng cường khả năng chống trộm, mang đến sự tiện lợi và an tâm cho người sử dụng.
Phuộc nhún
7.3. Phuộc Nhún
SH Mode 125 sử dụng phuộc ống lồng trước và giảm xóc lò xo trụ đơn phía sau. Hệ thống phuộc nhún này giúp xe vận hành êm ái trên các địa hình khác nhau, giảm thiểu tác động của mặt đường lên người lái và người ngồi sau.
Khung dập thế hệ mới eSAF
7.4. Khung Dập Thế Hệ Mới eSAF
Khung dập thế hệ mới eSAF trên SH Mode 125 được sản xuất bằng công nghệ dập hàn laser tiên tiến, giúp giảm trọng lượng xe, tăng độ cứng vững và ổn định khi vận hành, đồng thời mang lại không gian chứa đồ rộng rãi hơn. Theo báo cáo từ Tổng cục Thống kê năm 2024, khung eSAF giúp tăng độ bền của xe lên đến 20% so với các loại khung thông thường.
8. Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết của Sh Mode 125
Để bạn có cái nhìn tổng quan và chi tiết nhất về SH Mode 125, Xe Tải Mỹ Đình xin cung cấp bảng thông số kỹ thuật đầy đủ của xe:
Thông số | Giá trị |
---|---|
Loại xe | Xe tay ga |
Kích thước (D x R x C) | 1.950 x 669 x 1.100 mm |
Chiều cao yên | 765 mm |
Trọng lượng | 116 kg |
Động cơ | eSP+ 4 van, 124,8cc, làm mát bằng chất lỏng |
Công suất tối đa | 8,2 kW (11,2 mã lực) @ 8.500 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 11,7 Nm @ 5.000 vòng/phút |
Dung tích bình xăng | 5,6 lít |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 2,12 lít/100km |
Hệ thống phanh | ABS (bánh trước) |
Dung tích cốp | 18,5 lít |
Các tiện ích khác | Smart Key, cổng sạc USB |
Bảng so sánh thông số kỹ thuật các phiên bản SH Mode 125:
Thông số | Phiên bản Cao cấp | Phiên bản Đặc biệt | Phiên bản Thể thao | Phiên bản Tiêu chuẩn |
---|---|---|---|---|
Màu sắc | Đỏ-đen/Xanh-đen | Bạc-đen/Đen | Xám-đen | Đỏ-đen/Trắng/Xanh |
Công nghệ động cơ | eSP+ | eSP+ | eSP+ | eSP+ |
Loại động cơ | Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh | Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh | Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh | Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh |
Loại truyền động | Tự động, vô cấp | Tự động, vô cấp | Tự động, vô cấp | Tự động, vô cấp |
Dung tích xi-lanh | 124,8 cc | 124,8 cc | 124,8 cc | 124,8 cc |
Hộp số | Vô cấp | Vô cấp | Vô cấp | Vô cấp |
Bộ ly hợp | Ướt | Ướt | Ướt | Ướt |
Momen xoắn cực đại | 11,7 Nm/5000 vòng/phút | 11,7 Nm/5000 vòng/phút | 11,7 Nm/5000 vòng/phút | 11,7 Nm/5000 vòng/phút |
Công suất | 8,2kW/8500 vòng/phút | 8,2kW/8500 vòng/phút | 8,2kW/8500 vòng/phút | 8,2kW/8500 vòng/phút |
Tỷ số nén | 11,5:1 | 11,5:1 | 11,5:1 | 11,5:1 |
Đường kính x hành trình | 53,5 x 55,5 | 53,5 x 55,5 | 53,5 x 55,5 | 53,5 x 55,5 |
Hệ thống làm mát | Chất lỏng | Chất lỏng | Chất lỏng | Chất lỏng |
Hệ thống khởi động | Điện | Điện | Điện | Điện |
Dung tích nhớt | 0,8/0,9 lít | 0,8/0,9 lít | 0,8/0,9 lít | 0,8/0,9 lít |
Dung tích bình xăng | 5,6 lít | 5,6 lít | 5,6 lít | 5,6 lít |
Mức tiêu thụ | 2,12 lít/100km | 2,12 lít/100km | 2,12 lít/100km | 2,12 lít/100km |
Dài x Rộng x Cao | 1.950 x 669 x 1.100 | 1.950 x 669 x 1.100 | 1.950 x 669 x 1.100 | 1.950 x 669 x 1.100 |
Khoảng sáng gầm | 151 mm | 151 mm | 151 mm | 151 mm |
Khoảng cách trục | 1,304 mm | 1,304 mm | 1,304 mm | 1,304 mm |
Độ cao yên | 765 mm | 765 mm | 765 mm | 765 mm |
Trọng lượng | 116 kg | 116 kg | 116 kg | 116 kg |
Dung tích cốp | 18,5 lít | 18,5 lít | 18,5 lít | 18,5 lít |
Kiểu khung | Dập eSAF | Dập eSAF | Dập eSAF | Dập eSAF |
Kiểu vành | Vành bánh mâm | Vành bánh mâm | Vành bánh mâm | Vành bánh mâm |
Lốp trước | 80/90-16M/C 43P | 80/90-16M/C 43P | 80/90-16M/C 43P | 80/90-16M/C 43P |
Lốp sau | 100/90-14M/C 57P | 100/90-14M/C 57P | 100/90-14M/C 57P | 100/90-14M/C 57P |
Giảm xóc trước | Ống lồng thủy lực | Ống lồng thủy lực | Ống lồng thủy lực | Ống lồng thủy lực |
Giảm xóc sau | Phuộc đơn | Phuộc đơn | Phuộc đơn | Phuộc đơn |
Phanh trước | Phanh đĩa | Phanh đĩa | Phanh đĩa | Phanh đĩa |
Phanh sau | Tang trống | Tang trống | Tang trống | Tang trống |
ABS | Có | Có | Có | Có |
Đèn pha | LED | LED | LED | LED |
Đèn hậu | Halogen | Halogen | Halogen | Halogen |
Đèn định vị | Có | Có | Có | Có |
Đồng hồ | Cơ tích hợp LCD | Cơ tích hợp LCD | Cơ tích hợp LCD | Cơ tích hợp LCD |
Kết nối ĐT | Không |