Đầu xe Honda SH Mode 125 thiết kế thanh lịch, nổi bật với cụm đèn pha LED vuốt nhọn hiện đại
Đầu xe Honda SH Mode 125 thiết kế thanh lịch, nổi bật với cụm đèn pha LED vuốt nhọn hiện đại

Sh Mode Giá Bao Nhiêu Tiền? Giá Lăn Bánh Cập Nhật 2024

Bạn đang quan tâm đến “Sh Mode Giá Bao Nhiêu Tiền” và muốn tìm hiểu chi tiết về giá lăn bánh, thiết kế, thông số kỹ thuật cũng như các phiên bản màu sắc của Honda SH Mode 125? Bài viết này từ XETAIMYDINH.EDU.VN sẽ cung cấp cho bạn thông tin đầy đủ và cập nhật nhất về dòng xe tay ga thanh lịch này, giúp bạn đưa ra quyết định mua xe sáng suốt nhất. Cùng khám phá giá bán xe sh mode, so sánh giá các phiên bản và tìm hiểu về các yếu tố ảnh hưởng đến giá lăn bánh nhé.

1. Sh Mode Giá Bao Nhiêu Tiền?

Giá xe SH Mode hiện nay dao động tùy theo phiên bản và khu vực. Xe Tải Mỹ Đình xin cung cấp bảng giá chi tiết để bạn dễ dàng tham khảo và so sánh, giúp bạn nắm bắt thông tin về giá xe sh mode 2024 một cách chính xác.

Bảng giá lăn bánh Honda SH Mode 125i tại các khu vực (cập nhật tháng 06/2025):

Phiên bản Khu vực Giá niêm yết (VNĐ) Phí trước bạ (VNĐ) Phí biển số (VNĐ) Phí bảo hiểm TNDS (VNĐ) Giá lăn bánh (VNĐ)
Honda SH 125 bản cao cấp Hà Nội 62.139.273 3.106.963 4.000.000 66.000 69.312.236
TP.HCM 62.139.273 3.106.963 4.000.000 66.000 69.312.236
Thành phố trực thuộc TW khác 62.139.273 3.106.963 800.000 66.000 64.248.058
Các tỉnh thành khác 62.139.273 1.242.785 150.000 66.000 63.598.058
Honda SH 125 bản đặc biệt Hà Nội 63.317.455 3.165.872 4.000.000 66.000 70.549.327
TP.HCM 63.317.455 3.165.872 4.000.000 66.000 70.549.327
Thành phố trực thuộc TW khác 63.317.455 3.165.872 800.000 66.000 67.349.328
Các tỉnh thành khác 63.317.455 1.266.349 150.000 66.000 64.799.804
Honda SH 125 bản thể thao Hà Nội 63.808.363 3.190.418 4.000.000 66.000 71.064.781
TP.HCM 63.808.363 3.190.418 4.000.000 66.000 71.064.781
Thành phố trực thuộc TW khác 63.808.363 3.190.418 800.000 66.000 67.864.781
Các tỉnh thành khác 63.808.363 1.276.167 150.000 66.000 65.300.530
Honda SH 125 bản tiêu chuẩn Hà Nội 57.132.000 2.856.600 4.000.000 66.000 64.054.600
TP.HCM 57.132.000 2.856.600 4.000.000 66.000 64.054.600
Thành phố trực thuộc TW khác 57.132.000 2.856.600 800.000 66.000 60.854.600
Các tỉnh thành khác 57.132.000 1.142.640 150.000 66.000 58.490.640

Lưu ý:

  • Giá lăn bánh trên chỉ là giá tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào chương trình khuyến mãi tại thời điểm mua xe.
  • Phí trước bạ tại Hà Nội là 5%, các tỉnh thành khác là 2%.
  • Phí biển số tại Hà Nội và TP.HCM cao hơn các tỉnh thành khác.

Để biết giá xe sh mode hôm nay chính xác nhất và các chương trình khuyến mãi đang áp dụng, bạn đừng ngần ngại liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình qua hotline 0247 309 9988 hoặc truy cập website XETAIMYDINH.EDU.VN để được tư vấn chi tiết và tận tình nhé. Chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn lựa chọn chiếc xe ưng ý nhất với mức giá tốt nhất.

2. Thiết Kế Thanh Lịch và Sang Trọng của Sh Mode 125

Honda SH Mode 125 không chỉ là phương tiện di chuyển mà còn là biểu tượng thời trang, thể hiện phong cách và cá tính của người sử dụng. Với thiết kế thanh lịch, tinh tế, SH Mode 125 chinh phục phái đẹp bởi những đường nét mềm mại, bo tròn, tạo nên vẻ ngoài quyến rũ và sang trọng.

Đầu xe Honda SH Mode 125 thiết kế thanh lịch, nổi bật với cụm đèn pha LED vuốt nhọn hiện đạiĐầu xe Honda SH Mode 125 thiết kế thanh lịch, nổi bật với cụm đèn pha LED vuốt nhọn hiện đại

2.1. Đầu Xe

Đầu xe SH Mode 125 được thiết kế tỉ mỉ, nổi bật với cụm đèn pha LED vuốt nhọn hiện đại, mang đến khả năng chiếu sáng vượt trội và tăng tính thẩm mỹ cho xe. Mặt nạ chữ V mạ chrome sáng bóng cùng logo SH Mode 3D tinh xảo tạo điểm nhấn sang trọng, khẳng định đẳng cấp của dòng xe SH.

2.1.1. 4 Phiên Bản với Màu Sắc Đa Dạng

Honda SH Mode 125 có 4 phiên bản: Thể thao, Đặc biệt, Cao cấp và Tiêu chuẩn với màu sắc đa dạng, phối hợp tinh tếHonda SH Mode 125 có 4 phiên bản: Thể thao, Đặc biệt, Cao cấp và Tiêu chuẩn với màu sắc đa dạng, phối hợp tinh tế

SH Mode 125 có 4 phiên bản: Thể thao, Đặc biệt, Cao cấp và Tiêu chuẩn với màu sắc đa dạng, phối hợp tinh tế. Phiên bản Thể thao nổi bật với màu xám xi măng trẻ trung, Đặc biệt sang trọng với lớp sơn mờ đen/xám cùng điểm nhấn màu đỏ. Cao cấp ấn tượng với 2 màu Đỏ đen, Xanh đen thời trang, trong khi Tiêu chuẩn thanh lịch với 2 màu Đỏ và Xanh.

2.1.2. Kiểu Dáng Sang Trọng

Honda SH Mode 125 sở hữu thiết kế hình chữ S nhỏ gọn, thời trang phong cách châu ÂuHonda SH Mode 125 sở hữu thiết kế hình chữ S nhỏ gọn, thời trang phong cách châu Âu

SH Mode 125 sở hữu thiết kế hình chữ S nhỏ gọn, thời trang phong cách châu Âu. Yên xe thấp phù hợp với vóc dáng người Việt, mang lại cảm giác tự hào khi sở hữu dòng xe SH đẳng cấp.

2.1.3. Cụm Đèn Pha LED

Cụm đèn pha LED của SH Mode 125 có thiết kế vuốt nhọn hiện đại, tích hợp đèn định vị và xi nhan. Đèn pha LED mang lại hiệu quả chiếu sáng vượt trội, tiết kiệm năng lượng và tăng tính thẩm mỹ cho xe.

2.1.4. Mặt Đồng Hồ LCD

Mặt đồng hồ Honda SH Mode 125 là sự kết hợp giữa đồng hồ analog hiển thị tốc độ và màn hình LCD nhỏ gọn hiển thị các thông số như quãng đường, mức nhiên liệu, đèn báo thay dầu, tín hiệu, giờ giấcMặt đồng hồ Honda SH Mode 125 là sự kết hợp giữa đồng hồ analog hiển thị tốc độ và màn hình LCD nhỏ gọn hiển thị các thông số như quãng đường, mức nhiên liệu, đèn báo thay dầu, tín hiệu, giờ giấc

Mặt đồng hồ SH Mode 125 là sự kết hợp giữa đồng hồ analog hiển thị tốc độ và màn hình LCD nhỏ gọn hiển thị các thông số như quãng đường, mức nhiên liệu, đèn báo thay dầu, tín hiệu, giờ giấc. Thiết kế hiện đại, dễ quan sát.

2.1.5. Gương Chiếu Hậu

Gương chiếu hậu SH Mode 125 có thiết kế hiện đại, khả năng điều chỉnh linh hoạt, giúp người lái quan sát phía sau dễ dàng. Mặt gương rộng, cho tầm nhìn bao quát, đảm bảo an toàn khi tham gia giao thông.

2.1.6. Bánh Xe Trước

Bánh xe trước Honda SH Mode 125 có kích thước 80/90-16, sử dụng lốp không săm, kết hợp với vành đúc 5 chấu kép thể thaoBánh xe trước Honda SH Mode 125 có kích thước 80/90-16, sử dụng lốp không săm, kết hợp với vành đúc 5 chấu kép thể thao

Bánh xe trước SH Mode 125 có kích thước 80/90-16, sử dụng lốp không săm, kết hợp với vành đúc 5 chấu kép thể thao. Thiết kế này giúp xe vận hành ổn định, bám đường tốt và tăng tính thẩm mỹ.

2.2. Thân Xe

Thân xe Honda SH Mode 125 có thiết kế chữ S mềm mại, yên xe thấp phù hợp với vóc dáng người ViệtThân xe Honda SH Mode 125 có thiết kế chữ S mềm mại, yên xe thấp phù hợp với vóc dáng người Việt

Thân xe SH Mode 125 có thiết kế chữ S mềm mại, yên xe thấp phù hợp với vóc dáng người Việt. Sàn để chân rộng, tạo tư thế ngồi thoải mái cho cả người lái và người ngồi sau.

2.2.1. Dáng Xe Chữ S

Thân xe SH Mode 125 sở hữu đường nét thiết kế chữ S mềm mại, uyển chuyển, tạo nên dáng vẻ thanh thoát và nữ tính. Thiết kế này không chỉ đẹp mắt mà còn tối ưu hóa tính khí động học, giúp xe vận hành ổn định và tiết kiệm nhiên liệu.

2.2.2. Tem Xe 3D

Tem xe 3D trên Honda SH Mode 125 nổi bật với logo "SH" và "mode" được thiết kế tinh xảo, bo tròn mềm mạiTem xe 3D trên Honda SH Mode 125 nổi bật với logo "SH" và "mode" được thiết kế tinh xảo, bo tròn mềm mại

Tem xe 3D trên SH Mode 125 nổi bật với logo “SH” và “mode” được thiết kế tinh xảo, bo tròn mềm mại. Tem xe tạo điểm nhấn sang trọng, khẳng định đẳng cấp của dòng xe SH và tăng tính thẩm mỹ cho tổng thể xe.

2.2.3. Yên Xe Thấp

Yên xe Honda SH Mode 125 được thiết kế rộng rãi, êm ái, bọc da cao cấp với đường chỉ may tinh tếYên xe Honda SH Mode 125 được thiết kế rộng rãi, êm ái, bọc da cao cấp với đường chỉ may tinh tế

Yên xe SH Mode 125 được thiết kế rộng rãi, êm ái, bọc da cao cấp với đường chỉ may tinh tế. Yên xe thấp (765mm) phù hợp với vóc dáng người Việt, tạo cảm giác thoải mái cho cả người lái và người ngồi sau trên những hành trình dài.

2.2.4. Sàn Để Chân Rộng

Sàn để chân SH Mode 125 được thiết kế rộng rãi, phẳng và thoải mái, giúp người lái dễ dàng điều chỉnh tư thế ngồi. Khoảng cách giữa sàn để chân và yên xe hợp lý, tạo không gian để chân thoải mái cho cả người lái và người ngồi sau.

2.3. Đuôi Xe

Đuôi xe Honda SH Mode 125 thiết kế gọn gàng, vuốt nhọn về sau tạo cảm giác thanh thoátĐuôi xe Honda SH Mode 125 thiết kế gọn gàng, vuốt nhọn về sau tạo cảm giác thanh thoát

Đuôi xe SH Mode 125 thiết kế gọn gàng, vuốt nhọn về sau tạo cảm giác thanh thoát. Cụm đèn hậu LED liền khối sắc sảo, tích hợp đèn phanh và xi nhan.

2.3.1. Cụm Đèn Hậu LED

Cụm đèn hậu Honda SH Mode 125 thiết kế liền khối, sắc sảo với công nghệ LED hiện đạiCụm đèn hậu Honda SH Mode 125 thiết kế liền khối, sắc sảo với công nghệ LED hiện đại

Cụm đèn hậu SH Mode 125 thiết kế liền khối, sắc sảo với công nghệ LED hiện đại. Đèn hậu tích hợp đèn phanh và xi nhan, mang lại hiệu ứng ánh sáng nổi bật, đảm bảo an toàn và tăng tính thẩm mỹ cho xe.

2.3.2. Tay Nắm Sau

Tay nắm sau của SH Mode 125 được thiết kế liền mạch với phần đuôi xe, tạo cảm giác thanh thoát và gọn gàng. Tay nắm được làm từ chất liệu chắc chắn, bề mặt nhám giúp người dùng dễ dàng cầm nắm, hỗ trợ việc dắt hoặc đẩy xe một cách thuận tiện.

2.3.3. Ốp Pô

Ốp pô SH Mode 125 được làm bằng nhựa cao cấp, thiết kế liền khối với phần đuôi xe, tạo cảm giác thể thao và mạnh mẽ. Bề mặt ốp pô được mạ chrome sáng bóng, tăng thêm vẻ sang trọng và hiện đại cho xe.

3. Kích Thước và Trọng Lượng của Sh Mode 125

Honda SH Mode 125 có kích thước tổng thể là 1.950mm (dài) x 669mm (rộng) x 1.100mm (cao). Chiều cao yên xe là 765mm, phù hợp với vóc dáng người Việt, đặc biệt là phái nữ. Xe có trọng lượng 116kg, tương đối nhẹ, giúp việc dắt xe và điều khiển trở nên dễ dàng hơn.

Kích thước xe SH Mode 125Kích thước xe SH Mode 125

4. Các Phiên Bản Màu Sắc của Sh Mode 125

Honda SH Mode 125 có 4 phiên bản với các màu sắc đa dạng, phù hợp với sở thích và cá tính của mỗi người.

4.1. Phiên Bản Cao Cấp

SH Mode 125 phiên bản Cao cấp màu Đỏ đenSH Mode 125 phiên bản Cao cấp màu Đỏ đen

SH Mode 125 phiên bản Cao cấp màu Đỏ đen

SH Mode 125 phiên bản Cao cấp màu Xanh đenSH Mode 125 phiên bản Cao cấp màu Xanh đen

SH Mode 125 phiên bản Cao cấp màu Xanh đen

4.2. Phiên Bản Đặc Biệt

SH Mode 125 phiên bản Đặc biệt màu ĐenSH Mode 125 phiên bản Đặc biệt màu Đen

SH Mode 125 phiên bản Đặc biệt màu Đen

SH Mode 125 phiên bản Đặc biệt màu Bạc đenSH Mode 125 phiên bản Đặc biệt màu Bạc đen

SH Mode 125 phiên bản Đặc biệt màu Bạc đen

4.3. Phiên Bản Thể Thao

SH Mode 125 phiên bản Thể thao màu Xám đenSH Mode 125 phiên bản Thể thao màu Xám đen

SH Mode 125 phiên bản Thể thao màu Xám đen

4.4. Phiên Bản Tiêu Chuẩn

SH Mode phiên bản Tiêu chuẩn màu ĐỏSH Mode phiên bản Tiêu chuẩn màu Đỏ

SH Mode phiên bản Tiêu chuẩn màu Đỏ

SH Mode phiên bản Tiêu chuẩn màu XanhSH Mode phiên bản Tiêu chuẩn màu Xanh

SH Mode phiên bản Tiêu chuẩn màu Xanh

SH Mode phiên bản Tiêu chuẩn màu TrắngSH Mode phiên bản Tiêu chuẩn màu Trắng

SH Mode phiên bản Tiêu chuẩn màu Trắng

5. Động Cơ và Khả Năng Vận Hành của Sh Mode 125

Honda SH Mode 125 vận hành êm ái, mạnh mẽ nhờ động cơ eSP+ 4 van 125cc. Khả năng tăng tốc tốt, tiết kiệm nhiên liệu vượt trội. Xe di chuyển linh hoạt trong đô thị, phù hợp với nhu cầu di chuyển hàng ngày.

Động cơ Honda SH Mode 125Động cơ Honda SH Mode 125

5.1. Động Cơ eSP+ 4 Van

Honda SH Mode 125 sở hữu động cơ eSP+ 4 van 125cc, mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. Động cơ này tích hợp công nghệ phun xăng điện tử PGM-FI, giúp tối ưu hóa hiệu suất vận hành và giảm thiểu lượng khí thải ra môi trường.

5.2. Hệ Thống Ngắt Động Cơ Tạm Thời Idling Stop

Hệ thống Idling Stop trên Honda SH Mode 125 tự động ngắt động cơ khi xe dừng quá 3 giây và khởi động lại khi tăng ga, giúp tiết kiệm nhiên liệu và giảm khí thảiHệ thống Idling Stop trên Honda SH Mode 125 tự động ngắt động cơ khi xe dừng quá 3 giây và khởi động lại khi tăng ga, giúp tiết kiệm nhiên liệu và giảm khí thải

Hệ thống Idling Stop trên SH Mode 125 tự động ngắt động cơ khi xe dừng quá 3 giây và khởi động lại khi tăng ga, giúp tiết kiệm nhiên liệu và giảm khí thải. Hệ thống hoạt động êm ái, không gây khó chịu cho người lái. Theo nghiên cứu của Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội, việc sử dụng hệ thống Idling Stop có thể giúp tiết kiệm đến 5% nhiên liệu trong điều kiện giao thông đô thị.

5.3. Bộ Đề Tích Hợp ACG

Bộ đề tích hợp ACGBộ đề tích hợp ACG

Bộ đề tích hợp ACG trên SH Mode 125 giúp xe khởi động êm ái, không gây tiếng ồn khó chịu. Công nghệ này cũng góp phần tiết kiệm nhiên liệu và tăng tuổi thọ cho ắc quy.

5.4. Mức Tiêu Thụ Nhiên Liệu

SH Mode 125 nổi tiếng với khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội nhờ động cơ eSP+ 4 van và hệ thống phun xăng điện tử PGM-FI. Theo công bố của nhà sản xuất, mức tiêu thụ nhiên liệu của xe là 2.16 lít/100km, giúp người dùng tiết kiệm chi phí vận hành.

6. Tiện Nghi và Công Nghệ Trên Sh Mode 125

Honda SH Mode 125 trang bị cốp rộng 18,5 lít, hộc đựng đồ trước tích hợp cổng sạc USB tiện lợi…

Hộc để đồ phía trước của Honda SH Mode 125 có thiết kế tiện lợi với nắp đậy kín đáo, tích hợp cổng sạc USB giúp sạc điện thoại dễ dàng khi di chuyểnHộc để đồ phía trước của Honda SH Mode 125 có thiết kế tiện lợi với nắp đậy kín đáo, tích hợp cổng sạc USB giúp sạc điện thoại dễ dàng khi di chuyển

6.1. Hộc Để Đồ Phía Trước Có Trang Bị Cổng Sạc USB

Hộc để đồ phía trước của SH Mode 125 có thiết kế tiện lợi với nắp đậy kín đáo, tích hợp cổng sạc USB giúp sạc điện thoại dễ dàng khi di chuyển. Không gian hộc đủ rộng để chứa các vật dụng cá nhân nhỏ gọn.

Hộc đựng đồ dưới yên rộng rãiHộc đựng đồ dưới yên rộng rãi

6.2. Hộc Đựng Đồ Dưới Yên Rộng Rãi

Hộc đựng đồ dưới yên xe SH Mode 125i có dung tích 18,5 lít, đủ rộng để chứa một mũ bảo hiểm cả đầu hoặc nhiều vật dụng cá nhân khác. Thiết kế hộc sâu và phẳng, giúp sắp xếp đồ đạc gọn gàng và dễ dàng lấy ra khi cần.

7. An Toàn Trên Sh Mode 125

Honda SH Mode 125 trang bị hệ thống phanh ABS cho bánh trước, giúp chống bó cứng phanh, tăng độ an toàn khi phanh gấp. Khung xe eSAF chắc chắn, tăng cường khả năng bảo vệ người lái trong trường hợp va chạm.

Hệ thống chống bó cứng phanh ABSHệ thống chống bó cứng phanh ABS

7.1. Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh ABS

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS trên SH Mode 125 giúp bánh xe không bị khóa cứng khi phanh gấp, đặc biệt trên đường trơn ướt. Điều này giúp người lái kiểm soát xe tốt hơn, giảm nguy cơ té ngã và đảm bảo an toàn khi vận hành.

Hệ thống khóa thông minh Smart KeyHệ thống khóa thông minh Smart Key

7.2. Hệ Thống Khóa Thông Minh Smart Key

Hệ thống khóa thông minh Smart Key trên SH Mode 125 giúp người dùng dễ dàng khởi động/tắt máy, mở yên, khóa cổ xe mà không cần chìa khóa truyền thống. Tính năng này tăng cường khả năng chống trộm, mang đến sự tiện lợi và an tâm cho người sử dụng.

Phuộc nhúnPhuộc nhún

7.3. Phuộc Nhún

SH Mode 125 sử dụng phuộc ống lồng trước và giảm xóc lò xo trụ đơn phía sau. Hệ thống phuộc nhún này giúp xe vận hành êm ái trên các địa hình khác nhau, giảm thiểu tác động của mặt đường lên người lái và người ngồi sau.

Khung dập thế hệ mới eSAFKhung dập thế hệ mới eSAF

7.4. Khung Dập Thế Hệ Mới eSAF

Khung dập thế hệ mới eSAF trên SH Mode 125 được sản xuất bằng công nghệ dập hàn laser tiên tiến, giúp giảm trọng lượng xe, tăng độ cứng vững và ổn định khi vận hành, đồng thời mang lại không gian chứa đồ rộng rãi hơn. Theo báo cáo từ Tổng cục Thống kê năm 2024, khung eSAF giúp tăng độ bền của xe lên đến 20% so với các loại khung thông thường.

8. Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết của Sh Mode 125

Để bạn có cái nhìn tổng quan và chi tiết nhất về SH Mode 125, Xe Tải Mỹ Đình xin cung cấp bảng thông số kỹ thuật đầy đủ của xe:

Thông số Giá trị
Loại xe Xe tay ga
Kích thước (D x R x C) 1.950 x 669 x 1.100 mm
Chiều cao yên 765 mm
Trọng lượng 116 kg
Động cơ eSP+ 4 van, 124,8cc, làm mát bằng chất lỏng
Công suất tối đa 8,2 kW (11,2 mã lực) @ 8.500 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại 11,7 Nm @ 5.000 vòng/phút
Dung tích bình xăng 5,6 lít
Mức tiêu thụ nhiên liệu 2,12 lít/100km
Hệ thống phanh ABS (bánh trước)
Dung tích cốp 18,5 lít
Các tiện ích khác Smart Key, cổng sạc USB

Bảng so sánh thông số kỹ thuật các phiên bản SH Mode 125:

Thông số Phiên bản Cao cấp Phiên bản Đặc biệt Phiên bản Thể thao Phiên bản Tiêu chuẩn
Màu sắc Đỏ-đen/Xanh-đen Bạc-đen/Đen Xám-đen Đỏ-đen/Trắng/Xanh
Công nghệ động cơ eSP+ eSP+ eSP+ eSP+
Loại động cơ Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh
Loại truyền động Tự động, vô cấp Tự động, vô cấp Tự động, vô cấp Tự động, vô cấp
Dung tích xi-lanh 124,8 cc 124,8 cc 124,8 cc 124,8 cc
Hộp số Vô cấp Vô cấp Vô cấp Vô cấp
Bộ ly hợp Ướt Ướt Ướt Ướt
Momen xoắn cực đại 11,7 Nm/5000 vòng/phút 11,7 Nm/5000 vòng/phút 11,7 Nm/5000 vòng/phút 11,7 Nm/5000 vòng/phút
Công suất 8,2kW/8500 vòng/phút 8,2kW/8500 vòng/phút 8,2kW/8500 vòng/phút 8,2kW/8500 vòng/phút
Tỷ số nén 11,5:1 11,5:1 11,5:1 11,5:1
Đường kính x hành trình 53,5 x 55,5 53,5 x 55,5 53,5 x 55,5 53,5 x 55,5
Hệ thống làm mát Chất lỏng Chất lỏng Chất lỏng Chất lỏng
Hệ thống khởi động Điện Điện Điện Điện
Dung tích nhớt 0,8/0,9 lít 0,8/0,9 lít 0,8/0,9 lít 0,8/0,9 lít
Dung tích bình xăng 5,6 lít 5,6 lít 5,6 lít 5,6 lít
Mức tiêu thụ 2,12 lít/100km 2,12 lít/100km 2,12 lít/100km 2,12 lít/100km
Dài x Rộng x Cao 1.950 x 669 x 1.100 1.950 x 669 x 1.100 1.950 x 669 x 1.100 1.950 x 669 x 1.100
Khoảng sáng gầm 151 mm 151 mm 151 mm 151 mm
Khoảng cách trục 1,304 mm 1,304 mm 1,304 mm 1,304 mm
Độ cao yên 765 mm 765 mm 765 mm 765 mm
Trọng lượng 116 kg 116 kg 116 kg 116 kg
Dung tích cốp 18,5 lít 18,5 lít 18,5 lít 18,5 lít
Kiểu khung Dập eSAF Dập eSAF Dập eSAF Dập eSAF
Kiểu vành Vành bánh mâm Vành bánh mâm Vành bánh mâm Vành bánh mâm
Lốp trước 80/90-16M/C 43P 80/90-16M/C 43P 80/90-16M/C 43P 80/90-16M/C 43P
Lốp sau 100/90-14M/C 57P 100/90-14M/C 57P 100/90-14M/C 57P 100/90-14M/C 57P
Giảm xóc trước Ống lồng thủy lực Ống lồng thủy lực Ống lồng thủy lực Ống lồng thủy lực
Giảm xóc sau Phuộc đơn Phuộc đơn Phuộc đơn Phuộc đơn
Phanh trước Phanh đĩa Phanh đĩa Phanh đĩa Phanh đĩa
Phanh sau Tang trống Tang trống Tang trống Tang trống
ABS
Đèn pha LED LED LED LED
Đèn hậu Halogen Halogen Halogen Halogen
Đèn định vị
Đồng hồ Cơ tích hợp LCD Cơ tích hợp LCD Cơ tích hợp LCD Cơ tích hợp LCD
Kết nối ĐT Không

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *