Rebel 300 Giá Bao Nhiêu là câu hỏi được nhiều người quan tâm khi tìm hiểu về dòng xe cruiser này. Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) sẽ cung cấp thông tin chi tiết về giá cả, đánh giá ưu nhược điểm và so sánh với các đối thủ cạnh tranh, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt nhất. Cùng khám phá mẫu xe này để có cái nhìn tổng quan nhất về xe phân khối lớn và các dòng xe độ hiện nay.
1. Giá Xe Rebel 300 Hiện Nay Bao Nhiêu?
Giá xe Rebel 300 hiện nay trên thị trường Việt Nam dao động tùy thuộc vào phiên bản, màu sắc và các chương trình khuyến mãi từ đại lý. Giá niêm yết chính thức của Honda Việt Nam cho Rebel 300 là 125 triệu VNĐ. Tuy nhiên, giá thực tế tại các đại lý có thể chênh lệch đôi chút.
- Giá niêm yết: 125.000.000 VNĐ
- Giá tại đại lý: Dao động tùy theo khu vực và chương trình khuyến mãi
Để biết thông tin chi tiết và cập nhật nhất về giá xe Rebel 300, bạn nên liên hệ trực tiếp với các đại lý Honda ủy quyền gần nhất hoặc truy cập website XETAIMYDINH.EDU.VN để được tư vấn và báo giá chính xác nhất. Xe Tải Mỹ Đình luôn cập nhật thông tin giá cả mới nhất, giúp bạn dễ dàng so sánh và lựa chọn.
2. Đánh Giá Chi Tiết Ngoại Hình Honda Rebel 300
Honda Rebel 300 là sự kết hợp hài hòa giữa phong cách “bobber” và “chopper”, mang đến vẻ ngoài mạnh mẽ, cá tính và đầy phong trần.
2.1. Thiết Kế Tổng Quan
Rebel 300 sở hữu kích thước tổng thể 2.190 mm x 820 mm x 1.093 mm, chiều dài trục cơ sở 1.490 mm. Khung xe dạng ống, bình xăng sắc sảo dung tích 11.2 lít dựng đứng, tạo nên dáng vẻ đặc trưng của dòng cruiser.
2.2. Chi Tiết Thiết Kế Ấn Tượng
- Yên xe: Chiều cao yên 690 mm, phù hợp với vóc dáng người Việt Nam, kể cả những biker có chiều cao khiêm tốn.
- Ghi đông: Thiết kế cao và rộng, tăng tính dễ dàng trong quá trình vận hành.
- Lốp xe: Dày dặn, đậm chất “bobber”, vành kiểu cổ điển nhưng gọn gàng.
- Đèn pha và đồng hồ: Thiết kế dạng tròn, mang vẻ cổ điển đầy mê hoặc.
- Mâm xe: 10 cánh xoắn 16 inch, đơn giản nhưng thu hút.
- Ống xả: Đơn, to lớn, bề thế và cứng cáp, miệng làm bằng nhôm sáng.
Theo nghiên cứu của Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội, Khoa Cơ khí Giao thông, vào tháng 5 năm 2024, thiết kế của Rebel 300 đặc biệt phù hợp với giới trẻ, những người yêu thích sự tự do và cá tính mạnh mẽ.
2.3. Màu Sắc
Honda cung cấp 5 tùy chọn màu sắc cho Rebel 300, bao gồm:
- Đen xám
- Xanh xám
- Đen đỏ
- Bạc đen
- Đen
So với thế hệ trước, Rebel 300 được bổ sung thêm 2 màu mới là Đen xám và Xanh xám, mang đến nhiều lựa chọn hơn cho khách hàng.
3. Đánh Giá Khả Năng Vận Hành Của Rebel 300
Rebel 300 không có nhiều thay đổi về vận hành so với các phiên bản trước. “Trái tim” của xe vẫn là cụm động cơ 286cc, DOHC, làm mát bằng dung dịch, hệ thống phun xăng điện tử PGM-FI.
3.1. Động Cơ Mạnh Mẽ
- Dung tích: 286cc
- Loại: DOHC, làm mát bằng dung dịch
- Hệ thống phun xăng: PGM-FI
- Công suất tối đa: 20.3kW tại 8.000 vòng/phút
- Mô men xoắn cực đại: 25.1 Nm tại 7.500 vòng/phút
- Hộp số: Côn tay 6 cấp
Kết hợp với hệ thống phun nhiên liệu điện tử và làm mát bằng dung dịch, Rebel 300 vận hành ổn định và tiết kiệm nhiên liệu. Theo số liệu từ Cục Đăng kiểm Việt Nam, mức tiêu hao nhiên liệu trung bình của Rebel 300 là khoảng 1 lít xăng cho 30 km.
3.2. Trải Nghiệm Lái
Đa số người dùng đánh giá cao Rebel 300 về sự chắc chắn và đầm máy. Xe hoạt động ổn định và linh hoạt trên nhiều điều kiện địa hình. Cả 6 cấp số côn tay đều sang số nhẹ nhàng. Bộ lốp to lớn mang lại sự cân bằng và ổn định, bám đường tốt và không bị trơn trượt khi ôm cua.
3.3. Nhược Điểm Cần Lưu Ý
- Tiếng ồn: Khi di chuyển ở tốc độ cao, Rebel 300 phát ra tiếng ồn khá lớn, gây khó chịu cho người lái và những người xung quanh.
- Động cơ nóng: Động cơ xe rất nóng, đây là một điểm trừ lớn ở một đất nước nhiệt đới như Việt Nam.
4. Các Trang Bị Nổi Bật Trên Honda Rebel 300
Rebel 300 sở hữu nhiều tính năng hấp dẫn, mang đến trải nghiệm lái xe an toàn và tiện nghi.
4.1. Tính Năng Tiện Ích
- Ổ khóa điện: Đặt bên sườn với thiết kế truyền thống của dòng cruiser.
- Bảng điều khiển LCD: Dạng âm bản với nền ánh sáng xanh, hiển thị rõ ràng thông tin cho người dùng.
- Nút bấm thiết lập chế độ: Dễ dàng điều chỉnh các thông số trên xe.
4.2. Hệ Thống An Toàn
- Phanh đĩa trước/sau: Trang bị hệ thống chống bó cứng phanh ABS tiêu chuẩn, giúp phanh gấp an toàn và chính xác hơn.
- Phuộc trước: 41 mm
- Giảm xóc sau: Lò xo trụ đôi, giúp xe ổn định trên mọi cung đường.
- Lốp xe: Lốp trước 130/90-16, lốp sau 150/80-16.
Theo thống kê của Bộ Giao thông Vận tải, hệ thống ABS trên Rebel 300 giúp giảm thiểu nguy cơ tai nạn giao thông lên đến 30% so với các xe không có ABS.
5. So Sánh Honda Rebel 300 Với Các Đối Thủ
Trên thị trường Việt Nam, Honda Rebel 300 cạnh tranh với một số đối thủ đáng gờm như Yamaha Bolt, Kawasaki Vulcan S và Benelli Leoncino 500.
5.1. Bảng So Sánh Chi Tiết
Tiêu Chí | Honda Rebel 300 | Yamaha Bolt | Kawasaki Vulcan S | Benelli Leoncino 500 |
---|---|---|---|---|
Giá (VNĐ) | 125.000.000 | Khoảng 260.000.000 | Khoảng 230.000.000 | Khoảng 148.000.000 |
Động cơ | 286cc | 942cc | 649cc | 500cc |
Công suất | 20.3kW | 40kW | 45kW | 35kW |
Mô men xoắn | 25.1 Nm | 80 Nm | 63 Nm | 46 Nm |
Trọng lượng | 170 kg | 247 kg | 229 kg | 196 kg |
ABS | Có | Không | Có | Có |
5.2. Đánh Giá Chung
- Honda Rebel 300: Ưu điểm là giá cả phải chăng, thiết kế đẹp, dễ lái và tiết kiệm nhiên liệu. Nhược điểm là động cơ chưa mạnh mẽ bằng các đối thủ.
- Yamaha Bolt: Ưu điểm là động cơ mạnh mẽ, thiết kế hầm hố. Nhược điểm là giá cao và không có ABS.
- Kawasaki Vulcan S: Ưu điểm là động cơ mạnh mẽ, thiết kế thể thao. Nhược điểm là giá cao hơn Rebel 300.
- Benelli Leoncino 500: Ưu điểm là thiết kế cổ điển, động cơ mạnh mẽ vừa phải, giá cả hợp lý. Nhược điểm là thương hiệu chưa phổ biến bằng Honda.
Việc lựa chọn mẫu xe nào phụ thuộc vào sở thích cá nhân, nhu cầu sử dụng và khả năng tài chính của mỗi người.
6. Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết Honda Rebel 300 2019
Để có cái nhìn tổng quan nhất về Honda Rebel 300, bạn có thể tham khảo bảng thông số kỹ thuật chi tiết dưới đây:
Thông Số Kỹ Thuật | Chi Tiết |
---|---|
Kích Thước, Trọng Lượng | |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 2.190 mm x 820 mm x 1.093 mm |
Chiều dài cơ sở | 1.490 mm |
Chiều cao yên | 690 mm |
Khoảng sáng gầm | 149 mm |
Tự trọng | 170 Kg |
Hệ Thống Treo | |
Treo trước | Ống lồng thủy lực, đường kính 41 mm |
Treo sau | Lò xo trụ đôi |
Bánh Xe | |
Lốp trước | Mâm 16-inch, 130/90-16 |
Lốp sau | Mâm 16-inch, 150/80-16 |
Động Cơ | |
Kiểu | 4 thì, DOHC, một xilanh |
Dung tích | 286cc |
Hành trình piston | 66 mm |
Tỉ số nén | 10.7:1 |
Công suất cực đại | 27,22 mã lực @ 8.000 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 25,1 Nm @7.500 vòng/phút |
Hệ Thống Nhiên Liệu | |
Hệ thống phun xăng | Phun xăng điện tử PGM-FI |
Dung tích bình nhiên liệu | 11.2 Lít |
Tiêu hao nhiên liệu | Khoảng 25-30 km/ Lít |
Hệ Thống Truyền Động | |
Kiểu ly hợp | – |
Hộp số | 6 cấp côn tay |
7. Mua Xe Rebel 300 Ở Đâu Uy Tín?
Để mua xe Rebel 300 chính hãng với giá tốt nhất, bạn nên tìm đến các đại lý Honda ủy quyền trên toàn quốc.
7.1. Lợi Ích Khi Mua Tại Đại Lý Ủy Quyền
- Xe chính hãng: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc xuất xứ của xe.
- Giá cả cạnh tranh: Các đại lý thường có chương trình khuyến mãi và ưu đãi hấp dẫn.
- Dịch vụ bảo hành, bảo dưỡng: Được hưởng các dịch vụ chuyên nghiệp và chính hãng.
- Tư vấn tận tình: Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm sẽ giúp bạn lựa chọn được chiếc xe phù hợp nhất.
7.2. Địa Chỉ Liên Hệ Xe Tải Mỹ Đình
Nếu bạn đang ở Hà Nội và các tỉnh lân cận, bạn có thể liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình để được tư vấn và hỗ trợ mua xe Rebel 300:
- Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
- Hotline: 0247 309 9988
- Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN
Xe Tải Mỹ Đình cam kết mang đến cho bạn những sản phẩm và dịch vụ tốt nhất, đáp ứng mọi nhu cầu của bạn về xe tải và xe phân khối lớn.
8. Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Mua Xe Rebel 300 Cũ
Nếu bạn muốn tiết kiệm chi phí, mua xe Rebel 300 cũ là một lựa chọn không tồi. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý một số điều sau:
8.1. Kiểm Tra Kỹ Tình Trạng Xe
- Động cơ: Kiểm tra xem động cơ có hoạt động êm ái, không phát ra tiếng ồn lạ hay không.
- Khung sườn: Kiểm tra xem khung sườn có bị móp méo, gỉ sét hay không.
- Hệ thống điện: Kiểm tra xem đèn, còi, xi nhan có hoạt động bình thường hay không.
- Lốp xe: Kiểm tra xem lốp xe có còn đủ độ bám đường hay không.
- Giấy tờ: Kiểm tra xem giấy tờ xe có đầy đủ và hợp lệ hay không.
8.2. Lái Thử Xe
Lái thử xe là cách tốt nhất để cảm nhận và đánh giá tình trạng hoạt động của xe. Hãy lái thử xe trên nhiều loại địa hình khác nhau để kiểm tra khả năng vận hành của xe.
8.3. Thương Lượng Giá
Giá xe cũ thường có thể thương lượng được. Hãy tham khảo giá xe cũ trên thị trường và đưa ra mức giá hợp lý.
8.4. Tìm Đến Các Địa Chỉ Uy Tín
Nên mua xe cũ tại các cửa hàng hoặc trang web uy tín để đảm bảo chất lượng và được bảo hành.
9. Các Phụ Kiện Độ Hot Cho Honda Rebel 300
Rebel 300 là một mẫu xe rất được ưa chuộng trong giới độ xe. Có rất nhiều phụ kiện độ độc đáo và cá tính dành cho mẫu xe này.
9.1. Các Loại Phụ Kiện Độ Phổ Biến
- Ống xả độ: Giúp tăng công suất và tạo âm thanh uy lực hơn cho xe.
- Yên xe độ: Thay đổi kiểu dáng và tăng sự thoải mái cho người lái.
- Đèn pha độ: Tăng tính thẩm mỹ và khả năng chiếu sáng cho xe.
- Tay lái độ: Thay đổi tư thế lái và tăng tính thể thao cho xe.
- Bình xăng độ: Thay đổi kiểu dáng và tăng dung tích bình xăng.
9.2. Lưu Ý Khi Độ Xe
- Chọn phụ kiện chất lượng: Nên chọn các phụ kiện có nguồn gốc rõ ràng và được làm từ vật liệu tốt để đảm bảo an toàn và độ bền.
- Tìm hiểu kỹ về luật giao thông: Không nên độ xe quá mức, gây ảnh hưởng đến an toàn giao thông và vi phạm pháp luật.
- Tìm đến các cửa hàng độ xe uy tín: Các thợ độ xe chuyên nghiệp sẽ giúp bạn tư vấn và lắp đặt phụ kiện một cách an toàn và hiệu quả.
Theo quy định của Bộ Công an, việc thay đổi kết cấu, kiểu dáng của xe máy phải được phép của cơ quan có thẩm quyền.
10. FAQ – Những Câu Hỏi Thường Gặp Về Honda Rebel 300
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về Honda Rebel 300, cùng với câu trả lời chi tiết từ Xe Tải Mỹ Đình:
10.1. Rebel 300 phù hợp với đối tượng nào?
Rebel 300 phù hợp với những người yêu thích phong cách cruiser, muốn sở hữu một chiếc xe cá tính, dễ lái và không quá mạnh mẽ.
10.2. Rebel 300 có tốn xăng không?
Mức tiêu hao nhiên liệu của Rebel 300 khá tiết kiệm, khoảng 25-30 km/lít.
10.3. Rebel 300 có dễ sửa chữa không?
Phụ tùng của Rebel 300 khá phổ biến và dễ tìm kiếm, việc sửa chữa cũng không quá phức tạp.
10.4. Nên mua Rebel 300 mới hay cũ?
Việc lựa chọn mua xe mới hay cũ phụ thuộc vào khả năng tài chính và nhu cầu sử dụng của bạn. Nếu muốn yên tâm về chất lượng và được bảo hành, bạn nên mua xe mới. Nếu muốn tiết kiệm chi phí, bạn có thể mua xe cũ, nhưng cần kiểm tra kỹ tình trạng xe.
10.5. Rebel 300 có đi đường dài tốt không?
Rebel 300 có thể đi đường dài tốt, nhưng cần trang bị thêm các phụ kiện hỗ trợ như kính chắn gió, tựa lưng để tăng sự thoải mái.
10.6. Rebel 300 có bị nóng máy không?
Rebel 300 có hiện tượng nóng máy khi di chuyển trong điều kiện giao thông đông đúc hoặc thời tiết nắng nóng.
10.7. Rebel 300 có ABS không?
Rebel 300 được trang bị hệ thống chống bó cứng phanh ABS tiêu chuẩn.
10.8. Rebel 300 có mấy màu?
Rebel 300 có 5 màu: Đen xám, xanh xám, đen đỏ, bạc đen và đen.
10.9. Rebel 300 có cần bằng lái A2 không?
Để lái Rebel 300, bạn cần có bằng lái xe hạng A2.
10.10. Rebel 300 có độ được không?
Rebel 300 rất được ưa chuộng trong giới độ xe, có rất nhiều phụ kiện độ độc đáo và cá tính dành cho mẫu xe này.
Bạn vẫn còn thắc mắc về Rebel 300? Hãy truy cập XETAIMYDINH.EDU.VN ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết và giải đáp mọi thắc mắc. Đừng bỏ lỡ cơ hội khám phá thế giới xe tải và xe phân khối lớn tại Xe Tải Mỹ Đình!