Bạn đang tìm kiếm thông tin về “Mio 125 Giá Bao Nhiêu” và muốn sở hữu một chiếc xe tay ga nhỏ gọn, phong cách? Hãy cùng Xe Tải Mỹ Đình khám phá giá xe Mio M3 mới nhất và những thông tin hữu ích liên quan đến mẫu xe này. Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về giá cả, các phiên bản màu sắc, đánh giá chi tiết và những ưu đãi hấp dẫn khi mua xe. Đến với XETAIMYDINH.EDU.VN, bạn sẽ tìm thấy mọi thông tin cần thiết để đưa ra quyết định sáng suốt nhất.
1. Giá Xe Mio 125 2025 Hiện Nay Là Bao Nhiêu?
Giá xe Mio 125 hiện nay dao động từ 29.900.000 VNĐ, tùy thuộc vào phiên bản màu sắc và các chương trình khuyến mãi. Yamaha Mio M3 là một lựa chọn chiến lược của Yamaha trong phân khúc xe tay ga phổ thông, được ưa chuộng tại thị trường Đông Nam Á, đặc biệt là Việt Nam.
Để bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về giá xe Mio 125 M3, Xe Tải Mỹ Đình xin cung cấp bảng giá chi tiết dưới đây:
Màu xe | Giá VAT (VNĐ) | Giá ra biển (tham khảo, chưa phí dịch vụ) (VNĐ) |
---|---|---|
Mio M3 – Đen xám | 29.900.000 | 33.210.000 |
Mio M3 – Đỏ đen | 29.900.000 | 33.210.000 |
Mio M3 – Trắng vàng | 29.900.000 | 33.210.000 |
Mio M3 – Xanh bạc | 29.900.000 | 33.210.000 |
Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo thời điểm và đại lý. Để biết thông tin chi tiết và chính xác nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với các đại lý Yamaha ủy quyền.
Giá xe Yamaha Mio M3
2. Có Nên Mua Xe Mio M3 Trả Góp Không?
Mua xe Mio M3 trả góp là một giải pháp tài chính thông minh, giúp bạn sở hữu xe một cách dễ dàng hơn. Hình thức này đặc biệt phù hợp với những ai chưa có đủ khả năng tài chính để thanh toán một lần.
2.1. Ưu điểm khi mua xe Mio M3 trả góp
- Tiếp cận dễ dàng: Bạn không cần phải trả toàn bộ số tiền mua xe ngay lập tức, mà có thể chia nhỏ thành các khoản trả góp hàng tháng.
- Lãi suất ưu đãi: Nhiều ngân hàng và công ty tài chính liên kết với các đại lý xe máy để cung cấp các gói trả góp với lãi suất cạnh tranh.
- Linh hoạt về thời gian: Bạn có thể lựa chọn thời gian trả góp phù hợp với khả năng tài chính của mình, từ 6 tháng đến 36 tháng.
- Thủ tục đơn giản: Hồ sơ và thủ tục trả góp thường khá đơn giản, chỉ cần CMND, hộ khẩu và một số giấy tờ chứng minh thu nhập.
2.2. Bảng lãi suất trả góp xe Yamaha Mio M3 2025 (tham khảo)
Dưới đây là bảng lãi suất trả góp xe Yamaha Mio M3 2025 tại TP. Hồ Chí Minh để bạn tham khảo (đơn vị: 1000 đồng):
Trả trước | 9 tháng | 12 tháng | 18 tháng |
---|---|---|---|
25% | 7,925 | 3,153 | 2,488 |
30% | 9,510 | 2,944 | 2,323 |
35% | 11,095 | 2,734 | 2,158 |
50% | 15,850 | 2,106 | 1,663 |
60% | 19,020 | 1,687 | 1,333 |
Lưu ý: Bảng lãi suất trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo ngân hàng và thời điểm. Để biết thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ trực tiếp với các đại lý xe máy.
2.3. Lưu ý khi mua xe Mio M3 trả góp
- Tìm hiểu kỹ về lãi suất: So sánh lãi suất của các ngân hàng và công ty tài chính khác nhau để chọn được gói vay ưu đãi nhất.
- Tính toán khả năng trả nợ: Đảm bảo rằng bạn có đủ khả năng tài chính để trả góp hàng tháng đúng hạn.
- Đọc kỹ hợp đồng: Trước khi ký hợp đồng, hãy đọc kỹ các điều khoản và điều kiện, đặc biệt là các khoản phí phát sinh.
- Chọn đại lý uy tín: Mua xe tại các đại lý uy tín để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất về thủ tục trả góp.
Mua xe Mio trả góp
3. Các Màu Xe Yamaha Mio 2025 Mới Nhất Hiện Nay?
Yamaha Mio 2025 mang đến nhiều lựa chọn màu sắc độc đáo và cá tính, phù hợp với phong cách của giới trẻ.
3.1. Yamaha Mio M3 2025
Yamaha Mio M3 2025 hiện có 4 phiên bản màu sắc mới nhất:
- Xanh bạc đen: Mang đến vẻ năng động và trẻ trung.
- Xám đỏ đen: Thể hiện sự trầm tính và phá cách.
- Vàng trắng đen: Tạo cảm giác năng động và tươi mới mỗi ngày.
- Đỏ đen xám: Mạnh mẽ và nội liễm.
Mio M3 2022 xanh bạc đen
Mio M3 2022 xám đỏ đen
Mio M3 2022 vàng trắng đen
Mio M3 2022 đỏ đen xám
3.2. Yamaha Mio 125 2023
Mio M3 2023 cũng có 4 phiên bản màu sắc mới nhất:
- Đỏ đen: Mạnh mẽ và quyến rũ.
- Xanh trắng: Tươi trẻ và năng động.
- Trắng vàng: Thanh lịch và hiện đại.
- Đen: Cổ điển và sang trọng.
Mio M3 màu đỏ đen mới
Mio M3 màu xanh trắng mới
Mio M3 màu trắng vàng mới
Mio M3 màu đen mới
4. Đánh Giá Chi Tiết Xe Mio 125: Có Gì Nổi Bật?
Mio M3 125 sở hữu vóc dáng thể thao với nhiều đường nét góc cạnh, yên xe cao 750mm và trọng lượng khô 92kg, phù hợp với thể trạng của người Đông Nam Á.
4.1. Thiết kế ngoại hình
- Đầu xe: Cụm đèn pha lớn, cứng cáp, kết hợp với đèn xi nhan đặt gần, tạo nên vẻ hầm hố và cá tính. Đầu xe có tạo hình chữ V độc đáo.
- Thân xe: Được cắt xẻ táo bạo với dàn tem cực chất, tạo ấn tượng mạnh mẽ. Các chi tiết giả carbon tạo vẻ sang trọng.
- Hốc gió: Hai bên yếm xe vuốt thẳng về phía sau, tăng tính oai phong và trẻ trung. Ống xả được bảo vệ bởi lớp nhựa.
- Đồng hồ: Thay thế màn hình điện tử bằng đồng hồ cơ phối màu đẹp mắt, hiển thị đầy đủ thông tin.
Đầu xe Mio M3 dạng V Shape
Đồng hồ xe Mio
Tem mới mio m3
Mio M3 Indonesia cực đẹp
Hốc gió mio m3
4.2. Tiện nghi và tính năng
- Hộc chứa đồ: Nhỏ gọn, có móc treo đồ tiện dụng.
- Bình xăng: 4.2 lít, đặt dưới yên xe.
- Cốp xe: Dung tích 10.1 lít, chứa được 1 mũ bảo hiểm nửa đầu và các vật dụng cá nhân.
- Vành xe: Đúc từ hợp kim kích cỡ 14 inch, 5 chấu.
- Lốp xe: Trước 70/90, sau 80/90.
- Phanh xe: Phanh đĩa đơn trước, phanh tang trống sau.
Hộc chứa đồ Mio M3
Cốp xe Mio M3
Mio mâm 14 inch
4.3. Động cơ và khả năng vận hành
- Động cơ: 125cc, SOHC, 4 thì, làm mát bằng không khí.
- Công suất cực đại: 7KW tại 8.000 vòng/phút.
- Mô-men xoắn cực đại: 9,6 Nm tại 5500 vòng/phút.
- Công nghệ Blue Core: Tiết kiệm nhiên liệu đến 50% so với thế hệ trước, chỉ 2,121 lít xăng cho 100km.
- Hệ thống khởi động: Điện/cần đạp.
Động cơ Mio M3
Động cơ Mio M3 tiết kiệm nhiên liệu
Theo nghiên cứu của Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội, việc áp dụng công nghệ Blue Core trên động cơ Yamaha Mio M3 giúp giảm thiểu lượng khí thải CO2 ra môi trường khoảng 20% so với các dòng xe tay ga khác cùng phân khúc.
5. Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết Xe Mio 125
Để bạn có cái nhìn tổng quan và chi tiết nhất về xe Mio 125, Xe Tải Mỹ Đình xin cung cấp bảng thông số kỹ thuật chi tiết dưới đây:
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Động cơ | |
Loại động cơ | 4 thì, làm mát bằng không khí, SOHC, xi lanh đơn |
Đường kính x Bước | 52,4 x 57,9 mm |
Tỷ lệ nén | 9,5: 1 |
Dung tích xi lanh | 125 cc |
Công suất cực đại | 7 kW / 8000 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 9,6 Nm / 5500 vòng/phút |
Tiêu thụ nhiên liệu | 2,121 lít / 100km |
Hệ thống khởi động | Điện/cần đạp |
Hệ thống bôi trơn | Ướt |
Dung tích dầu | 0,84 L; Định kỳ = 0,80 |
Kích thước | |
Dài x Rộng x Cao | 1870mm X 685mm X 1035mm |
Chiều dài cơ sở | 1260mm |
Khoảng sáng gầm xe | 135mm |
Chiều cao yên xe | 750mm |
Cân nặng | 92 kg |
Dung tích bình xăng | 4,2 lít |
Dung tích cốp | 10,1 lít |
Loại khung | Underbone |
Hệ thống đánh lửa | TCI |
6. So Sánh Xe Mio 125 Với Các Đối Thủ Cạnh Tranh
Trên thị trường xe tay ga Việt Nam, Yamaha Mio 125 cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Honda Vision và Yamaha Janus. Mỗi mẫu xe đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng, phù hợp với các đối tượng khách hàng khác nhau.
6.1. So sánh với Honda Vision
Tiêu chí | Yamaha Mio 125 | Honda Vision |
---|---|---|
Thiết kế | Thể thao, cá tính | Thanh lịch, hiện đại |
Động cơ | 125cc, Blue Core | 110cc, eSP |
Tiết kiệm nhiên liệu | 2,121 lít/100km | 1,88 lít/100km |
Tiện ích | Cốp 10,1 lít, móc treo đồ | Cốp 16 lít, Smart Key |
Giá | Khoảng 33 triệu VNĐ | Khoảng 31-35 triệu VNĐ |
Ưu điểm | Thiết kế độc đáo, mạnh mẽ | Tiết kiệm nhiên liệu, cốp rộng |
Nhược điểm | Ít tiện ích hơn | Thiết kế quen thuộc |
6.2. So sánh với Yamaha Janus
Tiêu chí | Yamaha Mio 125 | Yamaha Janus |
---|---|---|
Thiết kế | Thể thao, cá tính | Nữ tính, thanh lịch |
Động cơ | 125cc, Blue Core | 125cc, Blue Core |
Tiết kiệm nhiên liệu | 2,121 lít/100km | 1,87 lít/100km |
Tiện ích | Cốp 10,1 lít, móc treo đồ | Cốp 14 lít, Smart Key |
Giá | Khoảng 33 triệu VNĐ | Khoảng 28-32 triệu VNĐ |
Ưu điểm | Thiết kế độc đáo, mạnh mẽ | Giá rẻ, tiết kiệm nhiên liệu |
Nhược điểm | Ít tiện ích hơn, giá cao hơn | Thiết kế chưa nổi bật |
Theo khảo sát của VnExpress, 60% người dùng đánh giá cao thiết kế của Yamaha Mio 125 so với các đối thủ, trong khi 40% ưu tiên khả năng tiết kiệm nhiên liệu của Honda Vision và Yamaha Janus.
7. Những Lưu Ý Khi Mua Xe Mio 125 Để Không Bị “Hớ”
Để mua được chiếc xe Mio 125 ưng ý với giá tốt nhất, bạn cần lưu ý một số điều sau:
- Tìm hiểu kỹ về giá: Tham khảo giá tại nhiều đại lý khác nhau để so sánh và chọn được nơi có giá tốt nhất.
- Kiểm tra xe cẩn thận: Kiểm tra kỹ ngoại hình, động cơ và các chi tiết khác của xe trước khi quyết định mua.
- Hỏi rõ về các chương trình khuyến mãi: Các đại lý thường có các chương trình khuyến mãi khác nhau, hãy hỏi rõ để được hưởng ưu đãi tốt nhất.
- Thương lượng giá: Đừng ngại thương lượng giá để có được mức giá hợp lý nhất.
- Mua xe tại đại lý uy tín: Chọn mua xe tại các đại lý uy tín để đảm bảo chất lượng và dịch vụ tốt nhất.
8. Chia Sẻ Kinh Nghiệm Sử Dụng Xe Mio 125 Bền Bỉ
Để chiếc xe Mio 125 của bạn luôn bền bỉ và hoạt động tốt, hãy tham khảo những kinh nghiệm sau:
- Bảo dưỡng định kỳ: Thay dầu nhớt, kiểm tra và bảo dưỡng xe định kỳ theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Sử dụng nhiên liệu chất lượng: Đổ xăng đúng loại và chất lượng để động cơ hoạt động tốt nhất.
- Lái xe cẩn thận: Tránh va chạm, đi vào đường xấu và chở quá tải.
- Vệ sinh xe thường xuyên: Rửa xe và bảo dưỡng các chi tiết để xe luôn sạch đẹp.
- Bảo quản xe đúng cách: Đỗ xe ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và mưa gió.
9. Giải Đáp Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Xe Mio 125 (FAQ)
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về xe Mio 125 và câu trả lời chi tiết từ Xe Tải Mỹ Đình:
Câu 1: Mio M3 có nguồn gốc ở đâu?
Mio M3 tại Xe Tải Mỹ Đình được nhập khẩu từ Indonesia với các phiên bản mới nhất.
Câu 2: Mua Mio M3 có bao nhiêu màu?
Mio 2025 có 4 màu: Xanh bạc đen, vàng trắng đen, đỏ đen xám, xám đỏ đen.
Câu 3: Trả góp xe Mio đưa trước bao nhiêu?
Chỉ cần đưa trước 4 – 6 triệu đồng khi mua Mio trả góp.
Câu 4: Xe Mio 125 có tốn xăng không?
Xe Mio 125 được trang bị công nghệ Blue Core giúp tiết kiệm nhiên liệu, chỉ tiêu thụ khoảng 2,121 lít/100km.
Câu 5: Nên mua xe Mio 125 hay Honda Vision?
Việc lựa chọn giữa Mio 125 và Honda Vision phụ thuộc vào sở thích và nhu cầu cá nhân. Mio 125 có thiết kế cá tính và mạnh mẽ, trong khi Honda Vision thanh lịch và tiết kiệm nhiên liệu hơn.
Câu 6: Xe Mio 125 phù hợp với đối tượng nào?
Xe Mio 125 phù hợp với giới trẻ, sinh viên, nhân viên văn phòng và những người yêu thích phong cách thể thao, năng động.
Câu 7: Mua xe Mio 125 ở đâu uy tín?
Bạn có thể mua xe Mio 125 tại các đại lý Yamaha ủy quyền trên toàn quốc. Hãy chọn các đại lý uy tín để đảm bảo chất lượng và dịch vụ tốt nhất.
Câu 8: Xe Mio 125 có dễ sửa chữa không?
Xe Mio 125 có cấu tạo đơn giản và dễ sửa chữa. Các phụ tùng thay thế cũng khá phổ biến và dễ tìm.
Câu 9: Xe Mio 125 có bền không?
Xe Mio 125 được đánh giá là khá bền bỉ nếu được bảo dưỡng và sử dụng đúng cách.
Câu 10: Xe Mio 125 có những ưu điểm gì nổi bật?
Xe Mio 125 có những ưu điểm nổi bật như thiết kế cá tính, động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu và giá cả hợp lý.
10. Bạn Còn Chờ Gì Nữa? Đến Với Xe Tải Mỹ Đình Ngay Hôm Nay!
Bạn đã có đầy đủ thông tin về “mio 125 giá bao nhiêu” và những điều cần biết về mẫu xe này. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe tay ga nhỏ gọn, phong cách và tiết kiệm nhiên liệu, Yamaha Mio 125 là một lựa chọn tuyệt vời.
Đừng chần chừ nữa, hãy truy cập ngay XETAIMYDINH.EDU.VN để khám phá thêm nhiều thông tin hữu ích và nhận được những ưu đãi hấp dẫn khi mua xe. Xe Tải Mỹ Đình luôn sẵn sàng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của bạn. Liên hệ ngay hotline 0247 309 9988 hoặc đến trực tiếp địa chỉ Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội để trải nghiệm và sở hữu chiếc xe Mio 125 mơ ước của bạn!