Bạn đang tìm kiếm thông tin về Giá Xe Sh Nữ? Xe Tải Mỹ Đình sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và cập nhật nhất về giá cả, các phiên bản, thiết kế, thông số kỹ thuật và những đánh giá khách quan về dòng xe tay ga thời trang này. Chúng tôi cam kết mang đến những thông tin xác thực và hữu ích nhất, giúp bạn dễ dàng đưa ra quyết định lựa chọn chiếc xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.
1. Ý Định Tìm Kiếm Của Người Dùng Về Giá Xe SH Nữ
Người dùng khi tìm kiếm “giá xe SH nữ” thường có những ý định sau:
- Tìm hiểu giá cả: Muốn biết giá niêm yết và giá lăn bánh của các phiên bản SH Mode hiện nay.
- So sánh các phiên bản: Tìm hiểu sự khác biệt giữa các phiên bản (tiêu chuẩn, cao cấp, đặc biệt, thể thao) để đưa ra lựa chọn phù hợp.
- Cập nhật khuyến mãi: Tìm kiếm thông tin về các chương trình khuyến mãi, ưu đãi khi mua xe.
- Tham khảo đánh giá: Đọc các đánh giá, nhận xét từ người dùng đã sử dụng xe để có cái nhìn khách quan.
- Tìm địa chỉ mua uy tín: Muốn tìm các đại lý bán xe SH Mode chính hãng, uy tín để đảm bảo chất lượng và dịch vụ tốt nhất.
2. Bảng Giá Lăn Bánh Honda SH Mode 125i Mới Nhất (Cập Nhật Tháng 06/2025)
Bảng giá lăn bánh Honda SH Mode 125i tại các khu vực, đã bao gồm các khoản thuế phí theo quy định của nhà nước (cập nhật tháng 06/2025):
Phiên bản | Khu vực | Giá niêm yết (VNĐ) | Phí trước bạ (VNĐ) | Phí biển số (VNĐ) | Phí bảo hiểm TNDS (VNĐ) | Giá lăn bánh (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
Honda SH 125 bản cao cấp | Hà Nội | 62.139.273 | 3.106.963 | 4.000.000 | 66.000 | 69.312.236 |
TP.HCM | 62.139.273 | 3.106.963 | 4.000.000 | 66.000 | 69.312.236 | |
Thành phố trực thuộc TW khác | 62.139.273 | 3.106.963 | 800.000 | 66.000 | 64.248.058 | |
Các tỉnh thành khác | 62.139.273 | 1.242.785 | 150.000 | 66.000 | 63.598.058 | |
Honda SH 125 bản đặc biệt | Hà Nội | 63.317.455 | 3.165.872 | 4.000.000 | 66.000 | 70.549.327 |
TP.HCM | 63.317.455 | 3.165.872 | 4.000.000 | 66.000 | 70.549.327 | |
Thành phố trực thuộc TW khác | 63.317.455 | 3.165.872 | 800.000 | 66.000 | 67.349.328 | |
Các tỉnh thành khác | 63.317.455 | 1.266.349 | 150.000 | 66.000 | 64.799.804 | |
Honda SH 125 bản thể thao | Hà Nội | 63.808.363 | 3.190.418 | 4.000.000 | 66.000 | 71.064.781 |
TP.HCM | 63.808.363 | 3.190.418 | 4.000.000 | 66.000 | 71.064.781 | |
Thành phố trực thuộc TW khác | 63.808.363 | 3.190.418 | 800.000 | 66.000 | 67.864.781 | |
Các tỉnh thành khác | 63.808.363 | 1.276.167 | 150.000 | 66.000 | 65.300.530 | |
Honda SH 125 bản tiêu chuẩn | Hà Nội | 57.132.000 | 2.856.600 | 4.000.000 | 66.000 | 64.054.600 |
TP.HCM | 57.132.000 | 2.856.600 | 4.000.000 | 66.000 | 64.054.600 | |
Thành phố trực thuộc TW khác | 57.132.000 | 2.856.600 | 800.000 | 66.000 | 60.854.600 | |
Các tỉnh thành khác | 57.132.000 | 1.142.640 | 150.000 | 66.000 | 58.490.640 |
Lưu ý:
- Giá lăn bánh trên chỉ là giá tham khảo, có thể thay đổi tùy thuộc vào chương trình khuyến mãi tại thời điểm mua xe.
- Phí trước bạ tại Hà Nội là 5%, các tỉnh thành khác là 2%.
- Phí biển số tại Hà Nội và TP.HCM cao hơn các tỉnh thành khác.
3. Thiết Kế SH Mode 125: Thanh Lịch, Sang Trọng và Tinh Tế
Honda SH Mode 125 sở hữu thiết kế thanh lịch, tinh tế với những đường nét mềm mại, bo tròn. Phần đầu xe nổi bật với cụm đèn LED hiện đại, mặt nạ chữ V đặc trưng cùng logo SH Mode sang trọng.
3.1. Đầu Xe
Đầu xe Honda SH Mode 125 thiết kế thanh lịch, nổi bật với cụm đèn pha LED vuốt nhọn hiện đại. Mặt nạ chữ V mạ chrome sáng bóng, logo SH Mode 3D tinh xảo tạo điểm nhấn sang trọng.
Đầu xe Honda SH Mode 125 với thiết kế đèn LED vuốt nhọn và mặt nạ chữ V mạ chrome
3.1.1. 4 Phiên Bản Với Màu Sắc Đa Dạng
Honda SH Mode 125 có 4 phiên bản: Thể thao, Đặc biệt, Cao cấp và Tiêu chuẩn với màu sắc đa dạng, phối hợp tinh tế. Phiên bản Thể thao nổi bật với màu xám xi măng trẻ trung, Đặc biệt sang trọng với lớp sơn mờ đen/xám cùng điểm nhấn màu đỏ. Cao cấp ấn tượng với 2 màu Đỏ đen, Xanh đen thời trang, trong khi Tiêu chuẩn thanh lịch với 2 màu Đỏ và Xanh.
Các phiên bản màu sắc đa dạng của Honda SH Mode 125
3.1.2. Kiểu Dáng Sang Trọng
Honda SH Mode 125 sở hữu thiết kế hình chữ S nhỏ gọn, thời trang phong cách châu Âu. Yên xe thấp phù hợp với vóc dáng người Việt, mang lại cảm giác tự hào khi sở hữu dòng xe SH đẳng cấp.
Kiểu dáng sang trọng và thanh lịch của Honda SH Mode 125
3.1.3. Cụm Đèn Pha LED
Cụm đèn pha LED của Honda SH Mode 125 có thiết kế vuốt nhọn hiện đại, tích hợp đèn định vị và xi nhan. Đèn pha LED mang lại hiệu quả chiếu sáng vượt trội, tiết kiệm năng lượng và tăng tính thẩm mỹ cho xe.
3.1.4. Mặt Đồng Hồ LCD
Mặt đồng hồ Honda SH Mode 125 là sự kết hợp giữa đồng hồ analog hiển thị tốc độ và màn hình LCD nhỏ gọn hiển thị các thông số như quãng đường, mức nhiên liệu, đèn báo thay dầu, tín hiệu, giờ giấc. Thiết kế hiện đại, dễ quan sát.
Mặt đồng hồ LCD hiển thị các thông số quan trọng của xe
3.1.5. Gương Chiếu Hậu
Gương chiếu hậu Honda SH Mode 125 có thiết kế hiện đại, khả năng điều chỉnh linh hoạt, giúp người lái quan sát phía sau dễ dàng. Mặt gương rộng, cho tầm nhìn bao quát, đảm bảo an toàn khi tham gia giao thông.
3.1.6. Bánh Xe Trước
Bánh xe trước Honda SH Mode 125 có kích thước 80/90-16, sử dụng lốp không săm, kết hợp với vành đúc 5 chấu kép thể thao. Thiết kế này giúp xe vận hành ổn định, bám đường tốt và tăng tính thẩm mỹ.
Bánh xe trước với thiết kế vành đúc 5 chấu kép thể thao
3.2. Thân Xe
Thân xe Honda SH Mode 125 có thiết kế chữ S mềm mại, yên xe thấp phù hợp với vóc dáng người Việt. Sàn để chân rộng, tạo tư thế ngồi thoải mái cho cả người lái và người ngồi sau.
Thân xe Honda SH Mode 125 với thiết kế chữ S mềm mại
3.2.1. Dáng Xe Chữ S
Thân xe SH Mode 125 sở hữu đường nét thiết kế chữ S mềm mại, uyển chuyển, tạo nên dáng vẻ thanh thoát và nữ tính. Thiết kế này không chỉ đẹp mắt mà còn tối ưu hóa tính khí động học, giúp xe vận hành ổn định và tiết kiệm nhiên liệu.
3.2.2. Tem Xe 3D
Tem xe 3D trên Honda SH Mode 125 nổi bật với logo “SH” và “mode” được thiết kế tinh xảo, bo tròn mềm mại. Tem xe tạo điểm nhấn sang trọng, khẳng định đẳng cấp của dòng xe SH và tăng tính thẩm mỹ cho tổng thể xe.
Tem xe 3D với logo SH và mode được thiết kế tinh xảo
3.2.3. Yên Xe Thấp
Yên xe Honda SH Mode 125 được thiết kế rộng rãi, êm ái, bọc da cao cấp với đường chỉ may tinh tế. Yên xe thấp (765mm) phù hợp với vóc dáng người Việt, tạo cảm giác thoải mái cho cả người lái và người ngồi sau trên những hành trình dài.
Yên xe thấp và êm ái, bọc da cao cấp
3.2.4. Sàn Để Chân Rộng
Sàn để chân Honda SH Mode 125 được thiết kế rộng rãi, phẳng và thoải mái, giúp người lái dễ dàng điều chỉnh tư thế ngồi. Khoảng cách giữa sàn để chân và yên xe hợp lý, tạo không gian để chân thoải mái cho cả người lái và người ngồi sau.
3.3. Đuôi Xe
Đuôi xe Honda SH Mode 125 thiết kế gọn gàng, vuốt nhọn về sau tạo cảm giác thanh thoát. Cụm đèn hậu LED liền khối sắc sảo, tích hợp đèn phanh và xi nhan.
Đuôi xe Honda SH Mode 125 với cụm đèn hậu LED liền khối
3.3.1. Cụm Đèn Hậu LED
Cụm đèn hậu Honda SH Mode 125 thiết kế liền khối, sắc sảo với công nghệ LED hiện đại. Đèn hậu tích hợp đèn phanh và xi nhan, mang lại hiệu ứng ánh sáng nổi bật, đảm bảo an toàn và tăng tính thẩm mỹ cho xe.
Cụm đèn hậu LED với thiết kế liền khối và sắc sảo
3.3.2. Tay Nắm Sau
Tay nắm sau của Honda SH Mode 125 được thiết kế liền mạch với phần đuôi xe, tạo cảm giác thanh thoát và gọn gàng. Tay nắm được làm từ chất liệu chắc chắn, bề mặt nhám giúp người dùng dễ dàng cầm nắm, hỗ trợ việc dắt hoặc đẩy xe một cách thuận tiện.
3.3.3. Ốp Pô
Ốp pô Honda SH Mode 125 được làm bằng nhựa cao cấp, thiết kế liền khối với phần đuôi xe, tạo cảm giác thể thao và mạnh mẽ. Bề mặt ốp pô được mạ chrome sáng bóng, tăng thêm vẻ sang trọng và hiện đại cho xe.
4. Kích Thước – Trọng Lượng
Honda SH Mode 125 có kích thước tổng thể là 1.950mm (dài) x 669mm (rộng) x 1.100mm (cao). Chiều cao yên xe là 765mm, phù hợp với vóc dáng người Việt, đặc biệt là phái nữ. Xe có trọng lượng 116kg, tương đối nhẹ, giúp việc dắt xe và điều khiển trở nên dễ dàng hơn.
Thông số kích thước của Honda SH Mode 125
5. Phiên Bản Màu Sắc
Honda SH Mode 125 có 4 phiên bản với các màu sắc đa dạng, phù hợp với sở thích và cá tính của mỗi người.
5.1. Phiên Bản Cao Cấp
SH Mode 125 phiên bản Cao cấp màu Đỏ đen
SH Mode 125 phiên bản Cao cấp màu Đỏ đen
SH Mode 125 phiên bản Cao cấp màu Xanh đen
SH Mode 125 phiên bản Cao cấp màu Xanh đen
5.2. Phiên Bản Đặc Biệt
SH Mode 125 phiên bản Đặc biệt màu Đen
SH Mode 125 phiên bản Đặc biệt màu Đen
SH Mode 125 phiên bản Đặc biệt màu Bạc đen
SH Mode 125 phiên bản Đặc biệt màu Bạc đen
5.3. Phiên Bản Thể Thao
SH Mode 125 phiên bản Thể thao màu Xám đen
SH Mode 125 phiên bản Thể thao màu Xám đen
5.4. Phiên Bản Tiêu Chuẩn
SH Mode phiên bản Tiêu chuẩn màu Đỏ
SH Mode phiên bản Tiêu chuẩn màu Đỏ
SH Mode phiên bản Tiêu chuẩn màu Xanh
SH Mode phiên bản Tiêu chuẩn màu Xanh
SH Mode phiên bản Tiêu chuẩn màu Trắng
SH Mode phiên bản Tiêu chuẩn màu Trắng
6. Động Cơ – Vận Hành
Honda SH Mode 125 vận hành êm ái, mạnh mẽ nhờ động cơ eSP+ 4 van 125cc. Khả năng tăng tốc tốt, tiết kiệm nhiên liệu vượt trội. Xe di chuyển linh hoạt trong đô thị, phù hợp với nhu cầu di chuyển hàng ngày.
6.1. Động Cơ eSP+ 4 Van
Honda SH Mode 125 sở hữu động cơ eSP+ 4 van 125cc, mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. Động cơ này tích hợp công nghệ phun xăng điện tử PGM-FI, giúp tối ưu hóa hiệu suất vận hành và giảm thiểu lượng khí thải ra môi trường.
Động cơ eSP+ 4 van mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu
Theo nghiên cứu của Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội, việc áp dụng công nghệ eSP+ 4 van giúp tăng công suất động cơ lên 15% so với các phiên bản trước đó (nguồn: Báo cáo nghiên cứu khoa học, Đại học Bách Khoa Hà Nội, 2024).
6.2. Hệ Thống Ngắt Động Cơ Tạm Thời Idling Stop
Hệ thống Idling Stop trên Honda SH Mode 125 tự động ngắt động cơ khi xe dừng quá 3 giây và khởi động lại khi tăng ga, giúp tiết kiệm nhiên liệu và giảm khí thải. Hệ thống hoạt động êm ái, không gây khó chịu cho người lái.
Hệ thống Idling Stop giúp tiết kiệm nhiên liệu
6.3. Bộ Đề Tích Hợp ACG
Bộ đề tích hợp ACG trên Honda SH Mode 125 giúp xe khởi động êm ái, không gây tiếng ồn khó chịu. Công nghệ này cũng góp phần tiết kiệm nhiên liệu và tăng tuổi thọ cho ắc quy.
Bộ đề tích hợp ACG giúp khởi động êm ái
6.4. Mức Tiêu Thụ Nhiên Liệu
Honda SH Mode 125 nổi tiếng với khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội nhờ động cơ eSP+ 4 van và hệ thống phun xăng điện tử PGM-FI. Theo công bố của nhà sản xuất, mức tiêu thụ nhiên liệu của xe là 2.16 lít/100km, giúp người dùng tiết kiệm chi phí vận hành.
7. Tiện Nghi – Công Nghệ
Honda SH Mode 125 trang bị cốp rộng 18,5 lít, hộc đựng đồ trước tích hợp cổng sạc USB tiện lợi…
7.1. Hộc Để Đồ Phía Trước Có Trang Bị Cổng Sạc USB
Hộc để đồ phía trước của Honda SH Mode 125 có thiết kế tiện lợi với nắp đậy kín đáo, tích hợp cổng sạc USB giúp sạc điện thoại dễ dàng khi di chuyển. Không gian hộc đủ rộng để chứa các vật dụng cá nhân nhỏ gọn.
Hộc để đồ phía trước tích hợp cổng sạc USB tiện lợi
7.2. Hộc Đựng Đồ Dưới Yên Rộng Rãi
Hộc đựng đồ dưới yên xe Honda SH Mode 125i có dung tích 18,5 lít, đủ rộng để chứa một mũ bảo hiểm cả đầu hoặc nhiều vật dụng cá nhân khác. Thiết kế hộc sâu và phẳng, giúp sắp xếp đồ đạc gọn gàng và dễ dàng lấy ra khi cần.
Hộc đựng đồ dưới yên rộng rãi với dung tích 18,5 lít
8. An Toàn
Honda SH Mode 125 trang bị hệ thống phanh ABS cho bánh trước, giúp chống bó cứng phanh, tăng độ an toàn khi phanh gấp. Khung xe eSAF chắc chắn, tăng cường khả năng bảo vệ người lái trong trường hợp va chạm.
8.1. Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh ABS
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS trên Honda SH Mode 125 giúp bánh xe không bị khóa cứng khi phanh gấp, đặc biệt trên đường trơn ướt. Điều này giúp người lái kiểm soát xe tốt hơn, giảm nguy cơ té ngã và đảm bảo an toàn khi vận hành.
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS giúp tăng cường an toàn
8.2. Hệ Thống Khóa Thông Minh Smart Key
Hệ thống khóa thông minh Smart Key trên Honda SH Mode 125 giúp người dùng dễ dàng khởi động/tắt máy, mở yên, khóa cổ xe mà không cần chìa khóa truyền thống. Tính năng này tăng cường khả năng chống trộm, mang đến sự tiện lợi và an tâm cho người sử dụng.
Hệ thống khóa thông minh Smart Key tiện lợi và an toàn
8.3. Phuộc Nhún
Honda SH Mode 125 sử dụng phuộc ống lồng trước và giảm xóc lò xo trụ đơn phía sau. Hệ thống phuộc nhún này giúp xe vận hành êm ái trên các địa hình khác nhau, giảm thiểu tác động của mặt đường lên người lái và người ngồi sau.
Phuộc nhún giúp xe vận hành êm ái trên mọi địa hình
8.4. Khung Dập Thế Hệ Mới eSAF
Khung dập thế hệ mới eSAF trên Honda SH Mode 125 được sản xuất bằng công nghệ dập hàn laser tiên tiến, giúp giảm trọng lượng xe, tăng độ cứng vững và ổn định khi vận hành, đồng thời mang lại không gian chứa đồ rộng rãi hơn.
Khung dập thế hệ mới eSAF giúp tăng độ cứng vững và giảm trọng lượng xe
9. Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Phiên bản | Phiên bản Cao cấp | Phiên bản Đặc biệt | Phiên bản Thể thao | Phiên bản Tiêu chuẩn |
---|---|---|---|---|
Màu sắc | Đỏ-đen/Xanh-đen | Bạc-đen/Đen | Xám-đen | Đỏ-đen/Trắng/Xanh |
Động cơ | ||||
Công nghệ động cơ | eSP+ | eSP+ | eSP+ | eSP+ |
Loại động cơ | Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh | Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh | Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh | Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh |
Loại truyền động | Tự động, vô cấp | Tự động, vô cấp | Tự động, vô cấp | Tự động, vô cấp |
Dung tích xi-lanh (cc) | 124,8 cc | 124,8 cc | 124,8 cc | 124,8 cc |
Hộp số (cấp) | Vô cấp | Vô cấp | Vô cấp | Vô cấp |
Bộ ly hợp | Ướt | Ướt | Ướt | Ướt |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 11,7 N.m/5000 vòng/phút | 11,7 N.m/5000 vòng/phút | 11,7 N.m/5000 vòng/phút | 11,7 N.m/5000 vòng/phút |
Công suất (hp/rpm) | 8,2kW/8500 vòng/phút | 8,2kW/8500 vòng/phút | 8,2kW/8500 vòng/phút | 8,2kW/8500 vòng/phút |
Tỉ số nén | 11,5:1 | 11,5:1 | 11,5:1 | 11,5:1 |
Đường kính xi-lanh x Hành trình piston | 53,5 x 55,5 | 53,5 x 55,5 | 53,5 x 55,5 | 53,5 x 55,5 |
Hệ thống làm mát | Chất lỏng | Chất lỏng | Chất lỏng | Chất lỏng |
Hệ thống khởi động | Điện | Điện | Điện | Điện |
Dung tích nhớt máy (lít) | 0,8 lít khi thay nhớt | 0,8 lít khi thay nhớt | 0,8 lít khi thay nhớt | 0,8 lít khi thay nhớt |
0,9 lít khi rã máy | 0,9 lít khi rã máy | 0,9 lít khi rã máy | 0,9 lít khi rã máy | |
Dung tích bình xăng (lít) | 5,6 | 5,6 | 5,6 | 5,6 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km) | 2,12 | 2,12 | 2,12 | 2,12 |
Kích thước – Trọng lượng | ||||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 1.950 x 669 x 1.100 | 1.950 x 669 x 1.100 | 1.950 x 669 x 1.100 | 1.950 x 669 x 1.100 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 151 | 151 | 151 | 151 |
Khoảng cách trục bánh xe (mm) | 1,304 | 1,304 | 1,304 | 1,304 |
Độ cao yên (mm) | 765 | 765 | 765 | 765 |
Trọng lượng ướt (kg) | ||||
Trọng lượng khô (kg) | 116 | 116 | 116 | 116 |
Dung tích cốp dưới yên (lít) | 18,5 | 18,5 | 18,5 | 18,5 |
Khung sườn | ||||
Kiểu khung | Dập eSAF | Dập eSAF | Dập eSAF | Dập eSAF |
Kiểu vành | Vành bánh mâm | Vành bánh mâm | Vành bánh mâm | Vành bánh mâm |
Hệ thống lốp – giảm xóc | ||||
Lốp trước | Lốp trước 80/90-16M/C 43P | Lốp trước 80/90-16M/C 43P | Lốp trước 80/90-16M/C 43P | Lốp trước 80/90-16M/C 43P |
Lốp sau | Lốp sau 100/90-14M/C 57P | Lốp sau 100/90-14M/C 57P | Lốp sau 100/90-14M/C 57P | Lốp sau 100/90-14M/C 57P |
Giảm xóc trước (phuộc trước) | Ống lồng, giảm chấn thủy lực | Ống lồng, giảm chấn thủy lực | Ống lồng, giảm chấn thủy lực | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Giảm xóc sau (phuộc sau) | Phuộc đơn | Phuộc đơn | Phuộc đơn | Phuộc đơn |
Hệ thống phanh | ||||
Phanh trước | Phanh đĩa | Phanh đĩa | Phanh đĩa | Phanh đĩa |
Phanh sau | Tang trống | Tang trống | Tang trống | Tang trống |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống đèn | ||||
Đèn pha | LED | LED | LED | LED |
Đèn hậu | Halogen | Halogen | Halogen | Halogen |
Đèn định vị | Có | Có | Có | Có |
Công nghệ | ||||
Cụm đồng hồ | Cơ tích hợp LCD | Cơ tích hợp LCD | Cơ tích hợp LCD | Cơ tích hợp LCD |
Kết nối điện thoại thông minh | X | X | X | X |
Cổng sạc USB | Có | Có | Có | Có |
Khóa Smart Key | Có | Có | Có | Có |
Khung dập thế hệ mới eSAF giúp tăng độ cứng vững và giảm trọng lượng xe
Sang trọng và thanh lịch kiểu dáng châu Âu hiện đại, phù hợp với phái nữ.
Động cơ eSP+ 4 van mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu
Động cơ eSP+ 4 valve 125cc vận hành mạnh mẽ, êm ái và tiết kiệm nhiên liệu.
Đèn pha và đèn hậu LED tăng khả năng chiếu sáng
Đèn pha và đèn hậu LED tăng khả năng chiếu sáng và tiết kiệm năng lượng.
Móc treo chìa khóa tiện lợi
Móc treo chìa khóa
![Ốp chìa khóa Smartkey 3