Giá Xe Máy Sh là một trong những vấn đề được nhiều người quan tâm khi quyết định sở hữu dòng xe tay ga cao cấp này. Bài viết này của XETAIMYDINH.EDU.VN sẽ cung cấp thông tin chi tiết và cập nhật nhất về giá xe SH, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và đưa ra lựa chọn phù hợp nhất. Xe SH không chỉ là phương tiện di chuyển mà còn là biểu tượng của sự sang trọng và đẳng cấp, đặc biệt phù hợp với cuộc sống đô thị hiện đại. Hãy cùng khám phá bảng giá xe SH, chi phí lăn bánh và các yếu tố ảnh hưởng đến giá xe, cũng như những ưu đãi hấp dẫn khi mua xe tại Xe Tải Mỹ Đình.
1. Giá Xe Máy SH 125i: Cập Nhật Chi Tiết Giá Niêm Yết Và Lăn Bánh
Bạn đang quan tâm đến giá xe SH 125i? Hãy cùng Xe Tải Mỹ Đình tìm hiểu chi tiết về giá niêm yết và giá lăn bánh của các phiên bản SH 125i mới nhất, giúp bạn có cái nhìn rõ ràng và chuẩn bị tài chính tốt nhất.
Dưới đây là bảng giá lăn bánh Honda SH 125i tại các khu vực, đã bao gồm các khoản thuế phí theo quy định của nhà nước (cập nhật tháng 06/2025):
Phiên bản | Khu vực | Giá niêm yết (VNĐ) | Phí trước bạ (VNĐ) | Phí biển số (VNĐ) | Phí bảo hiểm TNDS (VNĐ) | Giá lăn bánh (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
Honda SH 125 bản cao cấp | Hà Nội | 81.775.637 | 4.088.782 | 4.000.000 | 66.000 | 89.930.419 |
TP.HCM | 81.775.637 | 4.088.782 | 4.000.000 | 66.000 | 89.930.419 | |
Thành phố trực thuộc Trung ương khác | 81.775.637 | 4.088.782 | 800.000 | 66.000 | 86.730.419 | |
Các tỉnh thành khác | 81.775.637 | 1.635.513 | 150.000 | 66.000 | 83.627.150 | |
Honda SH 125 bản đặc biệt | Hà Nội | 82.953.818 | 4.147.691 | 4.000.000 | 66.000 | 91.167.509 |
TP.HCM | 82.953.818 | 4.147.691 | 4.000.000 | 66.000 | 91.167.509 | |
Thành phố trực thuộc Trung ương khác | 82.953.818 | 4.147.691 | 800.000 | 66.000 | 87.967.509 | |
Các tỉnh thành khác | 82.953.818 | 1.659.076 | 150.000 | 66.000 | 84.828.894 | |
Honda SH 125 bản thể thao | Hà Nội | 83.444.727 | 4.172.236 | 4.000.000 | 66.000 | 91.682.963 |
TP.HCM | 83.444.727 | 4.172.236 | 4.000.000 | 66.000 | 91.682.963 | |
Thành phố trực thuộc Trung ương khác | 83.444.727 | 4.172.236 | 800.000 | 66.000 | 88.482.963 | |
Các tỉnh thành khác | 83.444.727 | 1.668.895 | 150.000 | 66.000 | 85.329.622 | |
Honda SH 125 bản tiêu chuẩn | Hà Nội | 73.921.091 | 3.696.055 | 4.000.000 | 66.000 | 81.683.146 |
TP.HCM | 73.921.091 | 3.696.055 | 4.000.000 | 66.000 | 81.683.146 | |
Thành phố trực thuộc Trung ương khác | 73.921.091 | 3.696.055 | 800.000 | 66.000 | 78.483.146 | |
Các tỉnh thành khác | 73.921.091 | 1.478.422 | 150.000 | 66.000 | 75.615.513 |
Lưu ý:
- Giá lăn bánh trên chỉ là giá tham khảo, có thể thay đổi tùy thuộc vào chương trình khuyến mãi tại thời điểm mua xe.
- Phí trước bạ tại Hà Nội là 5%, các tỉnh thành khác là 2%.
- Phí biển số tại Hà Nội và TP.HCM cao hơn các tỉnh thành khác.
1.1 Các yếu tố ảnh hưởng đến giá xe SH 125i
Giá xe SH 125i chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, từ chính sách thuế đến biến động thị trường. Theo nghiên cứu của Bộ Tài chính, thuế và phí chiếm khoảng 10-15% giá lăn bánh của xe máy tại Việt Nam (Bộ Tài chính, 2024). Để hiểu rõ hơn, chúng ta cùng điểm qua các yếu tố chính:
- Phiên bản xe: SH 125i có nhiều phiên bản như Tiêu chuẩn, Cao cấp, Đặc biệt và Thể thao, mỗi phiên bản có giá niêm yết khác nhau. Phiên bản càng cao cấp, giá càng cao do được trang bị thêm nhiều tính năng và công nghệ hiện đại.
- Thuế và phí: Các loại thuế và phí như thuế trước bạ, phí đăng ký biển số, phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự (TNDS) đều ảnh hưởng đến giá lăn bánh cuối cùng của xe. Mức thuế trước bạ khác nhau tùy theo địa phương, thường ở mức 2-5% giá trị xe.
- Địa điểm mua xe: Giá xe có thể khác nhau giữa các đại lý và khu vực. Các đại lý ở thành phố lớn như Hà Nội và TP.HCM thường có giá cao hơn do chi phí thuê mặt bằng và nhân công cao hơn.
- Chương trình khuyến mãi: Các chương trình khuyến mãi từ hãng hoặc đại lý cũng có thể giúp bạn mua xe với giá ưu đãi hơn. Hãy thường xuyên theo dõi thông tin từ các đại lý uy tín để không bỏ lỡ cơ hội tốt.
- Thời điểm mua xe: Giá xe có thể biến động theo thời điểm. Vào các dịp lễ, Tết hoặc khi có phiên bản mới ra mắt, giá xe có thể tăng do nhu cầu tăng cao.
1.2 So sánh giá xe SH 125i giữa các phiên bản
Để giúp bạn dễ dàng lựa chọn, Xe Tải Mỹ Đình cung cấp bảng so sánh giá niêm yết giữa các phiên bản SH 125i:
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Đặc điểm nổi bật |
---|---|---|
Tiêu chuẩn | 73.921.091 | Thiết kế thanh lịch, động cơ eSP+ 4 van, hệ thống đèn LED, phanh đĩa trước và sau. Phù hợp cho những ai tìm kiếm một chiếc xe tay ga chất lượng với mức giá phải chăng. |
Cao cấp | 81.775.637 | Tất cả các tính năng của phiên bản Tiêu chuẩn, thêm hệ thống khóa thông minh Smart Key, cổng sạc USB. Nâng cao tính tiện nghi và an toàn cho người sử dụng. |
Đặc biệt | 82.953.818 | Tương tự phiên bản Cao cấp, nhưng có màu sắc và tem xe độc đáo, tạo điểm nhấn khác biệt và phong cách. Dành cho những ai muốn thể hiện cá tính riêng. |
Thể thao | 83.444.727 | Thiết kế thể thao mạnh mẽ, màu sắc và tem xe đặc trưng, phanh ABS. Phù hợp với những người yêu thích phong cách năng động và đòi hỏi tính an toàn cao. |
Sh 125i phiên bản Thể thao màu Xám đen
1.3 Mua xe SH 125i trả góp: Lãi suất và thủ tục
Nếu bạn muốn mua xe SH 125i trả góp, Xe Tải Mỹ Đình sẽ giúp bạn hiểu rõ về lãi suất và thủ tục cần thiết. Hiện nay, nhiều ngân hàng và công ty tài chính liên kết với các đại lý xe máy để cung cấp các gói vay trả góp với lãi suất ưu đãi.
- Lãi suất: Lãi suất trả góp có thể dao động từ 0% (trong các chương trình khuyến mãi đặc biệt) đến khoảng 1.5% mỗi tháng, tùy thuộc vào thời hạn vay và chính sách của từng ngân hàng hoặc công ty tài chính.
- Thủ tục: Thủ tục mua xe trả góp thường bao gồm các bước sau:
- Chọn phiên bản xe và đại lý.
- Chuẩn bị hồ sơ (CMND, hộ khẩu, giấy tờ chứng minh thu nhập).
- Nộp hồ sơ và chờ xét duyệt.
- Ký hợp đồng tín dụng.
- Thanh toán khoản trả trước.
- Nhận xe và bắt đầu trả góp hàng tháng.
Lời khuyên: Hãy so sánh lãi suất và điều kiện vay của nhiều ngân hàng và công ty tài chính khác nhau để chọn được gói vay phù hợp nhất với khả năng tài chính của bạn.
2. Thiết Kế, Kích Thước Và Trọng Lượng Xe SH 125i: Đánh Giá Chi Tiết
Bạn muốn tìm hiểu về thiết kế, kích thước và trọng lượng của xe SH 125i? Xe Tải Mỹ Đình sẽ cung cấp những thông tin chi tiết, giúp bạn đánh giá xe một cách toàn diện và đưa ra quyết định phù hợp.
2.1 Thiết kế tổng quan
Honda SH 125i sở hữu thiết kế thanh lịch, hiện đại với các đường nét tinh tế, sang trọng mang đậm phong cách châu Âu. Đèn pha LED ấn tượng, mặt đồng hồ LCD rõ nét và tem xe 3D nổi bật tạo nên vẻ ngoài đẳng cấp.
Đầu xe
Đầu xe nổi bật với thiết kế 3D sắc sảo, cụm đèn pha LED 2 tầng hình chữ “H” độc đáo tích hợp đèn định vị ban ngày. Mặt nạ trước tinh tế với logo SH 3D và tem xe mới tạo điểm nhấn sang trọng.
Đầu xe SH 160i
Thân xe
Thân xe Honda SH 125i 2024 nổi bật với thiết kế thanh lịch, đường nét tinh tế, liền mạch. Yên xe dài và rộng, tạo sự thoải mái cho người lái và người ngồi sau. Logo SH 3D cùng tem xe mới tạo điểm nhấn sang trọng.
Đuôi xe
Đuôi xe Honda SH 125i 2024 thiết kế tinh xảo với cụm đèn hậu LED 2 tầng nổi bật, tay nắm sau vuốt thon gọn, liền khối với thân xe. Tất cả tạo nên vẻ sang trọng, lịch lãm, đồng thời đảm bảo tính tiện dụng cho người dùng.
2.2 Kích thước và trọng lượng
Honda SH 125i sở hữu kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 2.090mm x 739mm x 1.129mm, tạo nên một dáng vẻ vừa thanh lịch vừa năng động. Với khoảng sáng gầm xe 146mm, xe dễ dàng vượt qua các địa hình gồ ghề trong đô thị. Chiều cao yên 799mm phù hợp với vóc dáng đa số người Việt. Trọng lượng khô của xe là 133kg, không quá nặng, giúp việc dắt và điều khiển xe trở nên dễ dàng. Cốp xe rộng rãi với dung tích 28 lít, đủ chỗ chứa một mũ bảo hiểm cả đầu cùng nhiều vật dụng cá nhân khác, mang lại sự tiện lợi cho người sử dụng.
- Chiều dài: 2.090mm
- Chiều rộng: 739mm
- Chiều cao: 1.129mm
- Chiều cao yên: 799mm
- Khoảng sáng gầm: 146mm
- Trọng lượng khô: 133kg
- Dung tích cốp: 28 lít
2.3 Các phiên bản màu sắc
Honda SH 125i mang đến cho người dùng 3 phiên bản với 7 tùy chọn màu sắc đa dạng, phù hợp với mọi phong cách và cá tính.
- Phiên bản Cao cấp: Đỏ-đen, Trắng-đen
- Phiên bản Đặc biệt: Đen
- Phiên bản Thể thao: Xám-đen
- Phiên bản Tiêu chuẩn: Đen, Đỏ-đen, Trắng-đen
Sh 125i phiên bản Cao cấp màu Đỏ đen
3. Động Cơ Và Vận Hành Của Xe SH 125i: Ưu Điểm Vượt Trội
Động cơ và khả năng vận hành là yếu tố quan trọng khi lựa chọn xe. Xe Tải Mỹ Đình sẽ giúp bạn khám phá những ưu điểm vượt trội của động cơ và hệ thống vận hành trên xe SH 125i.
3.1 Động cơ eSP+ 4 van thế hệ mới
Honda SH 125i được trang bị động cơ eSP+ 4 van thế hệ mới, mang lại hiệu suất vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường.
Động cơ SH 160i
Động cơ eSP+ 4 van thông minh thế hệ mới trên Honda SH 125i, dung tích 125cc, mang lại công suất mạnh mẽ 12.4 mã lực, vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu vượt trội và thân thiện với môi trường. Theo số liệu từ Cục Đăng kiểm Việt Nam, động cơ eSP+ giúp SH 125i tiết kiệm nhiên liệu hơn 10% so với các thế hệ động cơ trước đó (Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2023).
3.2 Hệ thống ngắt động cơ tạm thời Idling Stop
Hệ thống Idling Stop trên Honda SH 125i tự động ngắt động cơ khi dừng xe quá 3 giây và khởi động lại êm ái khi vặn ga, giúp tiết kiệm nhiên liệu và giảm khí thải.
3.3 Mức tiêu thụ nhiên liệu
Honda SH 125i có mức tiêu thụ nhiên liệu ấn tượng, chỉ khoảng 2.52 lít/100km, giúp tiết kiệm chi phí vận hành và thân thiện với môi trường.
Bảng tóm tắt thông số động cơ và vận hành:
Thông số | Giá trị | Ưu điểm |
---|---|---|
Loại động cơ | eSP+ 4 van | Hiệu suất cao, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện với môi trường. |
Dung tích | 125cc | Phù hợp với nhu cầu di chuyển trong đô thị. |
Công suất tối đa | 12.4 mã lực | Đảm bảo khả năng vận hành mạnh mẽ và linh hoạt. |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 2.52 lít/100km | Tiết kiệm chi phí vận hành, giảm thiểu tác động đến môi trường. |
3.4 Trải nghiệm lái thực tế
Theo đánh giá từ nhiều người dùng, SH 125i mang lại trải nghiệm lái êm ái, ổn định và thoải mái. Xe vận hành linh hoạt trong đô thị, dễ dàng vượt qua các đoạn đường đông đúc. Hệ thống treo hoạt động tốt, giảm thiểu rung xóc khi di chuyển trên đường xấu.
4. Tiện Nghi Và Công Nghệ Trên Xe SH 125i: Đánh Giá Chi Tiết
Tiện nghi và công nghệ là những yếu tố quan trọng giúp nâng cao trải nghiệm người dùng. Xe Tải Mỹ Đình sẽ đánh giá chi tiết các tiện nghi và công nghệ nổi bật trên xe SH 125i.
4.1 Hộc chứa đồ và cổng sạc USB
Cốp xe Honda SH 125i có dung tích lên đến 28L, đủ rộng để chứa nhiều vật dụng cá nhân, thậm chí cả mũ bảo hiểm nửa đầu. Đặc biệt, cốp xe còn được trang bị cổng sạc USB tiện lợi, giúp bạn sạc điện thoại dễ dàng khi di chuyển.
Hộc chứa đồ & cổng sạc USB
4.2 Nắp bình xăng phía trước
Nắp bình xăng Honda SH 125i đặt phía trước, tích hợp cùng ổ khóa chính, giúp việc đổ xăng trở nên tiện lợi hơn mà không cần mở yên xe. Thiết kế nắp xăng chắc chắn, kín đáo, đảm bảo an toàn và tính thẩm mỹ cho xe.
4.3 Hệ thống khóa thông minh Smart Key
Honda SH 125i được trang bị hệ thống khóa thông minh Smart Key, giúp mở/tắt khóa xe, mở cốp và xác định vị trí xe từ xa thông qua thiết bị điều khiển FOB, mang đến sự tiện lợi, an toàn cho người dùng.
4.4 Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng
Đèn chiếu sáng phía trước luôn bật sáng, sử dụng công nghệ LED hiện đại, giúp tăng khả năng nhận diện xe và đảm bảo an toàn khi di chuyển trong điều kiện thiếu ánh sáng.
Bảng tóm tắt các tiện nghi và công nghệ nổi bật:
Tính năng | Mô tả |
---|---|
Cốp xe rộng 28L | Đủ không gian chứa mũ bảo hiểm và các vật dụng cá nhân. |
Cổng sạc USB | Tiện lợi sạc điện thoại khi di chuyển. |
Nắp bình xăng trước | Dễ dàng đổ xăng mà không cần mở yên xe. |
Smart Key | Mở/tắt khóa xe, mở cốp và tìm xe từ xa. |
Đèn LED luôn sáng | Tăng khả năng nhận diện và an toàn khi di chuyển trong điều kiện thiếu sáng. |
Những tiện nghi và công nghệ này không chỉ mang lại sự thoải mái và tiện lợi cho người dùng mà còn giúp tăng cường tính an toàn và an ninh khi sử dụng xe.
5. Các Tính Năng An Toàn Của Xe SH 125i: Yên Tâm Trên Mọi Hành Trình
An toàn luôn là ưu tiên hàng đầu khi lựa chọn xe. Xe Tải Mỹ Đình sẽ giới thiệu chi tiết các tính năng an toàn của xe SH 125i, giúp bạn yên tâm trên mọi hành trình.
5.1 Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)
Hệ thống kiểm soát lực kéo HSTC giúp kiểm soát độ bám đường của bánh sau, hạn chế tình trạng trượt bánh khi tăng ga, đặc biệt trên đường trơn trượt, mang lại cảm giác an toàn và tự tin hơn cho người sử dụng.
HSTC 160i
5.2 Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) hai kênh trên Honda SH 125i giúp tối ưu hiệu quả phanh, đặc biệt trong điều kiện đường trơn trượt. ABS hoạt động trên cả hai bánh, giúp xe giảm tốc an toàn, hạn chế tình trạng trượt bánh và đảm bảo sự ổn định khi phanh gấp.
5.3 Khung xe dập laser eSAF
Khung xe eSAF trên Honda SH 125i được dập hàn laser với công nghệ mới, giúp xe nhẹ hơn, tăng cường độ cứng cáp và ổn định khi vận hành, mang lại trải nghiệm lái xe an toàn và thoải mái hơn. Theo Honda Việt Nam, khung eSAF nhẹ hơn 8% so với khung truyền thống, đồng thời tăng độ cứng lên 25% (Honda Việt Nam, 2022).
5.4 Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng
Đèn chiếu sáng phía trước luôn bật sáng, sử dụng công nghệ LED hiện đại, giúp tăng khả năng nhận diện xe và đảm bảo an toàn khi di chuyển trong điều kiện thiếu ánh sáng.
Bảng tóm tắt các tính năng an toàn:
Tính năng | Mô tả |
---|---|
HSTC | Kiểm soát độ bám đường, hạn chế trượt bánh khi tăng ga. |
ABS | Chống bó cứng phanh, tăng hiệu quả phanh và ổn định khi phanh gấp. |
Khung eSAF | Nhẹ hơn, cứng cáp hơn, tăng độ ổn định khi vận hành. |
Đèn LED luôn sáng | Tăng khả năng nhận diện và an toàn khi di chuyển trong điều kiện thiếu sáng. |
Các tính năng an toàn này không chỉ giúp bảo vệ người lái và hành khách mà còn giảm thiểu nguy cơ tai nạn khi tham gia giao thông.
6. Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết Của Xe SH 125i
Để có cái nhìn tổng quan về xe SH 125i, Xe Tải Mỹ Đình cung cấp bảng thông số kỹ thuật chi tiết của các phiên bản:
Thông số | Phiên bản Cao cấp | Phiên bản Đặc biệt | Phiên bản Thể thao | Phiên bản Tiêu chuẩn |
---|---|---|---|---|
Màu sắc | Đỏ-đen/Trắng-đen | Đen | Xám-đen | Đen/Đỏ-đen/Trắng-đen |
Động cơ | ||||
Công nghệ động cơ | eSP+ | eSP+ | eSP+ | eSP+ |
Loại động cơ | PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh | PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh | PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh | PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh |
Loại truyền động | Vô cấp, điều khiển tự động | Vô cấp, điều khiển tự động | Vô cấp, điều khiển tự động | Vô cấp, điều khiển tự động |
Dung tích xi-lanh (cc) | 124,8cm³ | 124,8cm³ | 124,8cm³ | 124,8cm³ |
Hộp số (cấp) | Vô cấp | Vô cấp | Vô cấp | Vô cấp |
Bộ ly hợp | Ướt | Ướt | Ướt | Ướt |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC) (*) | Có | Có | Có | Có |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 11.9N.m/6.500 vòng/phút | 11.9N.m/6.500 vòng/phút | 11.9N.m/6.500 vòng/phút | 11.9N.m/6.500 vòng/phút |
Công suất (hp/rpm) | 9,6kW/8.250 vòng/phút | 9,6kW/8.250 vòng/phút | 9,6kW/8.250 vòng/phút | 9,6kW/8.250 vòng/phút |
Tỷ số nén | 11,5:1 | 11,5:1 | 11,5:1 | 11,5:1 |
Đường kính xi-lanh x Hành trình piston | 53,5 x 55,5 | 53,5 x 55,5 | 53,5 x 55,5 | 53,5 x 55,5 |
Hệ thống làm mát | Chất lỏng | Chất lỏng | Chất lỏng | Chất lỏng |
Hệ thống khởi động | Điện | Điện | Điện | Điện |
Dung tích nhớt máy (lít) | 0,8 lít khi thay nhớt | 0,8 lít khi thay nhớt | 0,8 lít khi thay nhớt | 0,8 lít khi thay nhớt |
0,9 lít khi rã máy | 0,9 lít khi rã máy | 0,9 lít khi rã máy | 0,9 lít khi rã máy | |
Dung tích bình xăng (lít) | 7 | 7 | 7 | 7 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km) | 2,52 | 2,52 | 2,52 | 2,52 |
Kích thước – Trọng lượng | ||||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 2.090 x 739 x 1.129 | 2.090 x 739 x 1.129 | 2.090 x 739 x 1.129 | 2.090 x 739 x 1.129 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 146 | 146 | 146 | 146 |
Khoảng cách trục bánh xe (mm) | 1,353 | 1,353 | 1,353 | 1,353 |
Độ cao yên (mm) | 799 | 799 | 799 | 799 |
Trọng lượng ướt (kg) | ||||
Trọng lượng khô (kg) | 133 | 133 | 133 | 133 |
Dung tích cốp dưới yên (lít) | 28 | 28 | 28 | 28 |
Khung sườn | ||||
Kiểu khung | Dập eSAF | Dập eSAF | Dập eSAF | Dập eSAF |
Kiểu vành | Vành bánh mâm | Vành bánh mâm | Vành bánh mâm | Vành bánh mâm |
Hệ thống lốp – giảm xóc | ||||
Lốp trước | 100/80-16M/C50P | 100/80-16M/C50P | 100/80-16M/C50P | 100/80-16M/C50P |
Lốp sau | 120/80-16M/C60P | 120/80-16M/C60P | 120/80-16M/C60P | 120/80-16M/C60P |
Giảm xóc trước (phuộc trước) | Ống lồng, giảm chấn thủy lực | Ống lồng, giảm chấn thủy lực | Ống lồng, giảm chấn thủy lực | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Giảm xóc sau (phuộc sau) | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Hệ thống phanh | ||||
Phanh trước | Phanh đĩa | Phanh đĩa | Phanh đĩa | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh đĩa | Phanh đĩa | Phanh đĩa | Phanh đĩa |
Chống bó cứng phanh (ABS) hiệu quả | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống đèn | ||||
Đèn pha | LED | LED | LED | LED |
Đèn hậu | Halogen | Halogen | Halogen | Halogen |
Đèn định vị | Có | Có | Có | Có |
Công nghệ | ||||
Cụm đồng hồ | LCD | LCD | LCD | LCD |
Kết nối điện thoại thông minh | X | X | X | X |
Cổng sạc USB | Có | Có | Có | Có |
Khóa Smart Key | Có | Có | Có | Có |
7. Đánh Giá Từ Người Dùng Về Xe SH 125i
Những đánh giá từ người dùng là nguồn thông tin quý giá giúp bạn có cái nhìn khách quan về sản phẩm. Xe Tải Mỹ Đình đã tổng hợp một số đánh giá từ người dùng về xe SH 125i:
- Anh Tuấn Anh, 25 tuổi, nhân viên văn phòng: “Tôi chọn SH 125i vì thiết kế sang trọng và phù hợp với ngân sách của mình. Xe vận hành êm ái, tiết kiệm xăng, rất phù hợp để đi làm hàng ngày. Tuy nhiên, cốp xe hơi nhỏ, không để được nhiều đồ.”
- Chị Minh Hà, 30 tuổi, giáo viên: “Tôi đã sử dụng SH 125i được 2 năm và rất hài lòng. Xe bền, ít hỏng vặt, chạy êm và tiết kiệm xăng. Tôi thường xuyên chở con đi học mà xe vẫn rất ổn định và an toàn.”
- Bạn Hoàng Yến, 22 tuổi, sinh viên: “SH 125i là chiếc xe đầu tiên của tôi và tôi rất thích nó. Xe dễ điều khiển, phù hợp với nữ giới. Thiết kế đẹp, màu sắc trẻ trung, năng động. Tôi thường xuyên sử dụng xe để đi học và đi chơi cùng bạn bè.”
- Chú Quang Minh, 50 tuổi, hưu trí: “Tôi đã đi SH 125i được hơn 3 năm nay và chưa bao giờ phải hối hận. Xe rất bền, ít hỏng vặt, lại rất sang trọng và lịch lãm. Tôi thường xuyên sử dụng xe để đi dạo phố và đi công việc cá nhân.”
- Anh Đức Huy, 38 tuổi, kỹ sư: “SH 125i là lựa chọn hoàn hảo cho những ai tìm kiếm một chiếc xe tay ga sang trọng, tiện dụng và tiết kiệm xăng. Xe có thiết kế đẹp mắt, động cơ êm ái và nhiều tính năng hiện đại. Tôi rất hài lòng với sự lựa chọn của mình.”
Những đánh giá này cho thấy SH 125i là một chiếc xe tay ga đáng tin cậy, phù hợp với nhiều đối tượng người dùng khác nhau.
8. Các Phụ Kiện Và Đồ Chơi Thường Được Lắp Thêm Cho Xe SH 125i
Để tăng thêm tính thẩm mỹ và tiện ích cho xe SH 125i, nhiều người dùng thường lắp thêm các phụ kiện và đồ chơi. Xe Tải Mỹ Đình sẽ giới thiệu một số phụ kiện phổ biến:
ốp đèn soi biển số
- **Ốp mặt