Giá Tôn Inox là mối quan tâm hàng đầu của nhiều người khi tìm kiếm vật liệu chất lượng cho các công trình và ứng dụng khác nhau. Tại Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN), chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết và bảng giá cập nhật về tôn inox, giúp bạn đưa ra lựa chọn tốt nhất. Hãy cùng khám phá các yếu tố ảnh hưởng đến giá và tìm hiểu về ứng dụng của tôn inox trong đời sống. Chúng tôi cam kết cung cấp thông tin chính xác và đáng tin cậy để bạn có thể đưa ra quyết định sáng suốt nhất về vật liệu xây dựng.
1. Tổng Quan Về Giá Tôn Inox
Tôn inox là một vật liệu xây dựng phổ biến, được làm từ thép không gỉ cán mỏng, thường là inox 304. Vật liệu này nổi bật với khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt tốt, độ cứng và độ bền cao, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau. Giá tôn inox biến động theo nhiều yếu tố, bao gồm loại inox, độ dày, kích thước và bề mặt hoàn thiện.
1.1. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá tôn inox
-
Loại Inox: Inox 304 là loại phổ biến nhất, nhưng các loại khác như 316, 430 cũng có sẵn và giá cả khác nhau. Inox 304L (hàm lượng carbon thấp) thường được ưa chuộng hơn vì ít giòn và dễ gia công hơn.
-
Độ Dày: Tôn càng mỏng thì giá trên mỗi kilogam thường cao hơn do quy trình sản xuất phức tạp hơn.
-
Kích Thước: Kích thước tấm tôn (chiều rộng và chiều dài) ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành.
-
Bề Mặt Hoàn Thiện: Các loại bề mặt như xám, bóng, mờ, hairline có giá khác nhau.
-
Xuất Xứ: Tôn inox từ các nhà sản xuất khác nhau (ví dụ: châu Âu, châu Á) có thể có giá khác nhau do chi phí sản xuất và vận chuyển khác nhau.
-
Biến động thị trường: Giá nguyên liệu thô, chi phí sản xuất, và tỷ giá hối đoái có thể ảnh hưởng đáng kể đến giá tôn inox. Theo số liệu từ Tổng cục Thống kê, giá nguyên liệu thô cho sản xuất thép không gỉ đã tăng 15% trong quý 1 năm 2024, dẫn đến sự điều chỉnh giá tôn inox trên thị trường.
Alt: Tôn inox chất lượng cao với bề mặt sáng bóng, lý tưởng cho các ứng dụng kiến trúc và công nghiệp
1.2. Bảng giá tôn inox tham khảo (VND/kg)
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, giá thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà cung cấp và thời điểm mua hàng. Liên hệ trực tiếp với Xe Tải Mỹ Đình qua hotline 0247 309 9988 hoặc truy cập XETAIMYDINH.EDU.VN để nhận báo giá chi tiết và ưu đãi nhất.
Độ Dày (mm) | Kích Thước (mm) | Bề Mặt | Giá Tham Khảo (VND/kg) |
---|---|---|---|
0.3 | 1000×3000 | BA | 74,200 |
0.5 | 1220×2500 | HL | 79,000 |
0.6 | 1524×2400 | No.4 | 78,900 |
0.8 | 1000×6000 | BA | 72,800 |
1.0 | 1220×3000 | HL | 79,000 |
1.2 | 1524×6000 | No.4 | 77,800 |
1.5 | 1000×2400 | BA | 72,500 |
2.0 | 1220×2400 | HL | 76,500 |
3.0 | 1524×3000 | No.4 | 79,000 |
4.0 | 1000×6000 | BA | 72,300 |
5.0 | 1220×6000 | HL | 74,800 |
6.0 | 1524×2400 | No.4 | 78,500 |
8.0 | 1000×3000 | BA | 72,600 |
10.0 | 1220×3000 | HL | 79,500 |
20.0 | 1524×6000 | No.4 | 80,000 |
1.3. Ứng dụng của tôn inox trong đời sống
Tôn inox được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ đặc tính ưu việt của nó:
- Xây Dựng và Kiến Trúc: Lợp mái, ốp tường, làm vách ngăn, trang trí mặt tiền.
- Công Nghiệp Thực Phẩm: Sản xuất thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa, đường ống.
- Y Tế: Chế tạo thiết bị y tế, bàn, ghế, tủ đựng dụng cụ.
- Giao Thông Vận Tải: Sản xuất thùng xe tải, ốp nội thất xe, tàu thuyền.
- Trang Trí Nội Thất: Làm cửa, cổng, lan can, cầu thang, đồ gia dụng.
2. Chi Tiết Bảng Giá Tôn Inox Theo Độ Dày
Giá tôn inox thay đổi đáng kể theo độ dày. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá của các loại tôn inox theo độ dày phổ biến:
2.1. Bảng giá tôn inox 304 dày 0.3mm
Tôn inox 304 dày 0.3mm là loại mỏng nhất, thường được sử dụng trong quảng cáo, xây dựng và trang trí nội thất.
Kích Thước (mm) | Giá Tham Khảo (VND/kg) |
---|---|
1000×3000 | 74,200 |
1000×6000 | 74,200 |
1220×2400 | 76,400 |
1220×3000 | 76,400 |
1220×6000 | 76,400 |
1524×2400 | 80,000 |
1524×3000 | 80,000 |
1524×6000 | 80,000 |
2.2. Bảng giá tôn inox 304 dày 0.5mm
Tôn inox 304 dày 0.5mm được ứng dụng rộng rãi nhờ độ dẻo và độ cứng phù hợp, dễ dàng gia công và sử dụng.
Kích Thước (mm) | Giá Tham Khảo (VND/kg) |
---|---|
1000×2500 | 78,800 |
1000×3000 | 78,800 |
1000×6000 | 78,800 |
1220×2500 | 79,000 |
1220×3000 | 79,000 |
1220×6000 | 79,000 |
1524×2500 | 81,000 |
1524×3000 | 81,000 |
1524×6000 | 81,000 |
2.3. Bảng giá tôn inox 304 dày 0.6mm
Tôn inox 304 dày 0.6mm thích hợp cho biển quảng cáo và trang trí nội thất, dễ dàng tạo hình và có nhiều lựa chọn bề mặt.
Kích Thước (mm) | Giá Tham Khảo (VND/kg) |
---|---|
1000×2400 | 73,500 |
1000×3000 | 73,500 |
1000×6000 | 73,500 |
1220×2400 | 75,000 |
1220×3000 | 75,000 |
1220×6000 | 75,000 |
1524×2400 | 78,900 |
1524×3000 | 78,900 |
1524×6000 | 78,900 |
2.4. Bảng giá tôn inox 304 dày 0.8mm
Tôn inox 304 dày 0.8mm có độ mỏng nhẹ, dẻo dai và khó vỡ, được ưa chuộng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Kích Thước (mm) | Giá Tham Khảo (VND/kg) |
---|---|
1000×2400 | 72,800 |
1000×3000 | 72,800 |
1000×6000 | 72,800 |
1220×2400 | 74,500 |
1220×3000 | 74,500 |
1220×6000 | 74,500 |
1524×2400 | 78,900 |
1524×3000 | 78,900 |
1524×6000 | 78,900 |
2.5. Bảng giá tôn inox 304 dày 1mm
Tôn inox 304 dày 1mm có kích thước tiêu chuẩn, phù hợp với nhiều ngành nghề, có nhiều lựa chọn xử lý bề mặt và màu sắc.
Kích Thước (mm) | Giá Tham Khảo (VND/kg) |
---|---|
1000×2500 | 78,500 |
1000×3000 | 78,500 |
1000×6000 | 78,500 |
1220×2500 | 79,000 |
1220×3000 | 79,000 |
1220×6000 | 79,000 |
1524×2500 | 80,500 |
1524×3000 | 80,500 |
1524×6000 | 80,500 |
2.6. Bảng giá tôn inox 304 dày 1.2mm
Giá tôn inox 304 dày 1.2mm dao động tùy thuộc vào xuất xứ, bề mặt và nhà cung cấp.
Kích Thước (mm) | Giá Tham Khảo (VND/kg) |
---|---|
1000×2400 | 71,800 |
1000×3000 | 71,800 |
1000×6000 | 71,800 |
1220×2400 | 73,700 |
1220×3000 | 73,700 |
1220×6000 | 73,700 |
1524×2400 | 77,800 |
1524×3000 | 77,800 |
1524×6000 | 77,800 |
2.7. Bảng giá tôn inox 304 dày 1.5mm
Đơn giá tôn inox 304 dày 1.5mm phụ thuộc vào khối lượng mua và loại bề mặt (gương, xước).
Kích Thước (mm) | Giá Tham Khảo (VND/kg) |
---|---|
1000×2400 | 72,500 |
1000×3000 | 72,500 |
1000×6000 | 72,500 |
1220×2400 | 74,600 |
1220×3000 | 74,600 |
1220×6000 | 74,600 |
1524×2400 | 78,000 |
1524×3000 | 78,000 |
1524×6000 | 78,000 |
2.8. Bảng giá tôn inox 304 dày 2mm
Giá tôn inox 304 dày 2mm khác nhau tùy thuộc vào chất lượng vật liệu và quy trình thi công của từng nhà sản xuất.
Kích Thước (mm) | Giá Tham Khảo (VND/kg) |
---|---|
1000×2400 | 75,000 |
1000×3000 | 75,000 |
1000×6000 | 75,000 |
1220×2400 | 76,500 |
1220×3000 | 76,500 |
1220×6000 | 76,500 |
1524×2400 | 79,000 |
1524×3000 | 79,000 |
1524×6000 | 79,000 |
2.9. Bảng giá tôn inox 304 dày 3mm
Tôn inox 304 dày 3mm có nhiều kích thước, loại bề mặt và màu sắc để lựa chọn, giá cả khác nhau tùy theo xuất xứ (châu Âu, châu Á) và loại bề mặt.
Kích Thước (mm) | Giá Tham Khảo (VND/kg) |
---|---|
1000×2400 | 73,500 |
1000×3000 | 73,500 |
1000×6000 | 73,500 |
1220×2400 | 76,000 |
1220×3000 | 76,000 |
1220×6000 | 76,000 |
1524×2400 | 79,000 |
1524×3000 | 79,000 |
1524×6000 | 79,000 |
2.10. Bảng giá tôn inox 304 dày 4mm
Giá tôn inox 304 dày 4mm thay đổi theo thời điểm, màu sắc, kích thước và nhà cung cấp.
Kích Thước (mm) | Giá Tham Khảo (VND/kg) |
---|---|
1000×2400 | 72,300 |
1000×3000 | 72,300 |
1000×6000 | 72,300 |
1220×2400 | 74,500 |
1220×3000 | 74,500 |
1220×6000 | 74,500 |
1524×2400 | 78,500 |
1524×3000 | 78,500 |
1524×6000 | 78,500 |
2.11. Bảng giá tôn inox 304 dày 5mm
Giá tôn inox 304 dày 5mm phụ thuộc vào bề mặt và kích thước cắt, cũng như chi phí gia công và dịch vụ của từng thương hiệu.
Kích Thước (mm) | Giá Tham Khảo (VND/kg) |
---|---|
1000×2400 | 72,000 |
1000×3000 | 72,000 |
1000×6000 | 72,000 |
1220×2400 | 74,800 |
1220×3000 | 74,800 |
1220×6000 | 74,800 |
1524×2400 | 78,500 |
1524×3000 | 78,500 |
1524×6000 | 78,500 |
2.12. Bảng giá tôn inox 304 dày 6mm
Tôn inox 304 dày 6mm được sử dụng nhiều trong sản xuất công nghiệp, dẫn chất lỏng hoặc khí, không bị từ tính và có khả năng chống ăn mòn tốt.
Kích Thước (mm) | Giá Tham Khảo (VND/kg) |
---|---|
1000×2400 | 72,500 |
1000×3000 | 72,500 |
1000×6000 | 72,500 |
1220×2400 | 74,600 |
1220×3000 | 74,600 |
1220×6000 | 74,600 |
1524×2400 | 78,500 |
1524×3000 | 78,500 |
1524×6000 | 78,500 |
2.13. Bảng giá tôn inox 304 dày 8mm
Tôn inox 304 dày 8mm phổ biến trên thị trường, đảm bảo tính chắc chắn, an toàn và ứng dụng được trong nhiều lĩnh vực của đời sống.
Kích Thước (mm) | Giá Tham Khảo (VND/kg) |
---|---|
1000×2400 | 72,600 |
1000×3000 | 72,600 |
1000×6000 | 72,600 |
1220×2400 | 74,300 |
1220×3000 | 74,300 |
1220×6000 | 74,300 |
1524×2400 | 78,000 |
1524×3000 | 78,000 |
1524×6000 | 78,000 |
2.14. Bảng giá tôn inox 304 dày 10mm
Tôn inox 304 dày 10mm thường được dùng trong môi trường hóa chất độc hại, xuất hiện nhiều trong nhà xưởng, xí nghiệp.
Kích Thước (mm) | Giá Tham Khảo (VND/kg) |
---|---|
1000×2400 | 79,000 |
1000×3000 | 79,000 |
1000×6000 | 79,000 |
1220×2400 | 79,500 |
1220×3000 | 79,500 |
1220×6000 | 79,500 |
1524×2400 | 82,000 |
1524×3000 | 82,000 |
1524×6000 | 82,000 |
2.15. Bảng giá tôn inox 304 dày 20mm
Tôn inox 304 dày 20mm thường được sử dụng trong các ứng dụng cần độ bền và độ cứng cao như công nghiệp thực phẩm, y tế, dầu khí, xây dựng.
Kích Thước (mm) | Giá Tham Khảo (VND/kg) |
---|---|
1000×2400 | 73,200 |
1000×3000 | 73,200 |
1000×6000 | 73,200 |
1220×2400 | 76,400 |
1220×3000 | 76,400 |
1220×6000 | 76,400 |
1524×2400 | 80,000 |
1524×3000 | 80,000 |
1524×6000 | 80,000 |
2.16. Bảng giá tôn inox 304 đục lỗ tròn
Tôn inox 304 đục lỗ có giá cao hơn do quy trình sản xuất phức tạp hơn, giá cả phụ thuộc vào kích thước và độ dày.
Độ Dày (mm) | Giá Tham Khảo (VND/kg) |
---|---|
0.3 | 79,000 |
0.5 | 80,000 |
0.6 | 81,000 |
0.8 | 82,000 |
1 | 83,500 |
1.2 | 84,500 |
1.5 | 85,500 |
2 | 86,500 |
3 | 87,600 |
4 | 89,600 |
5 | 91,000 |
Lưu ý: Giá tôn inox có thể thay đổi tại thời điểm đặt hàng khi giá nguyên vật liệu đầu vào của thị trường tăng hoặc giảm. Để mua tôn inox số lượng lớn, giá rẻ, vui lòng liên hệ Xe Tải Mỹ Đình qua số điện thoại 0247 309 9988 để được tư vấn hoặc gửi yêu cầu báo giá qua website XETAIMYDINH.EDU.VN.
Alt: Tôn inox đục lỗ tròn với các lỗ đều nhau, thường được sử dụng trong trang trí và các ứng dụng công nghiệp
3. Kinh Nghiệm Chọn Mua Tôn Inox
Khi chọn mua tôn inox, có một số yếu tố quan trọng cần xem xét để đảm bảo bạn mua được sản phẩm phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.
3.1. Xác định nhu cầu sử dụng
- Mục Đích Sử Dụng: Xác định rõ mục đích sử dụng tôn inox để chọn loại và độ dày phù hợp. Ví dụ, nếu dùng để lợp mái, bạn cần loại tôn có độ dày và khả năng chống ăn mòn cao.
- Môi Trường Sử Dụng: Xem xét môi trường sử dụng để chọn loại inox phù hợp. Ví dụ, môi trường gần biển hoặc có hóa chất ăn mòn cao cần loại inox có khả năng chống ăn mòn tốt hơn (ví dụ: inox 316 thay vì 304).
3.2. Kiểm tra chất lượng sản phẩm
- Nguồn Gốc Xuất Xứ: Ưu tiên các sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, từ các nhà sản xuất uy tín.
- Chứng Nhận Chất Lượng: Kiểm tra xem sản phẩm có các chứng nhận chất lượng như ISO, ASTM không.
- Bề Mặt: Kiểm tra bề mặt tôn có bị trầy xước, rỉ sét hay không. Bề mặt phải đồng đều, không có dấu hiệu của quá trình gia công kém chất lượng.
3.3. So sánh giá cả
- Nhiều Nhà Cung Cấp: Tham khảo giá từ nhiều nhà cung cấp khác nhau để có cái nhìn tổng quan về thị trường.
- Chi Phí Vận Chuyển: Đừng quên tính thêm chi phí vận chuyển và các chi phí phát sinh khác.
- Khuyến Mãi: Theo dõi các chương trình khuyến mãi, giảm giá để mua được sản phẩm với giá tốt nhất.
3.4. Lựa chọn nhà cung cấp uy tín
- Kinh Nghiệm: Chọn nhà cung cấp có kinh nghiệm, uy tín trên thị trường.
- Dịch Vụ: Xem xét dịch vụ hỗ trợ, tư vấn, bảo hành của nhà cung cấp.
- Đánh Giá: Tham khảo đánh giá từ khách hàng trước đó để có cái nhìn khách quan về chất lượng sản phẩm và dịch vụ của nhà cung cấp.
3.5. Tìm hiểu về các tiêu chuẩn kỹ thuật
- Tiêu Chuẩn Độ Dày: Đảm bảo tôn inox đáp ứng các tiêu chuẩn về độ dày (ví dụ: EN 10088-2). Theo tiêu chuẩn này, sai số cho phép về độ dày của tôn inox phải nằm trong khoảng ±0.05mm.
- Tiêu Chuẩn Thành Phần Hóa Học: Kiểm tra thành phần hóa học của inox có đúng với mác thép (ví dụ: AISI 304) không. Thành phần hóa học phải tuân thủ các tiêu chuẩn như ASTM A240.
- Tiêu Chuẩn Cơ Tính: Tìm hiểu về các chỉ số cơ tính như độ bền kéo, độ giãn dài để đảm bảo tôn inox đáp ứng yêu cầu về độ bền và khả năng chịu lực.
4. Địa Chỉ Mua Tôn Inox Uy Tín, Giá Tốt Tại Hà Nội
Việc lựa chọn địa chỉ mua tôn inox uy tín là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ tốt nhất.
4.1. Tại sao nên chọn Xe Tải Mỹ Đình?
- Uy Tín: Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) là đơn vị uy tín trong lĩnh vực cung cấp vật liệu xây dựng, đặc biệt là tôn inox tại Hà Nội và các tỉnh lân cận.
- Chất Lượng: Chúng tôi cam kết cung cấp tôn inox chính hãng, chất lượng cao, đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe.
- Giá Cả: Giá cả cạnh tranh, nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
- Dịch Vụ: Tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp, giao hàng nhanh chóng, bảo hành chu đáo.
- Kinh Nghiệm: Nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, hiểu rõ nhu cầu của khách hàng.
Alt: Xe Tải Mỹ Đình – Địa chỉ uy tín cung cấp tôn inox chất lượng cao với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và tận tâm
4.2. Các loại tôn inox được cung cấp tại Xe Tải Mỹ Đình
- Inox 304: Loại phổ biến nhất, có khả năng chống ăn mòn tốt, dễ gia công.
- Inox 316: Chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường biển và hóa chất.
- Inox 430: Giá thành hợp lý, phù hợp cho các ứng dụng không yêu cầu cao về khả năng chống ăn mòn.
- Đa Dạng Độ Dày: Cung cấp tôn inox với nhiều độ dày khác nhau, từ 0.3mm đến 20mm, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng.
- Đa Dạng Bề Mặt: Các loại bề mặt như BA (bóng), HL (hairline), No.4 (xước), đáp ứng yêu cầu về thẩm mỹ của khách hàng.
- Tôn Inox Đục Lỗ: Cung cấp tôn inox đục lỗ với nhiều kích thước và hình dạng lỗ khác nhau.
4.3. Liên hệ để được tư vấn và báo giá
- Địa Chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.
- Hotline: 0247 309 9988
- Trang Web: XETAIMYDINH.EDU.VN
Hãy liên hệ ngay với Xe Tải Mỹ Đình để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá tốt nhất! Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn những sản phẩm và dịch vụ chất lượng, đáp ứng mọi yêu cầu của bạn.
5. So Sánh Tôn Inox Với Các Loại Vật Liệu Lợp Mái Khác
Khi lựa chọn vật liệu lợp mái, tôn inox là một lựa chọn phổ biến nhờ độ bền và khả năng chống ăn mòn. Tuy nhiên, việc so sánh tôn inox với các vật liệu khác như tôn thường, tôn lạnh, và ngói sẽ giúp bạn đưa ra quyết định tốt nhất cho công trình của mình.
5.1. So sánh với tôn thường
Đặc Điểm | Tôn Inox | Tôn Thường |
---|---|---|
Khả Năng Chống Ăn Mòn | Rất tốt, không bị rỉ sét | Kém, dễ bị rỉ sét theo thời gian |
Độ Bền | Cao, tuổi thọ có thể lên đến 50 năm | Thấp hơn, cần bảo trì thường xuyên |
Giá Thành | Cao hơn | Rẻ hơn |
Thẩm Mỹ | Bề mặt sáng bóng, hiện đại | Ít lựa chọn về màu sắc và bề mặt |
Ứng Dụng | Công trình yêu cầu độ bền và thẩm mỹ cao, môi trường ăn mòn | Công trình dân dụng, nhà xưởng tạm thời |
5.2. So sánh với tôn lạnh
Đặc Điểm | Tôn Inox | Tôn Lạnh |
---|---|---|
Khả Năng Chống Ăn Mòn | Rất tốt | Tốt, nhờ lớp mạ hợp kim nhôm kẽm |
Khả Năng Cách Nhiệt | Kém hơn | Tốt hơn, nhờ khả năng phản xạ ánh nắng mặt trời |
Độ Bền | Cao | Tương đối cao |
Giá Thành | Cao hơn | Rẻ hơn |
Ứng Dụng | Công trình yêu cầu độ bền và chống ăn mòn cao | Công trình dân dụng, nhà ở |
5.3. So sánh với ngói
|