Tôn lạnh lợp mái nhà với màu sắc đa dạng, độ bền cao, chống ăn mòn tốt, và khả năng phản xạ nhiệt hiệu quả, phù hợp cho các công trình dân dụng và công nghiệp.
Tôn lạnh lợp mái nhà với màu sắc đa dạng, độ bền cao, chống ăn mòn tốt, và khả năng phản xạ nhiệt hiệu quả, phù hợp cho các công trình dân dụng và công nghiệp.

**Giá Tôn Lợp Mái Bao Nhiêu? Cập Nhật Bảng Giá Tôn Mới Nhất**

Giá Tôn lợp mái là yếu tố quan trọng khi xây dựng hoặc sửa chữa nhà cửa, và việc tìm hiểu giá tôn chi tiết giúp bạn dự toán chi phí chính xác. Tại XETAIMYDINH.EDU.VN, chúng tôi cung cấp thông tin cập nhật và đáng tin cậy về giá tôn, giúp bạn đưa ra quyết định thông minh nhất. Hãy cùng Xe Tải Mỹ Đình khám phá các yếu tố ảnh hưởng đến báo giá tôn và tìm hiểu về tôn lợp mái, tôn cách nhiệt ngay nhé.

1. Bảng Giá Tôn Lợp Mái Cập Nhật Mới Nhất Tại Xe Tải Mỹ Đình

Bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và chính xác về giá tôn lợp mái? Xe Tải Mỹ Đình hiểu rằng việc nắm bắt giá cả thị trường là rất quan trọng để bạn có thể lên kế hoạch xây dựng hoặc sửa chữa một cách hiệu quả nhất.

1.1. Giá Tôn Lợp Mái Phụ Thuộc Vào Yếu Tố Nào?

Giá tôn lợp mái chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm:

  • Loại tôn: Tôn lạnh, tôn cách nhiệt, tôn mạ kẽm, tôn sóng ngói, mỗi loại có thành phần và quy trình sản xuất khác nhau, dẫn đến sự khác biệt về giá.
  • Độ dày: Tôn có độ dày lớn hơn thường có giá cao hơn do sử dụng nhiều nguyên liệu hơn và có độ bền cao hơn.
  • Thương hiệu: Các thương hiệu tôn uy tín, có chất lượng đã được kiểm chứng thường có giá cao hơn so với các thương hiệu ít tên tuổi.
  • Số lượng đặt hàng: Mua số lượng lớn thường được hưởng chiết khấu, giúp giảm giá thành trên mỗi mét vuông.
  • Kích thước: Chiều dài và khổ tôn cũng ảnh hưởng đến giá thành.
  • Địa điểm mua hàng: Giá tôn có thể khác nhau tùy thuộc vào vị trí địa lý và chính sách giá của từng nhà cung cấp.
  • Biến động thị trường: Giá nguyên vật liệu (thép, kẽm, nhôm…) và chi phí vận chuyển có thể thay đổi, tác động đến giá tôn.
  • Chính sách nhà phân phối: Mỗi nhà phân phối sẽ có chính sách chiết khấu riêng.

Để giúp bạn dễ dàng hình dung, Xe Tải Mỹ Đình xin cung cấp bảng giá tham khảo các loại tôn lợp mái phổ biến trên thị trường hiện nay:

Bảng Giá Tôn Lạnh Lợp Mái

Loại tôn Độ dày (mm) Sóng Giá (VNĐ/m2)
Tôn Lạnh 0.3 5 70,000
Tôn Lạnh 0.3 9 72,000
Tôn Lạnh 0.4 5 82,000
Tôn Lạnh 0.4 9 84,000
Tôn Lạnh 0.45 5 92,000
Tôn Lạnh 0.45 9 94,000
Tôn Lạnh 0.5 5 100,000
Tôn Lạnh 0.5 9 102,000

Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo. Giá thực tế có thể thay đổi tùy theo nhà cung cấp và thời điểm mua hàng.

Tôn lạnh lợp mái nhà với màu sắc đa dạng, độ bền cao, chống ăn mòn tốt, và khả năng phản xạ nhiệt hiệu quả, phù hợp cho các công trình dân dụng và công nghiệp.Tôn lạnh lợp mái nhà với màu sắc đa dạng, độ bền cao, chống ăn mòn tốt, và khả năng phản xạ nhiệt hiệu quả, phù hợp cho các công trình dân dụng và công nghiệp.

Bảng Giá Tôn Cách Nhiệt (Tôn Xốp) Lợp Mái

Loại tôn Độ dày (mm) Lớp xốp Giá (VNĐ/m2)
Tôn xốp Cách Nhiệt 0.3 PU 110,000
Tôn xốp Cách Nhiệt 0.35 PU 115,000
Tôn xốp Cách Nhiệt 0.4 PU 120,000
Tôn xốp Cách Nhiệt 0.45 PU 125,000
Tôn xốp Cách Nhiệt 0.5 PU 130,000

Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo. Giá thực tế có thể thay đổi tùy theo nhà cung cấp và thời điểm mua hàng.

Bảng Giá Tôn Mạ Kẽm Lợp Mái

Loại tôn Độ dày (mm) Sóng Giá (VNĐ/m2)
Tôn Kẽm 0.3 5 65,000
Tôn Kẽm 0.3 9 67,000
Tôn Kẽm 0.4 5 77,000
Tôn Kẽm 0.4 9 79,000
Tôn Kẽm 0.45 5 87,000
Tôn Kẽm 0.45 9 89,000
Tôn Kẽm 0.5 5 95,000
Tôn Kẽm 0.5 9 97,000

Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo. Giá thực tế có thể thay đổi tùy theo nhà cung cấp và thời điểm mua hàng.

1.2. Giá Tôn Lợp Mái Của Các Thương Hiệu Phổ Biến

Trên thị trường hiện nay có rất nhiều thương hiệu tôn lợp mái khác nhau, mỗi thương hiệu có những ưu điểm và mức giá riêng. Dưới đây là thông tin về giá tôn của một số thương hiệu nổi tiếng:

  • Tôn Hoa Sen: Đây là thương hiệu tôn hàng đầu tại Việt Nam, nổi tiếng với chất lượng cao, mẫu mã đa dạng và chế độ bảo hành tốt. Giá tôn Hoa Sen thường dao động từ 70.000 – 150.000 VNĐ/m2 tùy thuộc vào loại tôn và độ dày.
  • Tôn Đông Á: Tôn Đông Á là một trong những thương hiệu tôn uy tín và lâu đời tại Việt Nam. Sản phẩm của Tôn Đông Á được đánh giá cao về độ bền và khả năng chống chịu thời tiết. Giá tôn Đông Á thường dao động từ 65.000 – 140.000 VNĐ/m2.
  • Tôn Việt Nhật: Tôn Việt Nhật là sản phẩm liên doanh giữa Việt Nam và Nhật Bản, được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại của Nhật Bản. Tôn Việt Nhật có chất lượng ổn định và giá cả cạnh tranh. Giá tôn Việt Nhật thường dao động từ 60.000 – 130.000 VNĐ/m2.

Để có được báo giá tôn lợp mái chính xác và tốt nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp tôn uy tín. Xe Tải Mỹ Đình luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong việc tìm kiếm và so sánh giá tôn từ các nhà cung cấp khác nhau.

1.3. Mẹo Tiết Kiệm Chi Phí Khi Mua Tôn Lợp Mái

Để tiết kiệm chi phí khi mua tôn lợp mái, bạn có thể áp dụng một số mẹo sau:

  • So sánh giá từ nhiều nhà cung cấp: Đừng vội vàng mua tôn ở một cửa hàng duy nhất. Hãy dành thời gian so sánh giá từ nhiều nhà cung cấp khác nhau để tìm được mức giá tốt nhất.
  • Mua tôn vào thời điểm khuyến mãi: Các nhà cung cấp tôn thường có các chương trình khuyến mãi, giảm giá vào các dịp lễ, Tết hoặc khi có sự kiện đặc biệt. Hãy tận dụng những cơ hội này để mua tôn với giá ưu đãi.
  • Mua tôn số lượng lớn: Nếu bạn cần một lượng lớn tôn, hãy liên hệ trực tiếp với nhà máy sản xuất tôn để được hưởng chiết khấu cao.
  • Chọn loại tôn phù hợp: Không phải lúc nào tôn đắt tiền cũng là lựa chọn tốt nhất. Hãy xem xét kỹ nhu cầu sử dụng và điều kiện thời tiết của khu vực bạn sinh sống để chọn loại tôn phù hợp, vừa đảm bảo chất lượng, vừa tiết kiệm chi phí.

2. Đặc Điểm Của Tôn Lợp Mái

Tôn lợp mái là vật liệu xây dựng phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Vậy tôn lợp mái có những đặc điểm gì nổi bật?

2.1. Kích Thước Tôn Lợp Mái Tiêu Chuẩn

Kích thước tôn lợp mái tiêu chuẩn thường được quy định như sau:

  • Chiều rộng: Khổ tôn tiêu chuẩn dao động từ 900mm đến 1070mm. Khổ hữu dụng (phần tôn thực tế được sử dụng để lợp) thường từ 850mm đến 1000mm.
  • Chiều dài: Tôn được cắt theo yêu cầu của khách hàng, tùy thuộc vào thiết kế mái nhà.
  • Độ dày: Độ dày tôn lợp mái phổ biến từ 0.3mm đến 0.5mm.
  • Số lượng sóng: Tôn có nhiều loại sóng khác nhau, như 5 sóng, 9 sóng, 11 sóng. Số lượng sóng ảnh hưởng đến khả năng thoát nước và độ cứng của tôn.

Để hiểu rõ hơn, chúng ta cùng xem xét kích thước cụ thể của một số loại tôn lợp mái phổ biến:

Quy Cách Tôn 5 Sóng

  • Chiều rộng khổ tôn: 1070mm
  • Khoảng cách giữa 2 bước sóng liên tiếp: 250mm
  • Chiều cao sóng tôn: 32mm
  • Độ dày: 0.35mm – 0.50mm
  • Chiều dài: Cắt theo yêu cầu khách hàng

Quy Cách Tôn 9 Sóng

  • Chiều rộng khổ tôn: 1000mm
  • Khoảng cách giữa các bước sóng: 125mm
  • Chiều cao sóng tôn: 21mm
  • Độ dày: 0.35mm – 0.50mm
  • Chiều dài: Cắt theo yêu cầu khách hàng

Quy Cách Tôn 11 Sóng

  • Khổ tôn: 1,07m; khổ rộng hữu dụng 1m
  • Khoảng cách giữa các sóng: 10cm
  • Chiều cao sóng tôn: 2 cm
  • Chiều dài thông dụng 2m, 2,4m, 3m

Các loại tôn lợp mái với kích thước khác nhau như tôn 5 sóng, tôn 9 sóng, tôn 11 sóng, phù hợp với nhiều loại công trình và yêu cầu kỹ thuật.Các loại tôn lợp mái với kích thước khác nhau như tôn 5 sóng, tôn 9 sóng, tôn 11 sóng, phù hợp với nhiều loại công trình và yêu cầu kỹ thuật.

2.2. Độ Dày Tôn Lợp Mái Thích Hợp

Độ dày tôn lợp mái thích hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, như:

  • Diện tích mái: Mái có diện tích lớn cần tôn dày hơn để đảm bảo độ cứng và khả năng chịu lực.
  • Khí hậu: Ở những vùng có gió bão lớn, nên sử dụng tôn dày hơn để tăng khả năng chống chịu.
  • Loại công trình: Các công trình công nghiệp, nhà xưởng thường sử dụng tôn dày hơn so với nhà ở dân dụng.

Thông thường, độ dày tôn lợp mái phổ biến từ 0.4mm đến 0.5mm. Tuy nhiên, bạn nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia xây dựng để lựa chọn độ dày tôn phù hợp nhất với công trình của mình.

2.3. Ưu Điểm Chung Của Các Loại Tôn Lợp Mái

Tôn lợp mái ngày càng được ưa chuộng bởi những ưu điểm vượt trội sau:

  • Trọng lượng nhẹ: Tôn có trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với các vật liệu lợp mái truyền thống như ngói, giúp giảm tải trọng cho kết cấu công trình.
  • Dễ dàng thi công: Việc thi công tôn lợp mái đơn giản, nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.
  • Giá thành rẻ: So với các vật liệu lợp mái khác, tôn có giá thành rẻ hơn, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
  • Mẫu mã đa dạng: Tôn lợp mái có nhiều mẫu mã, màu sắc khác nhau, đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ của nhiều công trình.
  • Khả năng chống nóng, chống ồn: Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại tôn được tích hợp khả năng chống nóng, chống ồn hiệu quả, mang lại không gian sống thoải mái hơn.

2.4. Nên Lựa Chọn Loại Tôn Lợp Mái Nào?

Việc lựa chọn loại tôn lợp mái phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, như:

  • Nhu cầu sử dụng: Bạn cần xác định rõ nhu cầu sử dụng của mình là gì (chống nóng, chống ồn, thẩm mỹ…) để lựa chọn loại tôn phù hợp.
  • Điều kiện khí hậu: Ở những vùng có khí hậu nóng ẩm, nên chọn tôn có khả năng chống nóng, chống gỉ sét tốt.
  • Ngân sách: Hãy cân nhắc ngân sách của mình để lựa chọn loại tôn có giá thành phù hợp.
  • Thiết kế công trình: Loại tôn được chọn phải phù hợp với thiết kế tổng thể của công trình.

Dưới đây là thông tin chi tiết về một số loại tôn lợp mái phổ biến:

Tôn Lạnh

Tôn lạnh là loại tôn được phủ một lớp hợp kim nhôm kẽm (gồm 55% nhôm, 43.5% kẽm và 1.5% silicon), giúp tăng khả năng chống ăn mòn và phản xạ nhiệt cao.

  • Ưu điểm: Khả năng cách nhiệt tốt, bền bỉ trước thời tiết khắc nghiệt, chống gỉ sét hiệu quả, tuổi thọ cao.
  • Ứng dụng: Thường được sử dụng để lợp mái nhà ở, công trình dân dụng, nhà xưởng.

Tôn Cách Nhiệt (Tôn PU, Tôn Xốp)

Tôn cách nhiệt có thêm lớp cách nhiệt (thường là lớp PU hoặc xốp) giúp ngăn cản nhiệt độ từ bên ngoài.

  • Ưu điểm: Khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội, giúp giảm chi phí điện năng cho hệ thống làm mát, bảo vệ ngôi nhà khỏi nhiệt độ cao.
  • Ứng dụng: Phù hợp cho các công trình yêu cầu cao về khả năng cách nhiệt như nhà xưởng, nhà ở, kho lạnh.

Tôn xốp cách nhiệt với lớp PU hoặc xốp giúp giảm nhiệt độ, cách âm tốt, tiết kiệm năng lượng và tạo không gian sống thoải mái.Tôn xốp cách nhiệt với lớp PU hoặc xốp giúp giảm nhiệt độ, cách âm tốt, tiết kiệm năng lượng và tạo không gian sống thoải mái.

Tôn Kẽm

Tôn kẽm được phủ một lớp kẽm bên ngoài để chống rỉ sét, bề mặt sáng bóng, giá thành phải chăng.

  • Ưu điểm: Chống ăn mòn tốt, dễ dàng thi công, giá thành rẻ, trọng lượng nhẹ.
  • Ứng dụng: Phổ biến trong lợp mái nhà, nhà kho, công trình dân dụng có yêu cầu không quá cao về khả năng cách nhiệt.

3. Các Thương Hiệu Tôn Lợp Mái Tốt Nhất Hiện Nay

Trên thị trường hiện nay có rất nhiều thương hiệu tôn lợp mái khác nhau, mỗi thương hiệu có những ưu điểm và đặc trưng riêng. Việc lựa chọn thương hiệu tôn uy tín, chất lượng là yếu tố quan trọng để đảm bảo độ bền và tuổi thọ cho công trình của bạn.

3.1. Tôn Hoa Sen

Tôn Hoa Sen là thương hiệu tôn hàng đầu tại Việt Nam, được biết đến với chất lượng vượt trội, mẫu mã đa dạng và dịch vụ chăm sóc khách hàng tốt.

  • Ưu điểm:
    • Sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, tiên tiến.
    • Khả năng chống ăn mòn vượt trội.
    • Màu sắc phong phú, đa dạng.
    • Tính thẩm mỹ cao cho công trình.
    • Chất lượng được đảm bảo.

3.2. Tôn Đông Á

Tôn Đông Á là một trong những thương hiệu tôn lâu đời và uy tín nhất tại Việt Nam. Sản phẩm của Tôn Đông Á được đánh giá cao về độ bền và khả năng chống chịu thời tiết.

3.3. Tôn Việt Nhật SSSC

Tôn Việt Nhật SSSC là sản phẩm liên doanh giữa Việt Nam và Nhật Bản, được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại của Nhật Bản. Tôn Việt Nhật có chất lượng ổn định và giá cả cạnh tranh.

Tôn Việt Nhật với màu xanh ngọc, sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, chống ăn mòn cao, bề mặt nhẵn bóng, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp và dân dụng.Tôn Việt Nhật với màu xanh ngọc, sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, chống ăn mòn cao, bề mặt nhẵn bóng, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp và dân dụng.

4. Xe Tải Mỹ Đình – Địa Chỉ Tin Cậy Cung Cấp Tôn Lợp Mái Chính Hãng

Xe Tải Mỹ Đình tự hào là đơn vị chuyên cung cấp các sản phẩm tôn thép chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu tại Việt Nam như Hoa Sen, Đông Á, Việt Nhật, Hòa Phát… Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao, giá cả cạnh tranh và dịch vụ tốt nhất.

4.1. Các Sản Phẩm Tôn Thép Tại Xe Tải Mỹ Đình

  • Tôn lợp mái chính hãng
  • Thép hộp, thép hình, thép xây dựng
  • Vật liệu xây dựng

4.2. Cam Kết Dịch Vụ Của Xe Tải Mỹ Đình

  • Sản phẩm chính hãng, có đầy đủ hồ sơ, giấy tờ chứng nhận chất lượng.
  • Giá cả cạnh tranh, cập nhật mới nhất từ nhà máy.
  • Giao hàng nhanh chóng, hỗ trợ tận nơi công trình.
  • Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, tận tâm, sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất.

Bạn đang gặp khó khăn trong việc lựa chọn loại tôn lợp mái phù hợp với công trình của mình? Bạn muốn tìm hiểu thêm về giá tôn và các chương trình khuyến mãi hấp dẫn? Hãy liên hệ ngay với Xe Tải Mỹ Đình để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất!

Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội

Hotline: 0247 309 9988

Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN

5. Câu Hỏi Thường Gặp Về Giá Tôn Lợp Mái (FAQ)

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về giá tôn lợp mái, Xe Tải Mỹ Đình xin tổng hợp một số câu hỏi thường gặp và giải đáp chi tiết:

Câu hỏi 1: Giá tôn lợp mái hiện nay là bao nhiêu?

Giá tôn lợp mái phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại tôn, độ dày, thương hiệu, số lượng mua, địa điểm mua… Để biết giá chính xác, bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp tôn uy tín để được báo giá chi tiết.

Câu hỏi 2: Nên chọn loại tôn lợp mái nào cho nhà ở?

Việc lựa chọn loại tôn lợp mái cho nhà ở phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng, điều kiện khí hậu và ngân sách của bạn. Nếu bạn muốn chống nóng tốt, hãy chọn tôn cách nhiệt. Nếu bạn muốn tiết kiệm chi phí, hãy chọn tôn kẽm.

Câu hỏi 3: Độ dày tôn lợp mái nào là phù hợp?

Độ dày tôn lợp mái phổ biến từ 0.4mm đến 0.5mm. Tuy nhiên, bạn nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia xây dựng để lựa chọn độ dày tôn phù hợp nhất với công trình của mình.

Câu hỏi 4: Mua tôn lợp mái ở đâu uy tín?

Bạn nên mua tôn lợp mái ở các nhà cung cấp tôn uy tín, có đầy đủ giấy tờ chứng nhận chất lượng sản phẩm. Xe Tải Mỹ Đình là một trong những địa chỉ tin cậy cung cấp tôn lợp mái chính hãng tại Hà Nội.

Câu hỏi 5: Tôn lợp mái có những ưu điểm gì so với các vật liệu lợp mái khác?

Tôn lợp mái có nhiều ưu điểm như trọng lượng nhẹ, dễ dàng thi công, giá thành rẻ, mẫu mã đa dạng, khả năng chống nóng, chống ồn…

Câu hỏi 6: Tôn lạnh và tôn cách nhiệt khác nhau như thế nào?

Tôn lạnh là loại tôn được phủ lớp hợp kim nhôm kẽm, có khả năng phản xạ nhiệt tốt. Tôn cách nhiệt có thêm lớp cách nhiệt (PU hoặc xốp) giúp ngăn cản nhiệt độ từ bên ngoài.

Câu hỏi 7: Thương hiệu tôn lợp mái nào tốt nhất hiện nay?

Một số thương hiệu tôn lợp mái tốt nhất hiện nay là Hoa Sen, Đông Á, Việt Nhật, Hòa Phát…

Câu hỏi 8: Làm thế nào để tiết kiệm chi phí khi mua tôn lợp mái?

Bạn có thể tiết kiệm chi phí bằng cách so sánh giá từ nhiều nhà cung cấp, mua tôn vào thời điểm khuyến mãi, mua tôn số lượng lớn, chọn loại tôn phù hợp…

Câu hỏi 9: Tôn lợp mái có bị gỉ sét không?

Các loại tôn lợp mái hiện nay đều được xử lý chống gỉ sét. Tuy nhiên, để đảm bảo tuổi thọ của tôn, bạn nên chọn loại tôn có chất lượng tốt và thi công đúng kỹ thuật.

Câu hỏi 10: Tuổi thọ của tôn lợp mái là bao lâu?

Tuổi thọ của tôn lợp mái phụ thuộc vào loại tôn, chất lượng sản phẩm và điều kiện thời tiết. Thông thường, tôn lợp mái có tuổi thọ từ 20 đến 30 năm.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *