Giá ống Thép Mạ Kẽm hiện nay bao nhiêu là câu hỏi được nhiều người quan tâm. Hãy cùng Xe Tải Mỹ Đình tìm hiểu chi tiết về bảng giá ống thép mạ kẽm mới nhất 2024, các yếu tố ảnh hưởng đến giá và địa chỉ mua hàng uy tín, giúp bạn đưa ra lựa chọn tối ưu nhất cho công trình của mình.
1. Bảng Giá Ống Thép Mạ Kẽm Chi Tiết và Cập Nhật Nhất 2024
Bạn đang tìm kiếm bảng giá ống thép mạ kẽm chi tiết và được cập nhật mới nhất? Xe Tải Mỹ Đình sẽ cung cấp thông tin chi tiết về giá các loại ống thép mạ kẽm phổ biến trên thị trường hiện nay, giúp bạn dễ dàng so sánh và lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và ngân sách.
1.1. Bảng Giá Ống Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng được ưa chuộng bởi khả năng chống ăn mòn vượt trội, phù hợp cho các công trình ngoài trời hoặc môi trường khắc nghiệt. Dưới đây là bảng giá tham khảo:
Quy Cách Ống Thép | Đường Kính (mm) | Độ Dày (mm) | Chiều Dài (m) | Đơn Giá (VNĐ/mét) |
---|---|---|---|---|
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 21.2 | 1.6 | 6 | 98.536 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 21.2 | 1.9 | 6 | 116.409 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 21.2 | 2.1 | 6 | 126.046 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 21.2 | 2.6 | 6 | 154.108 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 26.65 | 1.6 | 6 | 125.940 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 26.65 | 1.9 | 6 | 147.740 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 26.65 | 2.1 | 6 | 163.533 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 26.65 | 2.3 | 6 | 175.887 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 26.65 | 2.6 | 6 | 198.685 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 33.5 | 1.6 | 6 | 160.391 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 33.5 | 1.9 | 6 | 188.708 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 33.5 | 2.1 | 6 | 207.218 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 33.5 | 2.3 | 6 | 227.596 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 33.5 | 2.6 | 6 | 252.304 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 33.5 | 3.2 | 6 | 305.669 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 42.2 | 1.6 | 6 | 204.140 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 42.2 | 1.9 | 6 | 240.714 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 42.2 | 2.1 | 6 | 264.637 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 42.2 | 2.3 | 6 | 287.838 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 42.2 | 2.6 | 6 | 323.499 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 42.2 | 2.9 | 6 | 358.057 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 42.2 | 3.2 | 6 | 394.822 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 48.1 | 1.6 | 6 | 233.794 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 48.1 | 1.9 | 6 | 275.739 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 48.1 | 2.1 | 6 | 303.546 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 48.1 | 2.3 | 6 | 330.929 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 48.1 | 2.5 | 6 | 360.434 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 48.1 | 2.9 | 6 | 411.379 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 48.1 | 3.2 | 6 | 454.682 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 48.1 | 3.6 | 6 | 503.313 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 59.9 | 1.9 | 6 | 346.297 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 59.9 | 2.1 | 6 | 381.449 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 59.9 | 2.3 | 6 | 416.304 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 59.9 | 2.6 | 6 | 470.348 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 59.9 | 2.9 | 6 | 519.637 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 59.9 | 3.2 | 6 | 570.178 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 59.9 | 3.6 | 6 | 640.631 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 59.9 | 4.0 | 6 | 702.677 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 75.6 | 2.1 | 6 | 485.058 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 75.6 | 2.3 | 6 | 529.783 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 75.6 | 2.5 | 6 | 573.978 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 75.6 | 2.7 | 6 | 618.555 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 75.6 | 2.9 | 6 | 665.849 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 75.6 | 3.2 | 6 | 727.237 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 75.6 | 3.6 | 6 | 818.938 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 75.6 | 4.0 | 6 | 900.173 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 75.6 | 4.2 | 6 | 942.373 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 75.6 | 4.5 | 6 | 1.005.438 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 88.3 | 2.1 | 6 | 568.862 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 88.3 | 2.3 | 6 | 621.590 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 88.3 | 2.5 | 6 | 673.745 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 88.3 | 2.7 | 6 | 726.388 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 88.3 | 2.9 | 6 | 781.748 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 88.3 | 3.2 | 6 | 855.873 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 88.3 | 3.6 | 6 | 1.066.020 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 88.3 | 4.0 | 6 | 1.065.765 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 88.3 | 4.2 | 6 | 1.109.981 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 88.3 | 4.5 | 6 | 1.185.167 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 108.0 | 2.5 | 6 | 828.829 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 108.0 | 2.7 | 6 | 893.444 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 108.0 | 2.9 | 6 | 957.805 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 108.0 | 3.0 | 6 | 989.879 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 108.0 | 3.2 | 6 | 1.053.878 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 113.5 | 2.5 | 6 | 871.581 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 113.5 | 2.7 | 6 | 940.144 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 113.5 | 2.9 | 6 | 1.007.943 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 113.5 | 3.0 | 6 | 1.041.609 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 113.5 | 3.2 | 6 | 1.116.073 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 113.5 | 3.6 | 6 | 1.241.780 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 113.5 | 4.0 | 6 | 1.376.359 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 113.5 | 4.2 | 6 | 1.442.099 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 113.5 | 4.4 | 6 | 1.508.497 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 113.5 | 4.5 | 6 | 1.541.399 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 141.3 | 3.96 | 6 | 1.707.924 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 141.3 | 4.78 | 6 | 2.049.255 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 141.3 | 5.56 | 6 | 2.370.207 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 141.3 | 6.55 | 6 | 2.772.671 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 168.3 | 3.96 | 6 | 2.042.886 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 168.3 | 4.78 | 6 | 2.454.266 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 168.3 | 5.56 | 6 | 2.841.446 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 168.3 | 6.35 | 6 | 3.229.900 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 219.1 | 4.78 | 6 | 3.217.164 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 219.1 | 5.16 | 6 | 3.466.794 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 219.1 | 5.56 | 6 | 3.729.159 |
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng | 219.1 | 6.35 | 6 | 4.242.428 |
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo thời điểm, nhà cung cấp và số lượng đặt hàng.
1.2. Bảng Giá Ống Thép Đen Hòa Phát
Ống thép đen Hòa Phát là lựa chọn phổ biến cho các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp nhờ chất lượng ổn định và giá cả cạnh tranh.
Quy Cách Ống Thép Đen Hòa Phát | Đường Kính (mm) | Độ Dày (mm) | Chiều Dài (m) | Đơn Giá (VNĐ/mét) |
---|---|---|---|---|
Ống thép đen Hòa Phát | 12.7 | 1.0 | 6 | 27.248 |
Ống thép đen Hòa Phát | 12.7 | 1.1 | 6 | 29.768 |
Ống thép đen Hòa Phát | 12.7 | 1.2 | 6 | 32.130 |
Ống thép đen Hòa Phát | 15.9 | 1.0 | 6 | 34.650 |
Ống thép đen Hòa Phát | 15.9 | 1.1 | 6 | 37.958 |
Ống thép đen Hòa Phát | 15.9 | 1.2 | 6 | 41.108 |
Ống thép đen Hòa Phát | 15.9 | 1.4 | 6 | 47.250 |
Ống thép đen Hòa Phát | 15.9 | 1.5 | 6 | 50.400 |
Ống thép đen Hòa Phát | 15.9 | 1.8 | 6 | 59.220 |
Ống thép đen Hòa Phát | 21.2 | 1.0 | 6 | 47.093 |
Ống thép đen Hòa Phát | 21.2 | 1.1 | 6 | 51.503 |
Ống thép đen Hòa Phát | 21.2 | 1.2 | 6 | 55.913 |
Ống thép đen Hòa Phát | 21.2 | 1.4 | 6 | 64.575 |
Ống thép đen Hòa Phát | 21.2 | 1.5 | 6 | 68.828 |
Ống thép đen Hòa Phát | 21.2 | 1.8 | 6 | 81.428 |
Ống thép đen Hòa Phát | 21.2 | 2.0 | 6 | 89.460 |
Ống thép đen Hòa Phát | 21.2 | 2.3 | 6 | 101.273 |
Ống thép đen Hòa Phát | 21.2 | 2.5 | 6 | 108.990 |
Ống thép đen Hòa Phát | 26.65 | 1.0 | 6 | 59.850 |
Ống thép đen Hòa Phát | 26.65 | 1.1 | 6 | 65.520 |
Ống thép đen Hòa Phát | 26.65 | 1.2 | 6 | 71.190 |
Ống thép đen Hòa Phát | 26.65 | 1.4 | 6 | 82.373 |
Ống thép đen Hòa Phát | 26.65 | 1.5 | 6 | 87.885 |
Ống thép đen Hòa Phát | 26.65 | 1.8 | 6 | 104.265 |
Ống thép đen Hòa Phát | 26.65 | 2.0 | 6 | 114.818 |
Ống thép đen Hòa Phát | 26.65 | 2.3 | 6 | 130.568 |
Ống thép đen Hòa Phát | 26.65 | 2.5 | 6 | 140.648 |
Ống thép đen Hòa Phát | 33.5 | 1.0 | 6 | 75.758 |
Ống thép đen Hòa Phát | 33.5 | 1.1 | 6 | 83.003 |
Ống thép đen Hòa Phát | 33.5 | 1.2 | 6 | 90.405 |
Ống thép đen Hòa Phát | 33.5 | 1.4 | 6 | 104.738 |
Ống thép đen Hòa Phát | 33.5 | 1.5 | 6 | 111.825 |
Ống thép đen Hòa Phát | 33.5 | 1.8 | 6 | 132.930 |
Ống thép đen Hòa Phát | 33.5 | 2.0 | 6 | 146.790 |
Ống thép đen Hòa Phát | 33.5 | 2.3 | 6 | 167.265 |
Ống thép đen Hòa Phát | 33.5 | 2.5 | 6 | 180.653 |
Ống thép đen Hòa Phát | 33.5 | 2.8 | 6 | 200.340 |
Ống thép đen Hòa Phát | 33.5 | 3.0 | 6 | 213.255 |
Ống thép đen Hòa Phát | 33.5 | 3.2 | 6 | 226.013 |
Ống thép đen Hòa Phát | 38.1 | 1.0 | 6 | 86.468 |
Ống thép đen Hòa Phát | 38.1 | 1.1 | 6 | 94.815 |
Ống thép đen Hòa Phát | 38.1 | 1.2 | 6 | 103.163 |
Ống thép đen Hòa Phát | 38.1 | 1.4 | 6 | 119.700 |
Ống thép đen Hòa Phát | 38.1 | 1.5 | 6 | 127.890 |
Ống thép đen Hòa Phát | 38.1 | 1.8 | 6 | 152.303 |
Ống thép đen Hòa Phát | 38.1 | 2.0 | 6 | 168.210 |
Ống thép đen Hòa Phát | 38.1 | 2.3 | 6 | 191.835 |
Ống thép đen Hòa Phát | 38.1 | 2.5 | 6 | 207.428 |
Ống thép đen Hòa Phát | 38.1 | 2.8 | 6 | 230.423 |
Ống thép đen Hòa Phát | 38.1 | 3.0 | 6 | 245.385 |
Ống thép đen Hòa Phát | 38.1 | 3.2 | 6 | 260.348 |
Ống thép đen Hòa Phát | 42.2 | 1.1 | 6 | 105.368 |
Ống thép đen Hòa Phát | 42.2 | 1.2 | 6 | 114.660 |
Ống thép đen Hòa Phát | 42.2 | 1.4 | 6 | 133.088 |
Ống thép đen Hòa Phát | 42.2 | 1.5 | 6 | 142.223 |
Ống thép đen Hòa Phát | 42.2 | 1.8 | 6 | 169.470 |
Ống thép đen Hòa Phát | 42.2 | 2.0 | 6 | 187.425 |
Ống thép đen Hòa Phát | 42.2 | 2.3 | 6 | 213.885 |
Ống thép đen Hòa Phát | 42.2 | 2.5 | 6 | 231.368 |
Ống thép đen Hòa Phát | 42.2 | 2.8 | 6 | 257.040 |
Ống thép đen Hòa Phát | 42.2 | 3.0 | 6 | 274.050 |
Ống thép đen Hòa Phát | 42.2 | 3.2 | 6 | 290.903 |
Ống thép đen Hòa Phát | 48.1 | 1.2 | 6 | 131.198 |
Ống thép đen Hòa Phát | 48.1 | 1.4 | 6 | 152.303 |
Ống thép đen Hòa Phát | 48.1 | 1.5 | 6 | 162.855 |
Ống thép đen Hòa Phát | 48.1 | 1.8 | 6 | 194.198 |
Ống thép đen Hòa Phát | 48.1 | 2.0 | 6 | 214.830 |
Ống thép đen Hòa Phát | 48.1 | 2.3 | 6 | 245.543 |
Ống thép đen Hòa Phát | 48.1 | 2.5 | 6 | 265.703 |
Ống thép đen Hòa Phát | 48.1 | 2.8 | 6 | 295.628 |
Ống thép đen Hòa Phát | 48.1 | 3.0 | 6 | 315.315 |
Ống thép đen Hòa Phát | 48.1 | 3.2 | 6 | 334.845 |
Ống thép đen Hòa Phát | 59.9 | 1.4 | 6 | 190.890 |
Ống thép đen Hòa Phát | 59.9 | 1.5 | 6 | 204.120 |
Ống thép đen Hòa Phát | 59.9 | 1.8 | 6 | 243.653 |
Ống thép đen Hòa Phát | 59.9 | 2.0 | 6 | 269.798 |
Ống thép đen Hòa Phát | 59.9 | 2.3 | 6 | 308.700 |
Ống thép đen Hòa Phát | 59.9 | 2.5 | 6 | 334.373 |
Ống thép đen Hòa Phát | 59.9 | 2.8 | 6 | 372.645 |
Ống thép đen Hòa Phát | 59.9 | 3.0 | 6 | 397.845 |
Ống thép đen Hòa Phát | 59.9 | 3.2 | 6 | 422.888 |
Ống thép đen Hòa Phát | 75.6 | 1.5 | 6 | 259.088 |
Ống thép đen Hòa Phát | 75.6 | 1.8 | 6 | 782.145 |
Ống thép đen Hòa Phát | 75.6 | 2.0 | 6 | 343.035 |
Ống thép đen Hòa Phát | 75.6 | 2.3 | 6 | 392.963 |
Ống thép đen Hòa Phát | 75.6 | 2.5 | 6 | 425.880 |
Ống thép đen Hòa Phát | 75.6 | 2.8 | 6 | 475.020 |
Ống thép đen Hòa Phát | 75.6 | 3.0 | 6 | 507.623 |
Ống thép đen Hòa Phát | 75.6 | 3.2 | 6 | 539.910 |
Ống thép đen Hòa Phát | 88.3 | 1.5 | 6 | 303.503 |
Ống thép đen Hòa Phát | 88.3 | 1.8 | 6 | 362.880 |
Ống thép đen Hòa Phát | 88.3 | 2.0 | 6 | 402.255 |
Ống thép đen Hòa Phát | 88.3 | 2.3 | 6 | 461.003 |
Ống thép đen Hòa Phát | 88.3 | 2.5 | 6 | 499.905 |
Ống thép đen Hòa Phát | 88.3 | 2.8 | 6 | 557.865 |
Ống thép đen Hòa Phát | 88.3 | 3.0 | 6 | 596.453 |
Ống thép đen Hòa Phát | 88.3 | 3.2 | 6 | 634.725 |
Ống thép đen Hòa Phát | 108.0 | 1.8 | 6 | 445.568 |
Ống thép đen Hòa Phát | 108.0 | 2.0 | 6 | 494.078 |
Ống thép đen Hòa Phát | 108.0 | 2.3 | 6 | 566.528 |
Ống thép đen Hòa Phát | 108.0 | 2.5 | 6 | 614.723 |
Ống thép đen Hòa Phát | 108.0 | 2.8 | 6 | 722.295 |
Ống thép đen Hòa Phát | 108.0 | 3.0 | 6 | 734.108 |
Ống thép đen Hòa Phát | 108.0 | 3.2 | 6 | 781.515 |
Ống thép đen Hòa Phát | 113.5 | 1.8 | 6 | 468.563 |