Giá Lăn Bánh Brv là vấn đề được nhiều khách hàng quan tâm khi tìm hiểu về mẫu xe MPV này, và Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) sẽ cung cấp thông tin chi tiết, cập nhật nhất về giá lăn bánh BRV, các yếu tố ảnh hưởng đến giá và những ưu đãi hấp dẫn khi mua xe. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm rõ mọi chi phí liên quan và đưa ra quyết định sáng suốt nhất.
2. Tổng Quan Về Honda BRV
2.1. Giới Thiệu Chung Về Honda BRV
Honda BRV là mẫu xe MPV 7 chỗ nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia, cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Mitsubishi Xpander, Toyota Veloz, và Hyundai Stargazer. Xe nổi bật với thiết kế hiện đại, không gian nội thất rộng rãi, và khả năng vận hành ổn định, phù hợp cho cả gia đình và mục đích kinh doanh.
2.2. Các Phiên Bản Hiện Tại Của Honda BRV
Tại thị trường Việt Nam, Honda BRV được phân phối với hai phiên bản chính:
- Honda BRV G: Phiên bản tiêu chuẩn với các trang bị cơ bản nhưng vẫn đảm bảo tiện nghi và an toàn.
- Honda BRV L: Phiên bản cao cấp hơn với nhiều tính năng và trang bị hiện đại, cao cấp hơn.
2.3. Ưu Điểm Nổi Bật Của Honda BRV
- Thiết kế ngoại thất ấn tượng: Mang phong cách SUV mạnh mẽ, hiện đại.
- Không gian nội thất rộng rãi: 7 chỗ ngồi thoải mái, phù hợp cho gia đình đông người.
- Động cơ mạnh mẽ: Động cơ 1.5L i-VTEC cho khả năng vận hành linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu.
- Trang bị an toàn: Gói công nghệ an toàn Honda Sensing (trên cả hai phiên bản) giúp bảo vệ hành khách tối đa.
- Khả năng vận hành ổn định: Hệ thống treo và khung gầm được thiết kế tối ưu cho cảm giác lái êm ái.
3. Giá Niêm Yết Và Giá Lăn Bánh Honda BRV
3.1. Giá Niêm Yết Của Honda BRV
Theo thông tin mới nhất từ Honda Việt Nam, giá niêm yết của Honda BRV như sau:
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
---|---|
Honda BRV G | 661.000.000 |
Honda BRV L | 705.000.000 |
Lưu ý: Giá trên chưa bao gồm các chi phí lăn bánh và có thể thay đổi tùy theo thời điểm và chính sách của đại lý.
3.2. Giá Lăn Bánh Honda BRV Là Gì?
Giá lăn bánh là tổng chi phí mà người mua phải trả để xe có thể lưu hành hợp pháp trên đường, bao gồm giá niêm yết của xe và các khoản thuế, phí bắt buộc khác.
3.3. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Lăn Bánh
Giá lăn bánh của Honda BRV chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm:
- Giá niêm yết của xe: Đây là yếu tố cơ bản nhất, giá xe càng cao thì giá lăn bánh càng cao.
- Thuế trước bạ: Mức thuế này do UBND tỉnh/thành phố quy định, thường dao động từ 10-12% giá trị xe.
- Phí đăng ký biển số: Mức phí này cũng do địa phương quy định, thường từ 20 triệu đồng tại Hà Nội và TP.HCM, và thấp hơn ở các tỉnh thành khác.
- Phí bảo trì đường bộ: Tính theo năm, áp dụng cho tất cả các loại xe cơ giới.
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc: Bắt buộc đối với tất cả các xe cơ giới khi tham gia giao thông.
- Bảo hiểm vật chất xe (tự nguyện): Giúp bảo vệ xe khỏi các rủi ro như tai nạn, mất cắp, cháy nổ.
- Các chi phí khác: Như phí kiểm định, phí cà số khung số máy, chi phí dịch vụ đăng ký xe.
3.4. Cách Tính Giá Lăn Bánh Honda BRV
Công thức tính giá lăn bánh Honda BRV như sau:
Giá lăn bánh = Giá niêm yết + Thuế trước bạ + Phí đăng ký biển số + Phí bảo trì đường bộ + Bảo hiểm TNDS + Bảo hiểm vật chất (tùy chọn) + Các chi phí khác
Để dễ hình dung, chúng ta sẽ tính giá lăn bánh tạm tính cho Honda BRV G và L tại Hà Nội và TP.HCM:
Tại Hà Nội:
- Honda BRV G: 661.000.000 + (12% 661.000.000) + 20.000.000 + 1.560.000 + 480.000 + (1.5% 661.000.000) = Khoảng 774.250.000 VNĐ
- Honda BRV L: 705.000.000 + (12% 705.000.000) + 20.000.000 + 1.560.000 + 480.000 + (1.5% 705.000.000) = Khoảng 825.110.000 VNĐ
Tại TP.HCM:
- Honda BRV G: 661.000.000 + (10% 661.000.000) + 20.000.000 + 1.560.000 + 480.000 + (1.5% 661.000.000) = Khoảng 761.050.000 VNĐ
- Honda BRV L: 705.000.000 + (10% 705.000.000) + 20.000.000 + 1.560.000 + 480.000 + (1.5% 705.000.000) = Khoảng 810.310.000 VNĐ
Lưu ý: Đây chỉ là giá lăn bánh tạm tính, giá thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào các chi phí phát sinh và chính sách của đại lý.
3.5. Bảng Chi Tiết Các Khoản Phí Lăn Bánh Honda BRV (Tham Khảo)
Khoản phí | Mức phí (VNĐ) |
---|---|
Thuế trước bạ | 10-12% giá niêm yết (tùy địa phương) |
Phí đăng ký biển số | 20.000.000 (Hà Nội, TP.HCM), các tỉnh/thành khác thấp hơn |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000/năm |
Bảo hiểm TNDS bắt buộc | 480.000/năm |
Bảo hiểm vật chất xe | 1.5% giá trị xe (tùy chọn) |
Phí kiểm định | Khoảng 340.000 |
Phí cà số khung số máy | Khoảng 50.000 |
Chi phí dịch vụ đăng ký xe | Tùy thuộc vào đại lý |
Tổng cộng | Thay đổi tùy theo địa phương và các chi phí phát sinh |
4. So Sánh Giá Lăn Bánh Honda BRV Với Các Đối Thủ
4.1. So Sánh Giá Lăn Bánh Với Mitsubishi Xpander
Mitsubishi Xpander là đối thủ cạnh tranh trực tiếp của Honda BRV trong phân khúc MPV. Giá niêm yết của Xpander thường thấp hơn một chút so với BRV, tuy nhiên giá lăn bánh có thể không chênh lệch nhiều do các yếu tố khác như thuế, phí và chương trình khuyến mãi.
4.2. So Sánh Giá Lăn Bánh Với Toyota Veloz Cross
Toyota Veloz Cross cũng là một lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc MPV. Giá niêm yết của Veloz Cross tương đương với BRV, nhưng trang bị và thiết kế có phần khác biệt, phù hợp với những khách hàng có gu thẩm mỹ riêng.
4.3. So Sánh Giá Lăn Bánh Với Hyundai Stargazer
Hyundai Stargazer là mẫu xe mới nổi trong phân khúc MPV, với thiết kế độc đáo và nhiều công nghệ hiện đại. Giá niêm yết của Stargazer cạnh tranh hơn so với BRV, nhưng chi phí lăn bánh có thể tương đương do các yếu tố khác.
4.4. Bảng So Sánh Giá Lăn Bánh Tạm Tính (Hà Nội)
Mẫu xe | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tạm tính (VNĐ) |
---|---|---|
Honda BRV G | 661.000.000 | Khoảng 774.250.000 |
Mitsubishi Xpander AT | 658.000.000 | Khoảng 770.710.000 |
Toyota Veloz Cross | 698.000.000 | Khoảng 817.190.000 |
Hyundai Stargazer | 625.000.000 | Khoảng 732.550.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh trên chỉ là tạm tính và có thể thay đổi tùy theo thời điểm và chính sách của đại lý.
5. Các Chi Phí Phát Sinh Khi Sử Dụng Xe Honda BRV
5.1. Chi Phí Nhiên Liệu
Honda BRV sử dụng động cơ 1.5L i-VTEC, mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình khoảng 6.4 lít/100km (theo công bố của nhà sản xuất). Chi phí nhiên liệu hàng tháng sẽ phụ thuộc vào quãng đường di chuyển và giá xăng dầu.
5.2. Chi Phí Bảo Dưỡng Định Kỳ
Để đảm bảo xe luôn vận hành tốt, cần thực hiện bảo dưỡng định kỳ theo khuyến cáo của nhà sản xuất. Chi phí bảo dưỡng sẽ khác nhau tùy theo cấp độ bảo dưỡng và phụ tùng thay thế.
5.3. Chi Phí Sửa Chữa (Nếu Có)
Trong quá trình sử dụng, xe có thể gặp phải các sự cố và cần sửa chữa. Chi phí sửa chữa sẽ phụ thuộc vào mức độ hư hỏng và phụ tùng cần thay thế.
5.4. Chi Phí Bảo Hiểm
Ngoài bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc, bạn có thể mua thêm bảo hiểm vật chất xe để bảo vệ xe khỏi các rủi ro. Chi phí bảo hiểm sẽ tùy thuộc vào gói bảo hiểm và giá trị xe.
5.5. Các Chi Phí Khác
Ngoài các chi phí trên, còn có các chi phí khác như phí rửa xe, phí đỗ xe, phí cầu đường (nếu có).
5.6. Bảng Ước Tính Chi Phí Sử Dụng Xe Honda BRV Hàng Tháng
Chi phí | Mức chi phí (VNĐ) |
---|---|
Nhiên liệu | 1.500.000 – 3.000.000 |
Bảo dưỡng định kỳ | 500.000 – 1.000.000 |
Bảo hiểm | 500.000 – 1.000.000 |
Rửa xe, đỗ xe, cầu đường | 300.000 – 500.000 |
Tổng cộng | 2.800.000 – 5.500.000 |
Lưu ý: Đây chỉ là ước tính, chi phí thực tế có thể thay đổi tùy theo điều kiện sử dụng và các yếu tố khác.
6. Kinh Nghiệm Mua Xe Honda BRV Giá Tốt
6.1. Thời Điểm Mua Xe
Thời điểm mua xe có thể ảnh hưởng đến giá cả và các chương trình khuyến mãi. Thường thì vào cuối năm hoặc các dịp lễ lớn, các đại lý sẽ có nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn để kích cầu.
6.2. So Sánh Giá Giữa Các Đại Lý
Giá xe và các chương trình khuyến mãi có thể khác nhau giữa các đại lý. Hãy dành thời gian so sánh giá và đàm phán để có được mức giá tốt nhất.
6.3. Thương Lượng Giá
Đừng ngần ngại thương lượng giá với đại lý. Bạn có thể yêu cầu giảm giá trực tiếp, tặng thêm phụ kiện, hoặc các ưu đãi khác.
6.4. Tìm Hiểu Về Các Chương Trình Khuyến Mãi
Các hãng xe và đại lý thường xuyên có các chương trình khuyến mãi để thu hút khách hàng. Hãy tìm hiểu kỹ về các chương trình này để không bỏ lỡ cơ hội nhận ưu đãi.
6.5. Mua Xe Trả Góp
Nếu không đủ khả năng tài chính, bạn có thể mua xe trả góp. Hãy tìm hiểu kỹ về lãi suất, thời gian vay, và các điều khoản khác để đưa ra quyết định phù hợp.
6.6. Lựa Chọn Màu Sắc Xe
Màu sắc xe cũng có thể ảnh hưởng đến giá bán lại sau này. Các màu phổ biến như trắng, đen, bạc thường được ưa chuộng hơn và dễ bán lại hơn. Tuy nhiên, nếu bạn thích một màu sắc cá tính, hãy cứ lựa chọn theo sở thích của mình.
6.7. Kiểm Tra Xe Kỹ Lưỡng Trước Khi Nhận
Trước khi nhận xe, hãy kiểm tra kỹ lưỡng ngoại thất, nội thất, động cơ và các tính năng khác để đảm bảo xe không bị lỗi. Nếu phát hiện bất kỳ vấn đề gì, hãy yêu cầu đại lý khắc phục ngay lập tức.
7. Đánh Giá Chi Tiết Về Honda BRV
7.1. Đánh Giá Ngoại Thất
Honda BRV sở hữu thiết kế ngoại thất mạnh mẽ và hiện đại, với những đường nét góc cạnh và khỏe khoắn. Mặt ca-lăng hình lục giác đặc trưng của Honda, kết hợp với cụm đèn pha LED sắc sảo, tạo nên vẻ ngoài ấn tượng. Thân xe được dập nổi với những đường gân cơ bắp, tăng thêm vẻ thể thao và mạnh mẽ. Đuôi xe được thiết kế hài hòa với cụm đèn hậu LED hình chữ L, tạo nên sự liền mạch và cân đối.
7.2. Đánh Giá Nội Thất
Không gian nội thất của Honda BRV rộng rãi và thoải mái, với 7 chỗ ngồi. Ghế được bọc da (trên phiên bản L) hoặc nỉ (trên phiên bản G), mang lại cảm giác êm ái và dễ chịu. Bảng táp-lô được thiết kế gọn gàng và hiện đại, với màn hình cảm ứng trung tâm 7 inch (hơi nhỏ so với các đối thủ). Vô-lăng 3 chấu bọc da tích hợp các nút điều khiển chức năng, giúp người lái dễ dàng thao tác.
7.3. Đánh Giá Về Động Cơ Và Khả Năng Vận Hành
Honda BRV được trang bị động cơ xăng 1.5L i-VTEC, sản sinh công suất 119 mã lực và mô-men xoắn 145 Nm. Động cơ này kết hợp với hộp số vô cấp CVT, mang lại khả năng vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu. Xe có khả năng tăng tốc khá tốt và vận hành ổn định trên đường trường. Hệ thống treo trước MacPherson và treo sau dạng dầm xoắn giúp xe vận hành êm ái và ổn định trên các địa hình khác nhau.
7.4. Đánh Giá Về Trang Bị An Toàn
Honda BRV được trang bị gói công nghệ an toàn Honda Sensing, bao gồm các tính năng như:
- Hệ thống phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)
- Hệ thống đèn pha thích ứng tự động (AHB)
- Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)
- Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)
- Hệ thống thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN)
Ngoài ra, xe còn được trang bị các tính năng an toàn khác như:
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
- Hệ thống cân bằng điện tử (VSA)
- Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
- Camera lùi
- 6 túi khí (trên phiên bản L) và 4 túi khí (trên phiên bản G)
8. Nên Mua Honda BRV Phiên Bản Nào?
8.1. So Sánh Chi Tiết Honda BRV G Và L
Tính năng | Honda BRV G | Honda BRV L |
---|---|---|
Giá niêm yết | 661.000.000 VNĐ | 705.000.000 VNĐ |
Ghế | Bọc nỉ | Bọc da |
Điều hòa | Cơ | Tự động |
Số túi khí | 4 | 6 |
Camera quan sát làn đường | Không | Có |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | Không | Có |
Bệ tỳ tay hàng ghế thứ hai | Không | Có |
Số loa | 4 | 6 |
Khởi động từ xa | Không | Có |
8.2. Tư Vấn Lựa Chọn Phiên Bản Phù Hợp
- Honda BRV G: Phù hợp với những khách hàng có ngân sách eo hẹp và không quá quan trọng về các trang bị tiện nghi cao cấp. Phiên bản này vẫn đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển cơ bản của gia đình.
- Honda BRV L: Phù hợp với những khách hàng muốn trải nghiệm đầy đủ các tính năng và trang bị hiện đại của Honda BRV. Phiên bản này mang lại sự thoải mái và tiện nghi hơn cho người sử dụng.
8.3. Các Gói Phụ Kiện Chính Hãng Cho Honda BRV
Để tăng thêm tính cá nhân hóa và tiện nghi cho chiếc xe, bạn có thể lựa chọn các gói phụ kiện chính hãng của Honda, bao gồm:
- Gói phụ kiện ngoại thất: Ốp cản trước/sau, ốp bậc lên xuống, vè che mưa,…
- Gói phụ kiện nội thất: Thảm lót sàn, bọc ghế da cao cấp, camera hành trình,…
- Gói phụ kiện tiện ích: Cảm biến áp suất lốp, camera 360 độ, hệ thống cảnh báo điểm mù,…
9. Thủ Tục Mua Xe Honda BRV
9.1. Chuẩn Bị Hồ Sơ
Để mua xe Honda BRV, bạn cần chuẩn bị các giấy tờ sau:
- Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân
- Sổ hộ khẩu
- Giấy đăng ký kết hôn (nếu có)
- Giấy tờ chứng minh thu nhập (nếu mua trả góp)
9.2. Đặt Cọc Và Ký Hợp Đồng
Sau khi lựa chọn được phiên bản và thương lượng giá cả, bạn sẽ tiến hành đặt cọc và ký hợp đồng mua bán với đại lý.
9.3. Thanh Toán Và Nhận Xe
Sau khi hoàn tất các thủ tục thanh toán, bạn sẽ được nhận xe và các giấy tờ liên quan.
9.4. Đăng Ký Xe Và Nộp Thuế
Bạn cần mang xe và các giấy tờ đến cơ quan chức năng để đăng ký xe và nộp các khoản thuế, phí theo quy định.
9.5. Mua Bảo Hiểm
Sau khi đăng ký xe, bạn cần mua bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc và có thể mua thêm bảo hiểm vật chất xe (tùy chọn).
10. Câu Hỏi Thường Gặp Về Giá Lăn Bánh Honda BRV (FAQ)
10.1. Giá lăn bánh Honda BRV đã bao gồm những chi phí gì?
Giá lăn bánh Honda BRV bao gồm giá niêm yết của xe, thuế trước bạ, phí đăng ký biển số, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc và các chi phí khác (nếu có).
10.2. Thuế trước bạ của Honda BRV là bao nhiêu?
Thuế trước bạ của Honda BRV là 10-12% giá niêm yết (tùy thuộc vào địa phương).
10.3. Phí đăng ký biển số tại Hà Nội và TP.HCM là bao nhiêu?
Phí đăng ký biển số tại Hà Nội và TP.HCM là 20 triệu đồng.
10.4. Giá lăn bánh Honda BRV có thể thay đổi không?
Có, giá lăn bánh Honda BRV có thể thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố như: giá niêm yết của xe, chính sách thuế, phí của nhà nước, chương trình khuyến mãi của đại lý và các chi phí phát sinh khác.
10.5. Nên mua bảo hiểm vật chất cho Honda BRV không?
Nên mua bảo hiểm vật chất cho Honda BRV để bảo vệ xe khỏi các rủi ro như tai nạn, mất cắp, cháy nổ.
10.6. Thời điểm nào mua Honda BRV có giá tốt nhất?
Thường thì vào cuối năm hoặc các dịp lễ lớn, các đại lý sẽ có nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn để kích cầu.
10.7. Mua Honda BRV trả góp cần chuẩn bị những gì?
Mua Honda BRV trả góp cần chuẩn bị chứng minh nhân dân/căn cước công dân, sổ hộ khẩu, giấy đăng ký kết hôn (nếu có) và giấy tờ chứng minh thu nhập.
10.8. Honda BRV có những màu sắc nào?
Honda BRV có các màu sắc như: trắng ngọc trai, đen ánh, xám bạc, đỏ đậm và xanh dương.
10.9. Mức tiêu thụ nhiên liệu của Honda BRV là bao nhiêu?
Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình của Honda BRV là khoảng 6.4 lít/100km (theo công bố của nhà sản xuất).
10.10. Honda BRV có những trang bị an toàn nào?
Honda BRV được trang bị gói công nghệ an toàn Honda Sensing, hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD), hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA), hệ thống cân bằng điện tử (VSA), hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS), hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA), camera lùi và 6 túi khí (trên phiên bản L) và 4 túi khí (trên phiên bản G).
Giá lăn bánh BRV là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi quyết định mua xe. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin và giúp bạn đưa ra lựa chọn sáng suốt nhất. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại liên hệ với Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về xe tải ở Mỹ Đình?
Bạn muốn được tư vấn lựa chọn xe tải phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình?
Hãy truy cập ngay XETAIMYDINH.EDU.VN hoặc liên hệ hotline 0247 309 9988 để được giải đáp mọi thắc mắc và nhận ưu đãi hấp dẫn!
Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội