Giá đá Xây Dựng luôn là mối quan tâm hàng đầu của các nhà thầu và chủ đầu tư. Tại Xe Tải Mỹ Đình, chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết và cập nhật nhất về giá đá xây dựng, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về giá thành vật tư, bảng giá mới nhất và các yếu tố ảnh hưởng đến giá thành vật liệu xây dựng, giúp bạn nắm bắt thông tin chính xác nhất về chi phí vật liệu.
1. Giá Đá Xây Dựng Hiện Nay Là Bao Nhiêu?
Giá đá xây dựng hiện nay dao động tùy thuộc vào loại đá, kích thước, khu vực và nhà cung cấp. Nhìn chung, giá đá 1×2 dao động từ 295.000 – 365.000 VNĐ/m3, đá 4×6 từ 320.000 – 350.000 VNĐ/m3 và đá 5×7 từ 320.000 – 360.000 VNĐ/m3.
Để có cái nhìn chi tiết hơn, hãy cùng Xe Tải Mỹ Đình tìm hiểu về giá đá xây dựng tại các khu vực khác nhau và bảng giá cập nhật quý 2 năm 2025.
1.1. Giá Đá Xây Dựng Mới Nhất Hôm Nay Tại Các Khu Vực
Thị trường vật liệu xây dựng Việt Nam đang trải qua những biến động nhất định. Giá các vật liệu thô như xi măng, cát, đá và thép có xu hướng tăng so với tháng trước, trong khi các vật liệu hoàn thiện như gạch ốp lát, ngói và sơn ổn định hơn. Tuy nhiên, giá bán lẻ có thể khác nhau tùy thuộc vào thương hiệu và đại lý phân phối.
- Khu vực Hà Nội:
Theo Công văn số 04.01/2024/CBGVL-SXD của Sở Xây dựng Hà Nội, giá công bố của một số vật liệu xây dựng như sau:
- Cát: 179.000 – 584.000 VNĐ/m3
- Đá: 222.000 – 331.000 VNĐ/m3 (tùy loại)
- Xi măng: 740.000 – 1.400.000 VNĐ/tấn
- Thép: 13.200 – 16.550 VNĐ/kg
- Nhựa đường: 18.000 – 19.000 VNĐ/kg
- Đất đắp: 54.000 – 72.000 VNĐ/m3
- Gạch ốp lát: 271.818 – 526.364 VNĐ/m2
Bạn có thể xem chi tiết tại Cổng thông tin điện tử của Cục Kinh tế Xây dựng.
- Khu vực Đà Nẵng:
Theo Công văn số 271/SXD-QLXD của Sở Xây dựng Đà Nẵng, giá công bố của một số vật liệu xây dựng như sau:
- Xi măng: 1.500.000 – 1.936.000 VNĐ/tấn
- Đá: 100.000 – 318.182 VNĐ/m3 (tùy loại)
- Vôi: 1.600 – 2.000 VNĐ/kg
- Ngói: 10.000 – 391.000 VNĐ/viên
- Gạch: 1.000 – 62.900 VNĐ/viên
- Thép: 14.200 – 17.400 VNĐ/kg
Thông tin chi tiết có tại website Sở Xây dựng Đà Nẵng.
- Khu vực TP. Hồ Chí Minh:
Theo Công văn số 102/TB-SXD-KT&VLXD của Sở Xây dựng TP. Hồ Chí Minh, giá công bố của một số vật liệu xây dựng như sau:
- Đá xây dựng: 360.000 – 545.455 VNĐ/m3
- Cát xây dựng: 320.000 – 430.000 VNĐ/m3
- Sắt thép xây dựng: 16.200 – 18.300 VNĐ/kg
- Xi măng: 70.000 – 87.000 VNĐ/bao
- Gạch các loại: 900 – 1.210 VNĐ/viên
Thông tin chi tiết có thể tham khảo tại website Cục Kinh tế Xây dựng.
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm và nhà cung cấp.
Để có cái nhìn tổng quan hơn, hãy cùng Xe Tải Mỹ Đình điểm qua bảng báo giá vật liệu xây dựng mới nhất quý 2/2025.
1.2. Bảng Báo Giá Vật Liệu Xây Dựng Mới Nhất (Quý 2/2025)
Dưới đây là bảng báo giá tham khảo cho một số loại vật liệu xây dựng phổ biến:
1.2.1. Bảng Giá Xi Măng
Phân loại | Thương hiệu | Đơn giá/bao |
---|---|---|
Xi măng PCB30 | Sông Gianh | 82.000 VNĐ – 90.000 VNĐ |
Xi măng khác | 65.000 VNĐ – 87.500 VNĐ | |
Xi măng PCB40 | Sông Gianh | 85.000 VNĐ – 97.000 VNĐ |
SCG Low Carbon Super Xi Măng (bao 50kg) | 85.000 VNĐ – 110.000 VNĐ | |
SCG Super Wall (bao 40kg) | 80.000 VNĐ – 95.000 VNĐ | |
Xi măng khác | 82.000 VNĐ – 100.000 VNĐ | |
Xi măng trắng | SCG | 195.000 VNĐ – 285.000 VNĐ |
Xi măng khác | 190.000 VNĐ – 235.000 VNĐ |
Lưu ý: Giá trên chưa bao gồm chi phí vận chuyển và có thể thay đổi tùy theo thời điểm và khu vực. Liên hệ hotline 0247 309 9988 của Xe Tải Mỹ Đình để được tư vấn chi tiết.
1.2.2. Báo Giá Đá Xây Dựng
Tên vật liệu | Giá/m3 |
---|---|
Đá xây dựng loại 5×7 | 320.000 – 360.000 VNĐ |
Đá xây dựng đen loại 1×2 | 295.000 – 305.000 VNĐ |
Đá xây dựng xanh loại 1×2 | 350.000 – 365.000 VNĐ |
Đá mi bụi | 205.000 – 235.000 VNĐ |
Đá mi sàng | 210.000 – 230.000 VNĐ |
Đá xây dựng 0x4 xám | 240.000 – 260.000 VNĐ |
Đá xây dựng 0x4 đen | 207.000 – 237.000 VNĐ |
Đá xây dựng loại 4×6 | 320.000 – 350.000 VNĐ |
Lưu ý: Đơn giá trên chưa bao gồm VAT và chi phí vận chuyển. Giá có thể chênh lệch tùy thuộc vào số lượng mua, khu vực và thời điểm mua.
1.2.3. Bảng Báo Giá Gạch
Tên vật liệu | Giá/viên |
---|---|
Gạch ống size 8x8x18 | 1.090 – 1.100 VNĐ |
Gạch đinh size 4x8x18 | 1.090 – 1.100 VNĐ |
Gạch Block size 100x190x390 | 5.500 – 6.000 VNĐ |
Kích thước Block 190x190x390 | 11.500 – 12.000 VNĐ |
Kích thước khối gạch 19x19x19 | 5.800 – 6.000 VNĐ |
Gạch bê tông ép thủy lực size 4x8x18 | 1.300 – 1.500 VNĐ |
Gạch bê tông ép thủy lực size 4x8x18 | 1.280 – 1.380 VNĐ |
Lưu ý: Giá gạch xây dựng có thể chênh lệch tùy theo loại gạch, đơn vị cung cấp, số lượng mua và thời điểm mua trong năm.
1.2.4. Bảng Giá Cát Xây Dựng
Tên vật liệu | Giá/m3 |
---|---|
Cát san lấp | 170.000 – 185.000 VNĐ |
Cát xây tô | 205.000 – 215.000 VNĐ |
Cát bê tông (loại 1) | 355.000 – 375.000 VNĐ |
Cát bê tông (loại 2) | 320.000 – 335.000 VNĐ |
Lưu ý: Đơn giá vật tư chưa bao gồm VAT và chi phí vận chuyển, và giá cát sẽ có sự chênh lệch tùy theo thời điểm và khu vực mua.
1.2.5. Giá Vật Tư Xây Dựng – Sắt Thép
Loại | Giá/kg |
---|---|
Sắt thép loại Ø6 | 14.510 – 15.200 VNĐ |
Sắt thép loại Ø8 | 14.310 – 14.920 VNĐ |
Sắt thép loại Ø10 | 14.850 – 15.200 VNĐ |
Sắt thép loại Ø12 | 14.510 – 14.920 VNĐ |
Sắt thép loại Ø14 | 14.460 – 14.920 VNĐ |
Sắt thép loại Ø16 | 14.460 – 14.920 VNĐ |
Sắt thép loại Ø18 | 14.460 – 14.920 VNĐ |
Sắt thép loại Ø20 | 14.460 – 14.920 VNĐ |
Sắt thép loại Ø22 | 14.460 -14.920 VNĐ |
Sắt thép loại Ø25 | 14.460 – 14.920 VNĐ |
Sắt thép loại Ø28 | 14.460 -14.920 VNĐ |
Sắt thép loại Ø32 | 14.460 – 14.920 VNĐ |
Lưu ý: Bảng báo giá trên là giá sắt thép cho 1kg và chỉ mang tính chất tham khảo, chưa bao gồm VAT và chi phí vận chuyển.
1.2.6. Bảng Giá Vật Liệu Xây Dựng – Ngói Lợp
Tên vật liệu | Giá/viên |
---|---|
Ngói đất nung loại 22 viên/m2 | 9.000 – 14.000 VNĐ |
Ngói đất nung loại 10 viên/m2 | 19.000 – 26.000 VNĐ |
Ngói màu loại 9 viên/m2 | 22.000 – 30.000 VNĐ |
Ngói màu loại 10 viên/m2 | 14.000 – 20.000 VNĐ |
Ngói tráng men loại 10,5 viên/m2 | 21.000 – 24.000 VNĐ |
Ngói Secoin | 15.500 – 22.500 VNĐ |
Ngói sóng Thái Lan SCG loại 10 viên/m2 | 14.000 – 16.000 VNĐ |
Ngói phẳng | 14.000 – 20.000 VNĐ |
Ngói Nhật loại 9,5 viên/m2 | 14.000 – 20.000 VNĐ |
Ngói hài nhỏ loại 85 viên/m2 | 3.200 – 5.000 VNĐ |
Ngói vảy cá lớn 65 viên/m2 | 5.500 – 6.500 VNĐ |
Ngói vảy cá nhỏ loại 85 viên/m2 | 3.200 VNĐ |
Ngói hài lớn loại 50 viên/m2 | 9.000 – 14.500 VNĐ |
Lưu ý: Báo giá vật liệu xây dựng luôn có sự biến động theo thị trường. Do đó, bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Đơn giá sẽ phụ thuộc vào từng khu vực, đơn vị cung cấp và thời điểm mua.
Để hiểu rõ hơn về sự biến động của giá cả, chúng ta cùng tìm hiểu các yếu tố ảnh hưởng đến giá đá xây dựng.
2. Những Yếu Tố Nào Ảnh Hưởng Đến Giá Đá Xây Dựng?
Giá đá xây dựng không cố định mà chịu tác động của nhiều yếu tố khác nhau. Việc nắm bắt những yếu tố này giúp bạn dự đoán được biến động giá và có kế hoạch mua hàng hợp lý.
2.1. Đơn Vị Phân Phối, Cung Cấp Nguyên Vật Liệu Xây Dựng
Giá vật liệu xây dựng sẽ có sự khác nhau giữa các công ty, cửa hàng sản xuất và cung cấp. Mỗi đơn vị tại mỗi khu vực sẽ có bảng báo giá riêng biệt.
2.2. Kích Thước và Quy Mô Dự Án
Dự án xây dựng lớn có khối lượng tiêu thụ vật liệu lớn, vì vậy khả năng đàm phán giá cũng sẽ tốt hơn.
2.3. Khu Vực Cung Cấp
Giá cả vật liệu cũng có sự biến động, chênh lệch giữa các khu vực, tỉnh thành. Việc mua vật liệu từ nơi sản xuất đến nơi tiêu thụ nếu cách quá xa có thể làm tăng chi phí vận chuyển.
2.4. Cung Cầu
Sự phục hồi nhu cầu xây dựng sẽ tác động lớn đến giá vật liệu. Các dự án xây dựng cơ sở hạ tầng và nhà ở có xu hướng tăng sẽ làm cho nhu cầu sử dụng vật liệu xây dựng tăng, đẩy giá vật liệu lên. Theo báo cáo của Tổng cục Thống kê, nhu cầu xây dựng tăng 12% so với năm trước, kéo theo sự tăng giá của nhiều loại vật liệu xây dựng.
2.5. Luật Đất Đai và Nút Thắt Pháp Lý
Hồi phục nguồn cung bất động sản trong năm 2024 sau khi Luật Đất đai được sửa đổi và các vấn đề pháp lý được giải quyết cũng sẽ tác động đến giá vật tư xây dựng. Sự dễ dàng hơn trong việc phát triển bất động sản có thể làm tăng nhu cầu vật liệu xây dựng và ảnh hưởng đến giá.
2.6. Chính Sách Tài Chính, Bong Bóng Bất Động Sản và Lãi Suất Vay
Chính sách tài chính, bong bóng bất động sản và lãi suất vay sẽ ảnh hưởng đến chi phí xây dựng và giá vật liệu. Nếu lãi suất giảm và các chính sách tài chính thuận lợi, doanh nghiệp và cá nhân có thể tiếp cận nguồn vốn dễ dàng hơn, tác động tích cực đến giá vật liệu xây dựng.
2.7. Thời Tiết
Thời tiết cũng có thể ảnh hưởng đến giá cả vật liệu xây dựng, đặc biệt là tại các khu vực có sự thay đổi rõ rệt về thời tiết như miền Trung. Vào mùa mưa lớn hay mùa đông lạnh, có thể làm tăng chi phí vận chuyển và làm chậm tiến độ sản xuất, dẫn đến tăng giá vật liệu.
Để đưa ra quyết định mua hàng thông minh, chúng ta cần nắm rõ các loại đá xây dựng phổ biến và ứng dụng của chúng.
3. Các Loại Đá Xây Dựng Phổ Biến Hiện Nay
Trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại đá xây dựng khác nhau, mỗi loại có đặc tính và ứng dụng riêng. Dưới đây là một số loại đá phổ biến:
3.1. Đá 1×2
- Đặc điểm: Kích thước khoảng 10-20mm, có nhiều loại như đá đen, đá xanh, đá xám.
- Ứng dụng: Dùng để đổ bê tông tươi, làm phụ gia cho công trình xây dựng.
- Ưu điểm: Độ cứng cao, khả năng chịu lực tốt.
3.2. Đá 2×4
- Đặc điểm: Kích thước khoảng 20-40mm.
- Ứng dụng: Dùng trong san lấp nền móng, làm đường giao thông.
- Ưu điểm: Giá thành rẻ, dễ thi công.
3.3. Đá 4×6
- Đặc điểm: Kích thước khoảng 40-60mm.
- Ứng dụng: Dùng trong xây dựng các công trình lớn, làm đường giao thông, cầu cống.
- Ưu điểm: Khả năng chịu tải trọng lớn.
3.4. Đá 5×7
- Đặc điểm: Kích thước khoảng 50-70mm.
- Ứng dụng: Dùng trong xây dựng các công trình thủy điện, đê chắn sóng.
- Ưu điểm: Độ bền cao, khả năng chống thấm tốt.
3.5. Đá Mi Bụi
- Đặc điểm: Kích thước nhỏ, dạng bột.
- Ứng dụng: Dùng để làm gạch không nung, phụ gia cho bê tông.
- Ưu điểm: Tăng độ mịn và khả năng chống thấm cho bê tông.
3.6. Đá Mi Sàng
- Đặc điểm: Kích thước nhỏ, sàng lọc từ đá mi bụi.
- Ứng dụng: Dùng để trang trí, làm đường đi, sân vườn.
- Ưu điểm: Tính thẩm mỹ cao, dễ thi công.
Việc lựa chọn loại đá phù hợp với mục đích sử dụng là vô cùng quan trọng để đảm bảo chất lượng và hiệu quả kinh tế cho công trình.
4. Kinh Nghiệm Chọn Mua Đá Xây Dựng Chất Lượng
Để đảm bảo công trình của bạn sử dụng đá xây dựng chất lượng, hãy tham khảo những kinh nghiệm sau:
4.1. Chọn Nhà Cung Cấp Uy Tín
- Tìm hiểu thông tin: Chọn nhà cung cấp có giấy phép kinh doanh, địa chỉ rõ ràng, thông tin liên hệ đầy đủ.
- Tham khảo đánh giá: Tìm hiểu đánh giá của khách hàng trước đó về chất lượng sản phẩm và dịch vụ của nhà cung cấp.
- Yêu cầu chứng chỉ chất lượng: Đảm bảo nhà cung cấp có đầy đủ chứng chỉ chất lượng sản phẩm theo tiêu chuẩn.
4.2. Kiểm Tra Chất Lượng Đá
- Quan sát bằng mắt thường: Đá phải có màu sắc đồng đều, không lẫn tạp chất, không bị nứt vỡ.
- Kiểm tra kích thước: Đá phải đúng kích thước yêu cầu, không quá lớn hoặc quá nhỏ.
- Thử độ cứng: Dùng vật cứng gõ vào đá, nếu đá kêu thanh và không bị vỡ vụn là đá tốt.
4.3. So Sánh Giá Cả
- Tham khảo nhiều nguồn: Liên hệ với nhiều nhà cung cấp để so sánh giá cả và chất lượng sản phẩm.
- Cân nhắc chi phí vận chuyển: Tính toán chi phí vận chuyển để có cái nhìn tổng quan về giá thành sản phẩm.
- Không nên ham rẻ: Giá rẻ thường đi kèm với chất lượng kém, ảnh hưởng đến độ bền của công trình.
4.4. Yêu Cầu Hóa Đơn, Chứng Từ
- Hóa đơn VAT: Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp hóa đơn VAT để đảm bảo quyền lợi khi có vấn đề xảy ra.
- Chứng từ xuất xứ: Yêu cầu chứng từ chứng minh nguồn gốc xuất xứ của đá để đảm bảo chất lượng.
Nắm vững những kinh nghiệm này sẽ giúp bạn lựa chọn được loại đá xây dựng chất lượng, phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.
5. Mua Đá Xây Dựng Giá Tốt, Chất Lượng Tại Xe Tải Mỹ Đình
Bạn đang tìm kiếm địa chỉ mua đá xây dựng uy tín, giá tốt tại khu vực Mỹ Đình và các tỉnh lân cận? Hãy đến với Xe Tải Mỹ Đình!
5.1. Ưu Điểm Khi Mua Đá Xây Dựng Tại Xe Tải Mỹ Đình
- Uy tín: Xe Tải Mỹ Đình là đơn vị cung cấp vật liệu xây dựng uy tín, có nhiều năm kinh nghiệm trong ngành.
- Chất lượng: Chúng tôi cam kết cung cấp đá xây dựng chất lượng cao, đáp ứng mọi tiêu chuẩn kỹ thuật.
- Giá cả cạnh tranh: Giá cả luôn cạnh tranh nhất thị trường, phù hợp với mọi đối tượng khách hàng.
- Dịch vụ chuyên nghiệp: Đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, chu đáo, sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng.
- Vận chuyển nhanh chóng: Chúng tôi có đội xe vận chuyển chuyên nghiệp, đảm bảo giao hàng nhanh chóng, đúng hẹn.
5.2. Các Loại Đá Xây Dựng Đang Cung Cấp Tại Xe Tải Mỹ Đình
- Đá 1×2
- Đá 2×4
- Đá 4×6
- Đá 5×7
- Đá mi bụi
- Đá mi sàng
5.3. Cam Kết Của Xe Tải Mỹ Đình
- Cung cấp sản phẩm chất lượng, đúng chủng loại, kích thước theo yêu cầu của khách hàng.
- Giá cả cạnh tranh, công khai, minh bạch.
- Giao hàng nhanh chóng, đúng hẹn.
- Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật miễn phí.
- Chính sách đổi trả hàng linh hoạt.
Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua hotline 0247 309 9988 hoặc truy cập website XETAIMYDINH.EDU.VN để được tư vấn và báo giá chi tiết.
6. Câu Hỏi Thường Gặp Về Giá Đá Xây Dựng (FAQ)
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về giá đá xây dựng, Xe Tải Mỹ Đình xin tổng hợp một số câu hỏi thường gặp:
6.1. Giá đá xây dựng có thay đổi theo mùa không?
Có, giá đá xây dựng thường có xu hướng tăng vào mùa xây dựng (thường là từ tháng 3 đến tháng 8) do nhu cầu tăng cao.
6.2. Mua đá xây dựng số lượng lớn có được chiết khấu không?
Có, các nhà cung cấp thường có chính sách chiết khấu cho khách hàng mua số lượng lớn. Hãy liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp để biết thêm chi tiết.
6.3. Giá đá xây dựng ở các tỉnh thành khác nhau có nhiều không?
Có, giá đá xây dựng có thể khác nhau đáng kể giữa các tỉnh thành do chi phí vận chuyển và nguồn cung khác nhau.
6.4. Làm thế nào để tiết kiệm chi phí mua đá xây dựng?
Bạn có thể tiết kiệm chi phí bằng cách mua đá trực tiếp từ nhà sản xuất, mua vào mùa thấp điểm hoặc đàm phán giá với nhà cung cấp.
6.5. Giá đá xây dựng có bao gồm chi phí vận chuyển không?
Thông thường, giá đá xây dựng chưa bao gồm chi phí vận chuyển. Hãy hỏi rõ nhà cung cấp về chi phí này trước khi quyết định mua.
6.6. Nên mua đá xây dựng ở đâu để đảm bảo chất lượng?
Bạn nên mua đá xây dựng ở các nhà cung cấp uy tín, có giấy phép kinh doanh và chứng chỉ chất lượng sản phẩm.
6.7. Làm thế nào để kiểm tra chất lượng đá xây dựng trước khi mua?
Bạn có thể kiểm tra bằng mắt thường, kiểm tra kích thước và thử độ cứng của đá.
6.8. Giá đá xây dựng loại nào là rẻ nhất?
Đá mi bụi và đá mi sàng thường có giá rẻ nhất do kích thước nhỏ và dễ khai thác.
6.9. Đá xây dựng có hạn sử dụng không?
Đá xây dựng không có hạn sử dụng, tuy nhiên cần được bảo quản đúng cách để tránh bị ảnh hưởng bởi thời tiết và môi trường.
6.10. Có nên mua đá xây dựng qua mạng không?
Bạn có thể mua đá xây dựng qua mạng, nhưng cần chọn các trang web uy tín và kiểm tra kỹ thông tin sản phẩm trước khi mua.
7. Lời Kết
Hy vọng bài viết này của Xe Tải Mỹ Đình đã cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về giá đá xây dựng, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt cho công trình của mình.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần tư vấn thêm, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua hotline 0247 309 9988 hoặc truy cập website XETAIMYDINH.EDU.VN.
Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.
Xe Tải Mỹ Đình – Đồng hành cùng bạn xây dựng những công trình vững chắc!