Giá xe Honda SH Mode 125 tại đại lý
Giá xe Honda SH Mode 125 tại đại lý

Giá Các Loại Xe Máy Hiện Nay Là Bao Nhiêu? Cập Nhật Mới Nhất

Giá Các Loại Xe Máy là mối quan tâm hàng đầu của nhiều người khi có nhu cầu mua xe. Tại XETAIMYDINH.EDU.VN, chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết và cập nhật nhất về giá xe máy, giúp bạn dễ dàng lựa chọn chiếc xe phù hợp. Cùng khám phá bảng giá xe máy mới nhất, các yếu tố ảnh hưởng đến giá và những lời khuyên hữu ích từ Xe Tải Mỹ Đình để đưa ra quyết định sáng suốt nhất, đồng thời tìm hiểu về các dòng xe đang được ưa chuộng trên thị trường.

1. Giá Các Loại Xe Máy Tay Ga Hiện Nay Ra Sao?

Giá các loại xe máy tay ga hiện nay dao động từ khoảng 30 triệu đến hơn 150 triệu đồng, tùy thuộc vào thương hiệu, mẫu mã và các tính năng đi kèm. Các dòng xe tay ga phổ biến như Honda SH, Air Blade, Vision, Yamaha Grande, Janus có mức giá khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng.

Xe tay ga luôn là lựa chọn hàng đầu của nhiều người bởi sự tiện lợi, dễ điều khiển và kiểu dáng thời trang. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá cả của một số mẫu xe tay ga phổ biến trên thị trường hiện nay:

1.1. Giá Xe Honda SH Series

Honda SH là dòng xe tay ga cao cấp được nhiều người ưa chuộng bởi thiết kế sang trọng, động cơ mạnh mẽ và nhiều tính năng hiện đại.

  • SH350i: Giá từ 151.190.000 VNĐ.
  • SH160i/125i: Giá từ 73.921.091 VNĐ.
  • Sh mode 125: Giá từ 57.132.000 VNĐ.

Giá xe Honda SH Mode 125 tại đại lýGiá xe Honda SH Mode 125 tại đại lý

1.2. Giá Xe Honda Air Blade

Honda Air Blade là mẫu xe tay ga tầm trung phổ biến, được đánh giá cao về thiết kế thể thao, khả năng vận hành ổn định và tiết kiệm nhiên liệu.

  • Air Blade 160/125: Giá từ 42.012.000 VNĐ.

1.3. Giá Xe Honda Vision

Honda Vision là mẫu xe tay ga giá rẻ, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng, đặc biệt là học sinh, sinh viên và người có thu nhập trung bình.

  • Vision: Giá từ 31.310.182 VNĐ.

Giá xe Honda Vision phiên bản mới nhấtGiá xe Honda Vision phiên bản mới nhất

1.4. Giá Xe Honda Vario

Honda Vario là dòng xe tay ga nhập khẩu, nổi bật với thiết kế cá tính, mạnh mẽ và nhiều công nghệ hiện đại.

  • Vario 160: Giá từ 51.990.000 VNĐ.
  • Vario 125: Giá từ 40.735.637 VNĐ.

1.5. Giá Các Mẫu Xe Tay Ga Khác

Ngoài các mẫu xe Honda kể trên, thị trường còn có nhiều lựa chọn xe tay ga khác đến từ các thương hiệu như Yamaha, Piaggio, Suzuki với mức giá và thiết kế đa dạng.

  • Yamaha Grande: Giá từ 46.000.000 VNĐ.
  • Yamaha Janus: Giá từ 30.000.000 VNĐ.
  • Piaggio Liberty: Giá từ 50.000.000 VNĐ.
  • Suzuki Address: Giá từ 28.000.000 VNĐ.

2. Cập Nhật Bảng Giá Xe Máy Số Mới Nhất?

Bảng giá xe máy số mới nhất cho thấy sự cạnh tranh gay gắt giữa các thương hiệu, với nhiều mẫu xe có giá dao động từ 17 triệu đến 35 triệu đồng. Các dòng xe số phổ biến như Honda Wave Alpha, Future, Yamaha Sirius, Jupiter vẫn là lựa chọn hàng đầu của nhiều người nhờ tính bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và giá cả phải chăng.

Xe máy số vẫn giữ vững vị thế là phương tiện di chuyển phổ biến tại Việt Nam nhờ tính thực dụng, dễ sửa chữa và giá thành hợp lý. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá của một số mẫu xe số được ưa chuộng hiện nay:

2.1. Giá Xe Honda Wave Alpha

Honda Wave Alpha là mẫu xe số quốc dân, được biết đến với độ bền cao, tiết kiệm nhiên liệu và giá cả phải chăng.

  • Wave Alpha 110: Giá từ 17.859.273 VNĐ.
  • Wave Alpha phiên bản cổ điển: Giá từ 18.939.273 VNĐ.

Honda Wave Alpha phiên bản cổ điển giá bao nhiêu?Honda Wave Alpha phiên bản cổ điển giá bao nhiêu?

2.2. Giá Xe Honda Future 125 FI

Honda Future 125 FI là mẫu xe số cao cấp hơn, với thiết kế lịch lãm, động cơ mạnh mẽ và nhiều tiện ích.

  • Future 125 FI: Giá từ 30.524.727 VNĐ.

2.3. Giá Xe Honda Wave RSX

Honda Wave RSX là mẫu xe số thể thao, với thiết kế góc cạnh, năng động và khả năng vận hành linh hoạt.

  • Wave RSX: Giá từ 22.032.000 VNĐ.

2.4. Giá Xe Honda Blade

Honda Blade là mẫu xe số phổ thông, với thiết kế đơn giản, dễ sử dụng và phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.

  • Blade: Giá từ 18.900.000 VNĐ.

2.5. Giá Các Mẫu Xe Số Khác

Ngoài các mẫu xe Honda, thị trường còn có nhiều lựa chọn xe số khác đến từ các thương hiệu như Yamaha, Suzuki, SYM với mức giá và thiết kế đa dạng.

  • Yamaha Sirius: Giá từ 20.000.000 VNĐ.
  • Yamaha Jupiter: Giá từ 30.000.000 VNĐ.
  • Suzuki Viva: Giá từ 22.000.000 VNĐ.
  • SYM Galaxy: Giá từ 20.000.000 VNĐ.

3. Bảng Giá Xe Máy Côn Tay Hot Nhất Hiện Nay?

Bảng giá xe máy côn tay hot nhất hiện nay cho thấy sự hấp dẫn của các dòng xe thể thao, cá tính. Các mẫu xe như Honda Winner X, Yamaha Exciter, Suzuki Raider có giá dao động từ 45 triệu đến 55 triệu đồng.

Xe máy côn tay là lựa chọn của những người đam mê tốc độ, thích cảm giác lái phấn khích và muốn thể hiện cá tính riêng. Dưới đây là thông tin về giá của một số mẫu xe côn tay đang được ưa chuộng:

3.1. Giá Xe Honda Winner X

Honda Winner X là mẫu xe côn tay underbone được yêu thích bởi thiết kế thể thao, động cơ mạnh mẽ và nhiều công nghệ hiện đại.

  • Winner X: Giá từ 46.160.000 VNĐ.

Giá xe Honda Winner X tại các đại lýGiá xe Honda Winner X tại các đại lý

3.2. Giá Xe Yamaha Exciter

Yamaha Exciter là mẫu xe côn tay huyền thoại, được mệnh danh là “vua côn tay” tại Việt Nam, với thiết kế thể thao, động cơ bền bỉ và khả năng vận hành linh hoạt.

  • Yamaha Exciter 155 VVA: Giá từ 48.000.000 VNĐ.

3.3. Giá Xe Suzuki Raider

Suzuki Raider là mẫu xe côn tay hyper underbone, với thiết kế độc đáo, cá tính và khả năng tăng tốc ấn tượng.

  • Suzuki Raider R150: Giá từ 50.000.000 VNĐ.

3.4. Giá Các Mẫu Xe Côn Tay Khác

Ngoài các mẫu xe trên, thị trường còn có một số lựa chọn xe côn tay khác như Yamaha MT-15, Honda CB150R với mức giá và thiết kế khác nhau.

  • Yamaha MT-15: Giá từ 70.000.000 VNĐ.
  • Honda CB150R: Giá từ 85.000.000 VNĐ.

4. Giá Xe Phân Khối Lớn Cập Nhật Liên Tục?

Giá xe phân khối lớn cập nhật liên tục, phản ánh sự đa dạng của thị trường và nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng. Các dòng xe như Honda CBR, Yamaha MT, Kawasaki Ninja có giá từ 100 triệu đến hơn 1 tỷ đồng.

Xe phân khối lớn là niềm đam mê của những biker chuyên nghiệp, những người yêu thích tốc độ và muốn chinh phục những cung đường dài. Dưới đây là thông tin tham khảo về giá của một số mẫu xe phân khối lớn:

4.1. Giá Xe Honda CBR Series

Honda CBR là dòng xe sportbike nổi tiếng, với thiết kế khí động học, động cơ mạnh mẽ và nhiều công nghệ tiên tiến.

  • CBR1000RR-R Fireblade SP 2024: Giá từ 1.051.000.000 VNĐ.
  • CBR650R 2024: Giá từ 264.990.000 VNĐ.
  • CBR500R 2024: Giá từ 192.990.000 VNĐ.
  • CBR150R: Giá từ 72.290.000 VNĐ.

Giá xe Honda CBR650R phiên bản 2024Giá xe Honda CBR650R phiên bản 2024

4.2. Giá Xe Honda CB Series

Honda CB là dòng xe naked bike, với thiết kế tối giản, phong trần và khả năng vận hành linh hoạt trong đô thị.

  • CB1000R 2023: Giá từ 510.500.000 VNĐ.
  • CB650R 2024: Giá từ 256.990.000 VNĐ.
  • CB500 Hornet: Giá từ 184.990.000 VNĐ.
  • CB350 H’ness: Giá từ 129.990.000 VNĐ.

4.3. Giá Xe Honda Rebel Series

Honda Rebel là dòng xe cruiser, với thiết kế cổ điển, phong cách và phù hợp với những chuyến đi đường dài.

  • REBEL 1100 2023: Giá từ 449.500.000 VNĐ.
  • REBEL 500 2025: Giá từ 181.300.000 VNĐ.

4.4. Giá Các Mẫu Xe Phân Khối Lớn Khác

Ngoài các mẫu xe Honda, thị trường còn có nhiều lựa chọn xe phân khối lớn khác đến từ các thương hiệu như Yamaha, Kawasaki, BMW, Ducati với mức giá và thiết kế đa dạng.

  • Yamaha MT-07: Giá từ 250.000.000 VNĐ.
  • Kawasaki Ninja 400: Giá từ 150.000.000 VNĐ.
  • BMW G310R: Giá từ 190.000.000 VNĐ.
  • Ducati Monster: Giá từ 400.000.000 VNĐ.

5. Giá Các Loại Xe Máy Điện Hiện Nay Như Thế Nào?

Giá các loại xe máy điện hiện nay đang trở nên cạnh tranh hơn bao giờ hết, với nhiều mẫu xe có giá từ 25 triệu đến 50 triệu đồng. Các dòng xe điện VinFast Feliz, Klara, Theon, Honda U-Go đang thu hút sự quan tâm của nhiều người nhờ tính thân thiện với môi trường, tiết kiệm chi phí vận hành và thiết kế hiện đại.

Xe máy điện đang trở thành xu hướng tất yếu trong bối cảnh ô nhiễm môi trường và giá xăng tăng cao. Dưới đây là thông tin về giá của một số mẫu xe máy điện phổ biến trên thị trường:

5.1. Giá Xe Điện VinFast

VinFast là thương hiệu xe điện Việt Nam, với nhiều mẫu xe đa dạng về thiết kế và tính năng.

  • VinFast Feliz S: Giá từ 29.900.000 VNĐ (chưa bao gồm pin).
  • VinFast Klara S: Giá từ 39.900.000 VNĐ (chưa bao gồm pin).
  • VinFast Theon S: Giá từ 69.900.000 VNĐ (chưa bao gồm pin).

5.2. Giá Xe Điện Honda

Honda cũng tham gia thị trường xe điện với một số mẫu xe như Honda U-Go, Honda Benly e:.

  • Honda U-Go: Giá từ 35.000.000 VNĐ (tham khảo).
  • ICON e: Giá từ 26.803.637 VNĐ

Giá xe máy điện Honda ICON e:Giá xe máy điện Honda ICON e:

5.3. Giá Các Mẫu Xe Điện Khác

Ngoài VinFast và Honda, thị trường còn có nhiều thương hiệu xe điện khác như Yadea, Pega, Selex Motors với mức giá và thiết kế đa dạng.

  • Yadea G5: Giá từ 30.000.000 VNĐ.
  • Pega Aura: Giá từ 25.000.000 VNĐ.
  • Selex Motors Camel: Giá từ 35.000.000 VNĐ.

6. Các Yếu Tố Nào Ảnh Hưởng Đến Giá Xe Máy?

Có rất nhiều yếu tố ảnh hưởng đến giá xe máy, bao gồm:

  • Thương hiệu: Các thương hiệu nổi tiếng thường có giá cao hơn do uy tín và chất lượng đã được khẳng định.
  • Mẫu mã: Các mẫu xe mới ra mắt, có thiết kế đẹp và tính năng hiện đại thường có giá cao hơn.
  • Động cơ: Xe có động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu thường có giá cao hơn.
  • Tính năng: Các tính năng như phanh ABS, smartkey, đèn LED, màn hình LCD cũng làm tăng giá xe.
  • Thuế và phí: Thuế nhập khẩu, thuế trước bạ, phí đăng ký, phí bảo hiểm cũng ảnh hưởng đến giá xe.
  • Tình hình thị trường: Cung cầu, tỷ giá ngoại tệ, chính sách của nhà nước cũng tác động đến giá xe.

7. Làm Thế Nào Để Mua Xe Máy Với Giá Tốt Nhất?

Để mua xe máy với giá tốt nhất, bạn có thể áp dụng một số mẹo sau:

  • Tìm hiểu kỹ thông tin: So sánh giá giữa các đại lý, tham khảo đánh giá của người dùng, tìm hiểu về các chương trình khuyến mãi.
  • Mua xe vào thời điểm thích hợp: Mua xe vào cuối năm, dịp lễ, hoặc khi các đại lý có chương trình giảm giá, khuyến mãi.
  • Trả giá: Đừng ngại trả giá, đặc biệt là khi mua xe tại các đại lý nhỏ lẻ.
  • Chọn hình thức thanh toán phù hợp: Nếu có đủ tiền, nên trả thẳng để được hưởng chiết khấu. Nếu không, có thể cân nhắc mua trả góp với lãi suất ưu đãi.
  • Mua xe cũ: Nếu không quá quan trọng về việc sở hữu xe mới, bạn có thể tìm mua xe cũ với giá rẻ hơn nhiều.

8. Mua Xe Máy Ở Đâu Uy Tín Tại Khu Vực Mỹ Đình, Hà Nội?

Tại khu vực Mỹ Đình, Hà Nội, bạn có thể tìm đến các đại lý chính hãng của Honda, Yamaha, Suzuki, VinFast để mua xe máy. Ngoài ra, cũng có nhiều cửa hàng xe máy tư nhân, tuy nhiên cần lựa chọn kỹ để đảm bảo uy tín và chất lượng.

Xe Tải Mỹ Đình tự hào là địa chỉ tin cậy cung cấp thông tin và tư vấn về các loại xe tải, xe máy, giúp bạn đưa ra quyết định tốt nhất. Chúng tôi không trực tiếp bán xe, nhưng cung cấp thông tin chi tiết về các đại lý uy tín trong khu vực.

  • Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.
  • Hotline: 0247 309 9988.
  • Trang web: XETAIMYDINH.EDU.VN.

9. Thủ Tục Mua Xe Máy Trả Góp Cần Những Gì?

Thủ tục mua xe máy trả góp thường bao gồm các bước sau:

  1. Chọn xe và đại lý: Tìm hiểu kỹ về các loại xe, so sánh giá và chọn đại lý uy tín.
  2. Chuẩn bị hồ sơ: CMND/CCCD, sổ hộ khẩu, giấy tờ chứng minh thu nhập (nếu có).
  3. Làm thủ tục trả góp: Điền thông tin vào đơn đăng ký, cung cấp các giấy tờ cần thiết.
  4. Xét duyệt hồ sơ: Ngân hàng hoặc công ty tài chính sẽ xem xét hồ sơ của bạn.
  5. Ký hợp đồng: Nếu hồ sơ được duyệt, bạn sẽ ký hợp đồng trả góp với ngân hàng hoặc công ty tài chính.
  6. Thanh toán trả trước: Thanh toán một khoản tiền trả trước theo quy định.
  7. Nhận xe: Sau khi hoàn tất các thủ tục, bạn sẽ nhận xe và bắt đầu trả góp hàng tháng.

10. Nên Chọn Mua Xe Máy Cũ Hay Mới?

Việc chọn mua xe máy cũ hay mới phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Ngân sách: Nếu ngân sách hạn hẹp, xe máy cũ là lựa chọn phù hợp hơn.
  • Nhu cầu sử dụng: Nếu cần một chiếc xe để đi lại hàng ngày, xe máy cũ vẫn có thể đáp ứng được.
  • Sở thích: Nếu muốn sở hữu một chiếc xe mới, hiện đại và có nhiều tính năng, bạn nên chọn mua xe mới.
  • Khả năng sửa chữa: Nếu có kiến thức về xe máy, bạn có thể tự sửa chữa xe cũ, giúp tiết kiệm chi phí.

Lời khuyên:

  • Nếu mua xe cũ, hãy kiểm tra kỹ tình trạng xe, động cơ, khung sườn, giấy tờ.
  • Nếu mua xe mới, hãy tìm hiểu kỹ về các chương trình khuyến mãi, bảo hành.

FAQ: Những Câu Hỏi Thường Gặp Về Giá Xe Máy

1. Giá xe máy Honda SH 2024 hiện nay là bao nhiêu?

Giá xe Honda SH 2024 dao động từ 73 triệu đến 151 triệu đồng, tùy thuộc vào phiên bản và dung tích động cơ.

2. Xe máy điện VinFast có những loại nào và giá bao nhiêu?

VinFast có các dòng xe máy điện như Feliz S, Klara S, Theon S, với giá từ 29 triệu đến 69 triệu đồng (chưa bao gồm pin).

3. Giá xe Yamaha Exciter 155 VVA mới nhất là bao nhiêu?

Giá xe Yamaha Exciter 155 VVA mới nhất khoảng 48 triệu đồng.

4. Mua xe máy trả góp cần những giấy tờ gì?

Cần CMND/CCCD, sổ hộ khẩu và giấy tờ chứng minh thu nhập (nếu có).

5. Nên mua xe máy vào thời điểm nào để được giá tốt?

Nên mua xe vào cuối năm, dịp lễ hoặc khi các đại lý có chương trình giảm giá, khuyến mãi.

6. Làm thế nào để kiểm tra xe máy cũ trước khi mua?

Kiểm tra kỹ tình trạng xe, động cơ, khung sườn, giấy tờ và lịch sử bảo dưỡng.

7. Xe máy số Honda Wave Alpha có những phiên bản nào và giá bao nhiêu?

Honda Wave Alpha có phiên bản 110cc và phiên bản cổ điển, với giá từ 17 triệu đến 18 triệu đồng.

8. Xe máy phân khối lớn nào đang được ưa chuộng nhất hiện nay?

Các dòng xe như Honda CBR, Yamaha MT, Kawasaki Ninja đang được ưa chuộng.

9. Giá xe máy tay ga Honda Vision 2024 là bao nhiêu?

Giá xe máy tay ga Honda Vision 2024 khoảng 31 triệu đồng.

10. Chi phí lăn bánh xe máy bao gồm những gì?

Bao gồm thuế trước bạ, phí đăng ký biển số, phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự.

Bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về xe máy ở Mỹ Đình? Hãy truy cập ngay XETAIMYDINH.EDU.VN để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn đưa ra quyết định tốt nhất! Liên hệ ngay hotline 0247 309 9988 để được hỗ trợ nhanh chóng. Địa chỉ: Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *