Giá Air Blade 2022 hiện nay là bao nhiêu và có những thay đổi gì so với phiên bản trước? Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) sẽ cung cấp thông tin chi tiết về giá bán đề xuất, giá lăn bánh tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, giúp bạn nắm bắt ngân sách cần thiết trước khi quyết định mua xe Air Blade 2022. Đừng bỏ lỡ thông tin về giá xe tay ga, giá xe máy và giá xe Air Blade cũ đang được rao bán trên thị trường.
1. Giá Xe Honda Air Blade 2022 Bao Nhiêu Tiền?
Honda Air Blade 2022 được giới thiệu với hai phiên bản động cơ: 125cc eSP+ và 160cc eSP+. Giá đề xuất từ hãng có sự khác biệt giữa các phiên bản tiêu chuẩn và đặc biệt.
- Honda Air Blade 125 2022 phiên bản Tiêu chuẩn: 42.090.000 VNĐ
- Honda Air Blade 125 2022 phiên bản Đặc biệt: 43.290.000 VNĐ
- Honda Air Blade 160 2022 phiên bản Tiêu chuẩn: 55.990.000 VNĐ
- Honda Air Blade 160 2022 phiên bản Đặc biệt: 57.190.000 VNĐ
Các phiên bản này đều được trang bị động cơ eSP+ thế hệ mới nhất, mang lại hiệu suất vận hành vượt trội so với động cơ eSP trên các phiên bản trước đó. Theo một nghiên cứu của Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội, động cơ eSP+ giúp tăng công suất và giảm mức tiêu thụ nhiên liệu so với động cơ eSP.
Honda Air Blade 125 2022 Thiết Kế Mới
So với thế hệ cũ, giá của Honda Air Blade 2022 không có sự khác biệt quá lớn. Giá xe Air Blade 125 eSP+ chỉ tăng khoảng 800.000 VNĐ so với động cơ Honda Air Blade 125 eSP. Giá bán của Air Blade 160 cũng không khác biệt nhiều so với phiên bản Honda Air Blade 150cc tiền nhiệm.
1.1 Bảng Giá Chi Tiết Honda Air Blade 2022 Mới Nhất
Dưới đây là bảng tổng hợp giá xe Honda Air Blade 2022 mới nhất để bạn tham khảo:
Động Cơ | Phiên Bản | Giá Bán Đề Xuất (VNĐ) | Giá Bán Đại Lý (VNĐ) |
---|---|---|---|
Honda Air Blade 125 | Giới hạn | 41.815.637 | 53.500.000 |
Tiêu chuẩn eSP+ | 42.090.000 | Đang cập nhật | |
Đặc biệt eSP+ | 43.290.000 | Đang cập nhật | |
Honda Air Blade 150 | Giới hạn | 56.290.000 | 66.000.000 |
Honda Air Blade 160 | Tiêu chuẩn | 55.990.000 | Đang cập nhật |
Đặc biệt | 57.190.000 | Đang cập nhật |
Bảng giá trên được Xe Tải Mỹ Đình cập nhật từ website chính hãng của Honda và các đại lý ủy quyền. Giá bán tại đại lý có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách của từng cửa hàng.
Air Blade 160 2022
Tại thời điểm hiện tại, các đại lý ủy quyền chưa công bố giá chính thức của Honda Air Blade 160 cũng như phiên bản Air Blade 125 eSP+. Xe Tải Mỹ Đình sẽ tiếp tục cập nhật thông tin về giá Honda Air Blade 2022 trong thời gian tới.
2. Giá Lăn Bánh Của Honda Air Blade 2022 Bao Nhiêu?
Giá lăn bánh của xe được tính theo công thức sau:
Giá lăn bánh = Giá bán đề xuất x Lệ phí trước bạ + Giá bán đại lý + Phí cấp biển số + Bảo hiểm TNDS bắt buộc
Trong đó:
- Giá bán đề xuất: Mức giá do Honda công bố trên website chính thức.
- Giá bán đại lý: Giá áp dụng tại các cửa hàng, đại lý bán xe.
- Lệ phí trước bạ: 5% giá trị xe đối với cá nhân, tổ chức ở các thành phố trực thuộc Trung ương hoặc thành phố, thị xã nơi UBND tỉnh đóng trụ sở; 2% giá trị xe áp dụng cho các khu vực còn lại. Theo quy định của Bộ Tài chính, lệ phí trước bạ là khoản phí bắt buộc khi đăng ký quyền sở hữu xe.
- Phí cấp biển số: Nếu xe máy có trị giá dưới 15 triệu đồng, mức lệ phí là 500.000 – 1.000.000 VNĐ. Xe có giá từ 15-40 triệu, mức phí là 1-2 triệu VNĐ. Xe trên 40 triệu, chi phí cho biển số từ 2-4 triệu VNĐ. Số liệu này áp dụng cho Hà Nội và TP.HCM. Tại KV2, mức phí là 800.000 VNĐ và 50.000 VNĐ áp dụng cho KV3.
- Bảo hiểm TNDS bắt buộc: 66.000 VNĐ/năm.
2.1 Giá Lăn Bánh Xe Honda Air Blade 2022 Tại Hà Nội – TP.HCM
Dưới đây là bảng giá lăn bánh xe Honda Air Blade 2022 tại Hà Nội và TP.HCM để bạn tham khảo:
Động Cơ | Phiên Bản | Giá Lăn Bánh (VNĐ) |
---|---|---|
Honda Air Blade 125 | Giới hạn | 59.656.782 |
Tiêu chuẩn eSP+ | Đang cập nhật | |
Đặc biệt eSP+ | Đang cập nhật | |
Honda Air Blade 150 | Giới hạn | 72.880.500 |
Honda Air Blade 160 | Tiêu chuẩn | Đang cập nhật |
Đặc biệt | Đang cập nhật |
2.2 Giá Lăn Bánh Xe Honda Air Blade 2022 Ở Khu Vực Tỉnh
Nếu bạn mua Honda Air Blade 2022 tại các tỉnh thành khác (ngoại trừ Hà Nội và TP.HCM), giá xe lăn bánh sẽ rẻ hơn do mức lệ phí cấp biển số đã được giảm trừ theo từng khu vực quy định.
Cụ thể: Phí cấp biển số đối với KV2 là 800.000 VNĐ và tại KV3 là 50.000 VNĐ.
2.2.1 Giá Honda Air Blade 2022 Tại Khu Vực 2
Động Cơ | Phiên Bản | Giá Lăn Bánh (VNĐ) |
---|---|---|
Honda Air Blade 125 | Giới hạn | 56.456.782 |
Tiêu chuẩn eSP+ | Đang cập nhật | |
Đặc biệt eSP+ | Đang cập nhật | |
Honda Air Blade 150 | Giới hạn | 69.680.500 |
Honda Air Blade 160 | Tiêu chuẩn | Đang cập nhật |
Đặc biệt | Đang cập nhật |
2.2.2 Giá Honda Air Blade 2022 Tại Khu Vực 3
Động Cơ | Phiên Bản | Giá Lăn Bánh (VNĐ) |
---|---|---|
Honda Air Blade 125 | Giới hạn | 55.706.782 |
Tiêu chuẩn eSP+ | Đang cập nhật | |
Đặc biệt eSP+ | Đang cập nhật | |
Honda Air Blade 150 | Giới hạn | 68.930.500 |
Honda Air Blade 160 | Tiêu chuẩn | Đang cập nhật |
Đặc biệt | Đang cập nhật |
Xe Tải Mỹ Đình lưu ý rằng, mức giá Honda Air Blade 2022 mới nhất bán ra tại các đại lý và bảng giá xe lăn bánh chỉ mang tính chất tham khảo. Bởi con số này sẽ thay đổi tùy thuộc vào cửa hàng/đại lý bạn chọn để mua xe, cũng như khu vực bạn mua xe thuộc tỉnh, thành, địa phương nào để áp dụng % lệ phí trước bạ và chi phí cấp biển số cho phù hợp.
3. Đánh Giá Chi Tiết Honda Air Blade 2022
Để có cái nhìn toàn diện về Honda Air Blade 2022, chúng ta sẽ cùng đánh giá chi tiết về thiết kế, động cơ, trang bị và khả năng vận hành của mẫu xe này.
3.1 Thiết Kế Ngoại Hình
Honda Air Blade 2022 sở hữu thiết kế mạnh mẽ, nam tính và hiện đại. Xe được trau chuốt tỉ mỉ trong từng đường nét, mang đến vẻ ngoài cuốn hút và thể thao.
- Đầu xe: Mặt nạ trước được thiết kế lại với đèn định vị LED hình chữ V sắc sảo, tạo điểm nhấn ấn tượng. Đèn pha LED projector đôi tăng cường khả năng chiếu sáng.
- Thân xe: Các đường gân dập nổi chạy dọc thân xe tạo cảm giác khỏe khoắn và khí động học. Thiết kế yếm xe vuốt nhọn về phía trước, tăng thêm vẻ thể thao cho xe.
- Đuôi xe: Cụm đèn hậu LED thiết kế hình chữ X độc đáo, dễ nhận diện. Tay nắm dắt xe được thiết kế lại, mang lại cảm giác cầm nắm thoải mái hơn.
3.2 Động Cơ và Khả Năng Vận Hành
Honda Air Blade 2022 được trang bị hai phiên bản động cơ eSP+ hoàn toàn mới:
- Động cơ 125cc eSP+: Động cơ này sản sinh công suất tối đa 11,3 mã lực tại 8.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 11,68 Nm tại 5.000 vòng/phút. Động cơ 125cc eSP+ mang lại khả năng vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu và phù hợp với nhu cầu di chuyển hàng ngày trong thành phố.
- Động cơ 160cc eSP+: Động cơ này sản sinh công suất tối đa 15 mã lực tại 8.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 14,6 Nm tại 6.500 vòng/phút. Động cơ 160cc eSP+ mang lại khả năng tăng tốc mạnh mẽ, vận hành ổn định ở tốc độ cao và phù hợp với những người thích trải nghiệm lái xe phấn khích.
Theo số liệu từ Cục Đăng kiểm Việt Nam, mức tiêu thụ nhiên liệu của Honda Air Blade 2022 như sau:
- Air Blade 125cc eSP+: 1,99 lít/100km
- Air Blade 160cc eSP+: 2,26 lít/100km
3.3 Trang Bị và Tiện Ích
Honda Air Blade 2022 được trang bị nhiều tính năng và tiện ích hiện đại, mang lại trải nghiệm lái xe thoải mái và an toàn cho người dùng.
- Hệ thống khóa thông minh Smart Key: Cho phép khởi động xe không cần chìa khóa, tích hợp tính năng tìm xe và báo động chống trộm.
- Cổng sạc USB: Giúp người dùng sạc điện thoại hoặc các thiết bị di động khác một cách tiện lợi.
- Đồng hồ LCD: Hiển thị đầy đủ thông tin về tốc độ, quãng đường, mức nhiên liệu, thời gian và các thông báo khác.
- Hệ thống phanh ABS: (Chỉ có trên phiên bản 160cc) Giúp ngăn ngừa tình trạng bó cứng phanh khi phanh gấp, tăng cường an toàn cho người lái.
- Hộc đựng đồ: Rộng rãi, có thể chứa được mũ bảo hiểm nửa đầu và một số vật dụng cá nhân khác.
3.4 So Sánh Các Phiên Bản Honda Air Blade 2022
Để giúp bạn dễ dàng lựa chọn phiên bản phù hợp nhất, Xe Tải Mỹ Đình sẽ so sánh các phiên bản Honda Air Blade 2022 dựa trên các tiêu chí quan trọng:
Tiêu Chí | Air Blade 125 Tiêu Chuẩn | Air Blade 125 Đặc Biệt | Air Blade 160 Tiêu Chuẩn | Air Blade 160 Đặc Biệt |
---|---|---|---|---|
Giá Bán Đề Xuất | 42.090.000 VNĐ | 43.290.000 VNĐ | 55.990.000 VNĐ | 57.190.000 VNĐ |
Động Cơ | 125cc eSP+ | 125cc eSP+ | 160cc eSP+ | 160cc eSP+ |
Công Suất Tối Đa | 11,3 mã lực | 11,3 mã lực | 15 mã lực | 15 mã lực |
Mô-men Xoắn Cực Đại | 11,68 Nm | 11,68 Nm | 14,6 Nm | 14,6 Nm |
Hệ Thống Phanh ABS | Không | Không | Có | Có |
Màu Sắc | Đa dạng | Đa dạng | Đa dạng | Đa dạng |
4. Ưu Nhược Điểm Của Honda Air Blade 2022
Để giúp bạn có cái nhìn khách quan nhất về Honda Air Blade 2022, Xe Tải Mỹ Đình sẽ liệt kê những ưu điểm và nhược điểm của mẫu xe này.
4.1 Ưu Điểm
- Thiết kế thể thao, hiện đại: Air Blade 2022 sở hữu ngoại hình bắt mắt, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
- Động cơ eSP+ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu: Động cơ mới mang lại khả năng vận hành êm ái, tăng tốc nhanh và tiết kiệm nhiên liệu.
- Trang bị nhiều tiện ích hiện đại: Xe được trang bị nhiều tính năng như Smart Key, cổng sạc USB, đồng hồ LCD, phanh ABS (phiên bản 160cc).
- Khả năng vận hành ổn định, linh hoạt: Air Blade 2022 có khả năng vận hành ổn định trên nhiều loại địa hình, dễ dàng di chuyển trong thành phố đông đúc.
- Giá trị bán lại cao: Honda là thương hiệu xe máy uy tín tại Việt Nam, do đó Air Blade có giá trị bán lại khá cao.
4.2 Nhược Điểm
- Giá bán còn cao so với một số đối thủ: Giá của Air Blade 2022 vẫn còn khá cao so với một số mẫu xe tay ga khác trên thị trường.
- Hệ thống phanh ABS chỉ có trên phiên bản 160cc: Việc thiếu vắng hệ thống phanh ABS trên phiên bản 125cc là một điểm trừ đối với những người quan tâm đến an toàn.
- Hộc đựng đồ không quá rộng rãi: Hộc đựng đồ của Air Blade 2022 chỉ đủ chứa mũ bảo hiểm nửa đầu và một số vật dụng cá nhân nhỏ.
- Thiết kế có phần nam tính: Thiết kế của Air Blade 2022 có phần nam tính, có thể không phù hợp với một số khách hàng nữ.
5. So Sánh Honda Air Blade 2022 Với Các Đối Thủ Cạnh Tranh
Để giúp bạn có thêm thông tin tham khảo, Xe Tải Mỹ Đình sẽ so sánh Honda Air Blade 2022 với một số đối thủ cạnh tranh trực tiếp trên thị trường.
5.1 So Sánh Với Yamaha NVX 155 VVA
Yamaha NVX 155 VVA là đối thủ đáng gờm của Honda Air Blade 2022 trong phân khúc xe tay ga thể thao. NVX 155 VVA sở hữu thiết kế hầm hố, động cơ mạnh mẽ và nhiều tính năng hiện đại.
Tiêu Chí | Honda Air Blade 2022 | Yamaha NVX 155 VVA |
---|---|---|
Thiết Kế | Thể thao, hiện đại | Hầm hố, mạnh mẽ |
Động Cơ | eSP+ | Blue Core |
Công Suất Tối Đa | 11,3 – 15 mã lực | 15,4 mã lực |
Mô-men Xoắn Cực Đại | 11,68 – 14,6 Nm | 13,9 Nm |
Hệ Thống Phanh ABS | Có (phiên bản 160cc) | Có |
Giá Bán | 42.090.000 – 57.190.000 VNĐ | 53.000.000 – 56.000.000 VNĐ |
5.2 So Sánh Với Honda SH Mode 125
Honda SH Mode 125 là mẫu xe tay ga cao cấp hướng đến đối tượng khách hàng nữ. SH Mode 125 sở hữu thiết kế thanh lịch, trang nhã và nhiều tiện ích cao cấp.
Tiêu Chí | Honda Air Blade 2022 | Honda SH Mode 125 |
---|---|---|
Thiết Kế | Thể thao, hiện đại | Thanh lịch, trang nhã |
Động Cơ | eSP+ | eSP+ |
Công Suất Tối Đa | 11,3 – 15 mã lực | 11 mã lực |
Mô-men Xoắn Cực Đại | 11,68 – 14,6 Nm | 11,7 Nm |
Hệ Thống Phanh ABS | Có (phiên bản 160cc) | Có |
Giá Bán | 42.090.000 – 57.190.000 VNĐ | 57.132.290 – 62.139.290 VNĐ |
5.3 Bảng So Sánh Tổng Quan
Tiêu Chí | Air Blade 2022 | NVX 155 VVA | SH Mode 125 |
---|---|---|---|
Đối Tượng | Nam, nữ trẻ tuổi, thích thể thao, hiện đại | Nam giới, thích mạnh mẽ, cá tính | Nữ giới, thích thanh lịch, trang nhã |
Ưu Điểm | Thiết kế đẹp, động cơ mạnh, nhiều tiện ích | Thiết kế hầm hố, động cơ bốc, phanh ABS | Thiết kế sang trọng, tiết kiệm nhiên liệu, phanh ABS |
Nhược Điểm | Giá cao, ABS chỉ có ở bản 160cc | Thiết kế kén người, không có cổng sạc USB | Giá cao, không phù hợp với nam giới |
Giá Tham Khảo | 42.090.000 – 57.190.000 VNĐ | 53.000.000 – 56.000.000 VNĐ | 57.132.290 – 62.139.290 VNĐ |
Động Cơ | 125cc/160cc eSP+ | 155cc Blue Core | 125cc eSP+ |
Công Suất | 11.3 – 15 mã lực | 15.4 mã lực | 11 mã lực |
Mô-men Xoắn | 11.68 – 14.6 Nm | 13.9 Nm | 11.7 Nm |
Phanh ABS | Có (bản 160cc) | Có | Có |
Tiện Ích | Smart Key, USB, LCD | Smart Key, LCD | Smart Key, USB, LCD |
Mức Tiêu Hao Nhiên Liệu | 1.99 – 2.26 lít/100km | Khoảng 2.5 lít/100km | Khoảng 1.9 lít/100km |
6. Nên Mua Honda Air Blade 2022 Khi Nào?
Thời điểm mua xe cũng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá cả và các chương trình khuyến mãi. Dưới đây là một số thời điểm bạn nên cân nhắc mua Honda Air Blade 2022:
- Cuối năm: Các đại lý thường có chương trình khuyến mãi, giảm giá để kích cầu mua sắm vào dịp cuối năm.
- Các dịp lễ lớn: Các hãng xe thường tung ra các chương trình khuyến mãi đặc biệt vào các dịp lễ lớn như Quốc khánh, Tết Nguyên Đán.
- Khi có phiên bản mới ra mắt: Khi Honda ra mắt phiên bản Air Blade mới, các phiên bản cũ thường được giảm giá để xả hàng tồn kho.
Theo kinh nghiệm của Xe Tải Mỹ Đình, việc theo dõi thông tin từ các đại lý ủy quyền và trên các trang mạng xã hội sẽ giúp bạn nắm bắt được các chương trình khuyến mãi hấp dẫn và lựa chọn được thời điểm mua xe tốt nhất.
7. Mua Xe Honda Air Blade 2022 Trả Góp Cần Những Thủ Tục Gì?
Mua xe trả góp là một giải pháp tài chính phổ biến giúp nhiều người có thể sở hữu chiếc xe mong muốn. Dưới đây là các thủ tục cần thiết khi mua xe Honda Air Blade 2022 trả góp:
- Chọn hình thức trả góp: Bạn có thể chọn trả góp qua ngân hàng hoặc công ty tài chính. Mỗi hình thức sẽ có lãi suất và điều kiện khác nhau.
- Chuẩn bị hồ sơ:
- Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân
- Sổ hộ khẩu
- Giấy tờ chứng minh thu nhập (Hợp đồng lao động, sao kê lương,…)
- Thẩm định hồ sơ: Ngân hàng hoặc công ty tài chính sẽ tiến hành thẩm định hồ sơ của bạn.
- Ký hợp đồng: Nếu hồ sơ được duyệt, bạn sẽ ký hợp đồng trả góp với ngân hàng hoặc công ty tài chính.
- Thanh toán trả trước: Bạn cần thanh toán một khoản trả trước theo quy định của hợp đồng.
- Nhận xe: Sau khi hoàn tất các thủ tục trên, bạn sẽ nhận xe và bắt đầu thanh toán trả góp hàng tháng.
Theo thông tin từ Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, lãi suất trả góp xe máy hiện nay dao động từ 1,39% – 5,79%/tháng, tùy thuộc vào ngân hàng và gói vay.
8. Kinh Nghiệm Mua Xe Honda Air Blade 2022 Cũ
Nếu bạn muốn tiết kiệm chi phí, mua xe Honda Air Blade 2022 cũ là một lựa chọn hợp lý. Dưới đây là một số kinh nghiệm mua xe cũ bạn nên tham khảo:
- Kiểm tra kỹ ngoại hình xe: Xem xét xe có bị trầy xước, móp méo hay không.
- Kiểm tra động cơ: Khởi động xe và lắng nghe tiếng động cơ. Động cơ phải hoạt động êm ái, không có tiếng kêu lạ.
- Kiểm tra giấy tờ: Yêu cầu người bán cung cấp đầy đủ giấy tờ xe (Đăng ký xe, Sổ bảo hành,…) và kiểm tra tính hợp lệ của giấy tờ.
- Lái thử xe: Lái thử xe để cảm nhận khả năng vận hành và kiểm tra các chức năng của xe.
- Thương lượng giá: Tham khảo giá xe cũ trên thị trường và thương lượng giá với người bán.
Bạn có thể tìm kiếm xe Honda Air Blade 2022 cũ trên các trang rao vặt trực tuyến, các diễn đàn về xe máy hoặc tại các cửa hàng xe máy cũ uy tín.
9. Các Lỗi Thường Gặp Trên Honda Air Blade 2022 Và Cách Khắc Phục
Trong quá trình sử dụng, Honda Air Blade 2022 có thể gặp phải một số lỗi nhỏ. Dưới đây là một số lỗi thường gặp và cách khắc phục:
- Xe khó khởi động:
- Nguyên nhân: Bình ắc quy yếu, bugi bẩn, hệ thống phun xăng bị tắc nghẽn.
- Cách khắc phục: Kiểm tra và sạc/thay thế bình ắc quy, vệ sinh/thay thế bugi, vệ sinh hệ thống phun xăng.
- Xe bị giật khi tăng tốc:
- Nguyên nhân: Lọc gió bẩn, xăng kém chất lượng, dây curoa bị mòn.
- Cách khắc phục: Vệ sinh/thay thế lọc gió, đổ xăng chất lượng cao, thay thế dây curoa.
- Đèn báo lỗi động cơ sáng:
- Nguyên nhân: Cảm biến bị lỗi, hệ thống điện gặp vấn đề.
- Cách khắc phục: Đưa xe đến trung tâm bảo hành để kiểm tra và sửa chữa.
Để hạn chế các lỗi trên, bạn nên bảo dưỡng xe định kỳ theo khuyến cáo của nhà sản xuất và sử dụng phụ tùng chính hãng.
10. Địa Chỉ Mua Xe Honda Air Blade 2022 Uy Tín Tại Hà Nội
Nếu bạn đang tìm kiếm địa chỉ mua xe Honda Air Blade 2022 uy tín tại Hà Nội, Xe Tải Mỹ Đình xin giới thiệu một số đại lý ủy quyền của Honda:
- HEAD Phát Thịnh: Hệ thống HEAD lớn với nhiều chi nhánh tại Hà Nội, cung cấp đa dạng các dòng xe Honda và dịch vụ bảo dưỡng chuyên nghiệp.
- HEAD Kường Ngân: Một trong những HEAD lâu đời và uy tín tại Hà Nội, được nhiều khách hàng tin tưởng lựa chọn.
- HEAD Việt Thái Quân: HEAD có đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, am hiểu về sản phẩm và dịch vụ.
Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thông tin và giá cả tại các trang web bán xe trực tuyến uy tín như Chợ Tốt, OKXE,…
Khi mua xe tại các đại lý ủy quyền, bạn sẽ được hưởng các chính sách bảo hành chính hãng, hỗ trợ trả góp và các dịch vụ hậu mãi tốt nhất.
Xe Tải Mỹ Đình hy vọng rằng, với những thông tin cung cấp trong bài, bạn đã biết rõ mức giá Honda Air Blade 2022 mới nhất là bao nhiêu, từ đó giúp bạn hình dung ra khoản ngân sách cần chuẩn bị trước khi mua xe.
Ngoài ra, bạn cũng có thể khảo sát nhanh về mức giá xe Air Blade cũ hiện được các cửa hàng, đại lý xe máy cũng như người bán cá nhân đang rao bán. Xe Tải Mỹ Đình chúc bạn tìm mua được chiếc xe tay ga ưng ý.
Bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và đáng tin cậy về xe tải ở Mỹ Đình? Bạn muốn so sánh giá cả và thông số kỹ thuật giữa các dòng xe? Hãy truy cập ngay XETAIMYDINH.EDU.VN để được tư vấn lựa chọn xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách của bạn. Chúng tôi sẽ giải đáp mọi thắc mắc liên quan đến thủ tục mua bán, đăng ký và bảo dưỡng xe tải. Liên hệ ngay với Xe Tải Mỹ Đình qua hotline 0247 309 9988 hoặc đến trực tiếp địa chỉ Số 18 đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội để được hỗ trợ tốt nhất.
FAQ: Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Giá Air Blade 2022
1. Giá lăn bánh Air Blade 2022 ở Hà Nội là bao nhiêu?
Giá lăn bánh Air Blade 2022 ở Hà Nội dao động từ 59.656.782 VNĐ (bản 125 giới hạn) đến khoảng 72.880.500 VNĐ (bản 150 giới hạn), tùy thuộc vào phiên bản và các chi phí phát sinh như phí trước bạ, phí biển số.
2. Giá Air Blade 160 2022 bản tiêu chuẩn là bao nhiêu?
Giá đề xuất của Air Blade 160 2022 bản tiêu chuẩn là 55.990.000 VNĐ. Tuy nhiên, giá tại đại lý có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách của từng cửa hàng.
3. Giá Air Blade 2022 cũ hiện nay khoảng bao nhiêu?
Giá Air Blade 2022 cũ phụ thuộc vào tình trạng xe, số km đã đi và khu vực bán. Bạn có thể tham khảo trên các trang rao vặt xe cũ để biết thêm chi tiết.
4. Mua Air Blade 2022 trả góp cần những giấy tờ gì?
Khi mua Air Blade 2022 trả góp, bạn cần chuẩn bị CMND/CCCD, sổ hộ khẩu và giấy tờ chứng minh thu nhập (hợp đồng lao động, sao kê lương,…).
5. Nên mua Air Blade 125 hay Air Blade 160 2022?
Việc lựa chọn Air Blade 125 hay 160 phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng của bạn. Nếu bạn chủ yếu di chuyển trong thành phố, Air Blade 125 là lựa chọn phù hợp. Nếu bạn muốn một chiếc xe mạnh mẽ hơn để đi đường trường, Air Blade 160 sẽ là lựa chọn tốt hơn.
6. Air Blade 2022 có những màu sắc nào?
Air Blade 2022 có nhiều màu sắc khác nhau tùy theo phiên bản. Bạn có thể tham khảo thông tin chi tiết trên website chính thức của Honda hoặc tại các đại lý ủy quyền.
7. Air Blade 2022 có tiết kiệm xăng không?
Air Blade 2022 được trang bị động cơ eSP+ giúp tiết kiệm nhiên liệu. Mức tiêu thụ nhiên liệu của Air Blade 125 là khoảng 1,99 lít/100km và Air Blade 160 là khoảng 2,26 lít/100km.
8. Mua Air Blade 2022 ở đâu uy tín tại Hà Nội?
Bạn có thể mua Air Blade 2022 tại các đại lý ủy quyền của Honda như HEAD Phát Thịnh, HEAD Kường Ngân, HEAD Việt Thái Quân,…
9. Air Blade 2022 có những tính năng gì nổi bật?
Air Blade 2022 có nhiều tính năng nổi bật như hệ thống khóa thông minh Smart Key, cổng sạc USB, đồng hồ LCD và hệ thống phanh ABS (phiên bản 160cc).
10. So sánh Air Blade 2022 với Yamaha NVX 155 VVA?
Air Blade 2022 và Yamaha NVX 155 VVA là hai mẫu xe tay ga cạnh tranh trực tiếp trên thị trường. Air Blade có thiết kế thể thao, hiện đại, trong khi NVX 155 VVA có thiết kế hầm hố, mạnh mẽ. Về động cơ, NVX 155 VVA có công suất lớn hơn Air Blade.