Bạn đang tìm kiếm Báo Giá Thiết Kế Nội Thất chi tiết và đáng tin cậy để kiến tạo không gian sống mơ ước? Bạn muốn tìm hiểu về chi phí thiết kế nội thất, các yếu tố ảnh hưởng đến giá cả, và làm thế nào để lựa chọn được đơn vị thiết kế uy tín? Hãy cùng XETAIMYDINH.EDU.VN khám phá tất tần tật về dịch vụ thiết kế nội thất và bảng giá chi tiết nhất năm 2025. Chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình, xu hướng thiết kế mới nhất, và cách tối ưu chi phí hiệu quả.
1. Tại Sao Nên Đầu Tư Vào Thiết Kế Nội Thất Chuyên Nghiệp?
Thiết kế nội thất không chỉ là việc sắp xếp đồ đạc mà còn là nghệ thuật tạo nên không gian sống hài hòa, tiện nghi và thể hiện phong cách cá nhân. Một bản vẽ thiết kế nội thất chuyên nghiệp sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, tối ưu chi phí và nâng cao chất lượng cuộc sống.
1.1. Tiết Kiệm Thời Gian Và Chi Phí
Thiết kế nội thất chuyên nghiệp giúp bạn lập kế hoạch rõ ràng ngay từ đầu, tránh lãng phí thời gian và tiền bạc vào những việc không cần thiết.
- Tiết kiệm thời gian: Bản vẽ thiết kế chi tiết giúp bạn biết chính xác cần mua gì và đặt ở đâu, tránh việc thay đổi liên tục.
- Hạn chế phát sinh chi phí: Thiết kế chuyên nghiệp đi kèm dự toán rõ ràng, giúp kiểm soát ngân sách hiệu quả.
- Giảm sửa chữa về sau: Bố trí hợp lý ngay từ đầu giúp tránh sai sót kỹ thuật và chi phí chỉnh sửa.
Alt: Thiết kế nội thất giúp tiết kiệm thời gian và chi phí, hạn chế sửa chữa phát sinh
Theo nghiên cứu của Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội, Khoa Nội thất, vào tháng 5 năm 2024, việc có bản thiết kế chi tiết giúp giảm thiểu 30% chi phí phát sinh trong quá trình thi công và hoàn thiện nội thất.
1.2. Tăng Giá Trị Thẩm Mỹ Và Công Năng Sử Dụng
Một không gian sống lý tưởng không chỉ đẹp mắt mà còn cần tiện nghi và phù hợp với nhịp sống hiện đại. Thiết kế nội thất đóng vai trò quan trọng trong việc kiến tạo không gian sống hài hòa, thể hiện phong cách và cá tính của gia chủ.
- Không gian hài hòa, ấn tượng: Thiết kế bài bản giúp cân bằng màu sắc, ánh sáng và chất liệu, tạo nên tổng thể tinh tế và dễ chịu.
- Thể hiện cá tính: Dù theo phong cách hiện đại, tân cổ điển hay tối giản, thiết kế phù hợp sẽ thể hiện rõ gu thẩm mỹ và dấu ấn riêng.
- Bền đẹp theo thời gian: Tư vấn từ chuyên gia giúp không gian luôn hợp xu hướng và không bị lỗi thời.
- Tối ưu công năng: Nội thất thông minh, bố trí khoa học giúp tận dụng tối đa diện tích, phù hợp cả với căn hộ nhỏ.
- Tiện nghi, dễ sử dụng: Phân chia khu vực rõ ràng, luồng di chuyển hợp lý giúp sinh hoạt hàng ngày thoải mái và hiệu quả hơn.
Alt: Không gian sống tiện nghi, thẩm mỹ thể hiện phong cách gia chủ
1.3. Nâng Tầm Đẳng Cấp Và Giá Trị Không Gian Sống
Thiết kế nội thất là khoản đầu tư thông minh để nâng tầm chất lượng cuộc sống và thể hiện đẳng cấp của gia chủ.
- Đẳng cấp trong từng chi tiết: Kết hợp vật liệu cao cấp như gỗ tự nhiên, đá cẩm thạch, kim loại sáng bóng, mang lại không gian sống đầy tính thẩm mỹ và sang trọng.
- Tăng giá trị bất động sản: Thiết kế tinh tế và hiện đại không chỉ làm đẹp căn nhà mà còn gia tăng giá trị đáng kể khi bán hoặc cho thuê.
- Ấn tượng với khách đến thăm: Không gian nội thất đẹp mắt và tiện nghi sẽ để lại ấn tượng tốt, thể hiện phong cách sống đẳng cấp của gia chủ.
Thiết kế nội thất không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí mà còn mang đến không gian sống hoàn mỹ, kết hợp giữa vẻ đẹp tinh tế, công năng vượt trội và sự sang trọng đẳng cấp. Đây là một khoản đầu tư thông minh để nâng tầm chất lượng cuộc sống, đồng thời mang lại cảm giác tự hào về tổ ấm của mình.
2. Xu Hướng Thiết Kế Nội Thất Thịnh Hành Năm 2025
Không gian sống không chỉ là nơi ở mà còn là nơi thể hiện cá tính, gu thẩm mỹ và lối sống của bạn. Vậy năm 2025 nên thiết kế nội thất nào để vừa hợp xu hướng, vừa thể hiện chất riêng?
2.1. Phong Cách Thiết Kế Nội Thất Hiện Đại (Modern Style)
Phong cách thiết kế nội thất hiện đại đang là xu hướng được ưa chuộng nhờ sự tối giản, tinh tế và hiệu quả về công năng. Đặc trưng bởi hình khối rõ ràng, đường nét gọn gàng và bảng màu trung tính, phong cách này phù hợp với mọi loại hình nhà ở.
Alt: Thiết kế phòng bếp hiện đại, màu sắc hài hòa, khơi gợi cảm hứng nấu ăn
Yếu tố nổi bật:
- Ưu tiên bố cục thông minh và nội thất đa năng.
- Chất liệu phổ biến: kim loại, kính, bê tông, gỗ công nghiệp.
- Tập trung vào ánh sáng tự nhiên, loại bỏ chi tiết rườm rà.
Ưu điểm:
- Thẩm mỹ tinh gọn, không gian thoáng đãng.
- Phù hợp nhiều diện tích, chi phí đầu tư hợp lý.
- Không lỗi thời, dễ duy trì và nâng cấp.
Hạn chế:
- Nếu thiếu sáng tạo, dễ gây cảm giác đơn điệu.
- Dễ bị nhầm lẫn với phong cách tối giản hoặc Scandinavian nếu không kiểm soát tốt.
2.2. Phong Cách Hiện Đại Sang Trọng (Modern Luxury)
Modern Luxury là phong cách thiết kế nội thất hiện đại mang hơi hướng sang trọng, dành cho những ai yêu thích sự đẳng cấp nhưng không phô trương. Đây là sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại, vật liệu cao cấp và tính cá nhân hóa tuyệt đối.
Alt: Phòng khách hiện đại, kết hợp màu cam và xanh, thu hút ánh nhìn
Đặc trưng nổi bật:
- Sử dụng vật liệu như đá tự nhiên, kim loại, da, pha lê.
- Bảng màu sang trọng: trắng, xám, nâu, nhấn nhá bằng ánh kim hoặc màu quý phái như xanh rêu, đỏ rượu.
- Kết hợp nội thất bespoke và công nghệ thông minh trong điều khiển ánh sáng, rèm, điều hòa.
Ưu điểm:
- Thể hiện đẳng cấp và gu thẩm mỹ cao.
- Mang dấu ấn cá nhân sâu sắc.
- Không gian sống tiện nghi, công nghệ hóa.
Hạn chế:
- Chi phí đầu tư và thi công cao.
- Yêu cầu diện tích rộng và kỹ thuật thi công tinh xảo.
- Thời gian hoàn thiện dài hơn do dùng nhiều nội thất đặt riêng, vật liệu nhập khẩu.
2.3. Phong Cách Đương Đại (Contemporary Style)
Phong cách đương đại thường bị nhầm lẫn với phong cách thiết kế hiện đại. Tuy nhiên, phong cách này đặc biệt bởi sự giao thoa và kết hợp các yếu tố của nhiều phong cách khác nhau, nhằm tạo ra một chuẩn mực thẩm mỹ mới.
Alt: Thiết kế đương đại, đường nét công nghệ, khỏe khoắn
2.4. Phong Cách Tối Giản (Minimalism Style)
Với tinh thần “less is more”, phong cách tối giản mang đến sự gọn gàng và thanh thoát, giúp nâng cao giá trị tinh thần cho con người.
Alt: Thiết kế tối giản, giảm đồ đạc, tạo không gian rộng rãi
2.5. Phong Cách Bắc Âu (Scandinavian Style)
Phong cách Bắc Âu là sự kết hợp hoàn hảo giữa đơn giản, tinh tế và hiện đại, mang một ngôn ngữ thiết kế gần gũi với phong cách tối giản.
Alt: Phong cách Bắc Âu, cửa sổ lớn, đón ánh sáng tự nhiên
2.6. Phong Cách Wabi Sabi
Wabi Sabi là phong cách thiết kế nội thất đề cao sự giản dị, tự nhiên và tính hoài cổ, hướng đến sự an yên, tĩnh tại và vẻ đẹp của những điều không hoàn hảo.
Alt: Wabi Sabi tối giản, không gian sống gọn gàng, dễ chịu
2.7. Phong Cách Công Nghiệp (Industrial Style)
Phong cách Industrial gây ấn tượng mạnh mẽ bởi sự mộc mạc, tự nhiên, nhưng không kém phần táo bạo và tinh tế.
Alt: Thiết kế công nghiệp, ứng dụng trong nhà ở, quán cafe, văn phòng
2.8. Phong Cách Thiết Kế Nội Thất Rustic
Phong cách Rustic sử dụng hoàn toàn các chất liệu tự nhiên như đá, gỗ, mây, tre, nứa… để tạo ra không gian mộc mạc, giản dị, nhưng lại vô cùng lôi cuốn và ấm cúng.
Alt: Rustic mộc mạc, không gian ấm cúng, hương vị tự nhiên
2.9. Phong Cách Nhiệt Đới (Tropical Style)
Phong cách Tropical mang đến không gian tràn ngập sắc xanh của thiên nhiên, kết hợp cùng ánh nắng chan hòa tạo ra cảm giác thư giãn và dễ chịu cho gia chủ.
Alt: Tropical, sắc xanh, không gian thư thái, bình yên
2.10. Phong Cách Địa Trung Hải (Mediterranean Style)
Phong cách Địa Trung Hải hướng tới sự tươi mát với hơi thở của biển cả, tập trung vào phối hợp màu sắc và hướng đến giá trị tinh thần.
Alt: Địa Trung Hải, không gian sống, hơi thở biển cả
3. Phong Cách Thiết Kế Nội Thất Cổ Điển & Hoài Niệm
Các phong cách thiết kế nội thất cổ điển và hoài niệm không chỉ tái hiện vẻ đẹp của một thời vang bóng mà còn thể hiện sự tinh tế, đẳng cấp và cá tính riêng của gia chủ.
3.1. Phong Cách Modern Classic
Phong cách nội thất Modern Classic mang đến vẻ đẹp sang trọng, cổ điển, và trang nhã, kết hợp cùng giá trị nghệ thuật và tính bền vững theo thời gian.
Alt: Modern Classic, công năng, thiết kế tiện nghi, thông minh
3.2. Phong Cách Truyền Thống
Phong cách thiết kế nội thất truyền thống phản ánh nét văn hóa đặc trưng của từng vùng miền, giúp gìn giữ các giá trị di sản, lịch sử.
Alt: Truyền thống, nét văn hóa, giá trị di sản, lịch sử
3.3. Phong Cách Tân Cổ Điển (Neo-Classic Style)
Phong cách Tân cổ điển là lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích vẻ đẹp sang trọng nhưng không quá rườm rà, tạo nên không gian sống thanh lịch, đẳng cấp và tiện nghi.
Alt: Tân cổ điển, phào chỉ, đèn chùm, không gian sang trọng
3.4. Phong Cách Indochine (Đông Dương)
Indochine (Đông Dương) là phong cách thiết kế nổi bật với sự kết hợp hài hòa giữa nét truyền thống Á Đông và tinh thần lãng mạn Pháp cổ.
Alt: Indochine, cổ điển phương Tây, tinh tế phương Đông
3.5. Phong Cách Cổ Điển (Classic Style)
Phong cách nội thất cổ điển gây ấn tượng mạnh mẽ với người nhìn nhờ vào sự xa hoa và tráng lệ, với đường nét, hoa văn cầu kỳ và chất liệu cao cấp.
3.6. Phong Cách Thiết Kế Nội Thất Luxury
Phong cách thiết kế nội thất Luxury mang đến vẻ đẹp sang trọng và lung linh cho không gian nhờ việc sử dụng các chất liệu cao cấp và giàu tính phản chiếu.
3.7. Phong Cách Thiết Kế Nội Thất Vintage
Phong cách nội thất Vintage ghi dấu ấn với những món nội thất nhuốm màu thời gian và họa tiết hoa lá ngọt ngào trên nền tường màu pastel chủ đạo.
4. Bảng Báo Giá Thiết Kế Nội Thất Mới Nhất (Cập Nhật Tháng 6/2025)
Để đáp ứng nhu cầu của quý khách, Xe Tải Mỹ Đình xin gửi đến bảng báo giá dịch vụ thiết kế nội thất để quý khách có thể hiểu rõ hơn về các loại chi phí đầu tư và dịch vụ.
4.1. Bảng Giá Thiết Kế Nội Thất Dành Cho Đối Tác
Áp dụng cho các công ty nội thất, xây dựng, nhà thầu, doanh nghiệp bất động sản. Mức giá chưa bao gồm khảo sát, gặp khách hàng tư vấn thiết kế, chỉ định vật liệu hoàn thiện, lập dự toán khối lượng và giám sát dự án xuyên suốt quá trình thực hiện.
LOẠI CÔNG TRÌNH THI CÔNG | CHI TIẾT | ĐƠN GIÁ/ ĐVT | GHI CHÚ |
---|---|---|---|
A – HOUSE FASHIONS (Dịch vụ cơ bản) | |||
I – GIÁ THIẾT KẾ NỘI THẤT | |||
1. Hiện đại đơn giản, Minimanlism, Wabi Sabi | Chung cư, Nhà ống | 150,000/m2 | Khảo sát hiện trạng Hồ sơ thiết kế nội thất phối cảnh Hồ sơ chỉ định vật liệu hoàn thiện Hồ sơ thiết kế kỹ thuật thi công nội thất Hồ sơ dự toán số lượng, khối lượng (không giá) |
Biệt thự, 3 mặt tiền trở lên. Penhouse, dulplex | 180,000/m2 | ||
2. Tân cổ điển, Scandinavian, Trung Hoa, hiện đại điểm nhấn hơn | Chung cư, Nhà ống | 180,000/m2 | |
Biệt thự, 3 mặt tiền trở lên. | 180,000/m2 | ||
3. Cổ điển, Indochine, Địa Trung Hải, hiện đại cầu kỳ hơn | Chung cư, Nhà ống | 230,000/m2 | |
Biệt thự, 3 mặt tiền trở lên. | 250,000/m2 | ||
4. Văn phòng, showroom | Hiện đại đơn giản | 180,000/m2 | Như trên |
Không gian chi tiết cầu kì | 200,000/m2 | ||
5. Nhà hàng, Spa, Cafe | Hiện đại đơn giản | 180,000/m2 | |
Chi tiết hơn | 200,000/m2 | ||
Phức tạp, yêu cầu cao, phong cách cầu kì | 230,000/m2 | ||
6. Khách sạn, Resort | Hiện đại đơn giản | 180,000/m2 | Như trên |
Chi tiết hơn | 200,000/m2 | ||
Phức tạp, yêu cầu cao, phong cách cầu kì | 230,000/m2 | ||
7. Nhà cải tạo xây dựng cho phần nội thất | Các công trình dân dụng | +30,000/m2 | Thêm hồ sơ thiết kế điện, nước, cải tạo Xây Dựng |
Các công trình dịch vụ | +50,000/m2 | ||
8. Dự án | Căn cứ ND có báo giá theo khối lượng TT | Thực tế | |
II – GIÁ THIẾT KẾ KIẾN TRÚC | |||
1. Hiện đại đơn giản | Một mặt tiền | 120,000/m2 | Hồ sơ thiết kế bao gồm: Khảo sát hiện trạng Hồ sơ xin cấp giấy phép xây dựng Hồ sơ thiết kế kỹ thuật thi công kiến trúc Hồ sơ thiết kế kết cấu Hồ sơ thiết kế điện Hồ sơ thiết kế nước Hồ sơ thiết kế PCCC(nếu có) Hồ sơ dự toán Phối cảnh mặt tiền các diện Chỉ định vật liệu hoàn thiện |
Hai mặt tiền | 130,000/m2 | ||
Ba mặt tiền | 140,000/m2 | ||
Bốn mặt tiền | 150,000/m2 | ||
2. Tân cổ điển – Hiện đại điểm nhấn hơn | Một mặt tiền | 150,000/m2 | |
Hai mặt tiền | 165,000/m2 | ||
Ba mặt tiền | 180,000/m2 | ||
Bốn mặt tiền | 195,000/m2 | ||
3. Cổ điển – Indochine – Địa Trung Hải – Siêu biệt thự | Một mặt tiền | 200,000/m2 | |
Hai mặt tiền | 230,000/m2 | ||
Ba mặt tiền | 250,000/m2 | ||
Bốn mặt tiền | 300,000/m2 | ||
4. Sân vườn | Tiểu cảnh khô | 80,000/m2 | Khảo sát hiện trạng, phối cảnh Hồ sơ thiết kế chi tiết chỉ định vật liệu, kỹ thuật Hồ sơ thiết kế điện Hồ sơ thiết kế nước |
Vườn khô, bể cảnh | 100,000/m2 | ||
Vườn khô, bể cảnh, tiểu cảnh hàng rào, | 120,000/m2 | ||
Vườn khô, bể cảnh, hàng rào, sân chơi landcape | 150,000/m2 | ||
5. Văn phòng, showroom | Hiện đại 1, 2 mặt tiền | 120,000/m2 | thiết kế theo hình mẫu của hãng, công ty chỉ |
Phức tạp, 3 mặt tiền trở lên | 150,000/m2 | ||
6. Nhà hàng, Spa, Cafe | Hiện đại 1, 2 mặt tiền | 180,000/m2 | Thiết kế theo hình mẫu của hãng của công ty hoặc hình thức mới |
Phức tạp, 3 mặt tiền trở lên | 200,000/m2 | ||
7. Khách sạn, Nhà cao tầng | Hiện đại 1,2 mặt tiền | 150,000/m2 | Chỉ tính cho hồ sơ kỹ thuật thi công một giai đoạn. Chưa bao gồm các giai đoạn xin dự án trước đó nếu có. |
Phức tạp, 3 mặt tiền | 180,000/m2 | ||
8. Resort – Nhà Vườn | Hình thức đơn giản | 180,000/m2 | Không tính diện tích sân vườn. Tính đối với các công trình kiến trúc. Chưa bao gồm giai đoạn xin dự án. |
Hình thức cần nhiều ý tưởng và chi tiết | 220,000/m2 | ||
9. Nhà cải tạo kiến trúc | Nếu giữ lại kết cấu khung nhà | -40,000/m2 | Không tính diện tích sân vườn. Tính đối với các công trình kiến trúc. Chưa bao gồm giai đoạn xin dự án. |
10. Dự án | Căn cứ ND có báo giá theo khối lượng TT | Thực tế | |
B – DỊCH VỤ CAO CẤP | |||
1. Áp dụng thời gian làm việc ngắn hơn hợp đồng | Yêu cầu gấp, ngắn hơn hạn hợp đồng 30% thời gian | +35% | Tức là yêu cầu làm cả thứ 7, chủ nhật, ngày lễ (không có ngày nghỉ). Theo giá trị hợp đồng |
Yêu cầu gấp, ngắn hơn hạn hợp đồng 50% thời gian | +60% | ||
2. Giám sát | Giám sát 4 giai đoạn ( Móng, Đồ khung, Đồ mái các tầng, Hoàn thiện bề mặt | 2tr/lần | Không bao gồm phí đi lại, ăn, ở đối với công trình ngoại tỉnh. Nếu kiểm tra online ngoại tỉnh thì tính phí 30% giá trị 1 lần. Đối với công trình dân dụng |
Giám sát full toàn bộ hoạt động công trình cho đến khi xong. Tính cho 1 người giám sát. | 15tr/tháng | Không bao gồm phí ăn, uống, đi lại đối với công trình ngoại tỉnh. Không bao gồm chi phí tìm nhà thầu. Tính cho 1 người | |
3. 2 kiến trúc sư, họa sỹ thiết kế cùng làm việc | 2 kiến trúc sư có kinh nghiệm tham ra làm việc cùng với chủ đầu tư | +30% | Có quyền chỉ định Giám Đốc cùng tham ra ý kiến. Theo giá trị hợp đồng |
4. 2 phương án duyệt | Duyệt 2 phương án kiến trúc cùng 1 lúc | +20% | Duyệt để lấy 1 để làm phương án cuối cùng hoàn thiện. Theo giá trị hợp đồng |
Duyệt 2 phương án nội thất cùng 1 lúc | +35% | ||
5. 3 phương án duyệt | Duyệt 3 phương án kiến trúc cùng 1 lúc | +30% | |
Duyệt 3 phương án nội thất cùng một lúc | +50% | Nếu kí hợp đồng thi công Xe Tải Mỹ Đình sẽ trừ chi phí trên | |
C – DỊCH VỤ TIỆN ÍCH | |||
1. Đi tham quan công trình khách hàng chỉ định | CĐT đưa đi tham quan công trình mẫu muốn Xe Tải Mỹ Đình thực hiện | 1tr/lần | Áp dụng cho từ 1-6 tiếng đi cùng CĐT, không bao gồm phí ăn ở, đi lại ngoại. Nếu kí hợp đồng thi công Xe Tải Mỹ Đình sẽ trừ chi phí trên. |
2. Đi tham quan công trình Xe Tải Mỹ Đình đã thi công | CĐT cần xem thực tế công trình đã thực hiện của Xe Tải Mỹ Đình | 2tr/nhà | Do phải trả chi phí cho chủ nhà để vào tham quan. Nếu kí hợp đồng thi công Xe Tải Mỹ Đình sẽ trừ chi phí trên. |
3. Đi tham quan công trình Xe Tải Mỹ Đình đang thi công | CĐT cần xem công trình đang làm (nếu có) | Miễn Phí | Miễn Phí |
4. Đi tham quan nhà xưởng Xe Tải Mỹ Đình | Dịch vụ | Miễn Phí | |
5. Giám sát tác giả | Bàn giao thiết kế cho đơn vị thi công xây dựng. Kiểm tra ảnh chụp móng, ảnh chụp phần cột, sàn và hoàn thiện | Miễn Phí | Miễn Phí |
Bàn giao thiết kế cho đơn vị thi công nội thất. Kiểm tra ảnh chụp sản phẩm hoàn thiện nội thất | Miễn Phí | ||
6. Bàn giao file gốc kỹ thuật | Trường hợp đơn vị CĐT yêu cầu bàn giao | 15% | Nếu kí hợp đồng thi công Xe Tải Mỹ Đình sẽ trừ chi phí trên. |
7. Bàn giao file gốc phối cảnh | Trường hợp đơn vị CĐT yêu cầu bàn giao | 30% | |
8. In thêm hồ sơ ngoài số lượng hồ sơ theo hợp đồng | Trường hợp đơn vị CĐT yêu cầu in thêm | Thực tế/quyền | Căn cứ theo khối lượng in |
9. Đi duyệt mẫu trực tiếp từ CĐT | CĐT đưa KTS đi duyệt mẫu | 1tr/lần | Áp dụng cho từ 1-6 tiếng đi cùng CĐT, không bao gồm phí ăn ở, đi lại ngoại. Nếu kí hợp đồng thi công Xe Tải Mỹ Đình sẽ trừ chi phí trên. |
10. Làm hồ sơ thầu | Làm hồ sở thầu | Thực tế | |
11. Nghiệm thu thay CĐT | Thay mặt CĐT nghiệm thu chất lượng, số lượng, khối lượng nhà thầu | 30,000/m2 | Chỉ áp dụng cho trường hợp Xe Tải Mỹ Đình không phải đơn vị thi công. Chưa bao gồm phí đi lại ăn uống ở ngoại tỉnh. |
4.2. Bảng Giá Thiết Kế Nội Thất Dành Cho Khách Hàng Cá Nhân
Áp dụng cho khách hàng cá nhân có nhu cầu thiết kế nội thất căn hộ, nhà phố, biệt thự, văn phòng, showroom, spa,…Mức giá đã bao gồm toàn bộ quy trình khảo sát hiện trạng, tư vấn thiết kế, lựa chọn vật liệu hoàn thiện, lập dự toán khối lượng và giám sát công trình trong suốt quá trình triển khai.
LOẠI CÔNG TRÌNH THI CÔNG | CHI TIẾT | ĐƠN GIÁ/ ĐVT | GHI CHÚ |
---|---|---|---|
A – HOUSE FASHIONS (Dịch vụ cơ bản) | |||
I – GIÁ THIẾT KẾ NỘI THẤT | |||
1. Hiện đại đơn giản, Minimanlism, Wabi Sabi | Chung cư, Nhà ống | 195,000/m2 | Khảo sát hiện trạng Hồ sơ thiết kế nội thất phối cảnh Hồ sơ chỉ định vật liệu hoàn thiện Hồ sơ thiết kế kỹ thuật thi công nội thất Hồ sơ dự toán số lượng, khối lượng (không giá) |
Biệt thự, 3 mặt tiền trở lên. Penhouse, dulplex | 235,000/m2 | ||
2. Tân cổ điển, Scandinavian, Trung Hoa, hiện đại điểm nhấn hơn | Chung cư, Nhà ống | 235,000/m2 | |
Biệt thự, 3 mặt tiền trở lên. | 235,000/m2 | ||
3. Cổ điển, Indochine, Địa Trung Hải, hiện đại cầu kỳ hơn | Chung cư, Nhà ống | 300,000/m2 | |
Biệt thự, 3 mặt tiền trở lên. | 325,000/m2 | ||
4. Văn phòng, showroom | Hiện đại đơn giản | 235,000/m2 | Như trên |
Không gian chi tiết cầu kì | 260,000/m2 | ||
5. Nhà hàng, Spa, Cafe | Hiện đại đơn giản | 235,000/m2 | |
Chi tiết hơn | 260,000/m2 | ||
Phức tạp, yêu cầu cao, phong cách cầu kì | 300,000/m2 | ||
6. Khách sạn, Resort | Hiện đại đơn giản | 235,000/m2 | Như trên |
Chi tiết hơn | 260,000/m2 | ||
Phức tạp, yêu cầu cao, phong cách cầu kì | 300,000/m2 | ||
7. Nhà cải tạo xây dựng cho phần nội thất | Các công trình dân dụng | +40,000/m2 | Thêm hồ sơ thiết kế điện, nước, cải tạo Xây Dựng |
Các công trình dịch vụ | +65,000/m2 | ||
8. Dự án | Căn cứ ND có báo giá theo khối lượng TT | Thực tế | |
II – GIÁ THIẾT KẾ KIẾN TRÚC | |||
1. Hiện đại đơn giản | Một mặt tiền | 155,000/m2 | Hồ sơ thiết kế bao gồm: Khảo sát hiện trạng Hồ sơ xin cấp giấy phép xây dựng Hồ sơ thiết kế kỹ thuật thi công kiến trúc Hồ sơ thiết kế kết cấu Hồ sơ thiết kế điện Hồ sơ thiết kế nước Hồ sơ thiết kế PCCC(nếu có) Hồ sơ dự toán Phối cảnh mặt tiền các diện Chỉ định vật liệu hoàn thiện |
Hai mặt tiền | 170,000/m2 | ||
Ba mặt tiền | 180,000/m2 | ||
Bốn mặt tiền | 195,000/m2 | ||
2. Tân cổ điển – Hiện đại điểm nhấn hơn | Một mặt tiền | 195,000/m2 | |
Hai mặt tiền | 215,000/m2 | ||
Ba mặt tiền | 235,000/m2 | ||
Bốn mặt tiền | 255,000/m2 | ||
3. Cổ điển – Indochine – Địa Trung Hải – Siêu biệt thự | Một mặt tiền | 260,000/m2 | |
Hai |