Ưu đãi khi mua iPhone 14 Series tại CellphoneS
Ưu đãi khi mua iPhone 14 Series tại CellphoneS

Bảng Giá iPhone 14: Cập Nhật Mới Nhất & Tư Vấn Chuyên Sâu?

Bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết và Bảng Giá Iphone 14 cập nhật nhất? Bài viết này từ Xe Tải Mỹ Đình (XETAIMYDINH.EDU.VN) cung cấp mọi thứ bạn cần biết, từ so sánh các phiên bản, đánh giá nâng cấp so với iPhone 13, đến các ưu đãi hấp dẫn khi mua tại CellphoneS. Chúng tôi giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt nhất, đồng thời giới thiệu những lựa chọn phù hợp với nhu cầu và ngân sách của bạn như iPhone 14 Pro Max, iPhone 14 Pro.

1. Ưu Đãi Hấp Dẫn Khi Mua iPhone 14 Series Tại CellphoneS?

Khi mua iPhone 14 chính hãng VN/A tại CellphoneS, bạn sẽ nhận được nhiều ưu đãi độc quyền. Thành viên Smember được giảm giá đặc biệt, kết hợp chương trình thu cũ đổi mới và trả góp 0%, giúp bạn sở hữu chiếc iPhone mơ ước dễ dàng hơn bao giờ hết. Thông tin chi tiết về các chương trình khuyến mãi luôn được cập nhật trên website hoặc qua hotline 1800.2097 của CellphoneS.

Ưu đãi khi mua iPhone 14 Series tại CellphoneSƯu đãi khi mua iPhone 14 Series tại CellphoneS

Ngoài iPhone 14, bạn có thể tham khảo thêm các dòng iPhone 15 với chất lượng vượt trội và giá bán hấp dẫn. CellphoneS còn mang đến gói bảo hành CareS, giúp bạn yên tâm sử dụng sản phẩm.

Để không bỏ lỡ bất kỳ ưu đãi nào, hãy thường xuyên cập nhật thông tin trên các kênh chính thức của CellphoneS. Theo báo cáo của Tổng cục Thống kê, số lượng người dùng smartphone tại Việt Nam tăng trưởng mạnh trong năm 2024, cho thấy nhu cầu sở hữu các thiết bị công nghệ cao ngày càng lớn. CellphoneS luôn nỗ lực mang đến những sản phẩm và dịch vụ tốt nhất để đáp ứng nhu cầu này.

2. iPhone 14 Series Được Nâng Cấp Gì So Với iPhone 13 Series?

iPhone 14 Series mang đến nhiều cải tiến đáng kể so với iPhone 13 Series. Dưới đây là những khác biệt nổi bật giữa hai dòng sản phẩm này:

So sánh nâng cấp iPhone 14 Series và iPhone 13 SeriesSo sánh nâng cấp iPhone 14 Series và iPhone 13 Series

2.1. Khác Biệt Về Thiết Kế?

Thiết kế của iPhone 14 Series có sự thay đổi đáng chú ý ở các mẫu Pro, trong khi mẫu tiêu chuẩn vẫn giữ nguyên nét đặc trưng.

14 Series 13 Series
iPhone 14 và 14 Plus có màn hình Notch iPhone 13 và 13 mini có màn hình Notch
iPhone 14 Pro và 14 Pro Max có Dynamic Island mới iPhone 13 Pro và 13 Pro Max có màn hình Notch

So sánh thiết kế iPhone 14 Series và iPhone 13 SeriesSo sánh thiết kế iPhone 14 Series và iPhone 13 Series

2.2. Khác Biệt Về Hiệu Suất?

Hiệu suất của iPhone 14 được cải thiện nhờ vi xử lý mới và nâng cấp GPU.

Mẫu Chip
iPhone 13 mini A15 Bionic (6 lõi)
iPhone 13 A15 Bionic (6 lõi)
iPhone 13 Pro A15 Bionic (6 lõi)
iPhone 13 Pro Max A15 Bionic (6 lõi)
iPhone 14 A15 Bionic (6 lõi)
iPhone 14 Plus A15 Bionic (6 lõi)
iPhone 14 Pro A16 Bionic (6 lõi)
iPhone 14 Pro Max A16 Bionic (6 lõi)

2.3. Nâng Cấp Về Camera?

Camera của iPhone 14 Series được cải thiện rõ rệt, đặc biệt ở khả năng chụp thiếu sáng và độ phân giải.

Mẫu Camera chính Camera siêu rộng Camera tele
iPhone 13 mini, iPhone 13 12MP, ƒ/1.6 12MP, f/2.4 Không có
iPhone 13 Pro, iPhone 13 Pro Max 12MP, ƒ/1.5 12MP, f/1.8 12MP, f/2.8
iPhone 14, iPhone 14 Plus 12MP, ƒ/1.5 12MP, f/2.4 Không có
iPhone 14 Pro, iPhone 14 Pro Max 48MP, ƒ/1.78 12MP, f/2.2 12MP, f/2.8

So sánh camera iPhone 14 Series và iPhone 13 SeriesSo sánh camera iPhone 14 Series và iPhone 13 Series

2.4. Nâng Cấp Về Pin Và Sạc Nhanh?

Pin của iPhone 14 Series được nâng cấp ở một số dòng, trong khi khả năng sạc nhanh vẫn duy trì mức công suất 20W và có tính năng sạc không dây qua MagSafe.

Mẫu Dung lượng pin
13 mini Khoảng 2500 mAh
13 tiêu chuẩn Khoảng 3265 mAh
13 Pro Khoảng 3150 mAh
13 Pro Max Khoảng 4400 mAh
14 tiêu chuẩn Khoảng 3279 mAh
14 Plus Khoảng 4325 mAh
14 Pro Khoảng 3200 mAh
14 Pro Max Khoảng 4323 mAh

2.5. Nâng Cấp Về Dung Lượng Bộ Nhớ?

Dung lượng bộ nhớ của iPhone 14 Series và 13 Series không có sự thay đổi, nhưng vẫn có nhiều tùy chọn phục vụ cho những nhu cầu khác nhau.

Phiên bản 14 Series 13 Series
Bản thường 128GB, 256GB, 512GB 128GB, 256GB, 512GB
14 Plus/ 13 Mini 128GB, 256GB, 512GB 128GB, 256GB, 512GB
Bản Pro 128GB, 256GB, 512GB, 1TB 128GB, 256GB, 512GB, 1TB
Bản Pro Max 128GB, 256GB, 512GB, 1TB 128GB, 256GB, 512GB, 1TB

So sánh dung lượng bộ nhớ iPhone 14 Series và iPhone 13 SeriesSo sánh dung lượng bộ nhớ iPhone 14 Series và iPhone 13 Series

3. 7 Thay Đổi Lớn Trên iPhone 14 Series?

iPhone 14 Series giới thiệu nhiều nâng cấp quan trọng, tạo ra sự khác biệt rõ rệt so với những mẫu trước đây. Dưới đây là 7 sự thay đổi nổi bật:

  1. Loại bỏ thiết kế “tai thỏ” (ở phiên bản Pro)
  2. Nhiều màu sắc ấn tượng
  3. Camera được nâng cấp lên đến 48MP (ở phiên bản Pro)
  4. Chip Apple A16 Bionic mạnh mẽ (ở phiên bản Pro)
  5. Dung lượng Pin cải thiện đáng kể
  6. Tính năng kết nối vệ tinh và phát hiện va chạm thông minh
  7. Thông số khác biệt lớn giữa các phiên bản

7 thay đổi lớn trên iPhone 14 Series7 thay đổi lớn trên iPhone 14 Series

3.1. Loại Bỏ Thiết Kế “Tai Thỏ” Trên iPhone 14 Series?

Trên hai dòng iPhone 14 Series cao cấp, Apple đã thay thế phần “tai thỏ” bằng Dynamic Island, đem đến một trải nghiệm hiển thị linh hoạt hơn. Trong khi đó 2 phiên bản chuẩn và Plus vẫn sử dụng notch tai thỏ.

Thiết kế Dynamic Island trên iPhone 14 ProThiết kế Dynamic Island trên iPhone 14 Pro

3.2. iPhone 14 Ra Mắt Nhiều Màu Sắc Ấn Tượng Hơn?

iPhone 14 ra mắt với những lựa chọn màu sắc mới, thu hút những người dùng ưa chuộng sự phong phú. Các bản tiêu chuẩn và Plus có màu sắc như xanh dương, tím, cùng với các màu cơ bản như đen, trắng, và đỏ. Đồng thời, hai dòng iP 14 Series cao cấp có thêm màu tím đậm và vàng, tạo nên sự sang trọng và nổi bật.

Các màu sắc của iPhone 14 SeriesCác màu sắc của iPhone 14 Series

3.3. Camera Được Nâng Cấp Lên Đến 48MP?

Camera trên iPhone 14 đã có sự nâng cấp đáng kể, đặc biệt là cảm biến 48MP trên hai dòng iP 14 cao cấp. So với cảm biến 12MP trên dòng iPhone 13, độ phân giải lớn hơn đem lại những bức ảnh với chi tiết rõ nét hơn, đặc biệt là ở nơi ánh sáng yếu. Mặc dù bản thường và Plus vẫn giữ lại cảm biến 12MP, nhưng chất lượng đã được cải thiện nhờ công nghệ Photonic Engine.

Camera 48MP trên iPhone 14 ProCamera 48MP trên iPhone 14 Pro

3.4. Chip Apple A16 Bionic Mạnh Mẽ Trên iPhone 14?

Chip A16 Bionic được ra mắt trên các mẫu iPhone 14 Pro và Pro Max, đem lại sức mạnh vượt trội so với A15 Bionic trên những dòng còn lại. Các mẫu iP thường và Plus vẫn duy trì chip A15 nhưng với GPU 5 nhân được cải tiến, đem đến hiệu suất đồ họa tốt hơn.

Chip A16 Bionic trên iPhone 14 ProChip A16 Bionic trên iPhone 14 Pro

3.5. Dung Lượng Pin Cải Thiện Đáng Kể Với Công Nghệ Sạc Air Charge?

Pin trên dòng iPhone 14 đã được cải tiến, với mức pin lớn dành cho dòng hai dòng iP 14 Series lần lượt là khoảng 4325 mAh và 4323 mAh. Dù vậy, công nghệ sạc Air Charge vẫn chỉ là một tin đồn và chưa được giới thiệu trên các thiết bị này. Thay vào đó, các mẫu máy vẫn cung cấp khả năng sạc nhanh 20W và sạc không dây MagSafe.

Dung lượng pin của iPhone 14 SeriesDung lượng pin của iPhone 14 Series

3.6. Tính Năng Kết Nối Vệ Tinh Và Phát Hiện Va Chạm Thông Minh?

iPhone 14 Series được trang bị khả năng liên lạc qua vệ tinh, cho phép người dùng gửi tin nhắn khẩn khi không có tín hiệu di động. Tính năng phát hiện va chạm cũng đã được tích hợp, tự động liên lạc với dịch vụ cứu hộ trong trường hợp gặp tai nạn giao thông.

Tính năng kết nối vệ tinh và phát hiện va chạm trên iPhone 14 SeriesTính năng kết nối vệ tinh và phát hiện va chạm trên iPhone 14 Series

3.7. Bảng So Sánh Chi Tiết Thông Số Các Phiên Bản iPhone 14 Series?

iPhone 14 Series bao gồm bốn dòng, với mỗi dòng có những đặc điểm kỹ thuật riêng biệt, nổi bật. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết các thông số của các mẫu máy này:

Tiêu chí iPhone 14 iPhone 14 Plus iPhone 14 Pro iPhone 14 Pro Max
Màn hình OLED 6.1 inch OLED 6.7 inch OLED 6.1 inch OLED 6.7 inch
Bộ nhớ lưu trữ 128GB, 256GB, 512GB 128GB, 256GB, 512GB 128GB, 256GB, 512GB, 1TB 128GB, 256GB, 512GB, 1TB
Pin 3279 mAh 4325 mAh 3200 mAh 4323 mAh
Trọng lượng 172 gram 203 gram 206 gram 240 gram
Camera Camera kép 12MP Camera kép 12MP 1 Camera 48MP và camera kép 12MP 1 Camera 48MP và camera kép 12MP
Chip Chip A15 Bionic Chip A15 Bionic Chip A16 Bionic Chip A16 Bionic

4. Có Mấy Phiên Bản iPhone 14 Được Apple Ra Mắt?

Apple đã giới thiệu bốn mẫu trong dòng điện thoại iP 14 Series, đáp ứng nhiều phân khúc người dùng khác nhau.

Phiên bản tiêu chuẩn của thế hệ iPhone 14 bao gồm: iPhone 14 thường và iPhone 14 Plus. Còn 2 phiên bản còn lại Pro và Pro Max nằm trong phân khúc cao cấp hơn.

4.1. Thông Số Điện Thoại iPhone 14 Và 14 Plus?

iPhone 14 sở hữu màn hình 6.1 inch Super Retina XDR, trong khi dòng iP 14 Plus có màn hình lớn hơn với 6.7 inch, đều dùng công nghệ OLED. Cả hai mẫu đều có chip A15 Bionic với GPU 5 nhân, camera kép 12MP hỗ trợ Photonic Engine, và pin lần lượt là 3279 mAh và 4325 mAh.

Thông số iPhone 14 và iPhone 14 PlusThông số iPhone 14 và iPhone 14 Plus

4.2. Thông Số Điện Thoại iPhone 14 Pro Và 14 Pro Max?

iPhone 14 Pro và Pro Max sở hữu màn hình lần lượt 6.1 inch và 6.7 inch, được trang bị tính năng Dynamic Island và công nghệ 120Hz. Cả hai đều sử dụng chip A16 Bionic, có camera chính 48MP và hai camera phụ 12MP, với dung lượng pin 3200 mAh và 4323 mAh.

Thông số iPhone 14 Pro và iPhone 14 Pro MaxThông số iPhone 14 Pro và iPhone 14 Pro Max

5. iPhone 14 | Plus | Pro | Pro Max Có Mấy Màu?

Màu sắc của dòng iPhone 14 Series phong phú hơn so với các thế hệ trước, mang đến nhiều sự lựa chọn cho người tiêu dùng.

5.1. iPhone 14 Và iPhone 14 Plus Có Những Màu Nào?

iPhone 14 tiêu chuẩn và Plus được ra mắt với năm màu sắc khác nhau, bao gồm màu Midnight, màu trắng Starlight, màu đỏ (Product RED), màu xanh dương, và màu tím.

Màu sắc của iPhone 14 và iPhone 14 PlusMàu sắc của iPhone 14 và iPhone 14 Plus

5.2. iPhone 14 Pro Và iPhone 14 Pro Max Có Những Màu Nào?

iPhone 14 Pro và dòng 14 Pro Max có bốn màu sang trọng gồm Tím đậm, bạc, vàng Gold và đen không gian.

Màu sắc của iPhone 14 Pro và iPhone 14 Pro MaxMàu sắc của iPhone 14 Pro và iPhone 14 Pro Max

6. Điện Thoại iPhone 14 Khi Nào Ra Mắt?

Điện thoại iPhone 14 đã chính thức ra mắt vào ngày 7 tháng 9 năm 2022 tại sự kiện của Apple ở Cupertino, Mỹ. Sau khi công bố, sản phẩm bắt đầu được mở bán từ tháng 10 cùng năm.

Ngày ra mắt iPhone 14Ngày ra mắt iPhone 14

7. Điện Thoại iPhone 14 (Plus, Pro, Pro Max) Giá Bao Nhiêu Tiền?

Giá bán của dòng iPhone 14 Series luôn là mối quan tâm lớn của người dùng. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá của từng mẫu máy tại thị trường Việt Nam.

7.1. iPhone 14 Giá Bao Nhiêu Tiền?

Kể từ thời điểm phát hành tại Việt Nam, mức giá khởi điểm của iPhone 14 là 24.990.000 đồng.

Bảng giá chi tiết của iPhone 14 tại CellphoneS qua các phiên bản bộ nhớ tại 06/2025 như sau:

Tên sản phẩm Giá bán Giá thu cũ lên đời
iPhone 14 128GB Chính hãng VN/A 12.490.000đ
iPhone 14 256GB Chính hãng VN/A 16.390.000đ

Giá iPhone 14Giá iPhone 14

7.2. iPhone 14 Pro Giá Bao Nhiêu Tiền?

iPhone 14 Pro ra mắt vào tháng 10/2022 với giá khởi điểm 30.990.000 đồng.

Cụ thể bảng giá iPhone 14 Pro tại CellphoneS vào tháng 06/2025 như sau:

Tên sản phẩm Giá bán Giá thu cũ lên đời
iPhone 14 Pro 256GB Chính hãng VN/A 24.990.000đ
iPhone 14 Pro 512GB Chính hãng VN/A 28.990.000đ
iPhone 14 Pro 1TB Chính hãng VN/A 33.990.000đ
iPhone 14 Pro 128GB Chính hãng VN/A 22.990.000đ

7.3. iPhone 14 Pro Max Giá Bao Nhiêu Tiền?

Tại thời điểm ra mắt, iPhone 14 Pro Max có giá khởi điểm 33.990.000 đồng.

Giá iPhone 14 Pro MaxGiá iPhone 14 Pro Max

Giá bán iPhone 14 bản Pro Max tại CellphoneS vào tháng 06/2025 như sau:

Tên sản phẩm Giá bán Giá thu cũ lên đời
iPhone 14 Pro 256GB Chính hãng VN/A 24.990.000đ
iPhone 14 Pro 512GB Chính hãng VN/A 28.990.000đ
iPhone 14 Pro 1TB Chính hãng VN/A 33.990.000đ
iPhone 14 Pro 128GB Chính hãng VN/A 22.990.000đ

7.4. iPhone 14 Plus Giá Bao Nhiêu Tiền?

iPhone 14 Plus ra mắt với giá khởi điểm 27.990.000 đồng.

Giá bán iPhone 14 Plus tại CellphoneS vào tháng 06/2025 như sau:

Tên sản phẩm Giá bán Giá thu cũ lên đời
iPhone 14 Pro Max 1TB Chính hãng VN/A 41.790.000đ
iPhone 14 Pro 128GB Chính hãng VN/A 22.990.000đ
iPhone 14 Pro Max 256GB Chính hãng VN/A 27.990.000đ
iPhone 14 Pro Max 512GB Chính hãng VN/A 35.390.000đ

Thông số iPhone 14 Pro và iPhone 14 Pro MaxThông số iPhone 14 Pro và iPhone 14 Pro Max

8. Kích Thước iPhone 14 (Max, Pro, Pro Max) Bao Nhiêu Inch?

Kích cỡ màn hình của dòng iPhone 14 vẫn được duy trì giống như các dòng iP 14 trước đó, bao gồm hai tùy chọn chính là 6.1 inch và 6.7 inch.

Kích thước iPhone 14 SeriesKích thước iPhone 14 Series

Bản 14 tiêu chuẩn và bản Pro sở hữu màn hình 6.1 inch, phù hợp cho người dùng yêu thích sự gọn nhẹ. Trong khi đó, bản Plus và bản Pro Max có màn hình 6.7 inch.

9. Điểm Chung Của Các Phiên Bản iPhone 14 Series?

Dòng iPhone 14 Series có nhiều điểm tương đồng, tạo nên sự đồng bộ trong thiết kế và hiệu năng của Apple.

9.1. Về Thiết Kế?

Bốn phiên bản của dòng iPhone 14 đều được trang bị khung viền làm từ nhôm hoặc thép không gỉ, kết hợp với mặt lưng bằng kính cường lực chất lượng cao.

Thiết kế chung của iPhone 14 SeriesThiết kế chung của iPhone 14 Series

9.2. Màn Hình?

Các mẫu máy của dòng sản phẩm iPhone 14 đều được trang bị màn hình Super Retina XDR OLED, mang đến màu sắc rực rỡ và độ tương phản tuyệt vời.

Màn hình Super Retina XDR OLED trên iPhone 14 SeriesMàn hình Super Retina XDR OLED trên iPhone 14 Series

9.3. Về Hiệu Năng?

iPhone 14 trang bị chip A15 Bionic (dòng 14 tiêu chuẩn và Plus) cùng với A16 Bionic dòng 14 Pro và Pro Max), đem đến hiệu suất vượt trội và tiết kiệm điện năng.

Hiệu năng của iPhone 14 SeriesHiệu năng của iPhone 14 Series

9.4. Bộ Nhớ Trong?

Các phiên bản của dòng iPhone 14 đem lại lựa chọn bộ nhớ với dung lượng 128GB, 256GB, và 512GB, trong khi bản Pro và Pro Max có thêm tùy chọn 1TB.

9.5. Cụm Camera?

Trừ cụm camera ở phía sau có sự khác biệt, iPhone 14 Series đều sở hữu các công nghệ chụp ảnh và quay video, từ chụp đêm đến ảnh chân dung và quay 4K sắc nét.

Cụm camera trên iPhone 14 SeriesCụm camera trên iPhone 14 Series

9.6. Pin Và Sạc?

Pin của dòng iPhone 14 đã được nâng cấp dung lượng, cho phép sử dụng lâu hơn. Mọi phiên bản đều có thể sạc 20W thông qua cáp Lightning và hỗ trợ sạc không dây MagSafe 15W.

9.7. Tính Năng Khác?

Các phiên bản thuộc dòng iPhone 14 đều được trang bị khả năng kết nối vệ tinh cho tình huống khẩn cấp cùng với tính năng nhận diện va chạm thông minh. Công nghệ Face ID vẫn là phương pháp bảo mật

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *